150+ câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học theo chủ đề
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Gia đình
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | This is my father. | Đây là cha của tôi. |
2 | I have a big family. | Tôi có một gia đình lớn. |
3 | My sister is very funny. | Chị/em gái tôi rất hài hước. |
4 | We visit our grandparents every weekend. | Chúng tôi thăm ông bà mỗi cuối tuần. |
5 | My mother likes to read books. | Mẹ tôi thích đọc sách. |
6 | I love spending time with my family. | Tôi thích dành thời gian với gia đình. |
7 | Hỏi: Who is your favorite family member? | Ai là thành viên yêu thích của bạn trong gia đình? |
Đáp: My favorite family member is my sister. | Thành viên yêu thích của tôi là chị/em gái tôi. | |
8 | Hỏi: Do you have any siblings? | Bạn có anh/chị/em nào không? |
Đáp: Yes, I have one brother and one sister. | Dạ, tôi có một người anh trai và một người chị gái. | |
9 | Hỏi: Where does your aunt live? | Dì của bạn sống ở đâu? |
Đáp: She lives in New York. | Dì của tôi sống ở New York. | |
10 | Hỏi: What does your father do? | Cha của bạn làm nghề gì? |
Đáp: He is a doctor. | Ông ấy là bác sĩ. | |
11 | Hỏi: How old is your brother? | Anh/em trai bạn bao nhiêu tuổi? |
Đáp: He is 10 years old. | Anh/em trai tôi 10 tuổi. | |
12 | Hỏi: Do your parents like to cook together? | Bố mẹ bạn có thích nấu ăn cùng nhau không? |
Đáp: Yes, they love it! | Dạ, họ rất thích! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Gia đình
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Sách
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I love reading books. | Tôi thích đọc sách. |
2 | My favorite book is Harry Potter. | Cuốn sách yêu thích của tôi là Harry Potter. |
3 | I read books every day. | Tôi đọc sách mỗi ngày. |
4 | She has many books in her room. | Cô ấy có nhiều sách trong phòng. |
5 | He is reading a comic book. | Anh ấy đang đọc một cuốn truyện tranh. |
6 | We go to the library every Saturday. | Chúng tôi đi thư viện vào mỗi thứ Bảy. |
7 | Hỏi: What is your favorite book? | Hỏi: Cuốn sách yêu thích của bạn là gì? |
Đáp: My favorite book is The Lion King. | Đáp: Cuốn sách yêu thích của tôi là Vua Sư Tử. | |
8 | Hỏi: Do you like to read? | Hỏi: Bạn có thích đọc không? |
Đáp: Yes, I love reading! | Đáp: Dạ, tôi rất thích đọc! | |
9 | Hỏi: Where do you keep your books? | Hỏi: Bạn để sách ở đâu? |
Đáp: I keep my books on the shelf. | Đáp: Tôi để sách trên kệ. | |
10 | Hỏi: How many books do you have? | Hỏi: Bạn có bao nhiêu cuốn sách? |
Đáp: I have ten books. | Đáp: Tôi có mười cuốn sách. | |
11 | Hỏi: Who is your favorite author? | Hỏi: Tác giả yêu thích của bạn là ai? |
Đáp: My favorite author is Roald Dahl. | Đáp: Tác giả yêu thích của tôi là Roald Dahl. | |
12 | Hỏi: Can you recommend a good book? | Hỏi: Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách hay không? |
Đáp: Yes, I recommend The Very Hungry Caterpillar. | Đáp: Dạ, tôi giới thiệu cuốn Bướm Con Khát Ăn. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Con vật
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I have a pet dog. | Tôi có một chú chó cưng. |
2 | My cat likes to sleep on the sofa. | Con mèo của tôi thích ngủ trên ghế sofa. |
3 | Elephants are the largest land animals. | Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất. |
4 | I saw a beautiful bird in the tree. | Tôi đã thấy một con chim đẹp trên cây. |
5 | My sister has a rabbit. | Chị gái của tôi có một con thỏ. |
6 | Fish can live in water. | Cá có thể sống trong nước. |
7 | Hỏi: What animal do you like the most? | Hỏi: Bạn thích con vật nào nhất? |
Đáp: I like cats the most. | Đáp: Tôi thích mèo nhất. | |
8 | Hỏi: Do you have any pets? | Hỏi: Bạn có thú cưng nào không? |
Đáp: Yes, I have a dog and a cat. | Đáp: Dạ có, tôi có một con chó và một con mèo. | |
9 | Hỏi: How many animals can you name? | Hỏi: Bạn có thể kể tên bao nhiêu con vật? |
Đáp: I can name five animals: dog, cat, bird, fish, and rabbit. | Đáp: Tôi có thể kể tên năm con vật: chó, mèo, chim, cá và thỏ. | |
10 | Hỏi: What sound does a cow make? | Hỏi: Con bò kêu tiếng gì? |
Đáp: A cow says “moo”. | Đáp: Con bò kêu “moo”. | |
11 | Hỏi: Where do lions live? | Hỏi: Sư tử sống ở đâu? |
Đáp: Lions live in the jungle. | Đáp: Sư tử sống trong rừng rậm. | |
12 | Hỏi: Can birds fly? | Hỏi: Chim có thể bay không? |
Đáp: Yes, birds can fly. | Đáp: Dạ có, chim có thể bay. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Con vật
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Màu sắc
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | The sky is blue. | Trời thì màu xanh. |
2 | I have a red ball. | Tôi có một quả bóng màu đỏ. |
3 | My favorite color is green. | Màu yêu thích của tôi là màu xanh lá cây. |
4 | The banana is yellow. | Quả chuối thì màu vàng. |
5 | Roses are red. | Hoa hồng thì màu đỏ. |
6 | The grass is green. | Đám cỏ thì màu xanh lá cây. |
7 | Hỏi: What color is your backpack? | Hỏi: Ba lô của bạn màu gì? |
Đáp: My backpack is pink. | Đáp: Ba lô của tôi màu hồng. | |
8 | Hỏi: Do you like purple? | Hỏi: Bạn có thích màu tím không? |
Đáp: Yes, I like purple. | Đáp: Dạ có, tôi thích màu tím. | |
9 | Hỏi: What color is an orange? | Hỏi: Quả cam màu gì? |
Đáp: An orange is orange. | Đáp: Quả cam thì màu cam. | |
10 | Hỏi: Is the sun yellow? | Hỏi: Mặt trời có màu vàng không? |
Đáp: Yes, the sun is yellow. | Đáp: Dạ có, mặt trời màu vàng. | |
11 | Hỏi: What color do you see on the flag? | Hỏi: Bạn thấy màu gì trên cờ? |
Đáp: I see red, white, and blue on the flag. | Đáp: Tôi thấy màu đỏ, trắng và xanh dương trên cờ. | |
12 | Hỏi: Do you have a favorite color? | Hỏi: Bạn có màu yêu thích không? |
Đáp: Yes, my favorite color is blue. | Đáp: Dạ có, màu yêu thích của tôi là màu xanh dương. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Giao thông
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I go to school by bus. | Tôi đi đến trường bằng xe buýt. |
2 | There is a red car on the road. | Có một chiếc xe ô tô màu đỏ trên đường. |
3 | The traffic light is green. | Cái đèn giao thông màu xanh. |
4 | My dad rides a bicycle to work. | Bố tôi đi xe đạp đến nơi làm việc. |
5 | We cross the street at the crosswalk. | Chúng tôi băng qua đường ở vạch qua đường. |
6 | The train is fast. | Xe lửa thì nhanh. |
7 | Hỏi: How do you go to school? | Hỏi: Bạn đi đến trường bằng cách nào? |
Đáp: I go to school by bike. | Đáp: Tôi đi đến trường bằng xe đạp. | |
8 | Hỏi: Is it safe to walk on the road? | Hỏi: Đi bộ trên đường có an toàn không? |
Đáp: No, it is not safe. | Đáp: Không, nó không an toàn. | |
9 | Hỏi: What color is the traffic light when you can go? | Hỏi: Đèn giao thông màu gì thì bạn có thể đi? |
Đáp: It is green. | Đáp: Nó màu xanh. | |
11 | Hỏi: Can you ride a bicycle? | Hỏi: Bạn có thể đi xe đạp không? |
Đáp: Yes, I can ride a bicycle. | Đáp: Dạ có, tôi có thể đi xe đạp. | |
12 | Hỏi: Where do you want to go today? | Hỏi: Hôm nay bạn muốn đi đâu? |
Đáp: I want to go to the park. | Đáp: Tôi muốn đi đến công viên. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Giao thông
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Trường học
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | This is my school. | Đây là trường của con. |
2 | I have many friends in school. | Tôi có nhiều bạn ở trường. |
3 | We learn math and science. | Chúng tôi học toán và khoa học. |
4 | My favorite subject is English. | Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. |
5 | We play games during recess. | Chúng tôi chơi trò chơi trong giờ ra chơi. |
6 | I like to read books in the library. | Tôi thích đọc sách trong thư viện. |
7 | Hỏi: What do you study at school? | Hỏi: Bạn học gì ở trường? |
Đáp: I study math, science, and English. | Đáp: Tôi học toán, khoa học và tiếng Anh. | |
8 | Hỏi: Do you like your school? | Hỏi: Bạn có thích trường của mình không? |
Đáp: Yes, I love my school! | Đáp: Có, tôi yêu trường của mình! | |
9 | Hỏi: Who is your favorite teacher? | Hỏi: Ai là giáo viên mà bạn yêu thích nhất? |
Đáp: My favorite teacher is Mr. Smith. | Đáp: Giáo viên mà tôi yêu thích nhất là thầy Smith. | |
10 | Hỏi: Where do you eat lunch? | Hỏi: Bạn ăn trưa ở đâu? |
Đáp: I eat lunch in the cafeteria. | Đáp: Tôi ăn trưa trong căng tin. | |
11 | Hỏi: What do you do during recess? | Hỏi: Bạn làm gì trong giờ ra chơi? |
Đáp: I play games with my friends. | Đáp: Tôi chơi trò chơi với bạn bè. | |
12 | Hỏi: Can you help me with my homework? | Hỏi: Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không? |
Đáp: Yes, I can help you. | Đáp: Có, tôi có thể giúp bạn. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Thức ăn
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I like pizza. | Tôi thích pizza. |
2 | My favorite fruit is apple. | Trái cây yêu thích của tôi là táo. |
3 | We have rice and chicken for lunch. | Chúng tôi có cơm và gà cho bữa trưa. |
4 | I drink milk every morning. | Tôi uống sữa mỗi sáng. |
5 | I love chocolate cake. | Tôi yêu bánh chocolate. |
6 | I eat vegetables every day. | Tôi ăn rau mỗi ngày. |
7 | Hỏi: What is your favorite food? | Hỏi: Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
Đáp: My favorite food is spaghetti. | Đáp: Món ăn yêu thích của tôi là mì spaghetti. | |
8 | Hỏi: Do you like ice cream? | Hỏi: Bạn có thích kem không? |
Đáp: Yes, I love ice cream! | Đáp: Có, tôi yêu kem! | |
9 | Hỏi: What do you want for dinner? | Hỏi: Bạn muốn ăn gì cho bữa tối? |
Đáp: I want to eat sushi. | Đáp: Tôi muốn ăn sushi. | |
10 | Hỏi: How often do you eat fruit? | Hỏi: Bạn ăn trái cây thường xuyên không? |
Đáp: I eat fruit every day. | Đáp: Tôi ăn trái cây mỗi ngày. | |
11 | Hỏi: Do you like spicy food? | Hỏi: Bạn có thích đồ ăn cay không? |
Đáp: No, I don’t like spicy food. | Đáp: Không, tôi không thích đồ ăn cay. | |
12 | Hỏi: What do you usually drink? | Hỏi: Bạn thường uống gì? |
Đáp: I usually drink water. | Đáp: Tôi thường uống nước. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Thức ăn
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Chào hỏi
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hello! My name is John. | Xin chào! Tên tôi là John. |
2 | Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
3 | How are you today? | Bạn hôm nay thế nào? |
4 | I am happy to see you. | Tôi rất vui được gặp bạn. |
5 | Good morning! | Chào buổi sáng! |
6 | Goodbye! See you later! | Tạm biệt! Hẹn gặp lại! |
7 | Hỏi: What is your name? | Hỏi: Tên bạn là gì? |
Đáp: My name is Anna. | Đáp: Tên tôi là Anna. | |
8 | Hỏi: How are you? | Hỏi: Bạn có khỏe không? |
Đáp: I am good, thank you! | Đáp: Tôi khỏe, cảm ơn bạn! | |
9 | Hỏi: Where are you from? | Hỏi: Bạn đến từ đâu? |
Đáp: I am from Vietnam. | Đáp: Tôi đến từ Việt Nam. | |
10 | Hỏi: Do you like school? | Hỏi: Bạn có thích trường học không? |
Đáp: Yes, I like school! | Đáp: Có, tôi thích trường học! | |
11 | Hỏi: What do you do on weekends? | Hỏi: Bạn làm gì vào cuối tuần? |
Đáp: I play with my friends. | Đáp: Tôi chơi với bạn bè. | |
12 | Hỏi: Do you have any pets? | Hỏi: Bạn có thú cưng nào không? |
Đáp: Yes, I have a dog. | Đáp: Có, tôi có một con chó. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Xin lỗi/ Cảm ơn
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Thank you for your help. | Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn. |
2 | I’m sorry for being late. | Tôi xin lỗi vì đến muộn. |
3 | Thank you for the gift! | Cảm ơn bạn vì món quà! |
4 | I’m sorry, I didn’t mean to hurt you. | Tôi xin lỗi, tôi không có ý làm bạn bị tổn thương. |
5 | Thanks for inviting me! | Cảm ơn bạn đã mời tôi! |
6 | I apologize for the mistake. | Tôi xin lỗi vì đã mắc sai lầm. |
7 | Hỏi: Can you say sorry? | Hỏi: Bạn có thể nói xin lỗi không? |
Đáp: Yes, I’m sorry! | Đáp: Có, tôi xin lỗi! | |
8 | Hỏi: Do you like my gift? | Hỏi: Bạn có thích món quà của tôi không? |
Đáp: Yes, I love it! Thank you! | Đáp: Có, tôi thích lắm! Cảm ơn bạn! | |
9 | Hỏi: Is it okay if I borrow your pencil? | Hỏi: Có được không nếu tôi mượn bút chì của bạn? |
Đáp: Yes, but please return it! | Đáp: Có, nhưng làm ơn trả lại nhé! | |
10 | Hỏi: Do you forgive me? | Hỏi: Bạn có tha thứ cho tôi không? |
Đáp: Yes, I forgive you! | Đáp: Có, tôi tha thứ cho bạn! | |
11 | Hỏi: What do you say when someone helps you? | Hỏi: Bạn nói gì khi ai đó giúp bạn? |
Đáp: I say thank you! | Đáp: Tôi nói cảm ơn! | |
12 | Hỏi: How do you apologize? | Hỏi: Bạn xin lỗi như thế nào? |
Đáp: I say I’m sorry. | Đáp: Tôi nói tôi xin lỗi. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Xin lỗi/ Cảm ơn
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Sở thích
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I like to play soccer. | Tôi thích chơi bóng đá. |
2 | My favorite color is blue. | Màu yêu thích của tôi là màu xanh. |
3 | I enjoy reading books. | Tôi thích đọc sách. |
4 | My hobby is painting. | Sở thích của tôi là vẽ tranh. |
5 | I love to watch cartoons. | Tôi thích xem hoạt hình. |
6 | I play the piano. | Tôi chơi đàn piano. |
7 | Hỏi: What is your favorite sport? | Hỏi: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? |
Đáp: My favorite sport is basketball. | Đáp: Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. | |
8 | Hỏi: Do you like to draw? | Hỏi: Bạn có thích vẽ không? |
Đáp: Yes, I love drawing! | Đáp: Có, tôi rất thích vẽ! | |
9 | Hỏi: What do you enjoy doing in your free time? | Hỏi: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? |
Đáp: I enjoy playing video games. | Đáp: Tôi thích chơi trò chơi điện tử. | |
10 | Hỏi: How often do you read books? | Hỏi: Bạn đọc sách thường xuyên không? |
Đáp: I read books every day. | Đáp: Tôi đọc sách mỗi ngày. | |
11 | Hỏi: What kind of music do you like? | Hỏi: Bạn thích thể loại nhạc nào? |
Đáp: I like pop music. | Đáp: Tôi thích nhạc pop. | |
12 | Hỏi: Do you have any hobbies? | Hỏi: Bạn có sở thích nào không? |
Đáp: Yes, I have many hobbies! | Đáp: Có, tôi có nhiều sở thích! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Bộ phận cơ thể
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I have two eyes. | Tôi có hai mắt. |
2 | My hair is long. | Tóc của tôi dài. |
3 | I can touch my toes. | Tôi có thể chạm vào ngón chân của mình. |
4 | My nose is small. | Chóp mũi của tôi nhỏ. |
5 | I have ten fingers. | Tôi có mười ngón tay. |
6 | My mouth is big. | Miệng của tôi lớn. |
7 | Hỏi: How many eyes do you have? | Hỏi: Bạn có bao nhiêu mắt? |
Đáp: I have two eyes. | Đáp: Tôi có hai mắt. | |
8 | Hỏi: What color is your hair? | Hỏi: Màu tóc của bạn là gì? |
Đáp: My hair is black. | Đáp: Tóc của tôi màu đen. | |
9 | Hỏi: Do you have big hands? | Hỏi: Bạn có bàn tay lớn không? |
Đáp: Yes, I have big hands! | Đáp: Có, tôi có bàn tay lớn! | |
10 | Hỏi: How many fingers do you have? | Hỏi: Bạn có bao nhiêu ngón tay? |
Đáp: I have ten fingers. | Đáp: Tôi có mười ngón tay. | |
11 | Hỏi: What part of your body do you use to hear? | Hỏi: Bạn sử dụng bộ phận nào để nghe? |
Đáp: I use my ears to hear. | Đáp: Tôi sử dụng tai để nghe. | |
12 | Hỏi: Do you like to smile with your teeth? | Hỏi: Bạn có thích cười bằng răng không? |
Đáp: Yes, I like to smile! | Đáp: Có, tôi thích cười! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Bộ phận cơ thể
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Đề nghị/ Yêu cầu
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Please help me with my homework. | Làm ơn giúp tôi với bài tập về nhà. |
2 | Can I have some water, please? | Tôi có thể xin một chút nước không? |
3 | Could you pass me the salt? | Bạn có thể đưa tôi muối không? |
4 | Please turn off the lights. | Làm ơn tắt đèn giúp tôi. |
5 | Can you read this book with me? | Bạn có thể đọc cuốn sách này với tôi không? |
6 | Please bring me my backpack. | Làm ơn mang cho tôi cái ba lô. |
7 | Hỏi: Can you help me with this puzzle? | Hỏi: Bạn có thể giúp tôi với câu đố này không? |
Đáp: Yes, I can help you! | Đáp: Có, tôi có thể giúp bạn! | |
8 | Hỏi: Could you lend me your pen? | Hỏi: Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn không? |
Đáp: Sure, here it is! | Đáp: Chắc chắn rồi, đây là bút của tôi! | |
9 | Hỏi: May I sit next to you? | Hỏi: Tôi có thể ngồi cạnh bạn không? |
Đáp: Yes, please sit down! | Đáp: Có, xin mời bạn ngồi! | |
10 | Hỏi: Can I borrow your book? | Hỏi: Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn không? |
Đáp: Of course, here you go! | Đáp: Tất nhiên, đây là cuốn sách của tôi! | |
11 | Hỏi: Could you help me find my toy? | Hỏi: Bạn có thể giúp tôi tìm đồ chơi của tôi không? |
Đáp: Yes, I can help you! | Đáp: Có, tôi có thể giúp bạn! | |
12 | Hỏi: Can you tell me the time? | Hỏi: Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không? |
Đáp: Yes, it’s three o’clock. | Đáp: Có, bây giờ là ba giờ. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Khen ngợi
STT | Câu học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em | Nghĩa tiếng Việt |
1 | You did a great job! | Con đã làm rất tốt! |
2 | That’s an amazing drawing! | Đó là một bức tranh tuyệt vời! |
3 | I love your presentation! | Tôi thích phần thuyết trình của bạn! |
4 | You are a great friend! | Con là một người bạn tuyệt vời! |
5 | You sang beautifully! | Con hát rất hay! |
6 | You are very creative! | Con rất sáng tạo! |
7 | Hỏi: Did you see how well she did? | Hỏi: Bạn có thấy cô ấy đã làm tốt như thế nào không? |
Đáp: Yes, she did an excellent job! | Đáp: Có, cô ấy đã làm rất tốt! | |
8 | Hỏi: Do you like my painting? | Hỏi: Bạn có thích bức tranh của tôi không? |
Đáp: Có, nó rất đẹp! | ||
9 | Hỏi: Can you believe how fast he ran? | Hỏi: Bạn có tin rằng cậu ấy chạy nhanh như vậy không? |
Đáp: Yes, he is really fast! | Đáp: Có, cậu ấy thực sự rất nhanh! | |
10 | Hỏi: What do you think of her singing? | Hỏi: Bạn nghĩ gì về giọng hát của cô ấy? |
Đáp: I think she has a lovely voice! | Đáp: Tôi nghĩ cô ấy có một giọng hát rất hay! | |
11 | Hỏi: Do you think he is good at math? | Hỏi: Bạn có nghĩ cậu ấy giỏi toán không? |
Đáp: Yes, he is a math genius! | Đáp: Có, cậu ấy là một thiên tài toán học! | |
12 | Hỏi: Did you like my story? | Hỏi: Bạn có thích câu chuyện của tôi không? |
Đáp: Yes, it was very interesting! | Đáp: Có, nó rất thú vị! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học: Khen ngợi
Bí quyết dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học
Tạo môi trường tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho bé
Tạo thói quen nói tiếng Anh cho bé
Dạy qua trò chơi
Dạy qua bài hát
Dạy bé qua nguyên lý tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên
Tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học
- Sách giáo khoa tiếng Anh: Được thiết kế riêng cho lứa tuổi tiểu học, bao gồm từ vựng, ngữ pháp và hội thoại.
- Sách truyện tranh tiếng Anh: Các câu chuyện thú vị viết bằng tiếng Anh, thường kèm hình ảnh sinh động.
- Video và phim hoạt hình: Nên chọn thể loại dành cho trẻ em với nội dung giáo dục.
- Ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Duolingo, HelloTalk, và ABCmouse với chương trình học tiếng Anh cho trẻ em.
- Bài hát tiếng Anh: Những bài hát tiếng Anh vui nhộn và dễ nhớ cho trẻ em.
- Trò chơi tiếng Anh: Các trò chơi học tập như Scrabble, Bingo, và flashcards.
- Tài liệu giao tiếp thực tế: Các tình huống giao tiếp hàng ngày, như đi mua sắm, hỏi đường.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ tiểu học thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay các bộ tài liệu tiếng Anh giao tiếp hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé! Hoặc bạn có thể điền mail dưới đây để tải tài liệu nhé!
- Bật mí 6+ phương pháp dạy bé học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 200+ câu giao tiếp theo chủ đề để dạy bé học tiếng Anh hiệu quả
- Luyện Tiếng Anh giao tiếp với 21 chủ đề thông dụng cho người mới bắt đầu