100+ từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt đỏ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
beef | /biːf/ | thịt bò | I love eating beef steak. (Tôi thích ăn bít tết bò.) |
lamb | /læm/ | thịt cừu | Lamb is often served during holidays. (Thịt cừu thường được phục vụ trong các dịp lễ.) |
pork | /pɔːrk/ | thịt lợn | Pork is my favorite meat for barbecue. (Thịt lợn là loại thịt tôi thích cho tiệc nướng.) |
veal | /viːl/ | thịt bê | Veal is tender and often used in gourmet dishes. (Thịt bê mềm và thường được dùng trong các món ăn cao cấp.) |
mutton | /ˈmʌtən/ | thịt cừu già | Mutton has a stronger flavor compared to lamb. (Thịt cừu già có hương vị đậm hơn so với thịt cừu non.) |
venison | /ˈvɛnɪsən/ | thịt nai | Venison is a popular game meat in many countries. (Thịt nai là loại thịt thú săn được ưa chuộng ở nhiều quốc gia.) |
goat | /ɡoʊt/ | thịt dê | Goat meat is lean and packed with flavor. (Thịt dê ít mỡ và rất đậm đà hương vị.) |
bison | /ˈbaɪsən/ | thịt bò rừng | Bison is a healthier alternative to beef. (Thịt bò rừng là một lựa chọn lành mạnh hơn so với thịt bò.) |
elk | /ɛlk/ | thịt hươu đuôi nhọn | Elk meat is rich in protein and low in fat. (Thịt hươu đuôi nhọn giàu protein và ít mỡ.) |
duck | /dʌk/ | thịt vịt | Duck is often served with a fruity sauce. (Thịt vịt thường được phục vụ với nước sốt trái cây.) |
rabbit | /ˈræbɪt/ | thịt thỏ | Rabbit meat is lean and has a delicate flavor. (Thịt thỏ ít mỡ và có hương vị tinh tế.) |
horse | /hɔːrs/ | thịt ngựa | Horse meat is consumed in some cultures. (Thịt ngựa được tiêu thụ ở một số nền văn hóa.) |
short rib | /ʃɔːrt rɪb/ | sườn ngắn | Short ribs are perfect for slow cooking. (Sườn ngắn rất thích hợp để nấu chậm.) |
flank steak | /flæŋk steɪk/ | bít tết sườn | Flank steak is great for stir-frying. (Bít tết sườn rất thích hợp cho món xào.) |
prime rib | /praɪm rɪb/ | sườn thượng hạng | Prime rib is often the centerpiece of a feast. (Sườn thượng hạng thường là trung tâm của một bữa tiệc.) |
tri-tip | /traɪ tɪp/ | bít tết ba chóp | Tri-tip is a popular cut for grilling. (Bít tết ba chóp là một loại thịt được ưa chuộng cho nướng.) |
oxtail | /ˈɑːksteɪl/ | đuôi bò | Oxtail is often used to make rich soups. (Đuôi bò thường được dùng để nấu các món súp đậm đà.) |
beef liver | /biːf ˈlɪvər/ | gan bò | Beef liver is a good source of iron. (Gan bò là nguồn cung cấp sắt tốt.) |
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt đỏ
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt trắng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
duck | /dʌk/ | thịt vịt | Roast duck is a delicacy in many cuisines. (Vịt quay là món ăn đặc sản trong nhiều nền ẩm thực.) |
rabbit | /ˈræbɪt/ | thịt thỏ | Rabbit meat is lean and tasty. (Thịt thỏ ít mỡ và rất ngon.) |
pork | /pɔːrk/ | thịt lợn | Pork can be cooked in many different ways. (Thịt lợn có thể được nấu theo nhiều cách khác nhau.) |
veal | /viːl/ | thịt bê | Veal is often considered a gourmet dish. (Thịt bê thường được coi là món ăn cao cấp.) |
quail | /kwel/ | thịt chim cút | Quail is small but very flavorful. (Thịt chim cút nhỏ nhưng rất đậm đà hương vị.) |
geese | /ɡiːs/ | thịt ngỗng | Goose is often served during festive occasions. (Thịt ngỗng thường được phục vụ trong các dịp lễ hội.) |
fowl | /faʊl/ | thịt gia cầm | Fowl can be prepared in various dishes. (Thịt gia cầm có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.) |
chicken liver | /ˈtʃɪkɪn ˈlɪvər/ | gan gà | Chicken liver is often used in pâté. (Gan gà thường được dùng trong món pâté.) |
chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brɛst/ | thịt ức gà | Chicken breast is a healthy source of protein. (Thịt ức gà là nguồn protein lành mạnh.) |
chicken thigh | /ˈtʃɪkɪn θaɪ/ | đùi gà | Chicken thighs are juicier than breasts. (Đùi gà thường ẩm hơn thịt ức.) |
turkey breast | /ˈtɜːrki brɛst/ | thịt ức gà tây | Turkey breast is lean and low in fat. (Thịt ức gà tây ít mỡ và tốt cho sức khỏe.) |
pork loin | /pɔːrk lɔɪn/ | thịt thăn lợn | Pork loin is tender and flavorful. (Thịt thăn lợn mềm và rất đậm đà.) |
pork chop | /pɔːrk tʃɑːp/ | sườn lợn | Pork chops are great for grilling. (Sườn lợn rất tuyệt cho việc nướng.) |
chicken wings | /ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ | cánh gà | Chicken wings are a popular appetizer. (Cánh gà là món khai vị phổ biến.) |
chicken drumstick | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | đùi gà | Chicken drumsticks are delicious when roasted. (Đùi gà rất ngon khi quay.) |
frog legs | /frɔːɡ lɛɡz/ | chân ếch | Frog legs are considered a delicacy in some cultures. (Chân ếch được coi là món ăn đặc sản trong một số nền văn hóa.) |
fish | /fɪʃ/ | cá | Fish is a great source of protein. (Cá là nguồn protein tuyệt vời.) |
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt trắng
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt gia cầm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà | Chicken is a versatile meat used in many dishes. (Thịt gà là loại thịt linh hoạt được sử dụng trong nhiều món ăn.) |
turkey | /ˈtɜːrki/ | thịt gà tây | Turkey is often served during holiday celebrations. (Thịt gà tây thường được phục vụ trong các lễ hội.) |
duck | /dʌk/ | thịt vịt | Duck is rich and flavorful, often used in gourmet dishes. (Thịt vịt rất béo và đậm đà, thường được sử dụng trong các món ăn cao cấp.) |
goose | /ɡuːs/ | thịt ngỗng | Goose is traditionally served at festive occasions. (Thịt ngỗng truyền thống được phục vụ trong các dịp lễ hội.) |
quail | /kwel/ | thịt chim cút | Quail is a delicacy enjoyed by many. (Thịt chim cút là món ăn đặc sản được nhiều người yêu thích.) |
pheasant | /ˈfɛzənt/ | thịt chim trĩ | Pheasant meat is lean and has a unique flavor. (Thịt chim trĩ ít mỡ và có hương vị độc đáo.) |
hen | /hɛn/ | thịt gà mái | Hen is often used in traditional recipes. (Thịt gà mái thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn truyền thống.) |
rooster | /ˈruːstər/ | thịt gà trống | Rooster meat is tougher and more flavorful than hen. (Thịt gà trống dai và đậm đà hơn gà mái.) |
chicken liver | /ˈtʃɪkɪn ˈlɪvər/ | gan gà | Chicken liver is often used in pâté. (Gan gà thường được sử dụng trong món pâté.) |
chicken wings | /ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ | cánh gà | Buffalo chicken wings are a popular appetizer. (Cánh gà Buffalo là món khai vị phổ biến.) |
chicken drumstick | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | đùi gà | Chicken drumsticks are great for grilling. (Đùi gà rất tuyệt để nướng.) |
chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brɛst/ | thịt ức gà | Chicken breast is low in fat and high in protein. (Thịt ức gà ít mỡ và giàu protein.) |
duck breast | /dʌk brɛst/ | thịt ức vịt | Duck breast can be seared for a crispy texture. (Thịt ức vịt có thể được áp chảo để có kết cấu giòn.) |
turkey leg | /ˈtɜːrki lɛɡ/ | đùi gà tây | Turkey legs are often a favorite at fairs. (Đùi gà tây thường là món yêu thích tại các hội chợ.) |
chicken soup | /ˈtʃɪkɪn suːp/ | súp gà | Chicken soup is comforting when you’re sick. (Súp gà giúp an ủi khi bạn bị ốm.) |
chicken salad | /ˈtʃɪkɪn ˈsæləd/ | salad gà | Chicken salad is a great option for lunch. (Salad gà là lựa chọn tuyệt vời cho bữa trưa.) |
chicken kebab | /ˈtʃɪkɪn kəˈbæb/ | kebab gà | Chicken kebabs are popular at barbecues. (Kebab gà rất phổ biến trong các bữa tiệc nướng.) |
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt gia cầm
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt chế biến sẵn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích | Sausages are often grilled or fried. (Xúc xích thường được nướng hoặc chiên.) |
bacon | /ˈbeɪkən/ | thịt ba chỉ | Bacon is a popular breakfast item. (Thịt ba chỉ là món ăn sáng phổ biến.) |
ham | /hæm/ | thịt dăm-bông | Ham is often served on sandwiches. (Thịt dăm-bông thường được dùng trong bánh mì.) |
pepperoni | /ˌpɛpəˈroʊni/ | thịt pepperoni | Pepperoni is a popular pizza topping. (Thịt pepperoni là một loại nhân pizza phổ biến.) |
salami | /səˈlɑːmi/ | salami | Salami can be used in sandwiches or as a snack. (Salami có thể được dùng trong bánh mì hoặc làm món ăn nhẹ.) |
roast beef | /roʊst biːf/ | thịt bò nướng | Roast beef is often served with gravy. (Thịt bò nướng thường được phục vụ với nước sốt.) |
smoked turkey | /smoʊkt ˈtɜːrki/ | gà tây xông khói | Smoked turkey is a flavorful option for sandwiches. (Gà tây xông khói là lựa chọn đầy hương vị cho bánh mì.) |
corned beef | /kɔːrnd biːf/ | thịt bò muối | Corned beef is traditionally used in sandwiches. (Thịt bò muối thường được dùng trong bánh mì.) |
chorizo | /tʃəˈriːzoʊ/ | chorizo | Chorizo is a spicy sausage used in many dishes. (Chorizo là một loại xúc xích cay được sử dụng trong nhiều món ăn.) |
hot dog | /hɑːt dɔɡ/ | xúc xích nóng | Hot dogs are a classic food at baseball games. (Xúc xích nóng là món ăn cổ điển trong các trận bóng chày.) |
pâté | /pæˈteɪ/ | pâté | Pâté is often spread on crackers or bread. (Pâté thường được phết lên bánh quy hoặc bánh mì.) |
meatballs | /ˈmiːtbɔːlz/ | thịt viên | Meatballs can be served with pasta or in sandwiches. (Thịt viên có thể được phục vụ với mì hoặc trong bánh mì.) |
teriyaki chicken | /ˌtɛriˈjɑːki ˈtʃɪkɪn/ | gà teriyaki | Teriyaki chicken is a popular dish in Japanese cuisine. (Gà teriyaki là món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.) |
cured meat | /kjʊrd miːt/ | thịt được bảo quản | Cured meats are preserved using salt or smoke. (Thịt được bảo quản được bảo quản bằng muối hoặc xông khói.) |
bbq ribs | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː rɪbz/ | sườn nướng | BBQ ribs are a favorite at summer cookouts. (Sườn nướng là món yêu thích trong các bữa tiệc mùa hè.) |
canned meat | /kænd miːt/ | thịt đóng hộp | Canned meat can be a convenient option for meals. (Thịt đóng hộp có thể là lựa chọn tiện lợi cho các bữa ăn.) |
meatloaf | /ˈmiːtloʊf/ | bánh thịt | Meatloaf is often served with mashed potatoes. (Bánh thịt thường được phục vụ với khoai tây nghiền.) |
frozen meat | /ˈfroʊzən miːt/ | thịt đông lạnh | Frozen meat is easy to store and use later. (Thịt đông lạnh dễ bảo quản và sử dụng sau.) |
chicken nuggets | /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/ | miếng gà rán | Chicken nuggets are a favorite among children. (Miếng gà rán là món yêu thích của trẻ em.) |
meat spread | /miːt sprɛd/ | mứt thịt | Meat spread is often used as a sandwich filling. (Mứt thịt thường được dùng làm nhân cho bánh mì.) |
turkey bacon | /ˈtɜːrki ˈbeɪkən/ | thịt ba chỉ gà tây | Turkey bacon is a healthier alternative to pork bacon. (Thịt ba chỉ gà tây là một lựa chọn lành mạnh hơn so với thịt ba chỉ lợn.) |
breakfast sausage | /ˈbrɛkfəst ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích ăn sáng | Breakfast sausage is often served with eggs. (Xúc xích ăn sáng thường được phục vụ với trứng.) |
peppered beef | /ˈpɛpərd biːf/ | thịt bò tiêu | Peppered beef adds a spicy kick to sandwiches. (Thịt bò tiêu thêm hương vị cay cho bánh mì.) |
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt chế biến sẵn
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt đặc sản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
kangaroo meat | /ˈkæŋɡəruː miːt/ | thịt chuột túi | Kangaroo meat is popular in Australia. (Thịt chuột túi rất phổ biến ở Úc.) |
buffalo meat | /ˈbʌfələʊ miːt/ | thịt trâu | Buffalo meat is leaner than beef. (Thịt trâu ít mỡ hơn thịt bò.) |
deer meat | /dɪr miːt/ | thịt hươu | Deer meat is often referred to as venison. (Thịt hươu thường được gọi là venison.) |
goose meat | /ɡuːs miːt/ | thịt ngỗng | Goose meat is rich and flavorful. (Thịt ngỗng rất giàu hương vị.) |
wild boar meat | /waɪld bɔːr miːt/ | thịt lợn rừng | Wild boar meat is often used in traditional dishes. (Thịt lợn rừng thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống.) |
rabbit meat | /ˈræbɪt miːt/ | thịt thỏ | Rabbit meat is considered a delicacy in many cultures. (Thịt thỏ được coi là món ăn đặc sản trong nhiều nền văn hóa.) |
snake meat | /sneɪk miːt/ | thịt rắn | Snake meat is eaten in various regions for its unique flavor. (Thịt rắn được ăn ở nhiều vùng vì hương vị đặc trưng của nó.) |
pigeon meat | /ˈpɪdʒən miːt/ | thịt bồ câu | Pigeon meat is often used in gourmet dishes. (Thịt bồ câu thường được sử dụng trong các món ăn cao cấp.) |
frog legs | /frɒɡ lɛɡz/ | đùi ếch | Frog legs are considered a delicacy in French cuisine. (Đùi ếch được coi là món ăn đặc sản trong ẩm thực Pháp.) |
quail meat | /kwel miːt/ | thịt chim cút | Quail meat is small and tender, often served roasted. (Thịt chim cút nhỏ và mềm, thường được phục vụ nướng.) |
alligator meat | /ˈælɪɡeɪtər miːt/ | thịt cá sấu | Alligator meat is popular in southern U.S. cuisine. (Thịt cá sấu rất phổ biến trong ẩm thực miền nam Mỹ.) |
horse meat | /hɔːrs miːt/ | thịt ngựa | Horse meat is consumed in various countries, especially in Europe. (Thịt ngựa được tiêu thụ ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu.) |
musk ox meat | /mʌsk ɒks miːt/ | thịt bò xạ hương | Musk ox meat is known for its unique flavor. (Thịt bò xạ hương nổi tiếng với hương vị đặc trưng.) |
antelope meat | /ˈæntɪloʊp miːt/ | thịt linh dương | Antelope meat is lean and often compared to beef. (Thịt linh dương ít mỡ và thường được so sánh với thịt bò.) |
yak meat | /jæk miːt/ | thịt bò Tây Tạng | Yak meat is commonly consumed in the Himalayas. (Thịt bò Tây Tạng thường được tiêu thụ ở vùng Himalaya.) |
crocodile meat | /ˈkrɒkədaɪl miːt/ | thịt cá sấu | Crocodile meat has a taste similar to chicken. (Thịt cá sấu có vị tương tự như thịt gà.) |
bison meat | /ˈbaɪsən miːt/ | thịt bò rừng | Bison meat is a leaner alternative to beef. (Thịt bò rừng là một lựa chọn ít mỡ hơn so với thịt bò.) |
camel meat | /ˈkæməl miːt/ | thịt lạc đà | Camel meat is consumed in some Middle Eastern countries. (Thịt lạc đà được tiêu thụ ở một số quốc gia Trung Đông.) |
squirrel meat | /ˈskwɜːrəl miːt/ | thịt sóc | Squirrel meat is a traditional food in some regions. (Thịt sóc là món ăn truyền thống ở một số vùng.) |
emu meat | /ˈiːmjuː miːt/ | thịt đà điểu châu Úc | Emu meat is low in fat and high in protein. (Thịt đà điểu châu Úc ít mỡ và nhiều protein.) |
pheasant meat | /ˈfɛzənt miːt/ | thịt gà lôi | Pheasant meat is often served in fine dining restaurants. (Thịt gà lôi thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp.) |
ostrich meat | /ˈɒstrɪtʃ miːt/ | thịt đà điểu | Ostrich meat is red meat and considered a healthy alternative. (Thịt đà điểu là thịt đỏ và được coi là lựa chọn lành mạnh.) |
Từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh – Thịt đặc sản
Các từ vựng khác liên quan đến chủ đề thịt
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn từ thịt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
beef stew | /biːf stjuː/ | thịt bò hầm | Beef stew is a hearty dish made with tender beef and vegetables. (Thịt bò hầm là món ăn bổ dưỡng được làm từ thịt bò mềm và rau củ.) |
fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | gà chiên | Fried chicken is a popular comfort food in many cultures. (Gà chiên là món ăn ưa thích ở nhiều nền văn hóa.) |
grilled lamb | /ɡrɪld læm/ | cừu nướng | Grilled lamb is often served with mint sauce. (Cừu nướng thường được phục vụ với sốt bạc hà.) |
roast pork | /roʊst pɔːrk/ | thịt lợn quay | Roast pork is commonly served during special occasions. (Thịt lợn quay thường được phục vụ trong các dịp đặc biệt.) |
chicken curry | /ˈtʃɪkɪn ˈkʌri/ | cà ri gà | Chicken curry is a flavorful dish made with spices and coconut milk. (Cà ri gà là món ăn có hương vị thơm ngon được làm từ gia vị và sữa dừa.) |
beef tacos | /biːf ˈtɑːkoʊz/ | taco thịt bò | Beef tacos are a favorite in Mexican cuisine. (Taco thịt bò là món ăn ưa thích trong ẩm thực Mexico.) |
ham sandwich | /hæm ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp thịt dăm bông | A ham sandwich is a quick and easy lunch option. (Bánh mì kẹp thịt dăm bông là một lựa chọn bữa trưa nhanh và dễ dàng.) |
meatballs | /ˈmiːtbɔːlz/ | thịt viên | Meatballs can be served with pasta or on their own. (Thịt viên có thể được phục vụ với mì ý hoặc riêng lẻ.) |
chicken kebab | /ˈtʃɪkɪn kəˈbæb/ | kebab gà | Chicken kebabs are marinated and grilled for extra flavor. (Kebab gà được ướp gia vị và nướng để tăng thêm hương vị.) |
pork ribs | /pɔːrk rɪbz/ | sườn lợn | Pork ribs are often barbecued for a smoky flavor. (Sườn lợn thường được nướng để có hương vị khói.) |
turkey breast | /ˈtɜːrki brɛst/ | thịt ức gà tây | Turkey breast is a lean source of protein. (Thịt ức gà tây là nguồn protein ít mỡ.) |
duck confit | /dʌk kɒnˈfiː/ | vịt kho | Duck confit is a French dish made by cooking duck in its own fat. (Vịt kho là món ăn Pháp được làm bằng cách nấu vịt trong mỡ của chính nó.) |
shepherd’s pie | /ˈʃɛpərdz paɪ/ | bánh nhân thịt cừu | Shepherd’s pie is made with minced lamb and topped with mashed potatoes. (Bánh nhân thịt cừu được làm từ thịt cừu xay và phủ bên trên bằng khoai tây nghiền.) |
chorizo | /tʃəˈriːzoʊ/ | xúc xích chorizo | Chorizo is a spicy sausage used in many Spanish dishes. (Xúc xích chorizo là loại xúc xích cay được sử dụng trong nhiều món ăn Tây Ban Nha.) |
veal cutlet | /viːl ˈkʌtlet/ | đùi bê | Veal cutlet is a tender meat dish often breaded and fried. (Đùi bê là món thịt mềm thường được tẩm bột và chiên.) |
beef brisket | /biːf ˈbrɪskɪt/ | thịt bò nướng | Beef brisket is often smoked or slow-cooked. (Thịt bò nướng thường được xông khói hoặc nấu chậm.) |
pork sausage | /pɔːrk ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích lợn | Pork sausage is a common breakfast item. (Xúc xích lợn là món ăn sáng phổ biến.) |
chicken pot pie | /ˈtʃɪkɪn pɒt paɪ/ | bánh nhân gà | Chicken pot pie is a comforting dish with a flaky crust. (Bánh nhân gà là món ăn ấm áp với lớp vỏ giòn.) |
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn từ thịt
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ chế biến thịt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
baste | /beɪst/ | tưới nước (thịt) | Baste the turkey every half hour to keep it moist. (Tưới nước lên gà tây mỗi nửa giờ để giữ ẩm.) |
fillet | /fɪˈleɪ/ | phi lê | He ordered a salmon fillet for dinner. (Anh ấy đã đặt một phần phi lê cá hồi cho bữa tối.) |
cure | /kjʊr/ | ướp muối (thịt) | Curing meat helps preserve it for a longer time. (Ướp muối thịt giúp bảo quản lâu hơn.) |
skewer | /ˈskjuːər/ | xiên | Skewer the meat and vegetables for grilling. (Xiên thịt và rau củ để nướng.) |
chop | /tʃɒp/ | chặt | Chop the meat into small pieces before cooking. (Chặt thịt thành từng miếng nhỏ trước khi nấu.) |
grind | /ɡraɪnd/ | xay (thịt) | We need to grind the beef for the burgers. (Chúng ta cần xay thịt bò cho bánh burger.) |
marinate | /ˈmærɪneɪt/ | ướp (thịt) | Marinate the chicken for at least two hours before grilling. (Ướp gà ít nhất hai giờ trước khi nướng.) |
roast | /roʊst/ | quay | Roast the beef in the oven for a tender result. (Quay thịt bò trong lò để có kết quả mềm.) |
braise | /breɪz/ | hầm | Braise the meat with vegetables for extra flavor. (Hầm thịt với rau củ để có thêm hương vị.) |
carve | /kɑːrv/ | thái (thịt) | Carve the roast into thin slices. (Thái miếng thịt quay thành lát mỏng.) |
sear | /sɪr/ | khóa ẩm (thịt) | Sear the steak for a nice crust before finishing it in the oven. (Khóa ẩm miếng steak để có lớp vỏ đẹp trước khi hoàn thành trong lò.) |
stuff | /stʌf/ | nhồi (thịt) | Stuff the chicken with herbs and spices for added flavor. (Nhồi gà với các loại thảo mộc và gia vị để tăng thêm hương vị.) |
smoke | /smoʊk/ | xông khói (thịt) | Smoke the ribs for several hours to enhance the flavor. (Xông khói sườn trong vài giờ để tăng cường hương vị.) |
stew | /stuː/ | hầm (thịt) | Stew the meat with vegetables for a hearty meal. (Hầm thịt với rau củ cho một bữa ăn bổ dưỡng.) |
Các idioms thông dụng về các loại thịt bằng tiếng Anh
Idiom | Nghĩa | |
Meat and potatoes | Các yếu tố cơ bản hoặc thực chất của một vấn đề | Let’s get to the meat and potatoes of the project. (Hãy đi vào trọng tâm của dự án.) |
Beef with someone | Có mâu thuẫn hoặc vấn đề không hài lòng với ai đó | He has a beef with his neighbor over the noise. (Anh ấy có mâu thuẫn với hàng xóm vì tiếng ồn.) |
Cut the mustard | Đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn | She didn’t cut the mustard in the audition. (Cô ấy không đáp ứng được yêu cầu trong buổi thử giọng.) |
Too many cooks spoil the broth | Có quá nhiều người tham gia vào một việc có thể dẫn đến sự lộn xộn | I think we should limit the number of people in the project; too many cooks spoil the broth. (Tôi nghĩ chúng ta nên giới hạn số lượng người tham gia dự án; quá nhiều người sẽ làm rối.) |
Meat to the fire | Thêm vào một vấn đề đã có sẵn; tạo ra tình huống khó khăn hơn | Don’t add meat to the fire by bringing up old arguments. (Đừng thêm dầu vào lửa bằng cách nhắc lại những tranh cãi cũ.) |
Take something with a grain of salt | Không tin hoàn toàn vào điều gì đó; xem xét một cách hoài nghi | You should take his advice with a grain of salt; he doesn’t always tell the truth. (Bạn nên xem xét lời khuyên của anh ấy một cách hoài nghi; anh ấy không phải lúc nào cũng nói thật.) |
Put all your eggs in one basket | Đặt tất cả hy vọng hoặc tài sản vào một điều duy nhất | Investing all your savings in one stock is risky; you don’t want to put all your eggs in one basket. (Đầu tư tất cả tiết kiệm của bạn vào một cổ phiếu là rủi ro; bạn không muốn đặt tất cả hy vọng vào một điều duy nhất.) |
Cry over spilled milk | Đừng phí thời gian lo lắng về những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi | It’s unfortunate that we lost the game, but there’s no use crying over spilled milk. (Thật đáng tiếc khi chúng tôi thua trận, nhưng không có lý do gì để lo lắng về những điều đã xảy ra.) |
The best thing since sliced bread | Một phát minh hoặc ý tưởng tuyệt vời | This new app is the best thing since sliced bread! (Ứng dụng mới này là phát minh tuyệt vời nhất từ trước đến nay!) |
Bring home the bacon | Kiếm tiền hoặc thu nhập để nuôi sống gia đình | He works hard to bring home the bacon for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi sống gia đình.) |
Meat market | Nơi buôn bán thịt hoặc nơi nhiều người tìm kiếm đối tác | The dating scene in the city feels like a meat market sometimes. (Cảnh hẹn hò ở thành phố đôi khi cảm giác như một chợ thịt.) |
Get off the hook | Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc trách nhiệm | She was supposed to help with the project, but she got off the hook. (Cô ấy lẽ ra phải giúp đỡ dự án, nhưng đã thoát khỏi trách nhiệm.) |
Go under the knife | Phải trải qua phẫu thuật | He will go under the knife next week for his surgery. (Anh ấy sẽ phải phẫu thuật vào tuần tới.) |
Các idioms thông dụng về các loại thịt bằng tiếng Anh
Gợi ý trò chơi học tập về các loại thịt bằng tiếng Anh
- Memory Match Game: Ghép thẻ hình ảnh và tên các loại thịt.
- Meat Bingo: Bingo với các loại thịt trên bảng.
- Pictionary: Vẽ hình ảnh loại thịt để nhóm khác đoán.
- Meat Charades: Diễn tả loại thịt mà không dùng từ.
- Crossword Puzzle: Đố chữ với câu hỏi về các loại thịt.
- Flashcard Quiz: Đố với thẻ flashcard về loại thịt.
- Cooking Challenge: Nấu món ăn từ thịt và mô tả quy trình.
- Word Search: Tìm từ vựng liên quan đến các loại thịt.
Mẫu câu giao tiếp về các loại thịt bằng tiếng Anh
Dạng | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Ordering in a Restaurant | I’d like to order the grilled chicken, please. | Tôi muốn gọi món gà nướng, xin vui lòng. |
Asking for Recommendations | What type of meat do you recommend for grilling? | Bạn đề xuất loại thịt nào để nướng? |
Discussing Preferences | I prefer lean cuts of beef over fatty ones. | Tôi thích phần thịt bò nạc hơn là phần mỡ. |
Talking About Cooking Methods | How do you usually cook your pork chops? | Bạn thường nấu sườn lợn của mình như thế nào? |
Discussing Nutrition | Turkey is a great source of lean protein. | Gà tây là nguồn protein ít mỡ tuyệt vời. |
Sharing Recipes | This recipe calls for ground beef and spices. | Công thức này cần thịt bò xay và gia vị. |
Describing Dishes | The roast lamb was incredibly tender and flavorful. | Thịt cừu quay rất mềm và ngon. |
Talking About Preferences | I don’t like the taste of duck, but I love chicken. | Tôi không thích vị của vịt, nhưng tôi thích gà. |
Inquiring About Meat Quality | Is this beef grass-fed or grain-fed? | Thịt bò này có được nuôi bằng cỏ hay ngũ cốc? |
Discussing Meal Planning | I’m planning to make a beef stew for dinner this weekend. | Tôi dự định làm thịt bò hầm cho bữa tối cuối tuần này. |
Mẫu câu giao tiếp về các loại thịt bằng tiếng Anh
Mẹo học từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh
- Sử dụng thẻ flashcard: Tạo thẻ với từ vựng ở một mặt và định nghĩa hoặc hình ảnh ở mặt kia.
- Nghe và lặp lại: Tìm video hoặc bài hát về thực phẩm và nghe lặp lại từ vựng.
- Thực hành với ngữ cảnh: Sử dụng từ vựng trong câu hoặc đoạn văn để ghi nhớ.
- Nhóm từ vựng theo chủ đề: Chia các loại thịt thành nhóm như thịt đỏ và thịt trắng.
- Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh của các loại thịt để kết nối từ vựng với hình ảnh cụ thể.
- Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi như bingo hoặc quiz với bạn bè.
Bài tập
- I love to eat _____ (thịt gà) for dinner.
- _____ (thịt bò) is often used in stews.
- She made a delicious _____ (thịt heo) roast for the holiday.
- _____ (thịt cừu) is very popular in Mediterranean cuisine.
- I prefer _____ (thịt vịt) over chicken.
- I love to eat chicken (thịt gà) for dinner.
- Beef (thịt bò) is often used in stews.
- She made a delicious pork (thịt heo) roast for the holiday.
- Lamb (thịt cừu) is very popular in Mediterranean cuisine.
- I prefer duck (thịt vịt) over chicken.
- I enjoy _____ (beef/chicken) tacos at the Mexican restaurant.
- _____ (Pork/Lamb) chops are my favorite cut of meat.
- For Thanksgiving, we always have _____ (duck/turkey) as the main dish.
- _____ (Chicken/Beef) curry is popular in many Asian countries.
- He grilled _____ (pork/lamb) ribs for the barbecue.
- I enjoy beef (beef/chicken) tacos at the Mexican restaurant.
- Pork (Pork/Lamb) chops are my favorite cut of meat.
- For Thanksgiving, we always have turkey (duck/turkey) as the main dish.
- Chicken (Chicken/Beef) curry is popular in many Asian countries.
- He grilled pork (pork/lamb) ribs for the barbecue.
- love / I / chicken / fried / to / eat.
- barbecue / they / pork / enjoy / ribs.
- makes / she / a / delicious / beef / stew.
- is / lamb / grilled / often / served / with mint.
- turkey / lean / a / source / protein / is / of.
- I love to eat fried chicken.
- They enjoy barbecue ribs.
- She makes a delicious beef stew.
- Lamb is often served with mint.
- Turkey is a lean source of protein.
- 100+ từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh thông dụng
- 100+ từ vựng về các loại nhà bằng tiếng Anh thông dụng
- 200+ từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh thông dụng