100 từ vựng Tiếng Anh chủ đề học tập thông dụng nhất

100 từ vựng Tiếng Anh chủ đề học tập thông dụng nhất

100 từ vựng Tiếng Anh chủ đề học tập thông dụng nhất

100 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Học Tập Thông Dụng Nhất

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng nhất thế giới, vận dụng trong nhiều hoàn cảnh. Do đó, việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, lớp học tiếng Anh, hay thậm chí là trường học quốc tế, du học là điều không thể tránh khỏi. 

Do đó trong bài viết này, Iris cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập thông dụng nhất. Cùng xem và học tập thật chăm chỉ nhé!

Từ vựng về trường học, cấp học

  • Nursery School: trường mầm non
  • Kindergarten: trường mẫu giáo
  • Primary School: trường tiểu học
  • Secondary School: trường trung học cơ sở
  • High School: trường trung học phổ thông
  • University: trường đại học
  • College: cao đẳng
  • State School: trường công lập
  • Day School: trường bán trú
  • Boarding School: trường nội trú
  • Private School: trường dân lập
  • International School: trường quốc tế

Từ vựng về chức vụ trường học

  • Pupil: học sinh
  • Student: sinh viên
  • Teacher: giáo viên
  • Lecturer(n): giảng viên
  • President/ Headmaster/ Principal: hiệu trưởng
  • Vice – Principal: phó hiệu trưởng
  • Professor(n): giáo sư
  • PhD Student: nghiên cứu sinh (viết tắt của Doctor of Philosophy)
  • Masters Student: học viên cao học
  • Monitor(n): lớp trưởng
  • Vice Monitor: lớp phó
  • Secretary: bí thư

Từ vựng đồ dùng học tập

  • Blackboard: Cái bảng đen
  • Book: Quyển sách.
  • Chair: Cái ghế tựa.
  • Desk: Bàn học sinh.
  • Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích).
  • Duster: Khăn lau bảng.
  • Eraser: Cục tẩy.
  • Globe: Quả địa cầu.
  • Notebook: Sổ ghi chép.
  • Pencil sharpener: cái gọt bút chì.
  • Ruler: Thước kẻ.
  • Pen: cái bút.
  • Pencil: bút chì.
  • Pencil Case: hộp bút.
  • Coloured pencil: Bút chì màu.
  • Crayons: bút sáp màu.
  • Glue sticks: keo dính.
  • Coloured paper: Giấy màu.
  • Paintbrush: bút vẽ.
  • Paper: giấy.
  • Scissors: cái kéo.
  • Set square: Cái ê ke, thước đo góc.
  • Compass: Cái compa.
  • Protractor: thước đo độ.
  • Glue bottle: chai keo.
  • Flash card: thẻ học từ ngữ ( thường bao gồm hình ảnh minh họa).
  • Dictionary: cuốn từ điển.
  • Marker: bút lông.
  • Kraft paper: giấy nháp.
  • Textbook: sách giáo khoa.
  • Backpack: túi đeo  lưng.
  • Bag: cặp sách.
  • Chalk: phấn viết bảng.
  • Computer: máy tính.
  • Laptop computer: máy tính xách tay.
  • Drawing board: bảng vẽ.
  • Staple: ghim bấm.
  • Highlighter: bút đánh dấu, bút nhớ.
  • Message pad: giấy nhắn, giấy nhớ.
  • Clamp: cái kẹp.
  • Paper clip: dụng cụ kẹp giấy.
  • Paper fastener: kẹp giữ giấy.
  • Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa.
  • Bookcase/ bookshelf: kệ sách.

Từ vựng về môn học

  • Mathematics (viết tắt Maths): Môn Toán.
  • Literature: Văn học.
  • Foreign language: Ngoại ngữ.
  • History: Lịch sử.
  • Physics: Vật lý.
  • Chemistry: Hóa.
  • Civic Education: Giáo dục công dân.
  • Fine Art: Mỹ thuật.
  • Engineering: Kỹ thuật.
  • English: Tiếng Anh.
  • Informatics: Tin học
  • Technology: Công nghệ.
  • Biology: Sinh học.
  • Music: Âm Nhạc.
  • Craft: Thủ công.
  • Physical Education: Thể dục.

Những mẫu câu giao tiếp trong lớp học

  • Good morning, teacher! Em chào cô giáo (thầy giáo)!
  • Good afternoon, teacher! Em chào cô giáo (thầy giáo)!
  • Good morning class! Thầy/ Cô chào cả lớp.
  • How are you today? Hôm nay các bạn thế nào?
  • Sit down, please. Mời các em ngồi xuống.
  • Who is absent today? Có ai vắng hôm nay không?
  • Hoa is absent today. Hoa vắng mặt hôm nay
  • Hoa and Lan are absent today. Hoa và Lan vắng mặt hôm nay.
  • Nobody is absent today. Chẳng ai vắng mặt hôm nay.
  • Sorry, I’m late. Xin lỗi, em đến trễ.
  • What is the date today? Hôm nay là ngày tháng năm nào?
  • What day is it today? Hôm nay là ngày mấy nhỉ?
  • Give out the books, please. Lấy sách ra nào các em.
  • Close your books. Đóng sách lại.
  • Open your books, page 34. Mở sách ra, trang 34.
  • Turn to page 10. Chuyển sang trang 10 nào.
  • Look at exercise 1 on page 10. Nhìn bài tập 1, trang 1o nào.
  • Turn back to the page 10. Mở sách lại trang 10 nào.
  • Time’s up, stop working now. Hết giờ, các em dừng làm bài nào.
  • Put your pens down. Để hết bút xuống.
  • Let’s read the text aloud. Chúng ta hãy đọc bài đọc to lên nào.
  • Do you understand everything? Các em hiểu hết chưa?
  • You answer it, Mai. Mai, trả lời đi em.
  • Answer it, somebody. Trò nào trả lời câu đó thầy/ cô xem.
  • Don’t be quiet now, be active. Đừng yên lặng lúc này, năng động lên nào.
  • Just sit down and be quiet. Chỉ cần ngồi xuống và yên lặng thôi.
  • I want you to try exercise 1. Thầy/ Cô muốn em thử làm bài tập 1.
  • Come here, please. Đến đây nào.
  • Do you agree with A? Em có đồng ý với bạn A không?
  • Can you all see? Em có hiểu hết không?
  • Are you sure? Em chắc chắn không?
  • Do you really think so? Em thực sự nghĩ vậy à?
  • Would you like to write on the board? Em lên bảng viết nhé.
  • Do you mind repeating what you said? Nhắc lại những gì em vừa nói nào.
  • Can/Could you say it again, please? Nhắc lại câu đó đi nào.
  • Can/Could you repeat that, please? Em vui lòng lặp lại 1 lần nữa nhé?

Những câu nói tiếng Anh về học tập hay

  • “No problem can withstand the assault of sustained thinking.” — Voltaire
  • (Tư duy bền vững đánh bại mọi vấn đề.)
  • “I realized that becoming a master of karate was not about learning 4,000 moves but about doing just a handful of moves 4,000 times.” — Chet Holmes
  • (Tôi nhận ra rằng trở thành một cao thủ karate không phải là học 4.000 động tác mà chỉ là thực hiện một số động tác 4.000 lần.)
  • “Action comes about if and only if we find a discrepancy between what we are experiencing and what we want to experience.” — Philip J. Runkel
  • (Hành động xảy ra khi và chỉ khi chúng ta tìm thấy sự khác biệt giữa những gì chúng ta đang trải nghiệm và những gì chúng ta muốn trải nghiệm.)
  • “The object of opening the mind, as of opening the mouth, is to close it again on something solid.” — G. K. Chesterton
  • (Mục tiêu của việc mở rộng tâm trí, cũng như mở miệng, là đóng nó lại với một thứ gì đó quan trọng.)
  • “The great aim of education is not knowledge but action.” — Herbert Spencer
  • (Mục tiêu tối thượng của giáo dục không phải là kiến thức mà là sự thực hành.)
  • “Education without application is just entertainment.” — Tim Sanders
  • (Học không đi đôi với hành chỉ là giải trí đơn thuần.)
  • “Study without desire spoils the memory, and it retains nothing that it takes in.” — Leonardo da Vinci
  • (Học mà không có hứng thú làm hỏng trí nhớ, và nó không giữ lại được gì cần thiết.)
  • “Smooth seas do not make skillful sailors.” — African Proverb
  • (Biển êm không làm nên những thủy thủ khéo léo.)
  • “Recipes tell you nothing. Learning techniques is the key.” — Tom Colicchio
  • (Những công thức nấu ăn không nói lên gì cả. Bí quyết nằm ở việc học những kỹ thuật nấu nướng.)
  • “If you think education is expensive, try estimating the cost of ignorance.” — Howard Gardner
  • (Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là tốn kém, hãy thử ước tính cái giá của sự thiếu hiểu biết.)

Với 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề học tập này, Iris hy vọng sẽ giúp đỡ được bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh cũng như sử dụng trong môi trường học tập.