Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành

Sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành
Bạn có tò mò về cách sử dụng sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành để học ngữ pháp hiệu quả hơn không? Phương pháp này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm vững cấu trúc, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết. Bài viết sẽ mang đến một sơ đồ minh họa rõ ràng cùng hướng dẫn chi tiết cách tự vẽ. Cùng IRIS English khám phá chi tiết nhé!

Lý thuyết thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Công thức thì tương lai hoàn thành

Câu khẳng định (+)

  • Cấu trúc: S + will + have + V3/ed + O
  • Ví dụ: She will have finished her homework by 8 PM. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ tối.)

Câu phủ định (-)

  • Cấu trúc: S + will not (won’t) + have + V3/ed + O
  • Ví dụ: They won’t have completed the project by next week. (Họ sẽ không hoàn thành dự án trước tuần tới.)

Câu nghi vấn (?)

  • Cấu trúc: Will + S + have + V3/ed + O?
  • Ví dụ: Will you have graduated by the end of this year? (Bạn sẽ tốt nghiệp trước cuối năm nay phải không?)

Công thức thì tương lai hoàn thành

Công thức thì tương lai hoàn thành

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
  • Nhấn mạnh một hành động đã kết thúc trước một thời gian xác định.
  • Ví dụ: By next month, I will have saved enough money for a new laptop. (Trước tháng sau, tôi sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc laptop mới.)
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai
  • Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động đầu tiên trước khi hành động thứ hai diễn ra.
  • Ví dụ: She will have cooked dinner before her husband gets home. (Cô ấy sẽ nấu xong bữa tối trước khi chồng cô ấy về nhà.)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

  • By + thời điểm trong tương lai: Trước thời điểm nào đó.
    • Ví dụ: By 10 PM, I will have written the report. (Trước 10 giờ tối, tôi sẽ viết xong bản báo cáo.)
  • By the time + mệnh đề trong thì hiện tại đơn: Trước khi hành động nào đó xảy ra.
    • Ví dụ: By the time you arrive, we will have finished the meeting. (Trước khi bạn đến, chúng tôi sẽ hoàn thành cuộc họp.)
  • Before + thời điểm/hành động trong tương lai: Trước khi.
    • Ví dụ: She will have left before the party starts. (Cô ấy sẽ rời đi trước khi bữa tiệc bắt đầu.)

Sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành

Sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành

Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành

Cùng IRIS English tìm hiểu về cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành chuẩn nhé!

Bước 1: Xác định từ khóa trung tâm

  • Từ khóa trung tâm: “Future Perfect” hoặc “Thì Tương Lai Hoàn Thành”.
  • Cách trình bày:
    • Đặt từ khóa ở chính giữa sơ đồ, sử dụng hình tròn, đám mây hoặc biểu tượng đồng hồ để nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động trong tương lai.
    • Màu sắc: Chọn màu nổi bật như vàng, cam hoặc đỏ để làm rõ trọng tâm.

Bước 2: Chọn các nhánh chính

Phân chia sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành thành 3 nhánh chính, đại diện cho các yếu tố quan trọng:
  • Công thức
    • (+): S + will + have + V3/ed + O
      • Ví dụ: She will have finished her homework by 8 PM.
    • (-): S + will not (won’t) + have + V3/ed + O
      • Ví dụ: They won’t have completed the project by next week.
    • (?): Will + S + have + V3/ed + O?
      • Ví dụ: Will you have graduated by the end of this year?
  • Cách dùng
    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
      • Ví dụ: By next month, I will have saved enough money for a new laptop.
    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
      • Ví dụ: She will have cooked dinner before her husband gets home.
  • Dấu hiệu nhận biết
    • By + thời điểm trong tương lai: Trước thời điểm nào đó.
      • Ví dụ: By 10 PM, I will have written the report.
    • By the time + mệnh đề hiện tại đơn: Trước khi hành động nào đó xảy ra.
      • Ví dụ: By the time you arrive, we will have finished the meeting.
    • Before + thời điểm/hành động trong tương lai: Trước khi.
      • Ví dụ: She will have left before the party starts.

Bước 3: Chọn từ khóa cho từng nhánh nhỏ

Mỗi nhánh chính được chia thành các nhánh nhỏ với từ khóa cụ thể:
  • Công thức: “+”, “-“, “?”
  • Cách dùng: Hoàn thành trước thời điểm; Hoàn thành trước hành động khác.
  • Dấu hiệu nhận biết: By + thời điểm; By the time; Before.

Bước 4: Áp dụng màu sắc cho sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành

  • Màu sắc khác nhau cho từng nhánh chính giúp dễ phân biệt và ghi nhớ:
    • Xanh lá cho Công thức.
    • Đỏ cho Cách dùng.
    • Vàng cho Dấu hiệu nhận biết.
  • Hình ảnh minh họa:
    • Thêm biểu tượng đồng hồ ⏰ cho “By + thời điểm” hoặc “By the time”.
    • Mũi tên ↗ để thể hiện sự hoàn thành của hành động trước thời gian cụ thể.

Mẹo vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành

Lựa chọn công cụ phù hợp
  • Vẽ thủ công: Sử dụng giấy trắng (A4 hoặc A3) và bút màu để dễ dàng sáng tạo nội dung.
  • Công cụ số hóa: Canva, XMind, hoặc MindMeister là những công cụ tuyệt vời để thiết kế sơ đồ trực quan và chuyên nghiệp.
  • Gợi ý: Nên chọn công cụ có hỗ trợ biểu tượng và phối màu để sơ đồ thêm sống động.
Thiết kế từ khóa trung tâm nổi bật
  • Từ khóa trung tâm: “Future Perfect” hoặc “Thì Tương Lai Hoàn Thành”.
  • Cách trình bày:
    • Đặt từ khóa chính giữa sơ đồ, sử dụng hình dạng thu hút như hình tròn, hình ngôi sao hoặc biểu tượng đồng hồ để liên tưởng đến sự hoàn thành trong tương lai.
    • Màu sắc: Ưu tiên các tông màu sáng như vàng, cam hoặc xanh lá để tạo sự nổi bật.
Phân chia nhánh chính rõ ràng
  • Nhánh 1: Công thức
    • Khẳng định: S + will + have + V3/ed + O
      • Ví dụ: She will have finished her homework by 8 PM.
    • Phủ định: S + will not (won’t) + have + V3/ed + O
      • Ví dụ: They won’t have completed the project by next week.
    • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed + O?
      • Ví dụ: Will you have graduated by the end of this year?
  • Nhánh 2: Cách dùng
    • Mô tả hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai:
      • Ví dụ: By next month, I will have saved enough money for a new laptop.
    • Diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác:
      • Ví dụ: She will have cooked dinner before her husband gets home.
  • Nhánh 3: Dấu hiệu nhận biết
    • By + thời điểm trong tương lai:
      • Ví dụ: By 10 PM, I will have written the report.
    • By the time + mệnh đề hiện tại đơn:
      • Ví dụ: By the time you arrive, we will have finished the meeting.
    • Before + thời gian hoặc hành động:
      • Ví dụ: She will have left before the party starts.
Bố trí nội dung hợp lý
  • Cân đối bố cục: Đặt các nhánh chính cách đều nhau xung quanh từ khóa trung tâm.
  • Tạo khoảng trống hợp lý: Giúp nội dung rõ ràng, không bị rối mắt.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành hoặc các sơ đồ tư duy khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu sơ đồ tư duy tiếng Anh bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết sơ đồ tư duy thì tương lai hoàn thành đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng và cụ thể hơn về ngữ pháp này. IRIS English mong rằng với sơ đồ minh họa mẫu và hướng dẫn vẽ chi tiết, bạn có thể dễ dàng áp dụng để ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả. Nào, còn chần chừ gì nữa, hãy thử áp dụng mindmap để học ngữ pháp thật thú vị và sáng tạo!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page