50+ từ vựng tiếng Anh về phòng tắm thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Thiết bị ở bệ rửa mặt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Faucet | /ˈfɔːsɪt/ | Vòi nước | I turned on the faucet to wash my hands. (Tôi mở vòi nước để rửa tay.) |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt | The sink is full of water. (Bồn rửa mặt đầy nước.) |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương | There is a large mirror above the sink. (Có một chiếc gương lớn phía trên bồn rửa mặt.) |
Soap dispenser | /səʊp dɪˈspensər/ | Hộp đựng xà phòng | The bathroom has a new soap dispenser. (Phòng tắm có một hộp đựng xà phòng mới.) |
Hand towel | /hænd ˈtaʊəl/ | Khăn lau tay | She hung a clean hand towel next to the sink. (Cô ấy treo một chiếc khăn lau tay sạch cạnh bồn rửa mặt.) |
Toothbrush holder | /ˈtuːθbrʌʃ ˈhəʊldər/ | Giá đựng bàn chải đánh răng | The toothbrush holder holds four brushes. (Giá đựng bàn chải đánh răng chứa được bốn cái.) |
Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng | I need to buy more toothpaste. (Tôi cần mua thêm kem đánh răng.) |
Electric toothbrush | /ɪˈlɛktrɪk ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng điện | My new electric toothbrush works very well. (Bàn chải đánh răng điện mới của tôi hoạt động rất tốt.) |
Shaving kit | /ˈʃeɪvɪŋ kɪt/ | Bộ dao cạo râu | He bought a new shaving kit last week. (Anh ấy đã mua một bộ dao cạo râu mới tuần trước.) |
Hand soap | /hænd səʊp/ | Xà phòng rửa tay | The hand soap smells like lavender. (Xà phòng rửa tay có mùi oải hương.) |
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Thiết bị ở bệ rửa mặt
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Thiết bị ở bồn tắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bathtub | /ˈbætbʌb/ | Bồn tắm | I love taking a bath in the bathtub after a long day. (Tôi thích tắm trong bồn tắm sau một ngày dài.) |
Showerhead | /ˈʃaʊərhɛd/ | Vòi hoa sen | The showerhead has multiple settings for water flow. (Vòi hoa sen có nhiều chế độ phun nước.) |
Bath mat | /bæθ mæt/ | Thảm tắm | Please place the bath mat on the floor to prevent slipping. (Xin vui lòng đặt thảm tắm trên sàn để tránh trượt.) |
Shower curtain | /ˈʃaʊər ˈkɜːrtən/ | Rèm tắm | I bought a new shower curtain for the bathroom. (Tôi đã mua một chiếc rèm tắm mới cho phòng tắm.) |
Bathrobe | /ˈbæθroʊb/ | Áo choàng tắm | I like to wear a bathrobe after my shower. (Tôi thích mặc áo choàng tắm sau khi tắm.) |
Bath bomb | /bæθ bɑːm/ | Viên tắm | I added a bath bomb to the water for a relaxing experience. (Tôi đã thêm một viên tắm vào nước để thư giãn.) |
Soap dish | /soʊp dɪʃ/ | Đĩa đựng xà phòng | The soap dish is made of ceramic. (Đĩa đựng xà phòng được làm bằng gốm.) |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội | I need to buy some shampoo for my hair. (Tôi cần mua một ít dầu gội cho tóc.) |
Conditioner | /kənˈdɪʃənər/ | Dầu xả | After shampooing, apply the conditioner for softer hair. (Sau khi gội đầu, hãy thoa dầu xả để tóc mềm hơn.) |
Shower caddy | /ˈʃaʊər ˈkædi/ | Giỏ đựng đồ tắm | I keep my toiletries in a shower caddy. (Tôi để các đồ dùng cá nhân trong giỏ đựng đồ tắm.) |
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Thiết bị ở bồn tắm
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Thiết bị vệ sinh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | Bồn cầu | The toilet needs to be cleaned regularly. (Bồn cầu cần được làm sạch thường xuyên.) |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa | I wash my hands in the sink. (Tôi rửa tay ở bồn rửa.) |
Bidet | /bɪˈdeɪ/ | Bồn rửa vệ sinh | A bidet is useful for personal hygiene. (Bồn rửa vệ sinh rất hữu ích cho vệ sinh cá nhân.) |
Urinal | /ˈjʊərɪnəl/ | Bồn tiểu | The men’s restroom has a urinal. (Nhà vệ sinh nam có một bồn tiểu.) |
Faucet | /ˈfɔːsɪt/ | Vòi nước | Turn off the faucet when you’re done washing your hands. (Tắt vòi nước khi bạn rửa tay xong.) |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi tắm | I prefer taking a quick shower in the morning. (Tôi thích tắm vòi nhanh vào buổi sáng.) |
Toilet paper | /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/ | Giấy vệ sinh | We need to buy more toilet paper. (Chúng ta cần mua thêm giấy vệ sinh.) |
Plunger | /ˈplʌndʒər/ | Cái thông bồn cầu | I used a plunger to fix the clogged toilet. (Tôi đã sử dụng cái thông bồn cầu để sửa bồn cầu bị tắc.) |
Bath mat | /bæθ mæt/ | Thảm tắm | Place a bath mat on the floor to prevent slipping. (Đặt thảm tắm trên sàn để tránh trượt.) |
Toilet brush | /ˈtɔɪlɪt brʌʃ/ | Bàn chải vệ sinh bồn cầu | Use a toilet brush to clean the toilet bowl. (Sử dụng bàn chải vệ sinh bồn cầu để làm sạch bồn cầu.) |
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Thiết bị vệ sinh
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Vật dụng trong phòng tắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm | I always use a soft towel after my shower. (Tôi luôn sử dụng một chiếc khăn tắm mềm sau khi tắm.) |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng | Please wash your hands with soap. (Xin hãy rửa tay với xà phòng.) |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội | I need to buy more shampoo. (Tôi cần mua thêm dầu gội.) |
Conditioner | /kənˈdɪʃənər/ | Dầu xả | After shampooing, apply conditioner to your hair. (Sau khi gội đầu, hãy thoa dầu xả lên tóc.) |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương | She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương.) |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng | Don’t forget to pack your toothbrush. (Đừng quên mang theo bàn chải đánh răng.) |
Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng | I prefer mint-flavored toothpaste. (Tôi thích kem đánh răng có vị bạc hà.) |
Razor | /ˈreɪzər/ | Dao cạo | He uses an electric razor to shave. (Anh ấy sử dụng dao cạo điện để cạo râu.) |
Bathrobe | /ˈbæθroʊb/ | Áo choàng tắm | I put on my bathrobe after taking a shower. (Tôi mặc áo choàng tắm sau khi tắm.) |
Toilet mat | /ˈtɔɪlɪt mæt/ | Thảm vệ sinh | A toilet mat can help keep the bathroom floor dry. (Thảm vệ sinh có thể giúp giữ cho sàn phòng tắm khô ráo.) |
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm: Vật dụng trong phòng tắm
Các idioms tiếng Anh về phòng tắm
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Clean slate | Bắt đầu lại từ đầu, làm mới bản thân | After the breakup, she wanted a clean slate and moved to a new city. (Sau khi chia tay, cô ấy muốn bắt đầu lại từ đầu và chuyển đến một thành phố mới.) |
In hot water | Gặp rắc rối, bị chỉ trích hoặc gặp khó khăn | He found himself in hot water after missing the deadline. (Anh ấy gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ thời hạn.) |
Wash your hands of | Từ bỏ trách nhiệm hoặc liên quan đến một vấn đề nào đó | I decided to wash my hands of the project since it was causing too much stress. (Tôi quyết định từ bỏ dự án vì nó gây quá nhiều áp lực.) |
Throw in the towel | Đầu hàng, từ bỏ một nỗ lực nào đó | After months of trying to fix the car, he finally threw in the towel. (Sau nhiều tháng cố gắng sửa chiếc xe, anh ấy cuối cùng đã đầu hàng.) |
Take a bath | Chịu một khoản thua lỗ lớn trong kinh doanh hoặc tài chính | The company’s stock took a bath after the poor quarterly report. (Cổ phiếu của công ty đã chịu một khoản thua lỗ lớn sau báo cáo tài chính kém.) |
Pour cold water on | Làm giảm đi sự hứng khởi hoặc hy vọng của ai đó | Don’t pour cold water on my plans; I’m really excited about them! (Đừng làm giảm đi sự hứng khởi trong kế hoạch của tôi; tôi thực sự hào hứng với chúng!) |
Bathtub gin | Rượu tự nấu, thường là không hợp pháp | During Prohibition, people made bathtub gin at home. (Trong thời kỳ cấm rượu, mọi người đã tự nấu rượu tại nhà.) |
In the tub | Thể hiện trạng thái không thoải mái hoặc bị hạn chế | I feel in the tub when I’m stuck at work all weekend. (Tôi cảm thấy khó chịu khi bị kẹt ở công việc suốt cuối tuần.) |
Các thành ngữ tiếng Anh về phòng tắm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về phòng tắm
Câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
Can I use the bathroom, please? | Tôi có thể sử dụng phòng tắm không? |
Where is the nearest restroom? | Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? |
I need to take a shower. | Tôi cần đi tắm. |
Do you have any towels? | Bạn có khăn tắm nào không? |
Please pass me the soap. | Xin vui lòng đưa cho tôi xà phòng. |
Can you help me find the toilet paper? | Bạn có thể giúp tôi tìm giấy vệ sinh không? |
I’m going to brush my teeth. | Tôi sắp đánh răng. |
Do you mind if I use your shampoo? | Bạn có phiền nếu tôi sử dụng dầu gội của bạn không? |
I need to wash my hands. | Tôi cần rửa tay. |
The shower is not working properly. | Vòi hoa sen không hoạt động đúng cách. |
Could you please turn on the hot water? | Bạn có thể mở nước nóng được không? |
I forgot to bring my toothbrush. | Tôi quên mang theo bàn chải đánh răng. |
Is there a mirror in the bathroom? | Có gương trong phòng tắm không? |
I need to refill the soap dispenser. | Tôi cần đổ đầy bình xà phòng. |
Could you close the bathroom door, please? | Bạn có thể đóng cửa phòng tắm lại không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về phòng tắm
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về phòng tắm
Dưới đây là một số đoạn văn tiếng Anh về phòng tắm
Đoạn văn mẫu 1
Đoạn văn mẫu 2
Đoạn văn mẫu 3
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về phòng tắm
- Sử dụng Flashcards: Tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và hình ảnh hoặc định nghĩa ở mặt còn lại. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
- Thực hành qua tình huống thực tế: Khi sử dụng phòng tắm, hãy thử nói hoặc nghĩ bằng tiếng Anh về những vật dụng và hoạt động mà bạn thấy, như “toothbrush,” “shower,” hay “washing hands.”
- Nghe và xem nội dung tiếng Anh: Xem video, phim hoặc chương trình truyền hình có liên quan đến chủ đề phòng tắm, chú ý đến cách họ sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tế.
- Viết nhật ký: Viết một đoạn nhật ký ngắn mỗi ngày về những hoạt động bạn thực hiện trong phòng tắm. Sử dụng càng nhiều từ vựng càng tốt.
- Thực hành với bạn bè: Tạo một buổi học nhóm với bạn bè và thực hành từ vựng bằng cách đặt câu hỏi hoặc mô tả phòng tắm của bạn bằng tiếng Anh.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về phòng tắm
- I need to grab my ________ before I brush my teeth. (toothbrush / mirror)
- Please put the ________ on the rack after you use it. (towel / soap)
- I love taking a bath in my ________ after a long day. (sink / bathtub)
- Can you help me find the ________? I can’t see it anywhere. (toilet paper / shower head)
- Remember to wash your hands with ________ after using the restroom. (shampoo / soap)
- I need to grab my toothbrush before I brush my teeth.
- Please put the towel on the rack after you use it.
- I love taking a bath in my bathtub after a long day.
- Can you help me find the toilet paper? I can’t see it anywhere.
- Remember to wash your hands with soap after using the restroom.
- After my shower, I like to wrap myself in a ________.
- The ________ helps me see my reflection.
- I need to refill the ________ dispenser.
- I keep my shampoo and conditioner in the ________.
- It’s important to have enough ________ in the bathroom.
- After my shower, I like to wrap myself in a towel.
- The mirror helps me see my reflection.
- I need to refill the soap dispenser.
- I keep my shampoo and conditioner in the shower.
- It’s important to have enough toilet paper in the bathroom.