Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một bước quan trọng. Kiến thức này giúp các em học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho những cấp học cao hơn.
Trong bài viết này, IRIS English sẽ mang đến một cái nhìn tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Trong đó bao gồm lý thuyết cơ bản, hệ thống các dạng cấu trúc ngữ pháp chính và nhiều bài tập thực hành đa dạng giúp củng cố kiến thức. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp các mẹo học ngữ pháp thú vị, giúp các em dễ dàng ghi nhớ công thức và áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 (lý thuyết)
Thì Hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn hay còn gọi là Present Simple là thì đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Present Simple Tense được dùng để mô tả một hành động tổng quát, chung chung, có thể là hành động lặp đi lặp lại nhiều lần. Thông thường đó là những sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại. Điểm ngữ pháp quan trọng này là tiền đề để học tiếp các thì trong tiếng Anh lớp 5 khác.
Có thể nhận biết thì hiện tại đơn qua những tính từ, trạng từ, hoặc các cụm từ miêu tả tần suất hoặc lịch trình. Chẳng hạn như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, “never”, “every day/week/month/year”, “on Mondays/Tuesdays”… Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
Loại câu | Cấu trúc lý thuyết | Ví dụ minh họa |
Câu khẳng định | – Với động từ “to be”: S + to be + N/Adj – Với động từ thường: S + V(s/es) + O | – She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) – They play soccer every Sunday. (Họ chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.) |
Câu phủ định | – Với động từ “to be”: S + to be + not + N/Adj – Với động từ thường: S + do/does + not + V + O | – He is not happy. (Anh ấy không vui.) – I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.) |
Câu nghi vấn | – Với động từ “to be”: To be + S + N/Adj? – Với động từ thường: Do/Does + S + V + O? | – Is she your sister? (Cô ấy là chị của bạn phải không?) – Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) |
Lưu ý:
- Động từ “to be” bao gồm: am, is, are (ở thì hiện tại); was, were (ở thì quá khứ).
- Động từ thường: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thêm “s” hoặc “es” ở thì hiện tại đơn.
- Trợ động từ:
- “Do” dùng với các chủ ngữ I, you, we, they.
- “Does” dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
- Câu nghi vấn với từ để hỏi dùng các Wh- questions gồm: What, Where, When, Who, Why, How
Thì Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động đang xảy ra trong thời gian gần đây. Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng khi một hành động đã được lên kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần hoặc để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn – một trong các thì trong tiếng anh lớp 5:
Loại câu | Cấu trúc lý thuyết | Ví dụ minh họa |
Câu khẳng định | S + am/is/are + V-ing | They are playing soccer now. (Họ đang chơi bóng đá bây giờ.) |
Câu phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | She isn’t watching TV at the moment. (Cô ấy không đang xem TV lúc này.) |
Câu nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Is he flying to London tomorrow? (Ngày mai anh ấy bay đi Luân Đôn à?) |
Câu nghi vấn với từ để hỏi | Wh- + am/is/are + S + V-ing? | What is she doing right now? (Cô ấy đang làm gì bây giờ?) |
Lưu ý:
- Chủ ngữ và động từ “to be”:
- I đi với am
- He/She/It đi với is
- You/We/They đi với are
- Động từ thêm đuôi “-ing”:
- Động từ kết thúc bằng “e” thì bỏ “e” và thêm “ing”: make → making
- Động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ing”: run → running
- Câu nghi vấn với từ để hỏi (Wh- questions):
- What, Where, When, Why, Who, How được đặt ở đầu câu nghi vấn.
Thì Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (simple past tense) là thì được sử dụng để diễn tả các hành động đã diễn ra hoàn thành trong quá khứ, không còn kéo dài hay liên quan đến hiện tại. Công thức để tạo ra thì quá khứ đơn là thêm “ed” vào cuối động từ (với hầu hết động từ) hoặc sử dụng dạng quá khứ của động từ (với những động từ bất quy tắc).
Loại câu | Cấu trúc lý thuyết | Ví dụ minh họa |
Câu khẳng định | – Với động từ thường: S + V-ed/V2 + … – Với động từ “to be”: – I/He/She/It + was + … – We/You/They + were + … | – She lived in Paris when she was young. (Cô ấy sống ở Paris khi còn trẻ) – I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua) |
Câu phủ định | – Với động từ thường: S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + … – Với động từ “to be”: – I/He/She/It + was not (wasn’t) + … – We/You/They + were not (weren’t) + … | – They didn’t watch a movie last night. (Họ không xem phim tối qua) – He wasn’t at the meeting. (Anh ấy đã không có mặt ở cuộc họp) |
Câu nghi vấn | – Với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu + …? – Với động từ “to be”: – Was + I/He/She/It + …? – Were + We/You/They + …? | – Did you bring her the book? (Bạn đã mang sách cho cô ấy phải không?) – Was he at the party? (Anh ấy đã ở bữa tiệc phải không?) |
Lưu ý:
- Động từ thường:
- Ở câu khẳng định, động từ được chia ở quá khứ đơn (thêm “-ed” với động từ có quy tắc; sử dụng cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc).
- Ở câu phủ định và nghi vấn, sử dụng trợ động từ “did” (quá khứ của “do”) và động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
- Động từ “to be”:
- “Was” được dùng với các chủ ngữ I/He/She/It.
- “Were” được dùng với các chủ ngữ We/You/They.
Giới từ chỉ thời gian, địa điểm: In, on, at, from, to,…
Phân loại | Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Ví dụ giao tiếp thực tế |
Giới từ chỉ thời gian | At | Chỉ thời điểm | At six o’clock (vào lúc 6 giờ) | “I’ll meet you at six o’clock at the café.” (Tôi sẽ gặp bạn lúc 6 giờ ở quán cà phê.) |
On | Ngày, thứ trong tuần hoặc khoảng thời gian trong ngày khi có định ngữ đi kèm | On Tuesday; On the first of October (Vào ngày đầu tiên của tháng 10) | “Let’s have lunch on Tuesday, I’m free all afternoon.” (Hãy đi ăn trưa vào thứ Ba, tôi rảnh cả buổi chiều.) | |
In | Khoảng thời gian trong ngày hoặc tháng, năm | In the morning, In 2005 | “I usually exercise in the morning before work.” (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng trước khi đi làm.) | |
After | Chỉ thời gian sau một khoảng thời gian hoặc một thời điểm nào đó | After 9 a.m (Sau 9 giờ sáng) | “You can call me after 9 a.m. I’ll be available then.” (Bạn có thể gọi cho tôi sau 9 giờ sáng. Lúc đó tôi sẽ rảnh.) | |
Before | Chỉ thời gian trước một khoảng thời gian hoặc một địa điểm nào đó | Before dinner (Trước giờ ăn tối) | “Let’s finish the project before dinner tonight.” (Hãy hoàn thành dự án trước bữa tối hôm nay.) | |
Giới từ chỉ vị trí | In | Trong | In the bag (Trong cặp xách) | “The keys are in the bag. You can find them easily.” (Chìa khóa ở trong cặp. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy chúng.) |
On | Trên | On the table (Trên bàn) | “The book is on the table in the living room.” (Cuốn sách ở trên bàn trong phòng khách.) | |
At | Tại/ ở phía | At the stadium (Tại sân vận động) | “I’ll be waiting at the stadium entrance after the game.” (Tôi sẽ đợi ở lối vào sân vận động sau trận đấu.) | |
Beside | Bên cạnh | Beside the lake, there is a house. (Bên cạnh hồ có một ngôi nhà) | “She parked her bike beside the tree.” (Cô ấy đỗ xe đạp bên cạnh cái cây.) | |
Under | Bên dưới | Under the desk (Dưới cái bàn này) | “The cat is hiding under the desk.” (Con mèo đang trốn dưới bàn.) | |
Among | Trong số | Among those pens (Trong số những cái bút đó) | “She chose the red pen among the others.” (Cô ấy đã chọn cây bút đỏ trong số những cây khác.) | |
Between | Ở giữa | Between the telephone and the desk (Ở giữa chiếc điện thoại và cái bàn) | “The notebook is between the lamp and the phone.” (Cuốn sổ ở giữa đèn và điện thoại.) | |
In front of | Ở phía trước | In front of the house (Phía trước ngôi nhà) | “I’m standing in front of the coffee shop, can you see me?” (Tôi đang đứng trước quán cà phê, bạn có thấy tôi không?) | |
Behind | Ở phía sau | Behind the stadium (Ở phía sau sân vận động) | “The supermarket is just behind the pharmacy.” (Siêu thị ở ngay phía sau nhà thuốc.) | |
Out of | Ra khỏi | She gives her book out of her school bag. (Cô ấy lấy cuốn sách khỏi cặp) | “He took his wallet out of his pocket to pay.” (Anh ấy lấy ví ra khỏi túi để trả tiền.) | |
Into | Vào trong | I put my book into the bag. (Tôi cất cuốn sách vào cặp) | “Please put the groceries into the fridge.” (Làm ơn để đồ tạp hóa vào trong tủ lạnh.) | |
On the right of/ on the left of | Ở phía bên phải, bên trái của | There is a house on the right of the lake. (Có một ngôi nhà phía bên phải hồ) | “The restaurant is on the left of the movie theater.” (Nhà hàng nằm ở phía bên trái của rạp chiếu phim.) | |
Giới từ chỉ nơi chốn | Near | Gần | There is a hotel near my house. (Có một khách sạn cạnh nhà của tớ) | “There’s a coffee shop near the office; let’s go there.” (Có một quán cà phê gần văn phòng; chúng ta hãy tới đó.) |
Inside | Phía trong | Go inside the garden, you will see a big tree. (Đi vào phía trong vườn, bạn sẽ thấy một cái cây lớn) | “Come inside, it’s warmer here.” (Vào trong đi, ở đây ấm hơn.) | |
Next to | Bên cạnh | A beautiful woman sat next to me on the train to Da Nang (Một người phụ nữ xinh đẹp ngồi cạnh tôi trên chuyến tàu tới Đà Nẵng) | “He’s sitting next to me at the meeting.” (Anh ấy đang ngồi cạnh tôi trong buổi họp.) | |
Under | Bên dưới | The dog is under the bed. (Con chó đang nằm dưới giường kìa) | “The box you’re looking for is under the bed.” (Cái hộp mà bạn đang tìm ở dưới giường.) |
Cấu trúc so sánh hơn
So sánh với tính từ và trạng từ ngắn
Phân loại | Quy tắc biến đổi | Ví dụ | Ví dụ giao tiếp thực tế |
Tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết) | Thêm đuôi “-er” phía sau | Tall → Taller, Long → Longer | She is taller than her younger brother. (Cô ấy cao hơn em trai cô ấy.) |
Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng “-y” | Chuyển “-y” thành “-i” và thêm “-er” | Lucky → Luckier, Easy → Easier | He is luckier than me in finding good deals. (Anh ấy may mắn hơn tôi trong việc tìm kiếm những giao dịch tốt.) |
Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm, trước đó là 1 nguyên âm | Nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-er” | Big → Bigger, Fat → Fatter | This box is bigger than the one we had before.(Cái hộp này to hơn cái mà chúng ta có trước đây.) |
Cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn | S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2 | She always gets luckier than me when we play games.(Cô ấy luôn may mắn hơn tôi khi chúng tôi chơi game.) Today’s weather is warmer than it was yesterday.(Thời tiết hôm nay ấm hơn hôm qua.) The price of gold today is higher than yesterday (Giá vàng hôm nay cao hơn hôm qua) |
So sánh hơn với tính từ và trạng từ dài
Phân loại | Quy tắc biến đổi | Ví dụ | Ví dụ giao tiếp thực tế |
Tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) kết thúc bằng đuôi “-ly” | Giữ nguyên đuôi “-y” và thêm “more” vào phía trước | Likely → More likely, Coldly → More coldly | “She is more likely to pass the exam than her friend.” (Cô ấy có khả năng đỗ kỳ thi cao hơn bạn cô ấy.) |
Nhấn mạnh mức độ so sánh bằng cách thêm “far”, “much”, “a lot” phía trước | Thêm “far”, “much” hoặc “a lot” vào trước “more” | Far more talented, Much more expensive | “This solution is much more effective than the last one.” (Giải pháp này hiệu quả hơn nhiều so với giải pháp trước.) |
Cấu trúc tổng quát chung của so sánh nhất | S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2 | I find him more attractive than my ex (Tôi thấy anh ấy thu hút hơn người yêu cũ của tôi) | |
*Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh vấn đề cần so sánh | S1 + V + far/much/a lot + more + Adj/Adv + than + S2 | Buying a house in the city is much more expensive than in the countryside (Mua nhà ở thành phố đắt hơn nhiều so với ở nông thôn.) |
Cấu trúc so sánh nhất
So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
Phân loại | Quy tắc biến đổi | Ví dụ | Ví dụ giao tiếp thực tế |
Hầu hết tính từ và trạng từ ngắn đều được thêm đuôi “-est” | Thêm “-est” vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn | Tall → Tallest, Fast → Fastest | “She is the fastest runner in her class.” (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong lớp) |
Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng “-e” | Thêm “-st” vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn | Large → Largest, Brave → Bravest | “This is the largest room in the house.” (Đây là căn phòng lớn nhất trong nhà) |
Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm | Nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-est” | Big → Biggest, Hot → Hottest | “The Sahara Desert is one of the hottest places on Earth.” (Sa mạc Sahara là một trong những nơi nóng nhất trên Trái Đất) |
Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng “-y” | Đổi “-y” thành “-i” và thêm “-est” | Happy → Happiest, Early → Earliest | “She is the happiest person I know.” (Cô ấy là người hạnh phúc nhất mà tôi biết) |
Cấu trúc tổng quát | S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2 | Tam has the longest hair in my family (Tâm có mái tóc dài nhất trong gia đình tôi) | |
Ví dụ nhấn mạnh trong so sánh | S1 + V + the + Adj/Adv + -est | Perhaps June is the hottest month in Vietnam (Có lẽ tháng 6 là tháng nóng nhất ở Việt Nam) |
So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
Phân loại | Quy tắc biến đổi | Ví dụ | Ví dụ giao tiếp thực tế |
Tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) | Thêm “the most” vào trước tính từ hoặc trạng từ dài | Careful → The most careful, Beautiful → The most beautiful | She is the most careful person I have ever worked with (Cô ấy là người cẩn thận nhất mà tôi từng làm việc cùng) |
Cấu trúc tổng quát | S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2 | She is the most beautiful person in my class (Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp tôi) |
Câu hỏi Wh-questions: What, Where, When, Who, Why, How,…
Từ để hỏi | Chức năng | Ví dụ minh họa |
Who | Hỏi về người (chủ ngữ) | Who closed the window? (Ai đã đóng cửa sổ?) |
Whom | Hỏi về người (tân ngữ) | Whom did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?) |
Whose | Hỏi về chủ sở hữu | Whose is this watch? (Chiếc đồng hồ này của ai?) |
What | Hỏi về sự vật, sự việc hoặc thông tin chung | What is your name? (Tên bạn là gì?) |
Which | Hỏi về lựa chọn giữa các đối tượng cụ thể | Which color do you like? (Bạn thích màu nào?) |
Where | Hỏi về địa điểm | Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
When | Hỏi về thời gian | When were you born? (Bạn sinh khi nào?) |
Why | Hỏi về lý do | Why did you do that? (Tại sao bạn làm điều đó?) |
How | Hỏi về cách thức, trạng thái hoặc hoàn cảnh | How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?) |
How many | Hỏi về số lượng (danh từ đếm được) | How many books are there? (Có bao nhiêu cuốn sách?) |
How much | Hỏi về số lượng (danh từ không đếm được) hoặc giá cả | How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?) |
How old | Hỏi về tuổi | How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
How far | Hỏi về khoảng cách | How far is it? (Nó cách bao xa?) |
How long | Hỏi về khoảng thời gian | How long will it take to repair my bike? (Sửa xe của tôi sẽ mất bao lâu?) |
What time | Hỏi về giờ cụ thể | What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) |
Why don’t | Đề xuất hoặc gợi ý | Why don’t we go out tonight? (Tại sao chúng ta không ra ngoài tối nay?) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp n (bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết)
Bài tập ngữ pháp Thì Hiện tại đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn
- She usually (go) to school by bus.
- Đáp án: goes
- Giải thích: Chủ ngữ “She” là ngôi thứ ba số ít, động từ “go” thêm “es”.
- They (play) soccer every Sunday.
- Đáp án: play
- Giải thích: Chủ ngữ “They” là số nhiều, động từ “play” giữ nguyên ở dạng nguyên mẫu.
- My father (watch) TV in the evening.
- Đáp án: watches
- Giải thích: Chủ ngữ “My father” là ngôi thứ ba số ít, động từ “watch” thêm “es” do kết thúc bằng “ch”.
- The sun (rise) in the east.
- Đáp án: rises
- Giải thích: Chủ ngữ “The sun” là ngôi thứ ba số ít, động từ “rise” thêm “s”.
- I (study) English every day.
- Đáp án: study
- Giải thích: Chủ ngữ “I” nên động từ “study” giữ nguyên ở dạng nguyên mẫu.
Bài tập 2: Viết câu phủ định ở thì Hiện tại đơn
- She likes coffee.
- Đáp án: She does not like coffee.
- Giải thích: Dùng trợ động từ “does” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “She”, động từ “like” giữ nguyên.
- They play football every day.
- Đáp án: They do not play football every day.
- Giải thích: Chủ ngữ “They” đi với trợ động từ “do”, động từ “play” giữ nguyên.
- Tom goes to school by bike.
- Đáp án: Tom does not go to school by bike.
- Giải thích: Dùng trợ động từ “does” với “Tom” (ngôi thứ ba số ít), động từ “go” giữ nguyên.
- The cat eats fish.
- Đáp án: The cat does not eat fish.
- Giải thích: Dùng trợ động từ “does” với “The cat” (ngôi thứ ba số ít), động từ “eat” giữ nguyên.
- We watch TV in the evening.
- Đáp án: We do not watch TV in the evening.
- Giải thích: Chủ ngữ “We” đi với trợ động từ “do”, động từ “watch” giữ nguyên.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi ở thì Hiện tại đơn
- (she/ like/ coffee?)
- Đáp án: Does she like coffee?
- Giải thích: Dùng trợ động từ “does” với “she” (ngôi thứ ba số ít), động từ “like” giữ nguyên.
- (they/ play/ soccer/ every day?)
- Đáp án: Do they play soccer every day?
- Giải thích: Chủ ngữ “they” đi với trợ động từ “do”, động từ “play” giữ nguyên.
- (your father/ watch/ TV in the evening?)
- Đáp án: Does your father watch TV in the evening?
- Giải thích: Chủ ngữ “your father” (ngôi thứ ba số ít) dùng với “does”, động từ “watch” giữ nguyên.
- (the sun/ rise/ in the east?)
- Đáp án: Does the sun rise in the east?
- Giải thích: Dùng trợ động từ “does” với “the sun” (ngôi thứ ba số ít), động từ “rise” giữ nguyên.
- (you/ study/ English every day?)
- Đáp án: Do you study English every day?
- Giải thích: Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “do”, động từ “study” giữ nguyên.
Bài tập 4: Viết lại câu với các từ gợi ý
- He/ go/ to the park/ on Sundays.
- Đáp án: He goes to the park on Sundays.
- Giải thích: Chủ ngữ “He” là ngôi thứ ba số ít, động từ “go” thêm “es”.
- They/ not/ eat/ meat.
- Đáp án: They do not eat meat.
- Giải thích: Chủ ngữ “They” đi với “do”, động từ “eat” giữ nguyên.
- She/ like/ cats?
- Đáp án: Does she like cats?
- Giải thích: Dùng “does” với “she” và động từ “like” giữ nguyên.
- We/ study/ in the library.
- Đáp án: We study in the library.
- Giải thích: Chủ ngữ “We” là số nhiều nên động từ “study” giữ nguyên.
- My sister/ not/ drink/ coffee.
- Đáp án: My sister does not drink coffee.
- Giải thích: Dùng “does” với “My sister” và động từ “drink” giữ nguyên.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
- She ___ (like/ likes) chocolate.
- Đáp án: likes
- Giải thích: Chủ ngữ “She” là ngôi thứ ba số ít, nên động từ “like” thêm “s”.
- They ___ (go/ goes) to school by bus.
- Đáp án: go
- Giải thích: Chủ ngữ “They” là số nhiều, động từ “go” giữ nguyên.
- My dog ___ (hate/ hates) water.
- Đáp án: hates
- Giải thích: Chủ ngữ “My dog” là ngôi thứ ba số ít, động từ “hate” thêm “s”.
- We ___ (do/ does) our homework every day.
- Đáp án: do
- Giải thích: Chủ ngữ “We” là số nhiều nên dùng “do”.
- He ___ (play/ plays) the guitar.
- Đáp án: plays
- Giải thích: Chủ ngữ “He” là ngôi thứ ba số ít, động từ “play” thêm “s”.
Bài tập ngữ pháp Thì Hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn
- She (watch) TV right now.
- Đáp án: is watching
- Giải thích: Chủ ngữ “She” đi với “is” và động từ “watch” thêm “-ing”.
- They (play) soccer at the moment.
- Đáp án: are playing
- Giải thích: Chủ ngữ “They” đi với “are” và động từ “play” thêm “-ing”.
- My father (cook) dinner in the kitchen.
- Đáp án: is cooking
- Giải thích: Chủ ngữ “My father” đi với “is” và động từ “cook” thêm “-ing”.
- I (do) my homework now.
- Đáp án: am doing
- Giải thích: Chủ ngữ “I” đi với “am” và động từ “do” thêm “-ing”.
- The kids (run) around the yard.
- Đáp án: are running
- Giải thích: Chủ ngữ “The kids” (số nhiều) đi với “are” và động từ “run” gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”.
Bài tập 2: Viết câu phủ định ở thì Hiện tại tiếp diễn
- He is playing the piano.
- Đáp án: He is not playing the piano.
- Giải thích: Thêm “not” sau “is” để tạo thành câu phủ định.
- They are reading books.
- Đáp án: They are not reading books.
- Giải thích: Thêm “not” sau “are” để tạo thành câu phủ định.
- She is cooking dinner.
- Đáp án: She is not cooking dinner.
- Giải thích: Thêm “not” sau “is” để tạo thành câu phủ định.
- I am drawing a picture.
- Đáp án: I am not drawing a picture.
- Giải thích: Thêm “not” sau “am” để tạo thành câu phủ định.
- We are listening to music.
- Đáp án: We are not listening to music.
- Giải thích: Thêm “not” sau “are” để tạo thành câu phủ định.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi ở thì Hiện tại tiếp diễn
- (they/ play/ soccer?)
- Đáp án: Are they playing soccer?
- Giải thích: Đảo “are” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “play” thêm “-ing”.
- (she/ watch/ TV?)
- Đáp án: Is she watching TV?
- Giải thích: Đảo “is” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “watch” thêm “-ing”.
- (you/ write/ a letter?)
- Đáp án: Are you writing a letter?
- Giải thích: Đảo “are” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “write” thêm “-ing”.
- (the children/ sing/ a song?)
- Đáp án: Are the children singing a song?
- Giải thích: Đảo “are” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “sing” thêm “-ing”.
- (he/ work/ on his project?)
- Đáp án: Is he working on his project?
- Giải thích: Đảo “is” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “work” thêm “-ing”.
Bài tập 4: Viết lại câu với các từ gợi ý
- I/ work/ on a new project/ now.
- Đáp án: I am working on a new project now.
- Giải thích: Chủ ngữ “I” đi với “am” và động từ “work” thêm “-ing”.
- They/ not/ play/ outside/ at the moment.
- Đáp án: They are not playing outside at the moment.
- Giải thích: Chủ ngữ “They” đi với “are not” và động từ “play” thêm “-ing”.
- She/ read/ a book/ right now?
- Đáp án: Is she reading a book right now?
- Giải thích: Đảo “is” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “read” thêm “-ing”.
- My brother/ watch/ a movie/ in his room.
- Đáp án: My brother is watching a movie in his room.
- Giải thích: Chủ ngữ “My brother” đi với “is” và động từ “watch” thêm “-ing”.
- The children/ play/ games/ outside?
- Đáp án: Are the children playing games outside?
- Giải thích: Đảo “are” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, động từ “play” thêm “-ing”.
Bài tập 5: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc
- She ___ (study) for her exams at the moment.
- Đáp án: is studying
- Giải thích: Chủ ngữ “She” đi với “is” và động từ “study” chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-ing”.
- They ___ (not/ play) outside because it’s raining.
- Đáp án: are not playing
- Giải thích: Chủ ngữ “They” đi với “are not” và động từ “play” thêm “-ing”.
- I ___ (write) an email to my friend.
- Đáp án: am writing
- Giải thích: Chủ ngữ “I” đi với “am” và động từ “write” thêm “-ing”.
- The teacher ___ (explain) the lesson right now.
- Đáp án: is explaining
- Giải thích: Chủ ngữ “The teacher” đi với “is” và động từ “explain” thêm “-ing”.
- We ___ (not/ watch) TV at the moment.
- Đáp án: are not watching
- Giải thích: Chủ ngữ “We” đi với “are not” và động từ “watch” thêm “-ing”.
Bài tập ngữ pháp Thì Quá khứ đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn
- She (visit) her grandparents last weekend.
- Đáp án: visited
- Giải thích: Động từ “visit” là động từ có quy tắc, thêm “-ed” để chuyển sang quá khứ.
- They (play) soccer yesterday afternoon.
- Đáp án: played
- Giải thích: Động từ “play” là động từ có quy tắc, thêm “-ed” để chuyển sang quá khứ.
- My father (cook) dinner last night.
- Đáp án: cooked
- Giải thích: Động từ “cook” là động từ có quy tắc, thêm “-ed” để chuyển sang quá khứ.
- I (go) to the zoo last Saturday.
- Đáp án: went
- Giải thích: Động từ “go” là động từ bất quy tắc, quá khứ của “go” là “went”.
- The kids (run) around the park.
- Đáp án: ran
- Giải thích: Động từ “run” là động từ bất quy tắc, quá khứ của “run” là “ran”.
Bài tập 2: Viết câu phủ định ở thì Quá khứ đơn
- He played the piano.
- Đáp án: He did not play the piano.
- Giải thích: Dùng trợ động từ “did not” và giữ động từ “play” ở dạng nguyên mẫu.
- They watched a movie.
- Đáp án: They did not watch a movie.
- Giải thích: Dùng “did not” và giữ động từ “watch” ở dạng nguyên mẫu.
- She cooked dinner.
- Đáp án: She did not cook dinner.
- Giải thích: Dùng “did not” và giữ động từ “cook” ở dạng nguyên mẫu.
- I went to school.
- Đáp án: I did not go to school.
- Giải thích: Dùng “did not” và giữ động từ “go” ở dạng nguyên mẫu.
- We ran around the park.
- Đáp án: We did not run around the park.
- Giải thích: Dùng “did not” và giữ động từ “run” ở dạng nguyên mẫu.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi ở thì Quá khứ đơn
- (they/ play/ soccer?)
- Đáp án: Did they play soccer?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “play” ở dạng nguyên mẫu.
- (she/ watch/ TV?)
- Đáp án: Did she watch TV?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “watch” ở dạng nguyên mẫu.
- (you/ go/ to the zoo?)
- Đáp án: Did you go to the zoo?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “go” ở dạng nguyên mẫu.
- (the children/ sing/ a song?)
- Đáp án: Did the children sing a song?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “sing” ở dạng nguyên mẫu.
- (he/ work/ on his project?)
- Đáp án: Did he work on his project?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “work” ở dạng nguyên mẫu.
Bài tập 4: Viết lại câu với các từ gợi ý
- I/ visit/ my grandparents/ last weekend.
- Đáp án: I visited my grandparents last weekend.
- Giải thích: Động từ “visit” chuyển sang quá khứ đơn là “visited”.
- They/ not/ watch/ TV/ last night.
- Đáp án: They did not watch TV last night.
- Giải thích: Dùng “did not” và động từ “watch” ở dạng nguyên mẫu.
- She/ cook/ dinner/ yesterday?
- Đáp án: Did she cook dinner yesterday?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “cook” ở dạng nguyên mẫu.
- My brother/ read/ a book/ last month.
- Đáp án: My brother read a book last month.
- Giải thích: Động từ “read” có dạng quá khứ đơn giống hệt dạng hiện tại.
- The children/ play/ games/ outside?
- Đáp án: Did the children play games outside?
- Giải thích: Đảo “did” lên đầu câu và giữ động từ “play” ở dạng nguyên mẫu.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
- She ___ (visit/ visited) her grandparents yesterday.
- Đáp án: visited
- Giải thích: Động từ “visit” ở dạng quá khứ là “visited”.
- They ___ (go/ went) to the park last Saturday.
- Đáp án: went
- Giải thích: Động từ bất quy tắc “go” có dạng quá khứ là “went”.
- My dog ___ (eat/ ate) his food quickly.
- Đáp án: ate
- Giải thích: Động từ “eat” là động từ bất quy tắc, quá khứ của “eat” là “ate”.
- We ___ (do/ did) our homework yesterday.
- Đáp án: did
- Giải thích: Động từ bất quy tắc “do” có dạng quá khứ là “did”.
- He ___ (play/ played) the guitar for the class.
- Đáp án: played
- Giải thích: Động từ “play” là động từ có quy tắc, thêm “-ed” để chuyển sang quá khứ.
Bài tập ngữ pháp Giới từ chỉ thời gian, địa điểm: In, on, at, from, to,…
Bài tập 1: Điền giới từ in, on, hoặc at vào chỗ trống
- She was born ___ 2008.
- Đáp án: in
- Giải thích: Sử dụng “in” trước năm.
- The meeting starts ___ 9 a.m.
- Đáp án: at
- Giải thích: Sử dụng “at” trước giờ cụ thể.
- My birthday is ___ April.
- Đáp án: in
- Giải thích: Sử dụng “in” trước tháng.
- They are going to the beach ___ Saturday.
- Đáp án: on
- Giải thích: Sử dụng “on” trước ngày hoặc thứ trong tuần.
- We have lunch ___ noon.
- Đáp án: at
- Giải thích: Sử dụng “at” trước thời điểm trong ngày (noon, midnight, night).
Bài tập 2: Điền giới từ from hoặc to vào chỗ trống
- The school is open ___ Monday ___ Friday.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” để bắt đầu khoảng thời gian và “to” để kết thúc.
- He works ___ 8 a.m. ___ 5 p.m.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” và “to” khi nói về khoảng thời gian cụ thể.
- I study English ___ January ___ March.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” để bắt đầu khoảng thời gian và “to” để kết thúc.
- We traveled ___ the city ___ the countryside.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” và “to” khi chỉ ra điểm xuất phát và điểm đến.
- The party lasted ___ 6 p.m. ___ 9 p.m.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” và “to” để chỉ khoảng thời gian.
Bài tập 3: Chọn giới từ in, on, hoặc at phù hợp
- We will meet ___ the library ___ noon.
- Đáp án: at, at
- Giải thích: “at” dùng trước địa điểm cụ thể (library) và thời gian chính xác (noon).
- My birthday is ___ March 5th.
- Đáp án: on
- Giải thích: Sử dụng “on” trước ngày.
- She likes reading books ___ the evening.
- Đáp án: in
- Giải thích: Sử dụng “in” trước các buổi trong ngày (morning, afternoon, evening).
- He left ___ midnight.
- Đáp án: at
- Giải thích: Sử dụng “at” trước thời điểm chính xác trong ngày (noon, midnight).
- They are coming ___ spring.
- Đáp án: in
- Giải thích: Sử dụng “in” trước mùa.
Bài tập 4: Điền giới từ in, on, at, from, hoặc to vào chỗ trống
- The event will start ___ 10 a.m. ___ 12 p.m.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” để bắt đầu thời gian và “to” để kết thúc.
- She arrived ___ the airport ___ 5 o’clock.
- Đáp án: at, at
- Giải thích: Sử dụng “at” trước địa điểm cụ thể và thời gian chính xác.
- The flowers bloom ___ spring.
- Đáp án: in
- Giải thích: Sử dụng “in” trước mùa.
- I have an appointment ___ Monday morning.
- Đáp án: on
- Giải thích: Sử dụng “on” trước ngày cụ thể hoặc thứ trong tuần.
- We will travel ___ Paris ___ New York.
- Đáp án: from, to
- Giải thích: Sử dụng “from” và “to” khi chỉ ra điểm xuất phát và điểm đến.
Bài tập 5: Sửa lỗi giới từ trong các câu sau
- She was born on 2005.
- Đáp án: in 2005
- Giải thích: Thay “on” bằng “in” trước năm.
- They will arrive in 6 p.m.
- Đáp án: at 6 p.m.
- Giải thích: Thay “in” bằng “at” trước giờ cụ thể.
- The class is from 8 a.m. at 10 a.m.
- Đáp án: from 8 a.m. to 10 a.m.
- Giải thích: Thay “at” bằng “to” để chỉ kết thúc khoảng thời gian.
- We are going in Monday.
- Đáp án: on Monday
- Giải thích: Thay “in” bằng “on” trước ngày hoặc thứ trong tuần.
- I usually go to bed on midnight.
- Đáp án: at midnight
- Giải thích: Thay “on” bằng “at” trước thời điểm trong ngày (midnight).
Bài tập ngữ pháp Cấu trúc so sánh hơn
Bài tập 1: Chia đúng dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc
- Tom is (tall) than his brother.
- Đáp án: taller
- Giải thích: “Tall” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- My house is (small) than yours.
- Đáp án: smaller
- Giải thích: “Small” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- This book is (interesting) than the one I read yesterday.
- Đáp án: more interesting
- Giải thích: “Interesting” là tính từ dài, dùng “more” để tạo dạng so sánh hơn.
- Today is (hot) than yesterday.
- Đáp án: hotter
- Giải thích: “Hot” là tính từ ngắn có một nguyên âm và một phụ âm cuối, nên gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.
- She is (busy) than her sister.
- Đáp án: busier
- Giải thích: “Busy” là tính từ kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (so sánh hơn)
- This road is (narrower/ more narrow) than that one.
- Đáp án: narrower
- Giải thích: “Narrow” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- She is (prettier/ more pretty) than her friend.
- Đáp án: prettier
- Giải thích: “Pretty” kết thúc bằng “y”, nên đổi “y” thành “i” và thêm “-er”.
- The test today was (difficult/ more difficult) than the one last week.
- Đáp án: more difficult
- Giải thích: “Difficult” là tính từ dài, dùng “more” để tạo dạng so sánh hơn.
- I think math is (easy/ easier) than science.
- Đáp án: easier
- Giải thích: “Easy” kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
- My dog is (big/ bigger) than your cat.
- Đáp án: bigger
- Giải thích: “Big” là tính từ ngắn, nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.
Bài tập 3: Điền từ so sánh hơn vào chỗ trống
- A lion is ___ (strong) than a cat.
- Đáp án: stronger
- Giải thích: “Strong” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- English is ___ (important) than art for me.
- Đáp án: more important
- Giải thích: “Important” là tính từ dài, dùng “more” để tạo dạng so sánh hơn.
- This car is ___ (cheap) than that one.
- Đáp án: cheaper
- Giải thích: “Cheap” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- Summer is ___ (hot) than winter.
- Đáp án: hotter
- Giải thích: “Hot” là tính từ ngắn, nên gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.
- My brother is ___ (young) than me.
- Đáp án: younger
- Giải thích: “Young” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
Bài tập 4: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn
- My sister is old. I am younger than her.
- Đáp án: I am younger than my sister.
- Giải thích: Dùng cấu trúc “S + to be + Adj-er + than + S” với tính từ “young”.
- This test is easy. The last test was more difficult.
- Đáp án: The last test was more difficult than this test.
- Giải thích: Chuyển “difficult” về dạng so sánh hơn, sử dụng “more difficult” vì đây là tính từ dài.
- Sarah is tall. Her brother is shorter.
- Đáp án: Her brother is shorter than Sarah.
- Giải thích: Dùng “shorter” ở dạng so sánh hơn cho tính từ ngắn “short”.
- Today is cold. Yesterday was warmer.
- Đáp án: Yesterday was warmer than today.
- Giải thích: Sử dụng “warmer” ở dạng so sánh hơn cho tính từ ngắn “warm”.
- This room is clean. The kitchen is dirtier.
- Đáp án: The kitchen is dirtier than this room.
- Giải thích: Sử dụng “dirtier” ở dạng so sánh hơn cho tính từ kết thúc bằng “y” là “dirty”.
Bài tập 5: Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu
- My bike is ___ (new/ newer) than yours.
- Đáp án: newer
- Giải thích: “New” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- This exercise is ___ (easy/ easier) than the previous one.
- Đáp án: easier
- Giải thích: “Easy” kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
- She is ___ (happy/ happier) now than last week.
- Đáp án: happier
- Giải thích: “Happy” kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
- This road is ___ (long/ longer) than the one we took yesterday.
- Đáp án: longer
- Giải thích: “Long” là tính từ ngắn, thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn.
- My backpack is ___ (heavy/ heavier) than yours.
- Đáp án: heavier
- Giải thích: “Heavy” kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
Bài tập ngữ pháp Cấu trúc so sánh nhất
Bài tập 1: Chia đúng dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc
- This mountain is the (high) in the country.
- Đáp án: highest
- Giải thích: “High” là tính từ ngắn, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất.
- Sarah is the (tall) girl in her class.
- Đáp án: tallest
- Giải thích: “Tall” là tính từ ngắn, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất.
- That book is the (interesting) I have ever read.
- Đáp án: most interesting
- Giải thích: “Interesting” là tính từ dài, dùng “most” để tạo dạng so sánh nhất.
- Today is the (hot) day of the year.
- Đáp án: hottest
- Giải thích: “Hot” là tính từ ngắn, nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.
- She is the (busy) person in her family.
- Đáp án: busiest
- Giải thích: “Busy” kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-est”.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (so sánh nhất)
- This road is the (narrowest/ most narrow) in our city.
- Đáp án: narrowest
- Giải thích: “Narrow” là tính từ ngắn, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất.
- She is the (prettiest/ most pretty) girl in her class.
- Đáp án: prettiest
- Giải thích: “Pretty” kết thúc bằng “y”, nên chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-est”.
- This puzzle is the (most difficult/ difficultest) of all.
- Đáp án: most difficult
- Giải thích: “Difficult” là tính từ dài, dùng “most” để tạo dạng so sánh nhất.
- I think this song is the (best/ goodest) in the album.
- Đáp án: best
- Giải thích: “Best” là dạng so sánh nhất của “good” (bất quy tắc).
- That is the (biggest/ bigest) apple I have ever seen.
- Đáp án: biggest
- Giải thích: “Big” là tính từ ngắn, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.
Bài tập 3: Điền từ so sánh nhất vào chỗ trống
- Everest is the ___ (high) mountain in the world.
- Đáp án: highest
- Giải thích: “High” là tính từ ngắn, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất.
- This is the ___ (expensive) car in the showroom.
- Đáp án: most expensive
- Giải thích: “Expensive” là tính từ dài, dùng “most” để tạo dạng so sánh nhất.
- January is the ___ (cold) month of the year.
- Đáp án: coldest
- Giải thích: “Cold” là tính từ ngắn, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất.
- He is the ___ (intelligent) student in his class.
- Đáp án: most intelligent
- Giải thích: “Intelligent” là tính từ dài, dùng “most” để tạo dạng so sánh nhất.
- My dog is the ___ (friendly) animal in the neighborhood.
- Đáp án: friendliest
- Giải thích: “Friendly” kết thúc bằng “y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm “-est”.
Bài tập 4: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh nhất
- This house is big. It is the biggest house in the neighborhood.
- Đáp án: This is the biggest house in the neighborhood.
- Giải thích: Chuyển “big” thành “biggest” để tạo dạng so sánh nhất.
- She is smart. She is the smartest student in her class.
- Đáp án: She is the smartest student in her class.
- Giải thích: Chuyển “smart” thành “smartest” để tạo dạng so sánh nhất.
- Today is cold. It’s the coldest day of the week.
- Đáp án: Today is the coldest day of the week.
- Giải thích: Chuyển “cold” thành “coldest” để tạo dạng so sánh nhất.
- That book is interesting. It’s the most interesting book I have ever read.
- Đáp án: That is the most interesting book I have ever read.
- Giải thích: Chuyển “interesting” thành “most interesting” vì là tính từ dài.
- The beach is beautiful. It’s the most beautiful place in the area.
- Đáp án: The beach is the most beautiful place in the area.
- Giải thích: Chuyển “beautiful” thành “most beautiful” vì là tính từ dài.
Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ đúng trong ngoặc để tạo câu so sánh nhất
- My dad is the ___ (tall/ tallest) in our family.
- Đáp án: tallest
- Giải thích: “Tall” là tính từ ngắn, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất.
- She has the ___ (beautiful/ most beautiful) garden in the village.
- Đáp án: most beautiful
- Giải thích: “Beautiful” là tính từ dài, dùng “most” để tạo dạng so sánh nhất.
- He is the ___ (funny/ funniest) person I know.
- Đáp án: funniest
- Giải thích: “Funny” kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-est”.
- This is the ___ (bad/ worst) movie I have ever seen.
- Đáp án: worst
- Giải thích: “Worst” là dạng so sánh nhất của “bad” (bất quy tắc).
- That was the ___ (good/ best) day of my life.
- Đáp án: best
- Giải thích: “Best” là dạng so sánh nhất của “good” (bất quy tắc).
Bài tập ngữ pháp Câu hỏi Wh-questions: What, Where, When, Who, Why, How,…
Bài tập 1: Điền từ để hỏi What, Where, When, Who, Why hoặc How vào chỗ trống
- ___ are you going to the park?
- Đáp án: Why
- Giải thích: “Why” được dùng để hỏi lý do.
- ___ do you live?
- Đáp án: Where
- Giải thích: “Where” được dùng để hỏi địa điểm.
- ___ is your birthday?
- Đáp án: When
- Giải thích: “When” được dùng để hỏi thời gian.
- ___ are you so happy today?
- Đáp án: Why
- Giải thích: “Why” được dùng để hỏi lý do.
- ___ is your best friend?
- Đáp án: Who
- Giải thích: “Who” được dùng để hỏi về người.
- ___ is the capital of Vietnam?
- Đáp án: What
- Giải thích: “What” được dùng để hỏi về sự vật hoặc sự việc.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo câu hỏi hoàn chỉnh
- (you/ what/ are/ doing?)
- Đáp án: What are you doing?
- Giải thích: “What” là từ để hỏi, sau đó là “are you” và động từ “doing”.
- (live/ where/ you/ do?)
- Đáp án: Where do you live?
- Giải thích: “Where” là từ để hỏi, sau đó là “do you” và động từ “live”.
- (going/ are/ why/ they?)
- Đáp án: Why are they going?
- Giải thích: “Why” là từ để hỏi, sau đó là “are they” và động từ “going”.
- (you/ when/ born/ were?)
- Đáp án: When were you born?
- Giải thích: “When” là từ để hỏi, sau đó là “were you” và động từ “born”.
- (teacher/ who/ your/ is?)
- Đáp án: Who is your teacher?
- Giải thích: “Who” là từ để hỏi, sau đó là “is your teacher”.
Bài tập 3: Chọn từ để hỏi thích hợp để điền vào chỗ trống
- ___ does she go to bed every night?
- Đáp án: When
- Giải thích: “When” dùng để hỏi về thời gian.
- ___ is your favorite subject?
- Đáp án: What
- Giải thích: “What” dùng để hỏi về sở thích hoặc sự vật.
- ___ do you usually have breakfast?
- Đáp án: Where
- Giải thích: “Where” dùng để hỏi về địa điểm.
- ___ do you like learning English?
- Đáp án: Why
- Giải thích: “Why” dùng để hỏi về lý do.
- ___ is the weather like today?
- Đáp án: How
- Giải thích: “How” dùng để hỏi về trạng thái hoặc tình trạng.
Bài tập 4: Viết câu hỏi Wh-questions cho các câu trả lời sau
- Đáp án: I go to school by bus.
- Câu hỏi: How do you go to school?
- Giải thích: “How” được dùng để hỏi phương thức di chuyển.
- Đáp án: My favorite color is blue.
- Câu hỏi: What is your favorite color?
- Giải thích: “What” được dùng để hỏi về sở thích.
- Đáp án: I was born in 2010.
- Câu hỏi: When were you born?
- Giải thích: “When” được dùng để hỏi về thời gian.
- Đáp án: She lives in Hanoi.
- Câu hỏi: Where does she live?
- Giải thích: “Where” được dùng để hỏi về địa điểm.
- Đáp án: He is my brother.
- Câu hỏi: Who is he?
- Giải thích: “Who” được dùng để hỏi về người.
Bài tập 5: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu hỏi
- ___ does this train go?
- Đáp án: Where
- Giải thích: “Where” dùng để hỏi điểm đến của tàu.
- ___ is that girl with the red hat?
- Đáp án: Who
- Giải thích: “Who” dùng để hỏi về người.
- ___ are you coming home so late?
- Đáp án: Why
- Giải thích: “Why” dùng để hỏi về lý do.
- ___ much does this book cost?
- Đáp án: How
- Giải thích: “How much” dùng để hỏi về giá cả.
- ___ can I find the nearest supermarket?
- Đáp án: Where
- Giải thích: “Where” dùng để hỏi về địa điểm.
Mẹo giúp nhớ công thức, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nhanh
Học qua bài hát, video: Vừa giải trí, vừa dễ nhớ
- Chọn bài hát phù hợp: Lựa chọn bài hát tiếng Anh đơn giản: Tìm những bài hát thiếu nhi hoặc bài hát pop có ngữ pháp rõ ràng và dễ hiểu, chẳng hạn như “Twinkle, Twinkle, Little Star” hay “If You’re Happy and You Know It”. Giải thích ngữ pháp trong bài hát: Sau khi nghe, giải thích cho học sinh về cấu trúc ngữ pháp trong lời bài hát, như thì hiện tại đơn hoặc các dạng câu hỏi.
- Sử dụng video học tiếng Anh: Xem video ngữ pháp: Tìm kiếm các video dạy ngữ pháp trên YouTube dành cho trẻ em. Những video này thường có hoạt hình và ví dụ thực tế, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu. Làm bài tập theo video: Sau khi xem video, các em có thể làm bài tập liên quan đến ngữ pháp đã học. Ví dụ, nếu video dạy về thì hiện tại tiếp diễn, yêu cầu các em viết một số câu sử dụng thì đó.
- Học theo nhịp điệu: Học thuộc lòng qua điệp khúc: Khuyến khích các em học thuộc lòng phần điệp khúc của bài hát. Việc lặp lại sẽ giúp ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp dễ hơn.
Luyện tập viết câu, đoạn văn: Áp dụng ngữ pháp vào thực hành.
- Thực hành viết câu: Viết câu theo mẫu: Cung cấp cho học sinh các mẫu câu ngữ pháp cụ thể, như câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi. Yêu cầu các em tự tạo thêm câu tương tự. Ví dụ: Mẫu câu “I like to play soccer.” → “I like to play basketball.” Sử dụng từ vựng đã học: Khi viết, khuyến khích các em sử dụng từ vựng mới để tạo thêm tính đa dạng cho câu. Ví dụ, nếu từ vựng là “dog”, các em có thể viết: “I have a big dog.”
- Viết đoạn văn ngắn: Đặt chủ đề viết: Đưa ra các chủ đề hấp dẫn như “Mùa hè vui vẻ” hoặc “Sở thích của tôi” để các em viết một đoạn văn ngắn. Khuyến khích sử dụng các thì khác nhau trong đoạn văn. Sử dụng ngữ pháp đã học: Hướng dẫn các em áp dụng các quy tắc ngữ pháp đã học, chẳng hạn như viết đúng các thì, sử dụng giới từ và liên từ.
- Chỉnh sửa và phản hồi: Thực hành sửa lỗi: Sau khi viết xong, các em có thể trao đổi với bạn bè để cùng nhau chỉnh sửa. Việc này không chỉ giúp học sinh phát hiện lỗi mà còn học được cách sửa lỗi ngữ pháp từ nhau. Nhận phản hồi từ giáo viên: Giáo viên có thể đưa ra phản hồi cụ thể về các lỗi ngữ pháp trong bài viết của học sinh. Điều này giúp các em hiểu rõ hơn về các lỗi phổ biến và cách khắc phục.
- Viết nhật ký: Khuyến khích viết nhật ký hàng ngày: Các em có thể viết nhật ký về những gì đã xảy ra trong ngày. Việc này không chỉ giúp rèn luyện ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng viết. Tham gia hoạt động nhóm: Tổ chức các buổi chia sẻ nhật ký trong lớp, nơi các em có thể đọc và thảo luận về những gì đã viết, từ đó nhận thêm ý kiến và sửa lỗi ngữ pháp.
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là tiền đề cho những kiến thức nâng cao và mở rộng hơn sau này. Đây được xem là những kiến thức nền tảng cơ bản bắt buộc cần nắm vững. Nếu học sinh nắm vững ngày từ sớm thì quá trình học tiếng Anh sau này sẽ cảm thấy “dễ thở” hơn. Nếu có kiến thức nào bạn chưa rõ thì đừng có thể để lại bình luận dưới bài viết để được đội ngũ IRIS English hỗ trợ giải đáp cho bạn nhé.