Bảng Chủ Ngữ Tân Ngữ Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu là công cụ quan trọng giúp bạn nắm vững cách sử dụng các đại từ trong tiếng Anh một cách dễ dàng và chính xác. Việc hiểu rõ và áp dụng thành thạo bảng này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi sự chính xác và mạch lạc. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết để làm chủ các kiến thức này ngay hôm nay!

Chủ Ngữ, Tân Ngữ Và Tính Từ Sở Hữu là gì? Hướng dẫn cách dùng

  1. Chủ ngữ (Subject Pronouns) là gì?
Chủ ngữ là đại từ thay thế cho người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Luôn đứng đầu câu, làm chủ thể thực hiện hành động. Nó có chức năng chỉ ra ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động.Các đại từ chủ ngữ phổ biến: I, you, he, she, it, we, they.
Ví dụ: He runs fast (Anh ấy chạy nhanh) hay They are playing football (Họ đang chơi bóng đá)
  1. Tân ngữ (Object Pronouns) là gì?
Tân ngữ là đại từ thay thế cho người hoặc vật nhận hành động trong câu.nThường đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận tác động của hành động. Tân ngữ có vai trò cho biết đối tượng của hành động.Các đại từ tân ngữ phổ biến: me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ: She gave me a gift (Cô ấy đã tặng tôi một món quà) hoặc The teacher called them (Giáo viên đã gọi họ)
  1. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
Tính từ sở hữu là từ chỉ quyền sở hữu của người nói hoặc đối tượng nào đó. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa, không đứng độc lập. Trong câu nó có chức năng dùng để chỉ ra người hoặc vật sở hữu danh từ được đề cập.Các tính từ sở hữu phổ biến: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ: This is my book (Đây là quyển sách của tôi) hoặc Their house is very big (Ngôi nhà của họ rất lớn)

Bảng Chủ Ngữ, Tân Ngữ, Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Ngôi Chủ ngữ (Subject Pronouns) Tân ngữ (Object Pronouns) Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Người thứ nhất số ít I me my
Người thứ hai số ít you you your
Người thứ ba số ít he / she / it him / her / it his / her / its
Người thứ nhất số nhiều we us our
Người thứ hai số nhiều you you your
Người thứ ba số nhiều they them their

Phân Biệt Đại Từ Sở Hữu Và Tính Từ Sở Hữu

Tiêu chí Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) Tính từ sở hữu
(Possessive Adjectives)
Định nghĩa Đại từ chỉ sự sở hữu, thay thế cho cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. Tính từ chỉ sự sở hữu, bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đi sau.
Vị trí trong câu Đứng độc lập, không cần danh từ đi sau. Luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Chức năng Thay thế cụm danh từ để tránh lặp lại. Chỉ rõ sự sở hữu cho danh từ theo sau.
Ví dụ – This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)
– The book on the table is hers. (Quyển sách trên bàn là của cô ấy.)
– This is my book. (Đây là sách của tôi.)
– That is her bag. (Đó là túi của cô ấy.)
Danh Sách Đại Từ Sở Hữu Và Tính Từ Sở Hữu:
Ngôi Đại từ sở hữu
(Possessive Pronouns)
Tính từ sở hữu
(Possessive Adjectives)
Người thứ nhất số ít mine my
Người thứ hai số ít yours your
Người thứ ba số ít his / hers / its his / her / its
Người thứ nhất số nhiều ours our
Người thứ hai số nhiều yours your
Người thứ ba số nhiều theirs their

Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

  1. Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu
Không phân biệt được vai trò của tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive Pronouns).
Ví dụ sai: This is mine book. “Mine” là đại từ sở hữu, không đi kèm danh từ.
Sửa đúng: This is my book.
Để khắc phục lỗi này bạn nên luôn ghi nhớ tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ, còn đại từ sở hữu thay thế cho cụm danh từ.
  1. Dùng Sai Tân Ngữ (Object Pronouns)
Nhầm lẫn giữa chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Ví dụ sai: He called I. “I” là chủ ngữ, không thể dùng làm tân ngữ.
Sửa đúng: He called me.
Cách khắc phục: Ghi nhớ bảng phân biệt chủ ngữ và tân ngữ.
  1. Dùng Sai Tính Từ Sở Hữu Số Nhiều
Sử dụng nhầm tính từ sở hữu hoặc bỏ qua dạng số nhiều.
Ví dụ: Their car is red. Câu này không sai, chỉ cần chú ý không nhầm “their” với “they’re” hoặc “there”.
Cách khắc phục: Nhớ rõ: “Their” (tính từ sở hữu), “They’re” (They are), “There” (ở đó).
  1. Lạm Dụng Chủ Ngữ Thay Vì Tân Ngữ
Sử dụng sai vai trò từ loại trong câu.
Ví dụ sai: She gave the book to I. “I” là chủ ngữ, cần thay bằng tân ngữ “me”.
Sửa đúng: She gave the book to me.
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra vai trò từ trong câu (ai thực hiện và ai nhận hành động).
  1. Dùng Sai Tính Từ Sở Hữu Với Danh Từ Sở Hữu
Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và danh từ sở hữu.
Ví dụ sai: This is my’s book. Không tồn tại dạng “my’s”.
Sửa đúng: This is my book.
Cách khắc phục: Tính từ sở hữu không kết hợp với dấu sở hữu “’s”.
  1. Quên Thêm Chủ Ngữ Trong Câu
Thiếu chủ ngữ hoặc dùng sai ngôi trong câu.
Ví dụ sai: Is my book on the table. Thiếu chủ ngữ ở đầu câu.
Sửa đúng: This is my book on the table.
Cách khắc phục: Kiểm tra đầy đủ các thành phần của câu, không để thiếu chủ ngữ hoặc động từ.

Mẹo Học Và Ghi Nhớ Bảng Chủ Ngữ Tân Ngữ Tính Từ Sở Hữu

Mẹo Học Và Ghi Nhớ Bảng Chủ Ngữ Tân Ngữ Tính Từ Sở Hữu - visual selection

  1. Học Qua Bảng So Sánh
Tạo một bảng tổng hợp các chủ ngữ, tân ngữ, và tính từ sở hữu để đối chiếu. Và đọc bảng to thành tiếng và ghi chép lại nhiều lần.
Chủ ngữ Tân ngữ Tính từ sở hữu
I me my
You you your
He him his
She her her
It it its
We us our
They them their
  1. Sử Dụng Flashcards
Viết chủ ngữ, tân ngữ, và tính từ sở hữu trên các mặt khác nhau của flashcard. Ví dụ: Một mặt ghi “I,” mặt sau ghi “me – my.” Luyện tập hàng ngày bằng cách đảo ngược các mặt để tự kiểm tra.
  1. Học Qua Câu Ví Dụ
Tạo câu ví dụ sử dụng từng dạng của chủ ngữ, tân ngữ, và tính từ sở hữu. Luyện đọc các câu ví dụ và thay đổi ngôi để ghi nhớ tốt hơn. Ví dụ:
  • Chủ ngữ: I am a student.
  • Tân ngữ: She called me.
  • Tính từ sở hữu: This is my book.
  1. Sử Dụng Bài Hát Hoặc Video
Tìm các bài hát hoặc video dạy ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt tập trung vào đại từ và tính từ sở hữu. Ví dụ: Các bài hát thiếu nhi như “This is my book” giúp ghi nhớ tính từ sở hữu dễ dàng.
  1. Luyện Tập Qua Bài Tập
“Học phải đi đôi với hành” – câu nói quen thuộc nhắc nhở chúng ta rằng kiến thức chỉ trở nên thực sự hữu ích khi được áp dụng vào thực tế. Để nắm vững chủ ngữ, tân ngữ và tính từ sở hữu trong tiếng Anh, việc luyện tập qua bài tập là bước không thể thiếu. Thường xuyên thực hành giúp bạn không chỉ ghi nhớ cấu trúc mà còn sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tham khảo các bài tập ở phần cuối của bài viết để rèn luyện thêm.
  1. Lặp Lại Nhiều Lần
Việc lặp lại các từ và câu ví dụ hàng ngày không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn tạo phản xạ tự nhiên khi sử dụng ngôn ngữ. Bằng cách duy trì thói quen luyện tập đều đặn, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng chủ ngữ, tân ngữ và tính từ sở hữu.
Cách thực hiện:
  • Sáng: Luyện tập nói các câu đơn giản sử dụng chủ ngữ, ví dụ: I am a student.
  • Trưa: Chuyển sang thực hành các câu với tân ngữ, ví dụ: She helped me with my homework.
  • Tối: Dành thời gian luyện các câu sử dụng tính từ sở hữu, ví dụ: This is our house.
Việc chia nhỏ thời gian luyện tập trong ngày sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách nhẹ nhàng và hiệu quả hơn. Hãy thử áp dụng ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt!
  1. Sử Dụng Ứng Dụng Học Tiếng Anh
Trong thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ vào các ứng dụng học tập thông minh. Các ứng dụng này không chỉ cung cấp bài tập thực hành mà còn tạo cơ hội để bạn học tương tác một cách thú vị và hiệu quả.
  • Duolingo: Ứng dụng này giúp bạn học ngữ pháp, từ vựng và luyện phát âm thông qua các bài tập ngắn gọn và thú vị. Bạn có thể luyện chủ ngữ, tân ngữ, và tính từ sở hữu bằng cách làm các câu đố điền từ và câu ghép.
  • Quizlet: Sử dụng flashcards để ghi nhớ bảng chủ ngữ, tân ngữ, và tính từ sở hữu. Các trò chơi ghép đôi hoặc kiểm tra nhanh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức hiệu quả.
  • Memrise: Với video hướng dẫn từ người bản xứ và các bài tập ngắn, Memrise giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng chủ ngữ, tân ngữ, và tính từ sở hữu trong ngữ cảnh thực tế.

Đọc thêm: [PDF] Bài tập linking verb (từ nối) kèm lời giải chi tiết

Tổng Hợp Bài Tập Về Chủ Ngữ, Tân Ngữ, Tính Từ Sở Hữu

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Điền đúng chủ ngữ, tân ngữ, hoặc tính từ sở hữu vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. ___ (She/Her) is my best friend. I really enjoy spending time with ___ (she/her).
  2. This is ___ (my/mine) book. Can I see ___ (your/yours)?
  3. We love playing football. ___ (Our/Ours) team always wins against ___ (their/theirs).
  4. ___ (He/Him) called ___ (I/me) yesterday to invite me to his party.
  5. The cat is chasing ___ (its/it’s) tail. ___ (It/Its) seems very playful.
  6. Can you help ___ (we/us) with ___ (our/ours) homework, please?
  7. ___ (They/Them) are planning a trip to the mountains. Have you heard about ___ (their/theirs) plans?
  8. ___ (You/Your) should always believe in ___ (you/yourself) to succeed.
  9. This is not ___ (their/theirs) problem. It’s ___ (my/mine) responsibility.
  10. ___ (She/Her) is very talented, and everyone admires ___ (she/her) work.
Đáp án:
  1. She / her
  2. my / yours
  3. Our / theirs
  4. He / me
  5. its / It
  6. us / our
  7. They / their
  8. You / yourself
  9. their / my
  10. She / her

Bài tập chọn đáp án đúng

  1. ___ is my sister. She is very kind. A. Me B. Her C. She D. Hers
  2. This is ___ book. Can I borrow it for a day? A. mine B. my C. me D. I
  3. I saw John yesterday, and I gave ___ the keys to the office. A. he B. him C. his D. himself
  4. We are going to the park. Do you want to come with ___? A. we B. our C. us D. ours
  5. This is not ___ car. It’s ___! A. my / yours B. mine / your C. mine / yours D. my / your
  6. Could you please lend me ___ pen? I forgot to bring mine. A. your B. yours C. you D. yourself
  7. ___ are planning to visit their grandparents next weekend. A. Them B. They C. Their D. Theirs
  8. He asked me to bring ___ report to the meeting. A. he B. him C. his D. himself
  9. The dog is playing with ___ toy. It seems very happy. A. it B. its C. it’s D. itself
  10. We enjoyed our vacation a lot. Did you enjoy ___? A. yours B. your C. you D. Yourself
Đáp án:
  1. C. She
  2. B. my
  3. B. him
  4. C. us
  5. C. mine / yours
  6. A. your
  7. B. They
  8. C. his
  9. B. its
  10. A. yours

Bài tập viết lại câu

  1. (John and I) went to the park yesterday. → Rewrite: ___ went to the park yesterday.
  2. This is the book of (Mary). → Rewrite: This is ___ book.
  3. I saw (Mike and Sarah) at the party. → Rewrite: I saw ___ at the party.
  4. (The children) are playing in the garden. → Rewrite: ___ are playing in the garden.
  5. The teacher asked (you and me) to submit the project by Monday. → Rewrite: The teacher asked ___ to submit the project by Monday.
  6. (My brother’s) laptop is very expensive. → Rewrite: ___ laptop is very expensive.
  7. The gift was given to (Anna) by her best friend. → Rewrite: The gift was given to ___ by her best friend.
  8. Can I borrow (this book of yours)? → Rewrite: Can I borrow ___ book?
  9. (Peter) forgot to bring his wallet. → Rewrite: ___ forgot to bring his wallet.
  10. The dog wagged (the tail of it) happily. → Rewrite: The dog wagged ___ tail happily.
Đáp án:
  1. We went to the park yesterday.
  2. This is her book.
  3. I saw them at the party.
  4. They are playing in the garden.
  5. The teacher asked us to submit the project by Monday.
  6. His laptop is very expensive.
  7. The gift was given to her by her best friend.
  8. Can I borrow your book?
  9. He forgot to bring his wallet.
  10. The dog wagged its tail happily.

Bài tập kết hợp tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Dưới đây là các câu sai, hãy tìm và sửa lại cho đúng.
  1. This book is my, not your.
  2. That is his house, and this is her.
  3. The laptop is her’s, not mine.
  4. Is this yours notebook or his?
  5. Their bag is black, but ours is blue one.
Đáp án:
  1. This book is mine, not yours.
  2. That is his house, and this is hers.
  3. The laptop is hers, not mine.
  4. Is this your notebook or his?
  5. Their bag is black, but ours is the blue one.
Bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu là nền tảng không thể thiếu để bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy tham gia ngay các khóa học tại trung tâm anh ngữ iris để được hướng dẫn chi tiết và thực hành bài bản, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Đăng ký ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn!
.
.