So sánh hơn của simple là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ

so-sanh-hon-cua-simple-la-gi-cach-dung-simple-trong-cau-truc-so-sanh
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các tính từ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Một trong những tính từ đơn giản nhưng thường gặp là “simple”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về so sánh hơn của simple, cách sử dụng và những ví dụ minh họa cụ thể.

Tính từ “simple”

Simple có nghĩa là đơn giản, dễ hiểu hoặc không phức tạp. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không cầu kỳ, dễ dàng tiếp cận hoặc thực hiện.Ví dụ về tính từ “simple”:
  • “This recipe is simple to follow.” (Công thức này rất đơn giản để làm theo.)
  • “He gave a simple explanation of the concept.” (Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích đơn giản về khái niệm.)

Dạng so sánh hơn của simple

So sánh hơn của simple là gì?

Để tạo ra dạng so sánh hơn của simple, chúng ta có hai cách:
  • Simpler: Thêm hậu tố “-er” vào cuối tính từ.
  • More simple: Sử dụng “more” trước tính từ.
Ví dụ:
  • “This task is simpler than the previous one.” (Nhiệm vụ này đơn giản hơn nhiệm vụ trước.)
  • “Her explanation is more simple than his.” (Lời giải thích của cô ấy đơn giản hơn của anh ấy.)

Sự khác biệt giữa “simpler” và “more simple”

Simpler” là dạng so sánh của tính từ “simple”. Nó được sử dụng khi so sánh trực tiếp hai thứ, nhấn mạnh rằng thứ này ít phức tạp hoặc tinh tế hơn thứ kia.
  • “This report uses simpler language for easier understanding.”
  • “We’re looking for a simpler solution to address the issue.”
Mặt khác, “more simple” nhấn mạnh vào khái niệm đơn giản. Mặc dù đúng về mặt ngữ pháp, nhưng nó ít phổ biến hơn và có thể nghe hơi khó hiểu do sự trùng lặp.
  • Trong những tình huống cụ thể, “more simple” có thể được sử dụng để nhấn mạnh về mặt phong cách: “ “To beginners, this process might appear more simple than it actually is.“” .
Như bạn thấy đấy, các quy tắc xung quanh tính từ so sánh có thể khá khó hiểu. Đây là lý do tại sao rất nhiều người không biết họ nên sử dụng simply hay more simple trong tiếng Anh. Trong khi “simpler” được coi là dạng so sánh chính xác và phổ biến nhất của từ này, thì “more simple” vẫn có thể được sử dụng.
Vì về mặt kỹ thuật, bạn có thể sử dụng cả hai. Trong khi cả hai phiên bản của những câu này đều nói cùng một điều, “simpler” cho phép bạn nói những gì bạn muốn nói nhanh hơn. Nó có ít hơn một âm tiết so với “more simple”, khiến nó nghe tự nhiên hơn. Vì vậy, trong khi bạn có thể sử dụng cả hai (đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thông thường), thì tốt nhất là nên đi thẳng vào vấn đề và sử dụng ít từ hơn. Nên đó là lý do từ simpler thường sử dụng phổ biến hơn.

Ví dụ về so sánh hơn của simple

vi-du-ve-so-sanh-hon-cua-simple

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng so sánh hơn của từ “simple”:
  • So sánh giữa hai nhiệm vụ: This exercise is simpler than the last one (Bài tập này đơn giản hơn bài tập trước.)
  • So sánh giữa hai giải pháp: Your approach is more simple than mine (Cách tiếp cận của bạn đơn giản hơn của tôi.)
  • So sánh trong một bài giảng: The teacher’s explanation was simpler than the textbook (Lời giải thích của giáo viên đơn giản hơn sách giáo khoa.)
  • So sánh giữa hai sản phẩm: This gadget is more simple to use than the previous model (Thiết bị này dễ sử dụng hơn mẫu trước.)
  • So sánh giữa hai kế hoạch: Her plan is simpler than his complicated strategy (Kế hoạch của cô ấy đơn giản hơn chiến lược phức tạp của anh ấy.)

Các cách dùng khác của so sánh simple

Ngoài việc sử dụng so sánh hơn, bạn cũng có thể diễn đạt sự ngang bằng hoặc mức độ ít hơn:
  • So sánh bằng: This method is as simple as that one (Phương pháp này đơn giản như phương pháp kia)
  • So sánh kém: This solution is less simple than I expected (Giải pháp này ít đơn giản hơn tôi mong đợi)
  • So sánh nhất: This is the simplest solution to the problem (Câu này có nghĩa là đây là giải pháp đơn giản nhất cho vấn đề)

Đọc thêm:

  1. So sánh hơn của new là gì?
  2. Happy so sánh hơn là gì? More Happy hay Happier
  3. So sánh hơn của little là gì? Cách dùng và ví dụ minh hoạ

Bài tập thực hành so sánh hơn của simple

Để củng cố kiến thức về so sánh hơn của simple, hãy thực hành với các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền từ thích hợp

Điền dạng so sánh hơn của từ “simple” (simpler hoặc more simple) vào chỗ trống:
  1. The instructions in this manual are ___ (simple) than the previous version.
  2. Her solution to the problem is ___ (simple) than mine.
  3. This game is ___ (simple) to play than the one we tried yesterday.
  4. The new interface is much ___ (simple) and easier to use.
  5. The concept seems ___ (simple) than the explanation provided.
Đáp án chi tiết:
  1. simpler (Hướng dẫn trong tài liệu này đơn giản hơn phiên bản trước.)
  2. simpler (Giải pháp của cô ấy đơn giản hơn của tôi.)
  3. simpler (Trò chơi này dễ chơi hơn trò chơi chúng ta thử hôm qua.)
  4. more simple (Giao diện mới đơn giản và dễ sử dụng hơn rất nhiều.)
  5. simpler (Khái niệm này có vẻ đơn giản hơn lời giải thích được đưa ra.)

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của simple:
  1. This process is simple. That process is not as simple.

    Viết lại: This process is simpler than that one.

  2. The old design was simple. The new design is even simpler.

    Viết lại: The new design is simpler than the old one.

  3. His explanation is simple. My explanation is not as simple.

    Viết lại: His explanation is simpler than mine.

  4. These instructions are simple. The others are less simple.

    Viết lại: These instructions are simpler than the others.

  5. Her method is simple. The teacher’s method is much more simple.

    Viết lại: The teacher’s method is more simple than hers.

Đáp án chi tiết:
  1. This process is simpler than that one. (Quy trình này đơn giản hơn quy trình kia.)
  2. The new design is simpler than the old one. (Thiết kế mới đơn giản hơn thiết kế cũ.)
  3. His explanation is simpler than mine. (Lời giải thích của anh ấy đơn giản hơn của tôi.)
  4. These instructions are simpler than the others. (Các hướng dẫn này đơn giản hơn những hướng dẫn khác.)
  5. The teacher’s method is more simple than hers. (Phương pháp của giáo viên đơn giản hơn phương pháp của cô ấy.)

Bài tập 3: So sánh hình ảnh

Dựa trên mô tả dưới đây, viết câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn của simple:
  1. Hình ảnh 1: Hai bản thiết kế, một bản có ít chi tiết hơn và dễ hiểu hơn.

    Viết câu: This design is simpler than the other one.

  2. Hình ảnh 2: Một trò chơi truyền thống và một trò chơi hiện đại. Trò chơi hiện đại dễ chơi hơn.

    Viết câu: The modern game is simpler than the traditional one.

  3. Hình ảnh 3: Hai công thức nấu ăn, một công thức yêu cầu ít bước hơn.

    Viết câu: This recipe is simpler than the one in the book.

  4. Hình ảnh 4: Hai phần mềm, một phần mềm có giao diện dễ sử dụng hơn.

    Viết câu: The new software is simpler than the old version.

  5. Hình ảnh 5: Hai kế hoạch kinh doanh, một kế hoạch được trình bày ngắn gọn và rõ ràng hơn.

    Viết câu: Her business plan is simpler than his.

Đáp án chi tiết:
  1. This design is simpler than the other one. (Bản thiết kế này đơn giản hơn bản kia.)
  2. The modern game is simpler than the traditional one. (Trò chơi hiện đại đơn giản hơn trò chơi truyền thống.)
  3. This recipe is simpler than the one in the book. (Công thức này đơn giản hơn công thức trong sách.)
  4. The new software is simpler than the old version. (Phần mềm mới đơn giản hơn phiên bản cũ.)
  5. Her business plan is simpler than his. (Kế hoạch kinh doanh của cô ấy đơn giản hơn của anh ấy.)
Việc hiểu và sử dụng đúng so sánh hơn của simple sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page