So sánh hơn với tính từ ngắn trong tiếng Anh
- Nếu tính từ có một âm tiết, chỉ cần thêm “-er”:
- Nếu tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng -y, bạn sẽ đổi -y thành -i rồi thêm “-er”
- Tính từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er (ví dụ: big -> bigger, biggest).
- Tính từ có hai âm tiết trở lên: Dùng “more” rước tính từ (ví dụ: more clever).
- Các tính từ bất quy tắc: Good (better, best), bad (worse, worst).
So sánh hơn của clever là gì?
- Cleverer: Thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ.
- More clever: Sử dụng “more” trước tính từ.
- Vị trí trong câu: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
- Cấu trúc câu so sánh hơn của clever: S + V + adj-er + than + N/pronoun
Sự khác biệt giữa “cleverer” và “more clever”
- “Cleverer” là dạng so sánh hơn truyền thống khi từ “clever” được coi là tính từ ngắn (2 âm tiết).
- Thường sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, ít trang trọng, hoặc khi câu cần sự tự nhiên, ngắn gọn và đơn giản.
- Ví dụ : She is cleverer than her brother (Cô ấy thông minh hơn anh trai mình) hoặc The new design is cleverer than the old one (Thiết kế mới thông minh hơn thiết kế cũ)
- “More clever” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính chất thông minh một cách rõ ràng, đặc biệt trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Phù hợp khi cần diễn đạt một cách cẩn trọng hoặc để tránh sự lặp lại của âm “-er” trong câu.
- Ví dụ: “This solution seems more clever than the previous one” (Giải pháp này có vẻ thông minh hơn giải pháp trước.)
Ví dụ về so sánh hơn của clever
- Câu: “Tom is cleverer than Jack.”
- Giải thích: Câu này có nghĩa là Tom thông minh hơn Jack. Sử dụng “cleverer” ở đây thể hiện sự so sánh trực tiếp giữa hai người, trong một ngữ cảnh không trang trọng.
- Câu: “Your idea is more clever than mine.”
- Giải thích: Câu này có nghĩa là ý tưởng của bạn thông minh hơn ý tưởng của tôi. Sử dụng “more clever” ở đây nhấn mạnh tính chất thông minh của ý tưởng, thường trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Câu: “She is cleverer at solving puzzles than anyone else in the group.”
- Giải thích: Câu này có nghĩa là cô ấy thông minh hơn bất kỳ ai khác trong nhóm khi giải quyết các câu đố. “Cleverer” được sử dụng để nhấn mạnh khả năng vượt trội của cô ấy trong một lĩnh vực cụ thể.
- Câu: “This solution is more clever than the previous one.”
- Giải thích: Câu này có nghĩa là giải pháp này thông minh hơn giải pháp trước. Sử dụng “more clever” cho thấy sự đánh giá cao hơn về tính chất của giải pháp hiện tại so với giải pháp đã được đưa ra trước đó.
- Câu: “In the competition, she proved to be cleverer than her opponents.”
- Giải thích: Câu này có nghĩa là trong cuộc thi, cô ấy đã chứng tỏ mình thông minh hơn các đối thủ. Việc sử dụng “cleverer” ở đây nhấn mạnh sự vượt trội về trí tuệ trong một tình huống cạnh tranh.
Các cách dùng so sánh khác của clever
- So sánh bằng: Sử dụng “as…as” để thể hiện sự ngang bằng (ví dụ: She is as clever as he is).
- So sánh kém: Sử dụng “less…than” để thể hiện mức độ ít hơn (ví dụ: He is less clever than her).
- Các từ bổ trợ cho so sánh: much, far, a lot (ví dụ: She is much cleverer than me).
Bài tập thực hành cấu trúc so sánh hơn của clever
Điền từ thích hợp
- She is ___ (clever) than her sister at solving riddles.
- The new student seems ___ (clever) than most of his classmates.
- This invention is much ___ (clever) than anything we’ve seen before.
- John’s explanation is ___ (clever) than what we initially thought.
- The fox is traditionally considered ___ (clever) than the wolf in folklore.
- cleverer
- more clever
- more clever
- cleverer
- cleverer
Viết lại câu
- Tom is clever. Jack is not as clever as Tom. Viết lại: Tom is cleverer than Jack.
- Her plan is clever. My plan is not as clever as hers. Viết lại: Her plan is more clever than mine.
- The dog is clever. The cat is even cleverer. Viết lại: The cat is cleverer than the dog.
- This trick is clever. The previous trick is not as clever. Viết lại: This trick is more clever than the previous one.
- Among the team members, Anna is the cleverest. Viết lại: Anna is cleverer than the other team members.
So sánh hình ảnh
- Hình ảnh 1: Một cô bé đang chơi trò ghép hình nhanh chóng, trong khi một cậu bé đang gặp khó khăn.
Viết câu: The girl is cleverer than the boy at solving puzzles.
- Hình ảnh 2: Một con mèo đang mở tủ thức ăn, trong khi con chó ngồi nhìn bối rối.
Viết câu: The cat is more clever than the dog when it comes to finding food.
- Hình ảnh 3: Một giáo viên đang giải thích bài học rõ ràng hơn so với một giáo viên khác.
Viết câu: This teacher is cleverer than the other one at explaining the lesson.
- Hình ảnh 4: Một chiếc robot hiện đại so với một máy móc cũ.
Viết câu: The new robot is far more clever than the old machine.
- Hình ảnh 5: Một người chơi cờ vua giành chiến thắng trước đối thủ của mình.
Viết câu: The chess player is cleverer than his opponent in strategy.
Tham khảo: