Tính từ “simple”
- “This recipe is simple to follow.” (Công thức này rất đơn giản để làm theo.)
- “He gave a simple explanation of the concept.” (Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích đơn giản về khái niệm.)
Dạng so sánh hơn của simple
So sánh hơn của simple là gì?
- Simpler: Thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ.
- More simple: Sử dụng “more” trước tính từ.
- “This task is simpler than the previous one.” (Nhiệm vụ này đơn giản hơn nhiệm vụ trước.)
- “Her explanation is more simple than his.” (Lời giải thích của cô ấy đơn giản hơn của anh ấy.)
Sự khác biệt giữa “simpler” và “more simple”
- “This report uses simpler language for easier understanding.”
- “We’re looking for a simpler solution to address the issue.”
- Trong những tình huống cụ thể, “more simple” có thể được sử dụng để nhấn mạnh về mặt phong cách: “ “To beginners, this process might appear more simple than it actually is.“” .
Ví dụ về so sánh hơn của simple
- So sánh giữa hai nhiệm vụ: This exercise is simpler than the last one (Bài tập này đơn giản hơn bài tập trước.)
- So sánh giữa hai giải pháp: Your approach is more simple than mine (Cách tiếp cận của bạn đơn giản hơn của tôi.)
- So sánh trong một bài giảng: The teacher’s explanation was simpler than the textbook (Lời giải thích của giáo viên đơn giản hơn sách giáo khoa.)
- So sánh giữa hai sản phẩm: This gadget is more simple to use than the previous model (Thiết bị này dễ sử dụng hơn mẫu trước.)
- So sánh giữa hai kế hoạch: Her plan is simpler than his complicated strategy (Kế hoạch của cô ấy đơn giản hơn chiến lược phức tạp của anh ấy.)
Các cách dùng khác của so sánh simple
- So sánh bằng: This method is as simple as that one (Phương pháp này đơn giản như phương pháp kia)
- So sánh kém: This solution is less simple than I expected (Giải pháp này ít đơn giản hơn tôi mong đợi)
- So sánh nhất: This is the simplest solution to the problem (Câu này có nghĩa là đây là giải pháp đơn giản nhất cho vấn đề)
Đọc thêm:
- So sánh hơn của new là gì?
- Happy so sánh hơn là gì? More Happy hay Happier
- So sánh hơn của little là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ
Bài tập thực hành so sánh hơn của simple
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
- The instructions in this manual are ___ (simple) than the previous version.
- Her solution to the problem is ___ (simple) than mine.
- This game is ___ (simple) to play than the one we tried yesterday.
- The new interface is much ___ (simple) and easier to use.
- The concept seems ___ (simple) than the explanation provided.
- simpler (Hướng dẫn trong tài liệu này đơn giản hơn phiên bản trước.)
- simpler (Giải pháp của cô ấy đơn giản hơn của tôi.)
- simpler (Trò chơi này dễ chơi hơn trò chơi chúng ta thử hôm qua.)
- more simple (Giao diện mới đơn giản và dễ sử dụng hơn rất nhiều.)
- simpler (Khái niệm này có vẻ đơn giản hơn lời giải thích được đưa ra.)
Bài tập 2: Viết lại câu
- This process is simple. That process is not as simple.
Viết lại: This process is simpler than that one.
- The old design was simple. The new design is even simpler.
Viết lại: The new design is simpler than the old one.
- His explanation is simple. My explanation is not as simple.
Viết lại: His explanation is simpler than mine.
- These instructions are simple. The others are less simple.
Viết lại: These instructions are simpler than the others.
- Her method is simple. The teacher’s method is much more simple.
Viết lại: The teacher’s method is more simple than hers.
- This process is simpler than that one. (Quy trình này đơn giản hơn quy trình kia.)
- The new design is simpler than the old one. (Thiết kế mới đơn giản hơn thiết kế cũ.)
- His explanation is simpler than mine. (Lời giải thích của anh ấy đơn giản hơn của tôi.)
- These instructions are simpler than the others. (Các hướng dẫn này đơn giản hơn những hướng dẫn khác.)
- The teacher’s method is more simple than hers. (Phương pháp của giáo viên đơn giản hơn phương pháp của cô ấy.)
Bài tập 3: So sánh hình ảnh
- Hình ảnh 1: Hai bản thiết kế, một bản có ít chi tiết hơn và dễ hiểu hơn.
Viết câu: This design is simpler than the other one.
- Hình ảnh 2: Một trò chơi truyền thống và một trò chơi hiện đại. Trò chơi hiện đại dễ chơi hơn.
Viết câu: The modern game is simpler than the traditional one.
- Hình ảnh 3: Hai công thức nấu ăn, một công thức yêu cầu ít bước hơn.
Viết câu: This recipe is simpler than the one in the book.
- Hình ảnh 4: Hai phần mềm, một phần mềm có giao diện dễ sử dụng hơn.
Viết câu: The new software is simpler than the old version.
- Hình ảnh 5: Hai kế hoạch kinh doanh, một kế hoạch được trình bày ngắn gọn và rõ ràng hơn.
Viết câu: Her business plan is simpler than his.
- This design is simpler than the other one. (Bản thiết kế này đơn giản hơn bản kia.)
- The modern game is simpler than the traditional one. (Trò chơi hiện đại đơn giản hơn trò chơi truyền thống.)
- This recipe is simpler than the one in the book. (Công thức này đơn giản hơn công thức trong sách.)
- The new software is simpler than the old version. (Phần mềm mới đơn giản hơn phiên bản cũ.)
- Her business plan is simpler than his. (Kế hoạch kinh doanh của cô ấy đơn giản hơn của anh ấy.)