Từ vựng về các loại cây cối
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tree | /triː/ | Cây | The tree in my backyard provides shade. (Cây trong sân sau của tôi cung cấp bóng mát.) |
Flower | /ˈflaʊər/ | Hoa | The flower blooms in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.) |
Grass | /ɡræs/ | Cỏ | The grass is green and soft to walk on. (Cỏ xanh và mềm để đi lên.) |
Bush | /bʊʃ/ | Bụi cây | The bush is full of colorful berries. (Bụi cây đầy quả mọng nhiều màu sắc.) |
Shrub | /ʃrʌb/ | Cây bụi | We planted a shrub near the front door. (Chúng tôi đã trồng một bụi cây gần cửa trước.) |
Fern | /fɜrn/ | Dương xỉ | Ferns thrive in shady areas of the garden. (Cây dương xỉ phát triển mạnh ở những nơi râm mát trong vườn.) |
Cactus | /ˈkæktəs/ | Xương rồng | The cactus can survive in dry conditions. (Cây xương rồng có thể sống trong điều kiện khô hạn.) |
Palm | /pɑːm/ | Cây cọ | Palm trees are common in tropical regions. (Cây cọ thường gặp ở các vùng nhiệt đới.) |
Oak | /oʊk/ | Cây sồi | The oak tree is known for its strength and longevity. (Cây sồi nổi tiếng vì sức mạnh và tuổi thọ của nó.) |
Maple | /ˈmeɪpəl/ | Cây phong | The leaves of the maple turn red in autumn. (Lá cây phong chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.) |
Pine | /paɪn/ | Cây thông | Pine trees are evergreen and smell wonderful. (Cây thông luôn xanh và có mùi hương tuyệt vời.) |
Birch | /bɜrʧ/ | Cây bạch dương | The birch tree has distinctive white bark. (Cây bạch dương có vỏ trắng đặc trưng.) |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Cây liễu | The willow tree bends gracefully by the river. (Cây liễu uốn cong một cách duyên dáng bên bờ sông.) |
Cherry | /ˈtʃeri/ | Cây anh đào | The cherry blossoms are beautiful in the spring. (Hoa anh đào rất đẹp vào mùa xuân.) |
Spruce | /spruːs/ | Cây thông | Spruce trees are often used as Christmas trees. (Cây thông thường được sử dụng làm cây Giáng sinh.) |
Cedar | /ˈsiːdər/ | Cây tuyết tùng | The cedar wood is valued for its fragrance. (Gỗ tuyết tùng được coi trọng vì hương thơm của nó.) |
Fir | /fɜr/ | Cây thông | Fir trees are common in mountainous regions. (Cây thông thường gặp ở các vùng núi.) |
Acacia | /əˈkeɪʃə/ | Cây keo | The acacia tree is known for its delicate flowers. (Cây keo nổi tiếng với những bông hoa tinh tế của nó.) |
Poplar | /ˈpɒplər/ | Cây bạch dương | Poplar trees grow quickly and provide good shade. (Cây bạch dương phát triển nhanh và cung cấp bóng mát tốt.) |
Almond | /ˈɑːlmənd/ | Cây hạnh nhân | The almond tree produces delicious nuts. (Cây hạnh nhân cho ra những hạt thơm ngon.) |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Cây xoài | Mango trees bear fruit in tropical climates. (Cây xoài cho trái ở các vùng khí hậu nhiệt đới.) |
Olive | /ˈɑːlɪv/ | Cây ô liu | The olive tree is a symbol of peace. (Cây ô liu là biểu tượng của hòa bình.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây ăn quả
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Apple | /ˈæp.əl/ | Cây táo | The apple tree produces sweet fruits. (Cây táo cho ra những quả ngọt.) |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Cây cam | Oranges grow well in warm climates. (Cây cam phát triển tốt ở những vùng khí hậu ấm áp.) |
Banana | /bəˈnæn.ə/ | Cây chuối | The banana plant has large leaves. (Cây chuối có lá lớn.) |
Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Cây xoài | Mango trees thrive in tropical regions. (Cây xoài phát triển mạnh ở vùng nhiệt đới.) |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Cây bưởi | The grapefruit tree produces juicy fruits. (Cây bưởi cho ra những quả mọng nước.) |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Cây anh đào | Cherry trees bloom beautifully in spring. (Cây anh đào nở hoa rất đẹp vào mùa xuân.) |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Cây chanh | The lemon tree is known for its sour fruit. (Cây chanh nổi tiếng với trái chua.) |
Peach | /piːtʃ/ | Cây đào | Peach trees require a lot of sunlight. (Cây đào cần nhiều ánh sáng mặt trời.) |
Pear | /pɛr/ | Cây lê | The pear tree bears fruit in late summer. (Cây lê ra quả vào cuối mùa hè.) |
Plum | /plʌm/ | Cây mận | Plum trees produce sweet and tart fruits. (Cây mận cho ra những quả ngọt và chua.) |
Pomegranate | /ˈpɒm.ɡrə.nɪt/ | Cây lựu | Pomegranate trees are often grown in warm climates. (Cây lựu thường được trồng ở những vùng khí hậu ấm áp.) |
Avocado | /əˈvɒk.ə.dəʊ/ | Cây bơ | The avocado tree produces creamy fruits. (Cây bơ cho ra những quả béo ngậy.) |
Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Cây dừa | Coconut palms can grow near the sea. (Cây dừa có thể phát triển gần biển.) |
Fig | /fɪɡ/ | Cây sung | Fig trees produce sweet and nutritious fruits. (Cây sung cho ra những quả ngọt và bổ dưỡng.) |
Kiwi | /ˈkiː.wi/ | Cây kiwi | Kiwi plants need a lot of sunlight to grow. (Cây kiwi cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển.) |
Grapes | /ɡreɪps/ | Cây nho | The grapes grow in bunches on the vine. (Những chùm nho mọc trên cây nho.) |
Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Cây đu đủ | The papaya tree bears sweet fruits year-round. (Cây đu đủ cho ra những trái ngọt quanh năm.) |
Raspberry | /ˈræzˌbɛr.i/ | Cây mâm xôi | Raspberry bushes produce small, red fruits. (Cây mâm xôi cho ra những quả nhỏ màu đỏ.) |
Blackberry | /ˈblækˌbɛr.i/ | Cây dâu đen | Blackberry brambles can be found in wild areas. (Cây dâu đen thường thấy ở những khu vực hoang dã.) |
Lime | /laɪm/ | Cây chanh xanh | The lime tree yields small, tangy fruits. (Cây chanh xanh cho ra những quả nhỏ chua.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây ăn quả
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây cảnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bonsai | /bɒnˈsaɪ/ | Cây bonsai | A bonsai tree requires careful pruning to maintain its shape. (Cây bonsai cần được cắt tỉa cẩn thận để giữ hình dạng.) |
Orchid | /ˈɔː.kɪd/ | Hoa lan | Orchids are popular houseplants due to their beautiful flowers. (Hoa lan là loại cây cảnh phổ biến nhờ vào hoa đẹp của chúng.) |
Succulent | /ˈsʌk.jə.lənt/ | Cây xương rồng | Succulents store water in their leaves, making them drought-resistant. (Cây xương rồng lưu trữ nước trong lá, giúp chúng chống hạn.) |
Fern | /fɜrn/ | Dương xỉ | Ferns thrive in humid and shady environments. (Cây dương xỉ phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt và bóng râm.) |
Cactus | /ˈkæktəs/ | Xương rồng | Cacti are well-known for their ability to survive in desert conditions. (Cây xương rồng nổi tiếng với khả năng sống sót trong điều kiện sa mạc.) |
Snake Plant | /sneɪk plænt/ | Cây lưỡi hổ | The snake plant is an excellent air purifier. (Cây lưỡi hổ là một loại cây thanh lọc không khí tuyệt vời.) |
Pothos | /ˈpoʊ.θoʊs/ | Cây trầu bà | Pothos is easy to care for and can thrive in low light. (Cây trầu bà dễ chăm sóc và có thể phát triển trong ánh sáng yếu.) |
Peace Lily | /piːs ˈlɪli/ | Cây bạch môn | The peace lily is known for its beautiful white flowers. (Cây bạch môn nổi tiếng với hoa trắng đẹp.) |
Jade Plant | /dʒeɪd plænt/ | Cây phát tài | The jade plant is a symbol of good luck in many cultures. (Cây phát tài là biểu tượng của sự may mắn trong nhiều nền văn hóa.) |
Ficus | /ˈfaɪ.kəs/ | Cây Ficus | Ficus trees can grow quite tall and are often used as indoor plants. (Cây Ficus có thể phát triển khá cao và thường được sử dụng làm cây trong nhà.) |
Rubber Plant | /ˈrʌb.ər plænt/ | Cây cao su | Rubber plants are known for their large, glossy leaves. (Cây cao su nổi tiếng với những chiếc lá lớn và bóng.) |
Philodendron | /ˌfɪloʊˈdɛn.drən/ | Cây địa lan | Philodendrons are easy to care for and can tolerate low light. (Cây địa lan dễ chăm sóc và có thể chịu được ánh sáng yếu.) |
ZZ Plant | /ziːˈziː plænt/ | Cây ZZ | The ZZ plant is drought-tolerant and requires minimal care. (Cây ZZ chịu hạn và cần ít chăm sóc.) |
Spider Plant | /ˈspaɪ.dər plænt/ | Cây nhện | Spider plants are known for their air-purifying properties. (Cây nhện nổi tiếng với khả năng thanh lọc không khí.) |
Dracaena | /drəˈsiː.nə/ | Cây dracaena | Dracaenas are popular houseplants due to their striking appearance. (Cây dracaena là loại cây cảnh phổ biến nhờ vẻ ngoài nổi bật.) |
Lavender | /ˈlæv.ən.dər/ | Cây oải hương | Lavender is known for its fragrant flowers and is often used in aromatherapy. (Cây oải hương nổi tiếng với hoa thơm và thường được sử dụng trong liệu pháp hương liệu.) |
Aloe Vera | /ˌæloʊ ˈvɛrə/ | Lô hội | Aloe vera is often used for its soothing properties on burns and skin irritations. (Lô hội thường được sử dụng vì tác dụng làm dịu trên vết bỏng và kích ứng da.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây cảnh
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây dược liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng | Ginger tea is often used to relieve nausea. (Trà gừng thường được sử dụng để giảm buồn nôn.) |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi | Garlic has antibacterial properties and is used in cooking. (Tỏi có tính kháng khuẩn và được sử dụng trong nấu ăn.) |
Echinacea | /ˌɛ.kɪˈneɪ.ʃə/ | Echinacea | Echinacea is often taken to boost the immune system. (Echinacea thường được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch.) |
Peppermint | /ˈpɛp.ər.mɪnt/ | Bạc hà | Peppermint oil is used to relieve headaches. (Dầu bạc hà được sử dụng để làm giảm đau đầu.) |
Lavender | /ˈlæv.ən.dər/ | Oải hương | Lavender is known for its calming scent and is used in aromatherapy. (Oải hương nổi tiếng với hương thơm làm dịu và được sử dụng trong liệu pháp hương liệu.) |
Chamomile | /ˈkæm.əˌmiːl/ | Hoa cúc | Chamomile tea is often consumed before bedtime for better sleep. (Trà hoa cúc thường được uống trước khi đi ngủ để có giấc ngủ ngon hơn.) |
Aloe Vera | /ˌɑː.loʊ ˈvɛr.ə/ | Lô hội | Aloe vera gel is used to soothe sunburns. (Gel lô hội được sử dụng để làm dịu bỏng nắng.) |
Turmeric | /ˈtɜːr.mər.ɪk/ | Nghệ | Turmeric is known for its anti-inflammatory properties. (Nghệ nổi tiếng với các đặc tính chống viêm.) |
Dandelion | /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ | Cúc dại | Dandelion leaves are often used in salads for their nutritional benefits. (Lá cúc dại thường được sử dụng trong salad vì lợi ích dinh dưỡng của chúng.) |
Burdock | /ˈbɜːr.dɒk/ | Cây ngưu bàng | Burdock root is traditionally used for its detoxifying properties. (Rễ ngưu bàng truyền thống được sử dụng vì đặc tính giải độc của nó.) |
Hawthorn | /ˈhɔː.θɔrn/ | Cây tầm gửi | Hawthorn is known for its heart health benefits. (Cây tầm gửi nổi tiếng với lợi ích cho sức khỏe tim mạch.) |
St. John’s Wort | /seɪnt dʒɒnz wɜrt/ | Thảo quyết minh | St. John’s Wort is commonly used to treat mild depression. (Thảo quyết minh thường được sử dụng để điều trị trầm cảm nhẹ.) |
Nettle | /ˈnɛt.əl/ | Cây tầm ma | Nettle tea is rich in vitamins and minerals. (Trà tầm ma chứa nhiều vitamin và khoáng chất.) |
Clove | /kloʊv/ | Đinh hương | Clove oil is used for its antiseptic properties. (Dầu đinh hương được sử dụng vì các đặc tính kháng khuẩn của nó.) |
Yarrow | /ˈjær.oʊ/ | Cỏ nhọ nồi | Yarrow is used to help with wounds and cuts. (Cỏ nhọ nồi được sử dụng để giúp chữa lành vết thương và vết cắt.) |
Fennel | /ˈfɛn.əl/ | Thì là | Fennel seeds are often used to aid digestion. (Hạt thì là thường được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa.) |
Licorice | /ˈlɪk.ər.ɪʃ/ | Cam thảo | Licorice root is sometimes used to soothe sore throats. (Rễ cam thảo đôi khi được sử dụng để làm dịu họng đau.) |
Valerian | /vəˈlɛr.i.ən/ | Cây nữ lang | Valerian is often used as a natural remedy for insomnia. (Cây Valerian thường được sử dụng như một liệu pháp tự nhiên cho chứng mất ngủ.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây dược liệu
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây cối trong môi trường tự nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ | Rừng | The forest is home to many species of wildlife. (Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.) |
Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ | Rừng nhiệt đới | The jungle is dense and full of exotic plants. (Rừng nhiệt đới rậm rạp và đầy cây cối kỳ lạ.) |
Meadow | /ˈmɛd.oʊ/ | Đồng cỏ | The meadow is filled with wildflowers in spring. (Đồng cỏ đầy hoa dại vào mùa xuân.) |
Savanna | /səˈvæn.ə/ | Thảo nguyên | The savanna is characterized by grasslands and scattered trees. (Thảo nguyên có đặc trưng là cánh đồng cỏ và những cây rải rác.) |
Wetland | /ˈwɛt.lænd/ | Đầm lầy | Wetlands are vital for maintaining biodiversity. (Đầm lầy rất quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học.) |
Shrubland | /ˈʃrʌb.lænd/ | Khu vực cây bụi | Shrublands provide habitat for many bird species. (Khu vực cây bụi cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim.) |
Canopy | /ˈkæn.ə.pi/ | Tán cây | The canopy of the rainforest is rich in biodiversity. (Tán cây của rừng mưa rất phong phú về đa dạng sinh học.) |
Underbrush | /ˈʌn.dər.brʌʃ/ | Tầng thực vật dưới tán cây | The underbrush is home to small animals and insects. (Tầng thực vật dưới tán cây là nơi sống của các động vật nhỏ và côn trùng.) |
Evergreen | /ˈɛv.ərˌɡriːn/ | Cây thường xanh | Evergreen trees retain their leaves throughout the year. (Cây thường xanh giữ lá quanh năm.) |
Deciduous | /dɪˈsɪdʒ.u.əs/ | Cây rụng lá | Deciduous trees lose their leaves in the fall. (Cây rụng lá sẽ mất lá vào mùa thu.) |
Bamboo | /bæmˈbuː/ | Cây tre | Bamboo grows quickly and is used for many purposes. (Cây tre phát triển nhanh và được sử dụng cho nhiều mục đích.) |
Moss | /mɔs/ | Rêu | Moss grows in damp, shady areas of the forest. (Rêu phát triển ở những khu vực ẩm ướt và râm mát của rừng.) |
Vine | /vaɪn/ | Cây leo | The vine climbed up the trellis to reach the sunlight. (Cây leo bò lên giàn để đón ánh sáng mặt trời.) |
Seedling | /ˈsiːd.lɪŋ/ | Cây con | The seedling needs water and sunlight to grow. (Cây con cần nước và ánh sáng để phát triển.) |
Orchard | /ˈɔːr.tʃərd/ | Vườn cây ăn quả | The orchard is filled with apple and pear trees. (Vườn cây ăn quả đầy những cây táo và cây lê.) |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống | The habitat of the species is being protected. (Môi trường sống của loài này đang được bảo vệ.) |
Foliage | /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ | Tán lá | The foliage changes color in autumn. (Tán lá thay đổi màu sắc vào mùa thu.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cây cối trong môi trường tự nhiên
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Bộ phận của cây
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Rễ cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Root | /ruːt/ | Rễ cây | The root of the tree absorbs nutrients from the soil. (Rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.) |
Taproot | /ˈtæp.ruːt/ | Rễ chính | The taproot anchors the plant deeply in the ground. (Rễ chính giữ cho cây bám vững vào mặt đất.) |
Lateral root | /ˈlæt.ər.əl ruːt/ | Rễ bên | Lateral roots spread out horizontally from the main root. (Rễ bên lan tỏa ra theo chiều ngang từ rễ chính.) |
Fibrous root | /ˈfaɪ.brəs ruːt/ | Rễ sợi | Fibrous roots form a dense network close to the surface. (Rễ sợi tạo thành một mạng lưới dày gần bề mặt.) |
Adventitious root | /ədˈvɛn.tɪtʃ.əs ruːt/ | Rễ phát sinh | Adventitious roots grow from unusual places on the plant. (Rễ phát sinh mọc từ những vị trí bất thường trên cây.) |
Root cap | /ruːt kæp/ | Mũ rễ | The root cap protects the growing tip of the root. (Mũ rễ bảo vệ đầu rễ đang phát triển.) |
Root hair | /ruːt hɛər/ | Tóc rễ | Root hairs increase the surface area for absorption. (Tóc rễ làm tăng diện tích bề mặt để hấp thụ.) |
Mycorrhiza | /maɪ.kəˈraɪ.zə/ | Nấm rễ | Mycorrhiza helps plants absorb water and nutrients. (Nấm rễ giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.) |
Rhizome | /ˈraɪ.zoʊm/ | Thân rễ | A rhizome is a horizontal underground stem that can produce new shoots. (Thân rễ là một thân nằm ngang dưới đất có thể sản sinh ra chồi mới.) |
Prop root | /prɒp ruːt/ | Rễ đỡ | Prop roots support the plant and help it stand upright. (Rễ đỡ giúp cây đứng vững.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Rễ cây
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Thân cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Trunk | /trʌŋk/ | Thân cây | The trunk of the tree is thick and sturdy. (Thân cây rất dày và vững chắc.) |
Bark | /bɑːrk/ | Vỏ cây | The bark protects the tree from pests and diseases. (Vỏ cây bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.) |
Cambium | /ˈkæm.bi.əm/ | Mô cambium | The cambium layer produces new bark and wood. (Lớp cambium tạo ra vỏ và gỗ mới.) |
Xylem | /ˈzaɪ.ləm/ | Mạch gỗ | Xylem transports water and nutrients from the roots. (Mạch gỗ vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ.) |
Phloem | /ˈfloʊ.əm/ | Mạch phloem | Phloem carries food from the leaves to other parts of the plant. (Mạch phloem mang thức ăn từ lá đến các phần khác của cây.) |
Node | /noʊd/ | Nút | Each node on the trunk can produce new branches. (Mỗi nút trên thân cây có thể sản sinh ra nhánh mới.) |
Internode | /ˈɪn.tər.noʊd/ | Khoảng cách giữa các nút | The internodes determine the height of the plant. (Khoảng cách giữa các nút xác định chiều cao của cây.) |
Crown | /kraʊn/ | Tán cây | The crown of the tree is where the branches and leaves grow. (Tán cây là nơi mọc các nhánh và lá.) |
Sap | /sæp/ | Nhựa cây | The sap flows through the tree and nourishes it. (Nhựa cây chảy qua cây và cung cấp dinh dưỡng cho cây.) |
Heartwood | /ˈhɑːrt.wʊd/ | Gỗ tâm | Heartwood is the dense inner part of a tree trunk. (Gỗ tâm là phần dày đặc bên trong thân cây.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cành cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Branch | /bræntʃ/ | Cành cây | The branch of the tree swayed in the wind. (Cành cây đung đưa trong gió.) |
Twig | /twɪɡ/ | Nhánh nhỏ | A twig broke off the tree during the storm. (Một nhánh nhỏ bị gãy khỏi cây trong cơn bão.) |
Bough | /baʊ/ | Cành to | The old oak tree has a thick bough that provides shade. (Cây sồi già có một cành to dày giúp che bóng mát.) |
Limb | /lɪm/ | Cành lớn | The limb of the tree was heavy with fruit. (Cành lớn của cây nặng trĩu trái.) |
Foliage | /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ | Tán lá | The foliage of the tree turned beautiful colors in autumn. (Tán lá của cây chuyển sang những màu sắc đẹp trong mùa thu.) |
Sapling | /ˈsæplɪŋ/ | Cây non | The sapling will grow into a strong tree in a few years. (Cây non sẽ phát triển thành một cây mạnh mẽ trong vài năm.) |
Canopy | /ˈkæn.ə.pi/ | Tán cây | The canopy of the forest provides shelter for many animals. (Tán cây của rừng cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật.) |
Cutting | /ˈkʌt.ɪŋ/ | Cành giâm | A cutting from the plant can grow roots in water. (Một cành giâm từ cây có thể phát triển rễ trong nước.) |
Sprout | /spaʊt/ | Mầm, chồi | The sprout emerged from the ground after the rain. (Mầm chồi đã mọc lên khỏi mặt đất sau cơn mưa.) |
Bristle | /ˈbrɪs.əl/ | Cành nhọn | The bristle-like branches of the tree were covered in frost. (Những cành nhọn như cọng của cây bị phủ bởi sương giá.) |
Offshoot | /ˈɔːf.ʃuːt/ | Cành nhánh | The offshoot of the plant can be planted to grow a new tree. (Cành nhánh của cây có thể được trồng để phát triển thành một cây mới.) |
Clipping | /ˈklɪp.ɪŋ/ | Cành cắt | The clipping from the hedge needs to be disposed of properly. (Cành cắt từ hàng rào cần được xử lý đúng cách.) |
Topiary | /ˈtoʊ.pi.ɛr.i/ | Cắt tỉa cây | Topiary is the art of shaping plants into decorative forms. (Topiary là nghệ thuật tạo hình cho cây thành các hình dạng trang trí.) |
Graft | /ɡræft/ | Ghép cây | The gardener used a graft to combine two different species. (Người làm vườn đã sử dụng một cây ghép để kết hợp hai loài khác nhau.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Cành cây
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Lá cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Leaf | /liːf/ | Lá cây | The leaf turned yellow in autumn. (Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.) |
Leaflet | /ˈliːf.lɪt/ | Lá nhỏ | The plant has small leaflets that grow in clusters. (Cây này có những lá nhỏ mọc thành cụm.) |
Foliage | /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ | Tán lá | The foliage of the tree provides shade in summer. (Tán lá của cây cung cấp bóng râm vào mùa hè.) |
Petiole | /ˈpɛti.oʊl/ | Cuống lá | The petiole connects the leaf to the stem. (Cuống lá kết nối lá với thân cây.) |
Vein | /veɪn/ | Gân lá | The leaf has prominent veins that transport nutrients. (Lá cây có các gân nổi bật giúp vận chuyển chất dinh dưỡng.) |
Margin | /ˈmɑːr.dʒɪn/ | Mép lá | The leaf margin is serrated, giving it a jagged appearance. (Mép lá có răng cưa, tạo hình dáng gợn sóng.) |
Blade | /bleɪd/ | Phiến lá | The blade of the leaf is broad and flat. (Phiến lá rộng và phẳng.) |
Compound | /ˈkɒm.paʊnd/ | Lá kép | A compound leaf consists of multiple leaflets. (Lá kép bao gồm nhiều lá nhỏ.) |
Simple | /ˈsɪm.pl/ | Lá đơn | A simple leaf has a single blade attached to the stem. (Lá đơn có một phiến lá gắn vào thân cây.) |
Deciduous | /dɪˈsɪdʒ.u.əs/ | Lá rụng theo mùa | Deciduous trees lose their leaves in the fall. (Cây lá rụng theo mùa sẽ rụng lá vào mùa thu.) |
Evergreen | /ˈɛv.ərˌɡriːn/ | Lá thường xanh | Evergreen trees retain their leaves throughout the year. (Cây thường xanh giữ lá quanh năm.) |
Chlorophyll | /klɔːr.oʊ.fɪl/ | Diệp lục | Chlorophyll gives leaves their green color. (Diệp lục giúp lá có màu xanh.) |
Stipule | /ˈstɪp.juːl/ | Lá kèm | The stipule protects the leaf bud as it develops. (Lá kèm bảo vệ chồi lá khi nó phát triển.) |
Lobe | /loʊb/ | Thùy lá | The leaf has rounded lobes that enhance its appearance. (Lá có các thùy tròn giúp tăng vẻ đẹp.) |
Leaffall | /ˈliːf.fɔːl/ | Sự rụng lá | Leaffall occurs in autumn as trees prepare for winter. (Sự rụng lá xảy ra vào mùa thu khi cây chuẩn bị cho mùa đông.) |
Photosynthesis | /ˌfoʊ.t̬oʊˈsɪn.θə.sɪs/ | Quá trình quang hợp | Photosynthesis occurs in the chloroplasts of leaf cells. (Quá trình quang hợp xảy ra trong các lạp thể của tế bào lá.) |
Shade | /ʃeɪd/ | Bóng râm | The tree provides shade for people to rest under. (Cây tạo bóng râm cho mọi người nghỉ ngơi dưới đó.) |
Spines | /spaɪnz/ | Gai lá | Some plants have spines on their leaves for protection. (Một số cây có gai trên lá để bảo vệ.) |
Margin | /ˈmɑːr.dʒɪn/ | Mép lá | The leaf margin can be smooth or jagged. (Mép lá có thể nhẵn hoặc có răng cưa.) |
Scabrous | /ˈskæb.rəs/ | Gồ ghề | Scabrous leaves have a rough texture. (Lá gồ ghề có kết cấu thô ráp.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Hoa và quả cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Flower | /ˈflaʊər/ | Hoa | The flower in my garden smells wonderful. (Hoa trong vườn của tôi có mùi thơm tuyệt vời.) |
Blossom | /ˈblɑːsəm/ | Nở hoa | The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào nở vào mùa xuân rất đẹp.) |
Bud | /bʌd/ | Chồi | The bud will open into a flower soon. (Chồi sẽ nở thành hoa sớm thôi.) |
Petal | /ˈpɛtəl/ | Cánh hoa | Each petal of the rose is delicate and soft. (Mỗi cánh hoa hồng đều mỏng manh và mềm mại.) |
Stem | /stɛm/ | Cuống hoa | The stem supports the flower above the leaves. (Cuống hoa nâng đỡ hoa lên trên các lá.) |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây | The tree produces delicious fruit in the summer. (Cây cho trái cây ngon vào mùa hè.) |
Berry | /ˈbɛri/ | Quả mọng | Strawberries are my favorite type of berry. (Dâu tây là loại quả mọng tôi yêu thích.) |
Seed | /siːd/ | Hạt | The seed will grow into a plant if given water. (Hạt sẽ phát triển thành cây nếu được tưới nước.) |
Orchard | /ˈɔːr.tʃərd/ | Vườn cây ăn quả | We visited an orchard to pick apples. (Chúng tôi đã đến thăm một vườn cây ăn quả để hái táo.) |
Peel | /piːl/ | Vỏ trái cây | You should peel the banana before eating it. (Bạn nên gọt vỏ chuối trước khi ăn.) |
Nectar | /ˈnɛk.tər/ | Nhựa cây (mật hoa) | Bees collect nectar from flowers to make honey. (Những con ong thu thập mật hoa từ hoa để làm mật ong.) |
Pollen | /ˈpɒl.ən/ | Phấn hoa | Pollen is necessary for the reproduction of many plants. (Phấn hoa là cần thiết cho sự sinh sản của nhiều loại cây.) |
Bloom | /bluːm/ | Nở hoa | The garden is in full bloom during the summer. (Vườn hoa nở rộ vào mùa hè.) |
Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Thu hoạch | We will harvest the fruit in late summer. (Chúng tôi sẽ thu hoạch trái cây vào cuối mùa hè.) |
Bouquet | /buːˈkeɪ/ | Bó hoa | She received a beautiful bouquet on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp vào sinh nhật của mình.) |
Vine | /vaɪn/ | Nhánh cây | The vine climbed up the trellis beautifully. (Nhánh cây leo lên giàn hoa một cách đẹp đẽ.) |
Citrus | /ˈsɪt.rəs/ | Quả họ cam quýt | Citrus fruits like oranges and lemons are rich in vitamin C. (Các loại trái cây họ cam quýt như cam và chanh rất giàu vitamin C.) |
Core | /kɔːr/ | Nhân (trái cây) | You need to remove the core from the apple before eating. (Bạn cần loại bỏ nhân từ quả táo trước khi ăn.) |
Tree trunk | /triː trʌŋk/ | Thân cây | The tree trunk is thick and strong. (Thân cây rất dày và khỏe.) |
Harvesting | /ˈhɑːrvɪstɪŋ/ | Thu hoạch | Harvesting apples is a fun activity in autumn. (Thu hoạch táo là một hoạt động vui vẻ vào mùa thu.) |
Pollination | /ˌpɒləˈneɪʃən/ | Thụ phấn | Pollination is essential for fruit production. (Thụ phấn là rất cần thiết cho việc sản xuất trái cây.) |
Ripe | /raɪp/ | Chín | The bananas are ripe and ready to eat. (Chuối đã chín và sẵn sàng để ăn.) |
Fruiting | /ˈfruːtɪŋ/ | Ra quả | Fruiting occurs in many plants during warm months. (Ra quả xảy ra ở nhiều loại cây trong những tháng ấm áp.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Hoa và quả trên cây
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Tán cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Canopy | /ˈkæn.ə.pi/ | Tán cây | The canopy of the forest provides shelter for many animals. (Tán cây của rừng cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều động vật.) |
Foliage | /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ | Tán lá | The dense foliage made it hard to see the sky. (Tán lá dày đặc khiến việc nhìn thấy bầu trời trở nên khó khăn.) |
Leaf | /liːf/ | Lá cây | Each leaf has a unique shape and color. (Mỗi lá cây có hình dạng và màu sắc độc đáo.) |
Branch | /bræntʃ/ | Nhánh cây | The branch swayed gently in the wind. (Nhánh cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió.) |
Tree trunk | /triː trʌŋk/ | Thân cây | The tree trunk was wide enough to hug. (Thân cây đủ rộng để ôm.) |
Shade | /ʃeɪd/ | Bóng râm | We sat under the shade of the tree. (Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của cây.) |
Overhead | /ˈoʊ.vər.hed/ | Trên đầu | The birds were flying overhead in the canopy. (Những chú chim đang bay trên đầu trong tán cây.) |
Sprout | /spraʊt/ | Mầm cây | The sprout pushed through the soil towards the sunlight. (Mầm cây chui lên qua đất hướng về phía ánh sáng mặt trời.) |
Leaflet | /ˈliː.flɪt/ | Lá nhỏ | The leaflet of the plant had a smooth texture. (Lá nhỏ của cây có kết cấu mịn.) |
Crown | /kraʊn/ | Tán cây (phần trên) | The crown of the tree was filled with vibrant leaves. (Tán cây của cây được lấp đầy bằng những chiếc lá sống động.) |
Canopy layer | /ˈkæn.ə.pi ˈleɪ.ər/ | Tầng tán cây | The canopy layer is crucial for the ecosystem. (Tầng tán cây rất quan trọng cho hệ sinh thái.) |
Understory | /ˈʌn.dərˌstɔː.ri/ | Tầng dưới tán cây | The understory is home to many small creatures. (Tầng dưới tán cây là nơi ở của nhiều sinh vật nhỏ.) |
Photosynthesis | /ˌfoʊ.t̬oʊˈsɪn.θə.sɪs/ | Quá trình quang hợp | Trees use photosynthesis to convert sunlight into energy. (Cây sử dụng quá trình quang hợp để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng.) |
Leaf margin | /liːf ˈmɑːr.dʒɪn/ | Rìa lá | The leaf margin can be serrated or smooth. (Rìa lá có thể có răng cưa hoặc nhẵn.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Hoạt động liên quan đến cây cối
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Planting | /ˈplæntɪŋ/ | Trồng cây | Planting trees helps improve air quality. (Trồng cây giúp cải thiện chất lượng không khí.) |
Watering | /ˈwɔːtərɪŋ/ | Tưới nước | Watering the plants is essential for their growth. (Tưới nước cho cây là cần thiết cho sự phát triển của chúng.) |
Pruning | /ˈpruːnɪŋ/ | Tỉa cây | Pruning helps to keep the tree healthy and well-shaped. (Tỉa cây giúp giữ cho cây khỏe mạnh và có hình dạng đẹp.) |
Harvesting | /ˈhɑːrvɪstɪŋ/ | Thu hoạch | Harvesting fruits is the most rewarding part of gardening. (Thu hoạch trái cây là phần thú vị nhất của việc làm vườn.) |
Fertilizing | /ˈfɜːrtəlaɪzɪŋ/ | Bón phân | Fertilizing the soil provides essential nutrients for plants. (Bón phân cho đất cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây.) |
Mulching | /ˈmʌltʃɪŋ/ | Đắp lớp phủ | Mulching helps to retain moisture in the soil. (Đắp lớp phủ giúp giữ độ ẩm trong đất.) |
Transplanting | /trænˈsplæntɪŋ/ | Chuyển cây | Transplanting young trees can promote better growth. (Chuyển cây non có thể thúc đẩy sự phát triển tốt hơn.) |
Weeding | /ˈwiːdɪŋ/ | Nhổ cỏ | Weeding is necessary to keep the garden healthy. (Nhổ cỏ là cần thiết để giữ cho khu vườn khỏe mạnh.) |
Seeding | /ˈsiːdɪŋ/ | Gieo hạt | Seeding should be done in spring for best results. (Gieo hạt nên được thực hiện vào mùa xuân để đạt được kết quả tốt nhất.) |
Composting | /ˈkɒmpoʊstɪŋ/ | Làm phân hữu cơ | Composting is an eco-friendly way to enrich the soil. (Làm phân hữu cơ là một cách thân thiện với môi trường để làm giàu đất.) |
Sprouting | /ˈspraʊtɪŋ/ | Nảy mầm | Sprouting seeds require warmth and moisture. (Hạt giống nảy mầm cần ấm và ẩm.) |
Grafting | /ˈɡræftɪŋ/ | Ghép cây | Grafting allows for the propagation of desirable plant varieties. (Ghép cây cho phép nhân giống các giống cây mong muốn.) |
Pollinating | /ˈpɒləneɪtɪŋ/ | Thụ phấn | Pollinating insects play a crucial role in fruit production. (Côn trùng thụ phấn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất trái cây.) |
Cultivating | /ˈkʌltɪveɪtɪŋ/ | Canh tác | Cultivating the soil improves its quality for planting. (Canh tác đất cải thiện chất lượng của nó để trồng cây.) |
Aerating | /ˈɛreɪtɪŋ/ | Khí hóa | Aerating the soil helps to promote healthy root growth. (Khí hóa đất giúp thúc đẩy sự phát triển rễ khỏe mạnh.) |
Enriching | /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ | Làm phong phú | Enriching the soil with organic matter boosts plant growth. (Làm phong phú đất bằng chất hữu cơ thúc đẩy sự phát triển của cây.) |
Conserving | /kənˈsɜːrvɪŋ/ | Bảo tồn | Conserving water is essential for healthy plant life. (Bảo tồn nước là điều cần thiết cho sự sống của cây.) |
Beautifying | /ˈbjuːtɪfaɪɪŋ/ | Làm đẹp | Beautifying the garden with flowers enhances its appeal. (Làm đẹp khu vườn bằng hoa tăng cường sức hấp dẫn của nó.) |
Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh: Hoạt động liên quan đến cây cối
Các idioms thông dụng về cây cối trong tiếng Anh
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
Barking up the wrong tree | Hiểu nhầm, sai lầm trong việc chỉ trích hoặc tìm kiếm. | If you think I’m the one who stole your money, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người đã lấy tiền của bạn, bạn đang hiểu nhầm.) |
Can’t see the wood for the trees | Không nhìn thấy bức tranh tổng thể vì quá tập trung vào chi tiết. | She’s so focused on the minor problems that she can’t see the wood for the trees. (Cô ấy quá chú ý đến những vấn đề nhỏ đến nỗi không thể nhìn thấy bức tranh tổng thể.) |
The apple doesn’t fall far from the tree | Con cái thường giống cha mẹ về tính cách hoặc hành vi. | He loves music just like his father; the apple doesn’t fall far from the tree. (Anh ấy yêu âm nhạc giống như cha của mình; con cái thường giống cha mẹ.) |
Money doesn’t grow on trees | Tiền không dễ kiếm được, phải làm việc để có nó. | You can’t just buy everything you want; money doesn’t grow on trees! (Bạn không thể chỉ mua mọi thứ bạn muốn; tiền không dễ kiếm đâu!) |
Root for someone | Ủng hộ ai đó, mong họ thành công. | I’m really rooting for you to win the competition! (Tôi thực sự ủng hộ bạn để giành chiến thắng trong cuộc thi!) |
Leaf through something | Lướt qua (sách, tài liệu) một cách nhanh chóng. | I leafed through the magazine to find the article I wanted. (Tôi đã lướt qua tạp chí để tìm bài báo mà tôi muốn.) |
Out of the woods | Ra khỏi tình huống khó khăn, nguy hiểm. | After a tough year, we’re finally out of the woods financially. (Sau một năm khó khăn, cuối cùng chúng tôi đã ra khỏi tình trạng khó khăn về tài chính.) |
Turn over a new leaf | Bắt đầu lại, cải thiện bản thân. | After his last job, he decided to turn over a new leaf and work harder. (Sau công việc cuối cùng, anh ấy quyết định bắt đầu lại và làm việc chăm chỉ hơn.) |
Shake like a leaf | Run rẩy, hoảng sợ. | She was shaking like a leaf during the scary movie. (Cô ấy đã run rẩy như một chiếc lá trong suốt bộ phim kinh dị.) |
Branch out | Mở rộng kinh doanh hoặc khám phá các lĩnh vực mới. | The company is planning to branch out into new markets this year. (Công ty dự định mở rộng sang các thị trường mới trong năm nay.) |
Các idioms thông dụng về cây cối trong tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp về cây cối trong tiếng Anh
Dạng | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hỏi về loại cây | What type of tree is that? | Cây đó là loại cây gì? |
Hỏi về cách chăm sóc | Do you know how to care for indoor plants? | Bạn có biết cách chăm sóc cây trong nhà không? |
Nói về sở thích | I love the smell of fresh pine trees. | Tôi thích mùi hương của những cây thông tươi. |
Hỏi về thời gian nở | When do the cherry blossoms bloom? | Khi nào hoa anh đào nở? |
Hỏi về trải nghiệm | Have you ever planted a tree? | Bạn đã bao giờ trồng cây chưa? |
Nói về cảnh quan | This park has a lot of beautiful flowers. | Công viên này có rất nhiều hoa đẹp. |
Nói về hoạt động ngoài trời | I enjoy hiking in the forest surrounded by tall trees. | Tôi thích đi bộ đường dài trong rừng bao quanh bởi những cây cao. |
Nói về sự thay đổi | The leaves change color in the fall. | Lá cây thay đổi màu sắc vào mùa thu. |
Hỏi về nhận diện cây | Can you identify that plant over there? | Bạn có thể nhận diện cây đó ở kia không? |
Đề nghị hoạt động | Let’s go for a walk under the shade of the trees. | Hãy đi dạo dưới bóng râm của những cây. |
Mẫu câu giao tiếp về cây cối trong tiếng Anh
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về cây cối
- Sử dụng hình ảnh: Tìm hình ảnh các loại cây để ghi nhớ từ vựng.
- Tạo thẻ từ vựng: Làm thẻ với từ tiếng Anh và nghĩa hoặc hình ảnh.
- Thực hành qua trò chơi: Tham gia trò chơi từ vựng như tìm từ, đố chữ.
- Kết hợp với ngữ cảnh: Tạo câu sử dụng từ mới, ví dụ: “The oak tree is very strong.”
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Thử các ứng dụng như Quizlet, Anki, Memrise.
- Xem video và tài liệu: Xem video liên quan đến cây cối để nghe từ vựng trong ngữ cảnh.
- Ghi chú trong thực tế: Ghi lại tên cây bạn thấy khi đi dạo, tạo cuốn sổ từ vựng.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về cây cối
- The ________ (cây thông) is known for its evergreen leaves.
- Many people enjoy planting ________ (hoa) in their gardens.
- The ________ (cây bạch dương) has distinctive white bark.
- ________ (cây cọ) are common in tropical regions.
- The ________ (dương xỉ) thrives in shady areas.
- The ________ (cây sồi) is known for its strength and longevity.
- The ________ (cây keo) produces delicate yellow flowers.
- The ________ (cây dừa) can grow tall and provide coconuts.
- The ________ (cây phong) turns bright red in autumn.
- ________ (cây xoài) is a popular fruit tree in tropical climates.
- The pine tree is known for its evergreen leaves.
- Many people enjoy planting flowers in their gardens.
- The birch tree has distinctive white bark.
- Palm trees are common in tropical regions.
- The fern thrives in shady areas.
- The oak tree is known for its strength and longevity.
- The acacia tree produces delicate yellow flowers.
- The coconut tree can grow tall and provide coconuts.
- The maple tree turns bright red in autumn.
- Mango trees are a popular fruit tree in tropical climates.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
| A. Cây mọc ở vùng khô cằn. |
| B. Cây nhỏ, thường có nhiều nhánh. |
| C. Cây lớn với nhiều lá. |
| D. Cây dương xỉ, thường mọc trong bóng râm. |
| E. Cây cao với thân cứng, thường mọc ở vùng nhiệt đới. |
Loại cây | Định nghĩa |
Tree | C. Cây lớn với nhiều lá. |
Shrub | B. Cây nhỏ, thường có nhiều nhánh. |
Cactus | A. Cây mọc ở vùng khô cằn. |
Fern | D. Cây dương xỉ, thường mọc trong bóng râm. |
Palm | E. Cây cao với thân cứng, thường mọc ở vùng nhiệt đới. |
- 200+ từ vựng về các loại hoa quả bằng tiếng Anh thông dụng
- 200+ từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh thông dụng
- 100+ các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán đầy đủ nhất