Thang điểm và bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS, TOEIC mới nhất 2025

Bảng quy đổi điểm VSTEP
Bạn đang tìm hiểu về bảng quy đổi điểm VSTEP để đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh của mình? Bạn tự hỏi bảng quy đổi điểm VSTEP sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chuyển đổi điểm số và xác định được trình độ của mình ra sao?. Cùng IRIS English tìm hiểu thang điểm và bảng quy đổi này trong bài viết dưới đây để tối ưu hóa quá trình học tập và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi VSTEP nhé!

Thang điểm VSTEP

Sau đây là chi tiết về thang điểm VSTEP dành cho 4 kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing nhé!

Thang điểm VSTEP Listening

Điểm số
Trình độ tương ứng
Mô tả
10-14
A1
Người học có khả năng hiểu và sử dụng các câu cơ bản.
15-19
A2
Người học có thể hiểu ý chính trong các tình huống quen thuộc.
20-24
B1
Người học có thể hiểu nội dung chính của bài nghe trong bối cảnh quen thuộc.
25-29
B2
Người học có khả năng hiểu ý tưởng chính trong các bài nghe phức tạp hơn.
30-34
C1
Người học có thể hiểu các bài nghe từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả các chủ đề chuyên sâu.
35-40
C2
Người học có khả năng hiểu và phân tích thông tin từ các bài nghe phức tạp một cách chính xác.

Thang điểm VSTEP Listening

Thang điểm VSTEP Listening

Thang điểm VSTEP Reading

Điểm số
Trình độ tương ứng
Mô tả
10-14
A1
Người học có khả năng đọc và hiểu các câu đơn giản.
15-19
A2
Người học có thể đọc hiểu ý chính trong các đoạn văn ngắn và quen thuộc.
20-24
B1
Người học có thể hiểu nội dung chính của các bài đọc trong bối cảnh quen thuộc.
25-29
B2
Người học có khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp và tìm hiểu các ý tưởng chính.
30-34
C1
Người học có thể đọc và hiểu các bài viết từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả văn bản chuyên ngành.
35-40
C2
Người học có khả năng hiểu và phân tích các văn bản phức tạp với độ chính xác cao.

Thang điểm VSTEP Reading

Thang điểm VSTEP Reading

Thang điểm VSTEP Speaking

Điểm số
Trình độ tương ứng
Mô tả
10-14
A1
Người học có khả năng giao tiếp bằng những câu đơn giản và quen thuộc.
15-19
A2
Người học có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc và hiểu ý chính của cuộc hội thoại.
20-24
B1
Người học có khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản và tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản.
25-29
B2
Người học có thể diễn đạt quan điểm rõ ràng và tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp hơn.
30-34
C1
Người học có khả năng giao tiếp trôi chảy và tự tin trong các tình huống đa dạng, kể cả chuyên ngành.
35-40
C2
Người học có khả năng giao tiếp một cách tự nhiên, diễn đạt ý tưởng phức tạp với độ chính xác cao.

Thang điểm VSTEP Speaking

Thang điểm VSTEP Speaking

Thang điểm VSTEP Writing

Điểm số
Trình độ tương ứng
Mô tả
10-14
A1
Người học có khả năng viết những câu đơn giản và ngắn gọn.
15-19
A2
Người học có thể viết những đoạn văn đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
20-24
B1
Người học có khả năng viết các bài văn cơ bản, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc.
25-29
B2
Người học có thể viết các văn bản phức tạp hơn, sử dụng ngữ pháp và từ vựng đa dạng.
30-34
C1
Người học có khả năng viết một cách trôi chảy và chính xác, thể hiện quan điểm rõ ràng và có lập luận hợp lý.
35-40
C2
Người học có khả năng viết các văn bản phức tạp và chuyên sâu với độ chính xác cao, sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Thang điểm VSTEP Writing

Thang điểm VSTEP Writing

Thang điểm Overall VSTEP B1

Điểm số
Trình độ tương ứng
Mô tả
10-14
A1
Người học có khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản, giao tiếp trong những tình huống cơ bản.
15-19
A2
Người học có thể hiểu ý chính trong các tình huống quen thuộc và giao tiếp về các chủ đề đơn giản.
20-24
B1
Người học có khả năng hiểu và diễn đạt ý tưởng cơ bản trong các tình huống quen thuộc và đơn giản.
25-29
B2
Người học có khả năng hiểu và diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn, tham gia vào các cuộc thảo luận đa dạng.
30-34
C1
Người học có khả năng giao tiếp trôi chảy và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.
35-40
C2
Người học có khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác trong nhiều ngữ cảnh, có thể diễn đạt các ý tưởng phức tạp.

Đánh giá trình độ tiếng Anh qua kết quả thi VSTEP

Điểm Overall
Bậc năng lực
Kỹ năng
Mô tả
0 – 3,5
Không xét
Reading, Listening, Speaking, Writing
Không có mô tả
4,0 – 5,5
3
Reading
Hiểu được các ý chính của đoạn văn hay bài phát biểu chuẩn mực, rõ ràng về các chủ đề quen thuộc trong công việc, học tập, giải trí, v.v…
Listening
Nghe hiểu thông tin chính, chi tiết, mục đích giao tiếp, quan điểm và lập luận của người nói.
Speaking
Mô tả được những trải nghiệm, sự kiện, mơ ước, ước vọng, hoài bão và có thể trình bày ngắn gọn lý do, giải thích cho ý kiến và kế hoạch của mình.
Writing
Viết văn bản đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc hoặc cá nhân quan tâm.
6,0 – 8,0
4
Reading
Hiểu ý chính của văn bản phức tạp về các chủ đề trừu tượng, kể cả những từ vựng kỹ thuật thuộc lĩnh vực chuyên môn.
Listening
Có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù có một số điểm không chính xác và không phù hợp. Hiểu và xử lý giao tiếp cơ bản và phức tạp trong những tình huống quen thuộc.
Speaking
Giao tiếp ở mức độ trôi chảy và tự nhiên. Nếu giao tiếp thường xuyên với người bản ngữ, không gây khó khăn cho cả hai bên.
Writing
Viết được các văn bản rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau và có thể giải thích quan điểm của mình và đưa ra các dẫn chứng. Đôi khi cần điều chỉnh cho các phương án lựa chọn khác nhau.
8,5 – 10
5
Reading
Có thể hiểu nhiều loại văn bản dài, phức tạp, và nhận biết được hàm ý của tác giả.
Listening
Có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo, thông thạo các điểm không chính xác hoặc thiếu làm trong tình huống không quen thuộc. Xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu lập luận ẩn ý.
Speaking
Diễn đạt lưu loát và hiếm khi phải cố gắng tìm từ. Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho mọi mục đích, trong đời sống xã hội, học thuật hoặc công việc.
Writing
Viết được các văn bản rõ ràng, chặt chẽ, chi tiết về các chủ đề phức tạp, thể hiện bố cục bài, sử dụng mô hình mạch lạc và thống nhất; sử dụng tốt các liên từ, và các phương tiện liên kết.

Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge

VSTEP
CEFR
IELTS
TOEIC
TOEFL iBT
Cambridge
Bậc 3 (4.0 – 5.5)
B1
4.0 – 5.0
450 – 600
35 – 45
PET (Preliminary English Test)
Bậc 4 (6.0 – 8.0)
B2
5.5 – 6.5
600 – 750
60 – 78
FCE (First Certificate in English)
Bậc 5 (8.5 – 10)
C1
7.0 – 8.5
750 – 900
79 – 95
CAE (Certificate in Advanced English)
Không xét
A1/A2
Không tương đương
255 – 450
Dưới 35
KET (Key English Test) hoặc không tương đương

Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge

Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge

Câu hỏi thường gặp

Sau đây là bộ câu hỏi thường gặp liên quan đến chứng chỉ, thang điểm và bảng quy đổi điểm VSTEP mà nhiều bạn thắc mắc:

Chứng chỉ VSTEP và IELTS cái nào khó hơn?

VSTEP
IELTS
Mục đích sử dụng
Chủ yếu dùng trong nước, đặc biệt là cho yêu cầu công việc, học tập ở Việt Nam.
Dùng để du học, làm việc, định cư quốc tế, học thuật và đời sống.
Phạm vi công nhận
Được công nhận chủ yếu ở Việt Nam, đặc biệt trong các cơ quan giáo dục và chính phủ.
Được chấp nhận rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và hàng ngàn trường đại học, công ty quốc tế.
Cấu trúc bài thi
Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc tại Việt Nam.
Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung bài thi có tính học thuật hoặc tổng quát với phạm vi chủ đề rộng.
Độ khó
Cấp độ từ A2 đến C1, phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. B2 và C1 có độ khó cao.
Được đánh giá là “khó” hơn, đặc biệt với các bài thi học thuật, yêu cầu ngôn ngữ phức tạp.
Thang điểm
0 – 10, tương ứng với các cấp độ từ A2 đến C1 (CEFR).
0.0 – 9.0, với mỗi mức điểm phản ánh trình độ sử dụng tiếng Anh ở cấp độ quốc tế.
Chi phí và tổ chức thi
Chi phí thấp hơn, thi tại các trường đại học trong nước, lệ phí thường dưới 2 triệu VND.
Chi phí cao hơn, thi tại các trung tâm quốc tế, lệ phí từ 4 – 6 triệu VND.
Nội dung
Chủ đề gần gũi với văn hóa, xã hội Việt Nam. Phù hợp với người học trong nước.
Chủ đề quốc tế đa dạng, có cả dạng học thuật và tổng quát, phù hợp với môi trường toàn cầu.

Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?

Một số lý do mà bạn nên có chứng chỉ VSTEP cao là:
  • Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh để đánh giá khả năng giao tiếp. Điểm cao giúp bạn nổi bật hơn trong hồ sơ xin việc.
  • Học bổng và chương trình học: Nhiều trường đại học trong và ngoài nước yêu cầu chứng chỉ VSTEP với điểm cao để xét tuyển học bổng hoặc chương trình đào tạo.
  • Phát triển bản thân: Đạt điểm cao không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự cố gắng và nỗ lực trong việc học tập.
  • Tự tin trong giao tiếp: Kỹ năng tiếng Anh tốt giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với người nước ngoài.
  • Cơ hội du học: Nếu bạn có kế hoạch du học, điểm cao trong chứng chỉ VSTEP có thể giúp bạn đáp ứng yêu cầu đầu vào của nhiều trường quốc tế.

Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?

Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?

Nên thi chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP, IELTS, TOEIC hay TOEFL?

Chứng chỉ
Nội dung
VSTEP
  • Phù hợp với các bạn sinh viên tại Việt Nam.
  • Thường được yêu cầu bởi các trường đại học trong nước.
  • Nội dung thi tập trung vào ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.
IELTS
  • Được công nhận toàn cầu, đặc biệt ở Anh, Úc, Canada và New Zealand.
  • Đánh giá khả năng giao tiếp thực tế, bao gồm cả nghe, nói, đọc, viết.
  • Thích hợp cho cả mục đích học tập và di cư.
TOEIC
  • Thích hợp cho người làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là doanh nghiệp.
  • Tập trung vào tiếng Anh trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
  • Được nhiều công ty ở Việt Nam công nhận.
TOEFL
  • Được công nhận rộng rãi ở Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh.
  • Thích hợp cho việc học tập tại các trường đại học quốc tế.
  • Tập trung vào khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong học thuật.
Nếu bạn định học hoặc làm việc ở nước ngoài, IELTS hoặc TOEFL có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Còn nếu bạn chủ yếu ở trong nước và cần chứng chỉ cho công việc hoặc học tập, VSTEP hoặc TOEIC có thể phù hợp hơn. Hãy xác định mục tiêu của bạn trước khi quyết định!
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết tham khảo bảng quy đổi điểm VSTEP mà IRIS English biên soạn ở trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc so sánh trình độ tiếng Anh giữa các hệ thống đánh giá khác nhau. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng đưa ra định hướng tốt hơn cho các kế hoạch học tập và công việc trong tương lai. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page