Động từ tường thuật (Passive with Reporting Verbs) là gì?
- Chức năng chính:
- Báo cáo lại thông tin hoặc ý kiến từ nguồn khác.
- Truyền đạt các suy nghĩ, cảm xúc hoặc niềm tin của người nói.
- Ví dụ phổ biến: Say, tell, report, claim, believe, think, know, expect.
- Lời nói: She said that she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui.)
- Suy nghĩ: People believe that he is honest. (Mọi người tin rằng anh ấy trung thực.)
- Các động từ phổ biến:
- Say (nói): She said that she would come.
- Tell (bảo, nói): He told me that he was busy.
- Report (báo cáo): The news reported that the storm caused damage.
- Cách sử dụng:
- Sau các động từ này có thể là that-clause hoặc câu tường thuật gián tiếp.
- Ví dụ: They reported that the event was successful. (Họ báo cáo rằng sự kiện đã thành công.)
Động từ tường thuật chỉ suy nghĩ, quan điểm
- Cách sử dụng:
- Dùng với mệnh đề that-clause để thể hiện ý tưởng, niềm tin.
- Ví dụ: It is believed that the company will succeed. (Người ta tin rằng công ty sẽ thành công.)
Cấu trúc câu bị động với động từ tường thuật
Cấu trúc chung
Câu chủ động (Active)
- Dạng câu: People say that he is a genius. (Mọi người nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
Câu bị động (Passive)
- Có hai cách chuyển đổi phổ biến:
- It + be + V3/ed + that + clause
Ví dụ: It is said that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
- Subject + be + V3/ed + to + V (bare-infinitive)
Ví dụ: He is said to be a genius. (Anh ấy được cho là một thiên tài.)
Chuyển đổi với các thì khác nhau
Thì hiện tại (Present Tense)
- It + be (hiện tại) + V3/ed + that + clause
- Subject + be (hiện tại) + V3/ed + to + V (bare-infinitive)
Thì quá khứ (Past Tense)
- It + be (quá khứ) + V3/ed + that + clause
- Subject + be (quá khứ) + V3/ed + to + have + V3/ed
Thì tương lai (Future Tense)
- It + will be + V3/ed + that + clause
- Subject + will be + V3/ed + to + V (bare-infinitive)
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- It + has been + V3/ed + that + clause
- Subject + has been + V3/ed + to + have + V3/ed
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- It + had been + V3/ed + that + clause
- Subject + had been + V3/ed + to + have + V3/ed
Thì | Công thức It + clause | Công thức Subject + clause |
Hiện tại (Present) | It + is + V3/ed + that + clause | Subject + is + V3/ed + to + V |
Quá khứ (Past) | It + was + V3/ed + that + clause | Subject + was + V3/ed + to + have + V3/ed |
Tương lai (Future) | It + will be + V3/ed + that + clause | Subject + will be + V3/ed + to + V |
Hiện tại hoàn thành | It + has been + V3/ed + that + clause | Subject + has been + V3/ed + to + have + V3/ed |
Quá khứ hoàn thành | It + had been + V3/ed + that + clause | Subject + had been + V3/ed + to + have + V3/ed |
Đọc thêm: Tất tần tật 13 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, dấu hiệu
Cách sử dụng bị động với động từ tường thuật
Khi nào sử dụng?
- Nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin
- Người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập.
- Thông tin được tường thuật quan trọng hơn nguồn tường thuật.
- Active: People believe that the Earth is round.
- Passive: It is believed that the Earth is round. (Người ta tin rằng Trái Đất hình tròn.) → Nhấn mạnh niềm tin chung, không cần biết “người ta” là ai.
- Ngữ cảnh trang trọng
- Báo cáo: It is reported that the economy is improving. (Người ta báo cáo rằng nền kinh tế đang cải thiện.)
- Bài viết học thuật: It is known that water boils at 100 degrees Celsius. (Người ta biết rằng nước sôi ở 100 độ C.)
- Khi cần diễn đạt thông tin khách quan
- Câu bị động giúp giữ văn phong khách quan, tránh đề cập trực tiếp đến người chịu trách nhiệm: It is thought that the decision was fair. (Người ta nghĩ rằng quyết định này là công bằng.)
Động từ phổ biến
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Say | Nói | It is said that she is talented. |
Tell | Bảo, nói | He is told to be a great leader. |
Report | Báo cáo | It is reported that the project is successful. |
Claim | Tuyên bố | The invention is claimed to be revolutionary. |
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Believe | Tin | It is believed that he is honest. |
Think | Nghĩ | He is thought to have left the country. |
Know | Biết | It is known that she speaks three languages. |
Expect | Mong đợi | She is expected to win the competition. |
Suppose | Cho rằng | It is supposed that the meeting will start at 9 AM. |
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Announce | Thông báo | It was announced that the event was canceled. |
Confirm | Xác nhận | It is confirmed that the deal has been signed. |
Reveal | Tiết lộ | It is revealed that he was the mastermind behind it. |
Mẹo học và ghi nhớ
- Ghi nhớ cấu trúc chính
- Làm bài tập chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động
- Học theo nhóm động từ tường thuật
- Nhóm chỉ lời nói: say, tell, report, claim.
- Nhóm chỉ suy nghĩ, quan điểm: think, believe, suppose, expect.
- Nhóm chỉ thông tin: know, announce, confirm.
Bài tập câu bị động có động từ tường thuật
Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
- People say that she works hard.
- They believe he won the competition.
- Journalists report that the event was successful.
- Experts think the economy will improve next year.
- Many claim that this is the best solution.
- It is said that she works hard. / She is said to work hard.
- It is believed that he won the competition. / He is believed to have won the competition.
- It is reported that the event was successful. / The event is reported to have been successful.
- It is thought that the economy will improve next year. / The economy is thought to improve next year.
- It is claimed that this is the best solution. / This is claimed to be the best solution.
Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
- People think he is intelligent. a. He is thought to be intelligent. b. He thought to be intelligent. c. He is thinking to be intelligent.
- They report that the company made a profit. a. The company is reported making a profit. b. It is reported that the company made a profit. c. The company reports to have made a profit.
- a
- b
Viết lại câu (Rewrite sentences)
- People know that she speaks three languages.
- They think he is an expert in his field.
- Everyone believes the project will succeed.
- People expect her to win the award.
- Scientists claim that this theory is revolutionary.
- It is known that she speaks three languages. / She is known to speak three languages.
- It is thought that he is an expert in his field. / He is thought to be an expert in his field.
- It is believed that the project will succeed. / The project is believed to succeed.
- It is expected that she will win the award. / She is expected to win the award.
- It is claimed that this theory is revolutionary. / This theory is claimed to be revolutionary.