Phân biệt nguyên âm, phụ âm với ví dụ đơn giản

Phân biệt nguyên âm và phụ âm là kiến thức cơ bản nhưng lại cực kỳ quan trọng khi học tiếng Anh. Nắm vững sự khác biệt giữa hai loại âm này không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn hơn mà còn hỗ trợ trong việc chia động từ, thêm đuôi s/es hay phát âm ed đúng cách. Nhiều người thường nhầm lẫn khi áp dụng các quy tắc liên quan, dẫn đến sai sót không đáng có. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên âm, phụ âm là gì, cách nhận diện nhanh chóng và áp dụng đúng với những ví dụ thực tế đơn giản.

Nguyên âm và phụ âm là gì?

Trong tiếng Anh, nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants) là hai nhóm âm quan trọng giúp hình thành từ ngữ và câu nói. Mỗi nhóm âm có cách phát âm khác nhau và đóng vai trò riêng biệt trong ngữ pháp cũng như giao tiếp hàng ngày. Nếu không nắm rõ sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm, bạn có thể gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn, nghe hiểu chính xác và thậm chí mắc lỗi khi viết chính tả.
Việc hiểu rõ nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp bạn phát âm chính xác hơn, mà còn hỗ trợ rất nhiều trong các kỹ năng khác như nghe hiểu, đọc viếtnắm vững quy tắc ngữ pháp. Cụ thể, phân biệt hai nhóm âm này sẽ giúp bạn:
Phát âm chuẩn hơn: Nguyên âm và phụ âm có cách phát âm hoàn toàn khác nhau. Biết cách nhận diện chúng giúp bạn đọc đúng từ, tránh lỗi sai phổ biến khi giao tiếp.
Viết chính tả đúng: Một số quy tắc trong tiếng Anh phụ thuộc vào việc từ bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm, chẳng hạn như: Dùng “a” trước phụ âm (a car, a book, a dog) và “an” trước nguyên âm (an apple, an orange, an umbrella).
Nghe hiểu tốt hơn: Khi bạn quen với cách phát âm của nguyên âm và phụ âm, bạn sẽ dễ dàng bắt kịp ngữ điệu trong giao tiếp, giúp kỹ năng nghe cải thiện đáng kể.
Hiểu cách phát âm theo bảng IPA: Trong từ điển, các từ đều có phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet). Khi biết nguyên âm và phụ âm, bạn sẽ đọc từ chính xác mà không cần nghe người bản xứ phát âm.
Nhìn chung, việc phân biệt nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn, mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn.

Phân biệt nguyên âm và phụ âm

Trong tiếng Anh, nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants) là hai nhóm âm cơ bản tạo nên hệ thống âm thanh của ngôn ngữ. Mỗi nhóm âm có đặc điểm riêng về cách phát âm và vai trò trong từ vựng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm giúp bạn phát âm chuẩn hơn, nghe hiểu chính xác và viết đúng chính tả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên âm và phụ âm, cách phân biệt chúng và ứng dụng trong tiếng Anh.
  1. Nguyên âm và phụ âm là gì?

Nguyên âm (Vowels) là gì?

Nguyên âm là những âm thanh được phát ra mà không có sự cản trở từ môi, lưỡi, răng hoặc thanh quản. Khi phát âm nguyên âm, luồng khí từ phổi đi qua miệng một cách tự do, không bị chặn lại. Đây là những âm có thể được kéo dài mà không bị gián đoạn.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có năm nguyên âm chính: A, E, I, O, U. Ngoài ra, chữ Y đôi khi cũng được xem là nguyên âm khi nó phát âm giống một nguyên âm, như trong các từ gym, cry.
Ví dụ từ chứa nguyên âm:
  • apple /ˈæp.l/ (chứa nguyên âm “a”)
  • orange /ˈɔː.rɪndʒ/ (chứa nguyên âm “o”)
  • ice /aɪs/ (chứa nguyên âm “i”)

Phụ âm (Consonants) là gì?

Phụ âm là những âm được tạo ra khi có sự cản trở luồng khí từ miệng do môi, lưỡi, răng hoặc thanh quản. Khi phát âm phụ âm, không khí không thể thoát ra tự do mà bị ngăn lại ít nhiều, tạo ra âm thanh đặc trưng.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 21 phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Ví dụ từ chứa phụ âm:
  • banana /bəˈnæn.ə/ (chứa phụ âm “b” và “n”)
  • dog /dɒɡ/ (chứa phụ âm “d” và “g”)
  • friend /frɛnd/ (chứa phụ âm “f”, “r”, “n”, “d”)
  1. Sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm
Tiêu chí Nguyên âm (Vowels) Phụ âm (Consonants)
Cách phát âm Luồng khí đi qua miệng mà không bị cản trở Luồng khí bị chặn lại bởi lưỡi, môi, răng hoặc thanh quản
Ký tự đại diện A, E, I, O, U (đôi khi Y) B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z
Vai trò trong từ Giúp tạo thành âm tiết, có mặt trong mọi từ tiếng Anh Kết hợp với nguyên âm để tạo thành từ có nghĩa
Ví dụ từ vựng apple, orange, ice, umbrella dog, banana, friend, car
Ví dụ phát âm /æ/, /eɪ/, /oʊ/, /iː/ /t/, /d/, /s/, /p/
  1. Phân loại nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Phân loại nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh - visual selection

Các loại nguyên âm

Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành nguyên âm đơn (monophthongs) và nguyên âm đôi (diphthongs).
Nguyên âm đơn (Monophthongs)
Nguyên âm đơn chỉ gồm một âm thanh duy nhất trong quá trình phát âm và được chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
  • Nguyên âm ngắn: /ɪ/, /ʊ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/
  • Nguyên âm dài: /iː/, /uː/, /ɜː/, /ɔː/, /ɑː/
Ví dụ:
  • bit /bɪt/ (nguyên âm ngắn /ɪ/)
  • cat /kæt/ (nguyên âm ngắn /æ/)
  • food /fuːd/ (nguyên âm dài /uː/)
Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm trong một lần phát âm, tạo thành một âm liền mạch.
  • /aɪ/, /eɪ/, /oʊ/, /aʊ/, /ɔɪ/
  • my /maɪ/, say /seɪ/, boy /bɔɪ/

Các loại phụ âm

Phụ âm trong tiếng Anh được phân loại dựa trên cách phát âm.
  • Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants): Khi phát âm, dây thanh quản rung (ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ʤ/).
  • Phụ âm vô thanh (Voiceless Consonants): Khi phát âm, dây thanh quản không rung (ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /ʧ/).
  • Phụ âm mũi (Nasal Consonants): Luồng khí thoát qua mũi (ví dụ: /m/, /n/, /ŋ/).
  • Phụ âm lướt (Glides): Âm thanh nhẹ, nhanh, giống như kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm (ví dụ: /w/, /j/).
  1. Cách nhận biết nguyên âm và phụ âm trong từ vựng

Mẹo nhận biết nguyên âm và phụ âm nhanh chóng

  1. Nguyên âm luôn có mặt trong từ tiếng Anh (a, e, i, o, u).
  2. Nếu một âm có thể kéo dài mà không bị gián đoạn, đó là nguyên âm (ví dụ: aaaah, eeee, oooo).
  3. Nếu một âm cần môi, lưỡi hoặc răng chặn hơi để phát âm, đó là phụ âm (ví dụ: b, t, d, s).
  4. Mạo từ “a” đứng trước phụ âm, “an” đứng trước nguyên âm (a dog, an apple).

Đọc thêm: [A-Z] Các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Một số lỗi thường gặp

Việc phân biệt nguyên âm và phụ âm là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là trong phát âm, viết chính tả và sử dụng ngữ pháp. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn mắc phải những lỗi phổ biến do không hiểu rõ sự khác biệt giữa hai nhóm âm này. Những sai lầm này không chỉ khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn mà còn có thể ảnh hưởng đến độ chính xác trong viết và nói.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua một số lỗi thường gặp khi phân biệt nguyên âm và phụ âm, đồng thời cung cấp giải pháp giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.
  1. Lỗi phát âm sai do không phân biệt nguyên âm và phụ âm
Phát âm sai nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi học tiếng Anh là không phân biệt được nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, dẫn đến cách phát âm sai và làm thay đổi nghĩa của từ.
Ví dụ:
  • Ship /ʃɪp/ (con tàu) – Sheep /ʃiːp/ (con cừu)
  • Bit /bɪt/ (một chút) – Beat /biːt/ (đánh bại)
  • Full /fʊl/ (đầy) – Fool /fuːl/ (kẻ ngốc)
Cách khắc phục:
  • Khi học từ mới, hãy chú ý đến phiên âm IPA để biết chính xác từ đó có nguyên âm dài hay nguyên âm ngắn.
  • Luyện nghe và phát âm từng cặp từ có nguyên âm ngắn và dài để nhận diện sự khác biệt.
Nhầm lẫn giữa nguyên âm đơn và nguyên âm đôi
Nguyên âm đơn (monophthongs) và nguyên âm đôi (diphthongs) có cách phát âm khác nhau, nhưng nhiều người học vẫn bị nhầm lẫn khi nói.
Ví dụ:
  • Face /feɪs/ thường bị đọc thành fes thay vì /feɪs/
  • Go /ɡoʊ/ bị đọc thành go thay vì /ɡoʊ/
  • Time /taɪm/ bị đọc thành tim thay vì /taɪm/
Cách khắc phục:
  • Nghe các từ có nguyên âm đôi và luyện tập phát âm đúng bằng cách kéo dài hai âm thanh khi nói.
  • Ghi nhớ các nguyên âm đôi phổ biến như /aɪ/, /eɪ/, /oʊ/, /aʊ/, /ɔɪ/ và luyện tập theo các từ mẫu.
  1. Lỗi sai khi nhận diện nguyên âm và phụ âm trong ngữ pháp
Sử dụng sai “a” và “an” trước danh từ
Một lỗi phổ biến khi phân biệt nguyên âm và phụ âm là sử dụng nhầm “a” và “an” trước danh từ.
Quy tắc đúng:
  • Dùng “a” trước từ bắt đầu bằng phụ âm → a book, a car, a dog
  • Dùng “an” trước từ bắt đầu bằng nguyên âm → an apple, an orange, an umbrella
Lỗi thường gặp:
  • I saw a apple in the fridge. (Sai)
  • I saw an apple in the fridge. (Đúng)
Ngoại lệ quan trọng:
  • Nếu một từ bắt đầu bằng nguyên âm nhưng phát âm như phụ âm, vẫn dùng “a”.
    • a university (vì phát âm là /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/, bắt đầu bằng âm /j/)
    • a European country (vì phát âm là /ˌjʊərəˈpiːən/)
  • Nếu một từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng phát âm như nguyên âm, dùng “an”.
    • an hour (vì phát âm là /aʊər/, bắt đầu bằng nguyên âm)
Cách khắc phục:
  • Khi học từ mới, hãy kiểm tra phiên âm để biết từ đó thực sự bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm.
Lỗi sai khi thêm “s” hoặc “es” để tạo số nhiều
Một số danh từ có kết thúc bằng phụ âm nhưng cần thêm “es” thay vì chỉ thêm “s”.
Lỗi thường gặp:
  • Bus → bus (Sai)
  • Bus → buses (Đúng)
Quy tắc:
  • Nếu danh từ kết thúc bằng s, x, z, ch, sh, thêm “es”.
    • box → boxes
    • watch → watches
    • dish → dishes
Cách khắc phục:
  • Học thuộc các danh từ có quy tắc đặc biệt này và luyện tập thêm với nhiều ví dụ.
  1. Lỗi sai khi viết chính tả do không phân biệt nguyên âm và phụ âm
Không nhận diện được nguyên âm câm (silent vowels)
Một số từ trong tiếng Anh có nguyên âm nhưng không được phát âm, dẫn đến lỗi sai chính tả khi viết.
Lỗi thường gặp:
  • Knoe thay vì Know (/noʊ/)
  • Writting thay vì Writing (/ˈraɪ.tɪŋ/)
  • Receve thay vì Receive (/rɪˈsiːv/)
Cách khắc phục:
  • Khi học từ mới, hãy chú ý đến các chữ cái không phát âm (silent letters).
  1. Lỗi sai khi nối âm trong giao tiếp
Không nhận diện được hiện tượng nối âm (linking sounds)
Khi nói nhanh, nguyên âm và phụ âm có thể được nối với nhau để tạo sự liền mạch.
Lỗi thường gặp:
  • Go out được phát âm thành hai từ rời rạc thay vì goʊ‿aʊt.
  • See it được phát âm thành see‿it thay vì siː ɪt.
Cách khắc phục:
  • Nghe người bản xứ nói và luyện tập cách nối âm để phát âm tự nhiên hơn.

Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm

Chọn từ đúng với quy tắc “a” hoặc “an”

Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống với “a” hoặc “an”.
1. I saw ___ apple on the table.
  A. a
  B. an
2. She bought ___ orange dress yesterday.
  A. a
  B. an
3. He is ___ university student.
  A. a
  B. an
4. They found ___ hour to finish the test.
  A. a
  B. an
5. She is ___ honest person.
  A. a
  B. an
6. We stayed in ___ expensive hotel last night.
  A. a
  B. an
7. She met ___ old friend at the party.
  A. a
  B. an
8. This is ___ one-time opportunity.
  A. a
  B. an
9. There is ___ university in this city.
  A. a
  B. an
10. They adopted ___ orphan child.
A. a
B. an
  1. He is ___ honest and kind leader.
A. a
B. an
  1. We saw ___ unusual animal at the zoo.
A. a
B. an
  1. My friend is ___ European citizen.
A. a
B. an
  1. That was ___ interesting movie!
A. a
B. an
  1. They hired ___ hardworking employee.
A. a
B. an
  1. He bought ___ elephant figurine for decoration.
A. a
B. an
  1. She gave me ___ useful piece of advice.
A. a
B. an
  1. We had ___ hour-long discussion about the project.
A. a
B. an
  1. This is ___ unique chance to meet your idol.
A. a
B. an
  1. He found ___ antique book in the library.
A. a
B. an
Đáp án:
  1. B (an apple – “apple” bắt đầu bằng nguyên âm)
  2. B (an orange dress – “orange” bắt đầu bằng nguyên âm)
  3. A (a university student – “university” phát âm là /juː/, giống như phụ âm)
  4. B (an hour – “hour” có âm /aʊər/, “h” câm)
  5. B (an honest person – “honest” phát âm là /ˈɒnɪst/, “h” câm)
  6. B (an expensive hotel – “expensive” bắt đầu bằng nguyên âm “e”)
  7. B (an old friend – “old” bắt đầu bằng nguyên âm “o”)
  8. A (a one-time opportunity – “one” phát âm là /wʌn/, giống phụ âm)
  9. A (a university – “university” phát âm là /juː/)
  10. B (an orphan child – “orphan” bắt đầu bằng nguyên âm “o”)
  11. B (an honest and kind leader – “honest” có âm “h” câm)
  12. B (an unusual animal – “unusual” bắt đầu bằng nguyên âm “u”)
  13. A (a European citizen – “European” phát âm là /ˌjʊərəˈpiːən/, giống phụ âm)
  14. B (an interesting movie – “interesting” bắt đầu bằng nguyên âm “i”)
  15. A (a hardworking employee – “hardworking” bắt đầu bằng phụ âm “h”)
  16. B (an elephant figurine – “elephant” bắt đầu bằng nguyên âm “e”)
  17. A (a useful piece of advice – “useful” phát âm là /ˈjuːsfəl/, giống phụ âm)
  18. B (an hour-long discussion – “hour” có âm “h” câm)
  19. A (a unique chance – “unique” phát âm là /juːˈniːk/, giống phụ âm)
  20. B (an antique book – “antique” bắt đầu bằng nguyên âm “a”)

Trắc nghiệm phân biệt nguyên âm và phụ âm

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
  1. Chữ cái nào không phải nguyên âm?
      1.   A. A
      1.   B. E
      1.   C. I
      1.   D. B
  2. Trong từ “banana”, có bao nhiêu nguyên âm?
      1.   A. 1
      1.   B. 2
      1.   C. 3
      1.   D. 4
  3. Chữ cái nào đôi khi có thể là nguyên âm?
      1.   A. R
      1.   B. Y
      1.   C. T
      1.   D. W
  4. Từ nào bắt đầu bằng nguyên âm?
      1.   A. Train
      1.   B. Elephant
      1.   C. Car
      1.   D. Dog
  5. Chữ cái nào thuộc nhóm phụ âm?
      1.   A. O
      1.   B. E
      1.   C. P
      1.   D. A
  6. Trong từ “umbrella”, có bao nhiêu nguyên âm?
      1.   A. 1
      1.   B. 2
      1.   C. 3
      1.   D. 4
  7. Chữ cái nào không phải nguyên âm?
      1.   A. U
      1.   B. O
      1.   C. X
      1.   D. A
  8. Trong từ “window”, có bao nhiêu nguyên âm?
      1.   A. 2
      1.   B. 3
      1.   C. 4
      1.   D. 5
  9. Trong từ “garden”, có bao nhiêu phụ âm?
      1.   A. 2
      1.   B. 3
      1.   C. 4
      1.   D. 5
  10. Chữ cái nào thuộc nhóm nguyên âm?
A. P
B. Q
C. U
D. Z
  1. Trong từ “communication”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
  1. Chữ cái nào luôn luôn là nguyên âm?
A. Y
B. W
C. O
D. J
  1. Trong từ “beautiful”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
  1. Trong từ “television”, có bao nhiêu phụ âm?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
  1. Trong từ “mathematics”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
  1. Trong từ “president”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
  1. Trong từ “technology”, có bao nhiêu phụ âm?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
  1. Trong từ “education”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
  1. Trong từ “direction”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
  1. Trong từ “organization”, có bao nhiêu nguyên âm?
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Đáp án:
  1. D (B là phụ âm)
  2. C (banana có 3 nguyên âm: “a”, “a”, “a”)
  3. B (Y đôi khi có thể là nguyên âm, như trong từ “gym”)
  4. B (Elephant bắt đầu bằng nguyên âm “E”)
  5. C (P là phụ âm)
  6. C (umbrella có 3 nguyên âm: “u”, “e”, “a”)
  7. C (X là phụ âm)
  8. B (window có 3 nguyên âm: “i”, “o”, “w”)
  9. B (garden có 3 phụ âm: “g”, “r”, “d”)
  10. C (U là nguyên âm)
  11. C (communication có 6 nguyên âm: “o”, “u”, “i”, “i”, “a”, “o”)
  12. C (O luôn luôn là nguyên âm)
  13. C (beautiful có 5 nguyên âm: “e”, “a”, “u”, “i”, “u”)
  14. C (television có 4 phụ âm: “t”, “l”, “v”, “s”)
  15. D (mathematics có 6 nguyên âm: “a”, “e”, “a”, “i”, “a”, “i”)
  16. C (president có 4 nguyên âm: “e”, “i”, “e”, “i”)
  17. B (technology có 5 phụ âm: “t”, “c”, “h”, “n”, “l”)
  18. C (education có 5 nguyên âm: “e”, “u”, “a”, “i”, “o”)
  19. C (direction có 5 nguyên âm: “i”, “e”, “i”, “o”, “n”)
  20. B (organization có 6 nguyên âm: “o”, “a”, “i”, “a”, “i”, “o”)

Xác định nguyên âm và phụ âm trong từ vựng

Hãy liệt kê tất cả các nguyên âm và phụ âm trong các từ sau.
  1. Computer
  2. Language
  3. Television
  4. Elephant
  5. University
Đáp án:
  1. Computer
    1. Nguyên âm: o, u, e
    2. Phụ âm: c, m, p, t, r
  2. Language
    1. Nguyên âm: a, u, a, e
    2. Phụ âm: l, n, g, g
  3. Television
    1. Nguyên âm: e, e, i, i, o
    2. Phụ âm: t, l, v, s, n
  4. Elephant
    1. Nguyên âm: e, e, a
    2. Phụ âm: l, p, h, n, t
  5. University
    1. Nguyên âm: u, i, e, i, y
    2. Phụ âm: n, v, r, s, t
Hiểu rõ sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp bạn phát âm tốt hơn mà còn hỗ trợ đáng kể trong việc học ngữ pháp và đánh vần đúng. Đây là một trong những nền tảng quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp và viết. Nhưng lý thuyết thôi chưa đủ, bạn cần thực hành thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên. Tại IRIS English, chúng tôi không chỉ giúp bạn học đúng mà còn học một cách thông minh và hiệu quả. Tham gia ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Viết một bình luận

.
.