100+ câu giao tiếp Tết tiếng Anh thông dụng
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Chúc Tết
Câu hỏi | Trả lời |
What are your New Year’s resolutions? (Những dự định cho năm mới của bạn là gì?) | I want to improve my English and stay healthy this year. (Tôi muốn cải thiện tiếng Anh và giữ sức khỏe trong năm nay.) |
How do you usually celebrate Lunar New Year? (Bạn thường tổ chức Tết Nguyên Đán như thế nào?) | We visit our relatives and exchange New Year wishes. (Chúng tôi đi thăm họ hàng và trao đổi lời chúc năm mới.) |
What do you wish for this New Year? (Bạn mong muốn điều gì cho năm mới này?) | I wish for good health and happiness for my family. (Tôi mong gia đình có sức khỏe và hạnh phúc.) |
What do you usually say when you greet someone during Tet? (Bạn thường nói gì khi chúc Tết?) | I usually say, “Happy Lunar New Year! Wishing you success and happiness!” (Tôi thường nói: “Chúc mừng năm mới! Chúc bạn thành công và hạnh phúc!”) |
Do you give or receive lucky money? (Bạn có lì xì hay nhận lì xì không?) | I usually give lucky money to children in the family. (Tôi thường lì xì cho trẻ nhỏ trong gia đình.) |
How do you wish your grandparents during Tet? (Bạn chúc ông bà thế nào vào dịp Tết?) | I wish them good health and a long life. (Tôi chúc ông bà sức khỏe dồi dào và sống lâu trăm tuổi.) |
What do you usually wear during Tet? (Bạn thường mặc gì trong dịp Tết?) | I usually wear traditional clothes like an “ao dai.” (Tôi thường mặc trang phục truyền thống như áo dài.) |
What’s your favorite part of Tet? (Bạn thích nhất điều gì vào dịp Tết?) | My favorite part is spending time with family and receiving lucky money. (Tôi thích nhất là dành thời gian với gia đình và nhận lì xì.) |
How do you prepare for Tet? (Bạn chuẩn bị gì cho Tết?) | We clean the house, cook traditional food, and decorate with flowers. (Chúng tôi dọn nhà, nấu món ăn truyền thống và trang trí bằng hoa.) |
Do you enjoy Tet fireworks? (Bạn có thích xem pháo hoa dịp Tết không?) | Yes, I love watching the fireworks show on New Year’s Eve. (Có, tôi rất thích xem pháo hoa vào đêm giao thừa.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Chúc Tết
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Phong tục Tết
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is the most important tradition during Tet? (Phong tục quan trọng nhất trong dịp Tết là gì?) | Visiting relatives and ancestors’ graves is one of the most important traditions. (Thăm họ hàng và mộ tổ tiên là một trong những phong tục quan trọng nhất.) |
Do you clean your house before Tet? (Bạn có dọn nhà trước Tết không?) | Yes, we clean the house to get rid of bad luck and welcome good fortune. (Có, chúng tôi dọn nhà để xua đuổi vận xui và đón nhận may mắn.) |
Why do people give red envelopes during Tet? (Tại sao mọi người lì xì vào dịp Tết?) | Red envelopes symbolize luck and prosperity for the recipient. (Lì xì tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng cho người nhận.) |
What decorations do people use for Tet? (Người ta trang trí gì vào dịp Tết?) | We use peach blossoms, kumquat trees, and red lanterns for decoration. (Chúng tôi sử dụng hoa đào, cây quất và đèn lồng đỏ để trang trí.) |
What is the meaning of wearing new clothes during Tet? (Ý nghĩa của việc mặc đồ mới vào dịp Tết là gì?) | Wearing new clothes represents a fresh start and good fortune for the year ahead. (Mặc đồ mới đại diện cho khởi đầu mới và may mắn trong năm mới.) |
Do people usually visit pagodas during Tet? (Mọi người thường đi chùa vào dịp Tết không?) | Yes, visiting pagodas is a way to pray for peace, health, and prosperity. (Có, đi chùa là cách cầu nguyện cho bình an, sức khỏe và thịnh vượng.) |
Why do people avoid sweeping the floor during Tet? (Tại sao mọi người tránh quét nhà vào dịp Tết?) | Sweeping the floor is believed to sweep away good luck and fortune. (Quét nhà được cho là sẽ quét đi may mắn và tài lộc.) |
What foods symbolize Tet traditions? (Những món ăn nào tượng trưng cho truyền thống Tết?) | Foods like bánh chưng, bánh tét, and pickled vegetables are symbols of Tet. (Các món như bánh chưng, bánh tét và dưa món là biểu tượng của Tết.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Món ăn Tết
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is pickled small leeks? (Dưa hành là gì?) | Pickled small leeks are a traditional Tet side dish, known for their tangy and crunchy taste. (Dưa hành là món ăn kèm truyền thống dịp Tết, nổi tiếng với vị chua và giòn.) |
Why do people eat pickled small leeks with fatty foods? (Tại sao mọi người ăn dưa hành kèm đồ ăn béo?) | Pickled small leeks help balance the rich flavors of fatty foods like pork belly or bánh chưng. (Dưa hành giúp cân bằng hương vị đậm đà của các món béo như thịt ba chỉ hoặc bánh chưng.) |
What is pork sausage made of? (Giò lụa được làm từ gì?) | Pork sausage is made of finely ground pork, fish sauce, and spices, wrapped in banana leaves and steamed. (Giò lụa được làm từ thịt lợn xay nhuyễn, nước mắm và gia vị, gói trong lá chuối và hấp.) |
How is pork sausage served during Tet? (Giò lụa được dùng như thế nào trong dịp Tết?) | It is sliced and served as a main dish or eaten with bánh chưng. (Giò lụa được cắt lát và dùng như món chính hoặc ăn kèm bánh chưng.) |
What is the five-fruit plate? (Mâm ngũ quả là gì?) | The five-fruit plate is a traditional Tet offering, symbolizing gratitude and good wishes for the new year. (Mâm ngũ quả là lễ vật truyền thống dịp Tết, tượng trưng cho lòng biết ơn và lời chúc tốt đẹp cho năm mới.) |
What fruits are typically included in the five-fruit plate? (Những loại quả nào thường có trong mâm ngũ quả?) | Common fruits include bananas, oranges, pomelos, apples, and mangos. (Các loại quả phổ biến gồm chuối, cam, bưởi, táo và xoài.) |
What does each fruit in the five-fruit plate represent? (Mỗi loại quả trong mâm ngũ quả tượng trưng cho điều gì?) | Each fruit represents prosperity, happiness, and good fortune. (Mỗi loại quả tượng trưng cho sự thịnh vượng, hạnh phúc và may mắn.) |
Do you like pickled small leeks? (Bạn có thích dưa hành không?) | Yes, I enjoy eating them with bánh chưng or boiled pork. (Có, tôi thích ăn dưa hành cùng bánh chưng hoặc thịt lợn luộc.) |
What is the most famous Tet dish? (Món ăn nổi tiếng nhất dịp Tết là gì?) | Bánh chưng and bánh tét are the most famous Tet dishes. (Bánh chưng và bánh tét là món ăn nổi tiếng nhất dịp Tết.) |
What is bánh chưng made of? (Bánh chưng được làm từ gì?) | It is made of sticky rice, pork, and mung beans, wrapped in banana leaves. (Nó được làm từ gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh, gói trong lá dong.) |
What do people eat to celebrate Tet? (Mọi người ăn gì để đón Tết?) | People eat bánh chưng, boiled chicken, pickled vegetables, and spring rolls. (Mọi người ăn bánh chưng, gà luộc, dưa món và nem rán.) |
Do you like traditional Tet sweets? (Bạn có thích các món ngọt truyền thống Tết không?) | Yes, I love eating candied fruits and seeds during Tet. (Có, tôi thích ăn các loại mứt và hạt vào dịp Tết.) |
Why is bánh chưng important for Tet? (Tại sao bánh chưng lại quan trọng trong dịp Tết?) | Bánh chưng symbolizes the Earth and reflects gratitude to ancestors. (Bánh chưng tượng trưng cho Trái Đất và thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên.) |
What is the difference between bánh chưng and bánh tét? (Sự khác biệt giữa bánh chưng và bánh tét là gì?) | Bánh chưng is square-shaped, while bánh tét is cylindrical. (Bánh chưng có hình vuông, trong khi bánh tét có hình trụ.) |
What snacks do people eat during Tet? (Mọi người ăn vặt gì vào dịp Tết?) | People eat dried fruits, melon seeds, and roasted nuts. (Mọi người ăn mứt, hạt dưa và các loại hạt rang.) |
Do you know how to make bánh chưng? (Bạn có biết làm bánh chưng không?) | Yes, my family makes bánh chưng together every year before Tet. (Có, gia đình tôi cùng nhau làm bánh chưng mỗi năm trước Tết.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Hoạt động Tết
Câu hỏi | Câu trả lời |
What do people usually do during Tet? (Mọi người thường làm gì trong dịp Tết?) | People visit relatives, clean their houses, and prepare traditional dishes. (Mọi người thăm họ hàng, dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị món ăn truyền thống.) |
Do you visit your relatives during Tet? (Bạn có đi thăm họ hàng vào dịp Tết không?) | Yes, we visit relatives to exchange New Year’s greetings and give lucky money to children. (Có, chúng tôi thăm họ hàng để trao đổi lời chúc năm mới và lì xì cho trẻ em.) |
What do children usually do during Tet? (Trẻ em thường làm gì vào dịp Tết?) | They wear new clothes, wish elders good health, and receive lucky money. (Chúng mặc quần áo mới, chúc ông bà sức khỏe và nhận lì xì.) |
What games do people play during Tet? (Mọi người chơi trò gì vào dịp Tết?) | People play traditional games like bamboo swings, tug of war, and “bầu cua tôm cá.” (Mọi người chơi các trò truyền thống như đánh đu, kéo co, và bầu cua tôm cá.) |
Do you watch fireworks during Tet? (Bạn có xem pháo hoa vào dịp Tết không?) | Yes, I love watching the fireworks display on New Year’s Eve. (Có, tôi thích xem pháo hoa vào đêm giao thừa.) |
What is a common Tet custom in Vietnam? (Một phong tục phổ biến vào dịp Tết ở Việt Nam là gì?) | A common custom is visiting the pagoda to pray for peace and prosperity. (Một phong tục phổ biến là đi chùa cầu bình an và thịnh vượng.) |
Do you like giving or receiving lucky money? (Bạn thích lì xì hay nhận lì xì hơn?) | I like giving lucky money because it’s meaningful to share blessings. (Tôi thích lì xì vì nó có ý nghĩa chia sẻ điều tốt lành.) |
How do people decorate their homes for Tet? (Mọi người trang trí nhà cửa như thế nào vào dịp Tết?) | People decorate with peach blossoms, kumquat trees, and red couplets. (Mọi người trang trí bằng hoa đào, cây quất và câu đối đỏ.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Hoạt động Tết
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Chợ Tết
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is a Tet market? (Chợ Tết là gì?) | A Tet market is a special market held before Tet for people to buy holiday essentials. (Chợ Tết là một khu chợ đặc biệt diễn ra trước Tết để mọi người mua sắm đồ dùng cần thiết cho ngày lễ.) |
What can you buy at a Tet market? (Bạn có thể mua gì ở chợ Tết?) | You can buy flowers, fruits, traditional foods, and decorations. (Bạn có thể mua hoa, trái cây, món ăn truyền thống và đồ trang trí.) |
Do you like shopping at Tet markets? (Bạn có thích đi chợ Tết không?) | Yes, I love the lively atmosphere and the variety of goods. (Có, tôi thích không khí nhộn nhịp và sự đa dạng của các mặt hàng.) |
What are the most popular flowers at Tet markets? (Những loại hoa phổ biến nhất ở chợ Tết là gì?) | Peach blossoms, kumquat trees, and chrysanthemums are the most popular. (Hoa đào, cây quất và hoa cúc là những loại phổ biến nhất.) |
Why do people visit Tet markets? (Tại sao mọi người đi chợ Tết?) | People visit Tet markets to prepare for the New Year and enjoy the festive spirit. (Mọi người đi chợ Tết để chuẩn bị cho năm mới và tận hưởng không khí lễ hội.) |
How do Tet markets look like? (Chợ Tết trông như thế nào?) | Tet markets are colorful and crowded with vendors and shoppers. (Chợ Tết rực rỡ sắc màu và đông đúc người bán, người mua.) |
What foods are commonly sold at Tet markets? (Những món ăn nào thường được bán ở chợ Tết?) | Foods like bánh chưng, bánh tét, pork sausages, and pickled vegetables are commonly sold. (Các món như bánh chưng, bánh tét, giò lụa và dưa món thường được bán.) |
What is your favorite thing to buy at Tet markets? (Bạn thích mua gì nhất ở chợ Tết?) | I love buying fresh flowers and Tet decorations. (Tôi thích mua hoa tươi và đồ trang trí Tết.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Lì xì Tết
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is lucky money? (Lì xì là gì?) | Lucky money is money given in red envelopes during Tet to wish good luck and prosperity. (Lì xì là tiền được tặng trong phong bao đỏ vào dịp Tết để chúc may mắn và thịnh vượng.) |
Who gives and receives lucky money during Tet? (Ai tặng và nhận lì xì vào dịp Tết?) | Adults give lucky money to children and younger people to share blessings. (Người lớn tặng lì xì cho trẻ em và người nhỏ tuổi hơn để chia sẻ may mắn.) |
Why is lucky money important in Tet tradition? (Tại sao lì xì quan trọng trong truyền thống Tết?) | It symbolizes good fortune, happiness, and blessings for the New Year. (Lì xì tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và lời chúc tốt lành trong năm mới.) |
What do children say when receiving lucky money? (Trẻ em nói gì khi nhận lì xì?) | Children say polite wishes like, “Happy New Year! Wishing you health and happiness.” (Trẻ em chúc những lời lễ phép như: “Chúc mừng năm mới! Chúc cô/chú sức khỏe và hạnh phúc.”) |
Do you like giving or receiving lucky money? (Bạn thích lì xì hay nhận lì xì hơn?) | I like giving lucky money because it feels good to share blessings. (Tôi thích lì xì vì cảm giác chia sẻ may mắn rất tuyệt vời.) |
What does the red envelope represent? (Phong bao đỏ tượng trưng cho điều gì?) | The red envelope represents good luck and wards off evil spirits. (Phong bao đỏ tượng trưng cho may mắn và xua đuổi tà ma.) |
How much money is usually in a red envelope? (Thường có bao nhiêu tiền trong phong bao lì xì?) | The amount varies, but it’s more about the meaning than the value. (Số tiền thay đổi, nhưng ý nghĩa quan trọng hơn giá trị.) |
Can adults receive lucky money? (Người lớn có thể nhận lì xì không?) | Yes, sometimes younger people give lucky money to their parents or grandparents to show respect. (Có, đôi khi người trẻ tặng lì xì cho bố mẹ hoặc ông bà để thể hiện lòng kính trọng.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Thời tiết ngày Tết
Câu hỏi | Câu trả lời |
How is the weather during Tet in Vietnam? (Thời tiết ở Việt Nam dịp Tết như thế nào?) | It depends on the region. The North is often cold and dry, while the South is warm and sunny. (Tùy từng vùng. Miền Bắc thường lạnh và khô, còn miền Nam ấm áp và nắng.) |
Do you like Tet weather? (Bạn có thích thời tiết Tết không?) | Yes, I enjoy the cool air and the festive atmosphere. (Có, tôi thích không khí mát mẻ và không khí lễ hội.) |
What is the best weather for Tet? (Thời tiết đẹp nhất cho dịp Tết là gì?) | Cool, sunny days with no rain are perfect for Tet celebrations. (Những ngày mát mẻ, có nắng và không mưa là lý tưởng cho dịp Tết.) |
Does it rain during Tet? (Tết có mưa không?) | It rarely rains during Tet, but in some years, there can be light rain in the North. (Tết hiếm khi mưa, nhưng một số năm miền Bắc có thể có mưa phùn.) |
What is the weather like in the North during Tet? (Thời tiết ở miền Bắc dịp Tết như thế nào?) | It’s usually cold, sometimes with light drizzle, creating a cozy atmosphere. (Thường lạnh, đôi khi có mưa phùn, tạo cảm giác ấm cúng.) |
What is the weather like in the South during Tet? (Thời tiết ở miền Nam dịp Tết như thế nào?) | It’s warm and sunny, perfect for outdoor activities. (Thời tiết ấm áp và nắng, rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.) |
Do you think Tet weather affects people’s mood? (Bạn có nghĩ thời tiết Tết ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người không?) | Yes, good weather makes people feel more cheerful and energetic. (Có, thời tiết đẹp khiến mọi người cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng hơn.) |
What is the traditional saying about Tet weather? (Có câu nói truyền thống nào về thời tiết Tết không?) | “Mưa thuận gió hòa” means favorable weather brings a prosperous year. (“Mưa thuận gió hòa” có nghĩa là thời tiết thuận lợi mang lại một năm thịnh vượng.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Đón giao thừa
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is New Year’s Eve in Vietnam? (Giao thừa ở Việt Nam là gì?) | New Year’s Eve in Vietnam is the transition between the old year and the new year, marked with special traditions. (Giao thừa ở Việt Nam là khoảnh khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, đi kèm với những phong tục đặc biệt.) |
How do Vietnamese people celebrate New Year’s Eve? (Người Việt Nam đón giao thừa như thế nào?) | They prepare offerings for ancestors, watch fireworks, and enjoy family time. (Họ chuẩn bị lễ cúng tổ tiên, xem pháo hoa và dành thời gian cho gia đình.) |
Do people watch fireworks on New Year’s Eve? (Mọi người có xem pháo hoa vào giao thừa không?) | Yes, watching fireworks is a popular activity to celebrate the New Year. (Có, xem pháo hoa là một hoạt động phổ biến để chào đón năm mới.) |
What do people usually eat on New Year’s Eve? (Mọi người thường ăn gì vào giao thừa?) | They eat traditional dishes like bánh chưng, boiled chicken, and pickled vegetables. (Họ ăn các món truyền thống như bánh chưng, gà luộc và dưa món.) |
Why do families prepare offerings for ancestors on New Year’s Eve? (Tại sao các gia đình chuẩn bị lễ cúng tổ tiên vào giao thừa?) | It’s a way to show respect and invite ancestors to celebrate the New Year with them. (Đây là cách để thể hiện sự kính trọng và mời tổ tiên cùng đón năm mới.) |
What do people wish for on New Year’s Eve? (Mọi người cầu mong điều gì vào giao thừa?) | They wish for good health, happiness, and prosperity in the coming year. (Họ cầu mong sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới.) |
Do children stay up late on New Year’s Eve? (Trẻ em có thức khuya vào đêm giao thừa không?) | Yes, many children stay up to watch fireworks and welcome the New Year. (Có, nhiều trẻ em thức khuya để xem pháo hoa và chào đón năm mới.) |
How do people feel on New Year’s Eve? (Mọi người cảm thấy thế nào vào giao thừa?) | People feel excited, hopeful, and joyful as they look forward to a fresh start. (Mọi người cảm thấy hào hứng, hy vọng và vui vẻ khi chờ đón một khởi đầu mới.) |
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Đón giao thừa
Mẫu câu giao tiếp Tết tiếng Anh – Tất niên cuối năm
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is the year-end party in Vietnam? (Tất niên ở Việt Nam là gì?) | It’s a gathering to mark the end of the year and celebrate with family, friends, or colleagues. (Đó là một buổi gặp gỡ để đánh dấu kết thúc năm và chúc mừng cùng gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp.) |
When do people usually hold the year-end party? (Mọi người thường tổ chức tất niên khi nào?) | It’s usually held a few days before Tet, often on the last day of the lunar year. (Thường được tổ chức vài ngày trước Tết, thường vào ngày cuối cùng của năm âm lịch.) |
What do people do at the year-end party? (Mọi người làm gì trong buổi tất niên?) | They share a big meal, reflect on the past year, and wish for a better new year. (Họ ăn một bữa tiệc lớn, nhìn lại năm qua và chúc nhau một năm mới tốt đẹp hơn.) |
What dishes are served at the year-end party? (Những món ăn nào được phục vụ trong buổi tất niên?) | Traditional dishes like bánh chưng, boiled chicken, spring rolls, and hot pots are common. (Các món truyền thống như bánh chưng, gà luộc, nem rán và lẩu là phổ biến.) |
Why is the year-end party important in Vietnamese culture? (Tại sao tất niên quan trọng trong văn hóa Việt Nam?) | It’s a chance to strengthen bonds, show gratitude, and prepare for a fresh start. (Đây là cơ hội để gắn kết tình cảm, thể hiện lòng biết ơn và chuẩn bị cho một khởi đầu mới.) |
Do workplaces hold year-end parties? (Các nơi làm việc có tổ chức tất niên không?) | Yes, companies often organize parties to thank employees for their hard work. (Có, các công ty thường tổ chức tiệc để cảm ơn nhân viên vì sự nỗ lực của họ.) |
What do people talk about at the year-end party? (Mọi người nói chuyện gì trong buổi tất niên?) | They talk about memories of the past year, share plans for Tet, and make New Year’s resolutions. (Họ nói về những kỷ niệm của năm qua, chia sẻ kế hoạch cho Tết và đặt ra mục tiêu cho năm mới.) |
How do you feel about year-end parties? (Bạn cảm thấy thế nào về buổi tất niên?) | I enjoy the warm atmosphere and the chance to spend time with loved ones. (Tôi thích không khí ấm áp và cơ hội dành thời gian với những người thân yêu.) |
Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán
Mốc thời gian
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lunar New Year | /ˈluː.nər ˈnjuː ˌjɪər/ | Tết Nguyên Đán |
New Year’s Eve | /njuː ˈjɪərz iːv/ | Giao thừa |
The first day of Tet | /ðə ˈfɜːst deɪ əv tɛt/ | Ngày mùng 1 Tết |
The second day of Tet | /ðə ˈsɛk.ənd deɪ əv tɛt/ | Ngày mùng 2 Tết |
The third day of Tet | /ðə ˈθɜːd deɪ əv tɛt/ | Ngày mùng 3 Tết |
A week before Tet | /ə wiːk bɪˈfɔː tɛt/ | Một tuần trước Tết |
A few days before Tet | /ə fjuː deɪz bɪˈfɔː tɛt/ | Vài ngày trước Tết |
The last day of the lunar year | /ðə læst deɪ əv ðə ˈluː.nər jɪər/ | Ngày cuối cùng của năm âm lịch |
Spring Festival | /sprɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội mùa xuân |
Tet holiday | /tɛt ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | Kỳ nghỉ Tết |
Beginning of the lunar year | /bɪˈɡɪn.ɪŋ əv ðə ˈluː.nər jɪər/ | Đầu năm âm lịch |
Mid-Tet | /mɪd tɛt/ | Giữa Tết |
After Tet | /ˈɑːf.tə tɛt/ | Sau Tết |
Year-end party | /jɪər ɛnd ˈpɑː.ti/ | Tiệc tất niên |
First Full Moon Festival | /fɜːst fʊl muːn ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng Giêng) |
Biểu tượng ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Red envelopes | /rɛd ˈɛn.və.ləʊps/ | Phong bao lì xì |
Peach blossoms | /piːtʃ ˈblɒs.əmz/ | Hoa đào |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | Cây quất |
Apricot blossoms | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əmz/ | Hoa mai |
Five-fruit tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Dragon dance | /ˈdræɡ.ən dæns/ | Múa lân |
Fireworks | /ˈfaɪə.wɜːks/ | Pháo hoa |
Sticky rice cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Square sticky rice cake | /skweər ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng vuông |
Cylindrical sticky rice cake | /sɪˈlɪn.drɪ.kəl ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh tét |
Calligraphy | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp |
Tet pole | /tɛt pəʊl/ | Cây nêu |
Parallel sentences | /ˈpær.ə.lɛl ˈsɛn.tənsɪz/ | Câu đối |
Chung cake mold | /tʃʌŋ keɪk məʊld/ | Khuôn bánh chưng |
Yellow chrysanthemums | /ˈjɛl.əʊ ˌkrɪs.æn.θə.məmz/ | Hoa cúc vàng |
Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán
Miêu tả hoạt động Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Visit relatives | /ˈvɪz.ɪt ˈrɛl.ə.tɪvz/ | Thăm họ hàng |
Exchange New Year’s wishes | /ɪksˈtʃeɪndʒ njuː ˈjɪəz ˈwɪʃɪz/ | Trao đổi lời chúc năm mới |
Give lucky money | /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tặng lì xì |
Receive lucky money | /rɪˈsiːv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Nhận lì xì |
Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | Dọn dẹp nhà cửa |
Decorate the house | /ˈdɛk.ə.reɪt ðə haʊs/ | Trang trí nhà cửa |
Cook traditional dishes | /kʊk trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃɪz/ | Nấu các món ăn truyền thống |
Make sticky rice cakes | /meɪk ˈstɪk.i raɪs keɪks/ | Làm bánh chưng, bánh tét |
Visit pagodas | /ˈvɪz.ɪt pəˈɡəʊ.dəz/ | Đi chùa |
Watch fireworks | /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːks/ | Xem pháo hoa |
Play traditional games | /pleɪ trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi truyền thống |
Pray for good luck | /preɪ fə ɡʊd lʌk/ | Cầu may |
Visit ancestral graves | /ˈvɪz.ɪt ænˈsɛs.trəl ɡreɪvz/ | Thăm mộ tổ tiên |
Hold a year-end party | /həʊld ə jɪər ˈɛnd ˈpɑː.ti/ | Tổ chức tiệc tất niên |
Wear new clothes | /weə njuː ˈkləʊðz/ | Mặc quần áo mới |
Có lẽ bạn quan tâm: 100+ các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán đầy đủ nhất
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại
Lời chúc Tết về sức khỏe và hạnh phúc
- Wishing you a New Year full of health, happiness, and success (Chúc bạn một năm mới tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công!)
- May this Lunar New Year bring you endless joy and prosperity (Chúc Tết Nguyên Đán này mang đến cho bạn niềm vui bất tận và thịnh vượng!)
- Wishing you and your family a year full of health and laughter (Chúc bạn và gia đình một năm tràn ngập sức khỏe và tiếng cười.)
Lời chúc Tết về thành công và thịnh vượng
- May all your dreams come true in the Year of the Dragon (Chúc mọi ước mơ của bạn trở thành hiện thực trong năm con Rồng!)
- May your business flourish and your success reach new heights this year (Chúc công việc kinh doanh của bạn phát triển và thành công đạt tầm cao mới trong năm nay.)
- May this New Year bring you plenty of opportunities and achievements (Chúc năm mới mang lại cho bạn nhiều cơ hội và thành tựu!)
Lời chúc Tết ngắn gọn và ý nghĩa
- Wishing you a New Year as colorful as spring blossoms (Chúc bạn một năm mới rực rỡ như hoa xuân!)
- May your New Year be filled with good fortune and smiles (Chúc năm mới của bạn đầy ắp may mắn và nụ cười!)
- Happy New Year! Cheers to new beginnings and endless possibilities (Chúc mừng năm mới! Chào đón những khởi đầu mới và vô số cơ hội.)
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại
Lời chúc Tết vui nhộn
- May your wallet be as fat as your happiness this New Year (Chúc ví tiền của bạn đầy đặn như niềm vui trong năm mới này!)
- Forget the calories and enjoy the feast—Happy New Year (Quên đi lượng calo và tận hưởng bữa tiệc—Chúc mừng năm mới!)
Lời chúc Tết về gia đình và tình yêu
- Wishing your home a year full of love, harmony, and peace (Chúc ngôi nhà của bạn một năm đầy yêu thương, hòa thuận và bình an.)
- May your family bonds grow stronger and your love shine brighter this New Year (Chúc tình cảm gia đình bạn ngày càng bền chặt và tình yêu ngày càng rực rỡ trong năm mới này.)
- Wishing you a joyful New Year with cherished moments with your loved ones (Chúc bạn một năm mới vui vẻ với những khoảnh khắc đáng nhớ bên người thân yêu!)
Có lẽ bạn quan tâm: 240+ lời chúc Tết tiếng Anh hay, ngắn gọn, độc đáo 2025
Tham khảo đoạn hội thoại Tết tiếng Anh mẫu
Đoạn hội thoại về chủ đề Tết tiếng Anh
- Jack: Hi Linh! Tet is coming soon, isn’t it?
- Linh: Yes, it’s just around the corner. I’m so excited!
- Jack: Can you tell me more about Tet? I’ve heard it’s the biggest holiday in Vietnam.
- Linh: That’s right! Tet, or Lunar New Year, is the most important celebration here. It’s a time for family gatherings, honoring ancestors, and welcoming the new year.
- Jack: Sounds amazing! What do people usually do to prepare for Tet?
- Linh: Well, we clean and decorate our houses, prepare traditional foods like sticky rice cakes, and buy flowers like peach blossoms or kumquat trees.
- Jack: Oh, I’ve seen pictures of those! What about on New Year’s Eve?
- Linh: On New Year’s Eve, families get together for a big feast, and we also prepare offerings to honor our ancestors. At midnight, we often watch fireworks to welcome the new year.
- Jack: That’s beautiful. What’s your favorite part of Tet?
- Linh: I love giving and receiving red envelopes, or “lì xì,” and wishing everyone health and happiness. It’s such a joyful tradition.
- Jack: I’d love to experience Tet someday. It seems so vibrant and meaningful.
- Linh: You should! You’re welcome to join my family next year.
- Jack: Thank you, Linh! That would be wonderful. Happy Tet in advance!
- Linh: Thank you! Happy new year to you too!
- Jack: Chào Linh! Tết sắp đến rồi, phải không?
- Linh: Đúng vậy, sắp tới rồi. Mình háo hức lắm!
- Jack: Bạn có thể kể cho mình thêm về Tết được không? Mình nghe nói đây là ngày lễ lớn nhất ở Việt Nam.
- Linh: Đúng rồi! Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên Đán, là lễ kỷ niệm quan trọng nhất ở đây. Đây là dịp để gia đình sum họp, tưởng nhớ tổ tiên và chào đón năm mới.
- Jack: Nghe tuyệt vời quá! Mọi người thường làm gì để chuẩn bị cho Tết?
- Linh: Chúng mình sẽ dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và mua hoa như hoa đào hoặc cây quất.
- Jack: À, mình đã thấy ảnh của những thứ đó! Thế còn vào đêm giao thừa thì sao?
- Linh: Vào đêm giao thừa, các gia đình sẽ tụ họp để ăn một bữa tiệc lớn và chuẩn bị lễ vật để tưởng nhớ tổ tiên. Lúc nửa đêm, chúng mình thường xem pháo hoa để chào đón năm mới.
- Jack: Thật đẹp! Bạn thích nhất điều gì ở Tết?
- Linh: Mình thích lì xì, hay còn gọi là “lì xì,” và chúc mọi người sức khỏe, hạnh phúc. Đó là một truyền thống rất vui.
- Jack: Mình rất muốn được trải nghiệm Tết một ngày nào đó. Có vẻ như Tết rất sôi động và ý nghĩa.
- Linh: Bạn nên thử! Gia đình mình sẽ rất vui nếu bạn tham gia vào năm sau.
- Jack: Cảm ơn Linh! Điều đó thật tuyệt. Chúc mừng Tết trước nhé!
- Linh: Cảm ơn bạn! Chúc mừng năm mới đến bạn nữa!
Đoạn hội thoại về dọn dẹp nhà cửa đón Tết
- Dad: Alright, everyone! Let’s finish cleaning the living room today so we can start decorating tomorrow.
- Mom: Good idea, darling! Linh, can you dust the shelves and wipe the windows?
- Linh: Sure, Mom! I’ll do it now. What about you and Dad?
- Mom: I’ll clean the kitchen and organize the pantry. Your Dad will rearrange the furniture and clean the floor.
- Dad: That’s right. Linh, don’t forget to throw away old stuff we don’t use anymore.
- Linh: Got it, Dad! By the way, what kind of decorations are we putting up this year?
- Mom: We’ll use peach blossoms and red couplets like we always do. Maybe we can get a kumquat tree, too!
- Linh: I love kumquat trees! They’re so pretty and bring good luck.
- Dad: That’s settled, then. After cleaning, we’ll go to the market to buy decorations and some fresh flowers.
- Linh: Sounds fun! Can we also get some red envelopes for “lì xì”?
- Mom: Of course! I’ve already prepared new banknotes for them.
- Dad: Alright, team! Let’s finish cleaning first. We need everything spotless before the new year.
- Linh: Yes, dad! Let’s make our house shine for Tet!
- Bố: Được rồi, mọi người! Hôm nay chúng ta dọn xong phòng khách nhé, để mai bắt đầu trang trí.
- Mẹ: Ý hay đấy anh à! Linh, con có thể lau bụi trên kệ và lau cửa sổ được không?
- Linh: Dạ, mẹ! Con làm ngay đây. Còn mẹ và bố thì làm gì?
- Mẹ: Mẹ sẽ dọn bếp và sắp xếp lại đồ trong tủ. Bố con sẽ sắp xếp lại nội thất và lau sàn.
- Bố: Đúng rồi. Linh, đừng quên vứt đi những đồ cũ mà chúng ta không dùng nữa nhé.
- Linh: Con hiểu rồi, bố! À mà, năm nay mình sẽ trang trí những gì thế?
- Mẹ: Nhà mình vẫn sẽ dùng hoa đào và câu đối đỏ như mọi năm. Có lẽ mua thêm một cây quất nữa!
- Linh: Con thích cây quất lắm! Chúng đẹp và mang lại may mắn.
- Bố: Vậy quyết định thế nhé. Sau khi dọn dẹp xong, chúng ta sẽ ra chợ mua đồ trang trí và ít hoa tươi.
- Linh: Nghe hay quá! Mình cũng mua mấy bao lì xì nữa được không ạ?
- Mẹ: Tất nhiên rồi! Mẹ đã chuẩn bị sẵn tiền mới để bỏ vào rồi.
- Bố: Được rồi, cả nhà! Chúng ta dọn dẹp xong trước đã. Phải làm cho mọi thứ sạch sẽ tinh tươm trước năm mới.
- Linh: Dạ vâng bố! Hãy làm cho ngôi nhà mình thật sáng bóng đón Tết nào!
Xem thêm:
- 15+ đoạn văn viết về Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa
- Kế hoạch học tiếng Anh trong Tết hiệu quả, tận dụng để bứt phá
- 105+ caption Tết tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa, tích cực 2025