Tiếng Anh về đồ chơi là một chủ đề dễ học và đầy thú vị. Nó không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng về các món đồ chơi quen thuộc mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm học tiếng Anh của trẻ. Cùng IRIS English khám phá chi tiết về bộ 100+ từ vựng thông dụng và dễ nhớ về đề tài trò chơi nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi
Cùng IRIS English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi thông dụng, dễ nhớ nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi ngoài trời
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Kite | /kaɪt/ | Diều | The kids are flying a kite in the park. (Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.) |
Swing | /swɪŋ/ | Xích đu | She loves to play on the swing at the playground. (Cô bé thích chơi xích đu ở sân chơi.) |
Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt | He goes down the slide with excitement. (Cậu bé trượt xuống cầu trượt đầy phấn khích.) |
Sandbox | /ˈsænd.bɒks/ | Hộp cát | They are building castles in the sandbox. (Họ đang xây lâu đài trong hộp cát.) |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp | She rides her bicycle to school every morning. (Cô bé đi xe đạp đến trường mỗi sáng.) |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe trượt | He got a new scooter for his birthday. (Cậu ấy có một chiếc xe trượt mới cho sinh nhật.) |
Trampoline | /ˌtræm.pəˈliːn/ | Bạt nhún | Jumping on the trampoline is so much fun! (Nhảy trên bạt nhún rất vui!) |
Seesaw | /ˈsiː.sɔː/ | Bập bênh | They enjoy playing on the seesaw together. (Họ thích chơi bập bênh cùng nhau.) |
Frisbee | /ˈfrɪz.bi/ | Đĩa bay | Let’s play frisbee at the beach. (Hãy chơi đĩa bay ở bãi biển nhé.) |
Jump rope | /ˈdʒʌmp rəʊp/ | Dây nhảy | She jumps rope to stay fit. (Cô ấy nhảy dây để giữ dáng.) |
Water gun | /ˈwɔː.tər ɡʌn/ | Súng nước | They had a water gun fight in the backyard. (Họ đã có một trận đấu súng nước ở sân sau.) |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng | He kicked the ball into the goal. (Cậu ấy đã đá bóng vào khung thành.) |
Hula hoop | /ˈhuː.lə huːp/ | Vòng lắc eo | She can spin the hula hoop for minutes! (Cô ấy có thể xoay vòng lắc eo trong vài phút!) |
Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːd/ | Ván trượt | He practiced tricks on his skateboard. (Cậu ấy tập các mẹo với ván trượt của mình.) |
Roller skates | /ˈrəʊ.lə skeɪts/ | Giày trượt patin | She enjoys roller skating with her friends. (Cô ấy thích trượt patin với bạn bè.) |
Tug of war rope | /tʌɡ əv wɔː rəʊp/ | Dây kéo co | We need a strong rope for the tug of war game. (Chúng ta cần một sợi dây chắc cho trò kéo co.) |
Climbing frame | /ˈklaɪ.mɪŋ freɪm/ | Khung leo trèo | Kids love climbing on the climbing frame. (Trẻ em thích leo lên khung leo trèo.) |
Water balloon | /ˈwɔː.tər bəˈluːn/ | Bóng nước | They threw water balloons at each other. (Họ ném bóng nước vào nhau.) |
Pogo stick | /ˈpəʊ.ɡəʊ stɪk/ | Cây nhún | He learned to jump high on his pogo stick. (Cậu ấy học cách nhảy cao với cây nhún.) |
Bumper car | /ˈbʌm.pər kɑːr/ | Xe điện đụng | We had fun in the bumper car at the fair. (Chúng tôi rất vui khi chơi xe điện đụng ở hội chợ.) |
Badminton racket | /ˈbæd.mɪn.tən ˈræk.ɪt/ | Vợt cầu lông | She bought a new badminton racket yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc vợt cầu lông mới hôm qua.) |
Flying disc | /ˈflaɪ.ɪŋ dɪsk/ | Đĩa bay (tương tự frisbee) | They practiced throwing the flying disc. (Họ đã tập ném đĩa bay.) |
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi ngoài trời
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Puzzle | /ˈpʌz.əl/ | Câu đố | She enjoys solving puzzles in her free time. (Cô ấy thích giải các câu đố trong thời gian rảnh.) |
Board game | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bảng | They play a board game every Saturday night. (Họ chơi trò chơi bảng mỗi tối thứ Bảy.) |
Doll | /dɑːl/ | Búp bê | The little girl has a collection of dolls. (Cô bé có một bộ sưu tập búp bê.) |
Action figure | /ˈæk.ʃən ˌfɪɡ.jər/ | Nhân vật hành động | He loves to collect action figures from movies. (Cậu ấy thích sưu tập các nhân vật hành động từ phim.) |
Building blocks | /ˈbɪl.dɪŋ blɒks/ | Khối xây dựng | The kids are making a tower with building blocks. (Trẻ em đang xây một tòa tháp bằng khối xây dựng.) |
Toy car | /tɔɪ kɑːr/ | Xe đồ chơi | He races his toy car on the floor. (Cậu ấy đua xe đồ chơi của mình trên sàn nhà.) |
Stuffed animal | /stʌft ˈænɪml/ | Thú nhồi bông | She sleeps with her favorite stuffed animal. (Cô ấy ngủ với con thú nhồi bông yêu thích.) |
Play dough | /pleɪ doʊ/ | Đất nặn | They use play dough to create different shapes. (Họ sử dụng đất nặn để tạo ra các hình dạng khác nhau.) |
Card game | /kɑːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bài | They enjoy playing card games on family nights. (Họ thích chơi trò chơi bài vào các đêm gia đình.) |
Video game | /ˈvɪdioʊ ɡeɪm/ | Trò chơi video | He spends hours playing video games after school. (Cậu ấy dành hàng giờ chơi trò chơi video sau khi đi học.) |
LEGO | /ˈleɪ.ɡoʊ/ | Bộ xếp hình LEGO | She loves building with her LEGO set. (Cô ấy thích xây dựng với bộ xếp hình LEGO của mình.) |
Playhouse | /ˈpleɪ.haʊs/ | Nhà chơi | The kids pretend to cook in their playhouse. (Trẻ em giả vờ nấu ăn trong nhà chơi của mình.) |
Magnetic tiles | /mæɡˈnɛtɪk taɪlz/ | Gạch từ tính | They build amazing structures with magnetic tiles. (Họ xây dựng những cấu trúc tuyệt vời bằng gạch từ tính.) |
Kite | /kaɪt/ | Diều | They can also fly kites inside when it’s windy. (Họ cũng có thể thả diều bên trong khi có gió.) |
Marble | /ˈmɑːr.bəl/ | Bi ve | The children play marbles on the carpet. (Trẻ em chơi bi ve trên thảm.) |
Rocking horse | /ˈrɒk.ɪŋ hɔːrs/ | Ngựa bập bênh | She loves riding her rocking horse. (Cô ấy thích cưỡi ngựa bập bênh của mình.) |
Coloring book | /ˈkʌl.ər.ɪŋ bʊk/ | Sách tô màu | He enjoys filling his coloring book with colors. (Cậu ấy thích tô màu cho sách tô màu của mình.) |
Toy train | /tɔɪ treɪn/ | Xe lửa đồ chơi | The toy train goes around the Christmas tree. (Xe lửa đồ chơi đi vòng quanh cây thông Noel.) |
Finger puppets | /ˈfɪŋ.ɡər ˈpʌp.ɪts/ | Rối ngón tay | They use finger puppets to tell stories. (Họ sử dụng rối ngón tay để kể chuyện.) |
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi: Các loại đồ chơi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Jigsaw puzzle | /ˈdʒɪɡ.sɔː ˈpʌz.əl/ | Trò chơi xếp hình | The children enjoy working on a jigsaw puzzle together. (Trẻ em thích cùng nhau làm một trò chơi xếp hình.) |
Video game | /ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪm/ | Trò chơi điện tử | He loves playing video games on his tablet. (Cậu ấy thích chơi trò chơi điện tử trên máy tính bảng của mình.) |
Board game | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bàn | They play board games with their friends every weekend. (Họ chơi trò chơi bàn với bạn bè mỗi cuối tuần.) |
Memory game | /ˈmem.ər.i ɡeɪm/ | Trò chơi trí nhớ | The memory game helps improve their concentration. (Trò chơi trí nhớ giúp cải thiện khả năng tập trung của chúng.) |
Card game | /kɑːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bài | We played a fun card game during our family gathering. (Chúng tôi đã chơi một trò chơi bài vui vẻ trong buổi tụ họp gia đình.) |
Educational game | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ɡeɪm/ | Trò chơi giáo dục | The educational game teaches kids math and science. (Trò chơi giáo dục dạy trẻ em về toán và khoa học.) |
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi: Các loại đồ chơi
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoạt động bé chơi đồ chơi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Play | /pleɪ/ | Chơi | The children love to play outside in the sun. (Trẻ em thích chơi ngoài trời dưới ánh nắng.) |
Build | /bɪld/ | Xây dựng | They like to build tall towers with blocks. (Chúng thích xây dựng những tòa tháp cao bằng các khối.) |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra | The kids love to create art with their craft supplies. (Trẻ em thích tạo ra nghệ thuật với dụng cụ thủ công của mình.) |
Pretend | /prɪˈtɛnd/ | Giả vờ | They pretend to cook in their toy kitchen. (Chúng giả vờ nấu ăn trong bếp đồ chơi của mình.) |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | The children explore different shapes with play dough. (Trẻ em khám phá các hình dạng khác nhau với đất nặn.) |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh | They compete to see who can build the tallest tower. (Chúng cạnh tranh để xem ai có thể xây dựng tòa tháp cao nhất.) |
Share | /ʃɛr/ | Chia sẻ | The kids learn to share their toys with each other. (Trẻ em học cách chia sẻ đồ chơi với nhau.) |
Collaborate | /kəˈlæbəˌreɪt/ | Hợp tác | They collaborate on projects using building blocks. (Chúng hợp tác trong các dự án sử dụng các khối xây dựng.) |
Solve | /sɒlv/ | Giải quyết | The children solve puzzles together. (Trẻ em giải quyết các câu đố cùng nhau.) |
Organize | /ˈɔːrɡənaɪz/ | Sắp xếp | They organize their toys before playing. (Chúng sắp xếp đồ chơi trước khi chơi.) |
Invent | /ɪnˈvɛnt/ | Phát minh | The kids invent new games with their toys. (Trẻ em phát minh ra các trò chơi mới với đồ chơi của mình.) |
Play tag | /pleɪ tæɡ/ | Chơi đuổi bắt | They love to play tag in the backyard. (Chúng thích chơi đuổi bắt ở sân sau.) |
Have fun | /hæv fʌn/ | Vui vẻ | The kids always have fun when they play together. (Trẻ em luôn vui vẻ khi chơi cùng nhau.) |
Learn | /lɜrn/ | Học | They learn new skills while playing with toys. (Chúng học các kỹ năng mới khi chơi với đồ chơi.) |
Experiment | /ɪkˈspɛrɪmənt/ | Thí nghiệm | The children experiment with different materials in their craft kit. (Trẻ em thí nghiệm với các vật liệu khác nhau trong bộ đồ thủ công của mình.) |
Role-play | /roʊl pleɪ/ | Đóng vai | They enjoy role-playing different characters in their games. (Chúng thích đóng vai các nhân vật khác nhau trong trò chơi của mình.) |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa | The kids dance while playing music with their toy instruments. (Trẻ em nhảy múa khi chơi nhạc với các nhạc cụ đồ chơi của mình.) |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | Lắng nghe | They listen to stories while playing with their toys. (Chúng lắng nghe những câu chuyện khi chơi với đồ chơi của mình.) |
Các thành ngữ tiếng Anh về đồ chơi thông dụng
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Child’s play | Điều gì đó rất dễ dàng | Solving this puzzle is child’s play. (Giải câu đố này rất dễ.) |
Play with fire | Hành động mạo hiểm, gây nguy hiểm | You’re playing with fire by ignoring the safety rules. (Bạn đang mạo hiểm bằng cách phớt lờ các quy tắc an toàn.) |
Play it by ear | Ứng biến, không có kế hoạch cụ thể | Let’s play it by ear and see what happens. (Hãy ứng biến và xem điều gì sẽ xảy ra.) |
The toys are in the attic | Có điều gì đó bị bỏ quên hoặc không còn được sử dụng | His ideas are interesting, but I think the toys are in the attic. (Ý tưởng của anh ấy thú vị, nhưng tôi nghĩ chúng đã bị bỏ quên.) |
Toying with the idea | Suy nghĩ về một ý tưởng mà chưa chắc chắn sẽ thực hiện | I’m just toying with the idea of starting my own business. (Tôi chỉ đang suy nghĩ về ý tưởng khởi nghiệp của mình.) |
Not child’s play | Không phải là chuyện đơn giản, nghiêm trọng hơn | This project is not child’s play; it requires a lot of dedication. (Dự án này không phải chuyện đơn giản; nó yêu cầu nhiều sự cống hiến.) |
All work and no play | Chỉ làm việc mà không có thời gian cho vui vẻ | You need to relax; all work and no play makes Jack a dull boy. (Bạn cần thư giãn; chỉ làm việc mà không chơi khiến Jack trở nên nhàm chán.) |
Play second fiddle | Đảm nhận một vai trò ít quan trọng hơn | She plays second fiddle to her more famous sister. (Cô ấy đóng vai trò ít quan trọng hơn so với chị gái nổi tiếng của mình.) |
Toy soldier | Người tuân theo chỉ thị mà không hỏi nhiều | He’s just a toy soldier in this big corporate game. (Anh ấy chỉ là một người tuân theo chỉ thị trong trò chơi lớn của công ty này.) |
Play the fool | Hành động ngốc nghếch hoặc không nghiêm túc | Stop playing the fool and get serious about your studies. (Ngừng hành động ngốc nghếch và nghiêm túc với việc học của bạn.) |
Toy with someone’s feelings | Đùa giỡn với cảm xúc của ai đó | He toyed with her feelings, and now she’s heartbroken. (Anh ấy đã đùa giỡn với cảm xúc của cô ấy, và bây giờ cô ấy đã đau lòng.) |
Các thành ngữ tiếng Anh về đồ chơi thông dụng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đồ chơi
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đồ chơi | Dịch nghĩa |
What’s your favorite toy? | Đồ chơi yêu thích của bạn là gì? |
I love playing with building blocks. | Tôi thích chơi với các khối xây dựng. |
Do you want to play with my action figures? | Bạn có muốn chơi với các nhân vật hành động của tôi không? |
Let’s play a board game together! | Hãy chơi một trò chơi board game cùng nhau nhé! |
Can you help me set up the toy train? | Bạn có thể giúp tôi lắp đặt đoàn tàu đồ chơi không? |
I have a lot of dolls to play with. | Tôi có nhiều búp bê để chơi. |
What games do you like to play? | Bạn thích chơi trò chơi nào? |
I enjoy playing video games on my console. | Tôi thích chơi trò chơi điện tử trên máy chơi game của mình. |
Do you have any board games at home? | Bạn có trò chơi board game nào ở nhà không? |
Let’s have a toy race! | Hãy tổ chức một cuộc đua đồ chơi nhé! |
What toy would you like to have? | Bạn muốn có đồ chơi nào? |
How often do you play with your toys? | Bạn thường chơi với đồ chơi của mình bao lâu một lần? |
Do you prefer indoor or outdoor toys? | Bạn thích đồ chơi trong nhà hay ngoài trời? |
What’s the best gift you received as a child? | Món quà nào tốt nhất bạn nhận được khi còn nhỏ? |
Do you have a favorite childhood toy? | Bạn có một đồ chơi yêu thích từ thời thơ ấu không? |
Playing with toys helps me relax. | Chơi với đồ chơi giúp tôi thư giãn. |
I think toys are important for children’s development. | Tôi nghĩ đồ chơi rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em. |
My toys bring me a lot of joy. | Đồ chơi của tôi mang lại cho tôi nhiều niềm vui. |
I often share my toys with my friends. | Tôi thường chia sẻ đồ chơi của mình với bạn bè. |
Toys can be both fun and educational. | Đồ chơi có thể vừa vui vừa mang tính giáo dục. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đồ chơi
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Sau đây là một số tips học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi hữu ích mà bạn nên bỏ túi:
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh của đồ chơi.
- Chơi trò chơi: Tham gia board game hoặc trò chơi điện tử để thực hành.
- Lập danh sách từ vựng: Tạo danh sách từ và sử dụng flashcards.
- Nghe nhạc và xem phim: Nghe bài hát thiếu nhi hoặc xem hoạt hình.
- Thực hành giao tiếp: Nói chuyện với bạn bè về đồ chơi.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Thử các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Quizlet.
- Ghi chú từ vựng trong ngữ cảnh: Sử dụng từ trong câu để dễ nhớ hơn.
- Thực hành thường xuyên: Dành 10-15 phút mỗi ngày để ôn tập.
- Tạo trò chơi từ vựng: Chơi đố vui hoặc tìm từ với bạn bè.
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Bài tập 1: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- My sister has a beautiful ____ (búp bê) that she takes everywhere.
- On sunny days, we like to play ____ (đồ chơi nước) in the backyard.
- He built a tall tower using ____ (khối xây dựng) yesterday.
- Do you want to try the new ____ (trò chơi điện tử) at my house?
- I bought a ____ (đĩa bay) to play with my friends at the park.
- The children are playing on the ____ (xích đu) at the playground.
- She enjoys solving ____ (trò chơi câu đố) with her family.
- We can ride our ____ (xe đạp) together after school.
- My favorite ____ (trò chơi board) is the one with the adventure theme.
- They are playing with a ____ (súng nước) during the hot summer day.
Đáp án:
- My sister has a beautiful doll (búp bê) that she takes everywhere.
- On sunny days, we like to play water toys (đồ chơi nước) in the backyard.
- He built a tall tower using building blocks (khối xây dựng) yesterday.
- Do you want to try the new video game (trò chơi điện tử) at my house?
- I bought a frisbee (đĩa bay) to play with my friends at the park.
- The children are playing on the swing (xích đu) at the playground.
- She enjoys solving puzzles (trò chơi câu đố) with her family.
- We can ride our bicycles (xe đạp) together after school.
- My favorite board game (trò chơi board) is the one with the adventure theme.
- They are playing with a water gun (súng nước) during the hot summer day.
Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- I love playing (video games / puzzles) in my free time.
- My sister likes to dress up her (dolls / action figures) for fun.
- We can have a picnic near the (sandbox / toy box) in the park.
- He enjoys building models with (blocks / balls) after school.
- Do you want to play (hide and seek / dolls) with me later?
- My friends and I often play (Frisbee / dolls) at the beach.
- She got a new (skateboard / teddy bear) for her birthday.
- We should play (checkers / puzzles) after dinner.
- I like to ride my (scooter / puzzle) in the neighborhood.
- They are playing with a (hula hoop / board game) at the party.
Đáp án:
- I love playing video games (trò chơi điện tử) in my free time.
- My sister likes to dress up her dolls (búp bê) for fun.
- We can have a picnic near the sandbox (hộp cát) in the park.
- He enjoys building models with blocks (khối xây dựng) after school.
- Do you want to play hide and seek (trốn tìm) with me later?
- My friends and I often play Frisbee (đĩa bay) at the beach.
- She got a new skateboard (ván trượt) for her birthday.
- We should play checkers (cờ caro) after dinner.
- I like to ride my scooter (xe trượt) in the neighborhood.
- They are playing with a hula hoop (vòng lắc eo) at the party.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về đồ chơi hoặc từ vựng thuộc đa dạng các chủ đề khác nhau, hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Trong bài viết này, IRIS English đã giới thiệu cho bạn nhiều khía cạnh thú vị xoay quanh đề tài từ vựng tiếng Anh về đồ chơi. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn và các em nhỏ thêm hứng thú trong việc học tiếng Anh cũng như khơi dậy sự sáng tạo và niềm vui trong việc chơi đùa.