Punctuation là gì? 11+ dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng

Dấu câu trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc mà còn ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách diễn đạt. Việc sử dụng đúng dấu phẩy, chấm câu, hay dấu chấm than có thể thay đổi hoàn toàn thông điệp bạn muốn truyền tải. Cùng IRIS English nắm vững cách dùng dấu câu chuẩn xác để nâng tầm kỹ năng viết ngay hôm nay!

Punctuation là gì? (Dấu câu tiếng Anh là gì?)

Dấu câu trong tiếng Anh (punctuation) là các ký hiệu dùng để phân tách câu, diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và giúp người đọc hiểu đúng nội dung. Chúng bao gồm dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi, dấu chấm than, dấu hai chấm, dấu chấm phẩy, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép, dấu nháy đơn, dấu gạch ngang và dấu ba chấm. Việc sử dụng đúng dấu câu không chỉ giúp văn bản trở nên dễ đọc mà còn tránh hiểu nhầm ý nghĩa của câu.

Các dấu câu trong tiếng Anh thường gặp

Sau đây là một số dấu câu trong tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu chấm (Period – .)

Dấu chấm dùng để kết thúc câu khẳng định hoặc câu tường thuật. Nó giúp tách biệt các câu để người đọc dễ theo dõi nội dung. Ngoài ra, dấu chấm còn được sử dụng trong viết tắt một số từ.
  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
  • I will meet you at 5 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)
  • Dr., Mr., Mrs. are common abbreviations. (Dr., Mr., Mrs. là những từ viết tắt phổ biến.)

Dấu câu trong tiếng Anh - Dấu chấm (Period - .)Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu chấm (Period – .)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu phẩy (Comma – ,)

Dấu phẩy được dùng để tách các thành phần trong câu, đặc biệt trong danh sách, giữa các mệnh đề phụ và chính, hoặc khi thêm thông tin bổ sung. Nó giúp câu rõ ràng hơn và tránh nhầm lẫn về ý nghĩa.
  • I bought apples, oranges, and bananas. (Tôi đã mua táo, cam và chuối.)
  • After the meeting, we went home. (Sau cuộc họp, chúng tôi về nhà.)
  • My brother, who lives in London, is visiting us next week. (Anh trai tôi, người sống ở London, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu chấm hỏi (Question Mark – ?)

Dấu chấm hỏi được sử dụng ở cuối câu nghi vấn để thể hiện rằng đó là một câu hỏi. Nó giúp người đọc nhận diện câu hỏi một cách rõ ràng, đặc biệt trong hội thoại và văn bản viết.
  • Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
  • Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
  • What time does the train arrive? (Tàu đến lúc mấy giờ?)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu chấm than (Exclamation Mark – !)

Dấu chấm than thể hiện cảm xúc mạnh như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó thường được dùng trong hội thoại và văn bản không trang trọng.
  • Wow! That’s amazing! (Wow! Điều đó thật tuyệt vời!)
  • Hurry up! We’re late! (Nhanh lên! Chúng ta trễ rồi!)
  • I can’t believe it! (Tôi không thể tin được!)

Dấu câu trong tiếng Anh - Dấu chấm than (Exclamation Mark - !)Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu chấm than (Exclamation Mark – !)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu hai chấm (Colon – 🙂

Dấu hai chấm được dùng để giới thiệu danh sách, giải thích thêm hoặc nhấn mạnh một nội dung quan trọng trong câu. Nó cũng xuất hiện trước lời trích dẫn hoặc ví dụ minh họa.
  • There are three things I love: books, music, and travel. (Có ba thứ tôi yêu thích: sách, âm nhạc và du lịch.)
  • Remember this rule: Always be honest. (Hãy nhớ quy tắc này: Luôn luôn trung thực.)
  • She said: “I will be there at 8 PM.” (Cô ấy nói: “Tôi sẽ có mặt lúc 8 giờ tối.”)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu chấm phẩy (Semicolon – 😉

Dấu chấm phẩy được dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ nhưng không dùng liên từ. Nó cũng có thể thay thế dấu phẩy trong danh sách phức tạp để tránh nhầm lẫn.
  • I love coffee; it keeps me awake. (Tôi thích cà phê; nó giúp tôi tỉnh táo.)
  • She has traveled to many places: Paris, France; Rome, Italy; and Tokyo, Japan. (Cô ấy đã đi đến nhiều nơi: Paris, Pháp; Rome, Ý; và Tokyo, Nhật Bản.)
  • He didn’t study for the exam; therefore, he failed. (Anh ấy đã không học bài; do đó, anh ấy trượt kỳ thi.)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu gạch ngang (Dash – – hoặc —)

Dấu gạch ngang có hai dạng chính: en dash (–) dùng để chỉ khoảng thời gian, phạm vi; em dash (—) dùng để nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin trong câu.
  • The event will take place from 10 AM – 5 PM. (Sự kiện sẽ diễn ra từ 10 giờ sáng – 5 giờ chiều.)
  • She finally arrived—after a long delay. (Cuối cùng cô ấy cũng đến—sau một thời gian dài trì hoãn.)
  • There are three winners—John, Lisa, and Tom. (Có ba người chiến thắng—John, Lisa và Tom.)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu ngoặc đơn (Parentheses – ())

Dấu ngoặc đơn được sử dụng để bổ sung thông tin phụ hoặc giải thích trong câu mà không làm gián đoạn mạch văn chính. Nó giúp làm rõ ý nghĩa mà không ảnh hưởng đến cấu trúc chính của câu.
  • She lives in Paris (the capital of France). (Cô ấy sống ở Paris (thủ đô của Pháp).)
  • The answer is 42 (according to the book). (Câu trả lời là 42 (theo cuốn sách).)
  • He finally got the job (after months of searching). (Cuối cùng anh ấy cũng có được công việc (sau nhiều tháng tìm kiếm).)

Dấu câu trong tiếng Anh - Dấu ngoặc đơn (Parentheses - ())Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu ngoặc đơn (Parentheses – ())

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu ngoặc kép (Quotation Marks – “ ” hoặc ‘ ’)

Dấu ngoặc kép được dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp hoặc đánh dấu tiêu đề của bài viết, sách, bài hát. Trong tiếng Anh Mỹ, dùng dấu ngoặc kép đôi (“ ”), trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng dấu đơn (‘ ’).
  • She said, “I love reading.” (Cô ấy nói, “Tôi thích đọc sách.”)
  • The article “How to Learn English” is very helpful. (Bài viết “Cách học tiếng Anh” rất hữu ích.)
  • ‘To be or not to be’ is a famous line from Shakespeare. (‘Tồn tại hay không tồn tại’ là một câu nổi tiếng của Shakespeare.)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu nháy đơn (Apostrophe – ’)

Dấu nháy đơn được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc trong các từ viết tắt (contractions). Khi dùng để thể hiện sở hữu, nó đứng trước s (nếu danh từ số ít) và sau s (nếu danh từ số nhiều).
  • John’s book is on the table. (Cuốn sách của John ở trên bàn.)
  • It’s a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  • The students’ grades have improved. (Điểm số của các học sinh đã cải thiện.)

Dấu câu trong tiếng Anh – Dấu ba chấm (Ellipsis – …)

Dấu ba chấm thể hiện sự ngập ngừng, suy nghĩ hoặc lược bỏ phần không quan trọng trong câu. Nó thường được dùng trong văn nói và văn viết để tạo hiệu ứng kịch tính hoặc rút gọn câu trích dẫn.
  • Wait… I have something to say. (Chờ đã… Tôi có chuyện muốn nói.)
  • She looked at him and whispered, “I love you…” (Cô ấy nhìn anh ta và thì thầm, “Em yêu anh…”).
  • “To be, or not to be…” is a famous quote from Shakespeare. (“Tồn tại hay không tồn tại…” là một câu trích dẫn nổi tiếng của Shakespeare.)

Bài tập về dấu câu trong tiếng Anh

Cùng IRIS English điểm qua bộ bài tập về dấu câu trong tiếng Anh nhé!

Bài tập về dấu câu trong tiếng Anh số 1

Điền dấu câu thích hợp vào chỗ trống để câu hoàn chỉnh và có nghĩa rõ ràng.
  1. What time does the train leave ___
  2. I have three favorite colors ___ red blue and green
  3. She said ___ I will call you tomorrow
  4. Wow ___ That was an amazing performance
  5. He bought apples bananas oranges and grapes from the market
  6. The meeting will start at 9 ___ 30 AM
  7. I love this book ___ it’s so interesting
  8. She couldn’t decide ___ should she stay or should she go
  9. We visited Paris London Rome and Madrid during our trip
  10. The more you practice ___ the better you become
Đáp án:
  1. What time does the train leave?
  2. I have three favorite colors: red, blue, and green.
  3. She said, “I will call you tomorrow.”
  4. Wow! That was an amazing performance!
  5. He bought apples, bananas, oranges, and grapes from the market.
  6. The meeting will start at 9:30 AM.
  7. I love this book; it’s so interesting.
  8. She couldn’t decide: should she stay or should she go?
  9. We visited Paris, London, Rome, and Madrid during our trip.
  10. The more you practice, the better you become.

Bài tập về dấu câu trong tiếng AnhBài tập về dấu câu trong tiếng Anh

Bài tập về dấu câu trong tiếng Anh số 2

Xác định lỗi sai về dấu câu và sửa lại cho đúng.
  1. I cant believe it!
  2. She said “I will help you tomorrow”.
  3. He asked where are you going.
  4. I have been to New York Paris and Tokyo.
  5. The exam was very difficult; but I passed it.
  6. Its raining outside lets take an umbrella.
  7. He finally arrived after a long delay.
  8. The books author is very famous.
  9. We will meet at 6 00 PM.
  10. She bought apples oranges bananas and grapes.
Đáp án:
  1. cant → can’t
  2. She said → She said,
  3. where are you going. → “Where are you going?”
  4. New York Paris and Tokyo → New York, Paris, and Tokyo
  5. ; but → , but
  6. Its → It’s
  7. arrived after a long delay. → arrived — after a long delay.
  8. books author → book’s author
  9. 6 00 PM → 6:00 PM
  10. apples oranges bananas and grapes → apples, oranges, bananas, and grapes

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết giới thiệu về 11+ dấu câu trong tiếng Anh mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt!

Viết một bình luận

.
.