100 từ chủ đề phát âm Tiếng Anh thông dụng nhất khi đi du lịch

100 tu chu de phat am Tieng Anh thong dung nhat khi di du lich

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng nhất thế giới. Do đó tiếng Anh là thứ không thể thiếu trong “hành lý” của mỗi người khi đi du lịch, đặc biệt tại những quốc gia dùng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.

Trong bài viết này, Iris English sẽ cung cấp cho bạn 5 chủ đề tiếng Anh du lịch và cách phát âm (100 từ vựng) để bạn có thể trang bị cho mình khi đi du lịch nhé!

Vai trò của tiếng Anh khi đi du lịch

Khi bạn du lịch nước ngoài, có tiếng Anh để giao tiếp là điều bắt buộc. Nếu không, bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn, bất tiện.

Đầu tiên là ở khu vực hải quan, bạn cần tiếng Anh để xử lý các thủ tục vì tiếng Anh được dùng ở các sân bay quốc tế. Đến với một đất nước xa lạ, bạn cần có Tiếng Anh (ngôn ngữ thông dụng nhất) để giao tiếp cũng như đọc hiểu hướng dẫn, chỉ dẫn, mua sắm cũng

Có Tiếng Anh để hiểu hơn về văn hóa, con người ở đất nước bạn đang du ngoạn. Cũng như tận hưởng được khoảng thời gian này, tránh vướng vào những bất tiện, khó khăn khi giao tiếp. Ví dụ như bạn muốn mua một món quà lưu niệm, hay thuê khách sạn, biết tiếng Anh để tìm hiểu về giá hoặc trả giá. Tránh bị chặt chém khi đi du lịch.

Do đó, chúng ta cần trau dồi tiếng Anh của mình. Đầu tiên, chúng ta nên học và biết cách phát âm chuẩn những từ vựng thông dụng khi đi du lịch.

Hướng dẫn cách học phát âm tiếng Anh hiệu quả

Lựa chọn giọng (accent)

Giọng (hay còn gọi là accent) rất quan trọng khi học Tiếng Anh. Có một accent chuẩn giúp bạn phát âm hay và chuẩn hơn. Trên thế giới có rất nhiều giọng (accent) khác nhau như Anh – Anh, Anh – Úc, Anh – Mỹ. Nhưng trong đó, chuẩn nhất và Iris khuyến khích bạn nên học vẫn là giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Hiện nay, Anh – Mỹ được dùng phổ biến hơn do sự phát triển của nước Mỹ và tính tiện dụng trong giao tiếp.

Học bảng phiên âm quốc tế IPA

International Phonetic Alphabet (viết tắt là IPA) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Sử dụng được bảng IPA sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể sử dụng bảng phiên âm để biết cách phát âm bất kỳ mỗi từ nào cũng như giúp ích trong việc nghe hiểu tiếng Anh.

Học cách nhấn trọng âm

Không như tiếng Việt, trong mỗi từ Tiếng Anh có 2 âm tiết trở lên đều mang trong mình trọng âm. Và trọng âm là âm tiết được đọc nhấn mạnh hơn. Nhấn trọng âm một cách chính xác giúp người nghe hiểu được chính xác từ bạn đang nói. Tránh gặp những tình huống trớ trêu khi đi du lịch.

Phát âm đúng ngữ điệu

Ngữ điệu chính là ngắt nghỉ, lên xuống giọng. Phát âm đúng ngữ điệu giúp truyền tải đúng cảm xúc, ý đồ của mình và khiến cuộc giao tiếp trở nên thú vị hơn.

100 từ vựng thông dụng nhất về chủ đề du lịch

  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
  • Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa
  • Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
  • Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
  • Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
  • Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
  • High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
  • Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
  • One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
  • Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
  • Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
  • Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
  • Account payable: /ə’kaunt ‘peiəbl/ sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
  • Airline route map: /ˈeəlaɪn ru:t mæp/ sơ đồ tuyến bay
  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ‘ʃedju:/ lịch bay
  • Baggage allowance: /’bædidʤ ə’lauəns/lượng hành lí cho phép
  • Boarding pass: /’bɔ:diɳ pɑ:s/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Booking file: /ˈbʊkɪŋ fail/ hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  • Brochure: /’brouʃjuə/ sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  • Carrier: /’kæriə/ công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Commission: /kə’miʃn/ tiền hoa hồng
  • Compensation: /,kɔmpen’seiʃn/ tiền bồi thường
  • Complimentary: (đồ, dịch vụ…) /,kɔmpli’mentəri/ miễn phí, đi kèm
  • Customer file: /’kʌstəmə fail/hồ sơ khách hàng
  • Deposit: /di’pɔzit/ đặt cọc
  • Destination: /,desti’neiʃn/ điểm đến
  • Domestic travel: /də’mestik ‘træveil/ du lịch nội địa
  • Ticket: /’tikit/ vé
  • Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
  • Flyer: /flyer/ tài liệu giới thiệu
  • Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
  • Hot spot/ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
  • High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm
  • International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế
  • Low Season/ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách
  • Loyalty programme/ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên
  • Manifest/ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
  • Operator/ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành
  • Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói
  • Inclusive tour / /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/: Tour trọn gói
  • Preferred product/prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm ưu đãi
  • Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch
  • Room only/ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  • Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch
  • Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình
  • Tourism/ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch
  • Tourist/ Traveller/ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch
  • Tour guide/tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
  • Tour Voucher/tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Transfer/trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  • Travel Trade/ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch
  • Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
  • Double room/ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
  • Twin room/twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
  • Triple room/ˈtrɪp.əl ˈruːm/ :Phòng ba giường
  • Manager: quản lý
  • Maximum Capacity: số lượng người tối đa cho phép
  • Minibar: quầy bar nhỏ
  • minibar: Tủ lạnh nhỏ
  • Motel: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
  • Parking pass: thẻ giữ xe
  • Pillow case/ linen: vỏ gối
  • Pillow: gối
  • Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách
  • Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con
  • Quiet: yên tĩnh
  • Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  • Receptionise: lễ tân
  • Remote control: Bộ điều khiển
  • Reservation: đặt phòng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
  • Room number: Số phòng
  • Room only: Chỉ đặt phòng
  • Room service: Dịch vụ phòng
  • Safe: an toàn
  • Safe: két sắt
  • Sauna: Phòng tắm hơi
  • Shower: vòi hoa sen
  • Single bed: Giường đơn
  • Single room: Phòng đơn
  • Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
  • Sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường .
  • Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn
  • Swimming pool: Hồ bơi
  • Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê
  • Telephone: Điện thoại bàn
  • Television: TV
  • To book: đặt phòng
  • To check in: nhận phòng
  • To check-out: trả phòng
  • To stay in the hotel: ở lại khách sạn
  • Towel: khăn tắm
  • Vacancy: phòng trống
  • Valet: nhân viên bãi đỗ xe
  • Vending Machine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)
  • View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
  • Wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
  • wardrobe: Tủ đựng đồ

Các mẫu câu thông dụng khi đi du lịch

Những mẫu câu tại sân bay

  • Can I help you? –  Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • I’d like to reserve two seats to…- Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
  • I’d like to reserve a flight to Tokyo for the first of October –  Tôi muốn đặt một vé đi Tokyo vào ngày mùng 1 tháng 10
  • Will that be one way or round trip? – Bạn muốn đặt vé một chiều hay khứ hồi?
  • Do you want economy class or first class? – Anh/Chị muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
  • Will you pay by cash or by credit card? – Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
  • How much is the fare? – Giá vé là bao nhiêu?

Những mẫu câu khi check-in

  • Your passport and ticket, please! – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay!
  • Where are you flying to? – Anh/ chị sẽ bay chuyến bay tới đâu?
  • Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với anh/chị hôm nay không?
  • How many bags are you checking in? – Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • Do you have a carry on? – Anh/chị có hành lý xách tay không?
  • Could I see your hand baggage, please? – Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
  • Are you carrying any flammable material? – Anh/Chị có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?

Mẫu câu khi lên máy bay

  • What’s your seat number? – Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
  • Could you please put that in the overhead locker? – Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
  • Please turn off all mobile phones and electronic devices – Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
  • Would you like any food or refreshments? – Bạn có muốn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
  • Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position – Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.

Mẫu câu hỏi đường

  • Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
  • Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
  • Where is the exchange, please? – Có thể đổi tiền ở đâu?
  • Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
  • Where can I find a grocery store? – Tôi có thể tìm cửa hàng tạp hóa ở đâu?
  • It’s to the right. Nó ở phía bên tay phải.
  • It’s to the left. Nó ở phía bên tay trái.
  • It’s straight ahead. Nó ở ngay phía trước. Điều này có nghĩa là bạn đang đi đúng hướng và hãy tiếp tục đi thẳng.

Mẫu câu mua sắm

  • Can I help you?  – Tôi có giúp gì được anh/chị không?
  • I’m just browsing, thanks  – Cảm ơn, tôi đang xem đã
  • How much is this?  – Cái này bao nhiêu tiền?
  • How much are these?  – Những cái này bao nhiêu tiền?
  • How much does this cost?  – Cái này giá bao nhiêu tiền?
  • How much is that … in the window?  –  Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
  • That’s cheap  – Rẻ thật
  • That’s good value – Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
  • That’s expensive – Đắt quá
  • Do you sell …? – Anh/chị có bán … không?
  • Do you have any …? – Bạn có … không?

Và trên đây là 100 từ vựng chủ đề phát âm tiếng Anh khi đi du lịch. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ hiểu được tầm quan trọng của tiếng Anh khi đi du lịch, cũng như những hành trang quý giá mà Iris English đã cung cấp. Chúc các bạn một chuyến đi du lịch thật tuyệt vời nhé!

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page