Leaf là danh từ đếm được hay không đếm được là thắc mắc chung của nhiều học sinh. Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân tích khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt để bạn hiểu biết chi tiết về Leaf nhé!
Leaf là danh từ đếm được hay không đếm được?
Bạn tự hỏi Leaf là danh từ đếm được hay không đếm được? Leaf là danh từ đếm được trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ một chiếc lá của cây. Khi cần nói về số lượng lớn hoặc nhiều chiếc lá, ta sử dụng dạng số nhiều của nó là leaves.
Khái niệm
-
Leaf (số ít): Một chiếc lá.
-
Leaves (số nhiều): Nhiều chiếc lá.
Leaf thuộc nhóm danh từ cụ thể (concrete nouns), vì nó chỉ một vật thể có thể nhìn thấy, chạm vào và đếm được.
Cấu trúc và cách dùng Leaf
Cùng IRIS English điểm qua cấu trúc và cách dùng Leaf nhé!
Số ít và số nhiều
-
Số ít: Leaf (một chiếc lá) Ví dụ: The leaf is green. (Chiếc lá có màu xanh.)
-
Số nhiều: Leaves (nhiều chiếc lá) Ví dụ: The tree is full of leaves. (Cây đầy lá.)
Cấu trúc và cách dùng Leaf
Một số cụm từ thông dụng với Leaf
-
Turn over a new leaf: Bắt đầu một khởi đầu mới, cải thiện bản thân. Ví dụ: He decided to turn over a new leaf and quit smoking. (Anh ấy quyết định bắt đầu lại và bỏ thuốc lá.)
-
Leaf through: Lật hoặc xem lướt qua một cuốn sách hoặc tài liệu. Ví dụ: She was leafing through a magazine while waiting. (Cô ấy đang lật qua một cuốn tạp chí khi chờ đợi.)
-
Take a leaf out of someone’s book: Học hỏi hoặc bắt chước hành động của ai đó. Ví dụ: You should take a leaf out of her book and work harder. (Bạn nên học theo cô ấy và làm việc chăm chỉ hơn.)
Phân biệt Leaf và Leaves
Leaf (Số ít)
|
Leaves (Số nhiều)
|
Chỉ một chiếc lá.
|
Chỉ nhiều chiếc lá.
|
Ví dụ: The leaf fell from the tree.
|
Ví dụ: The leaves are falling in autumn.
|
Phân biệt Leaf và Leaves
Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến Leaf
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ
|
Petal
|
/ˈpɛtl/
|
Cánh hoa
|
The rose petal fell gently to the ground.
|
Blade
|
/bleɪd/
|
Phiến lá
|
The blade of grass was wet with dew.
|
Frond
|
/frɒnd/
|
Lá dương xỉ
|
The fern’s fronds are long and delicate.
|
Foliage
|
/ˈfəʊlɪɪdʒ/
|
Tán lá, bộ lá
|
The dense foliage provided shade.
|
Twig
|
/twɪɡ/
|
Cành cây nhỏ
|
The bird carried a twig to build its nest.
|
Để có thể dễ dàng nắm vững và trả lời được những câu hỏi tương tự như Leaf là danh từ đếm được hay không đếm được,… thì hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh tại IRIS English – trung tâm Anh ngữ hàng đầu tại Đà Nẵng. Đơn vị này chuyên cung cấp nhiều khóa học dành cho sinh viên, người đi làm bị mất gốc tiếng Anh. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin chinh phục ngữ pháp này đấy!
Xem thêm:
- Advice là danh từ đếm được hay không đếm được? Cấu trúc, cách dùng
- Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được?
- 200+ từ vựng về cây cối trong tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ
Hy vọng rằng bài viết giải đáp Leaf là danh từ đếm được hay không đếm được mà IRIS English gửi đến quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và gặt hái điểm số cao trong học tập nhé!