200+ từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh
Từ vựng quần áo trong tiếng Anh – Các loại áo
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo thun | I love wearing a T-shirt on hot days. (Tôi thích mặc áo thun vào những ngày nóng.) |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi | He wore a shirt to the formal event. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi đến sự kiện trang trọng.) |
Blouse | /blaʊs/ | Áo kiểu (thường dành cho nữ) | She chose a pretty blouse for the party. (Cô ấy chọn một chiếc áo kiểu xinh xắn cho bữa tiệc.) |
Tank top | /tæŋk tɑːp/ | Áo ba lỗ | He wore a tank top while working out. (Anh ấy mặc áo ba lỗ khi tập thể dục.) |
Polo shirt | /ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/ | Áo polo (áo thun có cổ) | She prefers a polo shirt for casual outings. (Cô ấy thích mặc áo polo cho những buổi đi chơi bình thường.) |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len chui đầu | It’s cold outside, so I need to wear a sweater. (Trời lạnh bên ngoài, nên tôi cần mặc một chiếc áo len chui đầu.) |
Cardigan | /ˈkɑːrdɪɡən/ | Áo len khoác ngoài (có nút cài) | She wore a cardigan over her dress. (Cô ấy mặc một chiếc áo len khoác ngoài trên váy của mình.) |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo khoác nỉ có mũ | A hoodie is perfect for chilly evenings. (Một chiếc áo khoác nỉ có mũ rất phù hợp cho những buổi tối se lạnh.) |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác ngắn | He put on a jacket before going outside. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác dài | She wore a warm coat in the winter. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ấm áp vào mùa đông.) |
Blazer | /ˈbleɪzər/ | Áo vest dáng nhẹ | He looked sharp in his blazer. (Anh ấy trông thật bảnh bao trong chiếc áo vest của mình.) |
Vest | /vɛst/ | Áo gile | A vest is often worn under a suit jacket. (Một chiếc áo gile thường được mặc dưới áo khoác vest.) |
Crop top | /krɒp tɑːp/ | Áo lửng, ngắn | She paired a crop top with high-waisted jeans. (Cô ấy kết hợp một chiếc áo lửng với quần jeans cạp cao.) |
Bodysuit | /ˈbɒdiˌsuːt/ | Áo liền thân | A bodysuit can be worn as a top with skirts. (Một chiếc áo liền thân có thể được mặc như một chiếc áo với chân váy.) |
Kimono | /kɪˈmoʊnoʊ/ | Áo kimono (theo phong cách Nhật Bản) | She wore a kimono at the cultural festival. (Cô ấy mặc một chiếc áo kimono tại lễ hội văn hóa.) |
Peacoat | /ˈpiːkoʊt/ | Áo khoác ngắn hai hàng cúc | The peacoat is a classic style for winter. (Áo khoác ngắn hai hàng cúc là một phong cách cổ điển cho mùa đông.) |
Windbreaker | /ˈwɪndˌbreɪkər/ | Áo khoác gió | He wore a windbreaker during the hike. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác gió trong khi đi bộ đường dài.) |
Poncho | /ˈpɒn.tʃoʊ/ | Áo choàng không tay | A poncho is great for rainy days. (Một chiếc áo choàng không tay rất tuyệt cho những ngày mưa.) |
Trench coat | /trɛnʃ koʊt/ | Áo khoác măng tô | She wrapped herself in a trench coat to stay warm. (Cô ấy quấn mình trong một chiếc áo khoác măng tô để giữ ấm.) |
Tankini top | /tæŋˈkiːni tɑːp/ | Áo bơi ba lỗ | A tankini top offers more coverage than a bikini. (Một chiếc áo bơi ba lỗ cung cấp nhiều sự che phủ hơn so với bikini.) |
Sports bra | /spɔːrts brɑː/ | Áo ngực thể thao | She wore a sports bra for her workout. (Cô ấy mặc một chiếc áo ngực thể thao cho buổi tập.) |
Từ vựng quần áo trong tiếng Anh – Các loại áo
Từ vựng quần áo trong tiếng Anh – Các loại quần
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans | He wore his favorite jeans to the party. (Anh ấy mặc quần jeans yêu thích đến bữa tiệc.) |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần tây | She bought a new pair of trousers for work. (Cô ấy mua một chiếc quần tây mới cho công việc.) |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi | He loves to wear shorts in the summer. (Anh ấy thích mặc quần đùi vào mùa hè.) |
Leggings | /ˈlɛɡɪŋz/ | Quần legging | She prefers to wear leggings when working out. (Cô ấy thích mặc quần legging khi tập luyện.) |
Capri pants | /kəˈpriː pænts/ | Quần ống lỡ | Capri pants are perfect for warm weather. (Quần ống lỡ rất phù hợp cho thời tiết ấm áp.) |
Joggers | /ˈdʒɑːɡərz/ | Quần jogger | He wears joggers for his morning runs. (Anh ấy mặc quần jogger cho các buổi chạy buổi sáng.) |
Chinos | /ˈtʃiːnoʊz/ | Quần chinos | Chinos are a great choice for casual outings. (Quần chinos là sự lựa chọn tuyệt vời cho những buổi đi chơi bình thường.) |
Overalls | /ˈoʊvərɔːlz/ | Quần yếm | He wore overalls while working in the garden. (Anh ấy mặc quần yếm khi làm việc trong vườn.) |
Palazzo pants | /pəˈlɑːtsoʊ pænts/ | Quần palazzo | Palazzo pants are flowy and comfortable. (Quần palazzo rộng và thoải mái.) |
Skinny jeans | /ˈskɪni dʒiːnz/ | Quần jeans ôm | She looks great in skinny jeans. (Cô ấy trông thật tuyệt trong quần jeans ôm.) |
Wide-leg pants | /waɪd lɛɡ pænts/ | Quần ống rộng | He loves wearing wide-leg pants for a relaxed look. (Anh ấy thích mặc quần ống rộng để có vẻ ngoài thoải mái.) |
Dress pants | /drɛs pænts/ | Quần vest | He needed a pair of dress pants for the interview. (Anh ấy cần một chiếc quần vest cho buổi phỏng vấn.) |
Baggy pants | /ˈbæɡi pænts/ | Quần rộng thùng thình | She prefers baggy pants for comfort. (Cô ấy thích quần rộng thùng thình vì sự thoải mái.) |
Từ vựng quần áo trong tiếng Anh – Các loại quần
Từ vựng quần áo trong tiếng Anh – Các thương hiệu thời trang
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Nike | /naɪk/ | Nike | She bought new sneakers from Nike. (Cô ấy đã mua giày thể thao mới từ Nike.) |
Adidas | /əˈdiːdəs/ | Adidas | He prefers wearing Adidas for workouts. (Anh ấy thích mặc Adidas khi tập luyện.) |
Puma | /ˈpuːmə/ | Puma | The Puma jacket is really comfortable. (Chiếc áo khoác Puma thật sự thoải mái.) |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Zara | She likes shopping at Zara for trendy clothes. (Cô ấy thích mua sắm ở Zara để có những bộ quần áo thời trang.) |
H&M | /eɪtʃ ənd em/ | H&M | H&M offers affordable fashion for everyone. (H&M cung cấp thời trang giá rẻ cho mọi người.) |
Uniqlo | /ˈjuːnɪkloʊ/ | Uniqlo | I bought a comfortable sweater from Uniqlo. (Tôi đã mua một chiếc áo len thoải mái từ Uniqlo.) |
Levi’s | /ˈliːvaɪz/ | Levi’s | His favorite jeans are Levi’s. (Quần jeans yêu thích của anh ấy là Levi’s.) |
Calvin Klein | /ˈkæl.vɪn klaɪn/ | Calvin Klein | She wears Calvin Klein underwear. (Cô ấy mặc đồ lót Calvin Klein.) |
Tommy Hilfiger | /ˈtɑːmi ˈhɪlˌfɪɡər/ | Tommy Hilfiger | He enjoys the style of Tommy Hilfiger. (Anh ấy thích phong cách của Tommy Hilfiger.) |
Ralph Lauren | /rælf ˈlɔːrən/ | Ralph Lauren | Ralph Lauren is known for its polo shirts. (Ralph Lauren nổi tiếng với áo polo của họ.) |
Lacoste | /ləˈkɒst/ | Lacoste | She loves the classic look of Lacoste shirts. (Cô ấy thích vẻ ngoài cổ điển của áo Lacoste.) |
Gucci | /ˈɡuː.tʃi/ | Gucci | He bought a Gucci belt as a gift. (Anh ấy đã mua một chiếc thắt lưng Gucci làm quà.) |
Chanel | /ʃəˈnɛl/ | Chanel | Chanel is famous for luxury fashion. (Chanel nổi tiếng với thời trang cao cấp.) |
Burberry | /ˈbɜːr.bər.i/ | Burberry | She carries a Burberry handbag. (Cô ấy mang theo một chiếc túi Burberry.) |
Dior | /diˈɔːr/ | Dior | Dior is known for its elegant dresses. (Dior nổi tiếng với những chiếc váy thanh lịch.) |
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh liên quan đến các loại giày dép
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao | I wear sneakers when I go for a run. (Tôi mang giày thể thao khi đi chạy.) |
Sandals | /ˈsændlz/ | Dép xỏ ngón | She prefers sandals for the beach. (Cô ấy thích dép xỏ ngón cho bãi biển.) |
Boots | /buːts/ | Giày ủng | He wore boots to protect his feet in the snow. (Anh ấy mang giày ủng để bảo vệ chân trong tuyết.) |
Loafers | /ˈloʊfərz/ | Giày lười | Loafers are comfortable for casual outings. (Giày lười thoải mái cho những buổi đi chơi bình thường.) |
High heels | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót | She wore high heels to the formal event. (Cô ấy đi giày cao gót đến sự kiện trang trọng.) |
Flats | /flæts/ | Giày bệt | Flats are perfect for everyday wear. (Giày bệt rất phù hợp để đi hàng ngày.) |
Clogs | /klɒɡz/ | Giày gỗ | Clogs are often worn in kitchens. (Giày gỗ thường được mang trong bếp.) |
Sneakers boots | /ˈsniːkərz buːts/ | Giày thể thao ủng | Sneakers boots are great for hiking. (Giày thể thao ủng rất tuyệt cho việc đi bộ đường dài.) |
Platform shoes | /ˈplætfɔːrm ʃuːz/ | Giày đế bằng | She loves wearing platform shoes for extra height. (Cô ấy thích mang giày đế bằng để tăng chiều cao.) |
Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | Giày đi bộ đường dài | He bought hiking boots for the trip. (Anh ấy đã mua giày đi bộ đường dài cho chuyến đi.) |
Ballet flats | /bæˈleɪ flæts/ | Giày ballet | Ballet flats are elegant and comfortable. (Giày ballet thanh lịch và thoải mái.) |
Oxfords | /ˈɒksfərdz/ | Giày oxford | Oxfords are often worn in formal settings. (Giày oxford thường được mang trong những bối cảnh trang trọng.) |
Slip-ons | /slɪp ɒnz/ | Giày dễ xỏ | Slip-ons are convenient for quick outings. (Giày dễ xỏ rất tiện lợi cho những buổi đi chơi nhanh.) |
Rain boots | /reɪn buːts/ | Giày đi mưa | I wear rain boots when it’s wet outside. (Tôi mang giày đi mưa khi bên ngoài ẩm ướt.) |
Chukka boots | /ˈtʃʌkə buːts/ | Giày chukka | Chukka boots are stylish and versatile. (Giày chukka phong cách và đa dụng.) |
Mary Janes | /ˈmɛəri ˌdʒeɪnz/ | Giày Mary Jane | She wore Mary Janes for the party. (Cô ấy đã mang giày Mary Jane cho bữa tiệc.) |
Espadrilles | /ˌɛspəˈdrɪlz/ | Giày espadrille | Espadrilles are popular in summer. (Giày espadrille rất phổ biến vào mùa hè.) |
Mules | /mjuːlz/ | Giày mules | Mules are stylish and easy to wear. (Giày mules phong cách và dễ mang.) |
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh liên quan đến các loại giày dép
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh liên quan đến các loại phụ kiện
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Anklet | /ˈæŋklɪt/ | Vòng chân | She wore an anklet that jingled when she walked. (Cô ấy đeo một chiếc vòng chân phát ra âm thanh khi đi.) |
Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng | He wore a belt to keep his pants up. (Anh ấy đã đeo thắt lưng để giữ quần.) |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len | He wore a beanie to keep warm in the winter. (Anh ấy đội mũ len để giữ ấm vào mùa đông.) |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | Vòng tay | He bought her a bracelet as a gift. (Anh ấy đã mua cho cô ấy một chiếc vòng tay làm quà.) |
Brooch | /broʊtʃ/ | Cài áo | She pinned a brooch to her dress. (Cô ấy đã cài một chiếc brooch lên váy của mình.) |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai | She wore a cap to protect her head from the sun. (Cô ấy đội mũ lưỡi trai để bảo vệ đầu khỏi nắng.) |
Clutch | /klʌtʃ/ | Túi cầm tay | She carried a clutch to the evening event. (Cô ấy mang một chiếc túi cầm tay đến sự kiện buổi tối.) |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | She wore gloves to keep her hands warm. (Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm cho tay.) |
Hat | /hæt/ | Mũ | He wore a hat to shield himself from the sun. (Anh ấy đội mũ để che nắng.) |
Headband | /ˈhɛdˌbænd/ | Băng đô | She wore a headband to keep her hair away from her face. (Cô ấy đeo băng đô để giữ tóc ra khỏi mặt.) |
Necklace | /ˈnɛkləs/ | Dây chuyền | The necklace she wore sparkled in the light. (Dây chuyền cô ấy đeo lấp lánh dưới ánh sáng.) |
Purse | /pɜːrs/ | Túi xách nữ | She kept her money in her purse. (Cô ấy giữ tiền trong túi xách của mình.) |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ | She wrapped a scarf around her neck for warmth. (Cô ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.) |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính mát | He put on sunglasses to protect his eyes from the sun. (Anh ấy đeo kính mát để bảo vệ mắt.) |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt | He wore a tie to look more professional. (Anh ấy đeo cà vạt để trông chuyên nghiệp hơn.) |
Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ | She checked her watch for the time. (Cô ấy xem đồng hồ để biết giờ.) |
Cufflinks | /ˈkʌf.lɪŋks/ | Khuy măng sét | He wore cufflinks with his dress shirt. (Anh ấy đã đeo khuy măng sét với áo sơ mi của mình.) |
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh liên quan đến các loại phụ kiện
Động từ liên quan đến quần áo trong tiếng Anh
Động Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Accessorize | /əkˈsɛsəraɪz/ | Phối hợp phụ kiện | She likes to accessorize her outfits with jewelry. (Cô ấy thích phối hợp trang sức với trang phục của mình.) |
Alter | /ˈɔːltər/ | Điều chỉnh, sửa đổi (quần áo) | The tailor will alter the dress for me. (Người thợ may sẽ sửa đổi chiếc váy cho tôi.) |
Dress | /drɛs/ | Mặc đồ | She will dress her daughter for the wedding. (Cô ấy sẽ mặc đồ cho con gái mình đi dự đám cưới.) |
Fold | /foʊld/ | Gấp (quần áo) | He folded the laundry neatly. (Anh ấy đã gấp quần áo gọn gàng.) |
Iron | /ˈaɪərn/ | Là (quần áo) | She needs to iron her shirt for the meeting. (Cô ấy cần là áo sơ mi cho cuộc họp.) |
Layer | /ˈleɪər/ | Đeo nhiều lớp (quần áo) | He likes to layer his clothes in the winter. (Anh ấy thích mặc nhiều lớp quần áo vào mùa đông.) |
Match | /mæʧ/ | Phối hợp (màu sắc, kiểu dáng) | She always matches her shoes with her handbag. (Cô ấy luôn phối hợp giày với túi xách của mình.) |
Put on | /pʊt ɑn/ | Đeo, mặc vào | She put on her hat before going outside. (Cô ấy đội mũ trước khi ra ngoài.) |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Gỡ bỏ, cởi ra | Please remove your shoes before entering. (Xin vui lòng gỡ bỏ giày trước khi vào.) |
Shop | /ʃɑːp/ | Mua sắm | They love to shop for new clothes. (Họ thích mua sắm quần áo mới.) |
Sew | /soʊ/ | May | She learned to sew her own clothes. (Cô ấy đã học may quần áo cho riêng mình.) |
Take off | /teɪk ɑf/ | Cởi (quần áo) | Please take off your shoes before entering. (Xin vui lòng cởi giày trước khi vào.) |
Try on | /traɪ ɑn/ | Thử (quần áo) | He tried on the jacket before buying it. (Anh ấy đã thử chiếc áo khoác trước khi mua.) |
Wear | /wɛr/ | Mặc | She likes to wear a dress to parties. (Cô ấy thích mặc một chiếc váy đến các bữa tiệc.) |
Idioms thông dụng về các loại quần áo trong tiếng Anh
Thành Ngữ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Dressed to the nines | Mặc rất trang trọng hoặc lịch sự; ăn mặc đẹp mắt. | She showed up at the party dressed to the nines.(Cô ấy đến bữa tiệc với trang phục rất lịch sự.) |
Wear your heart on your sleeve | Thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng; không che giấu cảm xúc. | He wears his heart on his sleeve, so you can always tell how he feels.(Anh ấy thể hiện cảm xúc rõ ràng, nên bạn luôn có thể biết anh ấy cảm thấy thế nào.) |
The clothes make the man | Người ta đánh giá người khác qua cách ăn mặc của họ. | He got the job because he understands that the clothes make the man.(Anh ấy có được công việc vì hiểu rằng hình thức bên ngoài cũng quan trọng.) |
Fit like a glove | Vừa vặn hoàn hảo; phù hợp hoàn hảo. | This jacket fits like a glove; I love it!(Chiếc áo khoác này vừa vặn hoàn hảo; tôi thích nó!) |
Put on your thinking cap | Suy nghĩ nghiêm túc hoặc sâu sắc về một vấn đề. | It’s time to put on your thinking cap and come up with a solution.(Đã đến lúc suy nghĩ nghiêm túc và tìm ra giải pháp.) |
A wolf in sheep’s clothing | Người có vẻ hiền lành nhưng thực ra lại nguy hiểm. | Be careful of him; he’s a wolf in sheep’s clothing.(Hãy cẩn thận với anh ta; anh ấy là người có vẻ hiền lành nhưng thực chất nguy hiểm.) |
In someone’s shoes | Ở vị trí của ai đó; hiểu cảm giác hoặc hoàn cảnh của người khác. | I wouldn’t want to be in her shoes right now.(Tôi không muốn ở trong hoàn cảnh của cô ấy lúc này.) |
Off the cuff | Không chuẩn bị trước; nói hoặc làm điều gì đó tự nhiên. | His comments were off the cuff, but they made a lot of sense.(Những bình luận của anh ấy là tự nhiên, nhưng rất hợp lý.) |
Tighten one’s belt | Cắt giảm chi tiêu; tiết kiệm tiền. | We need to tighten our belts if we want to save for a vacation.(Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu nếu muốn tiết kiệm cho một kỳ nghỉ.) |
Caught with your pants down | Bị bắt quả tang trong một tình huống không chuẩn bị. | I was caught with my pants down when the boss asked for the report.(Tôi bị bắt quả tang không chuẩn bị khi sếp yêu cầu báo cáo.) |
Idioms thông dụng về các loại quần áo trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại về các loại quần áo trong tiếng Anh
- Alice: Hey Bob! What do you think about my new dress? (Chào Bob! Cậu nghĩ sao về chiếc váy mới của mình?)
- Bob: Wow, Alice! That dress looks amazing on you! Where did you get it? (Wow, Alice! Chiếc váy đó trông tuyệt vời trên cậu! Cậu mua ở đâu vậy?)
- Alice: Thanks! I bought it at that new boutique downtown. It’s perfect for summer parties. (Cảm ơn! Mình mua nó ở cửa hàng mới mở ở trung tâm thành phố. Nó rất hoàn hảo cho những bữa tiệc mùa hè.)
- Bob: I can see why! I love the color. Do you have any shoes to match? (Mình hiểu tại sao! Mình thích màu sắc của nó. Cậu có đôi giày nào đi cùng không?)
- Alice: Yes, I have a pair of white sandals that will go perfectly with it. What about you? What are you wearing to the party? (Có, mình có một đôi sandal trắng rất hợp với nó. Còn cậu? Cậu sẽ mặc gì đến bữa tiệc?)
- Bob: I’m thinking of wearing my new polo shirt and some jeans. It’s a casual event, right? (Mình đang nghĩ đến việc mặc áo polo mới và quần jeans. Đó là một sự kiện thoải mái, đúng không?)
- Alice: Exactly! Just make sure your shoes are comfortable too. You’ll be dancing all night! (Chính xác! Chỉ cần đảm bảo rằng giày của cậu cũng thoải mái. Cậu sẽ nhảy múa suốt đêm đó!)
- Bob: Good point! I’ll wear my sneakers then. They’re super comfy. (Điểm hay! Mình sẽ đi giày thể thao của mình. Chúng rất thoải mái.)
- Alice: Sounds like a plan! I can’t wait for the party! (Nghe có vẻ hay! Mình không thể chờ đến bữa tiệc!)
- Bob: Me too! Let’s have fun! (Mình cũng vậy! Hãy cùng vui vẻ nhé!)
Mẹo học từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh
- Sử dụng Flashcards: Tạo flashcards với từ vựng và hình ảnh để ghi nhớ nhanh.
- Nhóm từ vựng theo loại: Chia thành các nhóm như áo, quần, giày, phụ kiện.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Tải Anki, Quizlet hoặc Memrise để ôn tập.
- Xem video hoặc phim liên quan: Học từ vựng qua các video thời trang hoặc phim.
- Thực hành mô tả trang phục: Mô tả quần áo của bản thân hoặc người khác bằng tiếng Anh.
- Tạo bảng từ vựng: Làm bảng với từ vựng, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ.
- Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia Pictionary hoặc Scrabble với bạn bè.
- Ghi chú từ vựng vào sổ tay: Ghi lại từ mới để ôn tập và tra cứu.
- Thực hành nói chuyện: Tìm bạn học để luyện tập giao tiếp.
- Sử dụng từ vựng hàng ngày: Áp dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện thực tế.
Bài tập từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh
- I bought a new __________ for the summer. (dress/shoes)
- He wears a __________ every day to work. (sweater/t-shirt)
- She prefers to wear __________ on cold days. (shorts/jacket)
- A __________ is perfect for formal events. (t-shirt/blazer)
- I need to buy some new __________ for my workout. (sandals/sneakers)
- I bought a new dress for the summer.
- He wears a t-shirt every day to work.
- She prefers to wear jacket on cold days.
- A blazer is perfect for formal events.
- I need to buy some new sneakers for my workout.
- What is your favorite type of clothing to wear and why?
- Describe an outfit you would wear to a wedding.
- What type of shoes do you prefer: sneakers or sandals? Why?
- How do you choose your clothes for the day?
- What clothing item do you think is essential for winter?
- My favorite type of clothing is a t-shirt because it is comfortable and easy to wear.
- I would wear a formal dress and high heels to a wedding.
- I prefer sneakers because they are more comfortable for walking.
- I choose my clothes based on the weather and my plans for the day.
- A warm coat is essential for winter to keep me warm.
- Skirt
- Hoodie
- Shorts
- Suit
- Belt
- Skirt: I wore a beautiful skirt to the party last night.
- Hoodie: I love to wear my hoodie when I feel cold.
- Shorts: He likes to wear shorts during the summer.
- Suit: He looked very professional in his new suit.
- Belt: She added a belt to her dress to make it look stylish.
- 100+ từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh thông dụng
- 100+ từ vựng về các loại nhà bằng tiếng Anh thông dụng
- 100+ từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng