100+ từ vựng về các loại nhà bằng tiếng Anh thông dụng

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng về các loại nhà bằng tiếng Anh? Mỗi loại nhà không chỉ mang lại một phong cách sống riêng mà còn phản ánh văn hóa và khí hậu của từng vùng miền. Từ những ngôi nhà truyền thống đến những căn hộ hiện đại, mỗi kiểu dáng đều có những đặc điểm độc đáo. Cùng IRIS English khám phá thế giới phong phú của các loại nhà và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh thông dụng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
House
/haʊs/
Ngôi nhà
They live in a large house with a beautiful garden. → Họ sống trong một ngôi nhà lớn có vườn đẹp.
Apartment
/əˈpɑːrt.mənt/
Căn hộ
She moved into a new apartment downtown. → Cô ấy đã chuyển đến một căn hộ mới ở trung tâm thành phố.
Condominium (Condo)
/ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/
Chung cư
The condominium offers great amenities like a pool and gym. → Chung cư có nhiều tiện nghi tuyệt vời như hồ bơi và phòng tập thể dục.
Bungalow
/ˈbʌŋ.ɡə.loʊ/
Nhà một tầng
They bought a cozy bungalow by the beach. → Họ đã mua một ngôi nhà một tầng ấm cúng bên bờ biển.
Cottage
/ˈkɒt.ɪdʒ/
Nhà nhỏ ở nông thôn
The cottage in the countryside is perfect for a weekend getaway. → Ngôi nhà nhỏ ở nông thôn rất thích hợp cho một kỳ nghỉ cuối tuần.
Villa
/ˈvɪl.ə/
Biệt thự
We stayed at a luxurious villa during our vacation. → Chúng tôi đã ở trong một biệt thự sang trọng trong kỳ nghỉ của mình.
Townhouse
/ˈtaʊn.haʊs/
Nhà phố
The townhouse is part of a beautiful row of houses. → Nhà phố là một phần của dãy nhà đẹp.
Duplex
/ˈduː.pleks/
Nhà đôi
They live in a duplex with separate entrances. → Họ sống trong một căn nhà đôi với các lối vào riêng biệt.
Mansion
/ˈmæn.ʃən/
Biệt thự lớn
The mansion has over ten bedrooms and a swimming pool. → Biệt thự có hơn mười phòng ngủ và một hồ bơi.
Ranch
/ræntʃ/
Trang trại
They own a ranch where they raise cattle. → Họ sở hữu một trang trại nơi họ nuôi bò.
Shack
/ʃæk/
Nhà tạm bợ
The old shack was barely standing after the storm. → Căn nhà tạm bợ cũ gần như không còn đứng vững sau cơn bão.
Cabin
/ˈkæb.ɪn/
Nhà gỗ, nhà nghỉ
We rented a cabin in the mountains for our vacation. → Chúng tôi đã thuê một căn nhà gỗ ở trên núi cho kỳ nghỉ của mình.
Palace
/ˈpæl.ɪs/
Cung điện
The palace is open to the public for tours. → Cung điện mở cửa cho công chúng tham quan.
Chalet
/ʃæˈleɪ/
Nhà gỗ ở vùng núi
They spent the winter in a charming chalet in Switzerland. → Họ đã dành mùa đông ở một ngôi nhà gỗ duyên dáng ở Thụy Sĩ.
Mobile home
/ˈmoʊ.bəl hoʊm/
Nhà di động
They live in a mobile home while traveling across the country. → Họ sống trong một ngôi nhà di động trong khi du lịch khắp đất nước.
Loft
/lɒft/
Căn hộ trên gác
The artist transformed the loft into a creative studio. → Nghệ sĩ đã biến căn hộ trên gác thành một studio sáng tạo.
Farmhouse
/ˈfɑːrm.haʊs/
Nhà nông trại
The farmhouse is surrounded by fields of crops. → Nhà nông trại được bao quanh bởi các cánh đồng cây trồng.
Houseboat
/ˈhaʊs.boʊt/
Nhà thuyền
They enjoy living on a houseboat during the summer. → Họ thích sống trên một chiếc nhà thuyền vào mùa hè.
Hut
/hʌt/
Lều, nhà nhỏ
We stayed in a hut while camping in the forest. → Chúng tôi đã ở trong một chiếc lều khi cắm trại trong rừng.
Skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪ.pər/
Tòa nhà chọc trời
The skyscraper dominates the city skyline. → Tòa nhà chọc trời chiếm ưu thế trong đường chân trời của thành phố.
Terraced house
/ˈter.əst haʊs/
Nhà liền kề
They live in a terraced house in a quiet neighborhood. → Họ sống trong một ngôi nhà liền kề ở một khu phố yên tĩnh.
Pavilion
/pəˈvɪl.jən/
Nhà rông, nhà gỗ
The pavilion was used for outdoor events. → Nhà rông đã được sử dụng cho các sự kiện ngoài trời.
Geodesic dome
/ˈdʒiː.əˌdɛs.ɪk doʊm/
Nhà mái vòm
The geodesic dome is an architectural marvel. → Nhà mái vòm là một kỳ quan kiến trúc.
Earth-sheltered house
/ɜːrθ ˈʃɛl.tərd haʊs/
Nhà chôn trong đất
An earth-sheltered house remains cool in the summer. → Nhà chôn trong đất luôn mát mẻ vào mùa hè.
Tiny house
/ˈtaɪ.ni haʊs/
Nhà nhỏ
The tiny house movement promotes simpler living. → Phong trào nhà nhỏ thúc đẩy lối sống đơn giản hơn.
Igloo
/ˈɪɡ.luː/
Igloo, nhà tuyết
The children built an igloo in the snow. → Những đứa trẻ đã xây một chiếc igloo trong tuyết.
Brownstone
/ˈbraʊn.stoʊn/
Nhà xây bằng đá nâu
Many families live in brownstone buildings in the city. → Nhiều gia đình sống trong các tòa nhà xây bằng đá nâu ở thành phố.
A-frame house
/ˈeɪ.freɪm haʊs/
Nhà hình chữ A
The A-frame house is popular in ski resorts. → Nhà hình chữ A rất phổ biến ở các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.
Biophilic design house
/ˈbaɪ.oʊˌfɪl.ɪk dɪˈzaɪn haʊs/
Nhà thiết kế sinh thái
The biophilic design house incorporates natural elements. → Nhà thiết kế sinh thái kết hợp các yếu tố tự nhiên.

Từ vựng về các loại nhà trong tiếng AnhTừ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về cấu trúc ngôi nhà trong tiếng Anh

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng về cấu trúc ngôi nhà trong tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong nhà

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Living room
/ˈlɪv.ɪŋ rʊm/
Phòng khách
We spend most of our time in the living room. (Chúng tôi dành phần lớn thời gian ở phòng khách.)
Bedroom
/ˈbɛd.rʊm/
Phòng ngủ
The bedroom is decorated in soft colors. (Phòng ngủ được trang trí bằng những màu sắc nhẹ nhàng.)
Kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
Phòng bếp
She loves cooking in her kitchen. (Cô ấy thích nấu ăn trong phòng bếp của mình.)
Bathroom
/ˈbæθ.ruːm/
Phòng tắm
There is a large bathtub in the bathroom. (Có một bồn tắm lớn trong phòng tắm.)
Dining room
/ˈdaɪ.nɪŋ rʊm/
Phòng ăn
We have dinner in the dining room every night. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn mỗi tối.)
Hallway
/ˈhɔːl.weɪ/
Hành lang
The hallway is decorated with family photos. (Hành lang được trang trí bằng những bức ảnh gia đình.)
Study
/ˈstʌd.i/
Phòng làm việc
He works in his study every day. (Ông ấy làm việc trong phòng làm việc của mình mỗi ngày.)
Laundry room
/ˈlɔːn.dri rʊm/
Phòng giặt
The laundry room is next to the kitchen. (Phòng giặt nằm cạnh phòng bếp.)
Garage
/ɡəˈrɑːʒ/
Ga ra
He parks his car in the garage. (Ông ấy đậu xe trong ga ra.)
Basement
/ˈbeɪs.mənt/
Tầng hầm
They use the basement for storage. (Họ sử dụng tầng hầm để lưu trữ đồ đạc.)
Attic
/ˈæt.ɪk/
Gác mái
The attic is full of old boxes. (Gác mái đầy những chiếc hộp cũ.)
Family room
/ˈfæm.ɪ.li rʊm/
Phòng gia đình
We watch movies in the family room. (Chúng tôi xem phim trong phòng gia đình.)
Game room
/ɡeɪm ruːm/
Phòng chơi
The kids love spending time in the game room. (Bọn trẻ thích dành thời gian trong phòng chơi.)
Workshop
/ˈwɜːrkʃɒp/
Xưởng làm việc
He has a workshop in the garage for his projects. (Ông ấy có một xưởng làm việc trong ga ra cho các dự án của mình.)
Home office
/hoʊm ˈɔːf.ɪs/
Văn phòng tại nhà
She works from her home office every day. (Cô ấy làm việc từ văn phòng tại nhà mỗi ngày.)
Library
/ˈlaɪ.brər.i/
Thư viện
The library is a quiet place to read. (Thư viện là nơi yên tĩnh để đọc sách.)
Nursery
/ˈnɜːr.sər.i/
Phòng trẻ em
The nursery is filled with toys and books. (Phòng trẻ em đầy đồ chơi và sách.)
Mudroom
/ˈmʌd.ruːm/
Phòng để đồ bẩn
The mudroom is where we leave our shoes. (Phòng để đồ bẩn là nơi chúng tôi để giày.)
Foyer
/ˈfɔɪ.eɪ/
Phòng đón khách
The foyer has a beautiful chandelier. (Phòng đón khách có một chiếc đèn chùm đẹp.)
Balcony
/ˈbæl.kəni/
Ban công
We enjoy our coffee on the balcony in the morning. (Chúng tôi thưởng thức cà phê trên ban công vào buổi sáng.)

Từ vựng về các loại phòng trong nhàTừ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về các thành phần khác của ngôi nhà

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Roof
/ruːf/
Mái nhà
The roof protects us from rain and snow. → Mái nhà bảo vệ chúng ta khỏi mưa và tuyết.
Wall
/wɔːl/
Tường
The wall was painted a bright color. → Bức tường được sơn một màu sáng.
Window
/ˈwɪn.doʊ/
Cửa sổ
She opened the window to let in fresh air. → Cô ấy mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào.
Door
/dɔːr/
Cửa
He knocked on the door before entering. → Anh ấy gõ cửa trước khi vào.
Floor
/flɔːr/
Sàn nhà
The floor was covered with a beautiful carpet. → Sàn nhà được trải thảm đẹp.
Ceiling
/ˈsiː.lɪŋ/
Trần nhà
The ceiling has beautiful chandeliers. → Trần nhà có những chiếc đèn chùm đẹp.
Staircase
/ˈsteə.keɪs/
Cầu thang
The staircase leads to the second floor. → Cầu thang dẫn lên tầng hai.
Garage
/ɡəˈrɑːʒ/
Ga ra
He parked his car in the garage. → Anh ấy đỗ xe trong ga ra.
Garden
/ˈɡɑːr.dən/
Vườn
The garden is full of beautiful flowers. → Vườn đầy hoa đẹp.
Fence
/fɛns/
Hàng rào
The fence surrounds the backyard. → Hàng rào bao quanh sân sau.
Patio
/ˈpæt.i.oʊ/
Hiên, sân hiên
They had a barbecue on the patio. → Họ đã tổ chức tiệc nướng trên sân hiên.
Balcony
/ˈbæl.kəni/
Ban công
She enjoys sitting on the balcony in the morning. → Cô ấy thích ngồi trên ban công vào buổi sáng.
Porch
/pɔːrtʃ/
Hiên trước
The porch is a great place to relax. → Hiên trước là nơi tuyệt vời để thư giãn.
Basement
/ˈbeɪs.mənt/
Tầng hầm
The basement is used for storage. → Tầng hầm được sử dụng để lưu trữ.
Attic
/ˈæt.ɪk/
Gác mái
The attic is filled with old furniture. → Gác mái đầy đồ nội thất cũ.
Chimney
/ˈtʃɪm.ni/
Ống khói
The chimney was covered in snow. → Ống khói bị phủ tuyết.
Fireplace
/ˈfaɪərˌpleɪs/
Lò sưởi
They gathered around the fireplace to stay warm. → Họ quây quần bên lò sưởi để giữ ấm.
Driveway
/ˈdraɪv.weɪ/
Lối vào
The driveway is long and winding. → Lối vào dài và uốn khúc.
Gate
/ɡeɪt/
Cổng
The gate was locked at night. → Cổng được khóa vào ban đêm.
Pathway
/ˈpæθ.weɪ/
Lối đi
The pathway leads to the garden. → Lối đi dẫn đến vườn.
Landing
/ˈlænd.ɪŋ/
Mặt phẳng giữa cầu thang
She placed a vase on the landing. → Cô ấy đặt một chiếc bình trên mặt phẳng giữa cầu thang.
Skylight
/ˈskaɪ.laɪt/
Cửa sổ trên mái
The skylight lets in a lot of natural light. → Cửa sổ trên mái cho ánh sáng tự nhiên vào nhiều.
Threshold
/ˈθrɛʃ.hoʊld/
Ngưỡng cửa
He stepped over the threshold into the house. → Anh ấy bước qua ngưỡng cửa vào nhà.
Utility Room
/juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm/
Phòng tiện ích
The utility room is where we keep the washer and dryer. → Phòng tiện ích là nơi chúng tôi để máy giặt và máy sấy.

Các thành phần khác của ngôi nhàTừ vựng tiếng Anh về các thành phần khác của ngôi nhà

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong nhà

Cùng IRIS English điểm qua các vật dụng, thiết bị nội thất trong căn nhà nhé!

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng khách

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Sofa
/ˈsoʊ.fə/
Ghế sofa
The sofa is very comfortable to sit on. → Ghế sofa rất thoải mái để ngồi.
Armchair
/ˈɑːrm.tʃer/
Ghế bành
She likes to read in her armchair. → Cô ấy thích đọc sách trong ghế bành của mình.
Coffee table
/ˈkɔː.fi ˌteɪ.bəl/
Bàn cà phê
He placed his drink on the coffee table. → Anh ấy đặt đồ uống của mình lên bàn cà phê.
Television
/ˌtɛl.ɪˈvɪʒ.ən/
Ti vi
The television is on the wall opposite the sofa. → Ti vi được treo trên tường đối diện với ghế sofa.
Rug
/rʌɡ/
Thảm trải sàn
The rug adds warmth to the living room. → Thảm trải sàn tạo sự ấm cúng cho phòng khách.
Bookshelf
/ˈbʊk.ʃelf/
Kệ sách
The bookshelf is filled with my favorite novels. → Kệ sách được chất đầy những tiểu thuyết yêu thích của tôi.
Lamp
/læmp/
Đèn bàn
The lamp provides good light for reading. → Đèn bàn cung cấp ánh sáng tốt để đọc sách.
Curtain
/ˈkɜːr.tɪn/
Rèm cửa
The curtain blocks out the sunlight. → Rèm cửa chặn ánh sáng mặt trời.
Wall art
/wɔːl ɑːrt/
Tranh treo tường
The wall art gives the room a personal touch. → Tranh treo tường mang lại nét cá nhân cho căn phòng.
Side table
/saɪd ˈteɪ.bəl/
Bàn phụ
He placed his phone on the side table. → Anh ấy đặt điện thoại của mình lên bàn phụ.
Media console
/ˈmiː.di.ə ˈkɒn.səl/
Kệ truyền thông
The media console holds the television and game console. → Kệ truyền thông chứa ti vi và máy chơi game.
Fireplace
/ˈfaɪər.pleɪs/
Lò sưởi
The fireplace is perfect for cozy winter evenings. → Lò sưởi rất thích hợp cho những buổi tối mùa đông ấm cúng.
Plant
/plænt/
Cây cảnh
The plant adds life to the living room. → Cây cảnh thêm sức sống cho phòng khách.
Decorative pillow
/ˈdɛk.ə.rə.tɪv ˈpɪl.oʊ/
Gối trang trí
The decorative pillow matches the sofa perfectly. → Gối trang trí hoàn toàn phù hợp với ghế sofa.
Clock
/klɒk/
Đồng hồ
The clock on the wall is very stylish. → Đồng hồ trên tường rất phong cách.
Pouf
/puːf/
Ghế đôn
The pouf can be used as a footrest or extra seating. → Ghế đôn có thể được sử dụng làm nơi để chân hoặc chỗ ngồi thêm.
TV stand
/ˈtiːˈviː stænd/
Kệ để ti vi
The TV stand has shelves for media devices. → Kệ để ti vi có các kệ cho các thiết bị truyền thông.
Entertainment center
/ˌɛn.tərˈteɪn.mənt ˈsɛn.tər/
Kệ giải trí
The entertainment center holds our DVD collection. → Kệ giải trí chứa bộ sưu tập DVD của chúng tôi.
Ottoman
/ˈɒt.ə.mən/
Ghế đôn hoặc ghế chân
The ottoman serves as both a footrest and a seat. → Ghế đôn vừa là nơi để chân vừa là chỗ ngồi.
Vase
/veɪs/
Bình hoa
The vase is filled with fresh flowers. → Bình hoa được làm đầy với những bông hoa tươi.
Shelf
/ʃɛlf/
Kệ
The shelf is organized with books and photos. → Kệ được sắp xếp gọn gàng với sách và ảnh.
Picture frame
/ˈpɪk.tʃər freɪm/
Khung ảnh
The picture frame holds a photo of my family. → Khung ảnh chứa một bức ảnh của gia đình tôi.
Footrest
/ˈfʊt.rest/
Để chân
The footrest makes it comfortable to sit on the sofa. → Để chân làm cho việc ngồi trên ghế sofa trở nên thoải mái.
Coaster
/ˈkoʊ.stər/
Lót ly
He put his drink on a coaster to protect the table. → Anh ấy đặt đồ uống của mình lên lót ly để bảo vệ bàn.

Vật dụng trong phòng kháchTừ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng khách

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng ngủ

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Bed
/bɛd/
Giường
I sleep on a comfortable bed every night. → Tôi ngủ trên một chiếc giường thoải mái mỗi đêm.
Nightstand
/ˈnaɪt.stænd/
Bàn cạnh giường
The nightstand holds my lamp and books. → Bàn cạnh giường chứa đèn và sách của tôi.
Dresser
/ˈdrɛs.ər/
Tủ quần áo
The dresser is filled with my clothes. → Tủ quần áo chứa đầy quần áo của tôi.
Wardrobe
/ˈwɔːr.droʊb/
Tủ đựng quần áo
She hung her dresses in the wardrobe. → Cô ấy treo váy của mình trong tủ đựng quần áo.
Pillow
/ˈpɪl.oʊ/
Gối
The pillow is soft and fluffy. → Gối thì mềm và xốp.
Blanket
/ˈblæŋ.kɪt/
Chăn
The blanket keeps me warm at night. → Chăn giữ ấm cho tôi vào ban đêm.
Mattress
/ˈmæt.rəs/
Nệm
I bought a new mattress for better sleep. → Tôi đã mua một cái nệm mới để ngủ ngon hơn.
Bedside lamp
/ˈbɛd.saɪd læmp/
Đèn đầu giường
The bedside lamp is perfect for reading at night. → Đèn đầu giường rất thích hợp để đọc sách vào ban đêm.
Sheets
/ʃiːts/
Ga trải giường
The sheets are freshly laundered. → Ga trải giường vừa được giặt sạch.
Comforter
/ˈkʌm.fər.tər/
Chăn bông
The comforter is warm and cozy. → Chăn bông thì ấm áp và thoải mái.
Alarm clock
/əˈlɑːrm klɑːk/
Đồng hồ báo thức
The alarm clock rings every morning at 7 AM. → Đồng hồ báo thức kêu mỗi sáng lúc 7 giờ.
Rug
/rʌɡ/
Thảm
The rug adds color to the bedroom. → Thảm thêm màu sắc cho phòng ngủ.
Chest of drawers
/ʧɛst əv ˈdrɔː.ərz/
Tủ kéo
The chest of drawers holds my socks and underwear. → Tủ kéo chứa tất và đồ lót của tôi.
Mirror
/ˈmɪr.ər/
Gương
I looked in the mirror to check my hair. → Tôi nhìn vào gương để kiểm tra tóc của mình.
Wall art
/wɔːl ɑːrt/
Tranh treo tường
The wall art makes the room feel more inviting. → Tranh treo tường làm cho căn phòng cảm thấy chào đón hơn.
Fan
/fæn/
Quạt
The fan helps to keep the room cool. → Quạt giúp giữ cho căn phòng mát mẻ.
Curtains
/ˈkɜːr.tɪnz/
Rèm cửa
The curtains block the sunlight during the day. → Rèm cửa chặn ánh sáng mặt trời vào ban ngày.
Bookcase
/ˈbʊk.keɪs/
Kệ sách
The bookcase is filled with novels and textbooks. → Kệ sách được chất đầy tiểu thuyết và sách giáo khoa.
Storage box
/ˈstɔːr.ɪdʒ bɑːks/
Hộp đựng đồ
The storage box keeps my seasonal clothes organized. → Hộp đựng đồ giữ cho quần áo theo mùa của tôi được gọn gàng.
Nightlight
/ˈnaɪt.laɪt/
Đèn ngủ
The nightlight provides a soft glow for bedtime. → Đèn ngủ cung cấp ánh sáng nhẹ nhàng cho giờ đi ngủ.

Vật dụng trong phòng bếp

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng ngủ

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng bếp

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Stove
/stoʊv/
Bếp
She cooked dinner on the stove. (Cô ấy nấu bữa tối trên bếp.)
Refrigerator
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/
Tủ lạnh
The refrigerator keeps our food fresh. (Tủ lạnh giữ cho thực phẩm của chúng tôi tươi ngon.)
Oven
/ˈʌv.ən/
Lò nướng
I baked a cake in the oven. (Tôi đã nướng một cái bánh trong lò nướng.)
Sink
/sɪŋk/
Bồn rửa
She washed the dishes in the sink. (Cô ấy rửa chén bát trong bồn rửa.)
Counter
/ˈkaʊn.tər/
Bàn bếp
There are many ingredients on the counter. (Có nhiều nguyên liệu trên bàn bếp.)
Microwave
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/
Lò vi sóng
He heated the leftovers in the microwave. (Anh ấy hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng.)
Toaster
/ˈtoʊ.stər/
Lò nướng bánh mì
She made toast in the toaster. (Cô ấy làm bánh mì nướng trong lò nướng bánh mì.)
Blender
/ˈblen.dər/
Máy xay sinh tố
I made a smoothie using the blender. (Tôi đã làm sinh tố bằng máy xay sinh tố.)
Cutting board
/ˈkʌt.ɪŋ bɔːrd/
Thớt cắt
Use a cutting board to chop vegetables. (Hãy sử dụng thớt cắt để thái rau.)
Pot
/pɑːt/
Nồi
She boiled water in the pot. (Cô ấy đun nước trong nồi.)
Pan
/pæn/
Chảo
He fried eggs in the pan. (Anh ấy chiên trứng trong chảo.)
Kettle
/ˈkɛt.əl/
Ấm đun nước
The kettle is boiling on the stove. (Ấm đun nước đang sôi trên bếp.)
Utensils
/juːˈtɛn.səlz/
Dụng cụ nấu ăn
She organized her cooking utensils in a drawer. (Cô ấy sắp xếp các dụng cụ nấu ăn trong ngăn kéo.)
Colander
/ˈkɑː.lən.dər/
Rổ ráo nước
He used a colander to drain the pasta. (Anh ấy sử dụng rổ ráo nước để ráo nước mì.)
Grater
/ˈɡreɪ.tər/
Dụng cụ bào
She used a grater to shred the cheese. (Cô ấy sử dụng dụng cụ bào để bào phô mai.)
Whisk
/wɪsk/
Dụng cụ đánh trứng
He used a whisk to mix the ingredients. (Anh ấy sử dụng dụng cụ đánh trứng để trộn các nguyên liệu.)
Ladle
/ˈleɪ.dl/
Muỗng múc canh
She served soup with a ladle. (Cô ấy múc canh bằng muỗng múc canh.)
Spice rack
/spaɪs ræk/
Giá đựng gia vị
The spice rack is full of different spices. (Giá đựng gia vị đầy những loại gia vị khác nhau.)
Dish rack
/dɪʃ ræk/
Giá để bát đĩa
The dish rack is next to the sink. (Giá để bát đĩa nằm cạnh bồn rửa.)
Tupperware
/ˈtʌp.ər.wɛər/
Hộp đựng thực phẩm
I store leftovers in Tupperware. (Tôi lưu trữ thức ăn thừa trong hộp đựng thực phẩm.)

Vật dụng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng bếp

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng tắm

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Bathtub
/ˈbæθ.tʌb/
Bồn tắm
I enjoy taking a long bath in my bathtub. → Tôi thích ngâm mình trong bồn tắm lâu.
Shower
/ˈʃaʊ.ər/
Vòi sen
I prefer to take a shower in the morning. → Tôi thích tắm vòi sen vào buổi sáng.
Sink
/sɪŋk/
Bồn rửa
Make sure to wash your hands in the sink. → Hãy chắc chắn rửa tay trong bồn rửa.
Toilet
/ˈtɔɪ.lɪt/
Bồn cầu
The toilet is located in the bathroom. → Bồn cầu nằm trong phòng tắm.
Mirror
/ˈmɪr.ər/
Gương
She looked at herself in the mirror before leaving. → Cô ấy nhìn vào gương trước khi ra khỏi nhà.
Towel
/taʊ.əl/
Khăn tắm
Grab a towel to dry off after your shower. → Lấy một chiếc khăn tắm để lau khô sau khi tắm vòi sen.
Shampoo
/ʃæmˈpuː/
Dầu gội
I use a gentle shampoo for my hair. → Tôi sử dụng dầu gội nhẹ nhàng cho tóc của mình.
Soap
/soʊp/
Xà phòng
Don’t forget to use soap when washing your hands. → Đừng quên sử dụng xà phòng khi rửa tay.
Toothbrush
/ˈtuːθ.brʌʃ/
Bàn chải đánh răng
Make sure to brush your teeth with a toothbrush. → Hãy chắc chắn đánh răng bằng bàn chải đánh răng.
Toothpaste
/ˈtuːθ.peɪst/
Kem đánh răng
Don’t forget to put toothpaste on your toothbrush. → Đừng quên bôi kem đánh răng lên bàn chải đánh răng.
Loofah
/ˈluː.fə/
Bọt biển
I use a loofah to exfoliate my skin. → Tôi sử dụng bọt biển để tẩy tế bào chết cho da.
Bath mat
/bæθ mæt/
Thảm phòng tắm
The bath mat keeps the floor dry after a shower. → Thảm phòng tắm giữ cho sàn khô ráo sau khi tắm.
Razor
/ˈreɪ.zər/
Dao cạo
He uses a razor to shave his beard. → Anh ấy sử dụng dao cạo để cạo râu.
Hair dryer
/ˈhɛər ˌdraɪ.ər/
Máy sấy tóc
The hair dryer dries my hair quickly. → Máy sấy tóc làm khô tóc của tôi nhanh chóng.
Cotton swabs
/ˈkɑː.tən swɑːbz/
Bông ngoáy tai
Cotton swabs are useful for cleaning ears. → Bông ngoáy tai rất hữu ích để làm sạch tai.
Shower curtain
/ˈʃaʊ.ər ˈkɜːr.tɪn/
Rèm phòng tắm
The shower curtain keeps the water from splashing. → Rèm phòng tắm ngăn nước không bị bắn ra ngoài.
Scale
/skeɪl/
Cân
She stepped on the scale to check her weight. → Cô ấy đứng lên cân để kiểm tra trọng lượng của mình.
Bathrobe
/ˈbæθ.roʊb/
Áo choàng tắm
After my bath, I like to wear a bathrobe. → Sau khi tắm, tôi thích mặc áo choàng tắm.
Bidet
/bɪˈdeɪ/
Bồn rửa vệ sinh
The bidet is used for personal hygiene. → Bồn rửa vệ sinh được sử dụng để vệ sinh cá nhân.
Toilet brush
/ˈtɔɪ.lɪt brʌʃ/
Bàn chải bồn cầu
Don’t forget to clean the toilet with the toilet brush. → Đừng quên làm sạch bồn cầu bằng bàn chải bồn cầu.

Vật dụng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng tắm

Idioms về các loại nhà bằng tiếng Anh

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ
A house divided against itself
Một ngôi nhà chia rẽ, có mâu thuẫn nội bộ
A house divided against itself cannot stand.
To be in the doghouse
Bị ai đó giận hoặc không hài lòng với bạn
After forgetting our anniversary, I’m really in the doghouse.
Make yourself at home
Cảm thấy thoải mái như ở nhà
Please, make yourself at home while I prepare dinner.
Bring the house down
Làm cho mọi người rất vui vẻ, cười to
His jokes were so funny that they brought the house down.
A mansion on the hill
Một ngôi nhà lớn và sang trọng
They live in a mansion on the hill overlooking the city.
Home is where the heart is
Nhà là nơi mà tình cảm và cảm xúc nằm
No matter where I travel, I believe home is where the heart is.
To hit home
Làm cho ai đó hiểu rõ về một vấn đề hoặc cảm xúc
The news about the disaster really hit home for me.
To call it a day
Quyết định ngừng công việc hoặc hoạt động
After a long day of work, I think it’s time to call it a day.
To put the cart before the horse
Làm mọi việc theo thứ tự sai, lộn xộn
Starting the marketing campaign before the product is ready is putting the cart before the horse.
To be home and dry
Được an toàn hoặc hoàn thành một cách thành công
Once we cross the finish line, we’ll be home and dry.

Thành ngữ về các loại nhà bằng tiếng Anh

Thành ngữ về các loại nhà bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về các loại nhà bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1

My house is a lovely single-story home surrounded by a beautiful garden. The exterior is painted in a cheerful yellow, with a white picket fence that adds charm. Inside, the living room is cozy and inviting, featuring a comfortable sofa and a warm fireplace. The kitchen is spacious, with modern appliances and a dining area where my family gathers for meals. There are two bedrooms, each decorated in soft colors, creating a peaceful atmosphere. My house is not just a structure; it’s a place filled with love and wonderful memories.
Dịch nghĩa:
Ngôi nhà của tôi là một ngôi nhà một tầng xinh đẹp được bao quanh bởi một khu vườn tuyệt đẹp. Bên ngoài được sơn màu vàng tươi sáng, với một hàng rào picket trắng tạo thêm vẻ duyên dáng. Bên trong, phòng khách ấm cúng và chào đón, có một chiếc sofa thoải mái và một lò sưởi ấm áp. Nhà bếp rộng rãi, với các thiết bị hiện đại và một khu vực ăn uống nơi gia đình tôi tụ họp để dùng bữa. Có hai phòng ngủ, mỗi phòng được trang trí bằng màu sắc nhẹ nhàng, tạo ra một không gian yên bình. Ngôi nhà của tôi không chỉ là một cấu trúc; nó là một nơi tràn đầy tình yêu và những kỷ niệm tuyệt vời.
Đoạn văn mẫu về các loại nhà bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loại nhà bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 2

My dream house is a modern, two-story structure located near the beach. The exterior is sleek and stylish, painted in a crisp white with large glass windows that let in plenty of sunlight. Inside, the open-concept design creates a seamless flow between the living room and kitchen, making it perfect for entertaining guests. The kitchen features a beautiful island and state-of-the-art appliances, while the living room is adorned with comfortable furniture and a cozy fireplace. Upstairs, there are three spacious bedrooms, each with a stunning view of the ocean. This house is not just a home; it’s a serene retreat where I can relax and enjoy life.
Dịch nghĩa:
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một tòa nhà hiện đại hai tầng nằm gần bãi biển. Bên ngoài sang trọng và phong cách, được sơn màu trắng tinh khiết với những ô cửa kính lớn cho phép ánh sáng mặt trời tràn vào. Bên trong, thiết kế không gian mở tạo ra một dòng chảy liền mạch giữa phòng khách và nhà bếp, làm cho nó trở nên hoàn hảo cho việc tiếp đãi khách. Nhà bếp có một hòn đảo xinh đẹp và các thiết bị hiện đại, trong khi phòng khách được trang trí bằng đồ nội thất thoải mái và một lò sưởi ấm áp. Tầng trên có ba phòng ngủ rộng rãi, mỗi phòng đều có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương. Ngôi nhà này không chỉ là một nơi ở; đó là một nơi tĩnh lặng để tôi có thể thư giãn và tận hưởng cuộc sống.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

Hội thoại mẫu:
  • Anna: Hey John! Have you seen my new house yet? (Chào John! Bạn đã thấy ngôi nhà mới của tôi chưa?)
  • John: No, I haven’t! What’s it like? (Chưa, tôi chưa thấy! Nó như thế nào?)
  • Anna: It’s a cozy little cottage in the suburbs. It has a beautiful garden filled with flowers. (Đó là một căn nhà nhỏ ấm cúng ở vùng ngoại ô. Nó có một khu vườn đẹp đầy hoa.)
  • John: That sounds lovely! How many bedrooms does it have? (Nghe thật tuyệt! Nó có bao nhiêu phòng ngủ?)
  • Anna: It has two bedrooms and a spacious living room. The kitchen is my favorite part; it’s open and bright (Nó có hai phòng ngủ và một phòng khách rộng rãi. Nhà bếp là phần tôi thích nhất; nó mở và sáng sủa.)
  • John: Wow, I can’t wait to see it! Do you have a guest room for visitors? (Wow, tôi không thể chờ để thấy nó! Bạn có phòng khách cho khách không?)
  • Anna: Yes! I have a guest room ready for you. You should come over for dinner this weekend! (Có! Tôi có một phòng khách sẵn sàng cho bạn. Bạn nên đến ăn tối vào cuối tuần này!)
  • John: I’d love that! I’ll bring dessert. (Tôi rất thích! Tôi sẽ mang theo món tráng miệng.)
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Trên đây là bài viết khám phá các loại nhà bằng tiếng Anh, từ căn hộ nhỏ cho đến biệt thự sang trọng mà IRIS English đã biên soạn để gửi đến độc giả. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề này nhé!
.
.