Từ vựng các loại ghế trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Armchair | /ˈɑːrmˌtʃɛr/ | Ghế bành | She loves reading in her cozy armchair. → Cô ấy thích đọc sách trên chiếc ghế bành ấm cúng của mình. |
Recliner | /rɪˈklaɪnər/ | Ghế ngả | The recliner is perfect for relaxing after work. → Ghế ngả rất lý tưởng để thư giãn sau giờ làm việc. |
Rocking chair | /ˈrɑːkɪŋ tʃɛr/ | Ghế xích đu | He gently rocked the baby in the rocking chair. → Anh ấy nhẹ nhàng đu đưa em bé trên ghế xích đu. |
Office chair | /ˈɔːfɪs tʃɛr/ | Ghế văn phòng | She needs a comfortable office chair for work. → Cô ấy cần một chiếc ghế văn phòng thoải mái để làm việc. |
Dining chair | /ˈdaɪnɪŋ tʃɛr/ | Ghế ăn | They bought new dining chairs for the kitchen. → Họ đã mua ghế ăn mới cho nhà bếp. |
Bean bag chair | /biːn bæɡ tʃɛr/ | Ghế đậu bi | Kids love jumping onto the bean bag chair. → Trẻ em thích nhảy lên ghế đậu bi. |
Folding chair | /ˈfoʊldɪŋ tʃɛr/ | Ghế gấp | We brought folding chairs for the picnic. → Chúng tôi đã mang ghế gấp cho buổi dã ngoại. |
Lounge chair | /laʊndʒ tʃɛr/ | Ghế nằm thư giãn | The lounge chair is great for sunbathing. → Ghế nằm thư giãn rất tuyệt để tắm nắng. |
Bar stool | /bɑːr stuːl/ | Ghế quầy bar | The bar stools match the kitchen decor. → Ghế quầy bar phù hợp với trang trí nhà bếp. |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa | They relax on the sofa every evening. → Họ thư giãn trên ghế sofa mỗi tối. |
Loveseat | /ˈlʌviˌsiːt/ | Ghế băng nhỏ (dành cho 2 người) | The loveseat fits perfectly in the small room. → Ghế băng nhỏ rất vừa vặn với căn phòng nhỏ. |
Couch | /kaʊtʃ/ | Ghế sofa | They got a new couch for the living room. → Họ đã mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách. |
Chaise lounge | /ʃeɪz lɔːndʒ/ | Ghế dài | She loves to relax on the chaise lounge by the pool. → Cô ấy thích thư giãn trên ghế dài cạnh hồ bơi. |
High chair | /haɪ tʃɛr/ | Ghế cao cho trẻ em | The baby sits in the high chair during meals. → Em bé ngồi trên ghế cao trong bữa ăn. |
Armchair bed | /ˈɑːrmˌtʃɛr bɛd/ | Ghế sofa giường | The armchair bed is convenient for guests. → Ghế sofa giường tiện lợi cho khách đến chơi. |
Dining bench | /ˈdaɪnɪŋ bɛnʧ/ | Ghế băng ăn | The dining bench seats three people. → Ghế băng ăn có thể ngồi ba người. |
Puff chair | /pʌf tʃɛr/ | Ghế pouf | The puff chair adds a fun touch to the room. → Ghế pouf tạo thêm điểm nhấn thú vị cho căn phòng. |
Ottoman | /ˈɒtəˌmən/ | Ghế đôn | She uses the ottoman to rest her feet. → Cô ấy dùng ghế đôn để gác chân. |
Pet chair | /pɛt tʃɛr/ | Ghế cho thú cưng | The cat loves her pet chair by the window. → Con mèo thích chiếc ghế thú cưng cạnh cửa sổ. |
Ball chair | /bɔːl tʃɛr/ | Ghế bóng | The ball chair adds a modern vibe to the office. → Ghế bóng tạo phong cách hiện đại cho văn phòng. |
Papasan chair | /ˈpɑːpəˌsɑːn tʃɛr/ | Ghế ngồi hình bát | The papasan chair is extremely comfortable. → Ghế ngồi hình bát rất thoải mái. |
Từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh thông dụng
Một số idioms liên quan đến các loại ghế trong tiếng Anh
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ câu |
Jumping out of your seat | Cảm thấy rất bất ngờ hoặc phấn khích | When I heard the news, I was practically jumping out of my seat. |
Take a back seat | Chấp nhận vai trò ít quan trọng hơn | After the promotion, she decided to take a back seat in the project. |
On the edge of your seat | Cảm thấy hồi hộp hoặc lo lắng | I was on the edge of my seat during the final moments of the game. |
In the hot seat | Ở trong tình huống khó khăn | As the project manager, he was often in the hot seat during meetings. |
Put your feet up | Nghỉ ngơi và thư giãn | After a long day at work, I like to put my feet up and watch TV. |
Sit on the fence | Không đưa ra quyết định hoặc ý kiến | You can’t sit on the fence any longer; you need to choose a side. |
Bite the bullet and take a seat | Chấp nhận điều khó khăn và sẵn sàng đối mặt | I had to bite the bullet and take a seat during the tough meeting. |
Get your seat belt on | Chuẩn bị cho tình huống khó khăn | The project is going to be challenging, so get your seat belt on! |
Thành ngữ về các loại ghế trong tiếng Anh
Cách ghi nhớ từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh hiệu quả
- Sử dụng hình ảnh: Gắn hình ảnh với từ vựng để dễ dàng kết nối từ với thực tế.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và hình ảnh hoặc định nghĩa ở mặt kia.
- Luyện tập qua tình huống thực tế: Miêu tả các loại ghế trong các tình huống hàng ngày bằng tiếng Anh.
- Học qua trò chơi: Sử dụng các trò chơi như “ghép đôi từ với hình ảnh” hoặc “tìm kiếm đồ vật”.
- Lập bảng từ vựng: Hệ thống hóa từ vựng với bảng gồm từ tiếng Anh, phiên âm, nghĩa và ví dụ.
- Ghi âm và nghe lại: Ghi âm và nghe lại các từ vựng để củng cố khả năng phát âm và ghi nhớ.
- Liên kết với câu chuyện cá nhân: Tạo các câu chuyện cá nhân liên quan đến từ vựng về ghế.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Dùng ứng dụng như Quizlet, Anki để học từ vựng qua bài kiểm tra tự động.
Cách ghi nhớ từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh hiệu quả
Bài tập từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh
Các loại ghế | Mô tả |
1. Armchair | A. A chair for dining, usually with four legs. |
2. Recliner | B. A comfortable chair with arms and soft padding. |
3. Dining chair | C. A chair that can be adjusted to lie back. |
4. Folding chair | D. A chair that can be easily folded for storage. |
5. Bar stool | E. A tall chair for use at a bar or counter. |
- What type of chair do you prefer to sit in while reading?
- Can you name three places where you might find a recliner?
- What is the main difference between an armchair and a regular chair?
- Have you ever used a folding chair? Where?
- Describe your favorite type of chair and why you like it.
- I prefer an armchair.
- Living room, home theater, den.
- An armchair has arms; a regular chair may not.
- Yes, at picnics.
- My favorite is a recliner because it’s comfortable and adjustable.
Bài tập từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh
- What do you call a chair with arms? a) A stool b) A bench c) An armchair d) A sofa
- What kind of chair is often used in a dining room? a) A rocking chair b) A beanbag chair c) A dining chair d) A swivel chair
- What do you call a chair with a high back and often has a padded seat? a) A recliner b) A stool c) A loveseat d) A chaise lounge
- What kind of chair can you rock back and forth on? a) A swivel chair b) A rocking chair c) A beanbag chair d) A dining chair
- What do you call a chair that can rotate? a) A rocking chair b) A swivel chair c) A recliner d) A chaise lounge
- What kind of chair is often used in a living room and can seat two people? a) A loveseat b) A stool c) A beanbag chair d) A recliner
- What do you call a long, low chair with a curved back? a) A chaise lounge b) A loveseat c) A rocking chair d) A dining chair
- What kind of chair is designed for relaxing and often has a footrest? a) A recliner b) A stool c) A loveseat d) A chaise lounge
- What do you call a chair without a back or arms? a) A stool b) A loveseat c) A beanbag chair d) A recliner
- What kind of chair is usually made of soft, filled material? a) A beanbag chair b) A rocking chair c) A recliner d) A chaise lounge
- c) An armchair
- c) A dining chair
- a) A recliner
- b) A rocking chair
- b) A swivel chair
- a) A loveseat
- a) A chaise lounge
- a) A recliner
- a) A stool
- a) A beanbag chair
Xem thêm:
- 200+ từ vựng về các loại hoa quả bằng tiếng Anh thông dụng
- 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
Hy vọng rằng bài viết cung cấp 20+ từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. IRIS English chúc các bạn học tốt, ngày càng mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp hơn trong các tình huống thường ngày