Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh (OPSACOMP) là gì?
OPSACOMP | Loại tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
O – Opinion | Quan điểm | Đánh giá chủ quan | beautiful, amazing, ugly |
S – Size | Kích thước | Lớn, nhỏ | big, small, tiny |
A – Age | Độ tuổi | Mới, cũ, già, trẻ | old, young, new |
S – Shape | Hình dáng | Tròn, vuông, dài | round, square, long |
C – Color | Màu sắc | Đỏ, xanh, vàng | red, blue, yellow |
O – Origin | Nguồn gốc | Quốc gia, xuất xứ | Vietnamese, French, Japanese |
M – Material | Chất liệu | Gỗ, kim loại, nhựa | wooden, metal, plastic |
P – Purpose | Mục đích | Công dụng của vật | writing (bàn viết), cooking (nồi nấu) |
Dấu Phẩy Giữa Các Tính Từ
Khi nào cần dấu phẩy?
- Cần dấu phẩy: Khi các tính từ cùng loại (cùng nhóm trong OPSACOMP). Ví dụ: She has a long, narrow road to walk. (Con đường dài và hẹp.)
- Không cần dấu phẩy: Khi các tính từ thuộc các loại khác nhau. Ví dụ: She wore a beautiful red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp.)
Quy tắc kiểm tra dấu phẩy
- Đổi thứ tự: Nếu đổi thứ tự tính từ mà câu vẫn có ý nghĩa, hãy dùng dấu phẩy. Ví dụ: A long, narrow road → A narrow, long road. (Đúng)
- Thêm “and”: Nếu thêm “and” giữa hai tính từ mà câu vẫn có nghĩa, hãy dùng dấu phẩy. Ví dụ: A long, narrow road → A long and narrow road. (Đúng)
Trật Tự Tính Từ Khi Kết Hợp Với Động Từ To Be/Động Từ Liên Kết
- Các động từ liên kết phổ biến:
- To be: is, are, was, were.
- Cảm giác: seem, look, feel, taste, smell, sound.
- Trạng thái: become, get, grow, remain, stay.
- Tính từ đứng sau động từ liên kết:
- Cấu trúc: S + Linking Verb + Adjective.
- Ví dụ:
- The cake tastes delicious. (Chiếc bánh có vị rất ngon.)
- He looks tired. (Anh ấy trông mệt mỏi.)
- Tính từ mô tả trạng thái chủ ngữ:
- Ví dụ:
- She feels happy. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ.)
- The soup smells amazing. (Món súp có mùi rất ngon.)
Mẹo Nhớ Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh
Việc sắp xếp đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh là một thách thức không nhỏ đối với người học, bởi ngôn ngữ này có quy tắc rất rõ ràng nhưng lại dễ bị lẫn lộn khi sử dụng. Để giúp bạn vượt qua khó khăn này, hãy áp dụng nguyên tắc OPSACOMP – một công thức đơn giản nhưng hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ thứ tự tính từ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Học thuộc OPSACOMP bằng cách sáng tạo câu chuyện hoặc câu thần chú
OPSACOMP là viết tắt của:
- O: Opinion (Quan điểm, nhận xét) – Ví dụ: beautiful, amazing
- S: Size (Kích thước) – Ví dụ: big, small
- A: Age (Độ tuổi) – Ví dụ: old, young
- S: Shape (Hình dáng) – Ví dụ: round, square
- C: Color (Màu sắc) – Ví dụ: golden, red
- O: Origin (Nguồn gốc) – Ví dụ: Japanese, American
- M: Material (Chất liệu) – Ví dụ: wooden, plastic
- P: Purpose (Mục đích) – Ví dụ: running (shoes), cooking (pot)
Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng một câu chuyện liên quan hoặc đọc câu thần chú vui nhộn như: “Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.” Những câu thần chú thú vị không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn khiến việc học trở nên thoải mái và thú vị.
Luyện tập thường xuyên với ví dụ thực tế
Học ngữ pháp luôn cần đi đôi với thực hành. Hãy áp dụng OPSACOMP qua những ví dụ đơn giản nhưng thực tế:
- Ví dụ: She has a beautiful small round golden ring. (Cô ấy có một chiếc nhẫn vàng, tròn, nhỏ và đẹp.)
- Ví dụ: He bought a big old wooden table. (Anh ấy mua một cái bàn lớn, cũ, làm bằng gỗ.)
Bằng cách luyện tập với nhiều câu, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên trong việc sử dụng đúng trật tự tính từ.
3Học qua hình ảnh và sơ đồ minh họa
Đối với những người học có xu hướng ghi nhớ tốt qua hình ảnh, hãy sử dụng sơ đồ, biểu đồ, hoặc tranh minh họa để biểu thị thứ tự OPSACOMP. Ví dụ, bạn có thể vẽ một chiếc vòng tròn lớn, chia thành 8 phần, mỗi phần tương ứng với một yếu tố trong OPSACOMP. Khi học, hãy liên kết hình ảnh đó với những ví dụ cụ thể để dễ ghi nhớ hơn.
Thực hành sáng tạo câu
Một cách học thú vị là thử sáng tạo câu nói hoặc câu chuyện sử dụng nhiều tính từ theo trật tự OPSACOMP. Ví dụ:
- I saw a beautiful tiny old square white Japanese ceramic vase.
(Cô ấy có một chiếc bình sứ nhỏ, vuông, cũ, màu trắng, đến từ Nhật Bản.)
Tận dụng các công cụ hỗ trợ học tập
Ngoài việc ghi nhớ lý thuyết, bạn có thể tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc flashcard để luyện tập thêm. Một số ứng dụng có tính năng phân loại tính từ giúp bạn làm quen với thứ tự một cách trực quan và thú vị hơn.
Lỗi Thường Gặp Khi Sắp Xếp Tính Từ Trong Tiếng Anh
- Sai: She bought a round big beautiful table.
- Đúng: She bought a beautiful big round table.
- Sai: A beautiful amazing big old round red French wooden writing table.
- Đúng: A beautiful old wooden table.
- Sai: She feels happily. (Sai vì “happily” là trạng từ.)
- Đúng: She feels happy.
Bài tập luyện tập trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài Tập Điền Tính Từ Vào Chỗ Trống
- I bought a ___ ___ ___ ___ ___ lamp. (beautiful, round, small, new, metal)
- She has a ___ ___ ___ bag. (red, big, leather)
- We saw a ___ ___ ___ painting in the museum. (French, old, amazing)
- He gave me a ___ ___ ___ ___ ring. (tiny, golden, lovely, round)
- The company made a ___ ___ ___ building. (huge, rectangular, modern)
- I bought a beautiful small new round metal lamp.
- She has a big red leather bag.
- We saw an amazing old French painting in the museum.
- He gave me a lovely tiny round golden ring.
- The company made a huge modern rectangular building.
Bài Tập Sắp Xếp Tính Từ
- a / yellow / small / plastic / ball
- an / ancient / rectangular / Greek / temple
- a / white / fluffy / large / lovely / cat
- a / beautiful / traditional / Vietnamese / wooden / house
- a / amazing / old / French / round / clock
- a small yellow plastic ball
- an ancient rectangular Greek temple
- a lovely large fluffy white cat
- a beautiful traditional Vietnamese wooden house
- an amazing old French round clock
Bài Tập Dấu Phẩy Giữa Các Tính Từ
- She has a large beautiful garden.
- I saw a cute tiny puppy.
- It is an old wooden chair.
- We enjoyed a long relaxing holiday.
- They bought a round metal clock.
- She has a large, beautiful garden.
- I saw a cute, tiny puppy.
- It is an old wooden chair. (Không cần dấu phẩy.)
- We enjoyed a long, relaxing holiday.
- They bought a round metal clock. (Không cần dấu phẩy.)
Bài Tập Phân Loại Tính Từ
Tính từ | Loại tính từ |
beautiful | Quan điểm (Opinion) |
large | Kích thước (Size) |
new | Độ tuổi (Age) |
square | Hình dáng (Shape) |
blue | Màu sắc (Color) |
Japanese | Nguồn gốc (Origin) |
metal | Chất liệu (Material) |
cooking | Mục đích (Purpose) |
Bài Tập Đặt Câu
- beautiful, large, wooden, rectangular
- amazing, old, French
- small, new, blue, leather
- lovely, tiny, round, golden
- fluffy, white, adorable
- She bought a beautiful large rectangular wooden table.
- We visited an amazing old French castle.
- He has a small new blue leather wallet.
- They found a lovely tiny round golden coin.
- I have a fluffy white adorable kitten.
Bài Tập Tìm Lỗi Sai
- She owns a round big beautiful clock.
- He bought an old French amazing painting.
- They stayed in a wooden small cozy cabin.
- She is wearing a red leather big jacket.
- We saw an interesting rectangular new design.
- She owns a beautiful big round clock.
- He bought an amazing old French painting.
- They stayed in a small cozy wooden cabin.
- She is wearing a big red leather jacket.
- We saw an interesting new rectangular design.
Bài Tập Kết Hợp Động Từ Liên Kết + Tính Từ
- The soup tastes ___. (delicious, terrible)
- He seems ___. (happy, nervous)
- The flowers smell ___. (fragrant, fresh)
- She looks ___. (beautiful, tired)
- The weather becomes ___. (cold, sunny)
- The soup tastes delicious.
- He seems nervous.
- The flowers smell fragrant.
- She looks tired.
- The weather becomes cold.