Ôn tập lại thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Thì Quá khứ đơn
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + V2/ed + (O) |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V-infinitive + (O) |
Nghi vấn | Did + S + V-infinitive + (O)? |
- yesterday (hôm qua)
- last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)
- in 2010 (vào năm 2010)
- ago (trước đây)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
- I visited my grandparents yesterday. (Tôi đã thăm ông bà tôi hôm qua.)
- Miêu tả một thói quen hoặc sự kiện trong quá khứ.
- She always walked to school when she was young. (Cô ấy luôn đi bộ đến trường khi còn nhỏ.)
- Nói về một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- He opened the door, entered the room, and turned on the light. (Anh ấy mở cửa, bước vào phòng và bật đèn.)
- I studied English yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh ngày hôm qua.)
- They didn’t go to the party last night. (Họ đã không đi dự tiệc tối qua.)
- Did she watch the movie last week? (Cô ấy có xem phim tuần trước không?)
Thì Hiện tại hoàn thành
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + has/have + V3/ed + (O) |
Phủ định | S + has/have not (hasn’t/haven’t) + V3/ed + (O) |
Nghi vấn | Has/Have + S + V3/ed + (O)? |
- already (đã rồi)
- just (vừa mới)
- yet (chưa) (trong câu phủ định và câu hỏi)
- recently, lately (gần đây)
- ever, never (đã từng, chưa từng)
- for + khoảng thời gian (trong vòng bao lâu)
- since + mốc thời gian (kể từ khi)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành ở quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.
- I have lost my keys, so I can’t enter the house. (Tôi đã mất chìa khóa, vì vậy tôi không thể vào nhà.)
- Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm sống mà không đề cập đến thời điểm cụ thể.
- She has visited Paris three times. (Cô ấy đã đến Paris ba lần.)
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- We have lived here for 10 years. (Chúng tôi đã sống ở đây được 10 năm.)
- Dùng với từ “just, already, yet” để diễn tả sự hoàn thành của một hành động.
- I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
- I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
- She hasn’t called me yet. (Cô ấy chưa gọi cho tôi.)
- Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
Sự khác biệt giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Tiêu chí | Thì Quá khứ đơn | Thì Hiện tại hoàn thành |
Thời gian sử dụng | Nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ. | Nói về hành động liên quan đến hiện tại hoặc kéo dài đến hiện tại. |
Dấu hiệu nhận biết | yesterday, last week, ago, in 2010 | already, just, yet, ever, never, for, since |
Trạng thái hành động | Đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. | Có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. |
Ví dụ | I visited my friends yesterday. | I have visited my friends recently. |
Cách đổi thì quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
- Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động trong hiện tại: Thay vì chỉ nói về thời điểm xảy ra hành động, Hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó đến hiện tại. Ví dụ: I lost my keys yesterday. → I have lost my keys (so I can’t enter the house now).
- Khi không cần đề cập đến thời điểm chính xác: Hiện tại hoàn thành không sử dụng với mốc thời gian cụ thể (như yesterday, last year, in 2010).
- Công thức chuyển đổi:
- Quá khứ đơn: S + V2/ed + (O)
- Hiện tại hoàn thành: S + has/have + V3/ed + (O)
- Loại bỏ trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong Quá khứ đơn (nếu có).
- Ví dụ: yesterday, last week, in 2015, two days ago → Không dùng trong Hiện tại hoàn thành.
- Giữ nguyên động từ chính nhưng chuyển thành dạng quá khứ phân từ (past participle).
- I bought a book yesterday. → I have bought a book. (Tôi đã mua một cuốn sách – không cần nói rõ thời gian.)
- She finished her homework last night. → She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập.)
- They visited Paris two years ago. → They have visited Paris. (Họ đã từng đến Paris.)
- He lost his wallet last week. → He has lost his wallet. (Anh ấy đã mất ví rồi – hiện tại vẫn chưa tìm thấy.)
Chuyển từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn
- Khi muốn nhấn mạnh thời gian cụ thể: Nếu hành động đã hoàn thành và bạn muốn làm rõ thời điểm xảy ra, cần chuyển sang Quá khứ đơn. Ví dụ: I have met her before. → I met her in 2020.
- Khi hành động không còn ảnh hưởng đến hiện tại: Quá khứ đơn được sử dụng nếu kết quả hoặc trạng thái của hành động không còn liên quan đến hiện tại.
- Công thức chuyển đổi:
- Hiện tại hoàn thành: S + has/have + V3/ed + (O)
- Quá khứ đơn: S + V2/ed + (O)
- Thêm mốc thời gian cụ thể để chỉ rõ thời điểm hành động xảy ra:
- Ví dụ: already, just, for, since → yesterday, last year, in 2010, two days ago.
- I have lived in this city for 10 years. → I lived in this city 10 years ago. (Tôi đã sống ở thành phố này cách đây 10 năm.)
- She has already eaten lunch. → She ate lunch an hour ago. (Cô ấy đã ăn trưa cách đây một giờ.)
- We have traveled to Japan twice. → We traveled to Japan twice last year. (Chúng tôi đã đến Nhật Bản hai lần vào năm ngoái.)
- He has worked for this company since 2010. → He worked for this company in 2010. (Anh ấy đã làm việc cho công ty này vào năm 2010.)
Các lỗi thường gặp khi chuyển đổi thì quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Lỗi Thường Gặp | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
1. Dùng mốc thời gian cụ thể với thì Hiện tại hoàn thành | Dùng các cụm thời gian như yesterday, last year, in 2010 trong thì Hiện tại hoàn thành. | Hiện tại hoàn thành không dùng với thời gian cụ thể. → Sửa: Chuyển câu sang thì Quá khứ đơn nếu có mốc thời gian. Sai: I have met him yesterday. Đúng: I met him yesterday. |
2. Dùng thì Quá khứ đơn mà không chỉ rõ thời gian | Thiếu trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian khi dùng thì Quá khứ đơn. | Thì Quá khứ đơn cần thời gian cụ thể hoặc ngữ cảnh rõ ràng. → Sửa: Thêm trạng từ thời gian hoặc chuyển sang thì Hiện tại hoàn thành nếu không cần mốc thời gian. Sai: I visited Paris. Đúng: I visited Paris last year. Hoặc I have visited Paris. |
3. Nhầm lẫn giữa trải nghiệm và sự kiện đã kết thúc | Không phân biệt hành động mang tính trải nghiệm với hành động đã kết thúc. | Sử dụng Hiện tại hoàn thành cho trải nghiệm (không có thời gian cụ thể) và Quá khứ đơn cho sự kiện đã xảy ra và kết thúc. Sai: I have traveled to Japan in 2020. Đúng: I traveled to Japan in 2020. |
4. Dùng sai cấu trúc phủ định của thì Hiện tại hoàn thành | Dùng did not thay vì have not trong thì Hiện tại hoàn thành. | Thì Hiện tại hoàn thành dùng trợ động từ have/has. → Sửa: Dùng đúng cấu trúc phủ định. Sai: I did not seen him yet. Đúng: I have not seen him yet. |
5. Nhầm lẫn với trạng từ “already” và “yet” | Dùng yet trong câu khẳng định hoặc already trong câu phủ định. | – Dùng already trong câu khẳng định hoặc câu hỏi. – Dùng yet trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Sai: I have yet finished my work. Đúng: I have not finished my work yet. |
6. Không chuyển động từ sang dạng quá khứ phân từ trong Hiện tại hoàn thành | Nhầm lẫn giữa động từ ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ. | Kiểm tra bảng động từ bất quy tắc và dùng dạng V3/ed cho Hiện tại hoàn thành. → Sửa: Sử dụng đúng dạng động từ. Sai: She has went to the market. Đúng: She has gone to the market. |
7. Nhầm lẫn giữa “since” và “for” | Dùng for với mốc thời gian và since với khoảng thời gian. | – Dùng since với mốc thời gian. – Dùng for với khoảng thời gian. Sai: I have lived here for 2015. Đúng: I have lived here since 2015. |
8. Lạm dụng thì Hiện tại hoàn thành khi nói về hành động đã kết thúc hoàn toàn | Dùng Hiện tại hoàn thành cho hành động không còn liên quan đến hiện tại. | Dùng Quá khứ đơn nếu hành động đã kết thúc hoàn toàn. → Sửa: Sử dụng đúng thì phù hợp với ngữ cảnh. Sai: I have finished my homework yesterday. Đúng: I finished my homework yesterday. |
9. Sử dụng Hiện tại hoàn thành thay cho Quá khứ đơn trong câu hỏi với “when” | Dùng have/has với câu hỏi when, vốn yêu cầu thì Quá khứ đơn. | Dùng Quá khứ đơn khi đặt câu hỏi với when. → Sửa: Chuyển câu về thì Quá khứ đơn. Sai: When have you seen her? Đúng: When did you see her? |
10. Sử dụng Hiện tại hoàn thành với các hành động thường xuyên, lặp lại | Nhầm lẫn khi miêu tả thói quen hoặc hành động lặp lại. | Dùng Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn thay vì Hiện tại hoàn thành. → Sửa: Chọn đúng thì miêu tả thói quen. Sai: I have gone to school every day last year. Đúng: I went to school every day last year. |
Bài tập chuyển đổi từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn
Tổng hợp bài tập chuyển đổi từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Dạng 1: Chuyển từ Hiện Tại Hoàn Thành sang Quá Khứ Đơn
- I have finished my homework.
- She has already visited Paris.
- We have worked together for three years.
- He has never played the guitar.
- They have just moved to a new house.
- I have eaten sushi many times.
- She has lived here since 2015.
- He has recently completed his project.
- I have never seen such a beautiful sunset.
- They have traveled to Japan twice.
Dạng 2: Chuyển đổi thì Quá Khứ Đơn sang Hiện Tại Hoàn Thành
- I met her last week.
- They finished their work yesterday.
- She went to Italy in 2020.
- We moved here five years ago.
- He bought a car two months ago.
- I ate breakfast at 7 AM.
- They visited the museum last summer.
- She didn’t call me last night.
- We saw that movie in 2019.
- He worked for this company in 2015.
Dạng 3: Trắc Nghiệm Chuyển Đổi
- I have seen this movie. a) I saw this movie yesterday. b) I see this movie every day.
- She has already completed her assignment. a) She completed her assignment last night. b) She completes her assignment.
- They didn’t finish their task last week. a) They haven’t finished their task. b) They haven’t been finishing their task.
- I moved to this city in 2010. a) I have moved to this city. b) I have been moving to this city.
- We have traveled to France twice. a) We traveled to France last year. b) We were traveling to France.
- He has never eaten sushi. a) He didn’t eat sushi last week. b) He never eats sushi.
- They have worked here since 2015. a) They worked here for two years. b) They worked here in 2015.
- She hasn’t seen this movie yet. a) She didn’t see this movie yesterday. b) She doesn’t see this movie.
Đáp án và giải thích chi tiết bài tập chuyển đổi thì QKĐ và HTHT
Dạng 1: Chuyển từ Hiện Tại Hoàn Thành sang Quá Khứ Đơn
- I finished my homework.
“Have finished” → “finished” và bỏ trạng từ thời gian không phù hợp.
- She already visited Paris.
“Has visited” → “visited”, trạng từ “already” có thể được giữ lại hoặc bỏ.
- We worked together for three years.
“Have worked” → “worked”.
- He never played the guitar.
“Has never played” → “never played”.
- They just moved to a new house.
“Have just moved” → “just moved”.
- I ate sushi many times.
“Have eaten” → “ate”.
- She lived here since 2015.
“Has lived” → “lived”, cần thêm thời gian cụ thể như “in 2015”.
- He recently completed his project.
“Has completed” → “completed”.
- I never saw such a beautiful sunset.
“Have never seen” → “never saw”.
- They traveled to Japan twice.
“Have traveled” → “traveled”.
Dạng 2: Chuyển đổi thì Quá Khứ Đơn sang Hiện Tại Hoàn Thành
- I have met her before.
“Met” → “have met”, không cần thời gian cụ thể.
- They have finished their work.
“Finished” → “have finished”.
- She has gone to Italy.
“Went” → “has gone”.
- We have lived here for five years.
“Moved” → “have lived”, thêm khoảng thời gian.
- He has bought a car.
“Bought” → “has bought”.
- I have eaten breakfast.
“Ate” → “have eaten”.
- They have visited the museum.
“Visited” → “have visited”.
- She hasn’t called me yet.
“Didn’t call” → “hasn’t called”.
- We have seen that movie.
“Saw” → “have seen”.
- He has worked for this company.
“Worked” → “has worked”.
Dạng 3: Trắc Nghiệm Chuyển Đổi
- a) I saw this movie yesterday.
“Have seen” → “saw” vì có thời gian “yesterday”.
- a) She completed her assignment last night.
“Has completed” → “completed” vì có thời gian “last night”.
- a) They haven’t finished their task.
“Didn’t finish” → “haven’t finished” khi không có thời gian cụ thể.
- a) I have moved to this city.
“Moved” → “have moved” để nói về sự thay đổi với kết quả hiện tại.
- a) We traveled to France last year.
“Have traveled” → “traveled” khi có thời gian “last year”.
- a) He didn’t eat sushi last week.
“Has never eaten” → “didn’t eat” khi có thời gian cụ thể “last week”.
- b) They worked here in 2015.
“Have worked” → “worked” khi có thời gian cụ thể.
- a) She didn’t see this movie yesterday.
“Hasn’t seen” → “didn’t see” khi có thời gian “yesterday”.