200+ câu giao tiếp theo chủ đề để dạy bé học tiếng Anh hiệu quả

Mẫu câu giao tiếp dạy bé học tiếng Anh
Bạn có biết rằng việc dạy bé học tiếng Anh giao tiếp từ sớm có thể mở ra cánh cửa cho nhiều cơ hội trong tương lai không? Nó sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ cũng như khuyến khích sự tự tin và khả năng giao tiếp hiệu quả đấy! Cùng IRIS English khám phá bộ 200+ câu giao tiếp theo các chủ đề khác nhau để cha mẹ dễ dàng dạy bé học tiếng Anh nhé!

Phân loại 200+ câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Sau đây là bộ 200+ câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề mà cha mẹ nên dạy bé học tiếng Anh:

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình

Chủ đề
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Giới thiệu về gia đình
This is my family.
Đây là gia đình của tôi.
I have a father, a mother, a brother, and a sister.
Tôi có một người bố, một người mẹ, một anh trai và một chị gái.
My father’s name is John.
Tên bố tôi là John.
My mother’s name is Mary.
Tên mẹ tôi là Mary.
My brother is five years old.
Anh trai tôi năm tuổi.
My sister loves to draw.
Em gái tôi thích vẽ.
We are a happy family.
Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.
My grandparents live in another city.
Ông bà tôi sống ở thành phố khác.
I have a pet dog.
Tôi có một con chó.
My uncle is a doctor.
Chú tôi là bác sĩ.
Giao tiếp hàng ngày
Can you help me with my homework?
Con có thể giúp mẹ với bài tập về nhà không?
What do you want for breakfast?
Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
Let’s eat dinner together.
Chúng ta cùng ăn tối nhé.
Can we watch a movie tonight?
Chúng ta có thể xem phim tối nay không?
What time do you come home?
Mấy giờ bạn về nhà?
I need to clean my room.
Tôi cần dọn dẹp phòng của mình.
Do you want to play outside?
Con có muốn ra ngoài chơi không?
Can I borrow your book?
Con có thể mượn cuốn sách của bạn không?
Let’s go shopping together.
Chúng ta cùng đi mua sắm nhé.
I love our family traditions.
Tôi thích những truyền thống của gia đình chúng ta.
Thảo luận về hoạt động gia đình
What do you want to do this weekend?
Con muốn làm gì vào cuối tuần này?
Shall we go to the park?
Chúng ta có nên đi công viên không?
Let’s have a picnic in the garden.
Chúng ta hãy có một buổi picnic trong vườn.
I like playing board games with my family.
Tôi thích chơi trò chơi bàn với gia đình.
We should take a family photo.
Chúng ta nên chụp một bức ảnh gia đình.
I enjoy cooking with my mom.
Tôi thích nấu ăn với mẹ.
What is your favorite family activity?
Hoạt động yêu thích của bạn trong gia đình là gì?
Can we visit Grandma this Sunday?
Chúng ta có thể thăm bà vào Chủ nhật này không?
I like going on family vacations.
Tôi thích đi du lịch cùng gia đình.
Let’s celebrate my birthday together!
Chúng ta hãy cùng nhau tổ chức sinh nhật của tôi nhé!
Chia sẻ cảm xúc
I am happy when we are together.
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi chúng ta ở bên nhau.
I love spending time with my family.
Tôi thích dành thời gian với gia đình.
I miss you when you are away.
Tôi nhớ bạn khi bạn không ở đây.
Thank you for being a great dad.
Cảm ơn vì là một người cha tuyệt vời.
I appreciate everything you do for me.
Tôi trân trọng mọi thứ bạn làm cho tôi.
You make me feel special.
Bạn làm tôi cảm thấy đặc biệt.
I am proud of my family.
Tôi tự hào về gia đình của mình.
I feel safe with my family.
Tôi cảm thấy an toàn bên gia đình.
You are my best friend.
Bạn là người bạn tốt nhất của tôi.
I enjoy our family discussions.
Tôi thích các cuộc thảo luận của gia đình.
Các câu hỏi về gia đình
How many people are in your family?
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
What does your father do?
Bố bạn làm nghề gì?
Does your sister play any sports?
Chị gái bạn có chơi môn thể thao nào không?
What is your favorite memory with your family?
Kỷ niệm yêu thích của bạn với gia đình là gì?
Where do your grandparents live?
Ông bà bạn sống ở đâu?
Do you have any cousins?
Bạn có anh chị em họ không?
What do you like to do with your family?
Bạn thích làm gì cùng gia đình?
How often do you see your relatives?
Bạn thường gặp họ hàng bao lâu một lần?
What is your favorite family recipe?
Công thức gia đình yêu thích của bạn là gì?
How do you celebrate holidays with your family?
Bạn kỷ niệm các ngày lễ như thế nào với gia đình?

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trường học

Chủ đề
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Giới thiệu
This is my school.
Đây là trường của tôi.
I go to a public school.
Tôi học tại một trường công lập.
My school has a large library.
Trường của tôi có một thư viện lớn.
We have many classrooms.
Chúng tôi có nhiều phòng học.
Our school has a playground.
Trường chúng tôi có một sân chơi.
Thời gian
What time does school start?
Mấy giờ thì trường bắt đầu?
School starts at 8 AM.
Trường bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
When do we have lunch?
Khi nào chúng ta có bữa trưa?
Classes end at 3 PM.
Các lớp học kết thúc lúc 3 giờ chiều.
How long is the break?
Thời gian nghỉ dài bao lâu?
Môn học
What is your favorite subject?
Môn học yêu thích của bạn là gì?
I like math the most.
Tôi thích môn toán nhất.
Do you enjoy science?
Bạn có thích môn khoa học không?
English is important for communication.
Tiếng Anh rất quan trọng để giao tiếp.
We have history class today.
Hôm nay chúng ta có tiết học lịch sử.
Giáo viên
My teacher is very nice.
Giáo viên của tôi rất tốt.
What subject do you teach?
Bạn dạy môn gì?
I respect my teachers.
Tôi tôn trọng các thầy cô giáo.
Bạn bè
I have many friends at school.
Tôi có nhiều bạn bè ở trường.
Do you want to study together?
Bạn có muốn học cùng nhau không?
Học tập
I need to study for the exam.
Tôi cần học cho kỳ thi.
Do you understand this lesson?
Bạn có hiểu bài học này không?
I like to read books for fun.
Tôi thích đọc sách để giải trí.
Bài tập
Did you finish your homework?
Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
I have a lot of assignments this week.
Tôi có nhiều bài tập trong tuần này.
Hoạt động
Are you in any clubs?
Bạn có tham gia câu lạc bộ nào không?
I play soccer after school.
Tôi chơi bóng đá sau giờ học.
We have a school concert next week.
Chúng tôi có buổi hòa nhạc trường vào tuần tới.
I joined the art club.
Tôi đã tham gia câu lạc bộ nghệ thuật.
Do you want to participate in the competition?
Bạn có muốn tham gia cuộc thi không?
Cảm xúc
I feel excited about school.
Tôi cảm thấy hào hứng về trường học.
Sometimes, I feel bored in class.
Đôi khi, tôi cảm thấy chán trong lớp học.
I enjoy learning new things.
Tôi thích học những điều mới.
I am nervous about the test.
Tôi cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra.
School is a fun place to be.
Trường học là một nơi thú vị.
Hỏi và đáp
What do you like most about your school?
Bạn thích điều gì nhất ở trường của mình?
How do you get to school?
Bạn đến trường bằng cách nào?
Do you have school uniforms?
Bạn có đồng phục ở trường không?
Where is your classroom?
Phòng học của bạn ở đâu?
How many students are in your class?
Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trường học

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trường học

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề bạn bè

Chủ đề
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Giới thiệu
This is my best friend.
Đây là bạn thân của tôi.
I have known him for years.
Tôi đã quen anh ấy nhiều năm.
She is my classmate.
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.
We met in high school.
Chúng tôi đã gặp nhau ở trường cấp ba.
He lives in my neighborhood.
Anh ấy sống trong khu phố của tôi.
Thời gian
Do you want to hang out this weekend?
Bạn có muốn đi chơi vào cuối tuần này không?
Let’s go to the movies together.
Hãy cùng nhau đi xem phim.
We usually meet after school.
Chúng tôi thường gặp nhau sau giờ học.
What do you want to do today?
Hôm nay bạn muốn làm gì?
I can’t wait to see you again.
Tôi không thể chờ đợi để gặp bạn lần nữa.
Sở thích
What hobbies do you have?
Bạn có sở thích gì không?
I love playing video games.
Tôi thích chơi video game.
She enjoys reading books.
Cô ấy thích đọc sách.
Do you like sports?
Bạn có thích thể thao không?
We should try cooking together.
Chúng ta nên thử nấu ăn cùng nhau.
Cảm xúc
I feel happy when I’m with you.
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn.
Sometimes, I feel lonely.
Đôi khi, tôi cảm thấy cô đơn.
I’m grateful for our friendship.
Tôi biết ơn về tình bạn của chúng ta.
You always make me laugh.
Bạn luôn làm tôi cười.
I miss you when you’re not around.
Tôi nhớ bạn khi bạn không có ở đây.
Kỷ niệm
What’s your favorite memory with me?
Kỷ niệm yêu thích của bạn với tôi là gì?
I remember our trip last summer.
Tôi nhớ chuyến đi của chúng ta mùa hè năm ngoái.
We had so much fun at the concert.
Chúng ta đã có rất nhiều niềm vui tại buổi hòa nhạc.
I’ll never forget our school days.
Tôi sẽ không bao giờ quên những ngày học ở trường.
Let’s take a picture together!
Hãy chụp một bức ảnh cùng nhau!
Hỗ trợ
I’m here if you need anything.
Tôi ở đây nếu bạn cần bất kỳ điều gì.
Can I help you with your homework?
Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà không?
You can talk to me anytime.
Bạn có thể nói chuyện với tôi bất cứ lúc nào.
Let me know if you’re feeling down.
Hãy cho tôi biết nếu bạn cảm thấy buồn.
I’ll always support you.
Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.
Kế hoạch
What are your plans for the holidays?
Kế hoạch của bạn cho kỳ nghỉ là gì?
Let’s make a plan for next week.
Hãy lên kế hoạch cho tuần sau.
Do you want to go camping this summer?
Bạn có muốn đi cắm trại mùa hè này không?
I hope we can travel together soon.
Tôi hy vọng chúng ta có thể đi du lịch cùng nhau sớm.
Let’s organize a party!
Hãy tổ chức một bữa tiệc nhé!
Hỏi và đáp
How did you meet your best friend?
Bạn gặp bạn thân của bạn như thế nào?
What do you appreciate most about your friends?
Bạn trân trọng điều gì nhất ở bạn bè của mình?
Do you prefer to hang out in a group or one-on-one?
Bạn thích đi chơi theo nhóm hay một một?
What qualities do you look for in a friend?
Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn?
How often do you see each other?
Bạn và họ thường gặp nhau bao lâu một lần?

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề bạn bè

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề bạn bè

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động thường ngày

Chủ đề
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Thời gian
What time do you usually wake up?
Bạn thường dậy lúc mấy giờ?
I usually have breakfast at 7 a.m.
Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.
How do you get to work/school?
Bạn đi làm/học bằng cách nào?
I finish work at 5 p.m.
Tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.
What do you do after work/school?
Bạn làm gì sau giờ làm/học?
Thói quen
I like to exercise in the morning.
Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng.
I read a book before going to bed.
Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.
I enjoy cooking dinner for my family.
Tôi thích nấu bữa tối cho gia đình.
I often watch TV in the evening.
Tôi thường xem TV vào buổi tối.
I go shopping on weekends.
Tôi đi mua sắm vào cuối tuần.
Kế hoạch
What are your plans for the weekend?
Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?
I’m planning to visit my grandparents.
Tôi dự định thăm ông bà.
Are you going to the party on Saturday?
Bạn có đi dự tiệc vào thứ Bảy không?
Let’s meet for coffee tomorrow.
Hãy gặp nhau uống cà phê vào ngày mai nhé.
I want to take a trip next month.
Tôi muốn đi du lịch vào tháng sau.
Thói quen ăn uống
What do you usually have for breakfast?
Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?
I prefer coffee to tea.
Tôi thích cà phê hơn trà.
Do you eat out often?
Bạn có thường ăn ngoài không?
I try to eat healthy meals.
Tôi cố gắng ăn các bữa ăn lành mạnh.
What’s your favorite dish?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Thói quen giải trí
What do you do for fun?
Bạn làm gì để giải trí?
I like to go to the cinema on weekends.
Tôi thích đi xem phim vào cuối tuần.
I enjoy listening to music in my free time.
Tôi thích nghe nhạc trong thời gian rảnh.
I often play video games with friends.
Tôi thường chơi video game với bạn bè.
I love going for walks in the park.
Tôi thích đi dạo trong công viên.
Hỏi và đáp
How often do you exercise?
Bạn tập thể dục thường xuyên không?
What’s your daily routine like?
Thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?
Do you prefer to relax at home or go out?
Bạn thích thư giãn ở nhà hay ra ngoài?
What do you do in your free time?
Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
When do you usually go to bed?
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
Thói quen sáng
I always shower in the morning.
Tôi luôn tắm vào buổi sáng.
I make my bed after I wake up.
Tôi dọn giường sau khi thức dậy.
I like to read the news with breakfast.
Tôi thích đọc tin tức cùng với bữa sáng.
I brush my teeth twice a day.
Tôi đánh răng hai lần một ngày.
I usually check my emails in the morning.
Tôi thường kiểm tra email vào buổi sáng.
Thói quen tối
I have dinner with my family at 7 p.m.
Tôi ăn tối với gia đình lúc 7 giờ tối.
I like to watch a movie before going to bed.
Tôi thích xem phim trước khi đi ngủ.
I read a book to relax at night.
Tôi đọc sách để thư giãn vào ban đêm.
I usually prepare for the next day before sleeping.
Tôi thường chuẩn bị cho ngày hôm sau trước khi ngủ.
I reflect on my day before going to sleep.
Tôi suy ngẫm về ngày hôm qua trước khi đi ngủ.

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động thường ngày

Câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động thường ngày

Hướng dẫn cách dạy bé thực hành các mẫu câu

Trong quá trình dạy bé học tiếng Anh, có lẽ nhiều cha mẹ vẫn đang băn khoăn không biết nên hướng dẫn bé học như thế nào để đạt được hiệu quả cao nhất. Dưới đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn 3 cách hướng dẫn bé học tiếng Anh đơn giản và mang đến lợi ích cao nhất.

Sử dụng hình ảnh minh hoạ

Hình ảnh minh hoạ là một công cụ hữu ích để giúp trẻ em học các mẫu câu tiếng Anh một cách sinh động và dễ nhớ. Các bức tranh, thẻ từ, hoặc sách ảnh có thể được sử dụng để minh hoạ cho các từ vựng và câu mẫu cụ thể. Khi trẻ nhìn thấy hình ảnh, chúng sẽ nhanh chóng liên kết giữa từ và nghĩa, từ đó giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Tạo tình huống giao tiếp

Đưa trẻ vào các tình huống giao tiếp thực tế là một cách tuyệt vời để bé áp dụng các mẫu câu đã học. Phụ huynh có thể cùng bé tham gia vào những hoạt động hàng ngày như đi chợ, hỏi đường, hoặc tổ chức một bữa tiệc. Những trải nghiệm thực tế này không chỉ giúp trẻ thực hành mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên và tự tin hơn.
Hướng dẫn cách dạy bé thực hành các mẫu câu
Hướng dẫn cách dạy bé thực hành các mẫu câu

Luyện tập cùng con

Luyện tập cùng con là cách hiệu quả để củng cố kỹ năng sử dụng các mẫu câu tiếng Anh. Các bậc phụ huynh có thể cùng con chơi những trò chơi thú vị như ghép câu hay hát những bài hát tiếng Anh vui nhộn. Việc này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn mà còn tạo ra một bầu không khí học tập vui vẻ, giúp mối quan hệ gia đình trở nên khắng khít hơn cũng như khuyến khích trẻ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Danh sách các kênh nên tham khảo

Cùng IRIS English điểm qua các kênh Youtube và website đáng tham khảo, giúp bạn dạy bé học tiếng Anh hiệu quả nhé!

Danh sách các kênh Youtube học tiếng Anh hiệu quả

Kênh YouTube
Ưu điểm
Nhược điểm
Super Simple Songs
  • Bài hát đơn giản, dễ nhớ, giúp học từ vựng và ngữ pháp.
  • Hình ảnh sinh động, thu hút sự chú ý của trẻ.
  • Nội dung có thể lặp lại, gây nhàm chán.
  • Hạn chế cho trẻ đã có kiến thức tiếng Anh cơ bản.
Peppa Pig – Official Channel
  • Nội dung hài hước, dễ hiểu giúp trẻ dễ tiếp cận ngôn ngữ.
  • Giúp trẻ làm quen với tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Một số từ vựng có thể không phù hợp với độ tuổi nhỏ.
  • Thiếu bài học có cấu trúc giáo dục rõ ràng.
English Singsing
  • Bài hát, câu chuyện và hoạt động vui nhộn.
  • Video chất lượng tốt, dễ theo dõi.
  • Chưa cung cấp đủ bài học ngữ pháp nâng cao cho trẻ lớn hơn.
  • Một số bài hát có thể không có nội dung giáo dục sâu sắc.
Storyline Online
  • Video đọc truyện bởi diễn viên nổi tiếng.
  • Nội dung phong phú với nhiều thể loại truyện khác nhau.
  • Phù hợp hơn với trẻ đã biết đọc hoặc cần sự hỗ trợ từ người lớn.
  • Thiếu các hoạt động tương tác.
PBS Kids
  • Nhiều chương trình giáo dục vui nhộn.
  • Nội dung phong phú, phù hợp với nhiều độ tuổi.
  • Có thể có quảng cáo, làm gián đoạn trải nghiệm học tập.
  • Một số video không có phụ đề, gây khó khăn cho trẻ nhỏ.
KidsTV123
  • Cung cấp bài hát và bài học dễ hiểu.
  • Nội dung vui nhộn, giúp trẻ học nhanh.
  • Một số nội dung có thể bị lặp lại, dẫn đến nhàm chán.
  • Thiếu nhiều hoạt động tương tác.
Cocomelon – Nursery Rhymes
  • Các bài hát ru và video giáo dục dễ thương, giúp học từ vựng.
  • Hình ảnh bắt mắt, thu hút trẻ em.
  • Nội dung có thể không đủ đa dạng cho trẻ lớn hơn.
  • Một số bài hát lặp lại nội dung giống nhau nhiều lần.
Fun Kids English
  • Các bài học tiếng Anh qua trò chơi, hoạt động tương tác.
  • Nội dung thiết kế khuyến khích trẻ tham gia tích cực.
  • Một số video thiếu cấu trúc rõ ràng trong bài học.
  • Không phải tất cả video đều có chất lượng hình ảnh đồng nhất.
The Singing Walrus
  • Bài hát và bài học sinh động, dễ nhớ.
  • Nội dung thú vị giúp trẻ dễ ghi nhớ.
  • Một số bài hát có thể không có yếu tố giáo dục rõ ràng.
  • Thiếu video có chiều sâu về ngữ pháp cho trẻ lớn hơn.
British Council | LearnEnglish Kids
  • Nhiều video giáo dục, truyện kể và trò chơi thú vị.
  • Nội dung phát triển bởi tổ chức giáo dục uy tín.
  • Một số video có thể quá phức tạp cho trẻ mới bắt đầu.
  • Cần có sự hướng dẫn từ người lớn để tối ưu hóa quá trình học tập.

Danh sách các kênh nên tham khảo

Danh sách các kênh nên tham khảo

Các trang website học tiếng Anh bạn nên xem

Trang Website
Ưu điểm
Nhược điểm
BBC Learning English
  • Nhiều khóa học miễn phí cho mọi trình độ.
  • Tài nguyên đa dạng (video, bài viết, podcast)
Có thể phức tạp cho người mới bắt đầu
Duolingo
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
  • Hệ thống học gamification thú vị
Không có nhiều tài liệu ngữ pháp sâu sắc
English Club
  • Bài học miễn phí, từ vựng, ngữ pháp và bài kiểm tra.
  • Nguồn tài nguyên cho giáo viên
Giao diện cổ điển, không thân thiện với người dùng
Coursera
  • Khóa học từ các trường đại học uy tín.
  • Có chứng chỉ sau khi hoàn thành
Một số khóa học yêu cầu trả phí
Memrise
  • Học qua flashcards và trò chơi thú vị.
  • Hỗ trợ từ vựng và phát âm hiệu quả
Hạn chế nội dung ngữ pháp sâu sắc
Lingoda
  • Lớp học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên bản ngữ.
  • Thời gian học linh hoạt
Có phí tham gia
English Central
  • Học qua video thực tế.
  • Phát âm với công nghệ nhận diện giọng nói
Một số nội dung yêu cầu trả phí
FluentU
  • Sử dụng video thực tế để dạy tiếng Anh.
  • Tích hợp bài học từ vựng và ngữ pháp
Đòi hỏi phí thuê bao để truy cập đầy đủ nội dung
British Council
  • Nhiều tài nguyên chất lượng cao.
  • Bài kiểm tra trình độ miễn phí
Một số nội dung yêu cầu đăng ký
TED-Ed
  • Bài giảng ngắn về nhiều chủ đề.
  • Hỗ trợ học từ vựng và cải thiện khả năng nghe
Có thể không phù hợp cho người mới bắt đầu

Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các cách học tiếng Anh thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay các tư vấn về phương pháp học đúng cách hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

Xem thêm:

Việc dạy bé học tiếng Anh là một hành trình thú vị và bổ ích. Phụ huynh hãy mạnh dạn áp dụng các phương pháp như sử dụng hình ảnh minh họa, tạo tình huống giao tiếp và luyện tập cùng con để giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Cùng IRIS English tạo môi trường học tập vui vẻ và khuyến khích sự tò mò của trẻ, để việc học tiếng Anh trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của bé!
nutbamtaive
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page