Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh? Bạn muốn tìm hiểu cách chơi trò chơi tuổi thơ này bằng tiếng Anh? Vậy thì hãy cùng theo chân IRIS English để khám phá đáp án cũng như tất tần tật những điều liên quan đến chủ đề trò chơi dân gian nhé!
100+ từ vựng về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách trò chơi truyền thống của Việt Nam được bạn bè quốc tế biết đến phổ biến và tên gọi quốc tế của các trò chơi này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hopscotch | /ˈhɒpˌskɒtʃ/ | Trò chơi lò cò | Children love playing hopscotch during recess. (Trẻ em thích chơi lò cò trong giờ giải lao.) |
Hide and Seek | /haɪd ænd siːk/ | Trò chơi trốn tìm | We played hide and seek in the park all afternoon. (Chúng tôi chơi trốn tìm cả chiều ở công viên.) |
Tag | /tæɡ/ | Trò chơi đuổi bắt | He was always the fastest when we played tag. (Cậu ấy luôn chạy nhanh nhất khi chúng tôi chơi đuổi bắt.) |
Jump Rope | /dʒʌmp rəʊp/ | Nhảy dây | The girls were jumping rope together. (Các cô bé đang cùng nhau nhảy dây.) |
Blind Man’s Bluff | /blaɪnd mænz blʌf/ | Bịt mắt bắt dê | We laughed a lot while playing blind man’s bluff. (Chúng tôi cười rất nhiều khi chơi bịt mắt bắt dê.) |
Marbles | /ˈmɑːrbəlz/ | Chơi bi | He is really good at playing marbles. (Cậu ấy rất giỏi chơi bi.) |
Tug of War | /tʌɡ əv wɔːr/ | Kéo co | Our team won the tug of war contest. (Đội của chúng tôi đã thắng trong cuộc thi kéo co.) |
Kick the Can | /kɪk ðə kæn/ | Đá lon | The kids gathered to play kick the can after school. (Bọn trẻ tập hợp để chơi đá lon sau giờ học.) |
Duck, Duck, Goose | /dʌk dʌk ɡuːs/ | Vịt, vịt, ngỗng | We played Duck, Duck, Goose in the field. (Chúng tôi chơi Vịt, vịt, ngỗng trên cánh đồng.) |
Capture the Flag | /ˈkæptʃər ðə flæɡ/ | Cướp cờ | They split into two teams for capture the flag. (Họ chia thành hai đội để chơi cướp cờ.) |
Ring Toss | /rɪŋ tɔːs/ | Ném vòng | He won a prize by playing ring toss at the fair. (Cậu ấy thắng một phần thưởng bằng cách chơi ném vòng tại hội chợ.) |
Yo-yo | /ˈjoʊˌjoʊ/ | Trò chơi yo-yo | She practiced tricks with her yo-yo all day. (Cô ấy luyện tập các mánh với yo-yo cả ngày.) |
Jacks | /dʒæks/ | Chơi nẻ | Jacks was a favorite childhood game for many. (Chơi nẻ là một trò chơi yêu thích của nhiều người khi còn nhỏ.) |
Four Square | /fɔːr skwɛr/ | Chơi ô vuông | They played four square in the schoolyard. (Họ chơi ô vuông trong sân trường.) |
Red Rover | /rɛd ˈroʊvər/ | Trò chơi Red Rover | We broke through the line during Red Rover. (Chúng tôi phá vỡ hàng rào khi chơi Red Rover.) |
Cat’s Cradle | /kæts ˈkreɪdəl/ | Trò chơi dây chuyền | She showed me how to play Cat’s Cradle. (Cô ấy chỉ cho tôi cách chơi dây chuyền.) |
Beanbag Toss | /ˈbiːnbæɡ tɔːs/ | Ném túi đậu | He scored points by hitting the target in beanbag toss. (Cậu ấy ghi điểm bằng cách ném trúng đích trong trò ném túi đậu.) |
Simon Says | /ˈsaɪmən sɛz/ | Simon bảo | Follow the instructions only when Simon says! (Chỉ làm theo hướng dẫn khi Simon bảo!) |
Hand Clapping Games | /hænd ˈklæpɪŋ ɡeɪmz/ | Trò chơi vỗ tay | They played hand clapping games while singing. (Họ chơi trò vỗ tay trong khi hát.) |
Balloon Pop | /bəˈluːn pɒp/ | Đập bóng bay | The game was to see who could pop the most balloons. (Trò chơi là xem ai có thể đập được nhiều bóng bay nhất.) |
Pick-up Sticks | /ˈpɪk ʌp stɪks/ | Trò rút que | We played Pick-up Sticks after dinner. (Chúng tôi chơi trò rút que sau bữa tối.) |
Skipping Stones | /ˈskɪpɪŋ stəʊnz/ | Ném đá lướt | He loves skipping stones at the lake. (Cậu ấy thích ném đá lướt trên hồ.) |
Musical Chairs | /ˈmjuːzɪkəl tʃɛrz/ | Ghế âm nhạc | The kids were excited to play musical chairs. (Bọn trẻ rất hào hứng chơi ghế âm nhạc.) |
Ball Games | /bɔːl ɡeɪmz/ | Trò chơi bóng | They organized several ball games for the festival. (Họ tổ chức nhiều trò chơi bóng cho lễ hội.) |
Potato Sack Race | /pəˈteɪtoʊ sæk reɪs/ | Đua bao bố | Everyone enjoyed the potato sack race at the picnic. (Mọi người đều thích cuộc đua bao bố tại buổi dã ngoại.) |
Three-legged Race | /θriː ˈlɛɡɪd reɪs/ | Chạy ba chân | We fell over several times during the three-legged race. (Chúng tôi bị ngã vài lần khi chơi trò chạy ba chân.) |
Chinese Jump Rope | /ˈtʃaɪniːz dʒʌmp roʊp/ | Nhảy dây kiểu Trung Quốc | She showed us how to play Chinese jump rope. (Cô ấy chỉ cho chúng tôi cách chơi nhảy dây kiểu Trung Quốc.) |
Elastics | /ɪˈlæstɪks/ | Chơi nhảy dây thun | We used to play elastics during recess. (Chúng tôi thường chơi nhảy dây thun trong giờ ra chơi.) |
Leapfrog | /ˈliːpˌfrɒɡ/ | Trò chơi nhảy ếch | The children were laughing as they played leapfrog. (Bọn trẻ cười khi chơi trò nhảy ếch.) |
Coin Toss | /kɔɪn tɒs/ | Tung đồng xu | We decided the teams with a coin toss. (Chúng tôi chia đội bằng cách tung đồng xu.) |
Tetherball | /ˈtɛðərˌbɔːl/ | Trò chơi bóng có dây | She was the champion of tetherball in our class. (Cô ấy là nhà vô địch trò bóng có dây trong lớp chúng tôi.) |
Stickball | /stɪk bɔːl/ | Bóng gậy | Stickball was a popular game in the neighborhood. (Bóng gậy là một trò chơi phổ biến trong khu phố.) |
Hula Hoop | /ˈhuːlə huːp/ | Vòng lắc eo | They had a hula hoop contest at the party. (Họ tổ chức một cuộc thi vòng lắc eo trong bữa tiệc.) |
Beanbag Race | /ˈbiːnbæɡ reɪs/ | Đua túi đậu | The kids had fun in the beanbag race. (Bọn trẻ rất vui khi tham gia cuộc đua túi đậu.) |
Egg and Spoon Race | /ɛɡ ənd spuːn reɪs/ | Đua trứng và muỗng | They dropped the egg during the egg and spoon race. (Họ làm rơi trứng trong cuộc đua trứng và muỗng.) |
Hoop Rolling | /huːp ˈroʊlɪŋ/ | Đẩy vòng lăn | Hoop rolling was a common game in the old days. (Đẩy vòng lăn là một trò chơi phổ biến ngày xưa.) |
Sack Toss | /sæk tɔːs/ | Ném bao | He won a prize in the sack toss competition. (Cậu ấy đã giành được giải thưởng trong cuộc thi ném bao.) |
Spinning Tops | /ˈspɪnɪŋ tɒps/ | Con quay | The children were fascinated by the spinning tops. (Bọn trẻ rất thích thú với trò chơi con quay.) |
Parachute Game | /ˈpærəˌʃuːt ɡeɪm/ | Trò chơi với dù | We played the parachute game at the school’s sports day. (Chúng tôi chơi trò chơi với dù vào ngày hội thể thao của trường.) |
Balloon Relay | /bəˈluːn rɪˈleɪ/ | Chuyền bóng bay | The team worked together during the balloon relay race. (Đội đã phối hợp rất tốt trong cuộc đua chuyền bóng bay.) |
Knucklebones | /ˈnʌklˌboʊnz/ | Chơi nẻ | She taught the children how to play knucklebones. (Cô ấy dạy bọn trẻ chơi trò nẻ.) |
Relay Race | /ˈriːleɪ reɪs/ | Chạy tiếp sức | Our team won the relay race at school. (Đội của chúng tôi đã thắng cuộc chạy tiếp sức ở trường.) |
Skipping | /ˈskɪpɪŋ/ | Nhảy dây | She loves skipping during break time. (Cô ấy thích nhảy dây trong giờ giải lao.) |
Paddle Ball | /ˈpædəl bɔːl/ | Trò chơi với vợt bóng | They had fun playing paddle ball at the beach. (Họ đã vui vẻ chơi vợt bóng trên bãi biển.) |
Ball in the Cup | /bɔːl ɪn ðə kʌp/ | Trò chơi bóng vào cốc | He managed to get the ball in the cup on his first try. (Cậu ấy đã ném trúng bóng vào cốc ngay lần đầu.) |
Hide and Clap | /haɪd ənd klæp/ | Trốn và vỗ tay | The children were playing hide and clap in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trốn và vỗ tay trong vườn.) |
Hot Potato | /hɒt pəˈteɪtoʊ/ | Trò chơi chuyền vật | We played hot potato with a soft toy. (Chúng tôi chơi chuyền đồ với một món đồ chơi mềm.) |
Giant Steps | /ˈdʒaɪənt stɛps/ | Bước đi khổng lồ | The leader shouted, “Take two giant steps forward!” (Người dẫn đầu hét lên: “Bước hai bước khổng lồ về phía trước!”) |
Peewee | /ˈpiːˌwiː/ | Trò chơi bóng nhỏ | The kids played peewee on the field. (Bọn trẻ chơi trò bóng nhỏ trên sân.) |
Rope Pulling | /roʊp ˈpʊlɪŋ/ | Kéo dây | They competed in a rope pulling contest at camp. (Họ thi kéo dây trong buổi cắm trại.) |
Running Bases | /ˈrʌnɪŋ ˈbeɪsɪz/ | Chạy quanh trạm | Running bases was a popular game in the playground. (Chạy quanh trạm là một trò chơi phổ biến trong sân chơi.) |
Shadow Tag | /ˈʃædoʊ tæɡ/ | Đuổi bóng | We played shadow tag until sunset. (Chúng tôi chơi đuổi bóng đến khi mặt trời lặn.) |
Statues | /ˈstætʃuːz/ | Trò chơi tượng | The children played statues and tried to stay still. (Bọn trẻ chơi trò tượng và cố giữ yên không cử động.) |
Stick Chase | /stɪk tʃeɪs/ | Đuổi theo que | The dog joined in as we played stick chase. (Con chó cũng tham gia khi chúng tôi chơi đuổi theo que.) |
Button, Button, Who’s Got the Button? | /ˈbʌtən/ | Trò chơi đoán nút | We sat in a circle to play Button, Button, Who’s Got the Button? (Chúng tôi ngồi thành vòng tròn để chơi đoán nút.) |
Red Light, Green Light | /rɛd laɪt, ɡriːn laɪt/ | Đèn đỏ, đèn xanh | The teacher led a game of Red Light, Green Light. (Cô giáo hướng dẫn trò chơi đèn đỏ, đèn xanh.) |
Apple Bobbing | /ˈæpl ˈbɒbɪŋ/ | Bắt táo trong nước | We played apple bobbing at the Halloween party. (Chúng tôi chơi bắt táo trong nước tại bữa tiệc Halloween.) |
Knock Down the Cans | /nɒk daʊn ðə kænz/ | Đập lon | He won a prize by playing knock down the cans. (Cậu ấy thắng một phần thưởng bằng cách đập lon.) |
Paper Boat Racing | /ˈpeɪpər boʊt ˈreɪsɪŋ/ | Đua thuyền giấy | The children had fun during the paper boat racing. (Bọn trẻ rất vui khi đua thuyền giấy.) |
Paper Airplane Contest | /ˈpeɪpər ˈɛrpleɪn ˈkɒntɛst/ | Thi máy bay giấy | They held a paper airplane contest at school. (Họ tổ chức cuộc thi máy bay giấy ở trường.) |
Kickball | /ˈkɪkbɔːl/ | Đá bóng nhỏ | We played kickball on the playground after school. (Chúng tôi chơi đá bóng nhỏ ở sân chơi sau giờ học.) |
Balloon Darts | /bəˈluːn dɑːrts/ | Ném phi tiêu bóng bay | The kids loved playing balloon darts at the carnival. (Bọn trẻ rất thích chơi ném phi tiêu bóng bay tại hội chợ.) |
Lawn Darts | /lɔːn dɑːrts/ | Ném phi tiêu ngoài trời | They played lawn darts during the barbecue. (Họ chơi ném phi tiêu ngoài trời trong buổi tiệc nướng.) |
Sardines | /sɑːrˈdiːnz/ | Trò chơi giấu tìm | We played sardines in the dark. (Chúng tôi chơi giấu tìm trong bóng tối.) |
Telephone Game | /ˈtɛlɪfəʊn ɡeɪm/ | Trò truyền tin | The telephone game made everyone laugh at the funny messages. (Trò truyền tin làm mọi người cười vì những tin nhắn hài hước.) |
Pin the Tail on the Donkey | /pɪn ðə teɪl ɒn ðə ˈdɒŋki/ | Cắm đuôi lừa | They played Pin the Tail on the Donkey at the birthday party. (Họ chơi trò cắm đuôi lừa trong bữa tiệc sinh nhật.) |
Broomstick Horse | /ˈbruːmstɪk hɔːrs/ | Cưỡi ngựa bằng gậy | He pretended to ride a broomstick horse around the yard. (Cậu ấy giả vờ cưỡi ngựa bằng gậy quanh sân.) |
Climbing Trees | /ˈklaɪmɪŋ triːz/ | Leo cây | They spent the afternoon climbing trees. (Họ dành cả buổi chiều để leo cây.) |
Rock Paper Scissors | /rɒk ˈpeɪpər ˈsɪzərz/ | Oẳn tù tì | We decided who goes first by playing Rock Paper Scissors. (Chúng tôi quyết định ai đi trước bằng trò oẳn tù tì.) |
Follow the Leader | /ˈfɒloʊ ðə ˈliːdər/ | Theo người dẫn đầu | The children enjoyed playing Follow the Leader. (Bọn trẻ rất thích chơi theo người dẫn đầu.) |
Balloon Volleyball | Bóng chuyền bóng bay | They played balloon volleyball at the birthday party. (Họ chơi bóng chuyền bóng bay trong bữa tiệc sinh nhật.) | |
Paper Chase | /ˈpeɪpər tʃeɪs/ | Trò chơi truy tìm giấy | The children enjoyed the paper chase around the park. (Bọn trẻ thích trò chơi truy tìm giấy trong công viên.) |
Hoop Jumping | /huːp ˈʤʌmpɪŋ/ | Nhảy qua vòng | The dog performed hoop jumping tricks at the show. (Chú chó biểu diễn nhảy qua vòng tại buổi diễn.) |
Chariot Racing | /ˈʧærɪət ˈreɪsɪŋ/ | Đua xe ngựa giấy | The kids made their own carts for the chariot racing game. (Bọn trẻ tự làm xe để chơi trò đua xe ngựa giấy.) |
Cops and Robbers | /kɒps ənd ˈrɒbəz/ | Cảnh sát và kẻ cướp | They played cops and robbers in the backyard. (Họ chơi cảnh sát và kẻ cướp trong sân sau.) |
Sharks and Minnows | /ʃɑːks ənd ˈmɪnəʊz/ | Cá mập và cá nhỏ | The children played sharks and minnows in the pool. (Bọn trẻ chơi trò cá mập và cá nhỏ trong hồ bơi.) |
Skipping Pebbles | /ˈskɪpɪŋ ˈpɛblz/ | Ném sỏi lướt | They spent the afternoon skipping pebbles by the lake. (Họ dành cả buổi chiều để ném sỏi lướt bên hồ.) |
Wheelbarrow Race | /ˈwiːlbærəʊ reɪs/ | Đua xe cút kít | The kids had fun at the wheelbarrow race during the picnic. (Bọn trẻ rất vui với cuộc đua xe cút kít trong buổi dã ngoại.) |
Bowling with Bottles | /ˈbəʊlɪŋ wɪð ˈbɒtlz/ | Bowling với chai nước | We played bowling with bottles using plastic bottles. (Chúng tôi chơi bowling với chai nước nhựa.) |
Hide the Thimble | /haɪd ðə ˈθɪmbl/ | Giấu thimble | They took turns to hide the thimble around the house. (Họ lần lượt giấu thimble quanh nhà.) |
Charades | /ʃəˈreɪdz/ | Trò chơi đố từ | We played charades after dinner. (Chúng tôi chơi đố từ sau bữa tối.) |
Kick the Stone | /kɪk ðə stəʊn/ | Đá cục đá | The boys were playing kick the stone down the street. (Mấy cậu bé chơi đá cục đá trên đường phố.) |
Blindfold Relay | /ˈblaɪndfəʊld rɪˈleɪ/ | Tiếp sức bịt mắt | They competed in a blindfold relay at the event. (Họ thi đấu trong trò tiếp sức bịt mắt tại sự kiện.) |
Rolling Barrels | /ˈrəʊlɪŋ ˈbærəlz/ | Lăn thùng | The children had a race rolling barrels in the backyard. (Bọn trẻ đua lăn thùng trong sân sau.) |
Pushball | /ˈpʊʃbɔːl/ | Trò đẩy bóng lớn | They organized a pushball game during the school sports day. (Họ tổ chức trò đẩy bóng lớn trong ngày hội thể thao của trường.) |
Frisbee | /ˈfrɪzbi/ | Ném đĩa | We played Frisbee at the park. (Chúng tôi chơi ném đĩa trong công viên.) |
Ring Around the Rosie | /rɪŋ əˈraʊnd ðə ˈrəʊzi/ | Vòng quanh hoa hồng | The children sang and played Ring Around the Rosie. (Bọn trẻ hát và chơi trò vòng quanh hoa hồng.) |
Cup and Ball Game | /kʌp ənd bɔːl ɡeɪm/ | Trò chơi cốc và bóng | She tried to master the cup and ball game. (Cô ấy cố gắng làm chủ trò chơi cốc và bóng.) |
Board Games | /bɔːd ɡeɪmz/ | Trò chơi bàn cờ | We spent the evening playing board games. (Chúng tôi dành cả buổi tối để chơi trò chơi bàn cờ.) |
Finger Wrestling | /ˈfɪŋɡə ˈrɛslɪŋ/ | Vật ngón tay | They played finger wrestling to see who was stronger. (Họ chơi vật ngón tay để xem ai mạnh hơn.) |
Mumblety-peg | /ˈmʌmbəlti ˈpɛɡ/ | Trò chơi ném dao nhỏ | They played mumblety-peg in the backyard. (Họ chơi trò ném dao nhỏ trong sân sau.) |
Knock Knock Ginger | /nɒk nɒk ˈʤɪnʤər/ | Gõ cửa chạy | We played Knock Knock Ginger when we were kids. (Chúng tôi chơi trò gõ cửa chạy khi còn nhỏ.) |
Crack the Whip | /kræk ðə wɪp/ | Trò chơi “quất roi” | The children loved playing Crack the Whip on the playground. (Bọn trẻ thích chơi quất roi trên sân chơi.) |
Kick-the-Stick | /kɪk ðə stɪk/ | Đá que | He accidentally broke the stick while playing Kick-the-Stick. (Cậu ấy vô tình làm gãy que khi chơi trò đá que.) |
Whip and Top | /wɪp ənd tɒp/ | Quay roi và con quay | The boys played whip and top for hours. (Các cậu bé chơi quay roi và con quay suốt hàng giờ.) |
Blow Football | /bləʊ ˈfʊtbɔːl/ | Thổi bóng | The kids loved playing blow football with straws. (Bọn trẻ rất thích chơi thổi bóng bằng ống hút.) |
Guessing Game | /ˈɡɛsɪŋ ɡeɪm/ | Trò chơi đoán | We played a fun guessing game at the party. (Chúng tôi chơi một trò chơi đoán vui nhộn trong bữa tiệc.) |
Hop Tag | /hɒp tæɡ/ | Đuổi bắt nhảy lò cò | The children played hop tag in the playground. (Bọn trẻ chơi đuổi bắt nhảy lò cò trong sân chơi.) |
Bottle Cap Game | /ˈbɒtl kæp ɡeɪm/ | Trò chơi nắp chai | We used to play the bottle cap game after school. (Chúng tôi thường chơi trò nắp chai sau giờ học.) |
Jump the Brook | /ʤʌmp ðə brʊk/ | Nhảy qua suối | They played Jump the Brook by leaping over puddles. (Họ chơi nhảy qua suối bằng cách nhảy qua những vũng nước.) |
Từ vựng về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Idioms về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Play hardball | Chơi quyết liệt, dùng biện pháp mạnh để đạt mục tiêu | The company decided to play hardball with their competitors. (Công ty quyết định chơi quyết liệt với các đối thủ của họ.) |
Throw in the towel | Chấp nhận thất bại, bỏ cuộc | After years of struggling, he finally threw in the towel and closed the business. (Sau nhiều năm đấu tranh, anh ấy cuối cùng đã chấp nhận thất bại và đóng cửa công ty.) |
Drop the ball | Phạm sai lầm, làm hỏng việc | She really dropped the ball on the project and missed the deadline. (Cô ấy thực sự đã làm hỏng việc và trễ hạn trong dự án.) |
Move the goalposts | Thay đổi mục tiêu hoặc yêu cầu bất công | They keep moving the goalposts, so it’s hard to know what they really want. (Họ liên tục thay đổi yêu cầu, khiến khó biết được họ thực sự muốn gì.) |
Hit it out of the park | Làm điều gì đó cực kỳ xuất sắc, thành công vượt mong đợi | Her presentation hit it out of the park and impressed everyone. (Bài thuyết trình của cô ấy cực kỳ thành công và gây ấn tượng với mọi người.) |
Kick the can down the road | Trì hoãn việc giải quyết vấn đề | The government is just kicking the can down the road instead of addressing the issue. (Chính phủ chỉ đang trì hoãn thay vì giải quyết vấn đề.) |
Call the shots | Là người ra quyết định, kiểm soát | In this project, she’s the one who calls the shots. (Trong dự án này, cô ấy là người ra quyết định.) |
Behind the eight ball | Ở vào tình huống bất lợi | He found himself behind the eight ball after missing several meetings. (Anh ấy rơi vào tình thế bất lợi sau khi bỏ lỡ vài cuộc họp.) |
The ball is in your court | Quyền quyết định hoặc hành động thuộc về bạn | I’ve done my part, now the ball is in your court. (Tôi đã làm xong phần của mình, giờ đến lượt bạn quyết định.) |
Roll with the punches | Linh hoạt, thích ứng với khó khăn | Life can be tough, but you have to roll with the punches. (Cuộc sống có thể khó khăn, nhưng bạn phải học cách thích ứng.) |
Thành ngữ về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh phổ biến
Sau đây là các đoạn văn mẫu để hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh phổ biến:
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Đánh đu (Bamboo swings)
Bamboo swings are a traditional outdoor game enjoyed by children and adults alike. To play, first, set up two sturdy bamboo poles in a “V” shape and secure them tightly at the top. Next, attach ropes to create swings that players can sit on. One player swings while others push the bamboo poles to give momentum. It’s important to take turns and ensure safety by keeping the area clear of obstacles. This game promotes teamwork and is a great way to enjoy the outdoors!
Dịch nghĩa:
Đánh đu là một trò chơi ngoài trời truyền thống được trẻ em và người lớn yêu thích. Để chơi, trước tiên, hãy thiết lập hai cây tre chắc chắn theo hình “V” và buộc chặt chúng ở phần trên cùng. Tiếp theo, gắn dây thừng để tạo ra những chiếc đu cho người chơi ngồi. Một người chơi sẽ đu trong khi những người khác đẩy các cây tre để tạo đà. Điều quan trọng là phải thay phiên nhau và đảm bảo an toàn bằng cách giữ cho khu vực xung quanh không có vật cản. Trò chơi này khuyến khích tinh thần đồng đội và là một cách tuyệt vời để tận hưởng không khí ngoài trời!
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Đánh đu
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Ô ăn quan (Vietnamese square capturing)
Vietnamese square capturing, also known as “Ô ăn quan,” is a traditional board game played on a grid. To start, draw a large square divided into smaller squares, typically 8×8. Players take turns placing their pieces in the squares, aiming to capture their opponent’s pieces by landing on them. A player captures pieces by landing on a square that is occupied by their opponent, and the game continues until all pieces are captured or no more moves can be made. This game enhances strategic thinking and is a fun way to engage with friends and family!
Dịch nghĩa:
Vietnamese square capturing, còn được gọi là “Ô ăn quan,” là một trò chơi bàn truyền thống được chơi trên một lưới. Để bắt đầu, hãy vẽ một hình vuông lớn được chia thành các hình vuông nhỏ hơn, thường là 8×8. Người chơi sẽ lần lượt đặt quân của mình vào các ô, với mục tiêu là chiếm quân của đối thủ bằng cách hạ cánh vào ô có quân của họ. Một người chơi sẽ chiếm quân bằng cách hạ cánh vào ô mà đối thủ đang chiếm, và trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả quân bị chiếm hoặc không còn nước đi nào nữa. Trò chơi này giúp phát triển tư duy chiến lược và là một cách thú vị để giao lưu với bạn bè và gia đình!
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Ô ăn quan
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Đập niêu đất (Hit the hanging clay pots)
“Hit the hanging clay pots” is a traditional game often played during festivals and celebrations. To set up the game, hang several clay pots from a tree branch or a frame at different heights. Players take turns throwing a soft ball or a stone at the pots, trying to break them. Each broken pot earns points, and the player with the highest score at the end of all turns wins. This game is not only entertaining but also helps improve hand-eye coordination and aiming skills!
Dịch nghĩa:
“Đập niêu đất” là một trò chơi truyền thống thường được chơi trong các lễ hội và buổi lễ. Để thiết lập trò chơi, hãy treo một vài chiếc nồi đất từ cành cây hoặc một khung ở các độ cao khác nhau. Người chơi sẽ lần lượt ném một quả bóng mềm hoặc viên đá vào những chiếc nồi, cố gắng làm vỡ chúng. Mỗi chiếc nồi bị vỡ sẽ kiếm được điểm, và người chơi có điểm số cao nhất vào cuối các lượt chơi sẽ thắng. Trò chơi này không chỉ giải trí mà còn giúp cải thiện khả năng phối hợp tay và mắt cũng như kỹ năng nhắm mục tiêu!
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Đập niêu đất
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Đua máy bay giấy (Paper Airplane Contest)
The Paper Airplane Contest is a fun and engaging game suitable for all ages. To play, each participant folds their own paper airplane using a standard sheet of paper. Once everyone has their planes ready, players take turns launching their airplanes from a designated starting line. The goal is to see whose airplane flies the farthest or stays in the air the longest. This contest encourages creativity and friendly competition while allowing participants to enjoy some outdoor fun!
Dịch nghĩa:
Cuộc thi máy bay giấy là một trò chơi thú vị và hấp dẫn phù hợp với mọi lứa tuổi. Để chơi, mỗi người tham gia gấp một chiếc máy bay giấy của riêng mình bằng một tờ giấy tiêu chuẩn. Khi mọi người đã sẵn sàng với những chiếc máy bay của mình, các người chơi sẽ lần lượt ném máy bay từ một đường xuất phát được chỉ định. Mục tiêu là xem ai có chiếc máy bay bay xa nhất hoặc ở trên không lâu nhất. Cuộc thi này khuyến khích sự sáng tạo và cạnh tranh thân thiện trong khi cho phép người tham gia tận hưởng những phút giây vui vẻ ngoài trời!
Hướng dẫn cách chơi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh: Đua máy bay giấy
Xem thêm:
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
- 100+ từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng, đầy đủ nhất
- Hướng dẫn cách chơi 12+ game tiếng Anh lớp 1 mà không sử dụng thiết bị điện tử
Hy vọng rằng bài viết bộ từ vựng về các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh ở trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn sẽ ngày càng mở rộng vốn từ hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp của bản thân.