Đuôi danh từ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố giúp bạn dễ dàng nhận biết từ loại và xây dựng câu chính xác. Các hậu tố như “-tion,” “-ment,” “-ness,” hay “-ity” không chỉ giúp xác định một từ là danh từ mà còn thể hiện ý nghĩa cụ thể của nó. Vậy làm thế nào để nhận diện và sử dụng đúng các đuôi danh từ này? Bài viết sẽ cung cấp cho bạn danh sách các đuôi danh từ thông dụng, ý nghĩa của chúng, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn hiểu và ghi nhớ dễ dàng hơn.
Hậu tố của danh từ là gì?
Hậu tố của danh từ (noun suffix) là phần cuối của một từ gốc được thêm vào để biến đổi từ loại hoặc tạo thành danh từ. Hậu tố này không chỉ thay đổi cấu trúc từ mà còn mang ý nghĩa nhất định, giúp người học nhận diện danh từ dễ dàng hơn.
Ví dụ: Create (động từ) → Creation (danh từ).
Hậu tố của danh từ là công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp người học nhận diện và phân loại từ dễ dàng hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng các hậu tố danh từ không chỉ tăng cường khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng viết và đọc hiệu quả.
Như Albert Einstein từng nói: “Education is not the learning of facts, but the training of the mind to think.” (Tạm dịch: Giá trị của giáo dục không phải là việc học các sự kiện mà là rèn luyện trí óc để suy nghĩ). Học từ vựng thông qua hậu tố chính là cách rèn luyện tư duy từ cơ bản đến nâng cao.
Tại sao nên nắm vững kiến thức đuôi danh từ trong tiếng Anh
-
Nhận diện từ loại trong câu Hậu tố của danh từ giúp người học phân biệt danh từ với các từ loại khác (động từ, tính từ, trạng từ). Điều này cực kỳ quan trọng trong việc phân tích ngữ pháp và viết câu đúng cấu trúc.
-
Hiểu ngữ nghĩa và cách sử dụng Hậu tố danh từ không chỉ tạo ra danh từ mới mà còn cung cấp thông tin về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ đó. Ví dụ:
-
-ness thường dùng để diễn tả trạng thái (e.g., happiness – trạng thái vui vẻ).
-
-tion biểu thị hành động hoặc kết quả của hành động (e.g., creation – sự tạo ra).
-
Giúp mở rộng vốn từ vựng Người học có thể nhanh chóng mở rộng vốn từ bằng cách nhận diện và học các từ có chung hậu tố. Ví dụ: Học hậu tố -tion sẽ giúp nhận ra các từ như information, station, education.
-
Tăng khả năng đoán nghĩa từ mới Khi gặp từ mới có hậu tố quen thuộc, người học có thể dựa vào đó để suy luận nghĩa. Ví dụ: Nếu biết -ity thường biểu thị tính chất hoặc trạng thái, có thể đoán electricity nghĩa là “tính chất điện” hay “điện năng.”
Các đuôi của danh từ trong tiếng anh
Đuôi danh từ chỉ người
-
1. Đuôi danh từ chỉ người
Các hậu tố này dùng để chỉ nghề nghiệp, vai trò, hoặc người thực hiện một hành động. Đây là một trong những nhóm đuôi danh từ phổ biến và dễ nhận diện.
-
Đuôi phổ biến:
-er, -or, -ist, -ian, -ee, -ant, -ent, -ess
Đuôi | Ví dụ | Ý nghĩa | Ví dụ câu (Dịch nghĩa) |
-er | Teacher | Người dạy | She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.) |
Farmer | Nông dân | The farmer grows rice. (Người nông dân trồng lúa.) | |
Writer | Nhà văn | The writer published a new book. (Nhà văn đã xuất bản một cuốn sách mới.) | |
Painter | Họa sĩ | The painter loves nature. (Người họa sĩ yêu thiên nhiên.) | |
Worker | Công nhân | The worker is building a house. (Người công nhân đang xây nhà.) | |
Driver | Tài xế | He is a bus driver. (Anh ấy là tài xế xe buýt.) | |
Baker | Thợ làm bánh | The baker bakes fresh bread daily. (Người thợ làm bánh nướng bánh mì tươi mỗi ngày.) | |
-or | Doctor | Bác sĩ | He is a famous doctor. (Anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng.) |
Actor | Diễn viên | The actor played the role well. (Diễn viên đã thể hiện vai diễn rất tốt.) | |
Mentor | Người cố vấn | She is my mentor. (Cô ấy là người cố vấn của tôi.) | |
Supervisor | Người giám sát | The supervisor checked the project. (Người giám sát đã kiểm tra dự án.) | |
Inventor | Nhà phát minh | Edison was a great inventor. (Edison là một nhà phát minh vĩ đại.) | |
-ist | Artist | Nghệ sĩ | The artist painted beautifully. (Nghệ sĩ đã vẽ rất đẹp.) |
Scientist | Nhà khoa học | The scientist discovered a new species. (Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài mới.) | |
Pianist | Nghệ sĩ piano | The pianist performed beautifully. (Nghệ sĩ piano đã biểu diễn rất đẹp.) | |
Tourist | Khách du lịch | The tourist enjoyed the view. (Khách du lịch đã tận hưởng cảnh đẹp.) | |
Journalist | Nhà báo | The journalist wrote an article. (Nhà báo đã viết một bài báo.) | |
-ian | Musician | Nhạc sĩ | She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.) |
Politician | Chính trị gia | The politician gave a long speech. (Chính trị gia đã phát biểu dài.) | |
Librarian | Thủ thư | The librarian helped me find the book. (Thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách.) | |
Comedian | Diễn viên hài | The comedian made everyone laugh. (Diễn viên hài đã làm mọi người cười.) | |
Historian | Nhà sử học | The historian studied ancient texts. (Nhà sử học đã nghiên cứu các văn bản cổ.) | |
-ee | Employee | Nhân viên | The company hired a new employee. (Công ty đã thuê nhân viên mới.) |
Trainee | Thực tập sinh | The trainee learned quickly. (Thực tập sinh đã học rất nhanh.) | |
Referee | Trọng tài | The referee blew the whistle. (Trọng tài đã thổi còi.) | |
Interviewee | Người được phỏng vấn | The interviewee answered confidently. (Người được phỏng vấn đã trả lời tự tin.) | |
Nominee | Người được đề cử | The nominee accepted the award. (Người được đề cử đã nhận giải thưởng.) | |
-ant | Assistant | Trợ lý | The assistant is very helpful. (Trợ lý rất hữu ích.) |
Applicant | Người nộp đơn | The applicant filled out the form. (Người nộp đơn đã điền vào biểu mẫu.) | |
Attendant | Người phục vụ | The flight attendant greeted us. (Tiếp viên hàng không đã chào đón chúng tôi.) | |
Participant | Người tham gia | Each participant received a certificate. (Mỗi người tham gia nhận được chứng chỉ.) | |
Merchant | Thương nhân | The merchant sold high-quality goods. (Thương nhân đã bán hàng hóa chất lượng cao.) | |
-ent | Student | Sinh viên | The student is studying hard for exams. (Sinh viên đang học chăm chỉ cho kỳ thi.) |
President | Chủ tịch, tổng thống | The president delivered an inspiring speech. (Chủ tịch đã phát biểu đầy cảm hứng.) | |
Resident | Cư dân | The residents of the town are very friendly. (Cư dân của thị trấn rất thân thiện.) | |
Agent | Đại lý, người đại diện | The agent negotiated the contract. (Người đại diện đã đàm phán hợp đồng.) | |
Patient | Bệnh nhân | The patient is recovering well. (Bệnh nhân đang hồi phục tốt.) | |
Client | Khách hàng | The lawyer met with her client. (Luật sư đã gặp khách hàng của cô ấy.) | |
Recipient | Người nhận | The recipient of the award was overwhelmed with joy. (Người nhận giải thưởng đã vô cùng vui sướng.) | |
Defendant | Bị cáo | The defendant pleaded not guilty. (Bị cáo đã nhận mình vô tội.) | |
Opponent | Đối thủ | The opponent played very skillfully. (Đối thủ đã chơi rất điêu luyện.) | |
-ess | Actress | Nữ diễn viên | She is a famous actress. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.) |
Hostess | Nữ tiếp viên | The hostess welcomed the guests. (Nữ tiếp viên đã chào đón các khách mời.) | |
Waitress | Nữ bồi bàn | The waitress took our order. (Nữ bồi bàn đã nhận món của chúng tôi.) | |
Princess | Công chúa | The princess waved to the crowd. (Công chúa vẫy tay chào đám đông.) | |
Goddess | Nữ thần | The goddess was worshipped in the temple. (Nữ thần được thờ cúng trong đền.) |
Đuôi danh từ chỉ vật hoặc khái niệm
Các đuôi này biểu thị hành động, kết quả, trạng thái, hoặc khái niệm trừu tượng. Đây là nhóm đuôi quan trọng trong việc mô tả sự vật hoặc ý tưởng.
-
Đuôi phổ biến:
-ment, -tion, -sion, -ness, -ity, -ship, -hood, -ence, -ance, -ism
.
Đuôi | Ví dụ | Ý nghĩa | Ví dụ câu (Dịch nghĩa) |
-ment | Development | Sự phát triển | The city shows rapid development. (Thành phố cho thấy sự phát triển nhanh chóng.) |
Improvement | Sự cải thiện | There has been an improvement in her performance. (Có sự cải thiện trong hiệu suất của cô ấy.) | |
Management | Sự quản lý | Good management leads to success. (Quản lý tốt dẫn đến thành công.) | |
Investment | Sự đầu tư | The investment in education is crucial. (Sự đầu tư vào giáo dục rất quan trọng.) | |
Achievement | Thành tựu | Her achievement is remarkable. (Thành tựu của cô ấy rất đáng chú ý.) | |
-tion | Creation | Sự sáng tạo | The creation of this artwork is amazing. (Sự sáng tạo của tác phẩm này rất tuyệt vời.) |
Education | Giáo dục | Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.) | |
Celebration | Sự ăn mừng | The celebration was full of joy. (Buổi lễ kỷ niệm tràn ngập niềm vui.) | |
Operation | Hoạt động, vận hành | The operation of the machine is smooth. (Hoạt động của máy móc rất trơn tru.) | |
Communication | Sự giao tiếp | Good communication is essential. (Sự giao tiếp tốt là rất cần thiết.) | |
-sion | Decision | Quyết định | He made an important decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng.) |
Permission | Sự cho phép | You need permission to enter the building. (Bạn cần sự cho phép để vào tòa nhà.) | |
Vision | Tầm nhìn | Her vision for the future is inspiring. (Tầm nhìn của cô ấy về tương lai rất truyền cảm hứng.) | |
Expansion | Sự mở rộng | The expansion of the company is impressive. (Sự mở rộng của công ty rất ấn tượng.) | |
Inclusion | Sự bao gồm | The inclusion of everyone is necessary. (Sự bao gồm tất cả mọi người là cần thiết.) | |
-ness | Kindness | Sự tốt bụng | Kindness makes the world a better place. (Lòng tốt làm thế giới tốt đẹp hơn.) |
Happiness | Sự hạnh phúc | Happiness comes from within. (Hạnh phúc đến từ bên trong.) | |
Sadness | Nỗi buồn | Sadness filled the room. (Nỗi buồn tràn ngập căn phòng.) | |
Weakness | Sự yếu đuối | His weakness is his inability to say no. (Điểm yếu của anh ấy là không thể nói không.) | |
Darkness | Bóng tối | The darkness was overwhelming. (Bóng tối quá đỗi bao trùm.) | |
-ity | Reality | Thực tế | The reality is sometimes harsh. (Thực tế đôi khi khắc nghiệt.) |
Ability | Khả năng | She has the ability to solve problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề.) | |
Creativity | Sự sáng tạo | Creativity is important in art. (Sự sáng tạo rất quan trọng trong nghệ thuật.) | |
Sensitivity | Sự nhạy cảm | Her sensitivity to others’ feelings is admirable. (Sự nhạy cảm của cô ấy với cảm xúc của người khác rất đáng ngưỡng mộ.) | |
Complexity | Sự phức tạp | The complexity of the situation is increasing. (Sự phức tạp của tình huống đang tăng lên.) | |
-ship | Friendship | Tình bạn | Friendship lasts forever. (Tình bạn tồn tại mãi mãi.) |
Leadership | Khả năng lãnh đạo | Leadership is a crucial skill. (Khả năng lãnh đạo là một kỹ năng quan trọng.) | |
Partnership | Quan hệ đối tác | The partnership between the two firms is beneficial. (Quan hệ đối tác giữa hai công ty rất có lợi.) | |
Membership | Tư cách thành viên | Membership is required to join the club. (Cần có tư cách thành viên để tham gia câu lạc bộ.) | |
Scholarship | Học bổng | She received a scholarship for her studies. (Cô ấy đã nhận được học bổng cho việc học của mình.) | |
-hood | Neighborhood | Khu dân cư | This neighborhood is very quiet. (Khu dân cư này rất yên tĩnh.) |
Childhood | Tuổi thơ | Childhood memories are precious. (Ký ức tuổi thơ rất quý giá.) | |
Parenthood | Bậc làm cha mẹ | Parenthood is a great responsibility. (Làm cha mẹ là một trách nhiệm lớn.) | |
Brotherhood | Tình anh em | Brotherhood is about loyalty. (Tình anh em là sự trung thành.) | |
Sisterhood | Tình chị em | The bond of sisterhood is unbreakable. (Mối quan hệ chị em là không thể phá vỡ.) | |
-ence | Patience | Sự kiên nhẫn | Patience is a virtue. (Sự kiên nhẫn là một đức tính.) |
Silence | Sự im lặng | Silence filled the room. (Sự im lặng tràn ngập căn phòng.) | |
Evidence | Bằng chứng | The evidence supports the claim. (Bằng chứng hỗ trợ cho tuyên bố.) | |
Experience | Kinh nghiệm | Experience is the best teacher. (Kinh nghiệm là người thầy tốt nhất.) | |
Presence | Sự hiện diện | Her presence makes a big difference. (Sự hiện diện của cô ấy tạo ra sự khác biệt lớn.) | |
Absence | Sự vắng mặt | His absence was noticed. (Sự vắng mặt của anh ấy đã được chú ý.) | |
Intelligence | Sự thông minh | Intelligence is essential for success. (Sự thông minh là cần thiết để thành công.) | |
Difference | Sự khác biệt | The difference is obvious. (Sự khác biệt là rõ ràng.) | |
Preference | Sự ưu tiên | She expressed her preference for tea over coffee. (Cô ấy bày tỏ sự ưu tiên trà hơn cà phê.) | |
Independence | Sự độc lập | Independence is highly valued. (Sự độc lập được đánh giá cao.) | |
-ance | Importance | Tầm quan trọng | The importance of this event is undeniable. (Tầm quan trọng của sự kiện này là không thể phủ nhận.) |
Performance | Sự trình diễn | Her performance was outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc.) | |
Guidance | Sự hướng dẫn | The students appreciated the teacher’s guidance. (Các học sinh rất biết ơn sự hướng dẫn của giáo viên.) | |
Attendance | Sự có mặt | Attendance is mandatory for this meeting. (Sự có mặt là bắt buộc đối với cuộc họp này.) | |
Acceptance | Sự chấp nhận | The acceptance of the offer surprised everyone. (Sự chấp nhận lời đề nghị đã làm mọi người ngạc nhiên.) | |
Resistance | Sự kháng cự | The resistance to change is common. (Sự kháng cự thay đổi là điều phổ biến.) | |
Reliance | Sự phụ thuộc | Over-reliance on technology can be risky. (Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể rủi ro.) | |
Balance | Sự cân bằng | Life requires a balance between work and play. (Cuộc sống cần sự cân bằng giữa công việc và giải trí.) | |
Appearance | Ngoại hình, sự xuất hiện | His appearance shocked everyone. (Ngoại hình của anh ấy làm mọi người ngạc nhiên.) | |
Disturbance | Sự quấy rối | The loud noise caused a disturbance. (Tiếng ồn lớn gây ra sự quấy rối.) | |
-ism | Capitalism | Chủ nghĩa tư bản | Capitalism drives economic growth. (Chủ nghĩa tư bản thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
Socialism | Chủ nghĩa xã hội | Socialism emphasizes equality. (Chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh sự bình đẳng.) | |
Communism | Chủ nghĩa cộng sản | Communism was a dominant ideology in the 20th century. (Chủ nghĩa cộng sản là một hệ tư tưởng chi phối thế kỷ 20.) | |
Realism | Chủ nghĩa hiện thực | Realism is a popular art style. (Chủ nghĩa hiện thực là một phong cách nghệ thuật phổ biến.) | |
Idealism | Chủ nghĩa lý tưởng | Idealism inspires great achievements. (Chủ nghĩa lý tưởng truyền cảm hứng cho những thành tựu vĩ đại.) | |
Criticism | Sự phê bình | Constructive criticism is helpful. (Phê bình mang tính xây dựng rất hữu ích.) | |
Terrorism | Khủng bố | Terrorism poses a global threat. (Khủng bố là một mối đe dọa toàn cầu.) | |
Feminism | Nữ quyền | Feminism advocates for gender equality. (Nữ quyền ủng hộ bình đẳng giới.) | |
Racism | Phân biệt chủng tộc | Racism is a serious social issue. (Phân biệt chủng tộc là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.) | |
Heroism | Chủ nghĩa anh hùng | Heroism inspires us to do better. (Chủ nghĩa anh hùng truyền cảm hứng cho chúng ta làm tốt hơn.) |
Đuôi danh từ chỉ địa điểm hoặc công cụ
Các đuôi này thường được sử dụng để chỉ nơi chốn, địa điểm hoặc các công cụ cụ thể.
-
Đuôi phổ biến:
-ary, -ery, -ory, -age, -let, -ing
.
Đuôi | Ví dụ | Ý nghĩa | Ví dụ câu (Dịch nghĩa) |
-ary | Library | Thư viện | She borrowed a book from the library. (Cô ấy đã mượn sách từ thư viện.) |
Dictionary | Từ điển | The dictionary is on the shelf. (Cuốn từ điển đang ở trên kệ.) | |
Secretary | Thư ký | The secretary scheduled a meeting. (Thư ký đã lên lịch một cuộc họp.) | |
Missionary | Nhà truyền giáo | The missionary shared stories about his journey. (Nhà truyền giáo chia sẻ câu chuyện về chuyến đi của mình.) | |
Anniversary | Ngày kỷ niệm | Their wedding anniversary is next week. (Ngày kỷ niệm cưới của họ là vào tuần sau.) | |
-ery | Bakery | Tiệm bánh | The bakery sells fresh bread. (Tiệm bánh bán bánh mì tươi.) |
Slavery | Chế độ nô lệ | Slavery was abolished in the 19th century. (Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ vào thế kỷ 19.) | |
Machinery | Máy móc | The factory uses advanced machinery. (Nhà máy sử dụng máy móc hiện đại.) | |
Bravery | Sự dũng cảm | His bravery in the battle was commendable. (Sự dũng cảm của anh ấy trong trận chiến rất đáng khen ngợi.) | |
Jewelry | Trang sức | The store has a wide range of jewelry. (Cửa hàng có nhiều loại trang sức.) | |
-ory | Laboratory | Phòng thí nghiệm | The experiment was conducted in a laboratory. (Thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm.) |
Factory | Nhà máy | The factory produces thousands of products daily. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày.) | |
Observatory | Đài quan sát | The observatory is open to the public. (Đài quan sát mở cửa cho công chúng.) | |
Territory | Lãnh thổ | The country expanded its territory. (Quốc gia đã mở rộng lãnh thổ của mình.) | |
Dormitory | Ký túc xá | The students live in the dormitory. (Các sinh viên sống trong ký túc xá.) | |
-age | Village | Làng | The village is surrounded by forests. (Ngôi làng được bao quanh bởi rừng cây.) |
Cottage | Nhà tranh nhỏ | The family stayed in a cottage during their vacation. (Gia đình ở trong một căn nhà tranh nhỏ trong kỳ nghỉ.) | |
Garbage | Rác thải | Please take out the garbage. (Hãy mang rác ra ngoài.) | |
Marriage | Hôn nhân | Their marriage lasted for 30 years. (Hôn nhân của họ kéo dài 30 năm.) | |
Damage | Sự hư hỏng | The storm caused significant damage to the buildings. (Cơn bão gây ra thiệt hại lớn cho các tòa nhà.) | |
-let | Booklet | Quyển sách nhỏ | The booklet contains important instructions. (Cuốn sách nhỏ chứa các hướng dẫn quan trọng.) |
Leaflet | Tờ rơi | The leaflet provides information about the event. (Tờ rơi cung cấp thông tin về sự kiện.) | |
Piglet | Heo con | The piglet is so adorable. (Con heo con rất dễ thương.) | |
Starlet | Ngôi sao nhỏ | She dreams of becoming a starlet in Hollywood. (Cô ấy mơ ước trở thành một ngôi sao nhỏ ở Hollywood.) | |
Droplet | Giọt nhỏ | The droplet fell from the leaf. (Giọt nước rơi từ chiếc lá.) | |
-ing | Building | Tòa nhà | The building is under construction. (Tòa nhà đang được xây dựng.) |
Painting | Bức tranh | The painting was sold for a high price. (Bức tranh được bán với giá cao.) | |
Training | Sự huấn luyện | The company provides training for all employees. (Công ty cung cấp việc huấn luyện cho tất cả nhân viên.) | |
Clothing | Trang phục | The clothing store has many options. (Cửa hàng quần áo có nhiều lựa chọn.) | |
Setting | Khung cảnh, bối cảnh | The story takes place in a rural setting. (Câu chuyện diễn ra trong một bối cảnh nông thôn.) |
Các đuôi danh từ thông dụng và đặc biệt
Đuôi “-tion/-sion”
Các từ có đuôi tion hoặc sion thường sẽ biểu thị hành động, trạng thái, hoặc kết quả của một hành động. Thông thường các từ vựng này được tạo thành bằng cách thêm đuôi tion/sion vào động từ để chuyển thành danh từ.
Lưu ý:
-
Nếu gốc từ kết thúc bằng -te, bỏ -e trước khi thêm -tion (Ví dụ: Create → Creation).
-
Nếu gốc từ kết thúc bằng -de, bỏ -de trước khi thêm -sion (Ví dụ: Decide → Decision).
Bảng tổng hợp danh từ đuôi -tion
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Action | Hành động | Her action saved the child. (Hành động của cô ấy đã cứu đứa trẻ.) |
2 | Creation | Sự sáng tạo | The artist’s creation was admired by all. (Tác phẩm sáng tạo của nghệ sĩ được ngưỡng mộ bởi tất cả.) |
3 | Decision | Quyết định | The decision was made after a long discussion. (Quyết định được đưa ra sau một cuộc thảo luận dài.) |
4 | Information | Thông tin | The information is confidential. (Thông tin này là bí mật.) |
5 | Attention | Sự chú ý | Pay attention to the teacher’s instructions. (Hãy chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.) |
6 | Invitation | Lời mời | I received an invitation to her party. (Tôi đã nhận được lời mời tới bữa tiệc của cô ấy.) |
7 | Application | Sự ứng dụng, đơn xin việc | He submitted his application yesterday. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc vào hôm qua.) |
8 | Education | Giáo dục | Education is essential for personal growth. (Giáo dục là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.) |
9 | Construction | Sự xây dựng | The construction of the building is nearly finished. (Việc xây dựng tòa nhà gần như đã hoàn thành.) |
10 | Combination | Sự kết hợp | The combination of flavors was perfect. (Sự kết hợp các hương vị thật hoàn hảo.) |
11 | Preparation | Sự chuẩn bị | The preparation for the event is almost complete. (Sự chuẩn bị cho sự kiện gần như đã hoàn tất.) |
12 | Translation | Bản dịch | The translation of the novel is excellent. (Bản dịch của tiểu thuyết rất xuất sắc.) |
13 | Reservation | Sự đặt trước | I made a reservation at the restaurant. (Tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.) |
14 | Celebration | Sự kỷ niệm | The celebration lasted all night. (Lễ kỷ niệm kéo dài cả đêm.) |
15 | Communication | Sự giao tiếp | Effective communication is key to success. (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để thành công.) |
16 | Operation | Hoạt động, phẫu thuật | The operation was a success. (Ca phẫu thuật đã thành công.) |
17 | Exploration | Sự khám phá | Space exploration is fascinating. (Sự khám phá không gian thật thú vị.) |
18 | Celebration | Sự kỷ niệm | The celebration was filled with joy. (Lễ kỷ niệm tràn đầy niềm vui.) |
19 | Recommendation | Sự gợi ý | She gave a recommendation for the new book. (Cô ấy đã gợi ý về cuốn sách mới.) |
20 | Expectation | Sự mong đợi | His expectation for the project was high. (Sự mong đợi của anh ấy về dự án rất cao.) |
21 | Organization | Tổ chức | The organization supports local charities. (Tổ chức này hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.) |
22 | Explanation | Sự giải thích | Her explanation was clear and concise. (Sự giải thích của cô ấy rất rõ ràng và ngắn gọn.) |
23 | Evaluation | Sự đánh giá | The evaluation process took a week. (Quá trình đánh giá mất một tuần.) |
24 | Celebration | Sự ăn mừng | The celebration was unforgettable. (Bữa tiệc ăn mừng thật khó quên.) |
25 | Contribution | Sự đóng góp | His contribution to the team was invaluable. (Sự đóng góp của anh ấy cho đội rất đáng giá.) |
26 | Reduction | Sự giảm | There has been a reduction in costs. (Đã có sự giảm chi phí.) |
27 | Introduction | Sự giới thiệu | The introduction of the speaker was brief. (Phần giới thiệu diễn giả ngắn gọn.) |
28 | Opposition | Sự phản đối | There was strong opposition to the proposal. (Có sự phản đối mạnh mẽ đối với đề xuất.) |
29 | Protection | Sự bảo vệ | The protection of wildlife is crucial. (Sự bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng.) |
30 | Revolution | Cuộc cách mạng | The industrial revolution changed the world. (Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi thế giới.) |
Bảng tổng hợp danh từ có đuôi -sion
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Decision | Quyết định | He made an important decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng.) |
2 | Division | Sự phân chia | The division of tasks was fair. (Sự phân chia công việc là công bằng.) |
3 | Explosion | Sự nổ | The explosion caused significant damage. (Vụ nổ gây ra thiệt hại nghiêm trọng.) |
4 | Invasion | Cuộc xâm lược | The invasion of the enemy was unexpected. (Cuộc xâm lược của kẻ thù đã không lường trước được.) |
5 | Confusion | Sự nhầm lẫn | There was confusion about the meeting time. (Có sự nhầm lẫn về thời gian họp.) |
6 | Conclusion | Kết luận | The conclusion of the report was accurate. (Kết luận của báo cáo là chính xác.) |
7 | Permission | Sự cho phép | You need permission to enter the building. (Bạn cần sự cho phép để vào tòa nhà.) |
8 | Erosion | Sự xói mòn | Soil erosion is a big problem in this area. (Xói mòn đất là một vấn đề lớn ở khu vực này.) |
9 | Vision | Tầm nhìn | She has a clear vision for the company’s future. (Cô ấy có tầm nhìn rõ ràng cho tương lai của công ty.) |
10 | Provision | Sự cung cấp | The provision of clean water is essential. (Việc cung cấp nước sạch là rất cần thiết.) |
11 | Admission | Sự thừa nhận, vào cửa | Admission to the museum is free. (Vào cửa bảo tàng miễn phí.) |
12 | Collision | Sự va chạm | The collision between two cars caused traffic jams. (Sự va chạm giữa hai xe gây ùn tắc giao thông.) |
13 | Precision | Sự chính xác | The precision of the machine is remarkable. (Sự chính xác của máy rất đáng chú ý.) |
14 | Decision | Sự quyết định | His decision impacted everyone in the team. (Quyết định của anh ấy ảnh hưởng đến mọi người trong đội.) |
15 | Confession | Lời thú nhận | His confession surprised everyone. (Lời thú nhận của anh ấy làm mọi người ngạc nhiên.) |
16 | Depression | Sự trầm cảm | Many people suffer from depression nowadays. (Nhiều người mắc trầm cảm ngày nay.) |
17 | Submission | Sự nộp hồ sơ, đệ trình | The submission of the application is due tomorrow. (Hạn nộp hồ sơ là vào ngày mai.) |
18 | Expansion | Sự mở rộng | The company is planning an expansion of its market. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường.) |
19 | Suppression | Sự đàn áp | The suppression of the protest was violent. (Việc đàn áp cuộc biểu tình đã rất bạo lực.) |
20 | Conversion | Sự chuyển đổi | The conversion from a house to a hotel took months. (Việc chuyển đổi từ nhà sang khách sạn mất vài tháng.) |
21 | Confusion | Sự bối rối | His explanation added to the confusion. (Lời giải thích của anh ấy làm tăng thêm sự bối rối.) |
22 | Aggression | Sự hung hăng | His aggression made others uncomfortable. (Sự hung hăng của anh ấy làm người khác khó chịu.) |
23 | Obsession | Sự ám ảnh | Her obsession with perfection is unhealthy. (Nỗi ám ảnh với sự hoàn hảo của cô ấy không lành mạnh.) |
24 | Possession | Sự sở hữu | The possession of illegal goods is a crime. (Sở hữu hàng hóa bất hợp pháp là một tội ác.) |
25 | Supposition | Giả thuyết | His supposition was incorrect. (Giả thuyết của anh ấy đã sai.) |
26 | Impression | Ấn tượng | Her first impression was very positive. (Ấn tượng đầu tiên của cô ấy rất tích cực.) |
27 | Expression | Sự biểu hiện | Poetry is a form of artistic expression. (Thơ là một dạng biểu hiện nghệ thuật.) |
28 | Oppression | Sự áp bức | The oppression of minorities must be stopped. (Sự áp bức các dân tộc thiểu số cần phải chấm dứt.) |
29 | Permission | Sự cho phép | The teacher gave permission for an early leave. (Giáo viên đã cho phép về sớm.) |
30 | Transmission | Sự truyền tải | The transmission of information is faster online. (Việc truyền tải thông tin qua mạng diễn ra nhanh hơn.) |
Đuôi “-ment”
Biểu thị hành động, trạng thái, hoặc kết quả của một hành động. Đuôi này thường được thêm vào động từ để tạo danh từ.
Lưu ý: Không có sự thay đổi hình thức của động từ gốc khi thêm -ment.
Dưới đây là danh sách các danh từ kết thúc bằng đuôi -ment, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể:
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Development | Sự phát triển | The city shows rapid development. (Thành phố cho thấy sự phát triển nhanh chóng.) |
2 | Agreement | Sự đồng ý, thỏa thuận | They reached an agreement after a long discussion. (Họ đã đạt được thỏa thuận sau một cuộc thảo luận dài.) |
3 | Achievement | Thành tựu | Her achievement in science is remarkable. (Thành tựu của cô ấy trong khoa học rất đáng chú ý.) |
4 | Management | Sự quản lý | Effective management is crucial for success. (Quản lý hiệu quả là rất quan trọng để thành công.) |
5 | Punishment | Sự trừng phạt | The punishment for cheating was severe. (Hình phạt cho việc gian lận rất nghiêm khắc.) |
6 | Employment | Việc làm | She is seeking employment in the city. (Cô ấy đang tìm việc làm trong thành phố.) |
7 | Disappointment | Sự thất vọng | His failure caused great disappointment. (Thất bại của anh ấy gây ra sự thất vọng lớn.) |
8 | Encouragement | Sự khuyến khích | The teacher’s encouragement inspired the students. (Sự khuyến khích của giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh.) |
9 | Improvement | Sự cải thiện | The improvement in her grades is impressive. (Sự cải thiện trong điểm số của cô ấy rất ấn tượng.) |
10 | Enjoyment | Sự thích thú, tận hưởng | Music adds enjoyment to life. (Âm nhạc mang lại sự thích thú cho cuộc sống.) |
11 | Commitment | Sự cam kết | He made a strong commitment to his work. (Anh ấy đã đưa ra một cam kết mạnh mẽ đối với công việc của mình.) |
12 | Advertisement | Quảng cáo | The advertisement attracted many customers. (Quảng cáo thu hút nhiều khách hàng.) |
13 | Requirement | Yêu cầu | Meeting the requirement is necessary for approval. (Đáp ứng yêu cầu là cần thiết để được phê duyệt.) |
14 | Amusement | Sự giải trí, thích thú | The amusement park was crowded with children. (Công viên giải trí đầy trẻ em.) |
15 | Establishment | Sự thành lập, cơ sở | The establishment of the school took years. (Việc thành lập trường mất nhiều năm.) |
16 | Replacement | Sự thay thế | The replacement of old machines improved productivity. (Việc thay thế các máy móc cũ đã cải thiện năng suất.) |
17 | Adjustment | Sự điều chỉnh | A slight adjustment is needed for perfection. (Cần một chút điều chỉnh để hoàn thiện.) |
18 | Investment | Sự đầu tư | Investment in education is essential. (Đầu tư vào giáo dục là cần thiết.) |
19 | Attachment | Sự gắn bó, đính kèm | The email includes an important attachment. (Email bao gồm một tệp đính kèm quan trọng.) |
20 | Fulfillment | Sự hoàn thành | Fulfillment of dreams requires effort. (Hoàn thành ước mơ đòi hỏi sự nỗ lực.) |
21 | Enlightenment | Sự khai sáng | The book provided enlightenment on the topic. (Cuốn sách mang lại sự khai sáng về chủ đề này.) |
23 | Embarrassment | Sự xấu hổ | She felt great embarrassment after the mistake. (Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ sau sai lầm.) |
24 | Settlement | Sự dàn xếp, thỏa thuận | The settlement of the dispute took weeks. (Việc dàn xếp tranh chấp mất nhiều tuần.) |
25 | Accomplishment | Thành tựu | His accomplishments were celebrated by everyone. (Thành tựu của anh ấy được mọi người ca ngợi.) |
26 | Entertainment | Sự giải trí | The entertainment industry is growing rapidly. (Ngành công nghiệp giải trí đang phát triển nhanh chóng.) |
27 | Discouragement | Sự làm nản lòng | His discouragement was evident after the failure. (Sự nản lòng của anh ấy rất rõ ràng sau thất bại.) |
28 | Enrichment | Sự làm giàu, cải thiện | The enrichment program helped the students excel. (Chương trình cải thiện đã giúp học sinh xuất sắc hơn.) |
29 | Refreshment | Sự tươi mới, đồ ăn nhẹ | Refreshments were served during the break. (Đồ ăn nhẹ được phục vụ trong giờ nghỉ.) |
30 | Embodiment | Hiện thân, biểu hiện | He is the embodiment of honesty. (Anh ấy là hiện thân của sự trung thực.) |
Đuôi “-ness”
Biểu thị trạng thái, phẩm chất, hoặc đặc điểm của một sự vật, sự việc. Đuôi -ness thường được thêm vào tính từ để tạo danh từ.
Lưu ý: Nếu tính từ kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i trước khi thêm -ness (Ví dụ: Happy → Happiness).
Dưới đây là danh sách các danh từ kết thúc bằng đuôi -ness, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể:
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Happiness | Hạnh phúc | Happiness is the key to a good life. (Hạnh phúc là chìa khóa cho một cuộc sống tốt đẹp.) |
2 | Sadness | Nỗi buồn | Her sadness was obvious after the bad news. (Nỗi buồn của cô ấy rõ ràng sau tin tức xấu.) |
3 | Kindness | Sự tử tế, lòng tốt | Kindness makes the world a better place. (Lòng tốt làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.) |
4 | Weakness | Điểm yếu | His greatest weakness is his lack of patience. (Điểm yếu lớn nhất của anh ấy là thiếu kiên nhẫn.) |
5 | Fitness | Sự khỏe mạnh, sự phù hợp | Fitness is essential for a healthy lifestyle. (Sự khỏe mạnh rất cần thiết cho lối sống lành mạnh.) |
6 | Illness | Căn bệnh | Illness can be prevented by a balanced diet. (Căn bệnh có thể được ngăn chặn bằng chế độ ăn cân đối.) |
7 | Darkness | Bóng tối, sự tối tăm | The darkness in the room made it hard to see. (Bóng tối trong phòng làm khó nhìn thấy.) |
8 | Brightness | Độ sáng, sự sáng sủa | The brightness of the sun is blinding. (Độ sáng của mặt trời làm chói mắt.) |
9 | Awareness | Sự nhận thức | Awareness of the issue is the first step to solving it. (Nhận thức về vấn đề là bước đầu tiên để giải quyết nó.) |
10 | Boldness | Sự táo bạo, dũng cảm | His boldness in speaking out impressed everyone. (Sự táo bạo trong việc lên tiếng của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.) |
11 | Clumsiness | Sự vụng về | Her clumsiness caused her to drop the plate. (Sự vụng về của cô ấy làm rơi chiếc đĩa.) |
12 | Politeness | Sự lịch sự | Politeness is highly valued in our culture. (Sự lịch sự rất được coi trọng trong văn hóa của chúng tôi.) |
13 | Selfishness | Sự ích kỷ | Selfishness often leads to isolation. (Sự ích kỷ thường dẫn đến sự cô lập.) |
14 | Quickness | Sự nhanh nhẹn | His quickness of mind helped him solve the puzzle. (Sự nhanh nhẹn của trí óc giúp anh ấy giải được câu đố.) |
15 | Calmness | Sự bình tĩnh | Her calmness in stressful situations is admirable. (Sự bình tĩnh của cô ấy trong những tình huống căng thẳng thật đáng ngưỡng mộ.) |
16 | Harshness | Sự khắc nghiệt | The harshness of the winter surprised everyone. (Sự khắc nghiệt của mùa đông làm mọi người ngạc nhiên.) |
17 | Softness | Sự mềm mại | The softness of the pillow made it very comfortable. (Sự mềm mại của chiếc gối làm nó rất thoải mái.) |
18 | Sharpness | Sự sắc nét, sự nhạy bén | The sharpness of the knife was impressive. (Sự sắc nét của con dao rất ấn tượng.) |
19 | Fairness | Sự công bằng | Fairness in competition is essential. (Sự công bằng trong cạnh tranh là điều cần thiết.) |
20 | Freshness | Sự tươi mới | The freshness of the air in the morning is refreshing. (Sự tươi mới của không khí buổi sáng thật sảng khoái.) |
21 | Gentleness | Sự dịu dàng, nhẹ nhàng | His gentleness with children is remarkable. (Sự dịu dàng của anh ấy với trẻ em thật đáng chú ý.) |
22 | Rudeness | Sự thô lỗ | Rudeness in the workplace is unacceptable. (Sự thô lỗ trong nơi làm việc là không thể chấp nhận được.) |
23 | Neatness | Sự gọn gàng, sạch sẽ | Neatness in your appearance is important. (Sự gọn gàng trong ngoại hình của bạn rất quan trọng.) |
24 | Laziness | Sự lười biếng | Laziness is a barrier to success. (Sự lười biếng là rào cản đối với thành công.) |
25 | Eagerness | Sự háo hức | Her eagerness to learn is inspiring. (Sự háo hức học hỏi của cô ấy thật truyền cảm hứng.) |
26 | Sickness | Sự ốm đau | Sickness prevented him from attending the meeting. (Sự ốm đau đã ngăn cản anh ấy tham dự cuộc họp.) |
27 | Kindheartedness | Sự tốt bụng | Kindheartedness is a trait everyone should have. (Sự tốt bụng là một đức tính mà ai cũng nên có.) |
28 | Tiredness | Sự mệt mỏi | His tiredness was visible after the long journey. (Sự mệt mỏi của anh ấy rất rõ sau chuyến đi dài.) |
29 | Bitterness | Sự cay đắng | The bitterness of the coffee was overwhelming. (Sự cay đắng của cà phê thật mạnh mẽ.) |
30 | Shyness | Sự nhút nhát | Her shyness made it difficult to make new friends. (Sự nhút nhát khiến cô ấy khó kết bạn mới.) |
Đuôi “-ity”
Biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Đuôi này thường được thêm vào tính từ để tạo danh từ.
Lưu ý: Nếu gốc từ kết thúc bằng -e, bỏ -e trước khi thêm -ity (Ví dụ: Active → Activity).
Dưới đây là danh sách các danh từ kết thúc bằng đuôi -ity, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể:
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Ability | Khả năng | She has the ability to solve complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
2 | Activity | Hoạt động | Outdoor activities are good for health. (Các hoạt động ngoài trời tốt cho sức khỏe.) |
3 | Reality | Thực tế | The reality of the situation is shocking. (Thực tế của tình huống thật đáng kinh ngạc) |
4 | Creativity | Sự sáng tạo | Creativity is important in every field. (Sự sáng tạo rất quan trọng trong mọi lĩnh vực.) |
5 | Possibility | Khả năng, khả thi | There is a possibility of rain today. (Có khả năng trời sẽ mưa hôm nay.) |
6 | Responsibility | Trách nhiệm | Responsibility comes with leadership. (Trách nhiệm đi kèm với sự lãnh đạo.) |
7 | Simplicity | Sự đơn giản | The simplicity of the design is its strength. (Sự đơn giản của thiết kế là điểm mạnh của nó.) |
8 | Flexibility | Tính linh hoạt | Flexibility is crucial in negotiations. (Tính linh hoạt rất quan trọng trong các cuộc đàm phán.) |
9 | Diversity | Sự đa dạng | Cultural diversity enriches our society. (Sự đa dạng văn hóa làm phong phú xã hội của chúng ta.) |
10 | Sensitivity | Sự nhạy cảm | Her sensitivity to others’ feelings is admirable. (Sự nhạy cảm của cô ấy với cảm xúc của người khác thật đáng ngưỡng mộ.) |
11 | Productivity | Năng suất | Increased productivity boosts profits. (Tăng năng suất làm tăng lợi nhuận.) |
12 | Durability | Độ bền | The durability of this material is excellent. (Độ bền của vật liệu này rất tuyệt.) |
13 | Complexity | Sự phức tạp | The complexity of the task requires expertise. (Sự phức tạp của nhiệm vụ đòi hỏi sự chuyên môn.) |
14 | Capability | Năng lực | The machine has the capability to process large data. (Máy có khả năng xử lý dữ liệu lớn.) |
15 | Equality | Sự bình đẳng | Equality is a fundamental human right. (Bình đẳng là một quyền con người cơ bản.) |
16 | Stability | Sự ổn định | Stability in the economy is essential for growth. (Sự ổn định trong nền kinh tế rất cần thiết cho tăng trưởng.) |
17 | Priority | Sự ưu tiên | Safety is our top priority. (An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.) |
18 | Visibility | Tầm nhìn, khả năng nhìn thấy | The visibility was poor due to the fog. (Tầm nhìn kém do sương mù.) |
19 | Electricity | Điện | Electricity is essential for modern life. (Điện rất cần thiết cho cuộc sống hiện đại.) |
20 | Hospitality | Lòng hiếu khách | Their hospitality made us feel at home. (Lòng hiếu khách của họ làm chúng tôi cảm thấy như ở nhà.) |
21 | Inequality | Sự bất bình đẳng | Inequality in income distribution is a concern. (Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập là một vấn đề đáng lo ngại.) |
22 | Nationality | Quốc tịch | What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?) |
23 | Opportunity | Cơ hội | This job offers many opportunities for growth. (Công việc này mang lại nhiều cơ hội phát triển.) |
24 | Fertility | Sự màu mỡ, khả năng sinh sản | The fertility of the soil determines crop yield. (Sự màu mỡ của đất quyết định năng suất cây trồng.) |
25 | Credibility | Sự uy tín, đáng tin cậy | The credibility of the source is unquestionable. (Sự uy tín của nguồn thông tin là không thể bàn cãi.) |
26 | Authenticity | Tính xác thực | The authenticity of the painting was verified. (Tính xác thực của bức tranh đã được xác minh.) |
27 | Legitimacy | Sự hợp pháp | The legitimacy of his claim is under review. (Sự hợp pháp của yêu cầu của anh ấy đang được xem xét.) |
28 | Familiarity | Sự quen thuộc | Familiarity with the topic helped him perform well. (Sự quen thuộc với chủ đề giúp anh ấy làm tốt.) |
29 | Universality | Tính phổ quát | The universality of human rights is widely accepted. (Tính phổ quát của quyền con người được chấp nhận rộng rãi.) |
30 | Proximity | Sự gần gũi, lân cận | The proximity of the school to her house is convenient. (Sự gần gũi của trường với nhà cô ấy rất thuận tiện.) |
Đuôi “-er/-or”
Biểu thị người hoặc vật thực hiện một hành động. Trong đó thêm -er vào động từ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động và dùng -or cho một số từ chỉ nghề nghiệp hoặc chức danh.
Lưu ý: Quy tắc thường không cố định, người học cần ghi nhớ qua thực hành và ví dụ cụ thể.
Bảng tổng hợp danh từ có đuôi -er
Dưới đây là danh sách các danh từ kết thúc bằng đuôi -er, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể:
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Teacher | Giáo viên | She is a dedicated teacher. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm.) |
2 | Writer | Nhà văn | The writer published a new novel. (Nhà văn đã xuất bản một tiểu thuyết mới.) |
3 | Painter | Họa sĩ | The painter is working on a landscape. (Họa sĩ đang vẽ một bức tranh phong cảnh.) |
4 | Farmer | Nông dân | Farmers work hard to grow crops. (Nông dân làm việc chăm chỉ để trồng trọt.) |
5 | Driver | Tài xế | The driver is waiting outside. (Tài xế đang chờ ở bên ngoài.) |
6 | Singer | Ca sĩ | She is a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) |
7 | Reader | Người đọc | The reader enjoyed the book thoroughly. (Người đọc rất thích cuốn sách.) |
8 | Listener | Người nghe | He is a good listener. (Anh ấy là một người biết lắng nghe.) |
9 | Worker | Công nhân | The worker is building a new house. (Công nhân đang xây một ngôi nhà mới.) |
10 | Builder | Thợ xây | The builder completed the project on time. (Thợ xây đã hoàn thành dự án đúng hạn.) |
11 | Leader | Nhà lãnh đạo | A leader must inspire the team. (Một nhà lãnh đạo phải truyền cảm hứng cho đội ngũ.) |
12 | Helper | Người giúp đỡ | The helper assisted the elderly man. (Người giúp đỡ đã hỗ trợ ông lão.) |
13 | Runner | Người chạy | The runner finished the race in record time. (Người chạy đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.) |
14 | Seller | Người bán hàng | The seller offered a discount. (Người bán hàng đã đưa ra một mức giảm giá.) |
15 | Buyer | Người mua | The buyer agreed to the price. (Người mua đã đồng ý với mức giá.) |
16 | Player | Người chơi | He is a professional football player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.) |
17 | Dancer | Vũ công | The dancer performed beautifully. (Vũ công đã biểu diễn rất đẹp mắt.) |
18 | Designer | Nhà thiết kế | She is a talented fashion designer. (Cô ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.) |
19 | Owner | Chủ sở hữu | The owner of the car is my neighbor. (Chủ sở hữu của chiếc xe là hàng xóm của tôi.) |
20 | Manager | Quản lý | The manager is organizing a meeting. (Quản lý đang tổ chức một cuộc họp.) |
21 | Explorer | Nhà thám hiểm | The explorer discovered a new island. (Nhà thám hiểm đã khám phá ra một hòn đảo mới.) |
22 | Reporter | Phóng viên | The reporter interviewed the president. (Phóng viên đã phỏng vấn tổng thống.) |
23 | Trainer | Huấn luyện viên | The trainer prepared the team well. (Huấn luyện viên đã chuẩn bị tốt cho đội.) |
24 | Researcher | Nhà nghiên cứu | Researchers are working on a new vaccine. (Các nhà nghiên cứu đang phát triển một loại vắc-xin mới.) |
25 | Programmer | Lập trình viên | The programmer developed a new app. (Lập trình viên đã phát triển một ứng dụng mới.) |
26 | Traveler | Khách du lịch | The traveler shared stories about their journey. (Khách du lịch đã chia sẻ những câu chuyện về chuyến đi của họ.) |
27 | Gardener | Người làm vườn | The gardener is planting flowers. (Người làm vườn đang trồng hoa.) |
28 | Organizer | Người tổ chức | The organizer arranged the event perfectly. (Người tổ chức đã sắp xếp sự kiện một cách hoàn hảo.) |
29 | Speaker | Diễn giả | The speaker delivered an inspiring speech. (Diễn giả đã trình bày một bài phát biểu đầy cảm hứng.) |
30 | Volunteer | Tình nguyện viên | Volunteers helped the flood victims. (Các tình nguyện viên đã giúp đỡ các nạn nhân lũ lụt.) |
Dưới đây là danh sách các danh từ kết thúc bằng đuôi -or, bao gồm ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể:
STT | Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | Doctor | Bác sĩ | She consulted a doctor about her symptoms. (Cô ấy đã tham khảo ý kiến bác sĩ về các triệu chứng của mình.) |
2 | Actor | Diễn viên nam | He is a famous actor in Hollywood. (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.) |
3 | Author | Tác giả | The author signed copies of his book. (Tác giả đã ký các bản sao của cuốn sách của ông.) |
4 | Mentor | Người cố vấn | She is a great mentor to young entrepreneurs. (Cô ấy là một người cố vấn tuyệt vời cho các doanh nhân trẻ.) |
5 | Editor | Biên tập viên | The editor made several changes to the article. (Biên tập viên đã thực hiện một số thay đổi đối với bài viết.) |
6 | Professor | Giáo sư | The professor gave an inspiring lecture. (Giáo sư đã đưa ra một bài giảng đầy cảm hứng.) |
7 | Director | Giám đốc, đạo diễn | The director is working on a new movie. (Đạo diễn đang làm việc trên một bộ phim mới.) |
8 | Supervisor | Người giám sát | The supervisor is responsible for the team’s performance. (Người giám sát chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội.) |
9 | Inventor | Nhà phát minh | Thomas Edison was the inventor of the light bulb. (Thomas Edison là nhà phát minh ra bóng đèn.) |
10 | Governor | Thống đốc | The governor announced new policies today. (Thống đốc đã công bố các chính sách mới hôm nay.) |
11 | Counselor | Cố vấn | She is a counselor for students at the school. (Cô ấy là một cố vấn cho học sinh tại trường.) |
12 | Navigator | Hoa tiêu, người dẫn đường | The navigator helped the ship reach its destination. (Người dẫn đường đã giúp con tàu đến đích.) |
13 | Ambassador | Đại sứ | The ambassador represented his country in the meeting. (Đại sứ đã đại diện cho đất nước mình trong cuộc họp.) |
14 | Competitor | Đối thủ, người thi đấu | She is the strongest competitor in the race. (Cô ấy là đối thủ mạnh nhất trong cuộc đua.) |
15 | Inspector | Thanh tra | The inspector checked the quality of the products. (Thanh tra đã kiểm tra chất lượng của sản phẩm.) |
16 | Translator | Biên dịch viên | The translator interpreted the speech accurately. (Biên dịch viên đã dịch bài phát biểu một cách chính xác.) |
17 | Prosecutor | Công tố viên | The prosecutor presented evidence in court. (Công tố viên đã trình bày bằng chứng tại tòa án.) |
18 | Operator | Người vận hành | The operator handled the machine skillfully. (Người vận hành đã điều khiển máy móc một cách thành thạo.) |
19 | Advisor | Cố vấn | He is a financial advisor for many companies. (Ông ấy là cố vấn tài chính cho nhiều công ty.) |
20 | Mediator | Người hòa giải | The mediator helped resolve the conflict. (Người hòa giải đã giúp giải quyết xung đột.) |
21 | Sponsor | Nhà tài trợ | The event was supported by a major sponsor. (Sự kiện đã được tài trợ bởi một nhà tài trợ lớn.) |
22 | Predecessor | Người tiền nhiệm | His predecessor retired last year. (Người tiền nhiệm của anh ấy đã nghỉ hưu năm ngoái.) |
23 | Successor | Người kế nhiệm | She is the successor to the CEO position. (Cô ấy là người kế nhiệm vị trí CEO.) |
24 | Negotiator | Nhà đàm phán | The negotiator secured a favorable deal. (Nhà đàm phán đã đạt được một thỏa thuận có lợi.) |
25 | Facilitator | Người hỗ trợ | The facilitator guided the discussion effectively. (Người hỗ trợ đã hướng dẫn cuộc thảo luận một cách hiệu quả.) |
26 | Actor | Diễn viên | He is a brilliant actor. (Anh ấy là một diễn viên tài năng.) |
27 | Conductor | Nhạc trưởng, người dẫn dắt | The conductor led the orchestra beautifully. (Nhạc trưởng đã dẫn dắt dàn nhạc một cách xuất sắc.) |
28 | Creator | Người sáng tạo | The creator of the show is very talented. (Người sáng tạo của chương trình rất tài năng.) |
29 | Organizator | Người tổ chức | The organizator ensured everything went smoothly. (Người tổ chức đã đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.) |
30 | Executor | Người thi hành | The executor of the will managed the assets properly. (Người thi hành di chúc đã quản lý tài sản một cách đúng đắn.) |
Lời khuyên học đuôi danh từ hiệu quả
-
Học danh từ theo nhóm đuôi
Việc nhóm từ theo đuôi như -tion, -ment, -ness, -ity, -or,… giúp bạn dễ dàng nhận diện quy luật và ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể lập danh sách các từ có cùng đuôi và học theo cụm. Và tạo bảng đối chiếu ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn có thể tham khảo các bạn IRIS English chia sẻ ở trên.
-
Sử dụng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy trực quan giúp bạn dễ dàng hình dung mối liên hệ giữa các từ cùng loại. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng hình ảnh có tác động mạnh mẽ đến khả năng tiếp nhận thông tin, ghi nhớ và truyền tải thông điệp so với nội dung chỉ sử dụng văn bản. Theo nghiên cứu của Đại học MIT (2014): Não người có khả năng xử lý hình ảnh trong vòng 13 mili giây, nhanh hơn nhiều so với văn bản.
Để vẽ sơ đồ tư duy về kiến thức duôi danh từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bước sau:
-
Ở trung tâm sơ đồ, viết đuôi danh từ (ví dụ: -tion).
-
Kẻ nhánh ra các từ liên quan (education, solution, organization…).
-
Thêm ví dụ thực tế dưới mỗi từ để hiểu cách sử dụng.
-
Học qua ví dụ thực tế
Cách học này nghĩa là bạn sẽ gắn từ vựng với ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu sâu sắc và nhớ lâu hơn. Bạn có thể tìm các đoạn văn hoặc câu chứa danh từ bạn đang học. Sau đó tự đặt câu với từ đó và kiểm tra lại ngữ pháp.
-
Học qua các lỗi sai
Hiểu rõ các lỗi sai thường gặp giúp bạn tránh mắc lỗi tương tự.
-
Ví dụ lỗi phổ biến:
-
Thêm đuôi không đúng: decider → decision.
-
Dùng danh từ không phù hợp: kindnesses → kindness.
-
-
Học qua bài tập và kiểm tra thường xuyên
Thực hành liên tục là cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Để giúp bạn nhớ kỹ kiến thức thì bạn nên tìm kiếm các bài tập để tự làm. Sau đó hãy tham khảo đáp án và kiểm tra lại bài của mình và phân tích kỹ lại những lỗi sai.
“Practice makes perfect – Thực hành là cách duy nhất để thành thạo”
Bài tập thực hành về đuôi danh từ
Điền đúng danh từ vào chỗ trống
Bài tập:
-
The ______ (develop) of technology has transformed our lives.
-
She showed great ______ (kind) to the animals.
-
His ______ (decide) to move abroad surprised everyone.
-
The ______ (act) received an award for her performance.
-
We need to have ______ (patient) in solving this problem.
Đáp án và giải thích:
-
Development (Danh từ được hình thành từ động từ “develop” với đuôi -ment.)
-
Kindness (Danh từ được hình thành từ tính từ “kind” với đuôi -ness.)
-
Decision (Danh từ được hình thành từ động từ “decide” với đuôi -sion.)
-
Actor (Danh từ chỉ người với đuôi -or.)
-
Patience (Danh từ được hình thành từ tính từ “patient” với đuôi -ence.)
Chọn đúng danh từ trong ngoặc
Bài tập:
-
His ______ (happy/happiness) brought joy to everyone.
-
The ______ (creator/create) of this artwork is very talented.
-
She was praised for her ______ (leadership/leader).
-
Their ______ (improve/improvement) in sales was remarkable.
-
The ______ (agree/agreement) was signed yesterday.
Đáp án và giải thích:
-
Happiness (Hình thành danh từ từ tính từ “happy” với đuôi -ness.)
-
Creator (Danh từ chỉ người với đuôi -or.)
-
Leadership (Danh từ trừu tượng được hình thành từ “leader” với đuôi -ship.)
-
Improvement (Danh từ được hình thành từ động từ “improve” với đuôi -ment.)
-
Agreement (Danh từ được hình thành từ động từ “agree” với đuôi -ment.)
Biến đổi từ trong ngoặc thành danh từ phù hợp
Bài tập:
-
Her ______ (act) of kindness was deeply appreciated.
-
The ______ (invent) of the telephone changed history.
-
We need more ______ (inform) about the event.
-
The ______ (educate) system needs improvement.
-
His ______ (perform) last night was amazing.
Đáp án và giải thích:
-
Action (Hình thành danh từ từ động từ “act” với đuôi -tion.)
-
Invention (Danh từ được hình thành từ động từ “invent” với đuôi -tion.)
-
Information (Danh từ không đếm được từ “inform” với đuôi -tion.)
-
Education (Danh từ trừu tượng từ động từ “educate” với đuôi -tion.)
-
Performance (Danh từ trừu tượng từ động từ “perform” với đuôi -ance.)
Ghép cặp từ với đuôi danh từ đúng
Bài tập: Ghép từ ở cột A với đuôi danh từ phù hợp ở cột B.
A | B |
1. Manage | a. -ship |
2. Happy | b. -ness |
3. Educate | c. -tion |
4. Friend | d. -ment |
5. Leader | e. -ship |
Đáp án và giải thích:
-
Manage → d. Management (Quản lý – Hình thành từ “manage” với đuôi -ment.)
-
Happy → b. Happiness (Hạnh phúc – Hình thành từ “happy” với đuôi -ness.)
-
Educate → c. Education (Giáo dục – Hình thành từ “educate” với đuôi -tion.)
-
Friend → e. Friendship (Tình bạn – Hình thành từ “friend” với đuôi -ship.)
-
Leader → a. Leadership (Lãnh đạo – Hình thành từ “leader” với đuôi -ship.)
Sửa lỗi sai
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
-
Her kindnesses is well-known in the community.
-
The decider of the case was fair and just.
-
He made an important decisions yesterday.
-
Their friendships is inspiring to others.
-
The actoring was exceptional in that movie.
Đáp án và giải thích:
-
Kindness (Loại bỏ đuôi -es, chỉ dùng “kindness” vì đây là danh từ không đếm được.)
-
Decision-maker (Thay “decider” bằng cụm từ đúng “decision-maker”.)
-
Decision (Danh từ số ít phù hợp với câu.)
-
Friendship (Danh từ không thêm “s” vì là danh từ không đếm được.)
-
Acting (Danh từ đúng phải là “acting”, không dùng “actoring”.)
Hiểu rõ đuôi danh từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nhận diện từ loại mà còn tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. Việc ghi nhớ các đuôi danh từ thông dụng như “-tion,” “-ment,” “-ness,” hay “-ity,” cùng với thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Đừng quên áp dụng các kiến thức đã học vào bài tập và ngữ cảnh thực tế để đạt được hiệu quả tối đa. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm làm chủ tiếng Anh.