100+ từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về các loại giày
Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng? Bạn muốn tìm idioms về đề tài các loại giày nam và nữ? Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giới thiệu cho bạn bộ 50+ từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng

Sau đây là bộ từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng mà bạn nên bỏ túi:

Danh từ tiếng Anh về các loại giày

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Athletic shoes
/æθˈlɛt.ɪk ʃuːz/
Giày thể thao
He wears athletic shoes for his morning run. → Anh ấy mang giày thể thao khi chạy buổi sáng.
Ballet flats
/ˈbæl.eɪt flæts/
Giày búp bê (giày bệt)
She prefers ballet flats for daily wear. → Cô ấy thích mang giày búp bê hàng ngày.
Ballroom shoes
/ˈbɔːl.ruːm ʃuːz/
Giày khiêu vũ
Ballroom shoes are essential for dance practice. → Giày khiêu vũ là cần thiết cho việc luyện tập khiêu vũ.
Beach sandals
/biːtʃ ˈsæn.dəlz/
Dép đi biển
We always bring beach sandals on vacation. → Chúng tôi luôn mang dép đi biển khi đi nghỉ.
Boots
/buːts/
Đôi bốt, giày cao cổ
She wears boots in the winter to stay warm. → Cô ấy mang giày cao cổ vào mùa đông để giữ ấm.
Flip-flops
/ˈflɪp.flɑːps/
Dép tông, dép xỏ ngón
Flip-flops are comfortable for short walks. → Dép tông rất thoải mái cho những chuyến đi ngắn.
High heels
/haɪ hiːlz/
Giày cao gót
She wore high heels to the party. → Cô ấy mang giày cao gót đến buổi tiệc.
Hiking boots
/ˈhaɪ.kɪŋ buːts/
Giày leo núi
Hiking boots provide support on rough trails. → Giày leo núi giúp hỗ trợ khi đi trên địa hình gồ ghề.
Loafers
/ˈloʊ.fərz/
Giày lười
He wears loafers to work every day. → Anh ấy đi giày lười mỗi ngày đi làm.
Monk shoes
/mʌŋk ʃuːz/
Giày quai thầy tu
Monk shoes add a stylish touch to his outfit. → Giày quai thầy tu làm tăng phong cách cho trang phục của anh ấy.
Party shoes
/ˈpɑːr.ti ʃuːz/
Giày dự tiệc
She bought new party shoes for the event. → Cô ấy mua đôi giày dự tiệc mới cho sự kiện.
Platform shoes
/ˈplæt.fɔːrm ʃuːz/
Giày bánh mì
Platform shoes are trendy this season. → Giày bánh mì đang là xu hướng trong mùa này.
Running shoes
/ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/
Giày chạy bộ
He laced up his running shoes before jogging. → Anh ấy buộc dây giày chạy bộ trước khi chạy.
Sandals
/ˈsæn.dəlz/
Dép xăng đan, dép quai hậu
Sandals are great for hot weather. → Dép xăng đan rất hợp cho thời tiết nóng.
Skate shoes
/skeɪt ʃuːz/
Giày trượt ván
Skate shoes provide good grip for skating. → Giày trượt ván mang lại độ bám tốt khi trượt.
Slippers
/ˈslɪp.ərz/
Dép đi trong nhà, dép lê
She put on slippers after coming home. → Cô ấy mang dép lê sau khi về nhà.
Soccer cleats
/ˈsɒk.ər kliːts/
Giày đá bóng
He wears soccer cleats during practice. → Anh ấy mang giày đá bóng khi tập luyện.
Tennis shoes
/ˈtɛn.ɪs ʃuːz/
Giày tennis
She keeps her tennis shoes in her gym bag. → Cô ấy giữ giày tennis trong túi tập gym.
Work boots
/wɜːrk buːts/
Giày làm việc
Work boots are designed for heavy-duty tasks. → Giày làm việc được thiết kế cho các công việc nặng.

Danh từ tiếng Anh về các loại giàyDanh từ tiếng Anh về các loại giày

Động từ tiếng Anh liên quan đến giày dép

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Wear
/wɛr/
Mang (giày, dép)
I like to wear comfortable shoes. (Tôi thích mang giày thoải mái.)
Put on
/pʊt ɒn/
Đeo, mang (giày, dép)
She put on her new sneakers before going out. (Cô ấy đã đeo đôi giày thể thao mới trước khi ra ngoài.)
Take off
/teɪk ɒf/
Cởi (giày, dép)
Please take off your shoes before entering the house. (Xin hãy cởi giày trước khi vào nhà.)
Tie
/taɪ/
Buộc (dây giày)
He forgot to tie his shoelaces. (Anh ấy quên buộc dây giày.)
Lace up
/leɪs ʌp/
Xỏ dây (giày)
She laced up her boots before the hike. (Cô ấy đã xỏ dây giày trước khi đi bộ đường dài.)
Step
/stɛp/
Bước (đi trong giày)
Be careful when you step on the wet floor. (Cẩn thận khi bạn bước lên sàn ướt.)
Walk
/wɔk/
Đi bộ (trong giày)
I like to walk in my new shoes. (Tôi thích đi bộ trong đôi giày mới của mình.)
Slip on
/slɪp ɒn/
Xỏ vào (giày, thường chỉ giày không dây)
These slip-on shoes are easy to wear. (Những đôi giày không dây này dễ mang.)
Kick off
/kɪk ɒf/
Đá (giày ra, cởi giày một cách thoải mái)
He kicked off his shoes and relaxed on the couch. (Anh ấy đá giày ra và thư giãn trên ghế sofa.)
Try on
/traɪ ɒn/
Thử (giày)
She wants to try on those boots before buying them. (Cô ấy muốn thử đôi bốt đó trước khi mua.)
Fit
/fɪt/
Vừa (với chân, chỉ kích thước giày)
These shoes fit perfectly. (Đôi giày này vừa vặn hoàn hảo.)
Scuff
/skʌf/
Cọ xát (giày, làm cho giày bị trầy xước)
Be careful not to scuff your new shoes. (Cẩn thận không làm trầy xước đôi giày mới của bạn.)
Polish
/ˈpɒl.ɪʃ/
Đánh bóng (giày)
He polished his shoes before the interview. (Anh ấy đã đánh bóng giày trước buổi phỏng vấn.)
Shoe
/ʃuː/
Đeo giày (đóng giày cho ngựa)
He needs to shoe the horse before the ride. (Anh ấy cần đóng giày cho con ngựa trước khi cưỡi.)
Dress
/drɛs/
Trang bị (giày cho một bộ trang phục)
She decided to dress her outfit with elegant shoes. (Cô ấy quyết định trang bị cho bộ trang phục của mình bằng đôi giày thanh lịch.)

cac loai giay trong tieng anh 2Động từ tiếng Anh liên quan đến giày dép

Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Phụ kiện giày

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Shoelace
/ˈʃuː.leɪs/
Dây giày
He tied his shoelace before running. → Anh ấy buộc dây giày trước khi chạy.
Shoehorn
/ˈʃuː.hɔːrn/
Cái thìa để xỏ giày
A shoehorn makes it easier to put on tight shoes. → Cái thìa xỏ giày giúp dễ dàng mang giày chật.
Insole
/ˈɪn.soʊl/
Đế trong
The insole provides extra cushioning for comfort. → Đế trong giúp tăng thêm độ êm cho giày.
Shoe insert
/ʃuː ˈɪn.sɜrt/
Miếng lót giày
She added a shoe insert for better arch support. → Cô ấy thêm miếng lót giày để hỗ trợ vòm chân tốt hơn.
Heel grip
/hiːl ɡrɪp/
Miếng lót chống trơn ở gót giày
The heel grip prevents her shoes from slipping. → Miếng lót gót giày giúp giày không bị trơn tuột.
Footbed
/ˈfʊt.bɛd/
Lớp đệm chân
The footbed is soft and comfortable for long walks. → Lớp đệm chân mềm mại và thoải mái cho những chuyến đi dài.
Shoe bag
/ʃuː bæɡ/
Túi đựng giày
He packed his shoes in a shoe bag for travel. → Anh ấy đóng gói giày vào túi đựng giày để đi du lịch.
Arch support
/ɑːrtʃ səˈpɔːrt/
Đệm hỗ trợ vòm
Arch support is important for people with flat feet. → Đệm hỗ trợ vòm rất quan trọng cho người có bàn chân phẳng.
Lace lock
/leɪs lɑk/
Khóa dây giày
The lace lock keeps his shoes securely tied. → Khóa dây giày giúp giày của anh ấy luôn được buộc chặt.
Shoe clips
/ʃuː klɪps/
Kẹp giày
Shoe clips add a decorative touch to plain shoes. → Kẹp giày thêm nét trang trí cho đôi giày đơn giản.

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện giàyTừ vựng tiếng Anh về phụ kiện giày

Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Dành cho phụ nữ

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Heels
/hiːlz/
Giày cao gót
She wore heels to the party. (Cô ấy đã mang giày cao gót đến bữa tiệc.)
Pumps
/pʌmps/
Giày mũi nhọn
He bought a pair of pumps for the wedding. (Anh ấy đã mua một đôi giày mũi nhọn cho đám cưới.)
Stilettos
/stɪˈlɛtoʊz/
Giày cao gót mảnh, gót nhọn
Stilettos can be difficult to walk in. (Giày cao gót mảnh có thể khó đi.)
Wedges
/wɛdʒɪz/
Giày đế xuồng
Wedges are great for summer outings. (Giày đế xuồng rất phù hợp cho các buổi đi chơi mùa hè.)
Ballet flats
/bæˈleɪ flæts/
Giày búp bê
She prefers ballet flats for everyday wear. (Cô ấy thích giày búp bê cho việc mặc hàng ngày.)
Sandals
/ˈsændəlz/
Dép xăng đan
Sandals are perfect for the beach. (Dép xăng đan rất phù hợp cho bãi biển.)
Ankle boots
/ˈæŋkəl buːts/
Giày bốt cổ thấp
She wore ankle boots with her dress. (Cô ấy đã mang giày bốt cổ thấp với chiếc đầm của mình.)
Over-the-knee boots
/ˈoʊvər ðə niː buːts/
Bốt cao quá đầu gối
Over-the-knee boots are very fashionable this season. (Bốt cao quá đầu gối rất thời trang trong mùa này.)
Mules
/mjuːlz/
Giày không gót, dép lười
Mules are comfortable for casual outings. (Giày dép lười rất thoải mái cho các buổi đi chơi bình thường.)
Loafers
/ˈloʊfərz/
Giày lười
He prefers loafers for business meetings. (Anh ấy thích giày lười cho các cuộc họp kinh doanh.)
Slingbacks
/ˈslɪŋbæks/
Giày gót nhọn có quai
Slingbacks are stylish and easy to wear. (Giày gót nhọn có quai rất thời trang và dễ mang.)
Espadrilles
/ˌɛspəˈdrɪlz/
Giày đế bện (thường làm từ cói)
She wore espadrilles during her vacation. (Cô ấy đã mang giày đế bện trong kỳ nghỉ của mình.)
Kitten heels
/ˈkɪtən hiːlz/
Giày cao gót thấp
Kitten heels are a good choice for beginners. (Giày cao gót thấp là lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu.)
Oxford shoes
/ˈɒksfərd ʃuːz/
Giày Oxford
He bought a pair of Oxford shoes for work. (Anh ấy đã mua một đôi giày Oxford để đi làm.)
Ballerina shoes
/ˌbæləˈriːnə ʃuːz/
Giày búp bê (giày múa)
Ballerina shoes are perfect for dance classes. (Giày búp bê rất phù hợp cho các lớp học múa.)

Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữTừ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ

Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Dành cho nam

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Boots
/buːts/
Giày bốt
He wore her boots on the hiking trip. → Anh ấy đã mang giày bốt trong chuyến đi leo núi.
Brogues
/broʊɡz/
Giày brogue (có họa tiết)
He chose to wear brogues for the wedding. → Anh ấy đã chọn giày brogue cho đám cưới.
Casual shoes
/ˈkæʒuəl ʃuːz/
Giày thường
Casual shoes are perfect for everyday wear. → Giày thường rất phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày.
Chukka boots
/ˈtʃʌkə buːts/
Giày bốt Chukka
Chukka boots are great for both casual and formal occasions. → Giày bốt Chukka rất tuyệt cho cả dịp thường và trang trọng.
Derby shoes
/ˈdɜrbi ʃuːz/
Giày Derby
He wore Derby shoes to the office meeting. → Anh ấy đã mang giày Derby đến cuộc họp văn phòng.
Dress shoes
/drɛs ʃuːz/
Giày công sở
He bought a new pair of dress shoes for his job interview. → Anh ấy đã mua một đôi giày công sở mới cho buổi phỏng vấn.
Driving shoes
/ˈdraɪvɪŋ ʃuːz/
Giày lái xe
Driving shoes should be comfortable for long trips. → Giày lái xe nên thoải mái cho những chuyến đi dài.
Flip-flops
/ˈflɪp flɑːps/
Dép tông
He wore flip-flops to the beach. → Anh ấy đã mang dép tông đến bãi biển.
Loafers
/ˈloʊfərz/
Giày lười
Loafers are easy to slip on and off. → Giày lười dễ dàng mang vào và cởi ra.
Monk shoes
/mɒŋk ʃuːz/
Giày quai thầy tu
Monk shoes are often made of leather. → Giày quai thầy tu thường được làm bằng da.
Oxfords
/ˈɒksfərdz/
Giày Oxford
He prefers Oxfords for formal events. → Anh ấy thích giày Oxford cho các sự kiện trang trọng.
Sandals
/ˈsændəlz/
Dép xăng đan
Sandals are a good choice for hot weather. → Dép xăng đan là sự lựa chọn tốt cho thời tiết nóng.
Sneakers
/ˈsniːkərz/
Giày thể thao
She wears sneakers when she goes for a run. → Cô ấy mang giày thể thao khi đi chạy.
Hiking boots
/ˈhaɪkɪŋ buːts/
Giày leo núi
Hiking boots provide support on rough terrain. → Giày leo núi cung cấp hỗ trợ trên địa hình gồ ghề.
Work boots
/wɜrk buːts/
Giày làm việc
Work boots are designed for safety on construction sites. → Giày làm việc được thiết kế để đảm bảo an toàn trên công trường.

Từ vựng tiếng Anh về giày dép namTừ vựng tiếng Anh về giày dép nam

Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Dành cho trẻ em

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Baby shoes
/ˈbeɪbi ʃuːz/
Giày cho trẻ sơ sinh
These baby shoes are so cute! (Những đôi giày cho trẻ sơ sinh này thật dễ thương!)
Sneakers
/ˈsniːkərz/
Giày thể thao trẻ em
He wears sneakers to school every day. (Cậu ấy mang giày thể thao đến trường mỗi ngày.)
Sandals
/ˈsændəlz/
Dép xăng đan trẻ em
Sandals are perfect for summer. (Dép xăng đan rất phù hợp cho mùa hè.)
Flip-flops
/ˈflɪp flɑːps/
Dép tông trẻ em
She loves wearing flip-flops at the beach. (Cô ấy thích mang dép tông ở bãi biển.)
Boots
/buːts/
Giày bốt trẻ em
These boots are warm for winter. (Những đôi bốt này rất ấm cho mùa đông.)
Mary Janes
/ˈmɛri dʒeɪnz/
Giày Mary Jane (giày có quai)
She wore her Mary Janes to the party. (Cô ấy đã mang giày Mary Jane đến bữa tiệc.)
High-tops
/haɪ tɒps/
Giày thể thao cổ cao trẻ em
High-tops are popular among kids. (Giày thể thao cổ cao rất phổ biến với trẻ em.)
Dress shoes
/drɛs ʃuːz/
Giày công sở trẻ em
He needs dress shoes for the school event. (Cậu ấy cần giày công sở cho sự kiện ở trường.)
Athletic shoes
/æθˈlɛtɪk ʃuːz/
Giày thể thao
Athletic shoes are great for sports. (Giày thể thao rất tốt cho các môn thể thao.)
Clogs
/klɔɡz/
Giày gỗ trẻ em
Clogs are easy to slip on and off. (Giày gỗ dễ dàng xỏ vào và cởi ra.)
Running shoes
/ˈrʌnɪŋ ʃuːz/
Giày chạy trẻ em
He wears running shoes when he goes to the park. (Cậu ấy mang giày chạy khi đi công viên.)
Waterproof boots
/ˈwɔːtərpruːf buːts/
Giày bốt chống nước trẻ em
Waterproof boots are great for rainy days. (Giày bốt chống nước rất tốt cho những ngày mưa.)
Ballet flats
/bæˈleɪ flæts/
Giày búp bê trẻ em
Ballet flats are comfortable for everyday wear. (Giày búp bê rất thoải mái để mang hàng ngày.)
Slip-ons
/slɪp ɒnz/
Giày lười trẻ em
Slip-ons are easy for kids to put on. (Giày lười dễ dàng để trẻ em mang vào.)
Garden shoes
/ˈɡɑrdən ʃuːz/
Giày đi vườn trẻ em
Garden shoes are perfect for outdoor activities. (Giày đi vườn rất phù hợp cho các hoạt động ngoài trời.)

Từ vựng tiếng Anh về giày dép trẻ emTừ vựng tiếng Anh về giày dép trẻ em

Các bộ phận của giày bằng tiếng Anh

Cùng IRIS English điểm qua một số bộ phận của giày dép trong tiếng Anh nhé!

Phần trên (Upper)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Eyelet
/ˈaɪ.lət/
Lỗ xỏ giày
The shoe has several eyelets for laces. → Đôi giày có nhiều lỗ xỏ cho dây giày.
Foxing
/fɑːksɪŋ/
Miếng đắp lên giày
The foxing on the shoe adds durability. → Miếng đắp lên giày tăng cường độ bền.
Lace
/leɪs/
Dây giày
She tied her laces before leaving the house. → Cô ấy đã buộc dây giày trước khi rời khỏi nhà.
Lacing
/leɪsɪŋ/
Mui giày
The lacing of the shoe is very stylish. → Mui giày rất thời trang.
Lining
/ˈlaɪ.nɪŋ/
Lớp lót bên trong giày
The lining keeps the shoe comfortable. → Lớp lót giữ cho giày thoải mái.
Tip
/tɪp/
Phần trang trí ở mũi giày
The tip of the shoe is made of rubber. → Phần trang trí ở mũi giày được làm bằng cao su.
Topline
/tɑːp laɪn/
Phần cao nhất của cổ giày
The topline of the boot is cushioned for comfort. → Phần cao nhất của cổ giày bốt được đệm để tăng sự thoải mái.
Toe
/toʊ/
Mũi giày
The toe of the shoe is pointed. → Mũi giày có hình nhọn.
Socklining (sock liner)
/sɑːk ˈlaɪ.nɚ/
Miếng lót giày
The socklining provides extra cushioning. → Miếng lót giày cung cấp thêm độ đệm.
Stitching
/ˈstɪtʃ.ɪŋ/
Đường khâu
The stitching on these shoes is very durable. → Đường khâu trên đôi giày này rất bền.
Quarter
/ˈkwɔːr.t̬ɚ/
Phần thân sau của giày
The quarter of the shoe is made from leather. → Phần thân sau của giày được làm từ da.
Vamp
/væmp/
Thân giày trước
The vamp of the shoe is adorned with patterns. → Thân giày trước được trang trí bằng hoa văn.
Welt (Welting)
/welt/
Đường viền
The welt adds strength to the shoe’s construction. → Đường viền làm tăng độ bền cho cấu trúc của giày.

cac loai giay trong tieng anh 8Bộ phận trên của giày

Phần dưới (Bottom)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Sole
/soʊl/
Đế giày
The sole of the shoe provides traction. → Đế giày giúp tăng độ bám.
Insole
/ˈɪn.soʊl/
Đế trong
The insole is removable for cleaning. → Đế trong có thể tháo ra để vệ sinh.
Midsole
/mɪd.soʊl/
Đế giữa
The midsole provides cushioning for comfort. → Đế giữa cung cấp độ đệm để tăng cường sự thoải mái.
Outsole
/aʊt.soʊl/
Đế ngoài
The outsole is made of rubber for durability. → Đế ngoài được làm bằng cao su để tăng độ bền.
Heel
/hiːl/
Gót giày
The heel of the shoe adds height. → Gót giày giúp tăng chiều cao.

Bộ phận dưới của giàyBộ phận dưới của giày

Idioms về các loại giày trong tiếng Anh

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ
Step into someone’s shoes
Đặt mình vào vị trí của ai đó; hiểu và cảm thông với hoàn cảnh của họ.
Before criticizing her decision, try to step into her shoes and understand her situation.
Walking on air
Cảm thấy rất hạnh phúc và phấn chấn, như thể đang bay lơ lửng.
After receiving the job offer, she was walking on air for days.
Put a sock in it
Ngừng nói hoặc làm ồn; yêu cầu ai đó im lặng.
I was trying to concentrate on my work, so I told him to put a sock in it.
If the shoe fits, wear it
Nếu điều gì đó đúng với bạn hoặc mô tả đúng về bạn, thì hãy chấp nhận nó.
He called me lazy, but if the shoe fits, wear it.
Tie the knot
Kết hôn; tạo mối liên kết bền chặt.
They decided to tie the knot after dating for five years.
To have big shoes to fill
Đảm nhận một vị trí hoặc vai trò khó khăn, thường là sau một người giỏi.
The new manager has big shoes to fill after the previous one left a strong legacy.
To be in someone else’s shoes
Trải nghiệm hoàn cảnh hoặc tình huống của người khác.
I would never judge her without being in someone else’s shoes.
Change your shoes
Thay đổi cách suy nghĩ hoặc quan điểm; đổi mới.
Sometimes, you just need to change your shoes to see things from a different perspective.
Walk a mile in someone’s shoes
Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác.
Before you criticize him, walk a mile in his shoes.
Step up to the plate
Đứng ra và đảm nhận trách nhiệm; sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn.
It’s time for you to step up to the plate and take charge of this project.

Thành ngữ về các loại giày trong tiếng AnhThành ngữ về các loại giày trong tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về các loại giày dép trong tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:
Shoes are an essential part of our daily wardrobe. They come in various styles, materials, and designs to suit different occasions. From elegant high heels for formal events to comfortable sneakers for casual outings, the right pair of shoes can enhance any outfit. In addition to aesthetics, shoes also provide protection and support for our feet. With so many options available, choosing the perfect pair can be both exciting and challenging.
Dịch nghĩa:
Giày dép là một phần thiết yếu trong tủ đồ hàng ngày của chúng ta. Chúng có nhiều kiểu dáng, chất liệu và thiết kế khác nhau để phù hợp với từng dịp. Từ giày cao gót thanh lịch cho các sự kiện trang trọng đến giày thể thao thoải mái cho những buổi đi chơi, một đôi giày phù hợp có thể làm nổi bật bất kỳ bộ trang phục nào. Ngoài tính thẩm mỹ, giày dép còn cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ cho đôi chân của chúng ta. Với quá nhiều lựa chọn có sẵn, việc chọn cho mình một đôi giày hoàn hảo vừa thú vị vừa khó khăn.
Đoạn văn mẫu về các loại giày dép trong tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loại giày dép trong tiếng Anh
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết 100+ từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn mở rộng vốn từ của chính mình và ngày càng gặt hái được nhiều thành công trong học tập và cuộc sống nhé!
nutbamtaive
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page