Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng
Danh từ tiếng Anh về các loại giày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Athletic shoes | /æθˈlɛt.ɪk ʃuːz/ | Giày thể thao | He wears athletic shoes for his morning run. → Anh ấy mang giày thể thao khi chạy buổi sáng. |
Ballet flats | /ˈbæl.eɪt flæts/ | Giày búp bê (giày bệt) | She prefers ballet flats for daily wear. → Cô ấy thích mang giày búp bê hàng ngày. |
Ballroom shoes | /ˈbɔːl.ruːm ʃuːz/ | Giày khiêu vũ | Ballroom shoes are essential for dance practice. → Giày khiêu vũ là cần thiết cho việc luyện tập khiêu vũ. |
Beach sandals | /biːtʃ ˈsæn.dəlz/ | Dép đi biển | We always bring beach sandals on vacation. → Chúng tôi luôn mang dép đi biển khi đi nghỉ. |
Boots | /buːts/ | Đôi bốt, giày cao cổ | She wears boots in the winter to stay warm. → Cô ấy mang giày cao cổ vào mùa đông để giữ ấm. |
Flip-flops | /ˈflɪp.flɑːps/ | Dép tông, dép xỏ ngón | Flip-flops are comfortable for short walks. → Dép tông rất thoải mái cho những chuyến đi ngắn. |
High heels | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót | She wore high heels to the party. → Cô ấy mang giày cao gót đến buổi tiệc. |
Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | Giày leo núi | Hiking boots provide support on rough trails. → Giày leo núi giúp hỗ trợ khi đi trên địa hình gồ ghề. |
Loafers | /ˈloʊ.fərz/ | Giày lười | He wears loafers to work every day. → Anh ấy đi giày lười mỗi ngày đi làm. |
Monk shoes | /mʌŋk ʃuːz/ | Giày quai thầy tu | Monk shoes add a stylish touch to his outfit. → Giày quai thầy tu làm tăng phong cách cho trang phục của anh ấy. |
Party shoes | /ˈpɑːr.ti ʃuːz/ | Giày dự tiệc | She bought new party shoes for the event. → Cô ấy mua đôi giày dự tiệc mới cho sự kiện. |
Platform shoes | /ˈplæt.fɔːrm ʃuːz/ | Giày bánh mì | Platform shoes are trendy this season. → Giày bánh mì đang là xu hướng trong mùa này. |
Running shoes | /ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/ | Giày chạy bộ | He laced up his running shoes before jogging. → Anh ấy buộc dây giày chạy bộ trước khi chạy. |
Sandals | /ˈsæn.dəlz/ | Dép xăng đan, dép quai hậu | Sandals are great for hot weather. → Dép xăng đan rất hợp cho thời tiết nóng. |
Skate shoes | /skeɪt ʃuːz/ | Giày trượt ván | Skate shoes provide good grip for skating. → Giày trượt ván mang lại độ bám tốt khi trượt. |
Slippers | /ˈslɪp.ərz/ | Dép đi trong nhà, dép lê | She put on slippers after coming home. → Cô ấy mang dép lê sau khi về nhà. |
Soccer cleats | /ˈsɒk.ər kliːts/ | Giày đá bóng | He wears soccer cleats during practice. → Anh ấy mang giày đá bóng khi tập luyện. |
Tennis shoes | /ˈtɛn.ɪs ʃuːz/ | Giày tennis | She keeps her tennis shoes in her gym bag. → Cô ấy giữ giày tennis trong túi tập gym. |
Work boots | /wɜːrk buːts/ | Giày làm việc | Work boots are designed for heavy-duty tasks. → Giày làm việc được thiết kế cho các công việc nặng. |
Danh từ tiếng Anh về các loại giày
Động từ tiếng Anh liên quan đến giày dép
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Wear | /wɛr/ | Mang (giày, dép) | I like to wear comfortable shoes. (Tôi thích mang giày thoải mái.) |
Put on | /pʊt ɒn/ | Đeo, mang (giày, dép) | She put on her new sneakers before going out. (Cô ấy đã đeo đôi giày thể thao mới trước khi ra ngoài.) |
Take off | /teɪk ɒf/ | Cởi (giày, dép) | Please take off your shoes before entering the house. (Xin hãy cởi giày trước khi vào nhà.) |
Tie | /taɪ/ | Buộc (dây giày) | He forgot to tie his shoelaces. (Anh ấy quên buộc dây giày.) |
Lace up | /leɪs ʌp/ | Xỏ dây (giày) | She laced up her boots before the hike. (Cô ấy đã xỏ dây giày trước khi đi bộ đường dài.) |
Step | /stɛp/ | Bước (đi trong giày) | Be careful when you step on the wet floor. (Cẩn thận khi bạn bước lên sàn ướt.) |
Walk | /wɔk/ | Đi bộ (trong giày) | I like to walk in my new shoes. (Tôi thích đi bộ trong đôi giày mới của mình.) |
Slip on | /slɪp ɒn/ | Xỏ vào (giày, thường chỉ giày không dây) | These slip-on shoes are easy to wear. (Những đôi giày không dây này dễ mang.) |
Kick off | /kɪk ɒf/ | Đá (giày ra, cởi giày một cách thoải mái) | He kicked off his shoes and relaxed on the couch. (Anh ấy đá giày ra và thư giãn trên ghế sofa.) |
Try on | /traɪ ɒn/ | Thử (giày) | She wants to try on those boots before buying them. (Cô ấy muốn thử đôi bốt đó trước khi mua.) |
Fit | /fɪt/ | Vừa (với chân, chỉ kích thước giày) | These shoes fit perfectly. (Đôi giày này vừa vặn hoàn hảo.) |
Scuff | /skʌf/ | Cọ xát (giày, làm cho giày bị trầy xước) | Be careful not to scuff your new shoes. (Cẩn thận không làm trầy xước đôi giày mới của bạn.) |
Polish | /ˈpɒl.ɪʃ/ | Đánh bóng (giày) | He polished his shoes before the interview. (Anh ấy đã đánh bóng giày trước buổi phỏng vấn.) |
Shoe | /ʃuː/ | Đeo giày (đóng giày cho ngựa) | He needs to shoe the horse before the ride. (Anh ấy cần đóng giày cho con ngựa trước khi cưỡi.) |
Dress | /drɛs/ | Trang bị (giày cho một bộ trang phục) | She decided to dress her outfit with elegant shoes. (Cô ấy quyết định trang bị cho bộ trang phục của mình bằng đôi giày thanh lịch.) |
Động từ tiếng Anh liên quan đến giày dép
Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Phụ kiện giày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Shoelace | /ˈʃuː.leɪs/ | Dây giày | He tied his shoelace before running. → Anh ấy buộc dây giày trước khi chạy. |
Shoehorn | /ˈʃuː.hɔːrn/ | Cái thìa để xỏ giày | A shoehorn makes it easier to put on tight shoes. → Cái thìa xỏ giày giúp dễ dàng mang giày chật. |
Insole | /ˈɪn.soʊl/ | Đế trong | The insole provides extra cushioning for comfort. → Đế trong giúp tăng thêm độ êm cho giày. |
Shoe insert | /ʃuː ˈɪn.sɜrt/ | Miếng lót giày | She added a shoe insert for better arch support. → Cô ấy thêm miếng lót giày để hỗ trợ vòm chân tốt hơn. |
Heel grip | /hiːl ɡrɪp/ | Miếng lót chống trơn ở gót giày | The heel grip prevents her shoes from slipping. → Miếng lót gót giày giúp giày không bị trơn tuột. |
Footbed | /ˈfʊt.bɛd/ | Lớp đệm chân | The footbed is soft and comfortable for long walks. → Lớp đệm chân mềm mại và thoải mái cho những chuyến đi dài. |
Shoe bag | /ʃuː bæɡ/ | Túi đựng giày | He packed his shoes in a shoe bag for travel. → Anh ấy đóng gói giày vào túi đựng giày để đi du lịch. |
Arch support | /ɑːrtʃ səˈpɔːrt/ | Đệm hỗ trợ vòm | Arch support is important for people with flat feet. → Đệm hỗ trợ vòm rất quan trọng cho người có bàn chân phẳng. |
Lace lock | /leɪs lɑk/ | Khóa dây giày | The lace lock keeps his shoes securely tied. → Khóa dây giày giúp giày của anh ấy luôn được buộc chặt. |
Shoe clips | /ʃuː klɪps/ | Kẹp giày | Shoe clips add a decorative touch to plain shoes. → Kẹp giày thêm nét trang trí cho đôi giày đơn giản. |
Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện giày
Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Dành cho phụ nữ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Heels | /hiːlz/ | Giày cao gót | She wore heels to the party. (Cô ấy đã mang giày cao gót đến bữa tiệc.) |
Pumps | /pʌmps/ | Giày mũi nhọn | He bought a pair of pumps for the wedding. (Anh ấy đã mua một đôi giày mũi nhọn cho đám cưới.) |
Stilettos | /stɪˈlɛtoʊz/ | Giày cao gót mảnh, gót nhọn | Stilettos can be difficult to walk in. (Giày cao gót mảnh có thể khó đi.) |
Wedges | /wɛdʒɪz/ | Giày đế xuồng | Wedges are great for summer outings. (Giày đế xuồng rất phù hợp cho các buổi đi chơi mùa hè.) |
Ballet flats | /bæˈleɪ flæts/ | Giày búp bê | She prefers ballet flats for everyday wear. (Cô ấy thích giày búp bê cho việc mặc hàng ngày.) |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép xăng đan | Sandals are perfect for the beach. (Dép xăng đan rất phù hợp cho bãi biển.) |
Ankle boots | /ˈæŋkəl buːts/ | Giày bốt cổ thấp | She wore ankle boots with her dress. (Cô ấy đã mang giày bốt cổ thấp với chiếc đầm của mình.) |
Over-the-knee boots | /ˈoʊvər ðə niː buːts/ | Bốt cao quá đầu gối | Over-the-knee boots are very fashionable this season. (Bốt cao quá đầu gối rất thời trang trong mùa này.) |
Mules | /mjuːlz/ | Giày không gót, dép lười | Mules are comfortable for casual outings. (Giày dép lười rất thoải mái cho các buổi đi chơi bình thường.) |
Loafers | /ˈloʊfərz/ | Giày lười | He prefers loafers for business meetings. (Anh ấy thích giày lười cho các cuộc họp kinh doanh.) |
Slingbacks | /ˈslɪŋbæks/ | Giày gót nhọn có quai | Slingbacks are stylish and easy to wear. (Giày gót nhọn có quai rất thời trang và dễ mang.) |
Espadrilles | /ˌɛspəˈdrɪlz/ | Giày đế bện (thường làm từ cói) | She wore espadrilles during her vacation. (Cô ấy đã mang giày đế bện trong kỳ nghỉ của mình.) |
Kitten heels | /ˈkɪtən hiːlz/ | Giày cao gót thấp | Kitten heels are a good choice for beginners. (Giày cao gót thấp là lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu.) |
Oxford shoes | /ˈɒksfərd ʃuːz/ | Giày Oxford | He bought a pair of Oxford shoes for work. (Anh ấy đã mua một đôi giày Oxford để đi làm.) |
Ballerina shoes | /ˌbæləˈriːnə ʃuːz/ | Giày búp bê (giày múa) | Ballerina shoes are perfect for dance classes. (Giày búp bê rất phù hợp cho các lớp học múa.) |
Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ
Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Dành cho nam
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Boots | /buːts/ | Giày bốt | He wore her boots on the hiking trip. → Anh ấy đã mang giày bốt trong chuyến đi leo núi. |
Brogues | /broʊɡz/ | Giày brogue (có họa tiết) | He chose to wear brogues for the wedding. → Anh ấy đã chọn giày brogue cho đám cưới. |
Casual shoes | /ˈkæʒuəl ʃuːz/ | Giày thường | Casual shoes are perfect for everyday wear. → Giày thường rất phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày. |
Chukka boots | /ˈtʃʌkə buːts/ | Giày bốt Chukka | Chukka boots are great for both casual and formal occasions. → Giày bốt Chukka rất tuyệt cho cả dịp thường và trang trọng. |
Derby shoes | /ˈdɜrbi ʃuːz/ | Giày Derby | He wore Derby shoes to the office meeting. → Anh ấy đã mang giày Derby đến cuộc họp văn phòng. |
Dress shoes | /drɛs ʃuːz/ | Giày công sở | He bought a new pair of dress shoes for his job interview. → Anh ấy đã mua một đôi giày công sở mới cho buổi phỏng vấn. |
Driving shoes | /ˈdraɪvɪŋ ʃuːz/ | Giày lái xe | Driving shoes should be comfortable for long trips. → Giày lái xe nên thoải mái cho những chuyến đi dài. |
Flip-flops | /ˈflɪp flɑːps/ | Dép tông | He wore flip-flops to the beach. → Anh ấy đã mang dép tông đến bãi biển. |
Loafers | /ˈloʊfərz/ | Giày lười | Loafers are easy to slip on and off. → Giày lười dễ dàng mang vào và cởi ra. |
Monk shoes | /mɒŋk ʃuːz/ | Giày quai thầy tu | Monk shoes are often made of leather. → Giày quai thầy tu thường được làm bằng da. |
Oxfords | /ˈɒksfərdz/ | Giày Oxford | He prefers Oxfords for formal events. → Anh ấy thích giày Oxford cho các sự kiện trang trọng. |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép xăng đan | Sandals are a good choice for hot weather. → Dép xăng đan là sự lựa chọn tốt cho thời tiết nóng. |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao | She wears sneakers when she goes for a run. → Cô ấy mang giày thể thao khi đi chạy. |
Hiking boots | /ˈhaɪkɪŋ buːts/ | Giày leo núi | Hiking boots provide support on rough terrain. → Giày leo núi cung cấp hỗ trợ trên địa hình gồ ghề. |
Work boots | /wɜrk buːts/ | Giày làm việc | Work boots are designed for safety on construction sites. → Giày làm việc được thiết kế để đảm bảo an toàn trên công trường. |
Từ vựng tiếng Anh về giày dép nam
Từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh – Dành cho trẻ em
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Baby shoes | /ˈbeɪbi ʃuːz/ | Giày cho trẻ sơ sinh | These baby shoes are so cute! (Những đôi giày cho trẻ sơ sinh này thật dễ thương!) |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao trẻ em | He wears sneakers to school every day. (Cậu ấy mang giày thể thao đến trường mỗi ngày.) |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép xăng đan trẻ em | Sandals are perfect for summer. (Dép xăng đan rất phù hợp cho mùa hè.) |
Flip-flops | /ˈflɪp flɑːps/ | Dép tông trẻ em | She loves wearing flip-flops at the beach. (Cô ấy thích mang dép tông ở bãi biển.) |
Boots | /buːts/ | Giày bốt trẻ em | These boots are warm for winter. (Những đôi bốt này rất ấm cho mùa đông.) |
Mary Janes | /ˈmɛri dʒeɪnz/ | Giày Mary Jane (giày có quai) | She wore her Mary Janes to the party. (Cô ấy đã mang giày Mary Jane đến bữa tiệc.) |
High-tops | /haɪ tɒps/ | Giày thể thao cổ cao trẻ em | High-tops are popular among kids. (Giày thể thao cổ cao rất phổ biến với trẻ em.) |
Dress shoes | /drɛs ʃuːz/ | Giày công sở trẻ em | He needs dress shoes for the school event. (Cậu ấy cần giày công sở cho sự kiện ở trường.) |
Athletic shoes | /æθˈlɛtɪk ʃuːz/ | Giày thể thao | Athletic shoes are great for sports. (Giày thể thao rất tốt cho các môn thể thao.) |
Clogs | /klɔɡz/ | Giày gỗ trẻ em | Clogs are easy to slip on and off. (Giày gỗ dễ dàng xỏ vào và cởi ra.) |
Running shoes | /ˈrʌnɪŋ ʃuːz/ | Giày chạy trẻ em | He wears running shoes when he goes to the park. (Cậu ấy mang giày chạy khi đi công viên.) |
Waterproof boots | /ˈwɔːtərpruːf buːts/ | Giày bốt chống nước trẻ em | Waterproof boots are great for rainy days. (Giày bốt chống nước rất tốt cho những ngày mưa.) |
Ballet flats | /bæˈleɪ flæts/ | Giày búp bê trẻ em | Ballet flats are comfortable for everyday wear. (Giày búp bê rất thoải mái để mang hàng ngày.) |
Slip-ons | /slɪp ɒnz/ | Giày lười trẻ em | Slip-ons are easy for kids to put on. (Giày lười dễ dàng để trẻ em mang vào.) |
Garden shoes | /ˈɡɑrdən ʃuːz/ | Giày đi vườn trẻ em | Garden shoes are perfect for outdoor activities. (Giày đi vườn rất phù hợp cho các hoạt động ngoài trời.) |
Từ vựng tiếng Anh về giày dép trẻ em
Các bộ phận của giày bằng tiếng Anh
Phần trên (Upper)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Eyelet | /ˈaɪ.lət/ | Lỗ xỏ giày | The shoe has several eyelets for laces. → Đôi giày có nhiều lỗ xỏ cho dây giày. |
Foxing | /fɑːksɪŋ/ | Miếng đắp lên giày | The foxing on the shoe adds durability. → Miếng đắp lên giày tăng cường độ bền. |
Lace | /leɪs/ | Dây giày | She tied her laces before leaving the house. → Cô ấy đã buộc dây giày trước khi rời khỏi nhà. |
Lacing | /leɪsɪŋ/ | Mui giày | The lacing of the shoe is very stylish. → Mui giày rất thời trang. |
Lining | /ˈlaɪ.nɪŋ/ | Lớp lót bên trong giày | The lining keeps the shoe comfortable. → Lớp lót giữ cho giày thoải mái. |
Tip | /tɪp/ | Phần trang trí ở mũi giày | The tip of the shoe is made of rubber. → Phần trang trí ở mũi giày được làm bằng cao su. |
Topline | /tɑːp laɪn/ | Phần cao nhất của cổ giày | The topline of the boot is cushioned for comfort. → Phần cao nhất của cổ giày bốt được đệm để tăng sự thoải mái. |
Toe | /toʊ/ | Mũi giày | The toe of the shoe is pointed. → Mũi giày có hình nhọn. |
Socklining (sock liner) | /sɑːk ˈlaɪ.nɚ/ | Miếng lót giày | The socklining provides extra cushioning. → Miếng lót giày cung cấp thêm độ đệm. |
Stitching | /ˈstɪtʃ.ɪŋ/ | The stitching on these shoes is very durable. → Đường khâu trên đôi giày này rất bền. | |
Quarter | /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ | Phần thân sau của giày | The quarter of the shoe is made from leather. → Phần thân sau của giày được làm từ da. |
Vamp | /væmp/ | Thân giày trước | The vamp of the shoe is adorned with patterns. → Thân giày trước được trang trí bằng hoa văn. |
Welt (Welting) | /welt/ | Đường viền | The welt adds strength to the shoe’s construction. → Đường viền làm tăng độ bền cho cấu trúc của giày. |
Bộ phận trên của giày
Phần dưới (Bottom)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sole | /soʊl/ | Đế giày | The sole of the shoe provides traction. → Đế giày giúp tăng độ bám. |
Insole | /ˈɪn.soʊl/ | Đế trong | The insole is removable for cleaning. → Đế trong có thể tháo ra để vệ sinh. |
Midsole | /mɪd.soʊl/ | Đế giữa | The midsole provides cushioning for comfort. → Đế giữa cung cấp độ đệm để tăng cường sự thoải mái. |
Outsole | /aʊt.soʊl/ | Đế ngoài | The outsole is made of rubber for durability. → Đế ngoài được làm bằng cao su để tăng độ bền. |
Heel | /hiːl/ | Gót giày | The heel of the shoe adds height. → Gót giày giúp tăng chiều cao. |
Bộ phận dưới của giày
Idioms về các loại giày trong tiếng Anh
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Step into someone’s shoes | Đặt mình vào vị trí của ai đó; hiểu và cảm thông với hoàn cảnh của họ. | Before criticizing her decision, try to step into her shoes and understand her situation. |
Walking on air | Cảm thấy rất hạnh phúc và phấn chấn, như thể đang bay lơ lửng. | After receiving the job offer, she was walking on air for days. |
Put a sock in it | Ngừng nói hoặc làm ồn; yêu cầu ai đó im lặng. | I was trying to concentrate on my work, so I told him to put a sock in it. |
If the shoe fits, wear it | Nếu điều gì đó đúng với bạn hoặc mô tả đúng về bạn, thì hãy chấp nhận nó. | He called me lazy, but if the shoe fits, wear it. |
Tie the knot | Kết hôn; tạo mối liên kết bền chặt. | They decided to tie the knot after dating for five years. |
To have big shoes to fill | Đảm nhận một vị trí hoặc vai trò khó khăn, thường là sau một người giỏi. | The new manager has big shoes to fill after the previous one left a strong legacy. |
To be in someone else’s shoes | Trải nghiệm hoàn cảnh hoặc tình huống của người khác. | I would never judge her without being in someone else’s shoes. |
Change your shoes | Thay đổi cách suy nghĩ hoặc quan điểm; đổi mới. | Sometimes, you just need to change your shoes to see things from a different perspective. |
Walk a mile in someone’s shoes | Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác. | Before you criticize him, walk a mile in his shoes. |
Step up to the plate | Đứng ra và đảm nhận trách nhiệm; sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn. | It’s time for you to step up to the plate and take charge of this project. |
Thành ngữ về các loại giày trong tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loại giày dép trong tiếng Anh
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
- 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất
- 20+ từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh thông dụng