Các cách chia động từ send phổ biến trong tiếng Anh

“Send” là một động từ bất quy tắc phổ biến, mang ý nghĩa “gửi,” “chuyển đi,” hoặc “phái đi.” Động từ này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, công việc và học thuật. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ send trong 13 thì cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.

Mục lục

Các Dạng Của Động Từ “Send”

Dạng động từ Ví dụ minh họa
Nguyên thể (Infinitive) To send: I want to send an email.

Send: Please send this letter by express delivery.
Quá khứ đơn (Past Simple) Sent: She sent the letter yesterday.
Quá khứ phân từ (Past Participle) Sent: They have sent the package.
Danh động từ (Gerund) Sending: Sending gifts is thoughtful.

Tham khảo: Các Loại Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập Kèm Đáp Án

Cách Chia Động Từ Send Theo 13 Thì Cơ Bản

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + send(s)
  • Phủ định: S + do/does + not + send
  • Nghi vấn: Do/Does + S + send?
Ví dụ:
  • Khẳng định: He sends emails daily. (Anh ấy gửi email mỗi ngày.)
  • Phủ định: She does not send messages at night. (Cô ấy không gửi tin nhắn vào ban đêm.)
  • Nghi vấn: Does he send reminders every week? (Anh ấy có gửi lời nhắc mỗi tuần không?)
Giải thích:
  • Thêm “s” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He/She/It).

    Do: dùng cho we/you/they
    Does: dùng cho he/she/it
  • Sử dụng “do/does” trong phủ định và nghi vấn.
Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + send(s) She sends reports weekly.
Phủ định S + do/does + not + send They do not send any emails at night.
Nghi vấn Do/Does + S + send? Does he send packages regularly?

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + am/is/are + sending
  • Phủ định: S + am/is/are + not + sending
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + sending?
Ví dụ:
  • Khẳng định: I am sending a message now. (Tôi đang gửi tin nhắn ngay bây giờ.)
  • Phủ định: She is not sending any documents at the moment. (Cô ấy không đang gửi tài liệu nào lúc này.)
  • Nghi vấn: Are they sending invitations today? (Họ có đang gửi lời mời hôm nay không?)
Giải thích:
  • Sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • “Sending” là dạng V-ing của “send.”
Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are + sending He is sending an important email.
Phủ định S + am/is/are + not + sending We are not sending any updates right now.
Nghi vấn Am/Is/Are + S + sending? Are you sending the files today?

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + have/has + sent
  • Phủ định: S + have/has + not + sent
  • Nghi vấn: Have/Has + S + sent?
Ví dụ:
  • Khẳng định: They have sent the invitation already. (Họ đã gửi lời mời rồi.)
  • Phủ định: I have not sent the package yet. (Tôi chưa gửi gói hàng.)
  • Nghi vấn: Have you sent the documents? (Bạn đã gửi tài liệu chưa?)
Giải thích:
  • Hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn liên quan đến HT
  • “Sent” là quá khứ phân từ của “send.”
Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + have/has + sent She has sent the application form.
Phủ định S + have/has + not + sent We have not sent the confirmation email.
Nghi vấn Have/Has + S + sent? Has he sent the invitations yet?

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + have/has + been + sending
  • Phủ định: S + have/has + not + been + sending
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + sending?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She has been sending emails all day. (Cô ấy đã gửi email cả ngày.)
  • Phủ định: I have not been sending any messages lately. (Tôi không gửi tin nhắn gần đây.)
  • Nghi vấn: Have they been sending newsletters? (Họ có đang gửi bản tin không?)
  1. 6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + was/were + sending
  • Phủ định: S + was/were + not + sending
  • Nghi vấn: Was/Were + S + sending?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She was sending an email when the power went out. (Cô ấy đang gửi email thì mất điện.)
  • Phủ định: We were not sending any messages at that time. (Chúng tôi không gửi tin nhắn vào lúc đó.)
  • Nghi vấn: Was he sending the package this morning? (Anh ấy có đang gửi bưu kiện sáng nay không?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + sent
  • Phủ định: S + did not + send
  • Nghi vấn: Did + S + send?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She sent the email yesterday. (Cô ấy đã gửi email hôm qua.)
  • Phủ định: They did not send the report last week. (Họ không gửi báo cáo tuần trước.)
  • Nghi vấn: Did he send the message? (Anh ấy đã gửi tin nhắn chưa?)
Giải thích:
  • “Sent” là dạng quá khứ của “send.”
  • Sử dụng “did not” trong câu phủ định và “did” trong câu nghi vấn.
Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + sent I sent the letter two days ago.
Phủ định S + did not + send He did not send the email last night.
Nghi vấn Did + S + send? Did you send the parcel yesterday?

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + had + sent
  • Phủ định: S + had + not + sent
  • Nghi vấn: Had + S + sent?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She had sent the documents before the meeting. (Cô ấy đã gửi tài liệu trước cuộc họp.)
  • Phủ định: They had not sent the invitations on time. (Họ đã không gửi lời mời đúng hạn.)
  • Nghi vấn: Had you sent the email before the deadline? (Bạn đã gửi email trước hạn chót chưa?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + had + been + sending
  • Phủ định: S + had + not + been + sending
  • Nghi vấn: Had + S + been + sending?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She had been sending emails for hours before the system crashed. (Cô ấy đã gửi email hàng giờ trước khi hệ thống bị sập.)
  • Phủ định: He had not been sending updates regularly. (Anh ấy không gửi bản cập nhật đều đặn.)
  • Nghi vấn: Had they been sending newsletters before the event? (Họ có gửi bản tin trước sự kiện không?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + send
  • Phủ định: S + will + not + send
  • Nghi vấn: Will + S + send?
Ví dụ:
  • Khẳng định: I will send the documents tomorrow. (Tôi sẽ gửi tài liệu vào ngày mai.)
  • Phủ định: She will not send the email without your approval. (Cô ấy sẽ không gửi email nếu không được bạn phê duyệt.)
  • Nghi vấn: Will they send the package today? (Họ có gửi bưu kiện hôm nay không?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + be + sending
  • Phủ định: S + will + not + be + sending
  • Nghi vấn: Will + S + be + sending?
Ví dụ:
  • Khẳng định: He will be sending the report at 3 PM tomorrow. (Anh ấy sẽ đang gửi báo cáo lúc 3 giờ chiều.)
  • Phủ định: They will not be sending any newsletters next week. (Họ sẽ không gửi bản tin nào tuần này.)
  • Nghi vấn: Will she be sending the invitations tomorrow? (Cô ấy có sẽ đang gửi lời mời vào ngày mai không?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + have + sent
  • Phủ định: S + will + not + have + sent
  • Nghi vấn: Will + S + have + sent?
Ví dụ:
  • Khẳng định: By the end of the day, they will have sent all the packages. (Cuối ngày hôm nay, họ sẽ đã gửi tất cả bưu kiện.)
  • Phủ định: She will not have sent the report by 10 p.m. (Cô ấy sẽ chưa gửi báo cáo trước thời điểm đó.)
  • Nghi vấn: Will you have sent the email by tomorrow? (Bạn sẽ đã gửi email trước ngày mai chưa?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + have + been + sending
  • Phủ định: S + will + not + have + been + sending
  • Nghi vấn: Will + S + have + been + sending?
Ví dụ:
  • Khẳng định: By 5 PM, she will have been sending emails for two hours. (Đến 5 giờ chiều, cô ấy sẽ đã gửi email được 2 tiếng.)
  • Phủ định: They will not have been living in Hanoi for 10 days by next week. (Họ sẽ không gửi bản cập nhật trong thời gian dài.)
  • Nghi vấn: Will he have been sending newsletters by then? (Anh ấy sẽ đã gửi bản tin trước thời điểm đó chưa?)

Cách Chia Động Từ Send Trong Thì Tương Lai Gần (Near Future – Be Going To)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + send
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + send
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + send?
Ví dụ:
  • Khẳng định: I am going to send the invitation tomorrow. (Tôi dự định gửi lời mời vào ngày mai.)
  • Phủ định: She is not going to send any documents today. (Cô ấy không dự định gửi bất kỳ tài liệu nào hôm nay.)
  • Nghi vấn: Are they going to send the package soon? (Họ có dự định gửi bưu kiện sớm không?)
Giải thích:
  • “Be going to” thường dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.

Cách Chia Động Từ Send Trong Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Câu Điều Kiện Loại 1 (Type 1)

  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + send
  • Ví dụ:
    • If you work quickly, you will send the documents on time. (Nếu bạn làm nhanh, bạn sẽ gửi tài liệu đúng hạn.)
    • If she sends the invitation today, they will attend the party. (Nếu cô ấy gửi lời mời hôm nay, họ sẽ tham gia bữa tiệc.)

Câu Điều Kiện Loại 2 (Type 2)

  • Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + send
  • Ví dụ:
    • If I had more time, I would send you a letter. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ gửi bạn một lá thư.)
    • If I knew Ronald’s address, I would send him the party invitation.. (Nếu họ ở đây, họ sẽ gửi trợ giúp ngay lập tức.)

Câu Điều Kiện Loại 3 (Type 3)

  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + sent
  • Ví dụ:
    • If she had remembered, she would have sent the email earlier. (Nếu cô ấy nhớ, cô ấy đã gửi email sớm hơn.)
    • If they had sent the documents on time, the project would have been approved. (Nếu họ gửi tài liệu đúng hạn, dự án đã được phê duyệt.)

Cách Chia Động Từ Send Trong Câu Giả Định (Subjunctive Sentences)

Câu Giả Định Hiện Tại
  • Cấu trúc: S + suggest/recommend + (that) + S + send
  • Ví dụ:
    • I suggest that he send the report immediately. (Tôi gợi ý rằng anh ấy gửi báo cáo ngay lập tức.)
    • They recommend that she send the invitation by post. (Họ khuyên rằng cô ấy gửi lời mời qua bưu điện.)
Câu Giả Định Quá Khứ
  • Cấu trúc: S + suggest/recommend + (that) + S + had sent
  • Ví dụ:
    • She suggested that he had sent the wrong address. (Cô ấy gợi ý rằng anh ấy đã gửi sai địa chỉ.)
    • They recommended that we had sent the documents before the deadline. (Họ khuyên rằng chúng tôi nên gửi tài liệu trước thời hạn.)

Cách Chia Động Từ Send Trong Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)

Câu Mệnh Lệnh Khẳng Định
  • Cấu trúc: Send + object
  • Ví dụ:
    • Send me an email tomorrow. (Gửi tôi email vào ngày mai.)
    • Send the package to this address. (Gửi bưu kiện tới địa chỉ này.)
Câu Mệnh Lệnh Phủ Định
  • Cấu trúc: Do not + send + object
  • Ví dụ:
    •  Don’t send him the wrong document. (Đừng gửi thư vội.)
    • Don’t send the invitation without confirming. (Đừng gửi lời mời nếu chưa xác nhận.)
Gợi Ý (Suggestion)
  • Cấu trúc: Let’s + send + object
  • Ví dụ:
    • Let’s send a thank-you card to the teacher. (Hãy gửi một tấm thiệp cảm ơn tới giáo viên.)

Cách Chia Động Từ Send Dạng Gerund Và Infinitive

Dạng Gerund (Danh Động Từ)
  • Cấu trúc: Sending + object
  • Ví dụ:
    • Sending emails is part of her job. (Gửi email là một phần công việc của cô ấy.)
    • He enjoys sending postcards to his friends. (Anh ấy thích gửi bưu thiếp cho bạn bè.)
Dạng To-Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Có “To”)
  • Cấu trúc: To send + object
  • Ví dụ:
    • She needs to send the report by 5 PM. (Cô ấy cần gửi báo cáo trước 5 giờ chiều.)
    • They plan to send the package tomorrow. (Họ dự định gửi bưu kiện vào ngày mai.)
Dạng Bare Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Không “To”)
  • Cấu trúc: Send + object
  • Ví dụ:
    • You must send the application now. (Bạn phải gửi đơn ngay bây giờ.)
    • He can send the documents later. (Anh ấy có thể gửi tài liệu sau.)

Cách Chia Động Từ Send Trong Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)

Cụm Động Từ Ý Nghĩa Ví Dụ
Send out Phát hành, gửi They sent out invitations to the event. (Họ đã gửi lời mời sự kiện.)
Send for Triệu tập, gọi ai đến The doctor sent for a specialist. (Bác sĩ đã gọi chuyên gia đến.)
Send back Gửi trả lại Please send back the faulty product. (Vui lòng gửi lại sản phẩm bị lỗi.)
Send off
Send off: Dùng khi tiễn ai đó hoặc chia tay một ai đó.
Send out: Dùng khi gửi vật phẩm, thư từ, thông tin đến nhiều người hoặc nhiều nơi.
We went to the airport to send her off.” (Chúng tôi đã đến sân bay để tiễn cô ấy đi.)

Cách Chia Động Từ Send Trong Cấu Trúc Bị Động (Passive Voice)

Cấu Trúc Bị Động Cơ Bản
  • Cấu trúc: S + be + sent + (by O)
  • Ví dụ:
    • The package was sent yesterday. (Bưu kiện đã được gửi hôm qua.)
    • Emails are sent daily to all members. (Email được gửi hàng ngày tới tất cả các thành viên.)
Cấu Trúc Bị Động Với Các Thì Phổ Biến
Thì Cấu Trúc Bị Động Ví Dụ
Hiện tại đơn Is/are + sent The letters are sent every week.
Quá khứ đơn Was/were + sent The documents were sent yesterday.
Tương lai đơn Will be + sent The parcel will be sent tomorrow.
Hiện tại hoàn thành Have/has been + sent The invitations have been sent already.
Trên đây những tổng hợp các cách chia động từ send. Động từ send là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh. Bạn hãy nắm vững những cách chia này để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng nhé. Bạn có thể tham khảo đọc thêm các bài chia sẻ các mẹo học dưới đây để hỗ trợ trong việc học nhé.
.
.