Từ vựng về các thể loại phim
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim hành động
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Action movie | /ˈæk.ʃən ˈmuː.vi/ | Phim hành động | He loves watching action movies on weekends. (Anh ấy thích xem phim hành động vào cuối tuần.) |
Martial arts movie | /ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/ | Phim võ thuật | Martial arts movies are popular for their fight scenes. (Phim võ thuật nổi tiếng nhờ các cảnh đánh nhau.) |
Spy movie | /spaɪ ˈmuː.vi/ | Phim điệp viên | James Bond is the most famous spy movie series. (James Bond là loạt phim điệp viên nổi tiếng nhất.) |
Superhero movie | /ˈsuː.pəˌhɪə.rəʊ/ | Phim siêu anh hùng | Marvel has produced many successful superhero movies. (Marvel đã sản xuất nhiều phim siêu anh hùng thành công.) |
Adventure movie | /ədˈven.tʃər ˈmuː.vi/ | Phim phiêu lưu | The adventure movie was full of exciting chases through the jungle. (Bộ phim phiêu lưu đầy những màn rượt đuổi hấp dẫn qua rừng rậm.) |
War movie | /wɔːr ˈmuː.vi/ | Phim chiến tranh | The new war movie is based on true events from World War II. (Bộ phim chiến tranh mới dựa trên sự kiện có thật từ Thế chiến thứ II.) |
Thriller | /ˈθrɪl.ər/ | Phim kịch tính, giật gân | I enjoy watching thrillers with unexpected plot twists. (Tôi thích xem phim giật gân với những cú xoay bất ngờ trong cốt truyện.) |
Heist movie | /haɪst ˈmuː.vi/ | Phim về vụ cướp | Ocean’s Eleven is a famous heist movie about a casino robbery. (Ocean’s Eleven là phim nổi tiếng về một vụ cướp sòng bạc.) |
Chase scene | /ʧeɪs siːn/ | Cảnh rượt đuổi | The car chase scene in the movie was incredibly intense. (Cảnh rượt đuổi xe hơi trong phim cực kỳ gay cấn.) |
Explosive scenes | /ɪkˈspləʊ.sɪv siːnz/ | Cảnh nổ tung, bùng nổ | The movie was full of explosive scenes with lots of action. (Bộ phim đầy những cảnh bùng nổ với nhiều pha hành động.) |
Stunt | /stʌnt/ | Cảnh đóng thế | The actor performed all of his own stunts in the action sequences. (Diễn viên đã tự mình thực hiện tất cả các cảnh đóng thế trong các pha hành động.) |
Gunfight | /ˈɡʌn.faɪt/ | Cảnh đấu súng | The gunfight between the two gangs lasted for several minutes. (Cuộc đấu súng giữa hai băng nhóm kéo dài trong vài phút.) |
Car chase | /kɑːr ʧeɪs/ | Cảnh rượt đuổi xe | The car chase through the city streets was thrilling to watch. (Cảnh rượt đuổi xe trên các con phố trong thành phố rất hấp dẫn để xem.) |
Fight sequence | /faɪt ˈsiː.kwəns/ | Cảnh đánh nhau | The movie’s fight sequence was praised for its choreography. (Cảnh đánh nhau trong phim được khen ngợi nhờ vào biên đạo hành động.) |
Explosion | /ɪkˈspləʊ.ʒən/ | Vụ nổ | There was a massive explosion in the final battle scene. (Có một vụ nổ lớn trong cảnh chiến đấu cuối cùng.) |
Fight choreography | /faɪt ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fi/ | Biên đạo cảnh đánh nhau | The fight choreography in the movie was impressive and realistic. (Biên đạo cảnh đánh nhau trong phim rất ấn tượng và chân thực.) |
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim hành động
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim hài
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Comedy movie | /ˈkɒm.ə.di ˈmuː.vi/ | Phim hài | I enjoy watching comedy movies to lighten my mood. (Tôi thích xem phim hài để cải thiện tâm trạng của mình.) |
Stand-up comedy | /ˌstænd.ʌp ˈkɒm.ə.di/ | Hài độc thoại | He performs stand-up comedy at local clubs every weekend. (Anh ấy biểu diễn hài độc thoại tại các câu lạc bộ địa phương mỗi cuối tuần.) |
Romantic comedy | /roʊˈmæntɪk ˈkɒm.ə.di/ | Hài lãng mạn | I love romantic comedies because they always make me smile. (Tôi yêu những bộ phim hài lãng mạn vì chúng luôn khiến tôi mỉm cười.) |
Satire | /ˈsæt.aɪər/ | Châm biếm | The show is a clever satire of modern society. (Chương trình này là một châm biếm thông minh về xã hội hiện đại.) |
Parody | /ˈpær.ə.di/ | Phim châm biếm | This film is a hilarious parody of action movies. (Bộ phim này là một châm biếm hài hước về các bộ phim hành động.) |
Slapstick | /ˈslæp.stɪk/ | Hài hước ẩu đả | Slapstick comedy relies on physical humor and exaggerated situations. (Hài hước ẩu đả dựa vào sự hài hước thể chất và các tình huống phóng đại.) |
Dark comedy | /dɑːrk ˈkɒm.ə.di/ | Hài đen | Dark comedies often explore taboo subjects in a humorous way. (Phim hài đen thường khám phá các chủ đề cấm kỵ theo cách hài hước.) |
Farce | /fɑːrs/ | Hài kịch | The play was a ridiculous farce filled with misunderstandings. (Vở kịch là một trò hài kịch vô lý đầy những sự hiểu lầm.) |
Situational comedy | /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən.əl ˈkɒm.ə.di/ | Hài tình huống | Situational comedies often focus on everyday life and relationships. (Phim hài tình huống thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ.) |
Mockumentary | /ˌmɒk.jʊˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu giả | Mockumentaries humorously imitate documentary filmmaking. (Phim tài liệu giả một cách hài hước bắt chước cách làm phim tài liệu.) |
Humor | /ˈhjuː.mər/ | Hài hước | His sense of humor always brightens the room. (Cảm giác hài hước của anh ấy luôn làm sáng bừng cả căn phòng.) |
Comedian | /kəˈmiː.di.ən/ | Nghệ sĩ hài | The comedian had the audience laughing all night. (Nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười suốt đêm.) |
Gag | /ɡæɡ/ | Trò đùa | The movie was full of funny gags that kept us entertained. (Bộ phim đầy những trò đùa hài hước khiến chúng tôi giải trí.) |
Wit | /wɪt/ | Sự sắc sảo | Her wit and clever jokes made the evening enjoyable. (Sự sắc sảo và những câu đùa thông minh của cô ấy khiến buổi tối trở nên thú vị.) |
One-liner | /ˈwʌnˌlaɪ.nər/ | Câu đùa ngắn | He delivered a perfect one-liner that got a big laugh from the crowd. (Anh ấy đã nói một câu đùa ngắn hoàn hảo khiến đám đông cười lớn.) |
Laugh-out-loud | /lɑːf aʊt laʊd/ | Cười to | The movie was so funny that I was laughing out loud throughout. (Bộ phim hài đến mức tôi đã cười to suốt cả bộ phim.) |
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim hài
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim kinh dị
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Horror movie | /ˈhɔːr.ər ˈmuː.vi/ | Phim kinh dị | I enjoy watching horror movies on Halloween. (Tôi thích xem phim kinh dị vào ngày Halloween.) |
Thriller | /ˈθrɪl.ər/ | Phim hồi hộp | The thriller kept me on the edge of my seat. (Bộ phim hồi hộp khiến tôi luôn căng thẳng.) |
Supernatural | /ˌsuː.pərˈnætʃ.ər.əl/ | Siêu nhiên | Supernatural elements often enhance the horror in movies. (Các yếu tố siêu nhiên thường làm tăng thêm sự kinh dị trong phim.) |
Slasher | /ˈslæʃ.ər/ | Phim chém chóc | Slasher films usually involve a killer stalking victims. (Các phim chém chóc thường có một kẻ giết người rình rập nạn nhân.) |
Paranormal | /ˌpær.əˈnɔː.məl/ | Siêu nhiên | Paranormal activities can create a tense atmosphere. (Các hoạt động siêu nhiên có thể tạo ra một bầu không khí căng thẳng.) |
Gore | /ɡɔːr/ | Máu me | The movie had a lot of gore, which was unsettling. (Bộ phim có nhiều cảnh máu me, điều này thật khó chịu.) |
Chiller | /ˈtʃɪl.ər/ | Phim rùng rợn | The chiller left me with goosebumps. (Bộ phim rùng rợn khiến tôi nổi da gà.) |
Psychological | /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ | Tâm lý | Psychological horror explores the depths of the human mind. (Horror tâm lý khám phá những sâu thẳm của tâm trí con người.) |
Zombie | /ˈzɒm.bi/ | Xác sống | Zombie movies are popular among horror fans. (Các bộ phim xác sống rất phổ biến trong cộng đồng yêu thích phim kinh dị.) |
Exorcism | /ˈek.sər.sɪ.zəm/ | Trừ tà | The exorcism scene was terrifying. (Cảnh trừ tà thật đáng sợ.) |
Haunting | /ˈhɔːn.tɪŋ/ | Ám ảnh | The haunting atmosphere added to the film’s suspense. (Bầu không khí ám ảnh làm tăng thêm sự hồi hộp của bộ phim.) |
Cult | /kʌlt/ | Thờ cúng | Cult horror often involves secret societies and rituals. (Horror cult thường liên quan đến các xã hội bí mật và nghi lễ.) |
Creepy | /ˈkriː.pi/ | Rùng rợn | The creepy music in the background set the tone for the film. (Nhạc rùng rợn ở nền khiến bộ phim thêm phần kịch tính.) |
Frightening | /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ | Kinh hoàng | The frightening scenes made me jump. (Các cảnh kinh hoàng khiến tôi giật mình.) |
Scream | /skriːm/ | Tiếng thét | The sudden scream in the movie scared everyone. (Tiếng thét bất ngờ trong bộ phim đã làm mọi người hoảng sợ.) |
Macabre | /məˈkɑːb/ | U ám | The macabre theme of the film left a lasting impression. (Chủ đề u ám của bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc.) |
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim kinh dị
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim lãng mạn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Romance movie | /roʊˈmæns ˈmuːvi/ | Phim lãng mạn | I love watching romance movies with happy endings. (Tôi thích xem phim lãng mạn có kết thúc có hậu.) |
Love story | /lʌv ˈstɔːri/ | Câu chuyện tình yêu | The love story in the film was heartwarming. (Câu chuyện tình yêu trong bộ phim thật ấm lòng.) |
Romantic comedy | /roʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ | Hài kịch lãng mạn | Romantic comedies often have funny misunderstandings. (Hài kịch lãng mạn thường có những hiểu lầm hài hước.) |
Heartwarming | /ˈhɑːrtˌwɔːrmɪŋ/ | Ấm lòng | The heartwarming scenes brought tears to my eyes. (Những cảnh ấm lòng khiến tôi rơi nước mắt.) |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Sự tương thích | The chemistry between the two leads was undeniable. (Sự tương thích giữa hai nhân vật chính là không thể phủ nhận.) |
Happy ending | /ˈhæpi ˈɛndɪŋ/ | Kết thúc có hậu | I prefer movies that have a happy ending. (Tôi thích những bộ phim có kết thúc có hậu.) |
Crush | /krʌʃ/ | Thích thầm | Having a crush can be exciting and nerve-wracking. (Thích thầm ai đó có thể vừa thú vị vừa hồi hộp.) |
First love | /fɜːrst lʌv/ | Tình yêu đầu đời | First love often leaves a lasting impression. (Tình yêu đầu thường để lại ấn tượng sâu sắc.) |
Proposal | /prəˈpoʊzl/ | Lời cầu hôn | The proposal scene was very romantic. (Cảnh cầu hôn thật lãng mạn.) |
Date | /deɪt/ | Cuộc hẹn | They went on a date to a lovely restaurant. (Họ đã có một cuộc hẹn tại một nhà hàng xinh đẹp.) |
Infatuation | /ɪnˌfæʧuˈeɪʃən/ | Tình yêu say đắm | Infatuation can sometimes be mistaken for true love. (Tình yêu say đắm đôi khi có thể bị nhầm lẫn với tình yêu thật sự.) |
Romantic gesture | /roʊˈmæntɪk ˈdʒɛstʃər/ | Cử chỉ lãng mạn | A romantic gesture can make someone feel special. (Một cử chỉ lãng mạn có thể khiến ai đó cảm thấy đặc biệt.) |
Love at first sight | /lʌv æt fɜːrst saɪt/ | Tình yêu sét đánh | Many believe in love at first sight. (Nhiều người tin vào tình yêu sét đánh.) |
Together | /təˈɡɛðər/ | Cùng nhau | They wanted to be together forever. (Họ muốn ở bên nhau mãi mãi.) |
Break up | /breɪk ʌp/ | Chia tay | They decided to break up after a long relationship. (Họ quyết định chia tay sau một mối quan hệ dài.) |
Soulmate | /ˈsoʊlmeɪt/ | Nửa kia | Many people believe they have a soulmate out there. (Nhiều người tin rằng họ có nửa kia của mình ở đâu đó.) |
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim lãng mạn
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim khoa học viễn tưởng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Science fiction movie | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːvi/ | Phim khoa học viễn tưởng | I enjoy watching science fiction movies that explore the universe. (Tôi thích xem phim khoa học viễn tưởng khám phá vũ trụ.) |
Futuristic | /ˌfjʊtʃəˈrɪstɪk/ | Tương lai | The futuristic technology in the film was fascinating. (Công nghệ tương lai trong bộ phim thật hấp dẫn.) |
Alien | /ˈeɪliən/ | Ngoài hành tinh | The alien in the movie had an interesting appearance. (Người ngoài hành tinh trong bộ phim có ngoại hình thú vị.) |
Time travel | /taɪm ˈtrævəl/ | Du hành thời gian | Time travel is a common theme in science fiction stories. (Du hành thời gian là một chủ đề phổ biến trong các câu chuyện khoa học viễn tưởng.) |
Space exploration | /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ | Khám phá vũ trụ | Space exploration has led to many scientific discoveries. (Khám phá vũ trụ đã dẫn đến nhiều phát hiện khoa học.) |
Robotics | /roʊˈbɒtɪks/ | Robot học | The film showcased advanced robotics that could think and feel. (Bộ phim giới thiệu các robot tiên tiến có thể suy nghĩ và cảm nhận.) |
Virtual reality | /ˈvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti/ | Thực tế ảo | Virtual reality is often depicted in science fiction movies. (Thực tế ảo thường được mô tả trong các bộ phim khoa học viễn tưởng.) |
Cyborg | /ˈsaɪbɔːrg/ | Người máy | The cyborg character was part human, part machine. (Nhân vật người máy là nửa người, nửa máy.) |
Galactic | /ɡəˈlæktɪk/ | Thuộc về thiên hà | The galactic battles in the film were visually stunning. (Những trận chiến thiên hà trong bộ phim thật tuyệt vời.) |
Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | Chiều không gian | The story involved traveling to different dimensions. (Câu chuyện liên quan đến việc du hành đến các chiều không gian khác nhau.) |
Spacecraft | /ˈspeɪskræft/ | Tàu vũ trụ | The spacecraft landed on an alien planet. (Tàu vũ trụ hạ cánh trên một hành tinh ngoài hành tinh.) |
Parallel universe | /ˈpærəˌlɛl ˈjuːnɪvɜːrs/ | Vũ trụ song song | The concept of a parallel universe is intriguing. (Khái niệm về vũ trụ song song thật thú vị.) |
Advanced technology | /ədˈvænst tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến | The film presented advanced technology that could change the world. (Bộ phim trình bày công nghệ tiên tiến có thể thay đổi thế giới.) |
Post-apocalyptic | /ˌpoʊst əˌpɒkəˈlɪptɪk/ | Hậu tận thế | The post-apocalyptic setting created a sense of urgency. (Bối cảnh hậu tận thế tạo ra cảm giác cấp bách.) |
Mind control | /maɪnd kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tâm trí | Mind control was a central theme in the film. (Kiểm soát tâm trí là một chủ đề trung tâm trong bộ phim.) |
Extraterrestrial | /ˌɛkstrətəˈrɛstriəl/ | Ngoài trái đất | The movie depicted extraterrestrial life forms. (Bộ phim mô tả các dạng sống ngoài trái đất.) |
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Phim khoa học viễn tưởng
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Ngành phim ảnh trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Movie | /ˈmuːvi/ | Phim | I watched a great movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim hay tối qua.) |
Film | /fɪlm/ | Phim | The film received excellent reviews. (Bộ phim nhận được đánh giá xuất sắc.) |
Director | /dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn | The director has a unique style. (Đạo diễn có phong cách độc đáo.) |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên | The actor gave an outstanding performance. (Diễn viên đã có một màn trình diễn xuất sắc.) |
Actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên | The actress won an award for her role. (Nữ diễn viên đã giành được giải thưởng cho vai diễn của mình.) |
Screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | Kịch bản | The screenplay was adapted from a novel. (Kịch bản được chuyển thể từ một tiểu thuyết.) |
Cinematography | /ˌsɪnəˈmætəɡrəfi/ | Nghệ thuật làm phim | The cinematography in this film is stunning. (Nghệ thuật làm phim trong bộ phim này thật tuyệt vời.) |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại | What genre of movies do you prefer? (Bạn thích thể loại phim nào?) |
Premiere | /prɪˈmɪər/ | Ra mắt | The movie’s premiere was a huge success. (Lễ ra mắt bộ phim là một thành công lớn.) |
Trailer | /ˈtreɪlər/ | Đoạn giới thiệu | I saw the trailer for the new movie yesterday. (Tôi đã xem đoạn giới thiệu cho bộ phim mới hôm qua.) |
Blockbuster | /ˈblɑːkˌbʌstər/ | Bộ phim ăn khách | The latest superhero movie is a blockbuster. (Bộ phim siêu anh hùng mới nhất là một bộ phim ăn khách.) |
Sequel | /ˈsiːkwəl/ | Phần tiếp theo | The sequel was just as good as the original. (Phần tiếp theo cũng tốt như phần gốc.) |
Special effects | /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/ | Hiệu ứng đặc biệt | The special effects made the movie more exciting. (Hiệu ứng đặc biệt đã làm cho bộ phim trở nên thú vị hơn.) |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc phim | The soundtrack of the film was composed by a famous musician. (Nhạc phim được sáng tác bởi một nhạc sĩ nổi tiếng.) |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | The audience applauded at the end of the film. (Khán giả đã vỗ tay vào cuối bộ phim.) |
Box office | /bɑːks ˈɔːfɪs/ | Doanh thu phòng vé | The movie broke box office records. (Bộ phim đã phá vỡ kỷ lục doanh thu phòng vé.) |
Từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh: Ngành phim ảnh trong tiếng Anh
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh theo hướng tích cực (Positive)
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Captivating | /ˈkæptɪˌveɪtɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The movie had a captivating storyline that kept me interested from start to finish. (Bộ phim có cốt truyện hấp dẫn đã giữ cho tôi quan tâm từ đầu đến cuối.) |
Engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Thú vị, hấp dẫn | The engaging performances of the actors made the film enjoyable. (Màn trình diễn thú vị của các diễn viên đã làm cho bộ phim trở nên thú vị.) |
Inspiring | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Truyền cảm hứng | The inspiring message of the film resonated with the audience. (Thông điệp truyền cảm hứng của bộ phim đã gây ấn tượng với khán giả.) |
Entertaining | /ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ | Giải trí, vui nhộn | The movie was entertaining, making everyone laugh throughout. (Bộ phim thật vui nhộn, khiến mọi người cười suốt từ đầu đến cuối.) |
Heartwarming | /ˈhɑːrtˌwɔːrmɪŋ/ | Ấm lòng, cảm động | The heartwarming story touched the hearts of many viewers. (Câu chuyện ấm lòng đã chạm đến trái tim của nhiều khán giả.) |
Gripping | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Cuốn hút, kịch tính | It was a gripping thriller that kept me on the edge of my seat. (Đó là một bộ phim hồi hộp cuốn hút khiến tôi luôn trong trạng thái hồi hộp.) |
Brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Xuất sắc, tuyệt vời | The brilliant cinematography made the film visually stunning. (Nghệ thuật làm phim xuất sắc đã làm cho bộ phim trở nên tuyệt đẹp về mặt hình ảnh.) |
Exceptional | /ɪkˈsɛpʃənl/ | Nổi bật, đặc biệt | The cast gave exceptional performances that earned them accolades. (Dàn diễn viên đã có những màn trình diễn nổi bật và nhận được nhiều lời khen ngợi.) |
Uplifting | /ʌpˈlɪftɪŋ/ | Nâng cao tinh thần | The uplifting ending left everyone feeling hopeful and happy. (Cái kết nâng cao tinh thần đã khiến mọi người cảm thấy hy vọng và vui vẻ.) |
Breathtaking | /ˈbreɪθˌteɪkɪŋ/ | Đẹp ngoạn mục | The breathtaking visuals were a highlight of the movie. (Những hình ảnh đẹp ngoạn mục là một điểm nhấn của bộ phim.) |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ, duyên dáng | The charming characters made the romantic comedy enjoyable to watch. (Những nhân vật quyến rũ đã làm cho bộ phim hài lãng mạn trở nên thú vị để xem.) |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Ấn tượng, tuyệt đẹp | The stunning landscapes added to the film’s overall beauty. (Những phong cảnh tuyệt đẹp đã góp phần làm cho bộ phim thêm phần xinh đẹp.) |
Thought-provoking | /ˈθɔːt prəˌvoʊkɪŋ/ | Khơi gợi suy nghĩ | The thought-provoking themes sparked meaningful discussions afterward. (Những chủ đề khơi gợi suy nghĩ đã tạo ra những cuộc thảo luận có ý nghĩa sau đó.) |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | Mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng | The powerful performance of the lead actor was unforgettable. (Màn trình diễn mạnh mẽ của diễn viên chính thật khó quên.) |
Magical | /ˈmædʒɪkəl/ | Huyền diệu | The magical story transported viewers to another world. (Câu chuyện huyền diệu đã đưa khán giả đến một thế giới khác.) |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ | The joyful music added to the lighthearted atmosphere of the film. (Âm nhạc vui vẻ đã góp phần tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng của bộ phim.) |
Innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Đổi mới, sáng tạo | The innovative approach to storytelling made the film stand out. (Cách tiếp cận đổi mới trong việc kể chuyện đã làm cho bộ phim nổi bật.) |
Wholesome | /ˈhoʊlsəm/ | Tốt lành, lành mạnh | The wholesome content of the movie made it suitable for all ages. (Nội dung tốt lành của bộ phim đã khiến nó phù hợp với mọi lứa tuổi.) |
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh theo hướng tích cực (Positive)
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh theo hướng tiêu cực (Negative)
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Disappointing | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | Thất vọng | The film was disappointing; it didn’t live up to the hype. (Bộ phim thật thất vọng; nó không đạt được kỳ vọng.) |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn chán | I found the movie boring and struggled to stay awake. (Tôi thấy bộ phim rất buồn chán và phải cố gắng không ngủ gật.) |
Clichéd | /kliːˈʃeɪd/ | Rập khuôn, sáo rỗng | The plot was clichéd, offering nothing new or interesting. (Cốt truyện rập khuôn, không mang lại điều gì mới mẻ hay thú vị.) |
Weak | /wiːk/ | Yếu kém | The weak storyline failed to engage the audience. (Cốt truyện yếu kém đã không thu hút được khán giả.) |
Forgettable | /fərˈɡɛtəbl/ | Không đáng nhớ | It was a forgettable film that didn’t leave any impact. (Đó là một bộ phim không đáng nhớ và không để lại ấn tượng gì.) |
Overrated | /ˌoʊvərˈreɪtɪd/ | Đánh giá quá cao | Many people think it’s overrated; I expected more from it. (Nhiều người nghĩ rằng nó bị đánh giá quá cao; tôi mong đợi nhiều hơn từ nó.) |
Chaotic | /keɪˈɑːtɪk/ | Hỗn loạn | The chaotic editing made the film hard to follow. (Việc biên tập hỗn loạn đã làm cho bộ phim khó theo dõi.) |
Uninspired | /ˌʌnɪnˈspaɪərd/ | Thiếu cảm hứng | The uninteresting characters made the movie uninspired. (Các nhân vật thiếu thú vị đã khiến bộ phim thiếu cảm hứng.) |
Predictable | /prɪˈdɪktəbl/ | Dễ đoán | The plot was predictable, and I guessed the ending right away. (Cốt truyện dễ đoán, và tôi đã đoán được cái kết ngay từ đầu.) |
Flawed | /flɔːd/ | Có khuyết điểm | The film had a flawed narrative that confused many viewers. (Bộ phim có một câu chuyện có khuyết điểm khiến nhiều khán giả bối rối.) |
Tedious | /ˈtiːdiəs/ | Nhàm chán | The tedious pacing made it hard to stay interested. (Tốc độ nhàm chán đã làm cho tôi khó giữ được sự quan tâm.) |
Lame | /leɪm/ | Kém, nhạt nhẽo | The jokes in the film were lame and fell flat. (Những câu đùa trong bộ phim rất nhạt nhẽo và không gây được tiếng cười.) |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | ảm đạm | The gloomy atmosphere of the film made it hard to enjoy. (Bầu không khí ảm đạm của bộ phim đã làm cho việc thưởng thức trở nên khó khăn.) |
Ridiculous | /rɪˈdɪkjələs/ | Nực cười, ngớ ngẩn | The ridiculous plot twists were hard to believe. (Những tình tiết ngớ ngẩn của cốt truyện thật khó tin.) |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | Đơn điệu | The monotonous dialogue made the film drag on. (Đối thoại đơn điệu đã khiến bộ phim kéo dài lê thê.) |
Shallow | /ˈʃæloʊ/ | Nông cạn | The shallow characters didn’t evoke any real emotions. (Các nhân vật nông cạn không gợi lên được bất kỳ cảm xúc thật sự nào.) |
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh theo hướng tiêu cực (Negative)
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh theo hướng trung tính (Neutral)
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Average | /ˈævərɪdʒ/ | Trung bình | The film was average; it had its moments but wasn’t memorable. (Bộ phim ở mức trung bình; nó có những khoảnh khắc nhưng không đáng nhớ.) |
Mediocre | /ˌmiːdiˈoʊkər/ | Tầm thường | The plot was mediocre, lacking any significant depth. (Cốt truyện tầm thường, thiếu chiều sâu đáng kể.) |
Ordinary | /ˈɔːrdənəri/ | Bình thường | It was an ordinary film that didn’t stand out. (Đó là một bộ phim bình thường không có gì nổi bật.) |
Typical | /ˈtɪpɪkəl/ | Điển hình | The movie followed a typical romantic comedy formula. (Bộ phim theo công thức điển hình của thể loại hài lãng mạn.) |
Standard | /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn | It met the standard expectations of a summer blockbuster. (Nó đáp ứng được những kỳ vọng tiêu chuẩn của một bộ phim bom tấn mùa hè.) |
Fair | /fɛr/ | Hợp lý | The film was fair; it entertained but didn’t challenge viewers. (Bộ phim ở mức hợp lý; nó giải trí nhưng không thách thức khán giả.) |
Unremarkable | /ˌʌn.rɪˈmɑːr.kə.bəl/ | Không có gì đặc biệt | The unremarkable story left little impression. (Câu chuyện không có gì đặc biệt để lại ít ấn tượng.) |
Straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | Rõ ràng | The plot was straightforward, making it easy to follow. (Cốt truyện rõ ràng, dễ theo dõi.) |
Simple | /ˈsɪmpl/ | Đơn giản | The film had a simple premise that appealed to many. (Bộ phim có một cốt truyện đơn giản thu hút nhiều người.) |
Conventional | /kənˈvɛnʃənl/ | Thông thường | It followed a conventional narrative style. (Nó theo phong cách kể chuyện thông thường.) |
Familiar | /fəˈmɪliər/ | Quen thuộc | The themes were familiar, resonating with many viewers. (Chủ đề quen thuộc, gây tiếng vang với nhiều khán giả.) |
Neutral | /ˈnjuːtrəl/ | Trung lập | The film took a neutral stance on controversial topics. (Bộ phim giữ lập trường trung lập về các chủ đề gây tranh cãi.) |
Acceptable | /əkˈsɛptəbl/ | Chấp nhận được | The performances were acceptable, if not outstanding. (Những màn trình diễn là chấp nhận được, nếu không muốn nói là xuất sắc.) |
Basic | /ˈbeɪsɪk/ | Cơ bản | The basic storyline didn’t offer any surprises. (Cốt truyện cơ bản không mang lại bất kỳ bất ngờ nào.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | The film was reliable entertainment for a rainy day. (Bộ phim là lựa chọn giải trí đáng tin cậy cho một ngày mưa.) |
Tính từ miêu tả các thể loại phim bằng tiếng Anh theo hướng trung tính (Neutral)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động đi xem phim
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim | We went to the cinema to watch the latest blockbuster. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem bộ phim bom tấn mới nhất.) |
Movie theater | /ˈmuː.vi ˈθiː.ə.tər/ | Rạp chiếu phim | The movie theater was packed on Friday night. (Rạp chiếu phim rất đông vào tối thứ Sáu.) |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé xem phim | I bought two tickets for the movie. (Tôi đã mua hai vé xem phim.) |
Concession stand | /kənˈsɛʃ.ən stænd/ | Quầy bán đồ ăn vặt | We stopped at the concession stand to grab some popcorn. (Chúng tôi dừng lại ở quầy bán đồ ăn vặt để mua một ít bỏng ngô.) |
Popcorn | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô | I always buy popcorn when I go to the movies. (Tôi luôn mua bỏng ngô khi đi xem phim.) |
Screening | /ˈskriː.nɪŋ/ | Buổi chiếu | The screening starts at 7 PM. (Buổi chiếu bắt đầu lúc 7 giờ tối.) |
Premiere | /prɪˈmɪr/ | Lễ ra mắt | The film premiere was a star-studded event. (Lễ ra mắt phim là một sự kiện có nhiều ngôi sao tham gia.) |
Director | /dɪˈrɛk.tər/ | Đạo diễn | The director of the film received great acclaim. (Đạo diễn của bộ phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi.) |
Cast | /kæst/ | Dàn diễn viên | The cast of the movie was very talented. (Dàn diễn viên của bộ phim rất tài năng.) |
Trailer | /ˈtreɪ.lər/ | Trailer phim | I watched the trailer before deciding to see the movie. (Tôi đã xem trailer trước khi quyết định xem bộ phim.) |
Genre | /ˈʒɑːn.rə/ | Thể loại | Horror is my favorite genre of films. (Kinh dị là thể loại phim yêu thích của tôi.) |
Box office | /ˈbɑːks ˌɒf.ɪs/ | Doanh thu phòng vé | The movie broke box office records on its opening weekend. (Bộ phim đã phá vỡ kỷ lục doanh thu phòng vé vào cuối tuần ra mắt.) |
Audience | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả | The audience loved the film and gave it a standing ovation. (Khán giả rất thích bộ phim và đã đứng lên vỗ tay tán thưởng.) |
Review | /rɪˈvjuː/ | Đánh giá | The movie received positive reviews from critics. (Bộ phim nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.) |
Ending | /ˈɛnd.ɪŋ/ | Kết thúc | The ending of the movie surprised everyone. (Kết thúc của bộ phim đã khiến mọi người ngạc nhiên.) |
Sequence | /ˈsiː.kwəns/ | Chuỗi sự kiện | The sequence of events in the film was very engaging. (Chuỗi sự kiện trong bộ phim rất cuốn hút.) |
Character | /ˈkær.ɪk.tər/ | Nhân vật | The main character had a compelling backstory. (Nhân vật chính có một câu chuyện nền rất hấp dẫn.) |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động đi xem phim
Các idioms thông dụng về các thể loại phim bằng tiếng Anh
Idiom | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
A box office hit | Một bộ phim có doanh thu cao | The new superhero film was a box office hit this summer. (Bộ phim siêu anh hùng mới đã là một bộ phim có doanh thu cao mùa hè này.) |
Steal the show | Thu hút sự chú ý hoặc nổi bật trong một sự kiện | Despite the star-studded cast, the supporting actor really stole the show. (Dù có dàn diễn viên nổi tiếng, nhưng diễn viên phụ đã thu hút sự chú ý.) |
Break a leg | Chúc may mắn (thường dùng trước khi biểu diễn) | Good luck tonight! Break a leg! (Chúc may mắn tối nay! Chúc bạn thành công!) |
The show must go on | Dù có khó khăn, công việc vẫn phải tiếp tục | Even with technical issues, the show must go on. (Ngay cả khi có sự cố kỹ thuật, chương trình vẫn phải tiếp tục.) |
A tough act to follow | Một người hoặc một điều rất khó để vượt qua | Her performance was so good that it’s going to be a tough act to follow. (Phần trình diễn của cô ấy rất xuất sắc nên rất khó để vượt qua.) |
To be in the spotlight | Ở trong tâm điểm chú ý | After winning the award, she found herself in the spotlight. (Sau khi giành giải thưởng, cô ấy trở thành tâm điểm chú ý.) |
To pull a rabbit out of a hat | Tạo ra điều gì bất ngờ, không thể tưởng tượng được | The director managed to pull a rabbit out of a hat with that unexpected plot twist. (Đạo diễn đã tạo ra bất ngờ với sự đảo ngược cốt truyện không thể tưởng tượng được.) |
A twist in the tale | Một sự thay đổi bất ngờ trong câu chuyện | I didn’t see that twist in the tale coming! (Tôi không thấy sự thay đổi bất ngờ trong câu chuyện này!) |
To call the shots | Là người quyết định hoặc lãnh đạo | The director really calls the shots on set. (Đạo diễn thực sự là người quyết định trên trường quay.) |
To hit the big screen | Được công chiếu trên rạp phim | Her latest film is set to hit the big screen next month. (Bộ phim mới nhất của cô ấy sẽ được công chiếu trên rạp vào tháng sau.) |
To be typecast | Bị gán mác cho một vai diễn nhất định | After that role, he felt he was typecast as a villain. (Sau vai diễn đó, anh ấy cảm thấy mình bị gán mác là một kẻ phản diện.) |
To jump on the bandwagon | Tham gia vào một xu hướng đang thịnh hành | Many actors jumped on the bandwagon of superhero films. (Nhiều diễn viên đã tham gia vào xu hướng phim siêu anh hùng.) |
Các idioms thông dụng về các thể loại phim bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp về các thể loại phim bằng tiếng Anh
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What genre of movies do you enjoy the most? | Bạn thích thể loại phim nào nhất? |
I really love action movies because they are so thrilling! | Mình thực sự thích phim hành động vì chúng rất kịch tính! |
Have you seen any good romantic films lately? | Bạn có xem phim lãng mạn hay nào gần đây không? |
Horror films always make me feel nervous. | Phim kinh dị luôn khiến mình cảm thấy hồi hộp. |
Do you prefer comedies or dramas? | Bạn thích phim hài hay phim tâm lý hơn? |
I think science fiction movies can be really thought-provoking. | Mình nghĩ phim khoa học viễn tưởng có thể rất kích thích tư duy. |
What’s your favorite animated movie? | Phim hoạt hình yêu thích của bạn là gì? |
I usually watch documentaries to learn something new. | Mình thường xem phim tài liệu để học hỏi điều gì đó mới mẻ. |
Which movie genre do you think is the most popular right now? | Bạn nghĩ thể loại phim nào đang phổ biến nhất hiện nay? |
I enjoy watching films based on true stories. | Mình thích xem những bộ phim dựa trên câu chuyện có thật. |
Q: What kind of movie do you want to watch tonight? A: I feel like watching a comedy. It’s been a long week! | Q: Bạn muốn xem thể loại phim gì tối nay? A: Mình muốn xem một bộ phim hài. Đã có một tuần dài rồi! |
Q: Do you think animated films are just for kids? A: Not at all! Many animated films have deep themes that adults can appreciate. | Q: Bạn có nghĩ rằng phim hoạt hình chỉ dành cho trẻ em không? A: Không hề! Nhiều bộ phim hoạt hình có chủ đề sâu sắc mà người lớn cũng có thể đánh giá cao. |
Mẫu câu giao tiếp về các thể loại phim bằng tiếng Anh
Mẹo học từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh
- Xem phim tiếng Anh: Sử dụng phụ đề để hiểu từ vựng trong ngữ cảnh.
- Tạo flashcards: Ghi từ vựng, nghĩa và ví dụ để ôn tập hàng ngày.
- Tham gia cộng đồng: Thảo luận với người khác để sử dụng từ vựng.
- Viết nhật ký phim: Ghi lại cảm nhận và sử dụng từ đã học.
- Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia quiz hoặc game về phim để học vui hơn.
- Sử dụng ứng dụng: Tải ứng dụng học từ vựng như Quizlet để luyện tập.
- Lập danh sách từ vựng: Tạo danh sách theo thể loại phim để dễ nhớ.
Bài tập từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh
- I love watching ________ movies because they keep me on the edge of my seat.
- Have you seen any good ________ films lately that you would recommend?
- My favorite genre is ________ because it always puts me in a good mood.
- ________ films often have complex plots that challenge your imagination.
- I find ________ movies to be quite scary and exciting, especially at night.
- Which ________ movies have you enjoyed the most this year?
- I prefer ________ films that are based on true stories and real events.
- ________ movies usually include magical elements and fantastical creatures.
- Do you like watching ________ films that make you think about social issues?
- I recently watched a/an ________ film that made me laugh until I cried.
- I love watching action movies because they keep me on the edge of my seat.
- Have you seen any good horror films lately that you would recommend?
- My favorite genre is comedy because it always puts me in a good mood.
- Science fiction films often have complex plots that challenge your imagination.
- I find horror movies to be quite scary and exciting, especially at night.
- Which action movies have you enjoyed the most this year?
- I prefer documentary films that are based on true stories and real events.
- Fantasy movies usually include magical elements and fantastical creatures.
- Do you like watching drama films that make you think about social issues?
- I recently watched a/an animated film that made me laugh until I cried.
- The latest __________ I watched was very touching. A. horror B. action C. documentary D. comedy
- Many __________ films are based on real-life events. A. animated B. romantic C. drama D. fantasy
- __________ movies often include special effects and superheroes. A. Musical B. Fantasy C. Action D. Science fiction
- I enjoy watching __________ films because they always make me laugh. A. thriller B. comedy C. documentary D. drama
- The __________ genre often explores deep emotional themes. A. drama B. action C. horror D. romance
- My sister loves __________ films that have a magical storyline. A. science fiction B. documentary C. action D. fantasy
- __________ movies usually feature a love story as the main plot. A. Action B. Horror C. Romantic D. Thriller
- I find __________ films fascinating because they explore future possibilities. A. thriller B. drama C. science fiction D. fantasy
- __________ films often use animation to tell stories for children. A. Animated B. Action C. Horror D. Comedy
- The __________ genre can be very intense and filled with suspense. A. musical B. thriller C. documentary D. horror
- A
- C
- D
- B
- A
- D
- C
- C
- B
- B
Xem thêm: