Bạn tự hỏi động từ to be là gì? Bạn muốn tìm hiểu về chức năng, vị trí hoặc cách dùng của động từ này? Hay bạn đang tìm một số bài tập tự luyện có liên quan đến tobe? Vậy thì hãy theo chân IRIS English để giải mã tất tần tật những điều cần biết liên quan đến động từ to be này nhé!
Động từ to be là gì?
Động từ “to be” là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, sự tồn tại hoặc làm cầu nối giữa chủ ngữ và bổ ngữ. Nó có thể mang nghĩa “thì”, “là”, “ở” trong tiếng Việt và thay đổi hình thức tùy theo thì và chủ ngữ (như am, is, are, was, were). Động từ này cũng đóng vai trò quan trọng trong các cấu trúc ngữ pháp như câu bị động và thì tiếp diễn.
Chức năng, cách dùng của động từ to be
Động từ to be đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp diễn đạt các trạng thái, sự tồn tại, và hỗ trợ cấu trúc ngữ pháp như câu bị động hay thì tiếp diễn, tạo nên sự linh hoạt trong việc biểu đạt ý nghĩa. Dưới đây là các chức năng của động từ to be mà bạn nên biết:
Diễn tả trạng thái hoặc sự tồn tại:
-
Động từ to be được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc sự tồn tại của một sự vật, hiện tượng.
-
Ví dụ: She is happy. (Cô ấy vui vẻ.) / There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
Làm động từ nối (linking verb):
-
Động từ to be kết nối chủ ngữ với bổ ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Bổ ngữ này có thể là danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
-
Ví dụ: He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.) / The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
Làm trợ động từ:
-
Động từ to be hỗ trợ các động từ khác để tạo thành thì tiếp diễn hoặc câu bị động.
-
Thì tiếp diễn: I am studying. (Tôi đang học.)
-
Câu bị động: The homework was completed. (Bài tập đã được hoàn thành.)
-
Chức năng, cách dùng của động từ to be
Dùng trong câu chỉ sự tồn tại (There is/There are):
-
Động từ to be được dùng để diễn đạt sự tồn tại của một sự vật ở một vị trí nào đó.
-
Ví dụ: There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)
Dùng để diễn tả thời gian, ngày tháng, tuổi tác, thời tiết:
-
Ví dụ: It is Monday today. (Hôm nay là thứ hai.) / She is 25 years old. (Cô ấy 25 tuổi.)
Diễn tả tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc:
-
Ví dụ: How are you? (Bạn thế nào?) / I am fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn.)
Dùng trong câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu:
Khi dùng với “be” để đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên, hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
-
Be quiet! (Hãy im lặng!)
-
Be careful. (Hãy cẩn thận.)
Vị trí của động từ to be
Động từ to be có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và mục đích của câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn, tiếp diễn hay bị động). Vị trí của nó luôn tuân theo nguyên tắc ngữ pháp chặt chẽ để đảm bảo ý nghĩa của câu.
Đứng sau chủ ngữ (câu khẳng định):
-
Trong câu khẳng định, động từ to be luôn đứng ngay sau chủ ngữ.
-
Ví dụ:
-
I am a student. (Tôi là học sinh.)
-
She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
-
They are at the park. (Họ đang ở công viên.)
-
Đứng trước chủ ngữ (câu hỏi):
-
Trong câu nghi vấn, động từ to be được đảo lên trước chủ ngữ.
-
Ví dụ:
-
Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?)
-
Is she at home? (Cô ấy có ở nhà không?)
-
Đứng trước tính từ, danh từ, hoặc cụm từ (trong câu khẳng định):
-
Động từ to be liên kết chủ ngữ với các bổ ngữ như tính từ, danh từ hoặc cụm từ.
-
Ví dụ:
-
He is tall. (Anh ấy cao.)
-
We are students. (Chúng tôi là học sinh.)
-
She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.)
-
Đứng trước động từ thêm “-ing” (trong thì tiếp diễn):
-
Động từ to be được dùng trước động từ dạng V-ing để tạo các thì tiếp diễn.
-
Ví dụ:
-
They are studying. (Họ đang học.)
-
I am running. (Tôi đang chạy.)
-
Đứng trước “not” trong câu phủ định:
-
Trong câu phủ định, Động từ to be đứng trước từ “not”.
-
Ví dụ:
-
He is not here. (Anh ấy không ở đây.)
-
We are not ready. (Chúng tôi chưa sẵn sàng.)
-
Trong câu bị động:
-
Động từ to be đứng trước quá khứ phân từ (V3/ed) để tạo câu bị động.
-
Ví dụ:
-
The book was written by her. (Cuốn sách được viết bởi cô ấy.)
-
The room is cleaned every day. (Phòng được dọn dẹp hàng ngày.)
-
Các biến thể của động từ to be
Thì/Tình huống
|
Chủ ngữ
|
Biến thể của động từ to be
|
Ví dụ
|
Nguyên thể (Infinitive)
|
Tất cả chủ ngữ
|
be
|
I want to be a doctor.
|
Hiện tại đơn (Present Simple)
|
I
|
am
|
I am happy.
|
He/She/It
|
is
|
She is a teacher.
|
|
You/We/They
|
are
|
They are students.
|
|
Quá khứ đơn (Past Simple)
|
I/He/She/It
|
was
|
He was at school yesterday.
|
You/We/They
|
were
|
We were tired after the trip.
|
|
Quá khứ phân từ (Past Participle)
|
Tất cả chủ ngữ
|
been
|
I have been to London.
|
Hiện tại phân từ (Present Participle)
|
Tất cả chủ ngữ
|
being
|
The car is being repaired now.
|
Động từ khuyết thiếu + to be
|
Tất cả chủ ngữ
|
be
|
You should be careful.
|
Câu mệnh lệnh
|
Tất cả chủ ngữ
|
be
|
Be quiet!
|
Lưu ý khi sử dụng động từ to be
Để sử dụng động từ to be chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý những điểm quan trọng sau:
Chia động từ phù hợp với thì và chủ ngữ
Động từ to be thay đổi theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) và theo chủ ngữ (số ít, số nhiều, ngôi thứ nhất, hai, ba).
Ví dụ:
-
He is a student. (Anh ấy là học sinh.) → is cho ngôi thứ 3 số ít.
-
They are happy. (Họ vui.) → are cho số nhiều.
-
I was at school yesterday. (Tôi đã ở trường hôm qua.) → was cho ngôi thứ nhất số ít ở quá khứ.
Chia động từ phù hợp với thì và chủ ngữ
Không dùng động từ to be kèm với động từ chính trong câu
Động từ to be và động từ chính không đứng cùng nhau trong một câu (trừ khi động từ chính ở dạng V-ing hoặc câu bị động).
-
Sai:
I am eat breakfast. -
Đúng: I eat breakfast.
-
Đúng (thì tiếp diễn): I am eating breakfast. (Tôi đang ăn sáng.)
Thêm not để tạo câu phủ định
Trong câu phủ định, thêm not ngay sau động từ to be.
Ví dụ:
-
She is not here. (Cô ấy không ở đây.)
-
They were not at the party. (Họ đã không ở bữa tiệc.)
Đảo động từ to be lên trước chủ ngữ trong câu hỏi
Để tạo câu hỏi, động từ to be được đảo lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
-
Is she a teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên không?)
-
Are they coming? (Họ có đến không?)
Dùng động từ to be với đúng dạng của thì tiếp diễn và câu bị động
Với thì tiếp diễn, động từ to be được dùng trước động từ chính dạng V-ing.
-
Ví dụ: I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
Với câu bị động, to be kết hợp với quá khứ phân từ (V3/-ed).
-
Ví dụ: The homework was completed on time. (Bài tập đã được hoàn thành đúng hạn.)
Tránh lặp lại động từ to be không cần thiết
Không sử dụng động từ to be thừa trong câu.
-
Sai:
He is being is tired. -
Đúng: He is tired. (Anh ấy mệt.)
Cẩn thận với cách dùng trong mệnh lệnh
Khi dùng động từ to be trong câu mệnh lệnh, thường giữ nguyên dạng be.
Ví dụ:
-
Be quiet! (Hãy im lặng!)
-
Be careful. (Hãy cẩn thận!)
Cẩn thận với cách dùng trong mệnh lệnh
Động từ to be trong các cụm đặc biệt
Một số cụm thông dụng với động từ to be:
-
There is/There are: Diễn tả sự tồn tại.
-
Ví dụ: There is a cat in the room. (Có một con mèo trong phòng.)
-
-
To be about to: Sắp làm gì.
-
Ví dụ: I am about to leave. (Tôi sắp rời đi.)
-
Bài tập động từ to be có đáp án
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn các bài tập động từ to be có đáp án nhé!
Bài tập động từ to be: Điền dạng đúng của động từ to be vào chỗ trống
-
I ___ a teacher.
-
He ___ very tall.
-
They ___ at the park last evening.
-
The room ___ clean now.
-
You ___ my best friend.
-
It ___ not raining at the moment.
-
The flowers ___ beautiful in spring.
-
I ___ hungry right now.
-
The children ___ at school yesterday.
-
The dog ___ in the garden this morning.
Đáp án:
-
am
-
is
-
were
-
is
-
are
-
is
-
are
-
am
-
were
-
is
Bài tập động từ to be: Viết lại các câu sau ở dạng phủ định
-
She is my sister.
-
We are ready for the trip.
-
He was very tired last night.
-
They are playing in the yard.
-
I am excited about the new project.
-
The house is clean.
-
It was a sunny day yesterday.
-
The books are on the shelf.
-
She is being polite to everyone.
-
You are my favorite student.
Đáp án:
-
She is not my sister.
-
We are not ready for the trip.
-
He was not very tired last night.
-
They are not playing in the yard.
-
I am not excited about the new project.
-
The house is not clean.
-
It was not a sunny day yesterday.
-
The books are not on the shelf.
-
She is not being polite to everyone.
-
You are not my favorite student.
Bài tập động từ to be có đáp án
Bài tập động từ to be: Chuyển các câu sau sang dạng câu hỏi
-
He is a good student.
-
They were at the library last night.
-
She is feeling better now.
-
I am late for the meeting.
-
The weather is nice today.
-
You are happy with your results.
-
He was in the room when it happened.
-
The children are playing in the garden.
-
The car was repaired yesterday.
-
We are going to the cinema.
Đáp án:
-
Is he a good student?
-
Were they at the library last night?
-
Is she feeling better now?
-
Am I late for the meeting?
-
Is the weather nice today?
-
Are you happy with your results?
-
Was he in the room when it happened?
-
Are the children playing in the garden?
-
Was the car repaired yesterday?
-
Are we going to the cinema?
Bài tập động từ to be: Hoàn thành câu với cụm từ bằng cách chia động từ to be
-
There ___ a lot of people in the park.
-
I ___ about to call you when you texted me.
-
The machine ___ being repaired at the moment.
-
The floor ___ cleaned every evening.
-
She ___ being very kind to me these days.
-
We ___ ready to leave now.
-
There ___ no solution to this problem.
-
I ___ being honest about the situation.
-
The project ___ being reviewed by the manager.
-
The baby ___ about to cry.
Đáp án:
-
are
-
was
-
is
-
is
-
is
-
are
-
is
-
am
-
is
-
is
Bài tập động từ to be: Chia động từ to be trong thì đúng
-
Yesterday, it ___ (to be) very hot.
-
She ___ (to be) not at home last weekend.
-
They ___ (to be) very busy these days.
-
The project ___ (to be) completed last month.
-
I ___ (to be) not sure about the answer.
-
The cake ___ (to be) delicious.
-
We ___ (to be) at the party when the power went out.
-
He ___ (to be) late for school this morning.
-
The windows ___ (to be) open when I arrived.
-
You ___ (to be) in the meeting yesterday.
Đáp án:
-
was
-
was
-
are
-
was
-
am
-
is
-
were
-
was
-
were
-
were
Xem thêm:
- Cách chia động từ Drink trong tiếng Anh chi tiết, đầy đủ nhất
- Quá khứ của Leave là gì? Cách chia động từ Leave đầy đủ, dễ hiểu nhất
- Hướng dẫn cách chia động từ do chi tiết trong tiếng Anh
Trên đây là tất tần tật lý thuyết liên quan đến động từ to be bao gồm: khái niệm là gì, cách chia động từ, chức năng, vị trí, cách dùng và các bài tập tự luyện có đáp án. IRIS English hy vọng rằng thông dụng các thông tin mà chúng tôi cung cấp ở trên, bạn sẽ dễ dàng chinh phục chuyên đề ngữ pháp liên quan đến To be một cách nhanh chóng và tự tin giao tiếp hơn nhé!