A lot of đi với danh từ gì?

A lot of đi với danh từ gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh. Cụm từ “a lot of” rất linh hoạt và có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ cách sử dụng “a lot of”, các loại danh từ phù hợp, và những quy tắc quan trọng để tránh sai sót. Đừng bỏ lỡ những ví dụ minh họa và bài tập thực hành hữu ích để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày!

A lot of là gì?

A lot of là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là “nhiều” hoặc “rất nhiều”. Nó được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của sự vật, sự việc nào đó. Cụm từ này có thể đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được, giúp người nói diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và tự nhiên. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tương đương với “many” (với danh từ đếm được) hoặc “much” (với danh từ không đếm được)
“A lot of” được sử dụng phổ biến để giao tiếp hằng ngày vì tính tự nhiên, dễ hiểu, và linh hoạt của nó. Hoặc dùng trong các tình huống giao tiếp không quá trang trọng. Ví dụ như email, bài viết cá nhân hoặc văn bản không yêu cầu tính học thuật cao. Vậy a lot of đi với danh từ nào trong tiếng Anh. Trong những chia sẻ tiếp theo IRIS English sẽ chia sẻ và hướng dẫn chi tiết bạn về thắc mắc này.

Sau a lot of là gì? A lot of đi với danh từ gì?

sau-a-lot-of-di-voi-danh-tu-gi

A Lot of + danh từ đếm được

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ sự vật hoặc đối tượng mà chúng ta có thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Ví dụ: books ( những cuốn sách), chairs (những chiếc ghế), apples (những quả táo), people (mọi người).
Sau “a lot of”, danh từ đếm được luôn phải có số nhiều để phù hợp với ý nghĩa “nhiều”. Ví dụ: A lot of books are on the table. (Rất nhiều sách đang ở trên bàn.)
  1. Vì danh từ sau “a lot of” là số nhiều, nên động từ trong câu cũng phải chia theo số nhiều. Ví dụ: A lot of cars are parked outside. (Rất nhiều xe hơi đang đỗ bên ngoài.)
Danh từ số nhiều thường có hình thức thêm ‘s’ hoặc ‘es’.
  • Book → Books, Chair → Chairs.
Ngoài ra, có một số danh từ bất quy tắc có dạng số nhiều đặc biệt:
  • Person → People, Child → Children.

A Lot of + Danh Từ Không Đếm Được

Cụm từ “a lot of” không chỉ đi với danh từ đếm được mà còn được sử dụng rộng rãi với danh từ không đếm được. Đây là một cách phổ biến để diễn tả số lượng lớn một cách tự nhiên và linh hoạt trong tiếng Anh.
Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ chất liệu, khái niệm, hoặc sự vật không thể đếm bằng số lượng riêng lẻ. Thay vào đó, chúng thường được đo lường bằng đơn vị hoặc khối lượng.
  • Ví dụ:
    • Chất lỏng: water (nước), milk (sữa).
    • Chất liệu: gold (vàng), wood (gỗ).
    • Khái niệm trừu tượng: information (thông tin), advice (lời khuyên).
    • Thức ăn: rice (gạo), bread (bánh mì).
Lưu ý: danh từ không đếm được không có dạng số nhiều thêm ‘s hoặc es’ như danh từ đếm được
  • Ví dụ:
    • A lot of water is wasted every day. (Rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày)
    • A lot of information is useful for your project. (Rất nhiều thông tin hữu ích cho dự án của bạn)
Khi danh từ không đếm được đứng sau “a lot of”, động từ trong câu phải chia theo ngôi số ít.
  • Ví dụ:
    • A lot of money is needed for this plan. (Rất nhiều tiền cần cho kế hoạch này.)
    • A lot of advice is given by experts. (Rất nhiều lời khuyên được đưa ra bởi các chuyên gia.)

A Lot of đi với danh từ gì? số ít hay số nhiều?

Cụm từ “a lot of” là một cách diễn tả số lượng lớn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc a lot of đi với danh từ số ít hay số nhiều phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn sử dụng đúng cụm từ này.
  • “A lot of” đi với danh từ số nhiều đếm được: Khi đi với danh từ đếm được, “a lot of” được theo sau bởi danh từ số nhiều, và động từ trong câu phải chia theo số nhiều. Ví dụ: A lot of books are on the shelf. (Rất nhiều sách ở trên kệ.). Danh từ đếm được là những danh từ chỉ sự vật hoặc đối tượng có thể đếm được bằng số lượng cụ thể.
  • Ví dụ: books, apples, cars, chairs.
  • “A lot of” đi với danh từ không đếm được: Khi đi với danh từ không đếm được, “a lot of” đi kèm với danh từ số ít, và động từ phải chia theo số ít. Ví dụ: A lot of water is wasted every day. (Rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày). Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm trực tiếp mà thường đo lường bằng khối lượng hoặc đơn vị. Ví dụ: water, sugar, money, advice, information.

Sau a lot of danh từ có thêm “s” Không?

Cụm từ “a lot of” là một cách phổ biến để diễn tả số lượng lớn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc danh từ sau “a lot of” có thêm “s” hay không phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm. Dưới đây là quy tắc chi tiết giúp bạn sử dụng đúng.
Sau A Lot of danh từ có thêm “s” khi đi với danh từ đếm được: Danh từ đếm được số nhiều cần thêm “s” hoặc “es” khi đi sau “a lot of” để chỉ số lượng lớn. Điều này là do danh từ đếm được có dạng số ít và số nhiều, và “a lot of” luôn chỉ số lượng nhiều.
Ví dụ: A lot of books are on the table (Rất nhiều sách đang ở trên bàn.). “Books” là danh từ đếm được số nhiều → thêm “s”.
Sau A Lot of danh từ không thêm “S” khi đi với danh từ không đếm được: Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít, không thêm “s” hoặc “es”. Điều này là do danh từ không đếm được không có hình thức số nhiều trong tiếng Anh.
Ví dụ: A lot of water is wasted every day (Rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày.). “Water” là danh từ không đếm được → không thêm “s”.

So sánh “A Lot of” với các cụm từ khác

Cụm từ “a lot of” là cách phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả số lượng lớn. Tuy nhiên, nó có thể gây nhầm lẫn với các cụm từ tương tự như “lots of”, “many”, và “much”. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng các cụm từ này.
Cụm từ Dùng với danh từ Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
A lot of Đếm được và không đếm được Phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày. A lot of books are on the shelf.
A lot of water is needed.
Lots of Lots of people are at the party.
Lots of information is available.
Many Danh từ đếm được Phù hợp với văn phong trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết. Many students are studying now.
Many cars are parked outside.
Much Danh từ không đếm được Thường xuất hiện trong câu phủ định, nghi vấn, hoặc văn phong trang trọng. There isn’t much time left.
How much water is required?
Plenty of Đếm được và không đếm được Mang ý nghĩa “đủ và dư dả”, dùng khi muốn nhấn mạnh không chỉ nhiều mà còn thừa đủ. There is plenty of food for everyone.
Plenty of chairs are available in the room.
A large number of Danh từ đếm được và không đếm được Mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh số lượng lớn với danh từ đếm được. A large number of people attended the event.
A great deal of Danh từ đếm được và không đếm được Trang trọng, thường dùng trong văn viết, đặc biệt để nhấn mạnh số lượng lớn. A great deal of effort is required to finish this task.

“A Lot of” vs. “Lots of”

  • Giống nhau:
    • Đều mang ý nghĩa “nhiều” và có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
    • Đều phổ biến trong văn nói.

“A Lot of” vs. “Many”

  • Giống nhau:
    • Đều dùng với danh từ đếm được để diễn tả số lượng lớn.
  • Khác nhau:
    • “Many” thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn hoặc văn phong trang trọng.
    • “A lot of” thông dụng hơn trong văn nói và câu khẳng định.
  • Ví dụ:
    • Many students didn’t pass the exam (Nhiều học sinh không qua bài kiểm tra)
    • A lot of students passed the exam easily (Rất nhiều học sinh qua bài kiểm tra một cách dễ dàng)

“A Lot of” vs. “Much”

  • Giống nhau:
    • Cả hai đều dùng để chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được.
  • Khác nhau:
    • “Much” chủ yếu xuất hiện trong câu phủ định, nghi vấn, hoặc văn viết trang trọng.
    • “A lot of” phổ biến hơn trong văn nói và dùng thoải mái trong câu khẳng định.
  • Ví dụ:
    • There isn’t much sugar in the jar (Không có nhiều đường trong hũ)
    • A lot of sugar is needed for this recipe (Rất nhiều đường cần cho công thức này)

“A Lot of” vs. “Plenty of”

  • Giống nhau:
    • Đều dùng để chỉ số lượng lớn và có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
  • Khác nhau:
    • “Plenty of” nhấn mạnh ý “đủ và thừa”, mang tính tích cực hơn.
    • “A lot of” chỉ nhấn mạnh số lượng lớn mà không đề cập đến sự dư thừa.
  • Ví dụ:
    • There is plenty of water in the tank (Có rất nhiều nước trong bể, đủ dùng)
    • A lot of water is wasted every day (Rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày)

“A Lot of” vs. “A Large Number of”

  • Giống nhau:
    • Đều dùng với danh từ đếm được số nhiều để diễn tả số lượng lớn.
  • Khác nhau:
    • “A large number of” trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết học thuật hoặc báo chí.
    • “A lot of” thông dụng hơn trong văn nói và ngữ cảnh hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • A large number of people have signed the petition (Rất nhiều người đã ký vào bản kiến nghị)
    • A lot of people are interested in this topic (Rất nhiều người quan tâm đến chủ đề này)

“A Lot of” vs. “A Great Deal of”

  • Giống nhau:
    • Đều chỉ số lượng lớn và dùng với danh từ không đếm được.
  • Khác nhau:
    • “A great deal of” mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.
    • “A lot of” phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp thường ngày.
  • Ví dụ:
    • A great deal of effort is required to solve this problem. (Rất nhiều nỗ lực cần thiết để giải quyết vấn đề này)
    • A lot of effort is put into this project. (Rất nhiều nỗ lực được đặt vào dự án này)
Như vậy thông qua các chia sẻ trên bạn đã có thể nắm được a lot of đi với danh từ gì. “A lot of” là một cụm từ thông dụng và linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đi cùng cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc sử dụng đúng cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng hơn mà còn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp hay viết văn bản. Hãy ghi nhớ các quy tắc đã đề cập và thực hành thường xuyên để thành thạo. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm các bài viết hướng dẫn chi tiết khác trên website iris.edu.vn của IRIS English. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu của mình.
.
.