Động từ khuyết thiếu may might: cách dùng và ví dụ chi tiết

dong-tu-khiem-khuyet-may-might-cach-dung-vi-du
Động từ khuyết thiếu may might thường gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng, giúp bạn phân biệt rõ ràng và áp dụng đúng trong mọi tình huống. Sau khi đọc, bạn sẽ nắm chắc cách dùng maymight để diễn đạt khả năng, dự đoán hay sự cho phép một cách tự nhiên và chính xác.

May might là gì? Sự khác biệt giữa May và Might

MayMight là hai động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến để diễn đạt khả năng xảy ra, sự cho phép hoặc các tình huống giả định. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng.

May là gì?

  • Định nghĩa: May là một động từ khuyết thiếu được sử dụng để:
    • Diễn đạt khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
    • Xin phép hoặc đưa ra lời đề nghị một cách lịch sự.
  • Ví dụ:
    • It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
    • May I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn được không?)

Might là gì?

  • Định nghĩa: Might là một động từ khuyết thiếu diễn đạt:
    • Khả năng xảy ra thấp hơn may.
    • Tình huống giả định hoặc quá khứ của may trong một số trường hợp.
  • Ví dụ:
    • It might snow tonight. (Có thể tuyết sẽ rơi tối nay – khả năng thấp.)
    • He might have forgotten to call you. (Có lẽ anh ấy đã quên gọi cho bạn.)

Sự khác biệt giữa động từ khuyết thiếu may might

Khả năng xảy ra
  • May: Thể hiện khả năng xảy ra cao hơn, thường dùng trong hiện tại hoặc tương lai.
    • Ví dụ: She may come to the party. (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc – khả năng cao.)
  • Might: Thể hiện khả năng xảy ra thấp hơn hoặc không chắc chắn.
    • Ví dụ: She might come to the party. (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc – khả năng thấp.)
Thời gian sử dụng
  • May: Dùng để nói về các sự kiện ở hiện tại hoặc tương lai.
    • Ví dụ: It may rain later today. (Có thể trời sẽ mưa sau hôm nay.)
  • Might: Dùng trong các giả định về quá khứ hoặc tình huống không chắc chắn ở hiện tại.
    • Ví dụ: He might have missed the train. (Có lẽ anh ấy đã lỡ chuyến tàu.)
Mức độ trang trọng
  • May: Mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc tình huống lịch sự.
    • Ví dụ: May I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?)
  • Might: Ít trang trọng hơn, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ: I might go shopping later. (Tôi có thể sẽ đi mua sắm sau.)
Bảng so sánh giữa hai động từ khuyết thiếu may might
Tiêu chíMayMight
Định nghĩaLà động từ khuyết thiếu, dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.Là động từ khuyết thiếu, dùng để diễn tả khả năng thấp hơn hoặc tình huống giả định.
Thời gian sử dụngHiện tại hoặc tương lai.Hiện tại, tương lai (khả năng thấp hơn) hoặc quá khứ.
Mức độ chắc chắnThể hiện khả năng cao hơn.Thể hiện khả năng thấp hơn, ít chắc chắn.
Cách dùng phổ biến– Diễn tả khả năng xảy ra.– Diễn tả khả năng thấp hơn.
– Xin phép hoặc đưa ra lời đề nghị lịch sự.– Sử dụng trong các tình huống giả định hoặc câu điều kiện.
Ví dụ: Khả năng xảy raIt may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai – khả năng thấp hơn.)
Ví dụ: Xin phépMay I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)Không dùng để xin phép.
Ví dụ: Giả địnhHiếm khi dùng trong giả định.If I had more time, I might visit you. (Nếu tôi có nhiều thời gian, tôi có thể đã đến thăm bạn.)
Độ trang trọngTrang trọng hơn, thường dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh lịch sự.Ít trang trọng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Phủ định– S + may not + V-infinitive.– S + might not + V-infinitive.
You may not enter this room. (Bạn không được vào phòng này.)He might not join us tonight. (Anh ấy có thể sẽ không tham gia với chúng ta tối nay.)
Câu nghi vấn– May + S + V-infinitive?– Hiếm dùng trong câu nghi vấn, mang nghĩa giả định.
May I leave early today? (Hôm nay tôi có thể về sớm không?)Might we find a solution soon? (Liệu chúng ta có thể sớm tìm được giải pháp không?)
Tình huống sử dụng– Khi cần diễn tả khả năng cao hoặc cần lịch sự.– Khi cần nói đến khả năng thấp hoặc ngữ cảnh không chắc chắn.
Tóm lại,
  • May: Dùng khi bạn muốn diễn tả khả năng cao hơn hoặc xin phép một cách lịch sự.
  • Might: Dùng khi khả năng thấp hơn, ít chắc chắn hoặc trong tình huống giả định.
Lưu ý: Cả hai từ đều theo sau bởi động từ nguyên mẫu (bare infinitive) và không cần trợ động từ khi sử dụng.

Cấu trúc câu với động từ khuyết thiếu May Might

Công thức cơ bản may và might

Khẳng Định
  • Công thức:
    • S + may/might + V-infinitive (động từ nguyên thể)
  • Ý nghĩa: Diễn tả khả năng xảy ra của một hành động.
  • Ví dụ:
    • It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
    • She might call you later. (Cô ấy có thể sẽ gọi cho bạn sau.)
Phủ Định
  • Công thức:
    • S + may not/might not + V-infinitive
  • Ý nghĩa: Diễn tả khả năng không xảy ra của một hành động.
  • Ví dụ:
    • You may not enter the restricted area. (Bạn không được phép vào khu vực cấm.)
    • He might not attend the meeting. (Anh ấy có thể sẽ không tham dự cuộc họp.)
Nghi Vấn
  • Công thức:
    • May + S + V-infinitive?
    • Might + S + V-infinitive?
  • Ý nghĩa: Dùng để đặt câu hỏi về khả năng hoặc sự cho phép.
  • Ví dụ:
    • May I leave early today? (Hôm nay tôi có thể về sớm không?)
    • Might we find a solution soon? (Liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp sớm không?)

Cấu trúc động từ khuyết thiếu may might must

Tiêu chíMayMightMust
Ý nghĩa chínhKhả năng xảy ra cao hoặc dùng để xin phép.Khả năng thấp hơn, ít chắc chắn hoặc giả định.Bắt buộc, nghĩa vụ hoặc diễn tả sự chắc chắn cao.
Khả năng xảy raKhả năng cao.Khả năng thấp hơn May.Sự chắc chắn 100%.
Thời gian sử dụngHiện tại hoặc tương lai.Hiện tại, tương lai (khả năng thấp) hoặc giả định ở quá khứ.Hiện tại hoặc tương lai.
Trang trọngDùng trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc văn bản chính thức.Ít trang trọng hơn May.Thường dùng khi cần nhấn mạnh tính bắt buộc.
Phủ địnhS + may not + V-infinitiveS + might not + V-infinitiveS + must not + V-infinitive
Ví dụ phủ địnhYou may not leave the room. (Bạn không được rời phòng.)He might not join us later. (Anh ấy có thể sẽ không tham gia với chúng ta sau.)You must not touch the paintings. (Bạn không được chạm vào tranh.)
Xin phépMay I…? (Dùng để xin phép lịch sự.)Không dùng để xin phép.Không dùng để xin phép.
Tình huống giả địnhÍt dùng trong giả định.Thường dùng trong giả định hoặc tình huống không chắc chắn.Không dùng trong giả định.
Ví dụIt may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa nhưng khả năng thấp hơn.)You must finish this report today. (Bạn phải hoàn thành báo cáo này hôm nay.)

Cấu trúc will may might could

Tiêu chíWillMayMightCould
Ý nghĩa chínhDiễn tả hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai.Khả năng cao hoặc dùng để xin phép.Khả năng thấp hơn hoặc tình huống giả định.Khả năng xảy ra hoặc gợi ý nhẹ nhàng.
Khả năng xảy raChắc chắn.Khả năng cao.Khả năng thấp hơn may.Khả năng trung bình, có thể xảy ra nhưng không mạnh mẽ.
Thời gian sử dụngHiện tại hoặc tương lai.Hiện tại hoặc tương lai.Hiện tại, tương lai hoặc giả định.Hiện tại, tương lai, hoặc quá khứ (nếu ở dạng đặc biệt).
Trang trọngBình thường, phù hợp với mọi ngữ cảnh.Trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự.Ít trang trọng hơn may.Dùng được cả trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức.
Phủ địnhS + will not (won’t) + V-infinitive.S + may not + V-infinitive.S + might not + V-infinitive.S + could not (couldn’t) + V-infinitive.
Ví dụ phủ địnhI won’t go to the party. (Tôi sẽ không đi dự tiệc.)You may not use your phone. (Bạn không được phép dùng điện thoại.)He might not finish his homework. (Anh ấy có thể sẽ không làm xong bài tập.)She couldn’t lift the box. (Cô ấy không thể nhấc chiếc hộp.)
Xin phépKhông dùng để xin phép.May I…? (Dùng để xin phép lịch sự.)Không dùng để xin phép.Dùng gợi ý hoặc hỏi khả năng (ít phổ biến hơn may).
Gợi ý/Nhẹ nhàngKhông dùng.Không dùng.Không dùng.You could try this solution. (Bạn có thể thử giải pháp này.)
Ví dụI will study harder. (Tôi sẽ học chăm hơn.)It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa – khả năng thấp hơn.)It could rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa – không chắc chắn.)

Động từ khuyết thiếu may might dùng khi nào? Cách dùng may might trong tiếng Anh

dong-tu-khuyet-thieu-may-might-dung-khi-nao.png1

Diễn tả khả năng

  • May: Dùng khi khả năng xảy ra cao hơn.
    • It may snow tonight. (Có thể tuyết sẽ rơi tối nay – khả năng cao.)
  • Might: Dùng khi khả năng thấp hơn hoặc không chắc chắn.
    • He might be busy now. (Anh ấy có thể đang bận – khả năng thấp hơn.)

Xin phép

  • Chỉ dùng với May (trang trọng).
  • Công thức:
    • May I + V-infinitive?
  • Ví dụ:
    • May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?)
    • May I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)

Đưa ra lời đề nghị

  • Dùng May để đưa ra lời đề nghị lịch sự.
  • Ví dụ:
    • You may want to check your email. (Bạn có thể muốn kiểm tra email của mình.)

Tình huống giả định

  • Might được dùng trong câu điều kiện hoặc để diễn đạt tình huống giả định.
  • Công thức:
    • If + S + V (quá khứ đơn), S + might + V-infinitive.
  • Ví dụ:
    • If I had more time, I might travel around the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    • If she studied harder, she might pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy có thể sẽ vượt qua kỳ thi.)

Diễn tả suy đoán trong quá khứ

  • Might được dùng với have + V3/ed để diễn tả một suy đoán hoặc khả năng đã xảy ra trong quá khứ.
  • Công thức:
    • S + might have + V3/ed.
  • Ví dụ:
    • He might have forgotten the meeting. (Có lẽ anh ấy đã quên buổi họp.)
    • She might have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu.)

Bài tập động tự khuyết thiếu may might

Bài tập động tự khiếm khuyết may might

Dạng 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng “may” hoặc “might” với dạng phù hợp:
  1. It ______ rain tomorrow, so bring an umbrella just in case.
  2. She ______ not come to the meeting because she’s feeling unwell.
  3. You ______ borrow my book if you need it for the exam.
  4. If I finish my work early, I ______ go out for dinner.
  5. He ______ have forgotten to send the email; let’s remind him.
  6. You ______ not use your phone during the test.
  7. They ______ visit us this weekend, but they haven’t confirmed yet.
  8. I ______ help you with your project if I have some free time.
  9. The weather looks cloudy; it ______ rain later this evening.
  10. She ______ be at the library now, but I’m not sure.

Dạng 2: Viết lại câu với May hoặc Might

Viết lại các câu sau đây sử dụng “may” hoặc “might” để diễn tả ý nghĩa tương tự:
  1. Perhaps she will call you later.
  2. It’s possible that they missed the bus.
  3. Maybe we will go to the beach tomorrow.
  4. I think he forgot to bring his wallet.
  5. It’s not certain, but she could be at home now.
  6. Perhaps they will cancel the meeting.
  7. It’s possible that he will arrive late because of the traffic.
  8. Maybe I will visit my grandparents this weekend.
  9. I think she forgot about our appointment.
  10. There’s a chance they will close the store early today.

Dạng 3: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
  1. You ______ not enter this restricted area. a) may b) might c) must
  2. It ______ snow tonight; the sky is cloudy. a) may b) might c) both a and b
  3. If you study hard, you ______ pass the exam. a) may b) might c) could
  4. He ______ have forgotten to call you because he’s very busy. a) may b) might c) both a and b
  5. You ______ need some help with this heavy box. a) may b) might c) could
  6. She ______ be at the park now, but I’m not sure. a) may b) might c) both a and b
  7. You ______ leave early if you finish your work. a) may b) might c) could
  8. It ______ not happen, but we should still be prepared. a) may b) might c) both a and b

Dạng 4: Hoàn thành câu điều kiện với Might

Hoàn thành câu sau với “might” trong các tình huống giả định:
  1. If I had more money, I ______ buy a new car.
  2. If she had known about the meeting, she ______ have attended.
  3. If the weather were better, we ______ go hiking.
  4. If I weren’t so busy, I ______ help you with your assignment.
  5. If they had prepared better, they ______ have won the competition.

Đáp án bài tập động tự khuyết thiếu may might

Dạng 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. It may rain tomorrow, so bring an umbrella just in case.

    “May” diễn tả khả năng cao xảy ra.

  2. She might not come to the meeting because she’s feeling unwell.

    “Might not” diễn tả khả năng thấp hơn hoặc không chắc chắn.

  3. You may borrow my book if you need it for the exam.

    “May” dùng để cho phép.

  4. If I finish my work early, I might go out for dinner.

    “Might” diễn tả khả năng không chắc chắn.

  5. He might have forgotten to send the email; let’s remind him.

    “Might have” dùng để suy đoán về quá khứ.

  6. You may not use your phone during the test.

    “May not” diễn tả sự cấm đoán.

  7. They might visit us this weekend, but they haven’t confirmed yet.

    “Might” diễn tả khả năng thấp hơn.

  8. I might help you with your project if I have some free time.

    “Might” diễn tả ý định không chắc chắn.

  9. The weather looks cloudy; it may rain later this evening.

    “May” dùng để diễn tả khả năng cao.

  10. She might be at the library now, but I’m not sure.

    “Might” dùng để diễn tả khả năng không chắc chắn.

Dạng 2: Viết lại câu với May hoặc Might

  1. She may/might call you later.
  2. They may/might have missed the bus.
  3. We may/might go to the beach tomorrow.
  4. He may/might have forgotten to bring his wallet.
  5. She may/might be at home now.
  6. They may/might cancel the meeting.
  7. He may/might arrive late because of the traffic.
  8. I may/might visit my grandparents this weekend.
  9. She may/might have forgotten about our appointment.
  10. They may/might close the store early today.

Dạng 3: Chọn đáp án đúng

  1. a) may

    “May not” dùng để cấm đoán.

  2. c) both a and b

    Cả “may” và “might” đều diễn tả khả năng xảy ra, nhưng “might” ít chắc chắn hơn.

  3. a) may

    “May” diễn tả khả năng cao.

  4. c) both a and b

    Cả “may” và “might” đều đúng vì đều diễn tả khả năng quên.

  5. c) could

    “Could” diễn tả khả năng xảy ra hoặc đưa ra gợi ý.

  6. c) both a and b

    Cả “may” và “might” đều đúng khi nói về khả năng không chắc chắn.

  7. a) may

    “May” diễn tả sự cho phép.

  8. c) both a and b

    Cả “may not” và “might not” đều đúng khi nói về khả năng không xảy ra.

Dạng 4: Hoàn thành câu điều kiện với Might

  1. If I had more money, I might buy a new car.

    “Might” diễn tả khả năng trong điều kiện giả định.

  2. If she had known about the meeting, she might have attended.

    “Might have” dùng để suy đoán về quá khứ.

  3. If the weather were better, we might go hiking.
  4. If I weren’t so busy, I might help you with your assignment.
  5. If they had prepared better, they might have won the competition.
Hiểu rõ cách sử dụng động từ khuyết thiếu may might sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức từ bài viết vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Với sự luyện tập thường xuyên, bạn sẽ làm chủ cách dùng maymight, từ đó cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page