Phân loại 200+ câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình
Chủ đề | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Giới thiệu về gia đình | This is my family. | Đây là gia đình của tôi. |
I have a father, a mother, a brother, and a sister. | Tôi có một người bố, một người mẹ, một anh trai và một chị gái. | |
My father’s name is John. | Tên bố tôi là John. | |
My mother’s name is Mary. | Tên mẹ tôi là Mary. | |
My brother is five years old. | Anh trai tôi năm tuổi. | |
My sister loves to draw. | Em gái tôi thích vẽ. | |
We are a happy family. | Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc. | |
My grandparents live in another city. | Ông bà tôi sống ở thành phố khác. | |
I have a pet dog. | Tôi có một con chó. | |
My uncle is a doctor. | Chú tôi là bác sĩ. | |
Giao tiếp hàng ngày | Can you help me with my homework? | Con có thể giúp mẹ với bài tập về nhà không? |
What do you want for breakfast? | Con muốn ăn gì cho bữa sáng? | |
Let’s eat dinner together. | Chúng ta cùng ăn tối nhé. | |
Can we watch a movie tonight? | Chúng ta có thể xem phim tối nay không? | |
What time do you come home? | Mấy giờ bạn về nhà? | |
I need to clean my room. | Tôi cần dọn dẹp phòng của mình. | |
Do you want to play outside? | Con có muốn ra ngoài chơi không? | |
Can I borrow your book? | Con có thể mượn cuốn sách của bạn không? | |
Let’s go shopping together. | Chúng ta cùng đi mua sắm nhé. | |
I love our family traditions. | Tôi thích những truyền thống của gia đình chúng ta. | |
Thảo luận về hoạt động gia đình | What do you want to do this weekend? | Con muốn làm gì vào cuối tuần này? |
Shall we go to the park? | Chúng ta có nên đi công viên không? | |
Let’s have a picnic in the garden. | Chúng ta hãy có một buổi picnic trong vườn. | |
I like playing board games with my family. | Tôi thích chơi trò chơi bàn với gia đình. | |
We should take a family photo. | Chúng ta nên chụp một bức ảnh gia đình. | |
I enjoy cooking with my mom. | Tôi thích nấu ăn với mẹ. | |
What is your favorite family activity? | Hoạt động yêu thích của bạn trong gia đình là gì? | |
Can we visit Grandma this Sunday? | Chúng ta có thể thăm bà vào Chủ nhật này không? | |
I like going on family vacations. | Tôi thích đi du lịch cùng gia đình. | |
Let’s celebrate my birthday together! | Chúng ta hãy cùng nhau tổ chức sinh nhật của tôi nhé! | |
Chia sẻ cảm xúc | I am happy when we are together. | Tôi cảm thấy hạnh phúc khi chúng ta ở bên nhau. |
I love spending time with my family. | Tôi thích dành thời gian với gia đình. | |
I miss you when you are away. | Tôi nhớ bạn khi bạn không ở đây. | |
Thank you for being a great dad. | Cảm ơn vì là một người cha tuyệt vời. | |
I appreciate everything you do for me. | Tôi trân trọng mọi thứ bạn làm cho tôi. | |
You make me feel special. | Bạn làm tôi cảm thấy đặc biệt. | |
I am proud of my family. | Tôi tự hào về gia đình của mình. | |
I feel safe with my family. | Tôi cảm thấy an toàn bên gia đình. | |
You are my best friend. | Bạn là người bạn tốt nhất của tôi. | |
I enjoy our family discussions. | Tôi thích các cuộc thảo luận của gia đình. | |
Các câu hỏi về gia đình | How many people are in your family? | Gia đình bạn có bao nhiêu người? |
What does your father do? | Bố bạn làm nghề gì? | |
Does your sister play any sports? | Chị gái bạn có chơi môn thể thao nào không? | |
What is your favorite memory with your family? | Kỷ niệm yêu thích của bạn với gia đình là gì? | |
Where do your grandparents live? | Ông bà bạn sống ở đâu? | |
Do you have any cousins? | Bạn có anh chị em họ không? | |
What do you like to do with your family? | Bạn thích làm gì cùng gia đình? | |
How often do you see your relatives? | Bạn thường gặp họ hàng bao lâu một lần? | |
What is your favorite family recipe? | Công thức gia đình yêu thích của bạn là gì? | |
How do you celebrate holidays with your family? | Bạn kỷ niệm các ngày lễ như thế nào với gia đình? |
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trường học
Chủ đề | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Giới thiệu | This is my school. | Đây là trường của tôi. |
I go to a public school. | Tôi học tại một trường công lập. | |
My school has a large library. | Trường của tôi có một thư viện lớn. | |
We have many classrooms. | Chúng tôi có nhiều phòng học. | |
Our school has a playground. | Trường chúng tôi có một sân chơi. | |
Thời gian | What time does school start? | Mấy giờ thì trường bắt đầu? |
School starts at 8 AM. | Trường bắt đầu lúc 8 giờ sáng. | |
When do we have lunch? | Khi nào chúng ta có bữa trưa? | |
Classes end at 3 PM. | Các lớp học kết thúc lúc 3 giờ chiều. | |
How long is the break? | Thời gian nghỉ dài bao lâu? | |
Môn học | What is your favorite subject? | Môn học yêu thích của bạn là gì? |
I like math the most. | Tôi thích môn toán nhất. | |
Do you enjoy science? | Bạn có thích môn khoa học không? | |
English is important for communication. | Tiếng Anh rất quan trọng để giao tiếp. | |
We have history class today. | Hôm nay chúng ta có tiết học lịch sử. | |
Giáo viên | My teacher is very nice. | Giáo viên của tôi rất tốt. |
What subject do you teach? | Bạn dạy môn gì? | |
I respect my teachers. | Tôi tôn trọng các thầy cô giáo. | |
Bạn bè | I have many friends at school. | Tôi có nhiều bạn bè ở trường. |
Do you want to study together? | Bạn có muốn học cùng nhau không? | |
Học tập | I need to study for the exam. | Tôi cần học cho kỳ thi. |
Do you understand this lesson? | Bạn có hiểu bài học này không? | |
I like to read books for fun. | Tôi thích đọc sách để giải trí. | |
Bài tập | Did you finish your homework? | Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? |
I have a lot of assignments this week. | Tôi có nhiều bài tập trong tuần này. | |
Hoạt động | Are you in any clubs? | Bạn có tham gia câu lạc bộ nào không? |
I play soccer after school. | Tôi chơi bóng đá sau giờ học. | |
We have a school concert next week. | Chúng tôi có buổi hòa nhạc trường vào tuần tới. | |
I joined the art club. | Tôi đã tham gia câu lạc bộ nghệ thuật. | |
Do you want to participate in the competition? | Bạn có muốn tham gia cuộc thi không? | |
Cảm xúc | I feel excited about school. | Tôi cảm thấy hào hứng về trường học. |
Sometimes, I feel bored in class. | Đôi khi, tôi cảm thấy chán trong lớp học. | |
I enjoy learning new things. | Tôi thích học những điều mới. | |
I am nervous about the test. | Tôi cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra. | |
School is a fun place to be. | Trường học là một nơi thú vị. | |
Hỏi và đáp | What do you like most about your school? | Bạn thích điều gì nhất ở trường của mình? |
How do you get to school? | Bạn đến trường bằng cách nào? | |
Do you have school uniforms? | Bạn có đồng phục ở trường không? | |
Where is your classroom? | Phòng học của bạn ở đâu? | |
How many students are in your class? | Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn? |
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trường học
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề bạn bè
Chủ đề | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Giới thiệu | This is my best friend. | Đây là bạn thân của tôi. |
I have known him for years. | Tôi đã quen anh ấy nhiều năm. | |
She is my classmate. | Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. | |
We met in high school. | Chúng tôi đã gặp nhau ở trường cấp ba. | |
He lives in my neighborhood. | Anh ấy sống trong khu phố của tôi. | |
Thời gian | Do you want to hang out this weekend? | Bạn có muốn đi chơi vào cuối tuần này không? |
Let’s go to the movies together. | Hãy cùng nhau đi xem phim. | |
We usually meet after school. | Chúng tôi thường gặp nhau sau giờ học. | |
What do you want to do today? | Hôm nay bạn muốn làm gì? | |
I can’t wait to see you again. | Tôi không thể chờ đợi để gặp bạn lần nữa. | |
Sở thích | What hobbies do you have? | Bạn có sở thích gì không? |
I love playing video games. | Tôi thích chơi video game. | |
She enjoys reading books. | Cô ấy thích đọc sách. | |
Do you like sports? | Bạn có thích thể thao không? | |
We should try cooking together. | Chúng ta nên thử nấu ăn cùng nhau. | |
Cảm xúc | I feel happy when I’m with you. | Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn. |
Sometimes, I feel lonely. | Đôi khi, tôi cảm thấy cô đơn. | |
I’m grateful for our friendship. | Tôi biết ơn về tình bạn của chúng ta. | |
You always make me laugh. | Bạn luôn làm tôi cười. | |
I miss you when you’re not around. | Tôi nhớ bạn khi bạn không có ở đây. | |
Kỷ niệm | What’s your favorite memory with me? | Kỷ niệm yêu thích của bạn với tôi là gì? |
I remember our trip last summer. | Tôi nhớ chuyến đi của chúng ta mùa hè năm ngoái. | |
We had so much fun at the concert. | Chúng ta đã có rất nhiều niềm vui tại buổi hòa nhạc. | |
I’ll never forget our school days. | Tôi sẽ không bao giờ quên những ngày học ở trường. | |
Let’s take a picture together! | Hãy chụp một bức ảnh cùng nhau! | |
Hỗ trợ | I’m here if you need anything. | Tôi ở đây nếu bạn cần bất kỳ điều gì. |
Can I help you with your homework? | Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà không? | |
You can talk to me anytime. | Bạn có thể nói chuyện với tôi bất cứ lúc nào. | |
Let me know if you’re feeling down. | Hãy cho tôi biết nếu bạn cảm thấy buồn. | |
I’ll always support you. | Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn. | |
Kế hoạch | What are your plans for the holidays? | Kế hoạch của bạn cho kỳ nghỉ là gì? |
Let’s make a plan for next week. | Hãy lên kế hoạch cho tuần sau. | |
Do you want to go camping this summer? | Bạn có muốn đi cắm trại mùa hè này không? | |
I hope we can travel together soon. | Tôi hy vọng chúng ta có thể đi du lịch cùng nhau sớm. | |
Let’s organize a party! | Hãy tổ chức một bữa tiệc nhé! | |
Hỏi và đáp | How did you meet your best friend? | Bạn gặp bạn thân của bạn như thế nào? |
What do you appreciate most about your friends? | Bạn trân trọng điều gì nhất ở bạn bè của mình? | |
Do you prefer to hang out in a group or one-on-one? | Bạn thích đi chơi theo nhóm hay một một? | |
What qualities do you look for in a friend? | Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn? | |
How often do you see each other? | Bạn và họ thường gặp nhau bao lâu một lần? |
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề bạn bè
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động thường ngày
Chủ đề | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Thời gian | What time do you usually wake up? | Bạn thường dậy lúc mấy giờ? |
I usually have breakfast at 7 a.m. | Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng. | |
How do you get to work/school? | Bạn đi làm/học bằng cách nào? | |
I finish work at 5 p.m. | Tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều. | |
What do you do after work/school? | Bạn làm gì sau giờ làm/học? | |
Thói quen | I like to exercise in the morning. | Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng. |
I read a book before going to bed. | Tôi đọc sách trước khi đi ngủ. | |
I enjoy cooking dinner for my family. | Tôi thích nấu bữa tối cho gia đình. | |
I often watch TV in the evening. | Tôi thường xem TV vào buổi tối. | |
I go shopping on weekends. | Tôi đi mua sắm vào cuối tuần. | |
Kế hoạch | What are your plans for the weekend? | Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì? |
I’m planning to visit my grandparents. | Tôi dự định thăm ông bà. | |
Are you going to the party on Saturday? | Bạn có đi dự tiệc vào thứ Bảy không? | |
Let’s meet for coffee tomorrow. | Hãy gặp nhau uống cà phê vào ngày mai nhé. | |
I want to take a trip next month. | Tôi muốn đi du lịch vào tháng sau. | |
Thói quen ăn uống | What do you usually have for breakfast? | Bạn thường ăn gì cho bữa sáng? |
I prefer coffee to tea. | Tôi thích cà phê hơn trà. | |
Do you eat out often? | Bạn có thường ăn ngoài không? | |
I try to eat healthy meals. | Tôi cố gắng ăn các bữa ăn lành mạnh. | |
What’s your favorite dish? | Món ăn yêu thích của bạn là gì? | |
Thói quen giải trí | What do you do for fun? | Bạn làm gì để giải trí? |
I like to go to the cinema on weekends. | Tôi thích đi xem phim vào cuối tuần. | |
I enjoy listening to music in my free time. | Tôi thích nghe nhạc trong thời gian rảnh. | |
I often play video games with friends. | Tôi thường chơi video game với bạn bè. | |
I love going for walks in the park. | Tôi thích đi dạo trong công viên. | |
Hỏi và đáp | How often do you exercise? | Bạn tập thể dục thường xuyên không? |
What’s your daily routine like? | Thói quen hàng ngày của bạn như thế nào? | |
Do you prefer to relax at home or go out? | Bạn thích thư giãn ở nhà hay ra ngoài? | |
What do you do in your free time? | Bạn làm gì trong thời gian rảnh? | |
When do you usually go to bed? | Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ? | |
Thói quen sáng | I always shower in the morning. | Tôi luôn tắm vào buổi sáng. |
I make my bed after I wake up. | Tôi dọn giường sau khi thức dậy. | |
I like to read the news with breakfast. | Tôi thích đọc tin tức cùng với bữa sáng. | |
I brush my teeth twice a day. | Tôi đánh răng hai lần một ngày. | |
I usually check my emails in the morning. | Tôi thường kiểm tra email vào buổi sáng. | |
Thói quen tối | I have dinner with my family at 7 p.m. | Tôi ăn tối với gia đình lúc 7 giờ tối. |
I like to watch a movie before going to bed. | Tôi thích xem phim trước khi đi ngủ. | |
I read a book to relax at night. | Tôi đọc sách để thư giãn vào ban đêm. | |
I usually prepare for the next day before sleeping. | Tôi thường chuẩn bị cho ngày hôm sau trước khi ngủ. | |
I reflect on my day before going to sleep. | Tôi suy ngẫm về ngày hôm qua trước khi đi ngủ. |
Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động thường ngày
Hướng dẫn cách dạy bé thực hành các mẫu câu
Sử dụng hình ảnh minh hoạ
Tạo tình huống giao tiếp
Luyện tập cùng con
Danh sách các kênh nên tham khảo
Danh sách các kênh Youtube học tiếng Anh hiệu quả
Kênh YouTube | Ưu điểm | Nhược điểm |
Super Simple Songs |
|
|
Peppa Pig – Official Channel |
|
|
English Singsing |
|
|
Storyline Online |
|
|
PBS Kids |
|
|
KidsTV123 |
|
|
Cocomelon – Nursery Rhymes |
|
|
Fun Kids English |
|
|
The Singing Walrus |
|
|
British Council | LearnEnglish Kids |
|
|
Danh sách các kênh nên tham khảo
Các trang website học tiếng Anh bạn nên xem
Trang Website | Ưu điểm | Nhược điểm |
BBC Learning English |
| Có thể phức tạp cho người mới bắt đầu |
Duolingo |
| Không có nhiều tài liệu ngữ pháp sâu sắc |
English Club |
| Giao diện cổ điển, không thân thiện với người dùng |
Coursera |
| Một số khóa học yêu cầu trả phí |
Memrise |
| Hạn chế nội dung ngữ pháp sâu sắc |
Lingoda |
| Có phí tham gia |
English Central |
| Một số nội dung yêu cầu trả phí |
FluentU |
| Đòi hỏi phí thuê bao để truy cập đầy đủ nội dung |
British Council |
| Một số nội dung yêu cầu đăng ký |
TED-Ed |
| Có thể không phù hợp cho người mới bắt đầu |
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các cách học tiếng Anh thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay các tư vấn về phương pháp học đúng cách hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
- Nên bắt đầu học tiếng Anh từ đâu? Bí quyết cho người mới 2024
- 12+ bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, đơn giản tại nhà
- 11+ phương pháp dạy học tiếng Anh cho trẻ tích cực, hiệu quả