Recommend là gì? Giới thiệu chung về recommend
Cụm từ, thành ngữ đi cùng recommend
Cụm từ/Idiom/Collocation | Giải thích | Ví dụ |
Highly recommend | Đề xuất mạnh mẽ hoặc rất khuyến nghị. | I highly recommend this restaurant. The food is amazing! (Tôi rất khuyến nghị nhà hàng này. Món ăn ở đây tuyệt vời!) |
Recommend doing | Đề xuất làm một hành động nào đó. | I recommend reading this book; it’s very informative. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này; nó rất hữu ích.) |
Recommend that | Đề xuất rằng ai đó làm một việc gì đó (thường với cấu trúc “that + subjunctive”). | I recommend that she apply for the job before the deadline. (Tôi khuyên cô ấy nên nộp đơn xin việc trước hạn chót.) |
Strongly recommend | Khuyến nghị mạnh mẽ, nhấn mạnh sự ủng hộ cho một lựa chọn. | I strongly recommend that you take a break if you feel tired. (Tôi khuyến nghị mạnh mẽ rằng bạn nên nghỉ ngơi nếu cảm thấy mệt.) |
Recommend to | Đề xuất cho ai đó làm một điều gì đó hoặc giới thiệu một sản phẩm/dịch vụ cho ai đó. | I would recommend this book to anyone who loves history. (Tôi sẽ giới thiệu cuốn sách này cho bất kỳ ai yêu thích lịch sử.) |
Highly recommended | Được khuyến nghị mạnh mẽ, có giá trị cao hoặc rất đáng tin cậy. | This movie is highly recommended for its excellent plot. (Bộ phim này được khuyến nghị rất cao vì cốt truyện xuất sắc.) |
Recommend against | Đề xuất không làm một hành động nào đó. | I would recommend against going out in this weather. (Tôi khuyên bạn không nên ra ngoài trong thời tiết này.) |
I would recommend | Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một lựa chọn. | I would recommend trying the new restaurant in town. (Tôi khuyên bạn nên thử nhà hàng mới trong thành phố.) |
Recommend for | Đề xuất ai đó làm một việc gì đó hoặc giới thiệu một cái gì đó cho ai đó. | This app is recommended for anyone learning a new language. (Ứng dụng này được khuyến nghị cho bất kỳ ai học ngôn ngữ mới.) |
Recommend as | Đề xuất ai đó làm gì hoặc giới thiệu họ trong một vai trò cụ thể. | He is highly recommended as a manager due to his experience. (Anh ấy được khuyến nghị rất cao làm quản lý nhờ kinh nghiệm của mình.) |
Recommend to do something | Đề xuất làm điều gì đó cho ai đó. | I recommend to do your homework before playing games. (Tôi khuyên bạn nên làm bài tập trước khi chơi game.) |
Very highly recommended | Được khuyến nghị rất mạnh mẽ, có giá trị rất lớn. | This book is very highly recommended for anyone who wants to understand modern economics. (Cuốn sách này rất được khuyến nghị cho ai muốn hiểu về kinh tế hiện đại.) |
Strong recommendation | Khuyến nghị mạnh mẽ, lời khuyên chắc chắn. | The doctor gave a strong recommendation for her to rest. (Bác sĩ đã khuyến nghị mạnh mẽ cô ấy nên nghỉ ngơi.) |
Recommend for use | Khuyến nghị dùng một thứ gì đó. | This tool is recommended for use by professionals. (Công cụ này được khuyến nghị sử dụng bởi các chuyên gia.) |
Highly recommend that | Khuyến nghị mạnh mẽ rằng ai đó làm điều gì đó. | I highly recommend that you attend the meeting tomorrow. (Tôi rất khuyến nghị bạn tham dự cuộc họp ngày mai.) |
Recommend with confidence | Đề xuất một cách tự tin, thể hiện sự tin tưởng vào lựa chọn. | I recommend this solution with confidence, as it has been tested successfully. (Tôi đề xuất giải pháp này một cách tự tin, vì nó đã được kiểm nghiệm thành công.) |
Strongly recommend against | Khuyến nghị không làm điều gì đó với sự mạnh mẽ, nhấn mạnh sự không khuyến khích. | I strongly recommend against making hasty decisions. (Tôi khuyến nghị mạnh mẽ bạn không nên đưa ra quyết định vội vã.) |
Recommend to someone | Đề xuất một hành động hoặc lựa chọn cho ai đó. | I recommend this app to anyone who wants to improve their English skills. (Tôi khuyến nghị ứng dụng này cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recommend
Từ đồng nghĩa với “recommend”
-
Suggest: “Suggest” có nghĩa là đưa ra ý kiến, gợi ý hoặc đề xuất một hành động, kế hoạch nào đó. Cũng giống như “recommend”, “suggest” thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, nhưng ít mang tính mạnh mẽ như “recommend”.
Ví dụ: I suggest you take a break before continuing your work. (Tôi gợi ý bạn nên nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục công việc.)
-
Advise: “Advise” có nghĩa là đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức. Từ này mang tính chất trang trọng hơn “recommend” trong nhiều tình huống.
Ví dụ: The doctor advised him to quit smoking for his health. (Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc lá vì sức khỏe.)
-
Propose: “Propose” có nghĩa là đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch cho một nhóm hoặc tổ chức. Từ này có thể mang nghĩa chính thức hơn và dùng trong các cuộc họp, hội nghị.
Ví dụ: She proposed a new method of teaching for the school. (Cô ấy đã đề xuất một phương pháp dạy học mới cho trường.)
-
Endorse: “Endorse” có nghĩa là công nhận hoặc ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ, hoặc một người nào đó. Từ này mang tính chất mạnh mẽ và khẳng định hơn “recommend”.
Ví dụ: The mayor endorsed the new policy on public health. (Thị trưởng đã ủng hộ chính sách mới về sức khỏe cộng đồng.)
-
Support: “Support” có thể được sử dụng khi bạn khuyến khích một người làm điều gì đó hoặc khuyến nghị một hành động. Nó thể hiện sự ủng hộ và khuyến khích.
Ví dụ: I support her decision to study abroad. (Tôi ủng hộ quyết định của cô ấy đi du học.)
-
Recommend for: “Recommend for” thường dùng khi bạn muốn đề xuất một người hoặc một vật gì đó cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ: I recommend him for the position of project manager. (Tôi khuyến nghị anh ấy cho vị trí quản lý dự án.)
Từ trái nghĩa với “recommend”
-
Discourage: “Discourage” có nghĩa là làm ai đó mất động lực hoặc không khuyến khích một hành động nào đó. Đây là từ trái nghĩa trực tiếp với “recommend”, khi bạn không ủng hộ một ý tưởng hay hành động nào đó. Ví dụ: The coach discouraged his players from taking unnecessary risks during the game. (Huấn luyện viên không khuyến khích các cầu thủ của mình mạo hiểm không cần thiết trong trận đấu.)
-
Dissuade: “Dissuade” có nghĩa là thuyết phục ai đó không làm một điều gì đó. “Dissuade” là từ đối lập với “recommend” khi bạn cố gắng ngăn cản ai đó thực hiện một hành động. Ví dụ: I tried to dissuade him from quitting his job, but he was determined. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy không từ bỏ công việc, nhưng anh ấy quyết tâm.)
-
Warn: “Warn” có thể dùng để cảnh báo ai đó về một điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc có hại, thường không mang tính khuyến nghị như “recommend” mà là sự cảnh báo. Ví dụ: I warned him not to go out in the storm. (Tôi đã cảnh báo anh ấy không nên ra ngoài trong cơn bão.)
-
Oppose: “Oppose” có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với một ý tưởng hoặc hành động nào đó. Khi bạn “oppose” điều gì đó, bạn không khuyến khích hoặc không ủng hộ nó. Ví dụ: She opposed the decision to increase tuition fees. (Cô ấy phản đối quyết định tăng học phí.)
-
Reject: “Reject” có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một đề xuất hoặc lời khuyên nào đó. Đây là từ trái nghĩa của “recommend” khi bạn không chấp nhận hoặc không ủng hộ ý tưởng được đưa ra. Ví dụ: They rejected my suggestion for improving the project. (Họ đã từ chối lời đề xuất của tôi để cải thiện dự án.)
Recommend cộng ving hay to v
“Recommend” cộng với “V-ing” (Dạng gerund)
-
I recommend reading the book before watching the movie. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách trước khi xem phim.)
-
She recommended studying abroad to improve her language skills. (Cô ấy khuyến nghị việc học ở nước ngoài để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
-
The teacher recommended speaking slowly and clearly in front of the class. (Giáo viên khuyến nghị nên nói chậm và rõ ràng khi đứng trước lớp.)
“Recommend” cộng với “to V” (Dạng nguyên thể)
-
“Recommend + V-ing” là cấu trúc phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các trường hợp khi bạn khuyến nghị ai đó làm điều gì đó hoặc thực hiện hành động nào đó.
-
“Recommend + to V” là cấu trúc ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện khi bạn muốn chỉ ra một hành động cụ thể mà bạn khuyên người khác thực hiện. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng hoặc khi cần chỉ định hành động rõ ràng.
Lỗi thường gặp khi dùng recommend
-
Dùng “recommend” với “to + V” thay vì “V-ing”
-
Dùng “recommend” thay cho “suggest” trong các tình huống không cần thiết
-
I recommend books to read (Đúng: “Books” là danh từ và có thể đi với “recommend.”)
-
I recommend reading books (Đúng: “Reading” là động từ ở dạng “V-ing”.)
-
Dùng “recommend” với cấu trúc “should” không chính xác
-
Dùng “recommend” cho những tình huống không thích hợp
Bài tập thực hành
Sắp xếp các câu sau thành một câu hoàn chỉnh
-
recommended / they / that / eat / I / late
-
We / recommend / this restaurant / for dinner
-
friends / she / recommend / my / meeting / me
-
We / recommend / her / visit / the museum / tomorrow
-
Our manager / recommend / we / project / the team
-
John / recommended / us / to / this movie
-
her / recommend / to / our / that / the report / finalize / she
-
the coach / that / us / improve / recommended / performance
-
recommended / the doctor / I / that / eat / healthy food
-
recommended / the teacher / to / read / book / for / us
-
My boss / recommend / take / this task / me
-
The organization / recommended / charity / raise / fund / a
-
My friends / not / recommend / this book / reading
-
I / recommend / that / she / earlier / arrive / work
-
recommended / that / she / piano / practice / every day
-
They / recommend / reading / a good book / on vacation
-
I / recommend / meeting / someone / at the café
-
She / us / recommended / dinner / at home / to cook
-
Our teacher / recommend / I / attend / the seminar
-
We / recommend / practice / meditation / at least / daily
Đáp án:
-
They recommended that I eat late.
-
We recommend this restaurant for dinner.
-
She recommended meeting my friends.
-
We recommend that she visit the museum tomorrow.
-
Our manager recommended that we work on the project as a team.
-
John recommended that we watch this movie.
-
She recommended to our team that she finalize the report.
-
The doctor recommended that I eat healthy food.
-
The teacher recommended that we read the book for class.
-
My boss recommended that I take on this task.
-
The organization recommended raising a charity fund.
-
My friends do not recommend reading this book.
-
I recommend that she arrive earlier for work.
-
She recommended that I practice piano every day.
-
They recommend reading a good book on vacation.
-
I recommend meeting someone at the café.
-
She recommended that we cook dinner at home.
-
Our teacher recommended that I attend the seminar.
-
We recommend practicing meditation at least daily.
Viết lại các câu sau đây, sử dụng các cấu trúc “recommend”
-
I suggest watching the new movie; it’s amazing.
-
The teacher advised us to finish the project by Friday.
-
I wouldn’t suggest taking the bus; it’s always late.
-
The doctor advised to take the medicine three times a day.
-
I strongly urge you to read this book; it’s life-changing.
-
They encouraged drinking more water throughout the day.
-
Our colleague suggested we go on a team-building retreat next month.
-
The committee endorsed his proposal for a new marketing strategy.
-
I suggest spending more time outdoors to improve your mental health.
-
The professor suggested visiting the museum for extra credit.
-
My brother proposed adopting a pet from the animal shelter.
-
Our boss suggested improving the team’s communication skills.
-
I recommend watching the new movie; it’s amazing.
-
The teacher recommended that we finish the project by Friday.
-
I wouldn’t recommend taking the bus; it’s always late.
-
The doctor recommended resting for a few days to recover.
-
I recommend you to read this book; it’s life-changing.
-
They recommended drinking more water throughout the day.
-
Our colleague recommended that we go on a team-building retreat next month.
-
The committee recommended him as the most suitable candidate for the job.
-
I recommend spending more time outdoors to improve your mental health.
-
The professor recommended visiting the museum for extra credit.
-
My brother recommended adopting a pet from the animal shelter.
-
Our boss recommended improving the team’s communication skills.