200+ từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng, đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Từ vựng tiếng Anh về trang sức mở ra một thế giới mới cho những ai yêu thích thời trang và phụ kiện. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin khi mua sắm, mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Hãy cùng IRIS English khám phá các từ vựng thú vị về trang sức ngay sau đây!

200+ từ vựng tiếng Anh về trang sức

Cùng IRIS English điểm qua bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về trang sức này nhé!

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Các kiểu trang sức

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Necklace
/ˈnɛk.lɪs/
Dây chuyền
I bought a new necklace. (Tôi đã mua một dây chuyền mới.)
Bracelet
/ˈbreɪ.slɪt/
Vòng tay
She often wears a beautiful bracelet. (Cô ấy thường đeo một vòng tay đẹp.)
Ring
/rɪŋ/
Nhẫn
He gave her a ring on their wedding day. (Anh ấy tặng cô một nhẫn trong ngày cưới.)
Earring
/ˈɪr.ɪŋ/
Bông tai
Her earring is very shiny. (Bông tai của cô ấy rất lấp lánh.)
Brooch
/broʊtʃ/
Cài áo
He pinned a brooch on his vest. (Ông ấy gắn một cài áo lên áo vest.)
Pendant
/ˈpɛn.dənt/
Mặt dây chuyền
My mother has a heart-shaped pendant. (Mẹ tôi có một mặt dây chuyền hình trái tim.)
Choker
/ˈtʃoʊ.kər/
Vòng cổ
She likes wearing a choker necklace. (Cô ấy thích đeo vòng cổ choker.)
Anklet
/ˈæŋ.klɪt/
Vòng chân
I bought a new anklet for summer. (Tôi đã mua một vòng chân mới cho mùa hè.)
Nose ring
/noʊz rɪŋ/
Khuyên mũi
She has a very stylish nose ring. (Cô ấy có một khuyên mũi rất cá tính.)
Jewelry pouch
/ˈdʒuː.əl.ri paʊtʃ/
Túi trang sức
I keep my jewelry in a small jewelry pouch. (Tôi để trang sức trong một túi trang sức nhỏ.)
Anklet chain
/ˈæŋ.klɪt tʃeɪn/
Dây chuyền chân
This anklet chain is very fashionable. (Dây chuyền chân này rất thời trang.)
Charm bracelet
/tʃɑrm ˈbreɪ.slɪt/
Vòng tay lắc
She has a charm bracelet with many charms. (Cô ấy có một vòng tay lắc với nhiều charms.)
Pearl earring
/pɜrl ˈɪr.ɪŋ/
Bông tai ngọc trai
These pearl earrings are very elegant. (Bông tai ngọc trai này rất sang trọng.)
Engagement ring
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt rɪŋ/
Nhẫn đính hôn
She wears a beautiful engagement ring. (Cô ấy đeo một nhẫn đính hôn đẹp.)
Wedding ring
/ˈwɛd.ɪŋ rɪŋ/
Nhẫn cưới
They exchanged wedding rings at the ceremony. (Họ đã trao nhẫn cưới trong lễ cưới.)
Pearl necklace
/pɜrl ˈnɛk.ləs/
Vòng cổ ngọc trai
The pearl necklace matches this dress perfectly. (Vòng cổ ngọc trai rất phù hợp với bộ váy này.)
Cross pendant
/krɔs ˈpɛn.dənt/
Mặt dây chuyền hình chữ thập
He wears a cross pendant. (Ông ấy đeo một mặt dây chuyền hình chữ thập.)
Statement earring
/ˈsteɪt.mənt ˈɪr.ɪŋ/
Bông tai hình dáng đặc biệt
The statement earrings attract all the attention. (Bông tai hình dáng đặc biệt thu hút mọi ánh nhìn.)
Cuff bracelet
/kʌf ˈbreɪ.slɪt/
Căng tay
This cuff bracelet is very bold and stylish. (Căng tay này rất cá tính và mạnh mẽ.)
Leather bracelet
/ˈlɛð.ər ˈbreɪ.slɪt/
Vòng tay bằng da
He wears a really cool leather bracelet. (Anh ấy đeo một vòng tay bằng da thật cool.)
Choker necklace
/ˈtʃoʊ.kər ˈnɛk.ləs/
Vòng cổ choker
Her choker necklace is very eye-catching. (Vòng cổ choker của cô ấy rất nổi bật.)
Hoop earring
/huːp ˈɪr.ɪŋ/
Khuyên tai
Hoop earrings are very popular these days. (Khuyên tai hình tròn rất phổ biến hiện nay.)
Gemstone bracelet
/ˈdʒɛm.stoʊn ˈbreɪ.slɪt/
Vòng tay đá quý
This gemstone bracelet is very sparkly. (Vòng tay đá quý này rất lấp lánh.)
Couple rings
/ˈkʌp.əl rɪŋz/
Nhẫn đôi
They bought couple rings to celebrate their love. (Họ đã mua nhẫn đôi để kỷ niệm tình yêu.)
Heart pendant
/hɑrt ˈpɛn.dənt/
Mặt dây chuyền hình trái tim
The heart pendant symbolizes love. (Mặt dây chuyền hình trái tim tượng trưng cho tình yêu.)
Stud earring
/stʌd ˈɪr.ɪŋ/
Khuyên tai lấp lánh
These stud earrings are very elegant. (Khuyên tai lấp lánh này rất sang trọng.)
Evil eye necklace
/ˈiː.vəl aɪ ˈnɛk.ləs/
Dây chuyền mắt thần
The evil eye necklace is believed to bring good luck. (Dây chuyền mắt thần được cho là mang lại may mắn.)
Drop earring
/drɑp ˈɪr.ɪŋ/
Bông tai dài
These drop earrings are very classy. (Bông tai dài này rất thanh lịch.)
Gem-encrusted bracelet
/ˈdʒɛm.ɪnˌkrʌs.tɪd ˈbreɪ.slɪt/
Vòng tay nạm đá
The gem-encrusted bracelet is very sparkly. (Vòng tay nạm đá rất lấp lánh.)
Thin chain necklace
/θɪn tʃeɪn ˈnɛk.ləs/
Vòng cổ dây mảnh
The thin chain necklace is very delicate. (Vòng cổ dây mảnh này rất nhẹ nhàng.)
Cocktail ring
/ˈkɒk.teɪl rɪŋ/
Nhẫn cocktail
The cocktail ring is very eye-catching at the party. (Nhẫn cocktail rất nổi bật trong bữa tiệc.)
Diamond necklace
/ˈdaɪ.mənd ˈnɛk.ləs/
Dây chuyền kim cương
This diamond necklace is very precious. (Dây chuyền kim cương này rất quý giá.)
Mesh bracelet
/mɛʃ ˈbreɪ.slɪt/
Vòng tay lưới
This mesh bracelet is very comfortable. (Vòng tay lưới này rất thoải mái.)
Teardrop earring
/ˈtɪər.drɒp ˈɪr.ɪŋ/
Khuyên tai hình giọt nước
The teardrop earrings are very feminine. (Khuyên tai hình giọt nước rất nữ tính.)

Từ vựng về trang sức: Các kiểu trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Các kiểu trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Chất liệu trang sức

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Gold
/ɡoʊld/
Vàng
Gold is a popular choice for wedding rings. (Vàng là sự lựa chọn phổ biến cho nhẫn cưới.)
Silver
/ˈsɪl.vər/
Bạc
She prefers silver jewelry over gold. (Cô ấy thích trang sức bạc hơn vàng.)
Copper
/ˈkɑː.pər/
Đồng
Copper bracelets are believed to have healing properties. (Vòng tay đồng được cho là có tác dụng chữa bệnh.)
Platinum
/ˈplæt.ɪ.nəm/
Bạch kim
Platinum is more expensive than gold. (Bạch kim đắt hơn vàng.)
Stainless steel
/ˈsteɪn.ləs stiːl/
Thép không gỉ
Stainless steel jewelry is very durable. (Trang sức thép không gỉ rất bền.)
Titanium
/taɪˈteɪ.ni.əm/
Titan
Titanium rings are lightweight and strong. (Nhẫn titan nhẹ và chắc chắn.)
Rose gold
/roʊz ɡoʊld/
Vàng hồng
Rose gold is very trendy in jewelry design. (Vàng hồng rất thời thượng trong thiết kế trang sức.)
Pearl
/pɜːrl/
Ngọc trai
She wore a beautiful pearl necklace. (Cô ấy đeo một dây chuyền ngọc trai đẹp.)
Gemstone
/ˈdʒɛm.stoʊn/
Đá quý
This ring features a large gemstone. (Chiếc nhẫn này có một viên đá quý lớn.)
Diamond
/ˈdaɪ.mənd/
Kim cương
Diamonds are considered a symbol of love. (Kim cương được coi là biểu tượng của tình yêu.)
Wood
/wʊd/
Gỗ
Wooden bracelets are unique and eco-friendly. (Vòng tay gỗ rất độc đáo và thân thiện với môi trường.)
Leather
/ˈleð.ər/
Da
Leather jewelry has a rustic charm. (Trang sức da có sức hấp dẫn mộc mạc.)
Alloy
/ˈæl.ɔɪ/
Hợp kim
Alloys are often used in jewelry making. (Hợp kim thường được sử dụng trong chế tác trang sức.)
Ceramic
/səˈræ.mɪk/
Gốm
Ceramic beads add color to the necklace. (Hạt gốm thêm màu sắc cho dây chuyền.)
Crystal
/ˈkrɪs.təl/
Pha lê
Crystal jewelry sparkles beautifully. (Trang sức pha lê lấp lánh một cách tuyệt đẹp.)
Glass
/ɡlæs/
Thủy tinh
Glass pendants can be very artistic. (Mặt dây chuyền thủy tinh có thể rất nghệ thuật.)
Sterling silver
/ˈstɜːr.lɪŋ ˈsɪl.vər/
Bạc sterling
Sterling silver is a popular material for jewelry. (Bạc sterling là chất liệu phổ biến cho trang sức.)
Fabric
/ˈfæb.rɪk/
Vải
Fabric jewelry can be very lightweight. (Trang sức bằng vải có thể rất nhẹ.)
Jade
/dʒeɪd/
Ngọc bích
Jade is highly valued in many cultures. (Ngọc bích được đánh giá cao trong nhiều nền văn hóa.)
Coral
/ˈkɔːr.əl/
San hô
Coral jewelry is often vibrant and colorful. (Trang sức san hô thường sống động và đầy màu sắc.)

Từ vựng về trang sức: Chất liệu trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Chất liệu trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Phong cách trang sức

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Classic
/ˈklæs.ɪk/
Cổ điển
Classic styles never go out of fashion. (Phong cách cổ điển không bao giờ lỗi mốt.)
Modern
/ˈmɒd.ərn/
Hiện đại
Modern jewelry often features clean lines. (Trang sức hiện đại thường có đường nét đơn giản.)
Elegant
/ˈɛl.ɪ.ɡənt/
Thanh lịch
She wore an elegant necklace to the gala. (Cô ấy đeo một dây chuyền thanh lịch đến buổi tiệc.)
Trendy
/ˈtrɛn.di/
Năng động
Trendy accessories can elevate any outfit. (Phụ kiện năng động có thể nâng tầm bất kỳ bộ trang phục nào.)
Bohemian
/boʊˈhiː.mɪ.ən/
Bohemian
Bohemian styles often include layered jewelry. (Phong cách Bohemian thường bao gồm trang sức nhiều lớp.)
Vintage
/ˈvɪn.tɪdʒ/
Vintage
Vintage pieces are often sought after by collectors. (Các món đồ vintage thường được các nhà sưu tầm tìm kiếm.)
Minimalist
/ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/
Tối giản
Minimalist jewelry is perfect for everyday wear. (Trang sức tối giản rất phù hợp để đeo hàng ngày.)
Chic
/ʃiːk/
Quyến rũ
Her chic earrings made her outfit stand out. (Khuyên tai quyến rũ của cô ấy làm nổi bật bộ trang phục.)
Romantic
/roʊˈmæn.tɪk/
Lãng mạn
Romantic jewelry often features soft designs. (Trang sức lãng mạn thường có thiết kế mềm mại.)
Eclectic
/ɪˈklɛk.tɪk/
Phá cách
An eclectic mix of styles can create a unique look. (Sự kết hợp phong cách phá cách có thể tạo ra một diện mạo độc đáo.)
Edgy
/ˈɛdʒ.i/
Cá tính
Edgy designs often use bold colors and shapes. (Thiết kế cá tính thường sử dụng màu sắc và hình dáng táo bạo.)
Handcrafted
/ˈhænd.kræf.tɪd/
Thủ công
Handcrafted jewelry is unique and personal. (Trang sức thủ công rất độc đáo và mang tính cá nhân.)
Rustic
/ˈrʌs.tɪk/
Mộc mạc
Rustic styles often feature natural materials. (Phong cách mộc mạc thường có chất liệu tự nhiên.)
Sporty
/ˈspɔːr.ti/
Thể thao
Sporty jewelry is designed for active lifestyles. (Trang sức thể thao được thiết kế cho lối sống năng động.)
Feminine
/ˈfɛm.ɪ.nɪn/
Nữ tính
Feminine jewelry often includes floral designs. (Trang sức nữ tính thường có thiết kế hoa.)
Masculine
/ˈmæs.kjə.lɪn/
Nam tính
Masculine styles are often bold and strong. (Phong cách nam tính thường mạnh mẽ và táo bạo.)
Layered
/ˈleɪ.ərd/
Kết hợp
Layered necklaces are a popular trend. (Dây chuyền kết hợp nhiều lớp là một xu hướng phổ biến.)
Luxurious
/lʌɡˈʒʊr.i.əs/
Sang trọng
Luxurious pieces are often made from precious materials. (Các món đồ sang trọng thường được làm từ chất liệu quý giá.)
Statement
/ˈsteɪt.mənt/
Chấm phá
Statement jewelry makes a bold impression. (Trang sức chấm phá để lại ấn tượng mạnh mẽ.)
Casual
/ˈkæʒ.əl/
Đơn giản
Casual jewelry is perfect for everyday outfits. (Trang sức đơn giản rất phù hợp với trang phục hàng ngày.)

Từ vựng về trang sức: Phong cách trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Phong cách trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Miêu tả vẻ đẹp trang sức

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Sparkling
/ˈspɑːrk.lɪŋ/
Lấp lánh
The sparkling diamonds caught everyone’s attention. (Những viên kim cương lấp lánh thu hút mọi ánh nhìn.)
Luxurious
/lʌɡˈʒʊr.i.əs/
Sang trọng
She wore a luxurious gold necklace at the gala. (Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền vàng sang trọng tại buổi tiệc.)
Eye-catching
/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/
Đẹp mắt
The eye-catching earrings were a perfect addition to her outfit. (Khuyên tai đẹp mắt là một bổ sung hoàn hảo cho bộ trang phục của cô ấy.)
Elegant
/ˈɛl.ɪ.ɡənt/
Tinh tế
The elegant bracelet complemented her dress beautifully. (Chiếc vòng tay tinh tế làm nổi bật chiếc váy của cô ấy.)
Alluring
/əˈlʊr.ɪŋ/
Quyến rũ
The alluring pendant drew attention from everyone. (Mặt dây chuyền quyến rũ đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Striking
/ˈstraɪ.kɪŋ/
Bắt mắt
The striking ring was the centerpiece of her jewelry collection. (Chiếc nhẫn bắt mắt là điểm nhấn trong bộ sưu tập trang sức của cô ấy.)
Unique
/juˈniːk/
Độc đáo
Each piece of jewelry was unique and handcrafted. (Mỗi món trang sức đều độc đáo và được làm thủ công.)
Prominent
/ˈprɒm.ɪ.nənt/
Nổi bật
The prominent gemstones made the necklace stand out. (Những viên đá quý nổi bật làm cho chiếc dây chuyền trở nên nổi bật.)
Soft
/sɔːft/
Mềm mại
The soft curves of the design give it a delicate look. (Những đường cong mềm mại của thiết kế mang đến vẻ đẹp tinh tế.)
Radiant
/ˈreɪ.di.ənt/
Rực rỡ
Her radiant jewelry shimmered in the light. (Trang sức rực rỡ của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.)
Aesthetic
/æsˈθɛt.ɪk/
Thẩm mỹ
The aesthetic appeal of the jewelry attracted many buyers. (Vẻ đẹp thẩm mỹ của trang sức thu hút nhiều người mua.)
Romantic
/roʊˈmæn.tɪk/
Lãng mạn
The romantic design of the ring made it perfect for proposals. (Thiết kế lãng mạn của chiếc nhẫn làm cho nó hoàn hảo cho những lời cầu hôn.)
Chic
/ʃiːk/
Thanh lịch
She wore chic jewelry that highlighted her style. (Cô ấy đeo trang sức thanh lịch làm nổi bật phong cách của mình.)
Dreamy
/ˈdriː.mi/
Mơ mộng
The dreamy colors of the stones gave the necklace a whimsical look. (Màu sắc mơ mộng của các viên đá mang đến cho chiếc dây chuyền một vẻ đẹp huyền bí.)
Classic
/ˈklæs.ɪk/
Cổ điển
Classic pieces are always in style. (Những món đồ cổ điển luôn hợp thời trang.)
Modern
/ˈmɒd.ərn/
Hiện đại
Modern designs often incorporate geometric shapes. (Các thiết kế hiện đại thường có hình dạng hình học.)
Edgy
/ˈɛdʒ.i/
Cá tính
Edgy jewelry makes a bold statement. (Trang sức cá tính tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ.)
Handcrafted
/ˈhænd.kræf.tɪd/
Thủ công
Handcrafted jewelry tells a story through its details. (Trang sức thủ công kể một câu chuyện qua từng chi tiết.)
Rustic
/ˈrʌs.tɪk/
Mộc mạc
Rustic designs often evoke a sense of nature. (Các thiết kế mộc mạc thường gợi lên cảm giác thiên nhiên.)
Sporty
/ˈspɔːr.ti/
Thể thao
Sporty jewelry is designed for an active lifestyle. (Trang sức thể thao được thiết kế cho lối sống năng động.)
Feminine
/ˈfɛm.ɪ.nɪn/
Nữ tính
Feminine designs often feature floral motifs. (Các thiết kế nữ tính thường có họa tiết hoa.)
Masculine
/ˈmæs.kjə.lɪn/
Nam tính
Masculine pieces are often bold and strong. (Các món đồ nam tính thường mạnh mẽ và táo bạo.)
Layered
/ˈleɪ.ərd/
Kết hợp
Layered necklaces are very trendy right now. (Dây chuyền kết hợp nhiều lớp đang rất thịnh hành hiện nay.)
Luxurious
/lʌɡˈʒʊr.i.əs/
Sang trọng
The luxurious materials used in her jewelry make it truly special. (Chất liệu sang trọng được sử dụng trong trang sức của cô ấy làm cho nó thực sự đặc biệt.)
Statement
/ˈsteɪt.mənt/
Chấm phá
Statement pieces can transform a simple outfit. (Các món đồ chấm phá có thể biến đổi một bộ trang phục đơn giản.)
Casual
/ˈkæʒ.ual/
Đơn giản
Casual jewelry is perfect for everyday wear. (Trang sức đơn giản rất phù hợp cho việc đeo hàng ngày.)

Từ vựng về trang sức: Miêu tả vẻ đẹp trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Miêu tả vẻ đẹp trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Mục đích sử dụng

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Everyday jewelry
/ˈɛv.ri.deɪ ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức hàng ngày
Everyday jewelry should be comfortable and simple. (Trang sức hàng ngày nên thoải mái và đơn giản.)
Party jewelry
/ˈpɑːr.ti ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức dự tiệc
She wore stunning party jewelry that caught everyone’s attention. (Cô ấy đã đeo trang sức dự tiệc nổi bật thu hút mọi ánh nhìn.)
Wedding jewelry
/ˈwɛd.ɪŋ ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức cưới
Wedding jewelry often includes rings and necklaces. (Trang sức cưới thường bao gồm nhẫn và dây chuyền.)
Engagement jewelry
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức đính hôn
He gave her a beautiful engagement ring. (Anh ấy đã tặng cô một chiếc nhẫn đính hôn đẹp.)
Sports jewelry
/spɔːrts ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức thể thao
Sports jewelry is designed to withstand physical activities. (Trang sức thể thao được thiết kế để chịu đựng hoạt động thể chất.)
Feng shui jewelry
/fɛŋ ʃwaɪ ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức phong thủy
Feng shui jewelry is believed to bring good luck. (Trang sức phong thủy được cho là mang lại may mắn.)
Gift jewelry
/ɡɪft ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức quà tặng
Gift jewelry makes a meaningful present for loved ones. (Trang sức quà tặng là món quà có ý nghĩa cho những người thân yêu.)
Summer jewelry
/ˈsʌm.ər ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức mùa hè
Summer jewelry often features bright colors and light materials. (Trang sức mùa hè thường có màu sắc tươi sáng và chất liệu nhẹ.)
Winter jewelry
/ˈwɪn.tər ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức mùa đông
Winter jewelry can include heavier pieces that match winter clothing. (Trang sức mùa đông có thể bao gồm các món đồ nặng hơn phù hợp với trang phục mùa đông.)
Fashion jewelry
/ˈfæʃ.ən ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức thời trang
Fashion jewelry allows you to experiment with different styles. (Trang sức thời trang cho phép bạn thử nghiệm với nhiều phong cách khác nhau.)
Office jewelry
/ˈɔː.fɪs ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức công sở
Office jewelry should be subtle and professional. (Trang sức công sở nên nhẹ nhàng và chuyên nghiệp.)
Anniversary jewelry
/əˈnɪv.ər.sə.ri ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức kỷ niệm
They exchanged anniversary jewelry to celebrate their years together. (Họ đã trao đổi trang sức kỷ niệm để kỷ niệm những năm tháng bên nhau.)
Symbolic jewelry
/sɪmˈbɒl.ɪk ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức biểu tượng
Symbolic jewelry often carries deep personal meaning. (Trang sức biểu tượng thường mang ý nghĩa cá nhân sâu sắc.)
Travel jewelry
/ˈtræv.əl ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức du lịch
Travel jewelry should be lightweight and easy to pack. (Trang sức du lịch nên nhẹ và dễ đóng gói.)
Protective jewelry
/prəˈtɛk.tɪv ˈdʒuː.əl.ri/
Trang sức bảo vệ
Some people wear protective jewelry for health benefits. (Một số người đeo trang sức bảo vệ vì lợi ích sức khỏe.)

Từ vựng về trang sức: Mục đích sử dụng

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Mục đích sử dụng

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Hoạt động mua sắm trang sức

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Browse
/broʊz/
Duyệt xem
I like to browse jewelry stores on weekends. (Tôi thích duyệt xem các cửa hàng trang sức vào cuối tuần.)
Purchase
/ˈpɜːr.tʃəs/
Mua sắm
She decided to purchase a beautiful necklace. (Cô ấy quyết định mua một chiếc dây chuyền đẹp.)
Try on
/traɪ ɑn/
Thử
Can I try on this ring? (Tôi có thể thử chiếc nhẫn này không?)
Shop around
/ʃɑp əˈraʊnd/
So sánh giá cả
It’s a good idea to shop around before buying jewelry. (So sánh giá cả trước khi mua trang sức là một ý tưởng hay.)
Return
/rɪˈtɜrn/
Trả lại
If it doesn’t fit, you can return it within 30 days. (Nếu nó không vừa, bạn có thể trả lại trong vòng 30 ngày.)
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
Đổi
I would like to exchange this bracelet for a different size. (Tôi muốn đổi chiếc vòng tay này lấy kích cỡ khác.)
Negotiate
/nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/
Đàm phán
You can negotiate the price when buying jewelry at a market. (Bạn có thể đàm phán giá khi mua trang sức ở chợ.)
Select
/sɪˈlɛkt/
Chọn lựa
I need to select a gift for my friend. (Tôi cần chọn một món quà cho bạn mình.)
Pay
/peɪ/
Thanh toán
How would you like to pay for this item? (Bạn muốn thanh toán cho món này bằng cách nào?)
Receive
/rɪˈsiːv/
Nhận
I was excited to receive my new earrings in the mail. (Tôi rất vui khi nhận được chiếc bông tai mới qua bưu điện.)
Order
/ˈɔːr.dər/
Đặt hàng
I’d like to order a custom piece of jewelry. (Tôi muốn đặt hàng một món trang sức tùy chỉnh.)
Find
/faɪnd/
Tìm thấy
I hope to find the perfect necklace for my sister. (Tôi hy vọng tìm thấy chiếc dây chuyền hoàn hảo cho chị gái mình.)
Check out
/tʃɛk aʊt/
Thanh toán (tại quầy)
Let’s check out these rings at the counter. (Hãy thanh toán những chiếc nhẫn này ở quầy.)
Bargain
/ˈbɑːr.ɡɪn/
Mặc cả
He managed to bargain for a lower price. (Anh ấy đã mặc cả để có giá thấp hơn.)
Inspect
/ɪnˈspɛkt/
Kiểm tra
Always inspect jewelry for quality before purchasing. (Luôn kiểm tra trang sức để đảm bảo chất lượng trước khi mua.)
Gift
/ɡɪft/
Quà tặng
Buying jewelry as a gift is always a thoughtful gesture. (Mua trang sức làm quà tặng luôn là một cử chỉ chu đáo.)
Wishlist
/ˈwɪʃ.lɪst/
Danh sách mong muốn
I have a wishlist of jewelry items I hope to receive. (Tôi có một danh sách mong muốn về các món trang sức mà tôi hy vọng sẽ nhận được.)
Clearance
/ˈklɪr.əns/
Giảm giá
The store is having a clearance sale on jewelry. (Cửa hàng đang có chương trình giảm giá trang sức.)
Recommendation
/ˌrɛkəmenˈdeɪʃən/
Gợi ý
Do you have any recommendation for a good jewelry store? (Bạn có gợi ý nào về cửa hàng trang sức tốt không?)
Inventory
/ˈɪn.vən.tɔːr.i/
Hàng tồn kho
The store has a large inventory of beautiful rings. (Cửa hàng có một kho hàng lớn các chiếc nhẫn đẹp.)

Từ vựng về trang sức: Hoạt động mua sắm trang sức

Từ vựng tiếng Anh về trang sức: Hoạt động mua sắm trang sức

Thành ngữ tiếng Anh về trang sức thông dụng

Idiom
Ý Nghĩa
Ví Dụ
Diamond in the rough
Một người hoặc vật có tiềm năng lớn nhưng còn chưa được khai thác.
He was a diamond in the rough, with skills that just needed some polishing. (Anh ấy là một người có tiềm năng lớn nhưng cần được trau dồi thêm.)
A pearl of wisdom
Một lời khuyên hoặc kiến thức quý giá.
Her advice was a pearl of wisdom that I will never forget. (Lời khuyên của cô ấy là một viên ngọc quý mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
Jewels of wisdom
Những ý tưởng hoặc lời khuyên quý giá.
The books are jewels of wisdom for anyone seeking knowledge. (Những cuốn sách là những viên ngọc quý cho bất kỳ ai tìm kiếm tri thức.)
All that glitters is not gold
Không phải mọi thứ trông có vẻ giá trị đều thực sự có giá trị.
Be careful; all that glitters is not gold when it comes to investments. (Hãy cẩn thận; không phải mọi thứ trông lấp lánh đều là vàng khi nói đến đầu tư.)
Put on your thinking cap
Suy nghĩ một cách nghiêm túc hoặc tập trung vào một vấn đề.
It’s time to put on your thinking cap and come up with a solution. (Đã đến lúc suy nghĩ nghiêm túc và tìm ra giải pháp.)
Fit for a king/queen
Một thứ rất sang trọng hoặc tuyệt vời.
The banquet was fit for a king, with delicious food and elegant decorations. (Bữa tiệc thật sự sang trọng, với món ăn ngon và trang trí thanh lịch.)
To be as bright as a button
Thông minh, sắc sảo hoặc có vẻ ngoài tươi sáng.
She is as bright as a button and always has clever ideas. (Cô ấy rất thông minh và luôn có những ý tưởng thông minh.)
The icing on the cake
Một điều tốt đẹp thêm vào một điều đã tốt.
Getting the promotion was great, but the bonus was the icing on the cake. (Nhận được thăng chức là tuyệt vời, nhưng phần thưởng mới là điều hoàn hảo.)
A diamond is forever
Những thứ có giá trị thực sự tồn tại mãi mãi.
Their love was strong, proving that a diamond is forever. (Tình yêu của họ rất mạnh mẽ, chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại mãi mãi.)
Ring true
Có vẻ thật, chính xác hoặc đáng tin cậy.
His words ring true; I know he speaks from experience. (Những lời của anh ấy thật sự đáng tin; tôi biết anh ấy nói từ kinh nghiệm.)

Thành ngữ tiếng Anh về trang sức

Thành ngữ tiếng Anh về trang sức thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức

Dưới đây là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức của người mua và người bán:

Mẫu câu giao tiếp của người mua trang sức

Mẫu Câu
Dịch Nghĩa
I’m looking for a gift. Can you help me?
Tôi đang tìm một món quà. Bạn có thể giúp tôi không?
What type of jewelry do you recommend for special occasions?
Bạn có đề xuất loại trang sức nào cho các dịp đặc biệt không?
Can I see that necklace in a different color?
Tôi có thể xem dây chuyền đó trong màu khác không?
How do I know my ring size?
Làm thế nào để tôi biết kích cỡ nhẫn của mình?
Are these gemstones real or synthetic?
Những viên đá quý này có thật không hay là nhân tạo?
Do you have any discounts or promotions?
Bạn có bất kỳ ưu đãi hay khuyến mãi nào không?
Can you tell me more about the materials used?
Bạn có thể cho tôi biết thêm về các chất liệu được sử dụng không?
How should I care for this jewelry?
Tôi nên chăm sóc trang sức này như thế nào?
Is there a warranty on this piece?
Có bảo hành cho món đồ này không?
Can I customize this design?
Tôi có thể tùy chỉnh thiết kế này không?
What’s the price range for this collection?
Khoảng giá cho bộ sưu tập này là bao nhiêu?
Do you have any matching pieces for this item?
Bạn có món nào đi kèm với món này không?
Can I try this bracelet on?
Tôi có thể thử chiếc vòng tay này không?
How long does it take to make a custom order?
Mất bao lâu để làm một đơn hàng tùy chỉnh?
I’ll take it! Can you gift wrap it for me?
Tôi sẽ mua món này! Bạn có thể gói quà cho tôi không?

Mẫu câu giao tiếp về trang sức bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức

Mẫu câu giao tiếp của người bán trang sức

Mẫu Câu
Dịch Nghĩa
Welcome to our jewelry store! How can I assist you today?
Chào mừng bạn đến với cửa hàng trang sức của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Are you looking for something specific?
Bạn đang tìm kiếm điều gì cụ thể không?
This piece is handcrafted and made with high-quality materials.
Món đồ này được làm thủ công và làm từ chất liệu cao cấp.
Would you like to see our latest collection?
Bạn có muốn xem bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi không?
We have a special promotion on selected items.
Chúng tôi có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho một số món hàng.
Can I help you find the right size?
Tôi có thể giúp bạn tìm kích cỡ phù hợp không?
This necklace comes with a warranty for two years.
Dây chuyền này đi kèm với bảo hành hai năm.
If you need any assistance, feel free to ask!
Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Our jewelry is made from ethically sourced materials.
Trang sức của chúng tôi được làm từ nguyên liệu có nguồn gốc đạo đức.
Do you have any questions about the care instructions?
Bạn có câu hỏi nào về hướng dẫn chăm sóc không?
We can customize this piece to your specifications.
Chúng tôi có thể tùy chỉnh món đồ này theo yêu cầu của bạn.
This bracelet is very popular among our customers.
Chiếc vòng tay này rất được ưa chuộng trong số khách hàng của chúng tôi.
You can mix and match different pieces for a unique look.
Bạn có thể kết hợp nhiều món khác nhau để tạo phong cách độc đáo.
Would you like to try it on?
Bạn có muốn thử nó không?
Thank you for visiting! We hope to see you again soon.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm! Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về trang sức

Hãy để IRIS English bật mí một số mẹo học từ vựng tiếng Anh về trang sức nhé!
  • Sử dụng hình ảnh: Kết hợp hình ảnh với từ vựng để dễ ghi nhớ.
  • Tạo thẻ từ vựng: Sử dụng thẻ từ (flashcards) để ôn tập.
  • Xem video/phim: Tìm video hoặc phim có liên quan đến trang sức.
  • Thực hành giao tiếp: Tìm bạn để thực hành nói về trang sức.
  • Đọc sách/bài viết: Đọc tài liệu về thời trang và ghi chú từ mới.
  • Nghe nhạc: Tìm bài hát có từ vựng về trang sức và tìm hiểu lời.
  • Tạo bảng từ vựng: Lập bảng từ với phiên âm, nghĩa và ví dụ.
  • Tham gia khóa học: Đăng ký khóa học trực tuyến chuyên về trang sức.

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về trang sức

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về trang sức

Bài tập từ vựng tiếng Anh về trang sức

Bài tập: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
  1. jewelry / loves / She / beautiful.
  2. necklace / I / a / bought / new.
  3. elegant / very / are / these / earrings.
  4. bracelet / this / is / my / favorite.
  5. gift / a / for / her / I / bought / birthday / her.
  6. ring / the / is / stunning / diamond.
  7. collection / has / she / a / unique / of / jewelry.
  8. I / necklace / a / like / gold / this.
  9. earrings / these / are / so / pretty.
  10. wedding / their / exchanged / they / rings.
Đáp án:
  1. She loves beautiful jewelry.
  2. I bought a new necklace.
  3. These earrings are very elegant.
  4. This is my favorite bracelet.
  5. I bought a gift for her birthday.
  6. The diamond ring is stunning.
  7. She has a unique collection of jewelry.
  8. I like this gold necklace.
  9. These earrings are so pretty.
  10. They exchanged their wedding rings.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu từ vựng tiếng Anh về trang sức hoặc các chủ đề từ vựng liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Học tiếng Anh về trang sức không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến thời trang và phong cách. IRIS English hy vọng rằng qua bài viết này bạn sẽ nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về sở thích và lựa chọn trang sức.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page