Lý thuyết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức
Câu khẳng định (+)
- Cấu trúc: S + will + have been + V-ing + O
- Ví dụ: By 10 AM tomorrow, she will have been working for 3 hours. (Đến 10 giờ sáng mai, cô ấy sẽ đã làm việc được 3 giờ.)
Câu phủ định (-)
- Cấu trúc: S + will not (won’t) + have been + V-ing + O
- Ví dụ: They won’t have been living here for a year by next month. (Họ sẽ chưa sống ở đây được một năm trước tháng tới.)
Câu nghi vấn (?)
- Cấu trúc: Will + S + have been + V-ing + O?
- Ví dụ: Will you have been studying for 5 hours by the time the test starts? (Bạn sẽ đã học được 5 giờ trước khi bài kiểm tra bắt đầu chưa?)
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng
- Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động kéo dài.
- Ví dụ: By next year, I will have been working at this company for 10 years. (Đến năm sau, tôi sẽ đã làm việc ở công ty này được 10 năm.)
- Nhấn mạnh hành động xảy ra liên tục cho đến khi một hành động khác diễn ra.
- Ví dụ: She will have been cooking for 2 hours when the guests arrive. (Cô ấy sẽ đã nấu ăn được 2 giờ khi khách đến.)
Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết
- By + thời điểm trong tương lai:
- Ví dụ: By 6 PM, he will have been studying for 4 hours. (Đến 6 giờ chiều, anh ấy sẽ đã học được 4 giờ.)
- For + khoảng thời gian:
- Ví dụ: By the end of this month, we will have been working on this project for 6 months. (Đến cuối tháng này, chúng tôi sẽ đã làm việc trên dự án này được 6 tháng.)
- By the time + mệnh đề hiện tại đơn:
- Ví dụ: By the time she arrives, they will have been waiting for 2 hours. (Trước khi cô ấy đến, họ sẽ đã chờ đợi được 2 giờ.)
Sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Bước 1: Xác định từ khóa trung tâm
- Từ khóa trung tâm: “Future Perfect Continuous” hoặc “Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn”.
- Cách trình bày:
- Đặt từ khóa ở chính giữa sơ đồ, sử dụng hình tròn, đám mây hoặc biểu tượng đồng hồ để nhấn mạnh tính liên tục của hành động đến thời điểm xác định trong tương lai.
- Màu sắc: Chọn màu nổi bật như vàng, cam hoặc đỏ để làm rõ trọng tâm.
Bước 2: Chọn các nhánh chính
- Công thức
- (+): S + will + have been + V-ing + O
- Ví dụ: By 10 AM tomorrow, she will have been working for 3 hours.
- (-): S + will not (won’t) + have been + V-ing + O
- Ví dụ: They won’t have been living here for a year by next month.
- (?): Will + S + have been + V-ing + O?
- Ví dụ: Will you have been studying for 5 hours by the time the test starts?
- Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai.
- Ví dụ: By next year, I will have been working at this company for 10 years.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục và hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ: She will have been cooking for 2 hours when the guests arrive.
- Dấu hiệu nhận biết
- By + thời điểm trong tương lai:
- Ví dụ: By 6 PM, he will have been studying for 4 hours.
- For + khoảng thời gian:
- Ví dụ: By the end of this month, we will have been working on this project for 6 months.
- By the time + mệnh đề hiện tại đơn:
- Ví dụ: By the time she arrives, they will have been waiting for 2 hours.
Bước 3: Chọn từ khóa cho từng nhánh nhỏ
- Công thức: “+”, “-“, “?”
- Cách dùng: Kéo dài đến thời điểm tương lai; Hoàn thành trước hành động khác.
- Dấu hiệu nhận biết: By + thời điểm; For + khoảng thời gian; By the time.
Mẹo vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Thủ công: Sử dụng giấy trắng khổ lớn (A4 hoặc A3) và bút màu để dễ dàng trình bày ý tưởng.
- Công cụ trực tuyến: Canva, MindMeister, hoặc XMind sẽ giúp bạn thiết kế sơ đồ gọn gàng và trực quan hơn.
- Gợi ý: Chọn công cụ cho phép chèn biểu tượng và tùy chỉnh màu sắc để làm sơ đồ thêm sinh động.
- Từ khóa trung tâm: “Future Perfect Continuous” hoặc “Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn”.
- Trình bày:
- Đặt từ khóa chính giữa sơ đồ, sử dụng hình dạng nổi bật như hình tròn, ngôi sao hoặc biểu tượng đồng hồ để nhấn mạnh tính liên tục của thì này.
- Màu sắc: Sử dụng các tông màu sáng như cam, vàng hoặc xanh lá để thu hút sự chú ý.
- Nhánh 1: Công thức
- Khẳng định: S + will + have been + V-ing + O
- Ví dụ: By 10 AM tomorrow, she will have been working for 3 hours.
- Phủ định: S + will not (won’t) + have been + V-ing + O
- Ví dụ: They won’t have been living here for a year by next month.
- Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing + O?
- Ví dụ: Will you have been studying for 5 hours by the time the test starts?
- Nhánh 2: Cách dùng
- Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai:
- Ví dụ: By next year, I will have been working at this company for 10 years.
- Hành động kéo dài liên tục đến trước một hành động khác trong tương lai:
- Ví dụ: She will have been cooking for 2 hours when the guests arrive.
- Nhánh 3: Dấu hiệu nhận biết
- By + thời điểm trong tương lai:
- Ví dụ: By 6 PM, he will have been studying for 4 hours.
- For + khoảng thời gian:
- Ví dụ: By the end of this month, we will have been working on this project for 6 months.
- By the time + mệnh đề hiện tại đơn:
- Ví dụ: By the time she arrives, they will have been waiting for 2 hours.
- Cô đọng thông tin: Chỉ giữ lại các ý chính, tránh đưa vào quá nhiều chi tiết không cần thiết.
- Từ khóa ngắn gọn: Dễ nhớ, giúp nhanh chóng nắm bắt nội dung.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành tiếp diễn hoặc các sơ đồ tư duy khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những sơ đồ tư duy 13 thì trong tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Continuous Perfect): Công thức, cách dùng
- Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai tiếp diễn
- Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành