Bị động với động từ tường thuật: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

bi-dong-voi-dong-tu-tuong-thuat-cau-truc-cach-dung-va-vi-du
Bị động với động từ tường thuật là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong văn phong trang trọng như báo cáo, bài viết học thuật hoặc giao tiếp công việc. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh thông tin được truyền đạt thay vì người thực hiện hành động, làm cho câu văn khách quan và chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cũng như các động từ tường thuật phổ biến nhất. Kèm theo đó là bài tập thực hành để bạn dễ dàng áp dụng.

Động từ tường thuật (Passive with Reporting Verbs) là gì?

Động từ tường thuật (Reporting Verbs) là các động từ dùng để truyền đạt lại lời nói, suy nghĩ hoặc quan điểm của một người hoặc tập thể. Đây là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo, và giao tiếp trang trọng.
  • Chức năng chính:
    • Báo cáo lại thông tin hoặc ý kiến từ nguồn khác.
    • Truyền đạt các suy nghĩ, cảm xúc hoặc niềm tin của người nói.
  • Ví dụ phổ biến: Say, tell, report, claim, believe, think, know, expect.
Ví dụ minh họa:
  • Lời nói: She said that she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui.)
  • Suy nghĩ: People believe that he is honest. (Mọi người tin rằng anh ấy trung thực.)
Phân loại động từ tường thuật
Động từ tường thuật chỉ lời nói
Nhóm này bao gồm các động từ được sử dụng để truyền đạt hoặc lặp lại lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Các động từ phổ biến:
    • Say (nói): She said that she would come.
    • Tell (bảo, nói): He told me that he was busy.
    • Report (báo cáo): The news reported that the storm caused damage.
  • Cách sử dụng:
    • Sau các động từ này có thể là that-clause hoặc câu tường thuật gián tiếp.
    • Ví dụ: They reported that the event was successful. (Họ báo cáo rằng sự kiện đã thành công.)

Động từ tường thuật chỉ suy nghĩ, quan điểm

Nhóm này được sử dụng để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, hoặc quan điểm của người nói hoặc cộng đồng.
  • Các động từ phổ biến:
    • Believe (tin): People believe that she is talented.
    • Think (nghĩ): They think he will win the competition.
    • Suppose (cho rằng): I suppose it will rain tomorrow.
    • Know (biết): We know that he is a great leader.
    • Expect (mong đợi): It is expected that the team will perform well.
  • Cách sử dụng:
    • Dùng với mệnh đề that-clause để thể hiện ý tưởng, niềm tin.
    • Ví dụ: It is believed that the company will succeed. (Người ta tin rằng công ty sẽ thành công.)

Cấu trúc câu bị động với động từ tường thuật

Cấu trúc chung

Câu chủ động (Active)

  • Dạng câu: People say that he is a genius. (Mọi người nói rằng anh ấy là một thiên tài.)

Câu bị động (Passive)

  • Có hai cách chuyển đổi phổ biến:
  1. It + be + V3/ed + that + clause

    Ví dụ: It is said that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)

  2. Subject + be + V3/ed + to + V (bare-infinitive)

    Ví dụ: He is said to be a genius. (Anh ấy được cho là một thiên tài.)

Chuyển đổi với các thì khác nhau

Cách dùng cấu trúc bị động với động từ tường thuật phụ thuộc vào thì của mệnh đề gốc trong câu chủ động.

Thì hiện tại (Present Tense)

Công thức chuyển đổi:
  1. It + be (hiện tại) + V3/ed + that + clause
  2. Subject + be (hiện tại) + V3/ed + to + V (bare-infinitive)
Câu chủ động: People say that he is a good leader.
Câu bị động: It is said that he is a good leader hoặc He is said to be a good leader.

Thì quá khứ (Past Tense)

Công thức chuyển đổi:
  1. It + be (quá khứ) + V3/ed + that + clause
  2. Subject + be (quá khứ) + V3/ed + to + have + V3/ed
Câu chủ động: People believed that he left the country.
Câu bị động: It was believed that he left the country hoặc He was believed to have left the country.

Thì tương lai (Future Tense)

Công thức chuyển đổi:
  1. It + will be + V3/ed + that + clause
  2. Subject + will be + V3/ed + to + V (bare-infinitive)
Câu chủ động: People expect that he will win the award.
Câu bị động: It is expected that he will win the award hoặc He is expected to win the award.

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức chuyển đổi:
  1. It + has been + V3/ed + that + clause
  2. Subject + has been + V3/ed + to + have + V3/ed
Câu chủ động: People have reported that the company has made a profit.
Câu bị động: It has been reported that the company has made a profit hoặc The company has been reported to have made a profit.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức chuyển đổi:
  1. It + had been + V3/ed + that + clause
  2. Subject + had been + V3/ed + to + have + V3/ed
Câu chủ động: People believed that she had completed the project.
Câu bị động: It was believed that she had completed the project hoặc She was believed to have completed the project.
Tổng kết cấu trúc chuyển đổi
ThìCông thức It + clauseCông thức Subject + clause
Hiện tại (Present)It + is + V3/ed + that + clauseSubject + is + V3/ed + to + V
Quá khứ (Past)It + was + V3/ed + that + clauseSubject + was + V3/ed + to + have + V3/ed
Tương lai (Future)It + will be + V3/ed + that + clauseSubject + will be + V3/ed + to + V
Hiện tại hoàn thànhIt + has been + V3/ed + that + clauseSubject + has been + V3/ed + to + have + V3/ed
Quá khứ hoàn thànhIt + had been + V3/ed + that + clauseSubject + had been + V3/ed + to + have + V3/ed

Đọc thêm: Tất tần tật 13 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, dấu hiệu

Cách sử dụng bị động với động từ tường thuật

Khi nào sử dụng?

khi-nao-su-dung-bi-dong-voi-dong-tu-tuong-thuat

  1. Nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin
Câu bị động với động từ tường thuật thường được sử dụng khi:
  • Người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập.
  • Thông tin được tường thuật quan trọng hơn nguồn tường thuật.
Ví dụ:
  • Active: People believe that the Earth is round.
  • Passive: It is believed that the Earth is round. (Người ta tin rằng Trái Đất hình tròn.) → Nhấn mạnh niềm tin chung, không cần biết “người ta” là ai.
  1. Ngữ cảnh trang trọng
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống mang tính học thuật, báo chí, hoặc trang trọng:
  • Báo cáo: It is reported that the economy is improving. (Người ta báo cáo rằng nền kinh tế đang cải thiện.)
  • Bài viết học thuật: It is known that water boils at 100 degrees Celsius. (Người ta biết rằng nước sôi ở 100 độ C.)
  1. Khi cần diễn đạt thông tin khách quan
  • Câu bị động giúp giữ văn phong khách quan, tránh đề cập trực tiếp đến người chịu trách nhiệm: It is thought that the decision was fair. (Người ta nghĩ rằng quyết định này là công bằng.)

Động từ phổ biến

Động từ tường thuật chỉ lời nói (Speech Verbs)
Nhóm động từ này được dùng để truyền đạt lời nói hoặc thông tin.
Động từÝ nghĩaVí dụ minh họa
SayNóiIt is said that she is talented.
TellBảo, nóiHe is told to be a great leader.
ReportBáo cáoIt is reported that the project is successful.
ClaimTuyên bốThe invention is claimed to be revolutionary.
Động từ tường thuật chỉ suy nghĩ, quan điểm (Opinion Verbs)
Nhóm động từ này dùng để diễn đạt ý kiến, quan điểm, hoặc niềm tin.
Động từÝ nghĩaVí dụ minh họa
BelieveTinIt is believed that he is honest.
ThinkNghĩHe is thought to have left the country.
KnowBiếtIt is known that she speaks three languages.
ExpectMong đợiShe is expected to win the competition.
SupposeCho rằngIt is supposed that the meeting will start at 9 AM.
Động từ chỉ thông tin (Information Verbs)
Những động từ này dùng để truyền đạt hoặc xác nhận thông tin.
Động từÝ nghĩaVí dụ minh họa
AnnounceThông báoIt was announced that the event was canceled.
ConfirmXác nhậnIt is confirmed that the deal has been signed.
RevealTiết lộIt is revealed that he was the mastermind behind it.

Mẹo học và ghi nhớ

  1. Ghi nhớ cấu trúc chính
Để nắm vững cách sử dụng, bạn cần nhớ hai cấu trúc chính:
Cấu trúc 1: It + be + V3/ed + that + clause
Ý nghĩa: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh thông tin được tường thuật, không cần chỉ rõ chủ ngữ thực hiện hành động. Ví dụ: It is said that she is a talented artist (Người ta nói rằng cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
Cấu trúc 2: Subject + be + V3/ed + to + V
Ý nghĩa: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật được nói đến trong câu. Ví dụ: She is said to be a talented artist (Cô ấy được cho là một nghệ sĩ tài năng.)
  1. Làm bài tập chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động
Thực hành chuyển đổi các câu chủ động với động từ tường thuật sang bị động. Xem thêm ở phần dưới bài viết.
  1. Học theo nhóm động từ tường thuật
Học và ghi nhớ các động từ tường thuật thông qua nhóm ý nghĩa:
  • Nhóm chỉ lời nói: say, tell, report, claim.
  • Nhóm chỉ suy nghĩ, quan điểm: think, believe, suppose, expect.
  • Nhóm chỉ thông tin: know, announce, confirm.

Bài tập câu bị động có động từ tường thuật

Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Chuyển câu chủ động sang bị động.
  1. People say that she works hard.
  2. They believe he won the competition.
  3. Journalists report that the event was successful.
  4. Experts think the economy will improve next year.
  5. Many claim that this is the best solution.
Đáp án:
  1. It is said that she works hard. / She is said to work hard.
  2. It is believed that he won the competition. / He is believed to have won the competition.
  3. It is reported that the event was successful. / The event is reported to have been successful.
  4. It is thought that the economy will improve next year. / The economy is thought to improve next year.
  5. It is claimed that this is the best solution. / This is claimed to be the best solution.

Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn câu bị động đúng.
  1. People think he is intelligent. a. He is thought to be intelligent. b. He thought to be intelligent. c. He is thinking to be intelligent.
  2. They report that the company made a profit. a. The company is reported making a profit. b. It is reported that the company made a profit. c. The company reports to have made a profit.
Đáp án:
  1. a
  2. b

Viết lại câu (Rewrite sentences)

Chuyển các câu sau sang bị động:
  1. People know that she speaks three languages.
  2. They think he is an expert in his field.
  3. Everyone believes the project will succeed.
  4. People expect her to win the award.
  5. Scientists claim that this theory is revolutionary.
Đáp án:
  1. It is known that she speaks three languages. / She is known to speak three languages.
  2. It is thought that he is an expert in his field. / He is thought to be an expert in his field.
  3. It is believed that the project will succeed. / The project is believed to succeed.
  4. It is expected that she will win the award. / She is expected to win the award.
  5. It is claimed that this theory is revolutionary. / This theory is claimed to be revolutionary.
Hiểu và áp dụng thành thạo bị động với động từ tường thuật không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và giao tiếp trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ các cấu trúc, thực hành qua bài tập và sử dụng trong những tình huống thực tế để làm chủ chủ điểm ngữ pháp này. Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng hay muốn nâng cao khả năng tiếng Anh, đây chắc chắn là một công cụ không thể thiếu. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page