Sơ đồ tư duy thì tương lai gần: Lý thuyết, hướng dẫn cách vẽ

Sơ đồ tư duy thì tương lai gần
Bạn đã thử học ngữ pháp với sơ đồ tư duy thì tương lai gần chưa? Đây là một cách học trực quan giúp bạn dễ dàng hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết của thì này. Cùng theo chân IRIS English để khám phá sơ đồ minh họa cùng hướng dẫn chi tiết cách vẽ để học ngữ pháp thú vị và dễ nhớ hơn nhé!

Lý thuyết thì tương lai gần

Thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Công thức thì tương lai gần

Câu khẳng định (+)

  • Cấu trúc: S + am/is/are + going to + V-inf + O
  • Ví dụ: She is going to visit her grandparents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm ông bà của mình vào ngày mai.)

Câu phủ định (-)

  • Cấu trúc: S + am/is/are + not + going to + V-inf + O
  • Ví dụ: They are not going to play football this afternoon. (Họ sẽ không chơi bóng đá chiều nay.)

Câu nghi vấn (?)

  • Cấu trúc: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?
  • Ví dụ: Are you going to attend the meeting tomorrow? (Bạn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai phải không?)

Công thức thì tương lai gần

Công thức thì tương lai gần

Cách dùng thì tương lai gần

Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch trong tương lai gần
  • Nhấn mạnh rằng hành động đã có kế hoạch hoặc ý định thực hiện.
  • Ví dụ: We are going to travel to Japan next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
Diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại
  • Dùng khi có dấu hiệu hoặc bằng chứng hiện tại cho thấy hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Ví dụ: Look at those clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa rồi.)
Diễn tả ý định hoặc kế hoạch ngay tại thời điểm nói
  • Nhấn mạnh ý định rõ ràng của người nói về một hành động sắp thực hiện.
  • Ví dụ: I am going to call her right now. (Tôi sẽ gọi cho cô ấy ngay bây giờ.)

Cách dùng thì tương lai gần

Cách dùng thì tương lai gần

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

  • Tomorrow: Ngày mai
    • Ví dụ: She is going to leave for London tomorrow. (Cô ấy sẽ rời đi London vào ngày mai.)
  • Tonight: Tối nay
    • Ví dụ: We are going to have a party tonight. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay.)
  • Next + thời gian: Thời gian tới
    • Ví dụ: They are going to move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng tới.)
  • In a few minutes/hours/days: Trong vài phút/giờ/ngày
    • Ví dụ: I am going to meet him in a few minutes. (Tôi sẽ gặp anh ấy trong vài phút nữa.)
  • Soon: Sớm
    • Ví dụ: She is going to finish her homework soon. (Cô ấy sẽ sớm hoàn thành bài tập về nhà.)

Sơ đồ tư duy thì tương lai gần

Sơ đồ tư duy thì tương lai gần

Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai gần

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ dạy bạn cách vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai gần:

Bước 1: Xác định từ khóa trung tâm

  • Từ khóa trung tâm: “Near Future” hoặc “Thì Tương Lai Gần”.
  • Cách trình bày:
    • Đặt từ khóa ở chính giữa sơ đồ, sử dụng hình tròn, đám mây hoặc biểu tượng mũi tên để nhấn mạnh sự gần kề của hành động trong tương lai.
    • Màu sắc: Chọn màu sáng như xanh lá, cam hoặc vàng để làm nổi bật trọng tâm.

Bước 2: Chọn các nhánh chính

Phân chia sơ đồ tư duy thì tương lai gần thành 3 nhánh chính, đại diện cho các yếu tố quan trọng:
Công thức
  • (+): S + am/is/are + going to + V-inf + O
    • Ví dụ: She is going to visit her grandparents tomorrow.
  • (-): S + am/is/are + not + going to + V-inf + O
    • Ví dụ: They are not going to play football this afternoon.
  • (?): Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?
    • Ví dụ: Are you going to attend the meeting tomorrow?
Cách dùng
  • Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch trước.
    • Ví dụ: We are going to travel to Japan next month.
  • Diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Ví dụ: Look at those clouds! It is going to rain soon.
  • Diễn tả ý định hoặc kế hoạch ngay tại thời điểm nói.
    • Ví dụ: I am going to call her right now.
Dấu hiệu nhận biết
  • Tomorrow:
    • Ví dụ: She is going to leave for London tomorrow.
  • Tonight:
    • Ví dụ: We are going to have a party tonight.
  • Next + thời gian:
    • Ví dụ: They are going to move to a new house next month.
  • In a few minutes/hours/days:
    • Ví dụ: I am going to meet him in a few minutes.
  • Soon:
    • Ví dụ: She is going to finish her homework soon.

Mẹo vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai gần

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ bật mí cho bạn các mẹo vẽ sơ đồ tư duy thì tương lai gần nhé:
Chọn công cụ thích hợp
  • Thủ công: Chuẩn bị giấy trắng khổ A4 hoặc A3 cùng bút màu để tự do thiết kế sơ đồ theo ý muốn.
  • Phần mềm trực tuyến: Các công cụ như Canva, XMind, hoặc MindMeister rất hữu ích trong việc tạo sơ đồ gọn gàng, đẹp mắt.
  • Lưu ý: Sử dụng các công cụ hỗ trợ biểu tượng và phối màu để làm sơ đồ thêm hấp dẫn.
Tạo từ khóa trung tâm thật nổi bật
  • Từ khóa trung tâm: “Near Future” hoặc “Thì Tương Lai Gần”.
  • Cách trình bày:
    • Đặt từ khóa ở trung tâm sơ đồ, dùng hình tròn, đám mây hoặc đồng hồ để minh họa sự gần kề của hành động trong tương lai.
    • Màu sắc: Lựa chọn các màu như vàng, xanh lá hoặc cam để tạo điểm nhấn thu hút sự chú ý.
Phân nhánh chính rõ ràng
  • Nhánh 1: Công thức
    • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf + O
      • Ví dụ: She is going to visit her grandparents tomorrow.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf + O
      • Ví dụ: They are not going to play football this afternoon.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?
      • Ví dụ: Are you going to attend the meeting tomorrow?
  • Nhánh 2: Cách dùng
    • Kế hoạch hoặc dự định có sẵn:
      • Ví dụ: We are going to travel to Japan next month.
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại:
      • Ví dụ: Look at those clouds! It is going to rain soon.
    • Ý định thực hiện ngay lập tức:
      • Ví dụ: I am going to call her right now.
  • Nhánh 3: Dấu hiệu nhận biết
    • Tomorrow, tonight, soon, next + thời gian:
      • Ví dụ: She is going to leave for London tomorrow.
    • In a few minutes/hours/days:
      • Ví dụ: I am going to meet him in a few minutes.
Tối ưu hóa bố cục sơ đồ
  • Bố trí hợp lý: Đảm bảo các nhánh chính cân đối xung quanh trung tâm.
  • Để không gian đủ rộng: Giúp sơ đồ dễ nhìn và không gây rối mắt.
Đảm bảo nội dung ngắn gọn và dễ hiểu
  • Chọn lọc thông tin: Tập trung vào các ý chính, tránh đưa vào quá nhiều chi tiết.
  • Sử dụng từ khóa: Ngắn gọn, rõ ràng để dễ ghi nhớ và hình dung.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm sơ đồ tư duy thì tương lai gần hoặc các sơ đồ tư duy khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu sơ đồ tư duy 13 thì trong tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết về sơ đồ tư duy thì tương lai gần mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Mong rằng nội dung này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích cùng cách học ngữ pháp dễ dàng hơn.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page