Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một bước quan trọng. Kiến thức này giúp các em học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho những cấp học cao hơn.
Trong bài viết này, IRIS English sẽ mang đến một cái nhìn tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Trong đó bao gồm lý thuyết cơ bản, hệ thống các dạng cấu trúc ngữ pháp chính và nhiều bài tập thực hành đa dạng giúp củng cố kiến thức. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp các mẹo học ngữ pháp thú vị, giúp các em dễ dàng ghi nhớ công thức và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Các chủ đề ngữ pháp được sắp xếp theo thứ tự Unnit của sách Global Sucess.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 (lý thuyết)
Thì Hiện tại đơn (Present simple tense)
Là thì đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Dùng mô tả một hành động tổng quát, chung chung, có thể là hành động lặp đi lặp lại nhiều lần. Hay những sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Có thể nhận biết thì hiện tại đơn qua những tính từ, trạng từ, hoặc các cụm từ miêu tả tần suất hoặc lịch trình. Như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, “never”, “every day/week/month/year”, “on Mondays/Tuesdays”…
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Lưu ý:
Động từ “to be” bao gồm: am, is, are (ở thì hiện tại); was, were (ở thì quá khứ).
Động từ thường: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thêm “s” hoặc “es” ở thì hiện tại đơn.
Trợ động từ:
“Do” dùng với các chủ ngữ I, you, we, they.
“Does” dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Câu nghi vấn với từ để hỏi dùng các Wh- questions gồm: What, Where, When, Who, Why, How
Câu đơn (Simple sentences)
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề, hay cụ thể hơn là một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ và vị ngữ.
Một câu đơn thường được tạo thành từ một chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O) và tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh; tuy nhiên, vì vị ngữ đơn giản chỉ là một động từ hoặc cụm động từ nên một câu đơn cũng có thể chỉ được tạo thành từ chủ ngữ (S) và động từ (V). Đôi khi trong câu đơn cũng có thể chứa một trạng từ (adverb – A).
S: Chủ ngữ (Subject) – người hoặc vật thực hiện hành động.
V: Động từ (Verb) – hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
O: Tân ngữ (Object) – đối tượng mà hành động hướng tới.
A: Trạng từ (Adverb) – bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức của hành động.
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Thì Quá khứ đơn (Past simple tense)
Diễn tả các hành động đã diễn ra hoàn thành trong quá khứ, không còn kéo dài hay liên quan đến hiện tại.
Các cách diễn đạt thời gian cụ thể, chẳng hạn như yesterday, last month, 3 weeks ago, hay in 1999 với thì quá khứ đơn.
Loại câu | Cấu trúc lý thuyết | Ví dụ minh họa |
Câu khẳng định | – Với động từ thường: S + V-ed/V2 + … – Với động từ “to be”: – I/He/She/It + was + … – We/You/They + were + … | She visited her grandparents last week. (Cô ấy đã đến thăm ông bà của mình vào tuần trước.) You were late for the meeting. (Bạn đã trễ cuộc họp.) |
Câu phủ định | – Với động từ thường: S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + … – Với động từ “to be”: – I/He/She/It + was not (wasn’t) + … – We/You/They + were not (weren’t) + … | He didn’t go to school yesterday. (Hôm qua anh ấy không đi học.) |
Câu nghi vấn | – Với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu + …? – Với động từ “to be”: – Was + I/He/She/It + …? – Were + We/You/They + …? | Did you watch that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?). |
Lưu ý:
Động từ thường:
Ở câu khẳng định, động từ được chia ở quá khứ đơn (thêm “-ed” với động từ có quy tắc; sử dụng cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc).
Ở câu phủ định và nghi vấn, sử dụng trợ động từ “did” (quá khứ của “do”) và động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
Động từ “to be”:
Cấu trúc so sánh: like, different from, (not) as … as
Cấu trúc so sánh là cách để so sánh hai hay nhiều người, vật, sự vật hay sự việc với nhau về một đặc điểm nào đó.
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Some, a lot of, lots of
Cấu trúc ngữ pháp | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ minh họa |
Some | “Some” mang nghĩa một số, một vài hay một cặp. Dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi khi mong muốn câu trả lời đồng ý. Có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được. | S + V + some + N (danh từ số nhiều/không đếm được) | She has some friends in this city. (Cô ấy có vài người bạn ở thành phố này) Do you want some water? (Bạn có muốn uống chút nước không?) |
A lot of / Lots of | Dùng trong câu khẳng định để chỉ số lượng lớn. Có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được. | S + V + a lot of / lots of + N (danh từ số nhiều/không đếm được) | He reads a lot of books every month. (Mỗi tháng anh ấy đọc rất nhiều sách) They have lots of fun at the party. (Họ có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc) |
Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ và các từ khác. Giới từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, hướng, cách thức…
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giới từ chỉ thời gian và nơi chốn. 3 giới từ chính được đề cập trong bài học là: at, in và on.
Loại giới từ | Cấu trúc và Định nghĩa | Ví dụ | Ví dụ thực tế |
Giới từ chỉ thời gian |
At | Giới từ “at” được dùng với các thời điểm cụ thể trên đồng hồ hoặc trong ngày. | at 6 o’clock, at noon, at midnight, at lunchtime, at the moment, at the same time | – I will meet you at 6 o’clock. – Tôi sẽ gặp bạn lúc 6 giờ. (Giới từ “at” chỉ thời điểm cụ thể trên đồng hồ) – She goes to bed at midnight – Cô ấy đi ngủ vào lúc nửa đêm. (Giới từ “at” chỉ thời gian cụ thể trong ngày). |
In | Giới từ “in” được dùng với các khoảng thời gian dài như tháng, mùa, năm hoặc một phần của ngày. | in January, in summer, ian 2020, in the morning/afternoon/evening | – She was born in January. Cô ấy sinh ra vào tháng Một. (Giới từ “in” chỉ tháng) – We go on vacation in the summer. Chúng tôi đi nghỉ vào mùa hè. (Giới từ “in” chỉ mùa) |
On | Giới từ “on” được dùng với các ngày trong tuần hoặc các ngày cụ thể trong tháng. | on Monday, on Friday morning, on 25th December, on Christmas Day | – We have a meeting on Monday. – Chúng tôi có cuộc họp vào thứ Hai. (Giới từ “on” chỉ ngày trong tuần) – My birthday is on 25th December. Sinh nhật của tôi vào ngày 25 tháng 12. (Giới từ “on” chỉ ngày cụ thể trong tháng) |
Giới từ chỉ địa điểm |
At | Giới từ “at” được sử dụng cho những địa điểm hoặc điểm cụ thể, chẳng hạn như địa chỉ, vị trí hoặc sự kiện. | at my desk, at the office, at the cinema, at school, at number 12 | – I am at my desk. Tôi đang ở bàn làm việc của mình. (Giới từ “at” chỉ một địa điểm cụ thể) – She is waiting at the bus stop Cô ấy đang chờ tại trạm xe buýt. (Giới từ “at” chỉ một địa điểm cụ thể) |
In | Giới từ “in” được dùng với các địa điểm lớn như quốc gia, thành phố, khu vực, hoặc các không gian kín. | in Paris, in Vietnam, in a room, in a car | – She lives in Vietnam. Cô ấy sống ở Việt Nam. (Giới từ “in” chỉ địa điểm lớn như quốc gia) – The book is in the bag. – Cuốn sách ở trong túi. (Giới từ “in” chỉ địa điểm kín, trong túi) |
Sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách
Cấu trúc ngữ pháp | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ minh hoạ |
Biểu thị khoảng cách | Sử dụng “It” ở vị trí chủ ngữ để biểu thị khoảng cách. | It + is + distance + from/to + place | It is 10 kilometers from my house to the airport. Từ nhà tôi đến sân bay cách đó 10 km. (Giới từ “from” chỉ điểm xuất phát, “to” chỉ điểm đến.) |
Động từ khiếm khuyết: Should/ Shouldn’t
Cấu trúc ngữ pháp | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ minh hoạ |
Should / Shouldn’t | “Should / Shouldn’t” là cách dùng để diễn tả lời khuyên, đề nghị, ý kiến, gợi ý hay nghĩa vụ nên hoặc không nên làm gì. | S + should/ shouldn’t + V | You should study hard for the exam. Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi (Lời khuyên về việc học tập) He shouldn’t smoke too much. Anh ấy không nên hút thuốc quá nhiều (Lời khuyên về sức khỏe) |
Although/ Though và However
Cấu trúc ngữ pháp | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ minh hoạ |
Although / Though | “Although” và “Though” được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu. | Although/Though + clause 1, clause 2 | – Although he is rich, he is not happy (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc. (Nối hai mệnh đề trái ngược nhau) |
Clause 1, although/though + clause 2 | – She passed the test, although she didn’t study hard (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy không học hành chăm chỉ) – He went to work though he was sick (Anh ấy đã đi làm mặc dù anh ấy bị ốm) |
However | “However” được dùng để nối hai câu có ý nghĩa trái ngược nhau, thể hiện sự chuyển biến hay đối lập. | Sentence 1. However, sentence 2 | – She wanted to go to the park. However, it started to rain. Cô ấy muốn đi công viên. Tuy nhiên, trời bắt đầu mưa. (Chuyển tiếp giữa hai ý đối lập) |
Yes / No Question
Cấu trúc ngữ pháp | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ minh hoạ |
Dùng động từ to be hoặc các động từ khiếm khuyết như can, will, should ở đầu câu. | Yes / No Questions là những câu hỏi có thể trả lời bằng yes (có) hoặc no (không). Câu hỏi này thường dùng động từ to be hoặc các động từ khiếm khuyết như can, will, should ở đầu câu. | Động từ to be / Động từ khiếm khuyết + S + V? | – Are you a student? |
Bạn có phải là học sinh không? (Câu hỏi với động từ to be) |
– Can you speak English? |
Bạn có thể nói tiếng Anh không? (Câu hỏi với động từ can) |
– Will you go to the party? |
Bạn có định đi dự tiệc không? (Câu hỏi với động từ will) |
– Should we study harder? |
Chúng ta có nên học hành chăm chỉ hơn không? (Câu hỏi với động từ should) |
Dùng trợ động từ do / does / did | Khi câu không có động từ to be hoặc các động từ khiếm khuyết, ta sử dụng trợ động từ do / does / did ở đầu câu. | Do / Does / Did + S + V? | – Do you like coffee? |
Bạn có thích cà phê không? (Câu hỏi với do cho chủ ngữ số nhiều hoặc I/you/we/they) |
– Does she go to school by bike? |
Cô ấy có đi học bằng xe đạp không? (Câu hỏi với does cho chủ ngữ số ít) |
– Did they watch the movie? |
Họ có xem bộ phim không? (Câu hỏi với did cho thì quá khứ) |
Lưu ý:
Do / Does / Did:
Do được dùng cho các chủ ngữ số nhiều hoặc I/you/we/they.
Does được dùng cho các chủ ngữ số ít (he, she, it).
Did được dùng cho thì quá khứ, với mọi chủ ngữ.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc ngữ pháp | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Dấu hiệu nhận biết | Giải thích & Dịch nghĩa |
Thì hiện tại tiếp diễn | Diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đang xảy ra hoặc đang thay đổi ở thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại. | Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + O? | now, right now, at the moment, today, nowadays, this week/month, v.v. | I am writing a post right now. (Bây giờ tôi đang viết một bài viết) She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc này) He is working in his office today. (Hôm nay anh ấy đang làm việc ở văn phòng.)
|
Thì tương lai đơn (Future simple)
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả những dự định, ý định, dự báo hay mong muốn về một hành động, sự kiện hay trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.
Dạng câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V + O | She will go to the market tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi chợ.) |
Phủ định | S + won’t + V + O | He won’t come to the party tonight. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.) |
Nghi vấn | Will + S + V + O? | Will you go to the cinema with me? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?) |
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật.
Loại đại từ sở hữu | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa và Dịch nghĩa |
Thay thế cho danh từ sở hữu | Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ sở hữu đã được nhắc đến để tránh lặp lại danh từ. | mine, yours, his, hers, ours, theirs. Ví dụ: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) |
Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu | Đại từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, chỉ ra rằng vật đó thuộc về ai. | my, your, his, her, our, their. Ví dụ: That is your pen. (Đó là bút của bạn.) |
Mạo từ a/an và the
Mạo từ là những từ dùng để đi kèm với danh từ để chỉ một người, vật, sự vật hay sự việc cụ thể hay không cụ thể.
Mạo từ | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa và Dịch nghĩa |
A/An | – Đứng trước danh từ đếm được số ít khi nói về một cái gì đó không xác định hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. | a car (một chiếc xe), an apple (một quả táo), a teacher (một giáo viên) |
| – A dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm phụ âm; An dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm. | a book (một cuốn sách), an umbrella (một chiếc ô) |
| – Không dùng “a/an” trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều. | water (nước), books (những cuốn sách) |
The | – Đứng trước danh từ đã xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó. | the car (chiếc xe), the apple (quả táo), the teacher (giáo viên) |
| – Dùng với cấu trúc so sánh nhất. | The largest country in the world is Country A. (Quốc gia lớn nhất thế giới là Quốc gia A.) |
| – Dùng với tên của một số địa điểm. | My family is traveling in the UK. (Gia đình tôi đang đi du lịch ở Vương quốc Anh.) |
| – Dùng với địa điểm nếu tên địa điểm chứa danh từ chung như đảo, cầu, sông, tháp,… | The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in France. (Tháp Eiffel là một trong những địa điểm nổi tiếng của Pháp.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 (bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết)
Bài tập ngữ pháp Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Câu 1 : Choose the best answer.
Hoa likes music. She often ______ to music in late evenings.
A. listen B. Listening C. Listens D. to listen
Câu 2 : Choose the best answer.
My sister is very keen on swimming, and she goes swimming three _ a week.
A. time B. a time C.times D.timings
Câu 3 : Choose the best answer.
My dad often _ up late on Saturday mornings.
A. Got B. will get C. is getting D. gets
Câu 4 : Choose the best answer.
________ any other languages apart from English?
A. Are you speaking B. Will you speak C. Do you speak D. Shall you speak
Câu 5 : Choose the best answer.
Doing morning exercise everyday is good ____ your health.
A. On B.for C.to D. at
Câu 6 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)
Choose the correct use of present simple.
We go to school every day.
a daily routine
a schedule
Lời giải và đáp án
Câu 1 : Choose the best answer.
Hoa likes music. She often ______ to music in late evenings.
A.
listen
B.
listening
C.
listens
D.
to listen
Đáp án : C
Lời giải chi tiết :
Often (thường) ) là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Chủ ngữ số ít (Hoa) => động từ thêm –s/es
=> Hoa likes music. She often listens to music in late evenings.
Tạm dịch: Hoa thích âm nhạc. Cô thường nghe nhạc vào buổi tối muộn.
Câu 2 : Choose the best answer.
My sister is very keen on swimming, and she goes swimming three _ a week.
A.
time
B.
a time
C.
times
D.
timings
Đáp án : C
Lời giải chi tiết :
Sau three (3) là danh từ đếm được số nhiều => 3 times (3 lần), chú ý nếu time có nghĩa thời gian thì không đếm được và không thêm –s
=> My sister is very keen on swimming, and she goes swimming three times a week.
Tạm dịch: Chị tôi rất thích bơi, và chị ấy đi bơi ba lần một tuần.
Câu 3 : Choose the best answer.
My dad often _ up late on Saturday mornings.
A.
got
B.
will get
C.
is getting
D.
gets
Đáp án : D
Lời giải chi tiết :
Often (thường) là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn => loại A (quá khứ đơn), loại B (tương lai dơn) và loại C (hiện tại tiếp diễn)
=> My dad often gets up late on Saturday mornings.
Tạm dịch: Bố tôi thường thức dậy muộn vào sáng thứ bảy.
Câu 4 : Choose the best answer.
________ any other languages apart from English?
A.
Are you speaking
B.
Will you speak
C.
Do you speak
D.
Shall you speak
Đáp án : C
Lời giải chi tiết :
Câu hỏi về năng lực, khả năng => sử dụng thì hiện tại đơn, cụm từ apart from (ngoại trừ)
=> Do you speak any other languages apart from English?
Tạm dịch: Bạn có nói ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng Anh không?
Câu 5 : Choose the best answer.
Doing morning exercise every day is good ____ your health.
A.
on
B.
for
C.
to
D.
at
Đáp án : B
Phương pháp giải :
good for sth (tốt cho gì)
Good at sth (giỏi về thứ gì)
Lời giải chi tiết :
Cụm từ: good for st (tốt cho gì)
Good at (giỏi về thứ gì)
=> Doing morning exercise everyday is good for your health.
Tạm dịch: Tập thể dục buổi sáng hàng ngày rất tốt cho sức khỏe của bạn.
Câu 6 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)
Choose the correct use of present simple.
We go to school every day.
a daily routine
a schedule
Đáp án
a daily routine
Phương pháp giải :
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Lời giải chi tiết :
We go to school every day.
(Tôi đi học mỗi ngày.)
a daily routine (hoạt động thường nhật)
a schedule (lịch trình)
Bài tập ngữ pháp Câu đơn (Simple sentences)
Bài tập 1: Xác định chủ ngữ và vị ngữ
Yêu cầu: Xác định Chủ ngữ (S) và Vị ngữ (V) trong mỗi câu sau.
She is reading a book.
Chủ ngữ (S): She
Vị ngữ (V): is reading a book
They go to school by bus.
Chủ ngữ (S): They
Vị ngữ (V): go to school by bus
I like playing football.
Chủ ngữ (S): I
Vị ngữ (V): like playing football
My brother plays the guitar very well.
Chủ ngữ (S): My brother
Vị ngữ (V): plays the guitar very well
The dog is barking loudly.
Chủ ngữ (S): The dog
Vị ngữ (V): is barking loudly
Bài tập 2: Hoàn thành câu với động từ thích hợp
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau với động từ thích hợp trong ngoặc.
She ______ (read) a book now.
Đáp án: She is reading a book now. (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang xảy ra.)
I ______ (go) to school every day.
Đáp án: I go to school every day. (Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ thói quen.)
They ______ (not play) football on Sundays.
Đáp án: They do not play football on Sundays. (Câu này sử dụng thì hiện tại đơn phủ định để nói về thói quen không xảy ra.)
My father ______ (watch) TV at the moment.
Đáp án: My father is watching TV at the moment. (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang xảy ra.)
He ______ (eat) lunch now.
Đáp án: He is eating lunch now. (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
Bài tập 3: Chuyển câu khẳng định thành câu phủ định
Yêu cầu: Chuyển các câu khẳng định thành câu phủ định.
They like watching movies.
Đáp án: They do not like watching movies.
She is playing the piano.
Đáp án: She is not playing the piano.
I go to the gym every morning.
Đáp án: I do not go to the gym every morning.
My friends are studying for the test.
Đáp án: My friends are not studying for the test.
He works in a hospital.
Đáp án: He does not work in a hospital.
Bài tập 4: Đặt câu hỏi cho các câu sau
Yêu cầu: Đặt câu hỏi cho các câu sau.
She is studying English.
Đáp án: Is she studying English?
They like playing basketball.
Đáp án: Do they like playing basketball?
My brother works in an office.
Đáp án: Does my brother work in an office?
I am watching TV now.
Đáp án: Am I watching TV now?
You play football on weekends.
Đáp án: Do you play football on weekends?
Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ gợi ý
Yêu cầu: Hoàn thành các câu với từ gợi ý trong ngoặc.
I ______ (play) football every Sunday.
Đáp án: I play football every Sunday. (Thì hiện tại đơn để chỉ thói quen.)
He ______ (read) a book at the moment.
Đáp án: He is reading a book at the moment. (Thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra.)
They ______ (not go) to school by bus.
Đáp án: They do not go to school by bus. (Thì hiện tại đơn phủ định.)
She ______ (not watch) TV now.
Đáp án: She is not watching TV now. (Thì hiện tại tiếp diễn phủ định.)
We ______ (study) for the exam this week.
Đáp án: We are studying for the exam this week. (Thì hiện tại tiếp diễn.)
Bài tập 6: Tạo câu đơn từ các từ cho trước
Yêu cầu: Sử dụng các từ cho trước để tạo thành câu đơn.
I / eat / breakfast / now.
Đáp án: I am eating breakfast now.
He / play / football / at the moment.
Đáp án: He is playing football at the moment.
They / study / English / every day.
Đáp án: They study English every day.
She / not / go / to the park / on Sundays.
Đáp án: She does not go to the park on Sundays.
We / read / a book / at the moment.
Đáp án: We are reading a book at the moment.
Bài tập ngữ pháp Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn
Câu 1 : Choose the best answer.
He ate a lot of fried food so he ______ fat quickly.
A.
get
B.
got
C.
gets
D.
will get
Câu 2 : Choose the best answer.
Did you _ “Iron man” on TV last night?
A.
watch
B.
watched
C.
have watched
D.
haven’t watched
Câu 3 : Choose the best answer.
They _ a community garden project last month.
A.
start
B.
started
C.
has started
D.
have started
Câu 4 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B
Match the sentence with the correct use of the past simple.
She came home, switched on the computer and checked her e-mails.
We studied English last night.
When did you last go there?
The word “Internet” first appeared in 1974.
1. A past action when it indicates a time or when the time is in question
2. Actions happening consecutively in the past
3. An action happening at a certain time in the past
4. A historical event
Lời giải và đáp án
Câu 1: Đáp án : B
Phương pháp giải :
Từ cần điền diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ => động từ get chia ở thì quá khứ đơn
get => got
Lời giải chi tiết :
Từ cần điền diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ => ta dùng thì quá khứ đơn: got
=> He ate a lot of fried food so he got fat quickly.
Tạm dịch: Anh ấy ăn nhiều đồ chiên rán nên béo lên nhanh chóng.
Câu 2
Đáp án : A
Phương pháp giải :
Lời giải chi tiết :
last night: tối qua
=> Từ cần điền diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ => ta dùng thì quá khứ đơn
=> Did you watch “Iron man” on TV last night?
Tạm dịch: Bạn đã xem “Người Sắt” trên TV tối qua?
Câu 3 :
Đáp án : B
Phương pháp giải :
Lời giải chi tiết :
last month: tháng trước
=> Từ cần điền diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ => ta dùng thì quá khứ đơn: started
=> They started a community garden project last month.
Tạm dịch: Họ đã bắt đầu một dự án vườn cộng đồng vào tháng trước.
Câu 4 :
She came home, switched on the computer and checked her e-mails.
-> Actions happening consecutively in the past
We studied English last night.
-> An action happening at a certain time in the past
When did you last go there?
-> A past action when it indicates a time or when the time is in question
The word “Internet” first appeared in 1974.
-> A historical event
Phương pháp giải :
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Lời giải chi tiết :
She came home, switched on the computer and checked her e-mails. – b. Actions happening consecutively in the past
(Cô ấy về nhà, bật máy tính và kiểm tra e-mail. – b. Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ)
We studied English last night. – c. An action happening at a certain time in the past
(Chúng tôi đã học tiếng Anh tối qua. – c. Một hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ)
When did you last go there? – a. A past action when it indicates a time or when the time is in question
(Lần cuối cùng bạn đến đó là khi nào? – Một. Một hành động trong quá khứ khi nó chỉ thời gian hoặc khi thời gian được đề cập)
The word “Internet” first appeared in 1974. – d. A historical event
(Từ “Internet” xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1974. – d. Một sự kiện lịch sử)
Bài tập ngữ pháp Cấu trúc so sánh: like, different from, (not) as … as
Câu so sánh với different from, like, (not) as…as
Câu 1 : Choose the best answer.
My sister is not ______ as my aunt.
A.
so old as
B.
old
C.
as old
D.
more old
Câu 2 : Choose the best answer.
My village is not _________ it was ten years ago.
A.
the same as
B.
the same to
C.
same as
D.
the same
Câu 3 : Choose the best answer.
He drives as ________ his father does.
A.
careful as
B.
more carefully
C.
the most careful
D.
carefully as
Câu 4 : Choose the best answer.
I think that pop music is ________ rock music.
A.
not as interesting so
B.
as interesting than
C.
interesting as
D.
not as interesting as
Câu 5 : Choose the best answer.
Saxophones are _ than a lot of instruments.
A.
heavier
B.
more heavier
C.
more heavy
D.
heavy
Câu 6 : Choose the best answer.
The villagers are ……………… they were years ago. There is no change at all.
A.
differently from
B.
not as friendly as
C.
as friend as
D.
as friendly as
Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ thích hợp vào các ô trống
Complete the sentences, using “like, as, same , different”
You should know to behave ___that.
Lời giải và đáp án
Câu 1 :
Đáp án : C
Phương pháp giải :
Cấu trúc so sánh bằng dạng phủ định: S1 + V + not + as/so + adj/adv + as + S2
Lời giải chi tiết :
Cấu trúc so sánh bằng dạng phủ định: S1 + V + not + as/so + adj/adv + as + S2
=> as old as
=> My sister is not as old as my aunt.
Tạm dịch: Chị tôi không già bằng dì tôi.
Câu 2 :
Đáp án : A
Phương pháp giải :
Cấu trúc câu: S + to be + the same + (noun) + as + S2
Lời giải chi tiết :
Cấu trúc câu: S + to be + the same + (noun) + as + S2
=> the same as
=> My village is not the same as it was ten years ago.
Tạm dịch: Ngôi làng của tôi không giống như mười năm trước.
Câu 3 :
Đáp án : D
Phương pháp giải :
Cấu trúc câu so sánh bằng ở dạng khẳng định: S1 + V + as + adj/adv + as + S2
Lời giải chi tiết :
Cấu trúc câu so sánh bằng ở dạng khẳng định: S1 + V + as + adj/adv + as + S2
=> carefully as
=> He drives as carefully as his father does.
Tạm dịch: Anh lái xe cẩn thận như cha anh ấy.
Câu 4 :
Đáp án : D
Phương pháp giải :
Cấu trúc câu so sánh bằng ở dạng phủ định: S1 + V + not + so/as + adj/adv + S2
Lời giải chi tiết :
Cấu trúc câu so sánh bằng ở dạng phủ định: S1 + V + not + so/as + adj/adv + S2
=> not as interesting as
=> I think that pop music is not as interesting as rock music.
Tạm dịch: Tôi nghĩ rằng nhạc pop không thú vị bằng nhạc rock.
Câu 5 :
Đáp án : A
Phương pháp giải :
Cấu trúc so sánh hơn: S + be + adj-er + than + S2
Lời giải chi tiết :
Tính từ heavy ở dạng so sánh hơn là heavier
=> Saxophones are heavier than a lot of instruments.
Tạm dịch: Saxophones nặng hơn rất nhiều nhạc cụ.
Câu 6 :
Đáp án : D
Phương pháp giải :
“There is no change at all”: Không có gì thay đổi cả => so sánh bằng ở dạng khẳng định
Lời giải chi tiết :
Câu trên sử dụng cấu trúc so sánh bằng với tính từ “friendly”
“There is no change at all”: Không có gì thay đổi cả => so sánh bằng ở dạng khẳng định => as friendly as
=> The villagers are as friendly as they were years ago. There is no change at all.
Tạm dịch: Dân làng thân thiện như những năm trước. Không có thay đổi gì cả.
Câu 7 :
Đáp án: like
Phương pháp giải :
V + like sth: làm gì giống như
Lời giải chi tiết :
V + like sth: làm gì giống như
=> You should know to behave like that.
Tạm dịch: Bạn nên biết cư xử như vậy
Đáp án: You should know to behave like that.
Bài tập ngữ pháp some, a lot of, lots of
some, a lot of, lots of
Câu 1 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
much/a lot of
I eat ….. potatoes everyday. I always have some for lunch.
Câu 2 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
some / any
Can I have ….. water, please?
Câu 3 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
a/ an
There is ….. orange in the box.
Câu 4 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
any/ some
I’m afraid we don’t have ….. vegetables left in the fridge.
Câu 5 : Choose the best answer.
I’ll try to call you tonight, but I don’t have _ time.
A.many
B.some
C.much
D.few
Câu 6 : Choose the best answer.
We invited a lot of people to the party, but not ______ turned up.
A.many
B.much
C.some
D.any
Câu 7 : Choose the best answer.
I don’t have ______ oranges, but I have _ apples.
A.any/any
B.some/any
C.any/some
D.a/some
Lời giải và đáp án
Câu 1 :
Đáp án
I eat a lot of potatoes every day. I always have some for lunch.
Phương pháp giải :
potato là danh từ đếm được
Lời giải chi tiết :
potato là danh từ đếm được => ta dùng a lot of
=> I eat a lot of potatoes every day. I always have some for lunch.
Tạm dịch: Tôi ăn rất nhiều khoai tây mỗi ngày. Tôi luôn có một ít cho bữa trưa.
Câu 2 :
Đáp án: some
Lời giải chi tiết :
water là danh từ không đếm được
some: một ít, một vài
=> Can I have some water, please?
Tạm dịch: Tôi có thể xin chút nước không?
Câu 3 :
Đáp án: an
There is an orange in the box.
Phương pháp giải :
orange là danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm
Lời giải chi tiết :
orange là danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm => ta dùng an
=> There is an orange in the box.
Tạm dịch: Có một quả cam trong hộp
Câu 4 :
Đáp án: any
Lời giải chi tiết :
any: bất kỳ, nào (dùng trong câu phủ định và câu hỏi, ngụ ý nghi ngờ)
=> I’m afraid we don’t have any vegetables left in the fridge.
Tạm dịch: Tôi sợ rằng chúng ta không có chút rau nào sót lại trong tủ lạnh.
Câu 5 :
Đáp án : C
Phương pháp giải :
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
Some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
few: rất ít không đủ để làm gì (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
Lời giải chi tiết :
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
few: rất ít không đủ để làm gì (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
time là danh từ không đếm được => ta dùng much
=> I’ll try to call you tonight, but I don’t have much time.
Tạm dịch: Tôi sẽ cố gắng gọi cho bạn tối nay, nhưng tôi không có nhiều thời gian.
Câu 6 :
Đáp án : A
Phương pháp giải :
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
any: bất kỳ, nào (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
Lời giải chi tiết :
many (đứng trước danh từ đếm được số nhiều): nhiều
much (đứng trước danh từ không đếm được): nhiều
some (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được): một ít
any (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được): bất kỳ, nào
people (người) là danh từ đếm được số nhiều => ta dùng many
=> We invited a lot of people to the party, but not many turned up.
Tạm dịch: Chúng tôi mời nhiều người đến bữa tiệc, nhưng không nhiều người đến.
Câu 7 :
Đáp án : C
Lời giải chi tiết :
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định)
any: bất kỳ, nào (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
=> I don’t have any oranges, but I have some apples.
Tạm dịch: Tôi không có quả cam nào, nhưng tôi có một vài quả táo.
Bài tập ngữ pháp Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
some, a lot of, lots of
Câu 1 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
much/a lot of
I eat ….. potatoes everyday. I always have some for lunch.
Câu 2 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
some/any
Can I have ….. water, please?
Câu 3 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
a/an
There is ….. orange in the box.
Câu 4 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn
Put the word into the blank.
any/some
I’m afraid we don’t have ….. vegetables left in the fridge.
Câu 5 : Choose the best answer.
I’ll try to call you tonight, but I don’t have _ time.
A.many
B.some
C.much
D.few
Câu 6 : Choose the best answer.
We invited a lot of people to the party, but not ______ turned up.
A.many
B.much
C.some
D.any
Câu 7 : Choose the best answer.
I don’t have ______ oranges, but I have _ apples.
A.any/any
B.some/any
C.any/some
D.a/some
Lời giải và đáp án
Câu 1 :
Đáp án
I eat a lot of potatoes every day. I always have some for lunch.
Phương pháp giải :
potato là danh từ đếm được
Lời giải chi tiết :
potato là danh từ đếm được => ta dùng a lot of
=> I eat a lot of potatoes every day. I always have some for lunch.
Tạm dịch: Tôi ăn rất nhiều khoai tây mỗi ngày. Tôi luôn có một ít cho bữa trưa.
Câu 2 :
Đáp án: some
Lời giải chi tiết :
water là danh từ không đếm được
some: một ít, một vài
=> Can I have some water, please?
Tạm dịch: Tôi có thể xin chút nước không?
Câu 3 :
Đáp án: an
There is an orange in the box.
Phương pháp giải :
orange là danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm
Lời giải chi tiết :
orange là danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm => ta dùng an
=> There is an orange in the box.
Tạm dịch: Có một quả cam trong hộp
Câu 4 :
Đáp án: any
Lời giải chi tiết :
any: bất kỳ, nào (dùng trong câu phủ định và câu hỏi, ngụ ý nghi ngờ)
=> I’m afraid we don’t have any vegetables left in the fridge.
Tạm dịch: Tôi sợ rằng chúng ta không có chút rau nào sót lại trong tủ lạnh.
Câu 5 :
Đáp án : C
Phương pháp giải :
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
Some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
few: rất ít không đủ để làm gì (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
Lời giải chi tiết :
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
few: rất ít không đủ để làm gì (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
time là danh từ không đếm được => ta dùng much
=> I’ll try to call you tonight, but I don’t have much time.
Tạm dịch: Tôi sẽ cố gắng gọi cho bạn tối nay, nhưng tôi không có nhiều thời gian.
Câu 6 :
Đáp án : A
Phương pháp giải :
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
any: bất kỳ, nào (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
Lời giải chi tiết :
many (đứng trước danh từ đếm được số nhiều): nhiều
much (đứng trước danh từ không đếm được): nhiều
some (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được): một ít
any (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được): bất kỳ, nào
people (người) là danh từ đếm được số nhiều => ta dùng many
=> We invited a lot of people to the party, but not many turned up.
Tạm dịch: Chúng tôi mời nhiều người đến bữa tiệc, nhưng không nhiều người đến.
Câu 7 :
Đáp án : C
Lời giải chi tiết :
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định)
any: bất kỳ, nào (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
=> I don’t have any oranges, but I have some apples.
Tạm dịch: Tôi không có quả cam nào, nhưng tôi có một vài quả táo.
Bài tập ngữ pháp Sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách
Dưới đây là một số bài tập Sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách, dành cho học sinh lớp 7 theo sách Global Success, kèm lời giải chi tiết để tham khảo:
Bài tập 1: Điền từ “It” và hoàn thành câu
Yêu cầu: Điền từ “It” và hoàn thành các câu sau để chỉ khoảng cách.
__________ 10 kilometers from my house to the airport.
__________ 5 minutes from here to the supermarket.
__________ 2 kilometers from my school to the park.
__________ 20 meters from my house to the bus stop.
__________ 50 kilometers from Hanoi to Ha Long Bay.
Lời giải:
It is 10 kilometers from my house to the airport.
It is 5 minutes from here to the supermarket.
It is 2 kilometers from my school to the park.
It is 20 meters from my house to the bus stop.
It is 50 kilometers from Hanoi to Ha Long Bay.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành câu hoàn chỉnh
Yêu cầu: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “It + is + distance + from/to + place”.
_________ 100 meters from the school to the library.
_________ 15 kilometers from my town to the city center.
_________ 30 minutes from my house to the park.
_________ 8 kilometers from here to the beach.
_________ 10 minutes from the station to my office.
Lời giải:
It is 100 meters from the school to the library.
It is 15 kilometers from my town to the city center.
It is 30 minutes from my house to the park.
It is 8 kilometers from here to the beach.
It is 10 minutes from the station to my office.
Bài tập 3: Đặt câu với “It” chỉ khoảng cách
Yêu cầu: Sử dụng cấu trúc “It + is + distance + from/to + place” để tạo câu về khoảng cách. Hãy dựa vào các gợi ý dưới đây để tạo câu.
(Hà Nội – Hồ Gươm: 1 km)
(Trường học – Bến xe bus: 5 phút đi bộ)
(Nhà tôi – Siêu thị: 3 km)
(Bãi biển – Thành phố: 10 km)
(Công viên – Thư viện: 15 phút đi xe đạp)
Lời giải:
It is 1 kilometer from Hanoi to Hoan Kiem Lake.
It is 5 minutes from the school to the bus station by walking.
It is 3 kilometers from my house to the supermarket.
It is 10 kilometers from the beach to the city.
It is 15 minutes from the park to the library by bike.
Bài tập 4: Sử dụng “It” trong câu nghi vấn
Yêu cầu: Đặt câu hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm sử dụng cấu trúc “Is it + distance + from/to + place?”
(Câu hỏi về khoảng cách từ trường học đến nhà bạn)
(Câu hỏi về khoảng cách từ bến xe bus đến công viên)
(Câu hỏi về khoảng cách từ trường đến siêu thị)
(Câu hỏi về khoảng cách từ nhà bạn đến bệnh viện)
(Câu hỏi về khoảng cách từ thư viện đến bãi biển)
Lời giải:
Is it far from the school to your house?
Is it far from the bus station to the park?
Is it far from the school to the supermarket?
Is it far from your house to the hospital?
Is it far from the library to the beach?
Bài tập 5: Viết lại câu với “It”
Yêu cầu: Viết lại các câu sau theo cấu trúc “It + is + distance + from/to + place”.
My house is 2 kilometers from the supermarket.
The school is 10 minutes from here by bike.
The park is 15 kilometers from my town.
The museum is 30 minutes from my house by car.
The train station is 5 kilometers from the city center.
Lời giải:
It is 2 kilometers from my house to the supermarket.
It is 10 minutes from here to the school by bike.
It is 15 kilometers from the park to my town.
It is 30 minutes from my house to the museum by car.
It is 5 kilometers from the train station to the city center.
Bài tập ngữ pháp động từ khiếm khuyết: Should/ Shouldn’t
Bài tập 1: Điền “should” hoặc “shouldn’t” vào chỗ trống
Yêu cầu: Điền “should” hoặc “shouldn’t” vào chỗ trống để hoàn thành câu.
You _ eat too much junk food. It’s bad for your health.
I think you _ study harder for the exam.
He _ go to bed late, he’s too tired.
We _ speak loudly in the library.
They _ play outside because it’s raining.
You _ take an umbrella; it might rain later.
My parents think I _ go to bed earlier.
You _ forget to do your homework.
Lời giải đáp:
You shouldn’t eat too much junk food. It’s bad for your health.
(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt. Nó có hại cho sức khỏe của bạn.)
I think you should study harder for the exam.
(Tôi nghĩ bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
He shouldn’t go to bed late, he’s too tired.
(Anh ấy không nên đi ngủ muộn, anh ấy quá mệt.)
We shouldn’t speak loudly in the library.
(Chúng ta không nên nói lớn ở thư viện.)
They shouldn’t play outside because it’s raining.
(Họ không nên chơi ngoài trời vì trời đang mưa.)
You should take an umbrella; it might rain later.
(Bạn nên mang theo ô; có thể trời sẽ mưa sau.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là kiến thức cơ bản nền tảng cần nắm vững. Đây là tiền để để bạn học những kiến thức nâng cao và mở rộng sau này. Vì vậy bạn hãy trang bị kiến thức này ngay từ giờ nhé. Nếu bạn đang mong muốn có người có chuyên môn giải đáp hãy hỗ trợ xuyên suốt quá trình học. Từ đó giúp đẩy nhanh kết quả và có lộ trình học tiếng Anh đúng bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho học sinh THCS của IRIS English.