Thì tương lai gần là gì? Khi học Near Future Tense thì cần phải học về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết,… Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về thì tương lai gần, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng trong các tình huống thực tế nhé!
Khái niệm thì tương lai gần
Thì tương lai gần là gì? Thì này được gọi là Near Future trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian ngắn sắp tới. Cấu trúc của thì này thường là “be going to + động từ nguyên thể,” giúp thể hiện ý định, kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên những bằng chứng hiện có.
Ví dụ:
-
After school, Lan is going to go to the library to borrow some books. (Sau giờ học, Lan sẽ đến thư viện để mượn sách.)
-
Tonight, Minh is going to join the school’s football club. (Tối nay, Minh sẽ tham gia câu lạc bộ bóng đá ở trường.)
-
Tonight, I am going to do homework and prepare for the presentation. (Tối nay, tôi sẽ làm bài tập và chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
Công thức thì tương lai gần
Sau đây là các công thức thì tương lai gần theo 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Câu khẳng định
Công thức
|
Ví dụ
|
S + am/is/are + going to + V (động từ nguyên mẫu)
|
Tonight, I am going to play the guitar at the club’s performance. (Tối nay, tôi sẽ chơi guitar trong buổi diễn của câu lạc bộ.)
|
This weekend, Minh and An are going to participate in the swimming competition. (Cuối tuần này, Minh và An sẽ tham gia cuộc thi bơi lội.)
|
|
I am going to finish my homework before dinner. (Tôi sẽ làm xong bài tập trước bữa tối.)
|
|
Tonight, I am going to learn how to make crafts. (Tối nay, tôi sẽ học cách làm đồ thủ công.)
|
|
Lan is going to clean her room this afternoon after finishing her homework. (Lan sẽ dọn phòng vào chiều nay sau khi làm xong bài tập.)
|
Câu phủ định
Công thức
|
Ví dụ
|
S + am/is/are + not + going to + V (động từ nguyên mẫu)
|
We are not going to have a test tomorrow (Chúng tôi sẽ không có bài kiểm tra vào ngày mai.)
|
The class is not going to attend the extracurricular session next week. (Lớp học sẽ không tham gia buổi sinh hoạt ngoại khóa tuần tới.)
|
|
Lan is not going to wake up early tomorrow because it’s the weekend. (Lan sẽ không dậy sớm vào ngày mai vì là cuối tuần.)
|
|
I am not going to go shopping tonight because I have to study. (Tôi sẽ không đi mua sắm vào tối nay vì phải học bài.)
|
|
I am not going to forget to do my homework. (Tôi sẽ không quên làm bài tập về nhà.)
|
Câu nghi vấn
Công thức
|
Ví dụ
|
Am/Is/Are + S + going to + V (động từ nguyên mẫu)?
|
Is the teacher going to give us homework today? (Giáo viên có giao bài tập về nhà hôm nay không?)
|
Are they going to clean the classroom after school today? (Họ có dọn dẹp lớp học sau giờ học hôm nay không?)
|
|
Wh- + am/is/are + S + going to + V (động từ nguyên mẫu)?
|
What time are you going to submit your assignment? (Bạn sẽ nộp bài tập lúc mấy giờ?)
|
What movie are you going to watch this evening? (Bạn sẽ xem phim gì tối nay?)
|
Công thức thì tương lai gần
Cách dùng thì tương lai gần
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa
|
Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định sắp tới
|
I am going to visit my grandparents next weekend.
|
Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần sau.
|
They are going to study for the final exam tomorrow.
|
Họ sẽ học cho kỳ thi cuối kỳ vào ngày mai.
|
|
Diễn tả một sự việc sắp xảy ra, có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại
|
Look at the dark clouds! It is going to rain.
|
Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.
|
The students are going to be late for class; look at the time!
|
Các học sinh sẽ đến lớp muộn; nhìn đồng hồ kìa!
|
|
Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định ở thời điểm xác định trong tương lai
|
I am going to study medicine at university in the future.
|
Tôi sẽ học y khoa ở trường đại học trong tương lai.
|
She is going to learn how to play the guitar next year.
|
Cô ấy sẽ học chơi guitar vào năm sau.
|
|
Kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. (Lưu ý, đây không phải là thì tương lai gần nhưng liên quan đến cấu trúc tương lai gần: S + be + going to + V. Trong đó, be chia thì quá khứ was/ were)
|
We were going to organize a school fair, but it was canceled.
|
Chúng tôi đã định tổ chức hội chợ trường, nhưng nó đã bị hủy.
|
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa
|
Tomorrow/ Next week/month/year
|
We are going to have a meeting next week.
|
Chúng tôi sẽ có một cuộc họp tuần tới.
|
Soon
|
She is going to leave for vacation soon.
|
Cô ấy sẽ đi nghỉ mát sớm.
|
Later
|
I am going to call you later.
|
Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
|
In the future
|
They are going to travel in the future.
|
Họ sẽ đi du lịch trong tương lai.
|
This evening/ weekend
|
We are going to visit our grandparents this weekend.
|
Chúng tôi sẽ thăm ông bà cuối tuần này.
|
In + thời gian
|
She is going to finish her homework in 30 minutes.
|
Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trong 30 phút nữa.
|
So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần
Tiêu chí
|
Tương lai đơn
|
Tương lai gần
|
Cấu trúc
|
S + will + V
|
S + am/is/are + going + to V
|
Cách dùng
|
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể.
|
Diễn tả kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã được lên kế hoạch trước.
|
Dấu hiệu nhận biết
|
Thường không có từ chỉ thời gian cụ thể, nhưng có thể dùng: tomorrow, next week.
|
Có nhiều từ chỉ thời gian rõ ràng: soon, later, in the future, in + thời gian
|
Dự đoán
|
Dự đoán hoặc quyết định tại thời điểm nói.
|
Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại hoặc kế hoạch đã có.
|
Tình huống
|
Thường dùng cho những quyết định tức thời hoặc chưa được chuẩn bị.
|
Thường dùng cho những tình huống đã được lên kế hoạch trước.
|
Ví dụ
|
He will try to complete my assignment tomorrow. (Anh ấy sẽ cố hoàn thành bài tập vào ngày mai)
|
He is going to try to complete my assignment in 30 minutes. (Anh ấy sẽ cố hoàn thành bài tập trong 30 phút nữa)
|
Phân tích
|
Câu này thể hiện quyết định tức thời của người nói về việc sẽ cố gắng hoàn thành bài tập, nhưng không có kế hoạch cụ thể.
|
Câu này cho thấy người nói có ý định rõ ràng và đã nghĩ về việc sẽ cố gắng hoàn thành bài tập trong 30 phút nữa, thể hiện sự chuẩn bị hoặc dự định cụ thể.
|
Lộ trình học tập thì tương lai gần hiệu quả
Sau đây là lộ trình các bước nhằm giúp học sinh ghi nhớ và sử dụng thì tương lai gần một cách hiệu quả mà IRIS English đã thiết kế:
-
Bước 1: Hiểu cấu trúc của thì tương lai gần: S + am/is/are + going to + V. Thêm “not” là phủ định và đảo “am/is/are” lên đầu câu là nghi vấn.
-
Bước 2: Thời điểm sử dụng thì tương lai gần: Diễn tả kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã được lên kế hoạch trước.
-
Are you going to join the basketball team? (Bạn sẽ tham gia đội bóng rổ chứ?)
-
-
Bước 3: Học qua ví dụ và trò chơi
-
Trò chơi “Kế hoạch tương lai”: Học sinh sẽ viết ra 5 kế hoạch hoặc dự định của họ trong tương lai gần (ví dụ: đi chơi với bạn, làm bài tập, tham gia hoạt động ngoại khóa).
-
Hãy viết 5 câu diễn tả kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã được lên kế hoạch trước.
-
Ví dụ: I am going to study for the exam. (Tôi sẽ học cho kỳ thi.)
-
-
-
Bước 4: Thảo luận và sửa lỗi
-
Thảo luận nhóm: Tổ chức buổi thảo luận nhóm để học sinh chia sẻ những gì họ đã viết. Khuyến khích các bạn trong nhóm đóng góp ý kiến và sửa lỗi cho nhau.
-
Giáo viên hỗ trợ: Lắng nghe và hỗ trợ các học sinh trong quá trình thảo luận, giúp họ nhận ra và sửa các lỗi khi sử dụng thì Tương lai gần.
-
-
Bước 5: Giao bài tập về nhà về thì tương lai gần. Học sinh làm nhiều bài tập sẽ nhớ được công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết về thì này.
-
Bước 6: Tổ chức ôn tập và kiểm tra sau 1 tuần dạy về thì tương lai gần
Lộ trình học tập thì tương lai gần hiệu quả
Bài tập thì tương lai gần cơ bản – nâng cao
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
-
I (go) ______ to the concert next Saturday.
-
My brother (not/come) ______ to the party tonight.
-
They (start) ______ their project next week.
-
Are you (have) ______ lunch with us tomorrow?
-
We (travel) ______ to Ha Long Bay this summer.
-
She (not/finish) ______ her homework before dinner.
-
The team (win) ______ the championship this year.
-
When you (arrive) ______ at the airport?
-
My friends (not/watch) ______ the movie this weekend.
-
He (play) ______ football with his friends tomorrow.
Đáp án:
-
am going to go
-
isn’t going to come
-
are going to start
-
going to have
-
are going to travel
-
is not going to finish
-
are going to win
-
When are you going to arrive
-
aren’t going to watch
-
is going to play
Bài 2: Hoàn thành câu (Gợi ý sử dụng thì tương lai gần)
-
Tom/visit/his grandparents/next week
-
We/clean/the classroom/after school
-
The weather/get/better/soon
-
She/buy/a new phone/next month
-
They/go/hiking/this weekend
-
Where/you/go/vacation/this year?
-
What/they/do/this evening?
-
I/not/work/on Saturday.
-
When/she/arrive/home?
-
He/not/attend/the meeting/next week.
Đáp án:
-
Tom is going to visit his grandparents next week. (Tom sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
-
We are going to clean the classroom after school. (Chúng tôi sẽ dọn dẹp lớp học sau giờ học.)
-
The weather is going to get better soon. (Thời tiết sẽ cải thiện sớm thôi.)
-
She is going to buy a new phone next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng tới.)
-
They are going to go hiking this weekend. (Họ sẽ đi leo núi vào cuối tuần này.)
-
Where are you going to go on vacation this year? (Bạn sẽ đi đâu nghỉ hè năm nay?)
-
What are they going to do this evening? (Họ sẽ làm gì tối nay?)
-
I am not going to work on Saturday. (Tôi sẽ không làm việc vào thứ Bảy.)
-
When is she going to arrive home? (Khi nào cô ấy sẽ về nhà?)
-
He is not going to attend the meeting next week. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất
-
I (see) ______ my friend tomorrow.
-
A. am going to see
-
B. is going to see
-
C. are going to see
-
D. sees
-
-
She (not/play) ______ tennis this afternoon.
-
A. isn’t going to play
-
B. are not going to play
-
C. is not going to play
-
D. don’t play
-
-
(they/join) ______ the club?
-
A. Are they going to join
-
B. Is they going to join
-
C. Will they join
-
D. Do they join
-
-
We (have) ______ dinner together tonight.
-
A. are going to have
-
B. is going to have
-
C. am going to have
-
D. have
-
-
(you/finish) ______ the report by Friday?
-
A. Are you going to finish
-
B. Will you finish
-
C. Do you finish
-
D. Is you going to finish
-
Đáp án:
-
A
-
A
-
A
-
A
-
A
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai
-
She is going to studying for the exam tomorrow.
-
They aren’t going to goes to the beach this summer.
-
A: What will you do next week? B: I going to visit my cousin.
-
Are you going to play football after school?
-
We is going to have a meeting at 3 PM.
Đáp án:
-
studying ➔ study
-
goes ➔ go
-
I going to ➔ I am going to
-
(Đúng)
-
is ➔ are
Bài tập 5: Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu sao cho không đổi nghĩa
-
What are you going to do after school? (study)
-
____________________________________________?
-
-
Is she going to travel abroad this year? (not/travel)
-
____________________________________________?
-
-
When are they going to start the project? (start)
-
____________________________________________?
-
-
Are you going to call your friend? (call)
-
____________________________________________?
-
-
Why is he going to take a day off? (take)
-
____________________________________________?
-
Đáp án:
-
What are you going to study after school?
-
Is she not going to travel abroad this year?
-
When are they going to start the project?
-
Are you going to call your friend?
-
Why is he going to take a day off?
Xem thêm:
- Tất tần tật thì tương lai đơn (Future Simple): Công thức, cách dùng
- Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Công thức, cách dùng
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Continuous Perfect): Công thức, cách dùng
Trên đây là bài viết tổng hợp về lý thuyết & bài tập có đáp án thì tương lai gần (Near Future) mà IRIS English đã biên soạn để gửi đến quý độc giả. Mong rằng những kiến thức mà chúng tôi đề cập ở trên sẽ là cẩm nang gối đầu giường, giúp các bạn dễ dàng ôn tập và thành thạo nó. Chúc các bạn sẽ học tiếng Anh vững từ gốc, ngày càng giỏi hơn và gặt hái nhiều điểm 10 trong các bài kiểm tra sắp tới nhé!