Bạn đang tìm kiếm các sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành ngắn gọn, sinh động và đầy đủ nội dung? Bạn muốn tìm hiểu về cách vẽ mindmap sao cho hiệu quả, nhanh chóng? Hãy để IRIS English hướng dẫn bạn cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành một cách đơn giản, tăng khả năng ghi nhớ nhé!
Lý thuyết thì quá khứ hoàn thành
Dưới đây là sơ lược về lý thuyết thì quá khứ hoàn thành mà bạn nên nhớ cũng như nên đưa vào trong sơ đồ tư duy của bản thân:
Công thức
Câu khẳng định (+):
Cấu trúc: S + had + V3/ed + O
Ví dụ:
- She had cleaned the house before her guests arrived. (Cô ấy đã dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
- They had eaten dinner by the time the movie started. (Họ đã ăn tối xong trước khi bộ phim bắt đầu.)
Công thức thì quá khứ hoàn thành
Câu phủ định (-):
Cấu trúc: S + had not (hadn’t) + V3/ed + O
Ví dụ:
- She hadn’t cleaned the house before her guests arrived. (Cô ấy chưa dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
- They hadn’t eaten dinner by the time the movie started. (Họ chưa ăn tối xong trước khi bộ phim bắt đầu.)
Câu nghi vấn (?):
Cấu trúc: Had + S + V3/ed + O?
Ví dụ:
- Had she cleaned the house before her guests arrived? (Cô ấy đã dọn dẹp nhà trước khi khách đến chưa?)
- Had they eaten dinner by the time the movie started? (Họ đã ăn tối xong trước khi bộ phim bắt đầu chưa?)
Câu nghi vấn với từ để hỏi (Wh-questions):
Cấu trúc: Wh + had + S + V3/ed + O?
Ví dụ:
- What had she done before her guests arrived? (Cô ấy đã làm gì trước khi khách đến?)
- Why had they left before the meeting started? (Tại sao họ đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu?)
- Where had you gone before I called you? (Bạn đã đi đâu trước khi tôi gọi?)
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Hành động xảy ra sau thường dùng thì quá khứ đơn (Simple Past).
Ví dụ:
- She had finished her homework before she went out. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi ra ngoài.)
- The movie had already started when we arrived at the cinema. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp chiếu phim.)
Hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định.
Ví dụ:
- By 10 PM, they had gone to bed. (Vào lúc 10 giờ tối, họ đã đi ngủ.)
- I had never seen such a beautiful sunset before that day. (Tôi chưa từng thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó.)
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Hành động là điều kiện hoặc nguyên nhân của một sự việc trong quá khứ
- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc điều kiện dẫn đến một kết quả.
Ví dụ:
- He had studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
- The ground was wet because it had rained earlier. (Mặt đất ướt vì trời đã mưa trước đó.)
Dùng trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
- Dùng để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed.
Ví dụ:
- If she had prepared more carefully, she would have passed the test. (Nếu cô ấy chuẩn bị kỹ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi rồi.)
- If we had left earlier, we would have caught the train. (Nếu chúng tôi rời đi sớm hơn, chúng tôi đã bắt kịp chuyến tàu.)
Dùng trong câu tường thuật (Reported Speech)
- Tường thuật lại một hành động xảy ra trước đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- She said she had visited Paris twice. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến Paris hai lần.)
- He told me he had finished his homework. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã làm xong bài tập.)
Dấu hiệu nhận biết
Before:
- She had finished her homework before the movie started. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bộ phim bắt đầu.)
After:
- They went home after they had eaten dinner. (Họ về nhà sau khi đã ăn tối.)
By the time:
- By the time I arrived, she had left. (Khi tôi đến, cô ấy đã rời đi rồi.)
By + thời gian:
- By 10 PM, they had gone to bed. (Vào lúc 10 giờ tối, họ đã đi ngủ.)
Already:
- She had already done her homework before I asked. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi tôi hỏi.)
Just:
- I had just finished my dinner when he arrived. (Tôi vừa ăn xong thì anh ấy đến.)
Never:
- I had never seen such a beautiful sunset before. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước đó.)
When:
- When I got home, they had already gone to bed. (Khi tôi về nhà, họ đã đi ngủ rồi.)
Until then:
- I hadn’t met her until then. (Tôi đã không gặp cô ấy cho đến lúc đó.)
If (Câu điều kiện loại 3):
- If they had studied, they would have passed the exam. (Nếu họ đã học bài, họ đã đỗ kỳ thi rồi.)
Sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành
Sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành
Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành
Sau đây là chuyên mục hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành chi tiết và đầy đủ nhất:
Bước 1: Xác định từ khóa trung tâm
- Từ khóa trung tâm: “Past Perfect” hoặc “Thì Quá Khứ Hoàn Thành” (nếu sơ đồ bằng tiếng Việt).
- Viết từ khóa này ở giữa sơ đồ, dùng hình tròn hoặc hình đám mây để nổi bật.
Bước 2: Chọn các nhánh chính
Phân chia sơ đồ thành 3 nhánh chính, đại diện cho các yếu tố quan trọng của thì quá khứ hoàn thành:
- Cấu trúc
- (+): S + had + V3/ed + O
- (-): S + had not (hadn’t) + V3/ed + O
- (?): Had + S + V3/ed + O?
- Cách dùng
- Hành động xảy ra trước một hành động khác.
- Hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
- Câu điều kiện loại 3.
- Dấu hiệu nhận biết
- Before, after, by the time, already, just, never, when.
Bước 3: Chọn từ khóa cho từng nhánh nhỏ
Mỗi nhánh chính được chia thành các nhánh nhỏ, tập trung vào từ khóa cụ thể:
- Cấu trúc: “+”, “-“, “?”
- Cách dùng: “Hành động trước”, “Thời điểm cụ thể”, “Điều kiện loại 3”.
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ quan trọng như “before”, “after”, “by”.
- Ví dụ: Chọn các câu đơn giản, dễ nhớ.
Bước 4: Áp dụng ký tự và màu sắc
- Màu sắc:
- Dùng màu sắc khác nhau cho từng nhánh chính để dễ phân biệt: Ví dụ:
- Xanh lá cho Cấu trúc
- Đỏ cho Cách dùng
- Cam cho Dấu hiệu nhận biết
- Ký tự:
- Sử dụng các biểu tượng minh họa như:
- Đồng hồ (⏰) cho dấu hiệu nhận biết (by the time, before).
- Dấu cộng (+), trừ (-), chấm hỏi (?) cho cấu trúc.
- Mũi tên (→) để thể hiện thứ tự thời gian.
Bước 5: Phân nhánh chi tiết
Mỗi nhánh chính được phân thành nhánh nhỏ hơn:
- Ví dụ:
- Nhánh Dấu hiệu nhận biết:
- Before: Trước khi.
- After: Sau khi.
- By the time: Vào lúc.
- Nhánh Cách dùng:
- Hành động trước.
- Nguyên nhân dẫn đến kết quả.
Mẹo vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành đẹp và hiệu quả
Dưới đây là các mẹo vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành đẹp mà bạn nên bỏ túi:
Chọn phần mềm hoặc công cụ phù hợp
- Thủ công: Vẽ tay trên giấy trắng A4 hoặc A3, dùng bút màu.
- Công cụ trực tuyến: Canva, MindMeister, XMind, hoặc SimpleMind.
- Ưu tiên: Sử dụng phần mềm hỗ trợ biểu tượng và màu sắc.
Tạo tâm điểm nổi bật
- Từ khóa trung tâm: “Past Perfect” hoặc “Thì Quá Khứ Hoàn Thành”.
- Hình dạng: Hình tròn, đám mây hoặc hình đồng hồ để gợi nhớ yếu tố thời gian.
- Màu sắc: Chọn màu sáng và nổi bật (như vàng hoặc đỏ) cho từ khóa trung tâm.
Tối ưu khoảng cách và bố cục
- Đặt các nhánh chính cách đều nhau xung quanh từ trung tâm.
- Để khoảng cách hợp lý giữa các nhánh nhỏ để không gây rối mắt.
Lưu ý
- Ưu tiên đơn giản và logic: Không cần nhồi nhét quá nhiều chi tiết.
- Tăng sự sáng tạo: Biểu tượng và màu sắc sẽ làm sơ đồ sinh động hơn, giúp bạn nhớ lâu hơn!
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành hoặc các sơ đồ tư duy khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Công thức, cách dùng
- Câu bị động thì quá khứ hoàn thành: Công thức và bài tập có đáp án
- 200+ từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh thông dụng
Sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành là công cụ tuyệt vời giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và học hiệu quả hơn. Với mẫu sơ đồ và hướng dẫn chi tiết trong bài viết, bạn đã có mọi thứ cần thiết để bắt đầu tự tạo cho mình một sơ đồ sáng tạo và dễ hiểu. Hãy tải ngay sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành mà IRIS English cung cấp ở trên để biến kiến thức trở nên thú vị hơn nhé!