Bạn đang tìm hiểu về bóng đá tiếng Anh? Bạn đang theo dõi về các trận bóng nảy lửa của đội tuyển Việt Nam với các đội tuyển quốc tế nhưng gặp khó khăn về ngôn ngữ? Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn tất tần tật điều bạn nên biết về bóng đá trong tiếng Anh nhé!
Bóng đá tiếng Anh là gì?
Bóng đá tiếng Anh là football trong tiếng Anh Anh và soccer trong tiếng Anh Mỹ.
- Football: Được sử dụng phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh ngoài Mỹ, chẳng hạn như Anh, Úc, và các nước châu Âu.
- The World Cup is the biggest football tournament in the world. (Cúp Thế giới là giải đấu bóng đá lớn nhất thế giới.)
- He scored a fantastic goal in the football match yesterday. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời trong trận đấu bóng đá hôm qua.)
- Soccer: Được sử dụng chủ yếu ở Mỹ và Canada để phân biệt với American Football (bóng bầu dục Mỹ).
- The U.S. Women’s National Soccer Team has won the World Cup several times. (Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Mỹ đã giành chức vô địch World Cup nhiều lần.)
- Soccer is becoming more popular in the United States. (Bóng đá đang trở nên phổ biến hơn ở Mỹ.)
Tùy vào ngữ cảnh và quốc gia, bạn có thể sử dụng từ phù hợp.
Bóng đá tiếng Anh là gì?
Phân biệt giữa Football và Soccer
Tiêu chí | Football (Anh-Anh) | Soccer (Anh-Mỹ) |
Định nghĩa | Bóng đá môn thể thao với 11 cầu thủ mỗi đội, chơi bằng chân và ghi bàn bằng cách đưa bóng vào khung thành | Cùng định nghĩa như Football ở Anh, nhưng dùng từ Soccer để phân biệt với bóng bầu dục Mỹ |
Khu vực sử dụng | Chủ yếu ở Anh, châu Âu, Úc, và các quốc gia dùng tiếng Anh ngoài Mỹ | Chủ yếu ở Mỹ, Canada, và các quốc gia chịu ảnh hưởng của Mỹ |
Ngữ cảnh khác | Trong tiếng Anh Mỹ, Football thường ám chỉ bóng bầu dục Mỹ | Soccer được sử dụng để chỉ bóng đá, tránh nhầm lẫn với bóng bầu dục Mỹ |
Ví dụ về cách nói | – Do you want to watch the Football match tonight Bạn có muốn xem trận bóng đá tối nay không | – I love playing Soccer on the weekends Tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần |
Từ gốc | Football xuất phát từ việc chơi bằng chân foot và bóng ball | Soccer là từ viết tắt của association football, được đặt ra ở Anh, sau đó phổ biến ở Mỹ |
Các môn thể thao khác liên quan | Không có sự nhầm lẫn, vì Football chỉ ám chỉ bóng đá ở Anh | Ở Mỹ, Football ám chỉ bóng bầu dục Mỹ, nên Soccer được sử dụng để chỉ bóng đá |
Cảm xúc phổ biến | Từ Football mang tính toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia yêu bóng đá | Từ Soccer đôi khi bị xem là ít phổ biến hơn, nhưng đang ngày càng được yêu thích tại Mỹ |
Từ vựng về bóng đá tiếng Anh
Cùng IRIS English điểm qua bộ từ vựng về bóng đá tiếng Anh nhé!
Từ vựng về vị trí của các cầu thủ bóng đá tiếng Anh
Dưới đây là từ vựng về các vị trí trong bóng đá tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Từ vựng (viết tắt) | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Goalkeeper (GK) | /ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/ | Thủ môn | The goalkeeper made an amazing save. (Thủ môn đã có một pha cứu thua xuất sắc) |
Defender (DF) | /dɪˈfen.dər/ | Hậu vệ | The defender blocked the striker’s shot. (Hậu vệ đã chặn cú sút của tiền đạo) |
Centre-back (CB) | /ˈsen.tər ˌbæk/ | Trung vệ | The centre-back tackled the ball perfectly. (Trung vệ đã xoạc bóng hoàn hảo) |
Full-back (FB) | /ˈfʊl ˌbæk/ | Hậu vệ cánh | The full-back supported the winger well. (Hậu vệ cánh đã hỗ trợ tiền đạo cánh rất tốt) |
Left-back (LB) | /ˌleft ˈbæk/ | Hậu vệ trái | The left-back made a crucial interception. (Hậu vệ trái đã cắt bóng quan trọng) |
Right-back (RB) | /ˌraɪt ˈbæk/ | Hậu vệ phải | The right-back provided a brilliant cross. (Hậu vệ phải đã thực hiện một quả tạt tuyệt vời) |
Wing-back (WB) | /ˈwɪŋ ˌbæk/ | Hậu vệ biên tấn công | The wing-back joined the attack frequently. (Hậu vệ biên thường xuyên tham gia tấn công) |
Midfielder (MF) | /ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Tiền vệ | The midfielder controlled the game beautifully. (Tiền vệ đã kiểm soát trận đấu xuất sắc) |
Defensive Midfielder (CDM) | /dɪˈfen.sɪv ˈmɪd.fiːl.dər/ | Tiền vệ phòng ngự | The defensive midfielder stopped many attacks. (Tiền vệ phòng ngự đã chặn nhiều pha tấn công) |
Central Midfielder (CM) | /ˈsen.trəl ˈmɪd.fiːl.dər/ | Tiền vệ trung tâm | The central midfielder distributed the ball perfectly. (Tiền vệ trung tâm đã phân phối bóng hoàn hảo) |
Attacking Midfielder (CAM) | /əˈtæk.ɪŋ ˈmɪd.fiːl.dər/ | Tiền vệ tấn công | The attacking midfielder scored the winning goal. (Tiền vệ tấn công đã ghi bàn quyết định) |
Wide Midfielder (WM) | /ˈwaɪd ˈmɪd.fiːl.dər/ | Tiền vệ cánh | The wide midfielder delivered an accurate cross. (Tiền vệ cánh đã tạt bóng chính xác) |
Forward (FW) | /ˈfɔːr.wɚd/ | Tiền đạo | The forward is known for his speed. (Tiền đạo nổi tiếng với tốc độ của mình) |
Striker (ST) | /ˈstraɪ.kər/ | Tiền đạo cắm | The striker scored a hat-trick. (Tiền đạo đã ghi một cú hat-trick) |
Centre Forward (CF) | /ˌsen.tər ˈfɔːr.wɚd/ | Tiền đạo trung tâm | The centre forward played a key role in the attack. (Tiền đạo trung tâm đóng vai trò quan trọng trong pha tấn công) |
Winger (LW/RW) | /ˈwɪŋ.ər/ | Tiền đạo cánh | The winger dribbled past two defenders. (Tiền đạo cánh đã rê bóng qua hai hậu vệ) |
Second Striker (SS) | /ˈsek.ənd ˈstraɪ.kər/ | Tiền đạo lùi | The second striker provided two assists. (Tiền đạo lùi đã kiến tạo hai bàn thắng) |
Sweeper (SW) | /ˈswiː.pər/ | Hậu vệ quét | The sweeper cleared the danger efficiently. (Hậu vệ quét đã phá nguy hiểm hiệu quả) |
Captain (C) | /ˈkæp.tɪn/ | Đội trưởng | The captain inspired his teammates. (Đội trưởng đã truyền cảm hứng cho đồng đội) |
Từ vựng về vị trí của các cầu thủ bóng đá tiếng Anh
Từ vựng diễn tả hoạt động bóng đá tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
Kick | /kɪk/ | Đá bóng | He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá bóng vào khung thành.) |
Pass | /pæs/ | Chuyền bóng | She passed the ball to her teammate. (Cô ấy chuyền bóng cho đồng đội.) |
Shoot | /ʃuːt/ | Sút bóng | He shot the ball from outside the box. (Anh ấy sút bóng từ ngoài vòng cấm.) |
Tackle | /ˈtæk.əl/ | Cản bóng, xoạc bóng | The defender tackled the striker. (Hậu vệ đã xoạc bóng tiền đạo.) |
Dribble | /ˈdrɪb.əl/ | Dẫn bóng | She dribbled past three defenders. (Cô ấy dẫn bóng qua ba hậu vệ.) |
Save | /seɪv/ | Cứu thua | The goalkeeper made a brilliant save. (Thủ môn đã có một pha cứu thua tuyệt vời.) |
Cross | /krɒs/ | Tạt bóng | He crossed the ball into the penalty area. (Anh ấy tạt bóng vào khu vực vòng cấm.) |
Header | /ˈhed.ər/ | Đánh đầu | The player scored with a powerful header. (Cầu thủ đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu mạnh.) |
Block | /blɒk/ | Chặn bóng | The defender blocked the shot. (Hậu vệ đã chặn cú sút.) |
Foul | /faʊl/ | Phạm lỗi | The referee called a foul against the defender. (Trọng tài thổi phạt hậu vệ.) |
Free kick | /friː kɪk/ | Đá phạt | He scored a beautiful free kick. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng đẹp từ cú đá phạt.) |
Corner kick | /ˈkɔː.nər kɪk/ | Đá phạt góc | The team earned a corner kick. (Đội đã được hưởng một quả phạt góc.) |
Penalty kick | /ˈpen.əl.ti kɪk/ | Đá phạt đền | The striker scored a penalty kick. (Tiền đạo đã ghi bàn từ quả phạt đền.) |
Throw-in | /ˈθroʊ.ɪn/ | Ném biên | The player took a quick throw-in. (Cầu thủ đã thực hiện một quả ném biên nhanh.) |
Kick-off | /ˈkɪk.ɒf/ | Giao bóng | The match started with a kick-off. (Trận đấu bắt đầu bằng một cú giao bóng.) |
Substitution | /ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/ | Thay người | The coach made a substitution at halftime. (Huấn luyện viên thay người trong giờ nghỉ.) |
Offside | /ˈɒf.saɪd/ | Việt vị | The goal was disallowed for offside. (Bàn thắng không được công nhận vì lỗi việt vị.) |
Defend | /dɪˈfend/ | Phòng thủ | The team defended well in the second half. (Đội đã phòng thủ tốt trong hiệp hai.) |
Attack | /əˈtæk/ | Tấn công | They launched a counter-attack. (Họ đã thực hiện một pha phản công.) |
Từ vựng mà bình luận viên hay dùng để diễn tả trận bóng đá tiếng Anh
Để dễ theo dõi các trận bóng quốc tế, bạn cần phải bỏ túi ngay các từ vựng dùng để diễn tả các trận bóng đá tiếng Anh mà nhiều bình luận viên hay sử dụng:
Từ vựng về tình huống thi đấu bóng đá tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Kick-off | Giao bóng | The match started with a kick-off. |
Possession | Kiểm soát bóng | The team maintained possession for most of the game. |
Counter-attack | Phản công | They scored on a quick counter-attack. |
Build-up play | Lối chơi triển khai bóng | The team’s build-up play was impressive. |
Through ball | Đường chuyền chọc khe | The midfielder delivered a perfect through ball. |
Cross | Đường tạt bóng | He crossed the ball into the penalty area. |
Shot on target | Cú sút trúng khung thành | The striker had three shots on target. |
Off target | Cú sút ra ngoài | The player’s shot went off target. |
Save | Pha cứu thua | The goalkeeper made a brilliant save. |
Clearance | Pha phá bóng | The defender made a crucial clearance. |
Tackle | Pha xoạc bóng | The defender tackled the striker effectively. |
Interception | Pha cắt bóng | The midfielder made an interception to stop the attack. |
Offside | Việt vị | The striker was caught offside. |
Set piece | Tình huống cố định | The team practiced set pieces during training. |
Free kick | Đá phạt | The captain scored a free kick. |
Corner kick | Đá phạt góc | The team earned a corner kick. |
Penalty kick | Đá phạt đền | The striker converted the penalty kick. |
Từ vựng về tình huống thi đấu bóng đá tiếng Anh
Từ vựng diễn tả trạng thái trận bóng đá tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dominating | Áp đảo trận đấu | The team is dominating the game with their strong defense. |
Evenly matched | Cân tài cân sức | The two teams are evenly matched in this contest. |
End-to-end game | Trận đấu với những pha bóng liên tục hai chiều | It’s an exciting end-to-end game with plenty of action. |
High pressing | Lối chơi pressing cao | The team is employing a high pressing strategy to win the ball back. |
Momentum | Đà tấn công | The team has gained momentum after scoring the first goal. |
Under pressure | Chịu áp lực | The defense is under pressure as the opponents keep attacking. |
Man marking | Kèm người | The coach instructed man marking on the opposition’s striker. |
Từ vựng mô tả cảm xúc và diễn biến của trận bóng đá tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Nail-biting finish | Kết thúc hồi hộp | The match ended in a nail-biting finish with a last-minute goal. |
Heart-stopping moment | Khoảnh khắc nghẹt thở | There was a heart-stopping moment when the goalkeeper saved the penalty. |
Against the run of play | Trái với diễn biến trận đấu | They scored a goal completely against the run of play. |
Game changer | Yếu tố thay đổi cục diện | The substitute proved to be the game changer for the team. |
Equalizer | Bàn gỡ hòa | He scored the equalizer just before halftime. |
Last-minute goal | Bàn thắng phút cuối | The striker secured a victory with a last-minute goal. |
Hat-trick | Cú hat-trick | He became the hero of the match by scoring a hat-trick. |
Clean sheet | Giữ sạch lưới | The goalkeeper was proud of his clean sheet performance. |
Từ vựng mô tả cảm xúc và diễn biến của trận bóng đá tiếng Anh
Cụm từ cảm thán về trận bóng đá tiếng Anh
Cụm từ cảm thán | Dịch nghĩa |
What a goal! | Một bàn thắng tuyệt vời! |
That’s a brilliant save! | Một pha cứu thua xuất sắc! |
He’s unstoppable today! | Anh ấy không thể ngăn cản hôm nay! |
They’re pushing for an equalizer! | Họ đang dồn lên để tìm bàn gỡ hòa! |
It’s end-to-end stuff! | Trận đấu thật kịch tính! |
The crowd goes wild! | Khán giả đang phát cuồng! |
That’s a shocking miss! | Một pha bỏ lỡ khó tin! |
They’ve stolen it in the dying seconds! | Họ đã cướp được trận đấu ở những giây cuối! |
Từ vựng về các khu vực trong sân bóng đá tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Goal area | /ɡoʊl ˈɛəriə/ | Khu vực cầu môn | The ball was cleared from the goal area. (Bóng đã được phá ra khỏi khu vực cầu môn.) |
Penalty area | /ˈpɛnəlti ˈɛəriə/ | Vòng cấm | The striker was fouled inside the penalty area. (Tiền đạo bị phạm lỗi trong vòng cấm.) |
Midfield | /ˈmɪdˌfiːld/ | Khu vực giữa sân | The midfielders controlled the ball well. (Các tiền vệ đã kiểm soát bóng tốt.) |
Touchline | /ˈtʌtʃ.laɪn/ | Đường biên dọc | The ball went out over the touchline. (Bóng đã ra ngoài qua đường biên dọc.) |
Byline | /ˈbaɪ.laɪn/ | Đường biên ngang | He crossed the ball from the byline. (Anh ấy tạt bóng từ đường biên ngang.) |
Center circle | /ˈsɛntər ˈsɜːrkəl/ | Vòng tròn trung tâm | The game started with a kick-off from the center circle. (Trận đấu bắt đầu bằng một cú giao bóng từ vòng tròn trung tâm.) |
Corner area | /ˈkɔːrnər ˈɛəriə/ | Khu vực góc sân | The player placed the ball in the corner area for a corner kick. (Cầu thủ đặt bóng vào khu vực góc sân để thực hiện quả phạt góc.) |
Halfway line | /ˈhɑːf.weɪ ˌlaɪn/ | Đường giữa sân | The teams lined up along the halfway line before the match. (Các đội xếp hàng dọc đường giữa sân trước trận đấu.) |
Từ vựng về các khu vực trong sân bóng đá tiếng Anh
Mẫu câu thông dụng về bóng đá tiếng Anh
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Who is your favorite football team? | Đội bóng yêu thích của bạn là gì? |
What was the score? | Tỷ số là bao nhiêu? |
That was an incredible goal! | Đó là một bàn thắng tuyệt vời! |
The referee made a bad decision. | Trọng tài đã đưa ra một quyết định sai lầm. |
They are dominating possession. | Họ đang kiểm soát bóng tốt hơn. |
He missed an easy chance to score. | Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn dễ dàng. |
The goalkeeper made an amazing save. | Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua xuất sắc. |
It’s a very intense match! | Trận đấu rất căng thẳng! |
The defense is under a lot of pressure. | Hàng phòng ngự đang chịu rất nhiều áp lực. |
They’re pushing hard for an equalizer. | Họ đang cố gắng hết sức để tìm bàn gỡ hòa. |
The fans are cheering loudly. | Người hâm mộ đang cổ vũ rất nhiệt tình. |
He scored a hat-trick in the game. | Anh ấy đã ghi một cú hat-trick trong trận đấu. |
This match is going into extra time. | Trận đấu này sẽ bước vào hiệp phụ. |
The team has been playing well lately. | Đội bóng đã thi đấu tốt gần đây. |
Who do you think will win the match? | Bạn nghĩ đội nào sẽ thắng trận này? |
Go Vietnam! | Việt Nam tiến lên! |
We believe in you, Vietnam! | Chúng tôi tin tưởng vào các bạn, Việt Nam! |
Fight for the pride of Vietnam! | Hãy chiến đấu vì niềm tự hào Việt Nam! |
Keep pushing, you can do it! | Cố lên, các bạn có thể làm được! |
Vietnam, you’re our heroes! | Việt Nam, các bạn là những người hùng của chúng tôi! |
Let’s bring the trophy home! | Hãy mang chiếc cúp về nhà! |
Đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh – Cầu thủ Nguyễn Xuân Son là ai?
Nguyen Xuan Son, also known as Rafaelson Bezerra Fernandes, is a Brazilian-born footballer representing the Vietnam national team. He made history as the first player without Vietnamese ancestry to score for the national team in an international tournament. Granted eligibility by FIFA in November 2024 after five years of residency, he debuted at the 2024 AFF Championship, where he scored twice and provided two assists in a 5–0 victory against Myanmar. In the first leg of the final against Thailand on January 2, 2025, he delivered two crucial assists, boosting Vietnam’s confidence for the second leg.
Dịch nghĩa:
Nguyễn Xuân Sơn, còn được biết đến với tên Rafaelson Bezerra Fernandes, là một cầu thủ bóng đá gốc Brasil, hiện đại diện cho đội tuyển quốc gia Việt Nam. Anh đã làm nên lịch sử khi trở thành cầu thủ đầu tiên không mang dòng máu Việt Nam ghi bàn cho đội tuyển quốc gia tại một giải đấu quốc tế. Được FIFA chấp thuận thi đấu vào tháng 11 năm 2024 sau 5 năm cư trú, anh đã ra mắt tại Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2024, nơi anh ghi hai bàn thắng và thực hiện hai pha kiến tạo trong chiến thắng 5–0 trước Myanmar. Trong trận chung kết lượt đi với Thái Lan vào ngày 2 tháng 1 năm 2025, anh đã có hai pha kiến tạo quan trọng, giúp Việt Nam tự tin bước vào lượt về.
Đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh – Cầu thủ Nguyễn Xuân Son là ai?
Đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh – Tự hào về đội tuyển bóng đá Việt Nam
The Vietnamese national football team has become a symbol of pride and unity for the nation. Every match they play showcases their relentless spirit, teamwork, and determination to bring glory to Vietnam. From stunning goals to last-minute victories, the team never fails to inspire millions of fans across the country. Their achievements on the international stage remind us that with passion and dedication, even the smallest nation can shine brightly. We stand behind our team, proud and united, as they continue to make history for Vietnam.
Dịch nghĩa:
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã trở thành biểu tượng của niềm tự hào và sự đoàn kết của dân tộc. Mỗi trận đấu họ thi đấu đều thể hiện tinh thần kiên cường, sự đoàn kết và quyết tâm mang vinh quang về cho Việt Nam. Từ những bàn thắng đẹp mắt đến những chiến thắng vào phút cuối, đội tuyển luôn truyền cảm hứng cho hàng triệu người hâm mộ trên cả nước. Những thành tựu của họ trên đấu trường quốc tế nhắc nhở chúng ta rằng, với đam mê và sự cống hiến, ngay cả những quốc gia nhỏ bé cũng có thể tỏa sáng rực rỡ. Chúng ta luôn đứng sau đội tuyển, tự hào và đoàn kết, khi họ tiếp tục viết nên lịch sử cho Việt Nam.
Đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh – Sở thích chơi bóng đá
Playing football is my favorite hobby because it brings me joy, keeps me fit, and allows me to connect with friends. Every weekend, I join my teammates on the field for matches filled with excitement and teamwork. The thrill of scoring a goal or making a great pass is unmatched, and it motivates me to practice and improve. Football is more than just a sport to me; it’s a way to challenge myself, relieve stress, and create unforgettable memories with my friends.
Dịch nghĩa:
Chơi bóng đá là sở thích yêu thích của tôi vì nó mang lại niềm vui, giúp tôi khỏe mạnh và kết nối với bạn bè. Mỗi cuối tuần, tôi tham gia cùng các đồng đội trên sân để chơi những trận đấu đầy phấn khích và tinh thần đồng đội. Cảm giác hồi hộp khi ghi bàn hoặc thực hiện một đường chuyền đẹp là điều không gì sánh được, và nó thúc đẩy tôi luyện tập và cải thiện bản thân. Bóng đá không chỉ là một môn thể thao đối với tôi; nó còn là cách để tôi thử thách bản thân, giảm căng thẳng và tạo ra những kỷ niệm khó quên với bạn bè.
Đoạn văn mẫu về bóng đá tiếng Anh – Sở thích chơi bóng đá
Lời chúc tiếng Anh cho các cầu thủ của đội tuyển bóng đá Việt Nam
- Keep fighting, heroes! The whole nation is proud of you! (Hãy tiếp tục chiến đấu, những người hùng! Cả đất nước tự hào về các bạn!)
- Believe in yourself and give it your all! Vietnam is behind you! (Hãy tin vào bản thân và cống hiến hết mình! Việt Nam luôn ở sau các bạn!)
- Together, let’s make history again! Go Vietnam! (Cùng nhau, hãy viết nên lịch sử một lần nữa! Tiến lên Việt Nam!)
- Play with passion and unity, and the victory will be yours! (Hãy chơi với niềm đam mê và sự đoàn kết, chiến thắng sẽ là của các bạn!)
- No matter the outcome, you are always our pride! (Dù kết quả thế nào, các bạn luôn là niềm tự hào của chúng tôi!)
- You’ve trained hard, now it’s time to shine! Show the world Vietnam’s strength! (Các bạn đã tập luyện chăm chỉ, giờ là lúc để tỏa sáng! Hãy cho thế giới thấy sức mạnh của Việt Nam!)
- Every step you take on the field inspires millions of hearts. Play your best! (Mỗi bước chân các bạn trên sân đều truyền cảm hứng cho hàng triệu trái tim. Hãy chơi hết mình!)
- Let’s make the Vietnamese flag wave high with pride! (Hãy làm cho lá cờ Việt Nam tung bay cao với niềm tự hào!)
- We’re cheering for you every second! Go for victory! (Chúng tôi cổ vũ cho các bạn từng giây! Hãy chiến thắng!)
- With determination and teamwork, nothing is impossible. Good luck, Vietnam! (Với quyết tâm và tinh thần đồng đội, không gì là không thể. Chúc may mắn, Việt Nam!)
Lời chúc tiếng Anh cho các cầu thủ của đội tuyển bóng đá Việt Nam
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng, đầy đủ nhất
- 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất
- 100+ từ vựng về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Hy vọng rằng bài viết cung cấp từ vựng, mẫu câu và đoạn văn mẫu về chủ đề bóng đá tiếng Anh ở trên sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. IRIS English luôn tin tưởng về những người hùng thể thao Việt Nam và gửi đến các bạn những lời chúc chân thành và tốt đẹp nhất trong các trận bóng đá quốc tế sắp tới nhé!