So sánh hơn của little là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ

so-sanh-hon-cua-little-la-gi-cach-dung-little-trong-cau-truc-so-sanh
Trong tiếng Anh, so sánh hơn là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp người nói diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Một trong những tính từ thú vị trong ngữ pháp tiếng Anh là “little”. Khi chuyển sang dạng so sánh hơn, “little” trở thành “less”, và điều này có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng “less” như một dạng so sánh hơn của little trong các ngữ cảnh khác nhau.

So sánh hơn của little là gì?

Định nghĩa “little”
Tính từ “little” có nghĩa là ít, không nhiều. Nó thường được sử dụng để mô tả số lượng nhỏ hoặc kích thước nhỏ của một vật thể hoặc khái niệm. Ví dụ: “She has a little dog.” (Cô ấy có một con chó nhỏ.)
Tại sao không dùng “littler”?
Việc thêm hậu tố “-er” vào “little” để tạo thành “littler” không được coi là đúng trong tiếng Anh chuẩn. Nguyên nhân là do “little” thường được sử dụng với những danh từ không đếm được, và việc dùng “less” thay thế cho “littler” giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.
Dạng so sánh hơn của little
“Less” là dạng so sánh hơn của little, được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có ít hơn một điều khác. Điều này giúp người nói thể hiện rõ ràng sự thiếu hụt về số lượng hoặc mức độ.

so-sanh-hon-cua-little-la-gi

Cách sử dụng “less” – so sánh hơn của little

Cấu trúc câu:
  • So sánh giữa hai danh từ: S + V + less + N + than + N
  • So sánh giữa hai mệnh đề: S + V + less + than + S + V
Ví dụ minh họa:
  • So sánh số lượng: “She has less money than him.” (Cô ấy có ít tiền hơn anh ấy.)
  • So sánh mức độ: “There is less noise in the library than in the market.” (Có ít tiếng ồn hơn trong thư viện so với ở chợ.)
  • So sánh thời gian: “I spent less time on this task.” (Tôi đã dành ít thời gian cho nhiệm vụ này.)
Lưu ý:
  • “Less” thường được dùng với danh từ không đếm được.
  • Đối với danh từ đếm được, chúng ta sử dụng “fewer”.
Các trường hợp đặc biệt của “less”
  • Thành ngữ: Less is more (Ít hơn là nhiều hơn.)
  • So sánh với số đếm: Less than 10 people attended the meeting (Ít hơn 10 người tham gia cuộc họp.)

So sánh “less” với “fewer”

  • Sự khác biệt:
    • Less được sử dụng với danh từ không đếm được (ví dụ: water, money).
    • Fewer được sử dụng với danh từ đếm được (ví dụ: apples, students).
  • Bảng so sánh:
Tiêu chí
Less
Fewer
Dùng với
Danh từ không đếm được
Danh từ đếm được
Ví dụ
Less water, less time, less effort
Fewer apples, fewer students
Ngữ cảnh
Dùng để nói về mức độ, lượng tổng quát
Dùng để nói về số lượng cụ thể
  • Ví dụ minh họa:
    • “There are fewer students in this class than in that one” (Có ít học sinh hơn trong lớp này so với lớp kia)
    • “I have less homework today” (Hôm nay tôi có ít bài tập về nhà)

Tham khảo: Bật mí 5 cách học ngữ pháp Tiếng Anh

Bài tập thực hành so sánh hơn của little

Bài tập thực hành so sánh hơn của little: Điền từ thích hợp

Điền “less” hoặc “fewer” vào chỗ trống:
  1. There are ___ cars on the road today because it’s a holiday.
  2. We have ___ sugar left in the pantry than we thought.
  3. The new machine uses ___ electricity than the older one.
  4. She drinks ___ cups of coffee than her colleague every day.
  5. There were ___ mistakes in his essay compared to the previous one.
  6. I spent ___ time on this project than on the last one.
  7. They hired ___ employees this year due to budget cuts.
  8. We need ___ effort to complete this simple task.
  9. The shop now stocks ___ items of clothing than before.
  10. He has ___ patience than I do when dealing with kids.
Đáp án:
  1. fewer
  2. less
  3. less
  4. fewer
  5. fewer
  6. less
  7. fewer
  8. less
  9. fewer
  10. less

Bài tập thực hành so sánh hơn của little: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp nhất (less hoặc fewer) để hoàn thành câu:
  1. There are (less/fewer) people at the concert this year.
  2. The recipe calls for (less/fewer) ingredients than the previous one.
  3. He has (less/fewer) experience in this field compared to his team members.
  4. We need to spend (less/fewer) hours on this project to finish it by the deadline.
  5. The school introduced (less/fewer) extracurricular activities this semester.
Đáp án:
  1. fewer
  2. fewer
  3. less
  4. less
  5. fewer

Bài tập thực hành so sánh hơn của little: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “less” hoặc “fewer”:
  1. The factory produces a smaller number of items than before.
    1. Viết lại: The factory produces fewer items than before.
  2. She spends a smaller amount of time on exercise than her friend.
    1. Viết lại: She spends less time on exercise than her friend.
  3. This classroom has a smaller number of students compared to the one next door.
    1. Viết lại: This classroom has fewer students than the one next door.
  4. There is a smaller amount of milk in this bottle than in that one.
    1. Viết lại: There is less milk in this bottle than in that one.
  5. They received a smaller number of complaints this month.
    1. Viết lại: They received fewer complaints this month.

Bài tập thực hành so sánh hơn của little: Sắp xếp câu đúng

Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh, sử dụng “less” hoặc “fewer”:
  1. (less / traffic / on / there / is / today / the road)
    1. Câu hoàn chỉnh: There is less traffic on the road today.
  2. (than / she / hours / fewer / works / he / does)
    1. Câu hoàn chỉnh: She works fewer hours than he does.
  3. (less / water / we / need / to / the plants / give)
    1. Câu hoàn chỉnh: We need to give less water to the plants.
  4. (the / items / fewer / shop / is / stocking)
    1. Câu hoàn chỉnh: The shop is stocking fewer items.
  5. (milk / this recipe / than / less / needs / the other)
    1. Câu hoàn chỉnh: This recipe needs less milk than the other.

Bài tập thực hành so sánh hơn của little: So sánh hình ảnh

Quan sát các mô tả bên dưới và viết câu so sánh hơn sử dụng “less” hoặc “fewer”:
  1. Hình ảnh 1: Một siêu thị với ít người mua sắm hơn so với siêu thị bên cạnh.
    1. Viết câu: There are fewer shoppers in this supermarket than in the other one.
  2. Hình ảnh 2: Hai ly cà phê, một ly có ít cà phê hơn.
    1. Viết câu: This cup has less coffee than that one.
  3. Hình ảnh 3: Một con đường đông đúc và một con đường vắng hơn.
    1. Viết câu: There is less traffic on this road than on that one.
  4. Hình ảnh 4: Một bàn ăn với ít món ăn hơn so với bàn bên cạnh.
    1. Viết câu: There are fewer dishes on this table than on that one.
  5. Hình ảnh 5: Một học sinh dành ít thời gian học bài hơn bạn cùng lớp.
    1. Viết câu: He spends less time studying than his classmates.

Việc nắm vững cách dùng so sánh hơn của little không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Những ví dụ và hướng dẫn trong bài viết này là chìa khóa để bạn biến những điểm nhỏ trong ngữ pháp thành công cụ lớn cho giao tiếp hiệu quả.

Ngôn ngữ không chỉ là việc ghi nhớ quy tắc, mà là sự áp dụng linh hoạt và tự tin trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên, tìm kiếm thêm những ngữ cảnh sử dụng thực tế, và đừng ngại thử sức với những câu so sánh phức tạp hơn.

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page