Thì tương lai đơn và be going to: phân biệt, cách sử dụng và bài tập

thi-tuong-lai-don-va-be-going-to-phan-biet-cach-su-dung-va-bai-tap
Hiểu và sử dụng đúng thì tương lai đơn (will) và cấu trúc “be going to” là rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý định, kế hoạch và dự đoán một cách chính xác. Sự khác biệt giữa hai cấu trúc này không chỉ ảnh hưởng đến cách diễn đạt mà còn đến ý nghĩa của câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điểm khác biệt cơ bản giữa thì tương lai đơn và be going to, cùng với cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn

Phân biệt will và be going to

Phân biệt khái niệm thì tương lai đơn và be going to

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn và be going to đều diễn tả hành động đã xảy ra trong tương lai, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa.
Thì Tương Lai Đơn (Will): Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói.
Be Going To: Diễn tả một dự định hoặc kế hoạch đã được lên từ trước, hoặc một sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai dựa trên dấu hiệu hiện tại.

So Sánh Công Thức Thì Tương Lai Đơn (Will) và Be Going To

Dưới đây là bảng so sánh giữa thì tương lai đơn (Simple Future)cấu trúc “be going to”:
Loại câu
Tương lai đơn (Simple Future)
Cấu trúc “be going to”
Câu khẳng định
S + will + V (động từ nguyên mẫu)
S + is/am/are + going to + V (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ
I will call you tomorrow
She is going to visit her grandma next week
Câu phủ định
S + will not (won’t) + V
S + is/am/are + not + going to + V
Ví dụ
They won’t play football tonight
We aren’t going to attend the meeting
Câu nghi vấn
Will + S + V?
Is/Am/Are + S + going to + V?
Ví dụ
Will you join the party?
Are you going to buy a new car?

Phân Biệt Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn  Và Be Going To

Dự Đoán
  • Will: Dùng cho dự đoán mang tính chủ quan, không dựa trên bằng chứng cụ thể. Ví dụ:
    • I think it will snow tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ có tuyết.)
    • She will probably win the race. (Cô ấy có thể sẽ thắng cuộc đua.)
  • Be going to: Dùng cho dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể tại hiện tại. Ví dụ:
    • Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sẽ mưa.)
    • The baby is going to cry. (Đứa bé sắp khóc rồi – dựa vào tình trạng hiện tại của đứa bé.)
Quyết Định
  • Will: Thường dùng cho quyết định đưa ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ:
    • I’ll answer the phone. (Tôi sẽ trả lời điện thoại – quyết định vừa được đưa ra.)
    • We’ll go out for dinner tonight. (Chúng ta sẽ đi ăn tối nay – quyết định tức thì.)
  • Be going to: Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch từ trước. Ví dụ:
    • I’m going to visit my grandparents this weekend. (Tôi dự định thăm ông bà cuối tuần này – đã có kế hoạch trước.)
    • They’re going to move to a new house next month. (Họ định chuyển nhà vào tháng tới – đã chuẩn bị trước.)
Lời Hứa, Đề Nghị, Lời Mời
  • Will: Được dùng phổ biến để đưa ra lời hứa, đề nghị hoặc lời mời. Ví dụ:
    • I promise I’ll call you. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn.)
    • I’ll help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
    • Will you come to my party? (Bạn có đến dự tiệc của tôi không?)
  • Be going to: Không thường dùng cho lời hứa hay đề nghị.
Hành Động Không Tránh Khỏi
  • Will: Dùng khi nói về các sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (không thể thay đổi). Ví dụ:
    • The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)
    • One day, everyone will have access to clean water. (Một ngày nào đó, mọi người sẽ có nước sạch.)
  • Be going to: Dùng khi nói về các sự kiện có thể dự đoán trước dựa vào bằng chứng. Ví dụ:
    • The car is going to break down. (Xe sắp hỏng rồi – dựa vào tiếng động kỳ lạ từ xe.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn và Be Going To

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (Will)

Các từ chỉ thời gian tương lai
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm sau)
  • In + thời gian (trong bao lâu, ví dụ: in two days – trong hai ngày nữa)
  • Someday (một ngày nào đó)
  • Soon (sớm)
Ví dụ:
  • She will visit her grandmother next week.
  • I think we will finish this project in two days.
Dùng cho quyết định ngay tại thời điểm nói
  • Khi người nói đưa ra quyết định ngay lúc nói, không có kế hoạch trước đó.
Ví dụ:
  • The phone is ringing. I’ll answer it.
  • I’m tired. I’ll go to bed now.
Các từ thể hiện dự đoán chủ quan
  • Think, believe, suppose, expect (nghĩ, tin rằng, cho rằng, hy vọng)
  • Probably (có lẽ), perhaps (có thể), maybe (có lẽ)
Ví dụ:
  • I think it will rain tomorrow.
  • She will probably be late for the meeting.
1Dùng cho lời hứa, đề nghị, hoặc lời mời
  • Khi người nói muốn thể hiện sự cam kết, đề nghị giúp đỡ, hoặc mời mọc.
Ví dụ:
  • I’ll help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
  • Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ?)

Dấu hiệu nhận biết cấu trúc “Be Going To”

Dùng cho kế hoạch hoặc dự định đã có từ trước
  • Khi người nói đã lên kế hoạch hoặc có ý định rõ ràng thực hiện hành động trong tương lai.
Dấu hiệu:
  • Có thời gian cụ thể hoặc bằng chứng cho thấy kế hoạch đã được định trước.
  • Một số từ/cụm từ:
    • This evening/this weekend (tối nay/cuối tuần này)
    • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
    • In a few days (trong vài ngày nữa)
Ví dụ:
  • We are going to visit Paris this summer. (Chúng tôi dự định đến Paris mùa hè này.)
  • She’s going to buy a new car next month. (Cô ấy định mua một chiếc xe mới vào tháng tới.)
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại
  • Khi có dấu hiệu rõ ràng từ hiện tại để dự đoán điều gì sẽ xảy ra.
Dấu hiệu:
  • Look at… (Nhìn vào…)
  • There is/are… (Có…)
Ví dụ:
  • Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn đám mây đen kìa! Trời sắp mưa.)
  • Be careful! That vase is going to fall. (Cẩn thận! Chiếc bình kia sắp rơi.)
Dùng cho các kế hoạch gần (không xa về thời gian)
  • Khi nói về các hành động hoặc dự định sẽ thực hiện trong thời gian ngắn sắp tới.
Ví dụ:
  • I’m going to meet him this evening. (Tôi sẽ gặp anh ấy tối nay.)
  • They’re going to watch a movie tomorrow. (Họ sẽ xem phim vào ngày mai.)

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn và Be Going To

nhung-loi-thuong-gap-khi-su-dung-thi-tuong-lai-don-va-be-going-to
Lưu ý và khắc phục những lỗi thường gặp phổ biến khi dùng thì tương lai đơn và be going to

 

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng thì tương lai đơn (Simple Future Tense) và cấu trúc “be going to” là rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người học thường mắc phải một số lỗi khi áp dụng chúng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách phân biệt giữa hai cấu trúc này.

Sử Dụng Không Chính Xác Cấu Trúc

Thì tương lai đơn:
  • Cấu trúc đúng: S + will + V (động từ nguyên thể).
  • Lỗi thường gặp: Sử dụng sai động từ hoặc không sử dụng “will”. Ví dụ, thay vì nói “I go to the party”, nên nói “I will go to the party”.
Cấu trúc “be going to”:
  • Cấu trúc đúng: S + am/is/are going to + V.
  • Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn giữa “be going to” với thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ, nói “I am going to go to the party” là đúng, nhưng không nên dùng “I am going to the party” nếu không có kế hoạch rõ ràng.

Nhầm Lẫn Về Thời Điểm Sử Dụng

  • Thì tương lai đơn thường được dùng để diễn tả các quyết định tự phát hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng. Ví dụ: “I think it will rain tomorrow.”
  • “Be going to” được sử dụng khi có kế hoạch hoặc dự định đã được xác định trước. Ví dụ: “I am going to visit my grandmother this weekend.”

Không Phân Biệt Được Ngữ Nghĩa

  • Nhiều người học không nhận ra rằng thì tương lai đơn có thể diễn tả hành động xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước, trong khi “be going to” thường biểu thị cho các hành động đã được lên kế hoạch rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • Sai: “I will meet my friend tomorrow.” (nếu đã có kế hoạch cụ thể)
    • Đúng: “I am going to meet my friend tomorrow.” (nếu đã lên lịch trước)

Lỗi Trong Việc Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Thời Gian

Khi sử dụng cả hai cấu trúc này, cần chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow”, “next week”, hay “soon”. Việc sử dụng sai trạng từ có thể gây hiểu lầm về thời điểm diễn ra hành động.

Thiếu Tính Chính Xác Trong Câu Hỏi và Phủ Định

  • Trong câu hỏi với thì tương lai đơn, cấu trúc phải là Will + S + V? và trong phủ định là S + will not (won’t) + V.
  • Với “be going to”, câu hỏi sẽ là Am/Is/Are + S + going to + V? và phủ định là S + am/is/are not going to + V.
Ví dụ:
  • Sai: “Will you coming with us?” (đúng là “Will you come with us?”)
  • Đúng: “Are you going to come with us?”

Tham khảo: Tất tần tật thì tương lai đơn (Future Simple): Công thức, cách dùng

Bài tập thì tương lai đơn và be going to

Chọn dạng đúng của động từ

Chọn thì đúng giữa willbe going to để hoàn thành câu. (5 câu)
Bài tập:
  1. Look at those clouds! It (rain) soon.
  2. I (help) you with your homework if you need it.
  3. They (buy) a new car next month.
  4. Be careful! You (fall) off the ladder!
  5. She (be) a doctor when she grows up.
Đáp án và giải thích:
  1. is going to rain – Dấu hiệu: “Look at those clouds!” → dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
  2. will help – Hành động quyết định tại thời điểm nói.
  3. are going to buy – Dấu hiệu: “next month” và có kế hoạch cụ thể.
  4. are going to fall – Dấu hiệu: “Be careful!” → dự đoán dựa trên tình huống hiện tại.
  5. will be – Thể hiện một quyết định/mong muốn trong tương lai.

Hoàn thành câu

Điền vào chỗ trống với will hoặc be going to và động từ đúng dạng. (7 câu)
Bài tập:
  1. I ___ (travel) to Paris this weekend.
  2. We ___ (start) the meeting at 3 PM.
  3. He ___ (not pass) the test if he doesn’t study harder.
  4. Jane ___ (get) married next year.
  5. I think he ___ (be) famous one day.
  6. Watch out! That dog ___ (bite) you!
  7. Don’t worry. I ___ (call) you when I arrive.
Đáp án và giải thích:
  1. am going to travel – Kế hoạch cụ thể đã có.
  2. will start – Quyết định tức thì hoặc lịch trình không cố định.
  3. will not pass – Câu điều kiện nói về khả năng tương lai.
  4. is going to get – Kế hoạch đã xác định.
  5. will be – Dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
  6. is going to bite – Dự đoán dựa trên tình huống hiện tại.
  7. will call – Lời hứa.

Viết lại câu

Chuyển các câu sau sang dạng sử dụng will hoặc be going to phù hợp. (6 câu)
Bài tập:
  1. (Prediction) He is very talented. He ___ (be) a great actor one day.
  2. (Plan) We have already decided. We ___ (visit) Grandma tomorrow.
  3. (Offer) Don’t worry, I ___ (lend) you some money.
  4. (Immediate decision) It’s cold in here. I ___ (close) the window.
  5. (Evidence-based prediction) Look at him! He ___ (win) the race.
  6. (Promise) I ___ (always support) you.
Đáp án và giải thích:
  1. will be – Dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
  2. are going to visit – Kế hoạch đã xác định.
  3. will lend – Lời đề nghị.
  4. will close – Quyết định tại thời điểm nói.
  5. is going to win – Dự đoán dựa trên tình huống hiện tại.
  6. will always support – Lời hứa.

Chọn đáp án đúng

Chọn will hoặc be going to cho các câu dưới đây. (8 câu)
Bài tập:
  1. I (will / am going to) bake a cake for the party tonight.
  2. He (won’t / isn’t going to) go to the party because he is sick.
  3. We (are going to / will) watch a movie after dinner.
  4. I think she (will / is going to) become a teacher in the future.
  5. Oh no! The car (will / is going to) crash into the wall!
  6. They (will / are going to) visit their grandparents this summer.
  7. I (am going to / will) answer the phone. It’s ringing.
  8. She (isn’t going to / won’t) pass the exam unless she studies harder.
Đáp án và giải thích:
  1. am going to – Kế hoạch đã xác định.
  2. isn’t going to – Kế hoạch đã định không tham gia.
  3. will – Quyết định tại thời điểm nói.
  4. will – Dự đoán không có bằng chứng cụ thể.
  5. is going to – Dự đoán dựa trên tình huống hiện tại.
  6. are going to – Kế hoạch đã xác định.
  7. will – Quyết định tại thời điểm nói.
  8. won’t – Câu điều kiện, nói về khả năng không xảy ra.

Điền câu hỏi

Viết câu hỏi phù hợp với thì tương lai đơn hoặc be going to. (5 câu)
Bài tập:
  1. What ___ you ___ (do) this evening?
  2. ___ she ___ (join) us for dinner?
  3. When ___ they ___ (visit) Paris?
  4. Who ___ (help) you with the project?
  5. Why ___ he ___ (not call) me back?
Đáp án và giải thích:
  1. are you going to do – Hỏi về kế hoạch.
  2. Will she join – Hỏi về sự đồng ý/quyết định.
  3. are they going to visit – Hỏi về kế hoạch cụ thể.
  4. will help – Hỏi về ý định/tình huống.
  5. won’t he call – Hỏi về lý do (tương lai đơn).
Việc phân biệt thì tương lai đơn và be going to giúp diễn đạt chính xác hành động trong tương lai, tránh nhầm lẫn ngữ nghĩa. “Will” thường dùng khi quyết định ngay hoặc dự đoán chủ quan, trong khi “be going to” thể hiện kế hoạch và dự đoán có bằng chứng. Luyện tập thường xuyên giúp bạn thành thạo cách sử dụng thì tương lai đơn và “be going to” trong giao tiếp và viết. Hãy áp dụng linh hoạt hai cấu trúc này để diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page