Get sb to V hay Ving? Tất tần tật điều cần biết về Get

Bạn có thắc mắc get sb to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi diễn tả việc thuyết phục hoặc khiến ai đó làm một hành động. Hiểu rõ get sb to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và giao tiếp hiệu quả hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Get là gì?

Get là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng, bao gồm:
  • Nhận, lấy, có được
    • I got a new phone yesterday. (Tôi mới mua một chiếc điện thoại hôm qua.)
    • She got a promotion. (Cô ấy được thăng chức.)
  • Đưa, mang
    • Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?)
  • Trở nên, trở thành (thường đi với tính từ)
    • It’s getting dark. (Trời đang tối dần.)
    • He got angry when I told him the news. (Anh ấy trở nên tức giận khi tôi nói tin đó.)
  • Di chuyển, đi đến đâu đó
    • How can I get to the airport? (Làm thế nào để tôi đến sân bay?)
  • Khiến ai đó làm gì (dùng với cấu trúc câu bị động hoặc câu sai khiến)
    • I got my car fixed. (Tôi đã nhờ người sửa xe cho tôi.)

Get sb to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Get sb to V hay Ving? (Get somebody to V hay Ving)? Dưới đây là câu trả lời chi tiết nhất:

Get + sb + to V: Khiến ai đó làm gì

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thuyết phục, yêu cầu hoặc khiến ai đó làm gì đó.
Ví dụ:
  • She got me to help her with the project. (Cô ấy thuyết phục tôi giúp cô ấy làm dự án.)
  • I got my brother to fix my computer. (Tôi nhờ anh trai sửa máy tính cho tôi.)
  • He got the kids to clean their rooms. (Anh ấy khiến bọn trẻ dọn dẹp phòng của chúng.)

Get sb to V hay Ving?Get sb to V hay Ving?

Get + sb + V-ing: Khiến ai đó bắt đầu làm gì hoặc làm việc gì liên tục

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc khiến ai đó bắt đầu làm gì hoặc làm một hành động liên tục.
Ví dụ:
  • The funny story got everyone laughing. (Câu chuyện hài khiến mọi người bật cười.)
  • He got the machine running again. (Anh ấy khiến chiếc máy chạy lại được.)
  • The music got us dancing all night. (Âm nhạc khiến chúng tôi nhảy suốt đêm.)

Get đi với giới từ gì?

Get có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy vào nghĩa của câu.
Get to + địa điểm (Đi đến đâu đó)
  • How do I get to the train station? (Làm thế nào để tôi đến ga tàu?)
  • He got to work late today. (Anh ấy đến chỗ làm trễ hôm nay.)
Get into + nơi chốn (Đi vào đâu đó, tham gia vào gì đó)
  • She got into the car and drove away. (Cô ấy vào xe và lái đi.)
  • He got into trouble for being late. (Anh ấy gặp rắc rối vì đi trễ.)
Get out of + nơi chốn/trách nhiệm (Ra khỏi đâu đó, thoát khỏi việc gì đó)
  • Get out of the car! (Ra khỏi xe đi!)
  • He tried to get out of doing his homework. (Anh ấy cố tránh làm bài tập về nhà.)
Get on + phương tiện (Lên xe, máy bay, tàu, xe buýt)
  • I got on the bus at the wrong stop. (Tôi lên xe buýt nhầm trạm.)
  • She got on the train just in time. (Cô ấy lên tàu vừa kịp giờ.)
Get off + phương tiện (Xuống xe, máy bay, tàu, xe buýt)
  • We got off the plane and went through customs. (Chúng tôi xuống máy bay và đi qua cửa hải quan.)
  • He got off the bus at the next stop. (Anh ấy xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
Get over + vấn đề/cảm xúc (Vượt qua điều gì đó)
  • She took a long time to get over her breakup. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)
  • He finally got over his fear of public speaking. (Anh ấy cuối cùng cũng vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
Get along (with) + người (Hòa hợp với ai đó)
  • Do you get along with your colleagues? (Bạn có hòa hợp với đồng nghiệp không?)
  • They don’t get along very well. (Họ không hòa hợp lắm.)
Get rid of + cái gì (Loại bỏ cái gì đó)
  • I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần bỏ bớt quần áo cũ.)
  • He finally got rid of his bad habit. (Anh ấy cuối cùng cũng từ bỏ thói quen xấu.)
Get used to + V-ing/N (Dần quen với điều gì đó)
  • I am getting used to waking up early. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm.)
  • He got used to the cold weather after living in Canada for a year. (Anh ấy dần quen với thời tiết lạnh sau khi sống ở Canada một năm.)
Get back to + nơi chốn (Trở về nơi nào đó) hoặc Get back to + ai đó (Gọi lại, trả lời lại ai đó)
  • I will get back to you later. (Tôi sẽ trả lời bạn sau.)
  • He got back to his hometown last week. (Anh ấy trở về quê tuần trước.)

Cấu trúc, cách dùng Get trong tiếng Anh

Các cấu trúc và cách dùng Get trong tiếng Anh cực kỳ quan trọng và hữu ích mà bạn nên lưu lại ngay để học:
Get là một động từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Nó có thể mang ý nghĩa nhận được, trở nên, khiến ai đó làm gì, hoặc kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa đặc biệt.

Get + danh từ (Nhận, có được, mua, lấy)

Dùng khi nói về việc nhận được hoặc sở hữu một thứ gì đó.
Ví dụ:
  • I got a new phone yesterday. (Tôi mới mua một chiếc điện thoại hôm qua.)
  • She got a promotion last month. (Cô ấy được thăng chức tháng trước.)
  • Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?)

Get + tính từ (Trở nên, thay đổi trạng thái)

Dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, cảm xúc.
Ví dụ:
  • It’s getting cold outside. (Trời đang trở lạnh.)
  • He got angry when he saw the bill. (Anh ấy trở nên tức giận khi thấy hóa đơn.)
  • She got nervous before the exam. (Cô ấy trở nên lo lắng trước kỳ thi.)

Cấu trúc, cách dùng Get trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Get trong tiếng Anh

Get + something + V3 (Nhờ ai làm gì, bị động)

Dùng để diễn tả việc nhờ ai đó làm gì cho mình.
Ví dụ:
  • I got my car washed yesterday. (Tôi đã nhờ rửa xe hôm qua.)
  • She got her hair cut last weekend. (Cô ấy đã đi cắt tóc cuối tuần trước.)

Get + V-ing (Bắt đầu làm gì)

Dùng để diễn tả việc bắt đầu một hành động nào đó.
Ví dụ:
  • Let’s get moving. (Chúng ta hãy bắt đầu đi thôi.)
  • He needs to get studying for his exam. (Anh ấy cần bắt đầu học cho kỳ thi.)

Get + used to + V-ing/N (Dần quen với điều gì đó)

Dùng để diễn tả quá trình thích nghi với một điều gì đó mới.
Ví dụ:
  • I am getting used to waking up early. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm.)
  • He got used to the cold weather. (Anh ấy đã quen với thời tiết lạnh.)

Phrasal verbs, idioms với Get

Một số các phrasal verbs,idioms với Get mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Get

Phrasal Verb
Nghĩa
Ví dụ
Get up
Thức dậy, đứng dậy
I usually get up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Get down
Cúi xuống, làm ai buồn
The news really got me down. (Tin tức đó khiến tôi buồn.)
Get on (with)
Lên phương tiện, hòa hợp với ai
She got on the bus. (Cô ấy lên xe buýt.) / Do you get on with your colleagues? (Bạn có hòa hợp với đồng nghiệp không?)
Get in/into
Đi vào, trúng tuyển
He got into the car and drove away. (Anh ấy vào xe và lái đi.) / She got into Harvard. (Cô ấy đỗ vào Harvard.)
Get out (of)
Ra ngoài, thoát khỏi trách nhiệm
Get out of my room! (Ra khỏi phòng tôi ngay!) / He tried to get out of doing his homework. (Anh ấy cố tránh làm bài tập về nhà.)
Get over
Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
She finally got over her breakup. (Cô ấy cuối cùng cũng vượt qua cuộc chia tay.)
Get through
Hoàn thành, vượt qua
I finally got through the exam. (Tôi cuối cùng cũng vượt qua kỳ thi.)
Get back
Quay lại, trả thù
I’ll get back to you later. (Tôi sẽ phản hồi bạn sau.) / He got back at his enemy. (Anh ấy trả thù kẻ địch.)
Get ahead
Tiến bộ, thành công
If you want to get ahead in life, you need to work hard. (Nếu bạn muốn thành công trong cuộc sống, bạn cần làm việc chăm chỉ.)
Get by
Xoay sở để sống
I don’t earn much, but I can get by. (Tôi không kiếm được nhiều, nhưng tôi vẫn có thể xoay sở được.)
Get to
Làm phiền ai, ảnh hưởng đến ai
His negative attitude really gets to me. (Thái độ tiêu cực của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu.)
Get together
Gặp gỡ, tụ họp
Let’s get together for dinner this weekend. (Chúng ta hãy gặp nhau ăn tối cuối tuần này.)
Get away
Trốn thoát, đi nghỉ dưỡng
The thief got away. (Tên trộm đã trốn thoát.) / We’re getting away for the weekend. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ cuối tuần này.)

Phrasal verbs với GetPhrasal verbs với Get

Idioms với Get

Idiom
Nghĩa
Ví dụ
Get cold feet
Mất can đảm, chùn bước
He got cold feet before his wedding. (Anh ấy chùn bước trước đám cưới.)
Get a kick out of something
Rất thích cái gì đó
She gets a kick out of watching horror movies. (Cô ấy rất thích xem phim kinh dị.)
Get your act together
Chỉnh đốn lại bản thân, làm việc hiệu quả hơn
You need to get your act together if you want to pass the exam. (Bạn cần nghiêm túc hơn nếu muốn qua kỳ thi.)
Get out of hand
Trở nên mất kiểm soát
The party got out of hand, and the police had to come. (Bữa tiệc trở nên mất kiểm soát, và cảnh sát phải đến.)
Get off my back
Đừng làm phiền tôi nữa
Stop nagging me! Get off my back! (Đừng cằn nhằn tôi nữa! Để tôi yên!)
Get the hang of something
Hiểu cách làm một việc gì đó
It took me a while to get the hang of driving. (Tôi mất một thời gian để biết lái xe.)
Get a move on
Nhanh lên
Get a move on, or we’ll be late! (Nhanh lên, không là chúng ta sẽ trễ đấy!)
Get real
Hãy thực tế đi
Get real! You can’t finish that project in one day. (Thực tế đi! Bạn không thể hoàn thành dự án đó trong một ngày đâu.)
Get a grip
Bình tĩnh lại, kiểm soát cảm xúc
Get a grip! It’s not the end of the world. (Bình tĩnh lại! Chuyện này không phải tận thế đâu.)
Get your foot in the door
Bước vào một lĩnh vực nào đó với cơ hội phát triển
An internship can help you get your foot in the door of a big company. (Thực tập có thể giúp bạn có cơ hội vào một công ty lớn.)
Get off to a good/bad start
Khởi đầu tốt/xấu
The project got off to a good start. (Dự án có khởi đầu tốt.)
Get down to business
Bắt đầu làm việc nghiêm túc
Let’s stop chatting and get down to business. (Hãy ngừng nói chuyện phiếm và bắt đầu làm việc nghiêm túc.)

Bài tập Get + gì có đáp án

Hãy cùng IRIS English làm các bài tập sau đây để biết Get sb to V hay Ving và sau Get là giới từ gì nhé!

Bài tập 1

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. He finally got ___ (understand) the lesson.
  2. She got me ___ (help) her with the project.
  3. We need to get the car ___ (fix) before our trip.
  4. The joke got everyone ___ (laugh).
  5. He got his son ___ (clean) his room.
  6. The teacher got the students ___ (participate) in the debate.
  7. The music got us ___ (dance) all night.
  8. I got my brother ___ (pick) me up from the airport.
  9. Let’s get ___ (move) before it’s too late.
  10. He got his house ___ (paint) last month.
Đáp án:
  1. to understand
  2. to help
  3. fixed
  4. laughing
  5. to clean
  6. to participate
  7. dancing
  8. to pick
  9. moving
  10. painted

Bài tập 2

Điền giới từ thích hợp: on, off, into, out of, over, along with, rid of, back to, through vào chỗ trống.
  1. He got ___ the train at the next stop.
  2. She got ___ the taxi and paid the driver.
  3. I finally got ___ my fear of public speaking.
  4. They got ___ the bus and looked for a seat.
  5. He got ___ doing the dishes by pretending to be sick.
  6. She needs to get ___ her old clothes.
  7. We got ___ the airport just in time for our flight.
  8. Do you get ___ your new colleagues?
  9. He got ___ his ex-girlfriend after years of trying.
  10. I’ll get ___ you as soon as possible.
Đáp án bài 2:
  1. off
  2. into
  3. over
  4. on
  5. out of
  6. rid of
  7. through
  8. along with
  9. over
  10. back to

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về Get sb to V hay Ving từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms và collocations phổ biến. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về Get sb to V hay Ving thì đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.