Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9: Lý Thuyết, Bài Tập Có Đáp Án

ngu-phap-tieng-anh-lop-9-ly-thuyet-bai-tap-co-dap-an

ngu-phap-tieng-anh-lop-9-ly-thuyet-bai-tap-co-dap-an

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng quan trọng, giúp bạn không chỉ tự tin trong các kỳ thi mà còn giao tiếp mạch lạc, rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp cần thiết, từ lý thuyết đến bài tập thực hành. Với cách trình bày theo dạng bảng dễ hiểu, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt các kiến thức như câu điều kiện, thì tương lai, câu bị động và so sánh.
Điểm nổi bật của bài viết là hệ thống bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết, giúp bạn luyện tập ngay sau khi học lý thuyết và nhận ra các lỗi sai cần khắc phục. Ngoài ra, bạn sẽ được giới thiệu những mẹo học ngữ pháp hiệu quả, giúp nhớ lâu và dễ dàng áp dụng trong bài thi cũng như giao tiếp thực tế. Sau khi đọc, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp, đạt kết quả cao trong học tập và cải thiện kỹ năng tiếng Anh hàng ngày.

Mục lục

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 (lý thuyết)

Các từ để hỏi trước to-infinitive (Question words before to-infinitives)

Sử dụng các từ để hỏi như who, what, where, when, how trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về việc nên làm gì. Các động từ thường dùng trong cấu trúc này bao gồm ask, wonder, (not) decide, (not) tell, (not) know.
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
who + to-infinitive
Sử dụng who + to-infinitive khi không biết rõ ai nên thực hiện hành động.
They didn’t know who to call for help. (Họ không biết phải gọi ai để nhờ giúp đỡ.)
what + to-infinitive
Sử dụng what + to-infinitive để chỉ việc không biết rõ cần làm gì.
We don’t know what to do next. (Chúng tôi không biết phải làm gì tiếp theo.)
where + to-infinitive
Sử dụng where + to-infinitive khi không rõ nơi cần đến hoặc thực hiện hành động.
Can you tell me where to find the library? (Bạn có thể chỉ cho tôi nơi tìm thư viện không?)
when + to-infinitive
Sử dụng when + to-infinitive khi không rõ thời điểm thích hợp để thực hiện hành động.
He doesn’t know when to start the presentation. (Anh ấy không biết khi nào nên bắt đầu bài thuyết trình.)
how + to-infinitive
Sử dụng how + to-infinitive để diễn tả việc không biết cách thực hiện hành động.
She asked how to bake a cake. (Cô ấy hỏi cách nướng bánh.)
ask + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng ask để yêu cầu hoặc hỏi về cách thực hiện hành động nào đó, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
She asked how to get to the nearest shopping mall. (Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.)
wonder + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng wonder để bày tỏ sự băn khoăn hoặc tò mò về hành động nào đó, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
I wonder what to prepare for the meeting. (Tôi băn khoăn không biết nên chuẩn bị gì cho cuộc họp.)
(not) know + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng (not) know để diễn tả việc không biết phải làm gì, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
We don’t know where to go for the holidays. (Chúng tôi không biết đi đâu trong kỳ nghỉ.)
(not) decide + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng (not) decide khi chưa quyết định rõ việc cần làm, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
He hasn’t decided what to buy for his mom’s birthday. (Anh ấy chưa quyết định nên mua gì cho sinh nhật mẹ mình.)
(not) tell + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng (not) tell để diễn tả việc không nói rõ điều gì đó, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
I didn’t tell her where to meet us. (Tôi không nói cho cô ấy biết nên gặp chúng tôi ở đâu.)

Cụm động từ (Phrasal verbs)

Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai trợ từ (thường là giới từ hoặc trạng từ) như up, down, out, in, on, off, back,… Cụm động từ tạo thành một ý nghĩa mới, có thể khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ chính. Đặc điểm quan trọng của cụm động từ là chúng mang ý nghĩa đặc biệt, thường khó đoán nghĩa chỉ dựa vào các từ riêng lẻ.
Cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt tự nhiên, giống người bản ngữ và nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày.
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
who + to-infinitive
Sử dụng who + to-infinitive khi không biết rõ ai nên thực hiện hành động.
They didn’t know who to call for help. (Họ không biết phải gọi ai để nhờ giúp đỡ.)
what + to-infinitive
Sử dụng what + to-infinitive để chỉ việc không biết rõ cần làm gì.
We don’t know what to do next. (Chúng tôi không biết phải làm gì tiếp theo.)
where + to-infinitive
Sử dụng where + to-infinitive khi không rõ nơi cần đến hoặc thực hiện hành động.
Can you tell me where to find the library? (Bạn có thể chỉ cho tôi nơi tìm thư viện không?)
when + to-infinitive
Sử dụng when + to-infinitive khi không rõ thời điểm thích hợp để thực hiện hành động.
He doesn’t know when to start the presentation. (Anh ấy không biết khi nào nên bắt đầu bài thuyết trình.)
how + to-infinitive
Sử dụng how + to-infinitive để diễn tả việc không biết cách thực hiện hành động.
She asked how to bake a cake. (Cô ấy hỏi cách nướng bánh.)
ask + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng ask để yêu cầu hoặc hỏi về cách thực hiện hành động nào đó, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
She asked how to get to the nearest shopping mall. (Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.)
wonder + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng wonder để bày tỏ sự băn khoăn hoặc tò mò về hành động nào đó, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
I wonder what to prepare for the meeting. (Tôi băn khoăn không biết nên chuẩn bị gì cho cuộc họp.)
(not) know + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng (not) know để diễn tả việc không biết phải làm gì, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
We don’t know where to go for the holidays. (Chúng tôi không biết đi đâu trong kỳ nghỉ.)
(not) decide + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng (not) decide khi chưa quyết định rõ việc cần làm, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
He hasn’t decided what to buy for his mom’s birthday. (Anh ấy chưa quyết định nên mua gì cho sinh nhật mẹ mình.)
(not) tell + từ để hỏi + to-infinitive
Dùng (not) tell để diễn tả việc không nói rõ điều gì đó, kết hợp với từ để hỏi trước động từ nguyên thể.
I didn’t tell her where to meet us. (Tôi không nói cho cô ấy biết nên gặp chúng tôi ở đâu.)

So sánh kép (Double comparatives)

Chúng ta sử dụng “the” với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Sự gia tăng đồng thời
Dùng THE + more + tính từ so sánh hơn, THE + more + động từ để chỉ sự gia tăng đồng thời giữa hai tình huống.
The more you practice, the better you get. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
Sự giảm đồng thời
Dùng THE + less + tính từ so sánh hơn, THE + less + động từ để chỉ sự giảm đồng thời giữa hai tình huống.
The less you worry, the happier you are. (Càng ít lo lắng, bạn càng hạnh phúc hơn.)
Sự tương tác của phát triển
THE + tính từ so sánh hơn + S + V, THE + tính từ so sánh hơn + S + V để diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển của một sự việc phụ thuộc vào sự phát triển của sự việc khác.
The faster he runs, the sooner he finishes. (Anh ấy chạy càng nhanh, anh ấy hoàn thành càng sớm.)
Mối liên hệ nhân quả
Cấu trúc này thường biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc sự liên kết giữa hai hiện tượng.
The more careful you are, the fewer mistakes you make. (Càng cẩn thận, bạn càng mắc ít lỗi hơn.)
Dùng trong so sánh
Có thể kết hợp với các tính từ và trạng từ so sánh hơn để tạo các câu chỉ mối liên hệ giữa hai tính chất hoặc hành động khác nhau.
The harder he studies, the higher his grades are. (Anh ấy học càng chăm chỉ, điểm số càng cao.)
Biểu đạt cường độ
Cấu trúc này cũng có thể được dùng để nhấn mạnh mức độ cường độ hoặc sự quan trọng của một tình huống theo sự thay đổi của một tình huống khác.
The more urgent the situation is, the faster we need to act. (Tình huống càng cấp bách, chúng ta càng cần hành động nhanh hơn.)
Kết hợp danh từ và động từ
Kết hợp với các danh từ, động từ trong dạng so sánh hơn để diễn tả mối liên hệ giữa các tình huống.
The more support we get, the more effective our project becomes. (Càng nhận được nhiều hỗ trợ, dự án của chúng tôi càng hiệu quả hơn.)

Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 (Modal verbs in first conditional sentences)

Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề ifwill + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Câu điều kiện loại 1 (dạng chuẩn)
If + S + V(s/es) (Hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể) để diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.
If you do physical exercise regularly, your health will improve. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện.)
Diễn tả khả năng
Thay will bằng can để diễn tả khả năng có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
If she trains harder, she can run faster than you. (Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn.)
Diễn tả sự cho phép
Thay will bằng can trong mệnh đề chính để diễn tả sự cho phép làm gì đó nếu điều kiện xảy ra.
If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. (Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà.)
Diễn tả lời khuyên
Thay will bằng should để đưa ra lời khuyên nếu điều kiện xảy ra.
If you want to have good mental health, you should balance your study and life. (Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)
Diễn tả khả năng xảy ra của sự việc
Thay will bằng may/might để chỉ khả năng xảy ra của một sự việc trong mệnh đề chính.
He may/might get a good job if he is good at IT. (Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi công nghệ thông tin.)
Diễn tả sự cần thiết
Thay will bằng must để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm gì đó nếu điều kiện xảy ra.
You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. (Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

Quá khứ tiếp diễn (The past continuous)

Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Khẳng định: S + was/were + V-ing Phủ định: S + was/were + not + V-ing Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
He was reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.) He wasn’t reading a book. (Anh ấy không đang đọc sách.) Was he reading a book? (Anh ấy có đang đọc sách không?)
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Cấu trúc S + was/were + V-ing được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
At 8 p.m. last night, she was studying. (Vào lúc 8 giờ tối qua, cô ấy đang học bài.)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào
Dùng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động đang xảy ra và thì quá khứ đơn cho hành động xen vào. Cấu trúc: If S1 + was/were + V-ing, S2 + V2/ed.
They were having dinner when I arrived. (Họ đang ăn tối thì tôi đến.)
Nhấn mạnh thời gian hành động kéo dài trong quá khứ
Nhấn mạnh thời gian dành cho một hành động kéo dài, thường dùng với trạng từ chỉ khoảng thời gian như all morning, all day, all night. Cấu trúc: S + was/were + V-ing + thời gian cụ thể.
We were cooking all morning because we had our friends coming for lunch. (Chúng tôi đã nấu ăn cả buổi sáng vì có bạn bè đến ăn trưa.)
Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ
Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với trạng từ tần suất (always, constantly) để diễn tả thói quen lặp lại trong quá khứ. Cấu trúc: S + was/were + always/constantly + V-ing.
He was always talking loudly in class. (Anh ấy luôn nói chuyện to trong lớp.)
Nhấn mạnh thời gian hành động diễn ra liên tục trong quá khứ
Dùng trạng từ chỉ thời gian dài như for hours, for days để nhấn mạnh sự liên tục của hành động. Cấu trúc: S + was/were + V-ing + for + thời gian.
She was working on the project for hours yesterday. (Cô ấy đã làm việc với dự án này suốt nhiều giờ hôm qua.)
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Khi hai hành động diễn ra cùng lúc, cả hai hành động có thể dùng thì quá khứ tiếp diễn. Cấu trúc: While + S1 + was/were + V-ing, S2 + was/were + V-ing.
While I was cleaning the room, my brother was cooking. (Trong khi tôi đang dọn dẹp phòng, anh trai tôi đang nấu ăn.)

Cấu trúc used to wish + quá khứ đơn

Chúng ta sử dụng wish + động từ dạng quá khứ đơn khi chúng ta muốn một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi.
Chủ ngữ 1 + wish + chủ ngữ 2 + quá khứ đơn
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Wish + quá khứ đơn
Cấu trúc: S1 + wish + S2 + V (quá khứ đơn) Dùng wish + quá khứ đơn để diễn tả mong ước về điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai mà thực tế là không thể xảy ra.
I wish I had enough money to travel around the world. (Ước gì tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Diễn tả mong muốn điều không có thật ở hiện tại
Cấu trúc: S + wish + S + V (quá khứ đơn hoặc “were” với to be) Dùng khi mong muốn điều gì đó không có thật trong hiện tại.
I wish she were here with us. (Ước gì cô ấy đang ở đây với chúng tôi.)
Diễn tả mong muốn về điều không có thật trong tương lai
Cấu trúc: S + wish + S + V (quá khứ đơn) Dùng wish + quá khứ đơn khi mong muốn một điều gì đó khác với sự thật hoặc khó có thể xảy ra trong tương lai.
I wish it didn’t rain tomorrow. (Ước gì ngày mai trời không mưa.)
Cách dùng động từ to be với wish
Cấu trúc: S + wish + S + were (dùng cho mọi chủ ngữ) Đối với động từ to be trong cấu trúc wish + quá khứ đơn, luôn dùng were để diễn tả giả định.
I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
Diễn tả mong muốn về điều khác trong hiện tại
Cấu trúc: S + wish + S + V (quá khứ đơn) Dùng wish + quá khứ đơn để thể hiện sự tiếc nuối về điều đang xảy ra trong hiện tại, mong muốn điều đó khác đi.
I wish I didn’t have so much homework. (Ước gì tôi không có quá nhiều bài tập về nhà.)
Dùng với trạng từ chỉ cảm xúc (that)
Cấu trúc: S + wish + (that) + S + V (quá khứ đơn) Có thể thêm that sau wish để nhấn mạnh ý muốn mà không thay đổi nghĩa của câu.
I wish (that) my mother didn’t have to work so hard. (Tôi ước (rằng) mẹ tôi không phải làm việc quá vất vả.)
Dùng để diễn tả mong muốn về khả năng khác trong hiện tại
Cấu trúc: S + wish + S + could + V (nguyên thể) Khi mong muốn làm điều gì đó mà hiện tại mình không thể thực hiện hoặc đạt được, dùng wish + could + V.
I wish I could speak Spanish fluently. (Ước gì tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)

Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect)

Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc khẳng định: S + have/has + Ved/V3 Cấu trúc phủ định: S + have/has + not + Ved/V3 (= haven’t/hasn’t + Ved/V3) Cấu trúc nghi vấn: (Wh-word +) Have/Has + S + Ved/V3?
He has listened to this piece of music. (Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)
Diễn tả hành động đã xảy ra ở thời điểm không xác định trong quá khứ
Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3 Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.
She has read an article about Cu Lan Village. (Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)
Diễn tả trải nghiệm cá nhân
Cấu trúc: S + have/has + ever/never + Ved/V3 Dùng thì hiện tại hoàn thành với ever (từng) và never (chưa bao giờ) để nói về trải nghiệm cá nhân.
I have tried skydiving. (Tôi đã thử nhảy dù.) Have you ever taken an eco-tour? – No, I haven’t. (Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? – Tôi chưa.)
Dùng với các từ chỉ thời gian “since” và “for”
Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3 + since/for + thời gian Since dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động, for dùng để chỉ khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra.
I have studied English since 2015. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2015.) They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây được 10 năm.)
Diễn tả hành động vừa mới hoàn thành
Cấu trúc: S + have/has + just + Ved/V3 Dùng just giữa have/hasVed/V3 để nói về một hành động vừa mới hoàn thành ngay trước thời điểm hiện tại.
She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
Dùng với “already” và “yet”
Cấu trúc với already: S + have/has + already + Ved/V3 Cấu trúc với yet: Have/Has + S + Ved/V3 + yet? (dùng trong câu nghi vấn) hoặc S + have/has + not + Ved/V3 + yet (dùng trong câu phủ định).
I have already done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập.) Has he finished his homework yet? (Anh ấy đã làm xong bài tập chưa?)
Diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại
Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3 Dùng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh kết quả hoặc hậu quả của một hành động trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại.
They have lost their keys, so they can’t enter the house. (Họ đã làm mất chìa khóa, nên không thể vào nhà.)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại cho đến hiện tại
Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3 + many times/several times Sử dụng với cụm từ chỉ số lần như many times, several times để nói về hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục.
I have watched this movie three times. (Tôi đã xem bộ phim này ba lần.)

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Who
Cấu trúc: Danh từ chỉ người + who + động từ Who là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về người đó.
I know a girl who works as a tour guide in Singapore. (Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)
Which
Cấu trúc: Danh từ chỉ vật + which + động từ Which là đại từ quan hệ dùng để chỉ vật, thường đứng sau danh từ chỉ vật để bổ sung thông tin hoặc mô tả về vật đó.
I’m reading a travel brochure which I picked up in Japan. (Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua ở Nhật Bản.)
Whose
Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ Whose là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Sau whose luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ để thể hiện sự sở hữu.
The man whose book you are reading is my friend. (Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.)
Who trong câu ghép
Cấu trúc: Danh từ chỉ người + who + động từ Who dùng trong câu ghép để nối câu, chỉ người. Động từ sau who phù hợp với danh từ đứng trước who.
This is the teacher who teaches us English. (Đây là thầy giáo dạy chúng tôi môn tiếng Anh.)
Which trong câu ghép
Cấu trúc: Danh từ chỉ vật + which + động từ Which dùng trong câu ghép để nối câu, chỉ vật hoặc sự việc, bổ sung thông tin về vật hoặc sự việc được đề cập.
The book which I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)
Whose để diễn tả sở hữu
Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ Whose dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật, luôn đi kèm danh từ, để diễn tả mối quan hệ hoặc thuộc tính liên quan đến danh từ trước whose.
We visited a city whose houses are painted in bright colors. (Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn màu sắc tươi sáng.)

Suggest / advise / recommend + V-ing

Tên ngữ phápCấu trúc/ Kiến thức lý thuyếtVí dụ minh họa
Suggest / Advise / Recommend + V-ingCấu trúc: suggest/advise/recommend + V-ing
Dùng để tường thuật ý kiến về việc nên làm mà không cần nhắc đến chủ thể cụ thể, thường là khi người nói tự đưa ra lời đề nghị hoặc lời khuyên.
My sister suggested buying a new laptop.
(Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
Suggest / Advise / Recommend + (that) + S + (should) + bare infinitiveCấu trúc: suggest/advise/recommend + (that) + S + (should) + động từ nguyên thể
Dùng để tường thuật ý kiến về việc người khác nên làm hoặc việc ai đó nên làm. “Should” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa.
They recommended (that) he (should) give up writing.
(Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.)
Dùng với V-ing để đề nghị chung chungDùng V-ing sau các động từ suggest, advise, recommend khi không nhắc đến một đối tượng cụ thể hoặc khi lời khuyên mang tính chung chung.I recommend taking public transportation.
(Tôi đề nghị sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Dùng với (that) + should để đề nghị cụ thểKhi cần đề nghị hoặc khuyên nhủ một người cụ thể, có thể sử dụng (that) + S + (should) + động từ nguyên thể để làm rõ đối tượng của lời khuyên.The teacher advised (that) we (should) study harder.
(Giáo viên khuyên rằng chúng tôi nên học chăm chỉ hơn.)
Lược bỏ “should” trong cấu trúc tường thuậtTrong câu tường thuật, should có thể được lược bỏ, giữ nguyên cấu trúc S + động từ nguyên thể sau các động từ suggest, advise, recommend để giữ sự trang trọng trong câu.She suggested (that) I go to the doctor.
(Cô ấy đề nghị rằng tôi đi khám bác sĩ.)

Adverbial clauses of concession, result, and reason

(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)
Loại
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
Though/Although
Cấu trúc: Though/Although + mệnh đề, mệnh đề chính Thoughalthough được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề. Có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Although footballers are well-paid, they have short careers. (Các cầu thủ tuy được trả lương cao nhưng sự nghiệp của họ lại ngắn ngủi.)
Though/Although
Cấu trúc: Mệnh đề chính + though/although + mệnh đề
She still applied for the job though she had almost no chance to get in. (Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù gần như không có cơ hội được nhận.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
So… that
Cấu trúc: S + V + so + adj + that + mệnh đề Dùng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
The box was so heavy that the worker couldn’t lift it up. (Chiếc hộp nặng đến nỗi người công nhân không thể nhấc nó lên được.)
Such… that
Cấu trúc: S + V + such (+ a/an) + adj + danh từ + that + mệnh đề Dùng để nhấn mạnh kết quả khi kết hợp với danh từ.
She is such a skilful tailor that all the ladies in the neighbourhood like the clothes she makes. (Cô ấy là một thợ may khéo léo đến nỗi tất cả phụ nữ trong khu phố đều thích quần áo cô ấy may.)
Mệnh đề trạng từ chỉ lý do
Because
Cấu trúc: Mệnh đề chính + because + mệnh đề Hoặc: Because + mệnh đề, mệnh đề chính Dùng để diễn tả lý do tại sao hành động được thực hiện hoặc sự kiện xảy ra.
James wants to become a tour guide because he loves travelling. (James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch vì anh ấy thích đi du lịch.)
Since
Cấu trúc: Since + mệnh đề, mệnh đề chính Since thường được đặt ở đầu câu để chỉ lý do của một hành động hoặc sự kiện.
Since she was late, she couldn’t join the career orientation session. (Vì đến muộn nên cô không thể tham gia buổi định hướng nghề nghiệp.)

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)

Loại mệnh đề quan hệ
Tên ngữ pháp
Cấu trúc chi tiết
Ví dụ minh họa
Mệnh đề quan hệ xác định
Who làm chủ ngữ
Cấu trúc: Danh từ chỉ người + who + động từ Who được dùng khi nói về người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
The teacher who teaches English is very kind. (Giáo viên dạy tiếng Anh rất tốt bụng.)
Which làm chủ ngữ
Cấu trúc: Danh từ chỉ vật + which + động từ Which được dùng khi nói về vật và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
The book which is on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
That làm chủ ngữ
Cấu trúc: Danh từ chỉ người/vật + that + động từ That có thể thay thế cho who hoặc which khi làm chủ ngữ.
The student that studies hard will pass. (Học sinh học chăm chỉ sẽ vượt qua.)
Mệnh đề quan hệ không xác định
Who làm tân ngữ (có thể lược bỏ)
Cấu trúc: Danh từ chỉ người + who + S + V (có thể lược bỏ who) Who có thể được lược bỏ khi làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
The man who I met yesterday is a doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ.)
Which làm tân ngữ (có thể lược bỏ)
Cấu trúc: Danh từ chỉ vật + which + S + V (có thể lược bỏ which) Which có thể được lược bỏ khi làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
The book which I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)
That làm tân ngữ (có thể lược bỏ)
Cấu trúc: Danh từ chỉ người/vật + that + S + V (có thể lược bỏ that) That có thể lược bỏ khi làm tân ngữ.
The movie that we watched was exciting. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem rất thú vị.)
Mệnh đề quan hệ chỉ sự sở hữu
Whose
Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ Whose dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ.
The girl whose brother is a pilot is my friend. (Cô gái có anh trai là phi công là bạn tôi.)

Non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)

Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin.
Loại mệnh đề
Đại từ quan hệ
Cấu trúc
Cách dùng
Ví dụ minh họa
Mệnh đề quan hệ không xác định
who
Danh từ chỉ người + dấu phẩy + who + mệnh đề quan hệ
Dùng để bổ sung thông tin về người. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa.
My brother, who is a doctor, lives in London. (Anh trai tôi, người là bác sĩ, sống ở London.)
which
Danh từ chỉ vật + dấu phẩy + which + mệnh đề quan hệ
Dùng để bổ sung thông tin về vật. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa.
Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
= Earth depends much on the Sun for its energy. (Trái Đất phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
whose
Danh từ + dấu phẩy + whose + danh từ + mệnh đề quan hệ
Dùng để chỉ sự sở hữu của người/vật. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa.
The house, whose garden is beautiful, is for sale. (Ngôi nhà có khu vườn đẹp đang được bán.)
Dấu phẩy và tính không lược bỏ
who/which/whose
Danh từ + dấu phẩy + đại từ quan hệ + mệnh đề quan hệ không xác định
Các mệnh đề không xác định luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy. Không lược bỏ đại từ quan hệ (who/which/whose), kể cả khi làm tân ngữ.
Earth, which is the third planet from the Sun, depends on the Sun for energy. (Trái Đất, hành tinh thứ ba từ Mặt trời, phụ thuộc vào Mặt trời để lấy năng lượng.)

Động từ + to V & Động từ + V-ing

(Động từ + to – động từ nguyên thể & Động từ + V-ing)
Loại động từ
Cấu trúc
Cách dùng
Ví dụ minh họa
Động từ + to V
V + to V (nguyên thể)
Các động từ want, promise, decide, agree, learn, plan được theo sau bởi động từ nguyên thể có “to”.
We decided to do some research on Thai traditional dancing. (Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)
He promised to call me back. (Anh ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi.)
Động từ + V-ing
V + V-ing
Các động từ enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest được theo sau bởi động từ dạng V-ing.
I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology. (Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)
She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
Lưu ý
  • Động từ + to V: Thường diễn tả một hành động hoặc ý định sẽ xảy ra hoặc là kế hoạch, quyết định của người nói.
  • Động từ + V-ing: Thường dùng để diễn tả sở thích, thói quen hoặc những hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 (bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết)

Bài tập Question words before to-infinitives (Các từ để hỏi trước to-infinitive)

1 (trang 11 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Fill in each blank with a suitable question word. (Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hỏi thích hợp.)
  1. I don’t know _ to deal with this problem.
  2. My sister wondered _ to buy the best cakes.
  3. Could you tell me _ to do to get on well with my new neighbours?
  4. They asked _ to take out the rubbish, at 5 or 6 p.m.
  5. He can’t decide _ to give his books to.
Đáp án:
1. how
2. where
3. what
4. when
5. who
Hướng dẫn dịch:
  1. Tôi không biết giải quyết vấn đề này như thế nào.
  2. Chị em băn khoăn không biết mua bánh ở đâu ngon nhất.
  3. Bạn có thể cho tôi biết phải làm gì để hòa hợp với những người hàng xóm mới của tôi không?
  4. Họ hỏi khi nào nên đổ rác, lúc 5 hoặc 6 giờ chiều.
  5. Anh ấy không thể quyết định sẽ tặng sách của mình cho ai.
2 (trang 11 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Rewrite the sentences using question words + to-infinitives. (Viết lại câu sử dụng từ để hỏi + to-V.)
  1. I don’t know how I can get to the swimming pool.
  2. They are wondering where they can buy traditional handicrafts.
  3. She asked what she should give to her new neighbour at his house-warming party.
  4. I can’t decide who I should ask for advice.
  5. Could you tell me when I have to pay the water bill?
Đáp án:
  1. I don’t know how to get to the swimming pool.
  2. They are wondering where to buy traditional handicrafts.
  3. She asked what to give to her new neighbour at his house-warming party.
  4. I can’t decide who to ask for advice.
  5. Could you tell me when to pay the water bill?
Hướng dẫn dịch:
  1. Tôi không biết làm cách nào để đến được bể bơi.
  2. Họ đang băn khoăn không biết có thể mua đồ thủ công truyền thống ở đâu.
  3. Cô ấy hỏi nên tặng gì cho người hàng xóm mới trong bữa tiệc tân gia của anh ấy.
  4. Tôi không thể quyết định nên hỏi ai để xin lời khuyên.
  5. Bạn có thể cho tôi biết khi nào tôi phải thanh toán tiền nước không?

Bài tập Cụm động từ (Phrasal verbs)

3 (trang 12 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Match each phrasal verb with its meaning. (Nối mỗi cụm động từ với nghĩa của nó.)
1. look around
a. to be responsible for somebody/something
2. come back
b. to walk around a place to see what is there
3. hand down
c. to get information about somebody or something
4. find out
d. to return to a place
5. take care of
e. to give something to somebody younger than you
Đáp án:
1. b
2. d
3. e
4. c
5. a
Hướng dẫn dịch:
  1. ngắm nghía xung quanh = đi vòng quanh một nơi để xem có gì ở đó
  2. quay lại = quay trở lại một nơi
  3. truyền lại, để lại = đưa thứ gì đó cho người trẻ hơn bạn
  4. tìm hiểu = lấy thông tin về ai đó hoặc một cái gì đó
  5. chăm sóc = chịu trách nhiệm về ai đó/ cái gì đó
4 (trang 12 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete each sentence using the correct form of a phrasal verb in 3. (Hoàn thành mỗi câu sử dụng dạng đúng của cụm động từ trong phần 3.)
  1. We _ from our home town last Saturday.
  2. The artisans in my village usually _ their skills to their eldest children.
  3. If you want to _ about our community, you can go to the local museum.
  4. When we aren’t at home, our neighbour _ our cats.
  5. Whenever I go to a new place, I spend time _______.
Đáp án:
1. came back
2. hand down
3. find out
4. takes care of
5. looking around
Hướng dẫn dịch:
  1. Chúng tôi đã trở về từ quê nhà vào Thứ Bảy tuần trước.
  2. Các nghệ nhân ở làng tôi thường truyền lại tay nghề cho con lớn.
  3. Nếu bạn muốn tìm hiểu về cộng đồng của chúng tôi, bạn có thể đến bảo tàng địa phương.
  4. Khi chúng tôi vắng nhà, hàng xóm sẽ chăm sóc mèo cho chúng tôi.
  5. Bất cứ khi nào tôi đến một địa điểm mới, tôi đều dành thời gian để quan sát xung quanh.
3 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Match a phrasal verb in column A with a suitable word / phrase in column B. (Nối một cụm động từ ở cột A với một từ/cụm từ thích hợp ở cột B.)
A
B
1. get around
a. noise pollution
2. carry out
b. friends
3. come down with
c. a project
4. hang out with
d. the city
5. cut down on
e. the flu
Đáp án:
1. d
2. c
3. e
4. b
5. a
Giải thích:
  1. get around the city (đi vòng quanh thành phố)
  2. carry out a project (thực hiện một dự án)
  3. come down with the flu (bị cúm)
  4. hang out with friends (đi chơi với bạn bè)
  5. cut down on noise pollution (giảm ô nhiễm tiếng ồn)
4 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary. (Hoàn thành mỗi câu với một cụm động từ ở phần 3. Bạn có thể thay đổi dạng của động từ khi cần thiết.)
  1. I’m ______ a cold. I have a runny nose and a sore throat
  2. We all need to ______ using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
  3. When I was in town, I chose to ______ by bus.
  4. Where do teenagers in your neighbourhood often ______ each other?
  5. The authority is ______ a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
Đáp án:
1. come down with
2. cut down on
3. get around
4. hang out with
5. carry out
Hướng dẫn dịch:
  1. Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.
  2. Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.
  3. Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.
  4. Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?
  5. Đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.

Bài tập ngữ pháp so sánh kép

Double comparatives
1 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option to complete each sentence. (Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu.)
  1. Lan isn’t home yet. The later / more late it gets, the more worried I get about her.
  2. He wants a new house. The larger the house is, the comfortable / more comfortable he feels.
  3. She thinks the bigger the city is, higher / the higher the cost of living gets.
  4. The famouser / more famous the city is, the higher number of tourists it can attract
  5. The larger population the town has, more difficult / the more difficult it is to find a job.
Đáp án:
1. later
2. more comfortable
3. the higher
4. more famous
5. the more difficult
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Hướng dẫn dịch:
  1. Lan vẫn chưa về nhà. Càng về muộn, tôi càng lo lắng cho cô ấy.
  2. Anh ấy muốn một ngôi nhà mới. Nhà càng rộng, anh càng cảm thấy thoải mái.
  3. Cô ấy cho rằng thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao.
  4. Thành phố càng nổi tiếng thì lượng khách du lịch có thể thu hút càng cao.
  5. Dân số ở thị trấn càng đông thì việc tìm việc làm càng khó khăn hơn.
2 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. (Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại cho đúng.)
Đáp án:
1. B => the hotter
2. C => more tired
3. A => more modern
4. C => the more polluted
5. B => uglier
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Hướng dẫn dịch:
  1. Tôi thích đồ ăn cay ở thành phố này. Đồ ăn càng nóng tôi càng thích.
  2. Hôm qua tôi bị kẹt xe. Đường càng tắc, tôi càng mệt.
  3. Thư viện càng hiện đại thì càng hấp dẫn thanh thiếu niên.
  4. Đường phố ngày càng bẩn hơn. Thành phố này càng đông đúc thì càng ô nhiễm.
  5. Các tòa nhà càng dày đặc thì thành phố càng trở nên xấu xí. Nó sẽ sớm trông giống như một khu rừng bê tông.

Bài tập Modal verbs in first conditional sentences (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

Modal verbs in first conditional sentences
(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)
Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
  1. If Mai (not want) _ to gain weight, she shouldn’t eat much fast food.
  2. If you stay up too late tonight, you might (feel) _ tired tomorrow morning.
  3. You should (sleep) _ eight hours a night if you want to be awake and fully alert.
  4. If Tom (complete) _ his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.
  5. You must (be) _ careful if you don’t want to get burnt.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
In the standard form of first conditional sentences, we use the present simple tense in the if-clause and will + bare infinitive in the main clause. Instead of will, we can use modal verbs, such as can, must, may, might, should, etc. in the main clause to express ability, permission, necessity, possibility, advice, etc.
(Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, Should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)
Example: (Ví dụ)
If you do physical exercise regularly, your health will improve. (standard form)
(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện. (dạng chuẩn))
If she trains harder, she can run faster than you. (ability)
(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn. (khả năng))
If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. (permission)
(Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà. (sự cho phép))
If you want to have good mental health, you should balance your study and life. (advice)
(Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống. (khuyên bảo))
He may/might get a good job if he is good at IT. (possibility)
(Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi CNTT. (khả năng))
You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. (necessity)
(Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả. (sự cần thiết))
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. If Mai doesn’t want to gain weight, she shouldn’t eat much fast food.
(Nếu Mai không muốn tăng cân thì không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
Câu điều kiện loại 1, mệnh đề có if chia hiện tại đơn. Chủ ngữ “Mai” là ngôi ba số ít => chia động từ dạng phủ định “doesn’t want”.
  1. 2. If you stay up too late tonight, you might feel tired tomorrow morning.
(Nếu tối nay bạn thức quá khuya, sáng mai bạn có thể cảm thấy mệt mỏi.)
Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “might” dùng động từ dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “feel”.
  1. 3. You should sleep eight hours a night if you want to be awake and fully alert.
(Bạn nên ngủ tám tiếng mỗi đêm nếu muốn tỉnh và hoàn toàn tỉnh táo.)
Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “should” động từ ở dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “sleep”.
  1. 4. If Tom completes his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.
(Nếu Tom hoàn thành nhiệm vụ vào thứ sáu thì anh ấy có thể đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
Câu điều kiện loại 1, mệnh đề có if chia hiện tại đơn. Chủ ngữ “Tom” là ngôi ba số ít => chia động từ “completes”.
  1. 5. You must be careful if you don’t want to get burnt.
(Bạn phải cẩn thận nếu không muốn bị bỏng.)
Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “must” động từ ở dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “be”.
  1. 2. Circle the correct modal verbs to complete the following sentences.
(Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết đúng để hoàn thành các câu sau.)
  1. She can / should go home early if she finishes her work.
  2. If you train hard, you might / shouldn’t win the first prize.
  3. If they don’t want to be punished, they must / may follow the rules.
  4. If students have an upcoming exam, they shouldn’t / can’t wait to study until the day before it.
  5. If you’re having a bad day, you should / may do your best to get through it.
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. She can go home early if she finishes her work.
(Cô ấy có thể về nhà sớm nếu làm xong việc.)
  • can: có thể (khả năng, sự cho phép)
  • should: nên
  1. 2. If you train hard, you might win the first prize.
(Nếu bạn luyện tập chăm chỉ, bạn có thể giành được giải nhất.)
  • might: có thể (khả năng xảy ra)
  • shouldn’t: không nên
  1. 3. If they don’t want to be punished, they must follow the rules.
(Nếu họ không muốn bị trừng phạt thì phải tuân theo nội quy.)
  • must: phải
  • may: có thể
  1. 4. If students have an upcoming exam, they shouldn’t wait to study until the day before it.
(Nếu học sinh sắp có kỳ thi, đừng đợi đến ngày hôm trước mới học.)
  • shouldn’t: không nên
  • can’t: không thể
  1. 5. If you’re having a bad day, you should do your best to get through it.
(Nếu bạn đang có một ngày tồi tệ, bạn nên cố gắng hết sức để vượt qua nó.)
  • should: nên
  • may: có thể
  1. 3. Match the first half of the sentence in A with the second half in B.
(Nối nửa đầu câu ở A với nửa sau ở B.)
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
1 – d. If you spend too much time on the computer, you might get shoulder pains.
(Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính, bạn có thể bị đau vai.)
2 – c. If you put too much sugar in your coffee, you may put on more weight.
(Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê, bạn có thể tăng cân nhiều hơn.)
3 – b. If you want to manage your time effectively, you should use a calendar to plan your work ahead.
(Nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng lịch để lên kế hoạch trước cho công việc của mình.)
4 – e. If you want to have perfect white teeth, you must brush your teeth regularly.
(Nếu muốn có hàm răng trắng hoàn hảo, bạn phải đánh răng thường xuyên.)
5 – a. If you take a cooking class, you can make your favourite food at home.
(Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn, bạn có thể tự làm món ăn yêu thích tại nhà.)
  1. 4. What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs.
(Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống dưới đây? Sử dụng câu điều kiện đầu tiên với động từ khiếm khuyết.)
  1. 1. Your friend wants to lose weight. You advise him/her to eat less high fat food and do more exercise.
(Bạn của bạn muốn giảm cân. Bạn khuyên anh ấy/cô ấy nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
  1. 2. Your friend invites you out for an ice cream, but it’s possible that you will have a sore throat.
(Bạn của bạn mời bạn đi ăn kem nhưng rất có thể bạn sẽ bị đau họng.)
  1. 3. Your roommate often stays up late at night. You think it is necessary to get enough sleep every night; otherwise, his health will suffer.
(Bạn cùng phòng của bạn thường xuyên thức khuya. Bạn cho rằng cần phải ngủ đủ giấc mỗi đêm; nếu không, sức khỏe của anh ta sẽ bị ảnh hưởng.)
  1. 4. Your little brother wants to go for a swim. You agree but ask him to finish all his homework first.
(Em trai của bạn muốn đi bơi. Bạn đồng ý nhưng yêu cầu em làm xong bài tập về nhà trước.)
  1. 5. You’re able to make a delicious pizza when you have all the needed ingredients.
(Bạn có thể làm một chiếc bánh pizza ngon khi có đủ nguyên liệu cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
  1. 1. If you want to lose weight, you should eat less high-fat food and do more exercise.
(Nếu muốn giảm cân, bạn nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
  1. 2. If I eat an ice cream, I might/may/will have a sore throat.
(Nếu tôi ăn kem, tôi có thể/sẽ bị đau họng.)
  1. 3. If you don’t get enough sleep every night, your health will suffer.
(Nếu không ngủ đủ giấc mỗi đêm, sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng.)
  1. 4. If you finish all your homework, you can go for a swim.
(Nếu bạn làm xong hết bài tập về nhà, bạn có thể đi bơi.)
  1. 5. If I have all the needed ingredients, I can make a delicious pizza.
(Nếu tôi có đủ nguyên liệu cần thiết, tôi có thể làm một chiếc bánh pizza ngon.)
  1. 5. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt.
(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn bằng cách sử dụng các động từ khiếm khuyết bạn đã học.)
  1. If you spend too much time playing computer games, …
  2. If you want to get a good night’s sleep, …
  3. If you don’t feel well, …
Lời giải chi tiết:
  1. 1. If you spend too much time playing computer games, you may feel tired and less energetic.
(Nếu dành quá nhiều thời gian để chơi game trên máy tính, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.)
  1. 2. If you want to get a good night’s sleep, you should avoid caffeine and electronic devices before bedtime.
(Nếu muốn có giấc ngủ ngon, bạn nên tránh dùng caffeine và các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.)
  1. 3. If you don’t feel well, you should see a doctor.
(Nếu cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ.)

Bài tập Quá khứ tiếp diễn

  1. 1. Put the verbs in brackets in the past continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.)
  1. My dad first met my mum when he (visit) _ Hoi An Ancient Town.
  2. Tom had a nightmare while he (sleep) _ in the camp by the old castle.
  3. David hurt his foot while he (go) _ down the steps of the pagoda.
  4. My brother was just sitting while I (look) _ around the weaving workshop.
  5. _ you (watch) _ TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:
  • – Câu khẳng định/phủ định: S + was/were + (not) + V-ing + O?
  • – Câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + V-ing + O?
  • – Câu hỏi với Wh-questions: Wh-questions + was/were + S + V-ing + O?
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. My dad first met my mum when he was visiting Hoi An Ancient Town.
(Bố tôi gặp mẹ tôi lần đầu tiên khi ông đến thăm Phố cổ Hội An.)
Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing
  1. 2. Tom had a nightmare while he was sleeping in the camp by the old castle.
(Tom gặp ác mộng khi đang ngủ trong trại cạnh lâu đài cổ.)
Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing
  1. 3. David hurt his foot while he was going down the steps of the pagoda.
(David bị thương ở chân khi đang đi xuống bậc thang của chùa.)
Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing
  1. 4. My brother was just sitting while I was looking around the weaving workshop.
(Anh trai tôi đang ngồi trong khi tôi đang nhìn quanh xưởng dệt.)
Chủ ngữ “I” số ít => was V-ing
  1. 5. Were you watching TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.
(Bạn có xem TV lúc 9 giờ tối tối hôm qua không? Có một chương trình rất hay về bảo tồn Làng Cổ Đường Lâm.)
Chủ ngữ “you” => were
  1. 2. Complete the sentences, using the past continuous forms of the given verbs.
(Hoàn thành câu, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn của các động từ đã cho.)
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. People _ the monument for years because it had great value.
  2. When I finished school, my family _ in the countryside.
  3. People _ the Taj Mahal – a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor
4.” _ you still _ on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?”
  1. I _ a presentation when the microphone stopped working.
Phương pháp giải:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  • live (v): sống
  • make (v): làm nên, tạo ra
  • preserve (v): bảo tồn
  • work (v): làm việc
  • build (v): xây dựng
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. People were preserving the monument for years because it had great value.
(Người ta đã bảo tồn di tích trong nhiều năm vì nó có giá trị rất lớn.)
Chủ ngữ “People” là danh từ số nhiều => were V-ing
  1. 2. When I finished school, my family was living in the countryside.
(Khi tôi học xong, gia đình tôi đang sống ở nông thôn.)
Chủ ngữ “my family” là danh từ số ít => was V-ing
  1. 3. People were building the Taj Mahal – a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor.
(Người ta đang xây dựng Taj Mahal – Di sản Thế giới khi Shah Jahan còn là hoàng đế.)
Chủ ngữ “People” là danh từ số nhiều => were V-ing
  1. 4. Were you still working on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?”
(“Ông vẫn làm việc ở trang trại cà phê khi chiến tranh nổ ra phải không, ông nội?”)
Chủ ngữ “You” => were V-ing
  1. 5. I was making a presentation when the microphone stopped working.
(Tôi đang thuyết trình thì micrô ngừng hoạt động.)
Chủ ngữ “I” số ít => was V-ing

Bài tập cấu trúc wish + quá khứ đơn

  1. 3. Put the verbs in brackets in the correct forms.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)
  1. The children wish they (get) _ more presents every Christmas.
  2. I wish I (have) _ enough money to visit London and Windsor Castle.
  3. Do you wish we (have) _ a swimming pool in our school?
  4. We wish we (can spend) _ our summer holiday on the seaside.
  5. I wish I (can go) _ back to my grandparents’ time.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
We use wish + past form verb when we want something now or in the future to be different.
(Chúng ta sử dụng wish + động từ dạng quá khứ khi chúng ta muốn một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi.)
Subject + wish + subject + past simple
(Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + thì quá khứ đơn)
Example: (Ví dụ)
I wish I had enough money to travel around the world.
(Ước gì tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
I wish (that) my mother didn’t have to work so hard.
(Tôi ước (rằng) mẹ tôi không phải làm việc quá vất vả.)
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. The children wish they got more presents every Christmas.
(Bọn trẻ ước mình có nhiều quà hơn vào mỗi dịp Giáng sinh.)
  1. I wish I had enough money to visit London and Windsor Castle.
(Tôi ước mình có đủ tiền để đến thăm Luân Đôn và Lâu đài Windsor.)
  1. Do you wish we had a swimming pool in our school?
(Bạn có ước chúng ta có một bể bơi ở trường không?)
  1. We wish we could spend our summer holiday on the seaside.
(Chúng tôi ước mình có thể dành kỳ nghỉ hè bên bờ biển.)
  1. I wish I could go back to my grandparents’ time.
(Ước gì tôi có thể quay trở lại thời của ông bà.)
  1. 4. Read the passage and write down five things that Jenny might wish for. Look at the example.
(Đọc đoạn văn và viết ra năm điều mà Jenny có thể mong ước. Nhìn vào ví dụ.)
My sister Jane is very untidy. She and I share the same room, but I have to clean it every day. Whenever she’s at home, she lies in bed reading or playing computer games. She often puts her dirty clothes on my bed. I’d like to have my own room, but it’s impossible now. I hope she can change her way one day.
Jenny, 14
Example: (Ví dụ)
Jenny wishes (that) her sister Jane was tidier.
(Jenny ước (rằng) em gái Jane của cô ấy ngăn nắp hơn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Em gái Jane của tôi rất bừa bộn. Tôi và em ấy ở chung phòng nhưng ngày nào tôi cũng phải dọn dẹp. Bất cứ khi nào ở nhà, em đều nằm trên giường đọc sách hoặc chơi game trên máy tính. Em ấy thường đặt quần áo bẩn của mình lên giường tôi. Tôi muốn có phòng riêng nhưng bây giờ thì không thể được. Tôi hy vọng một ngày nào đó em ấy có thể thay đổi cách sống của mình.
Jenny, 14
Lời giải chi tiết:
  1. Jenny wishes she had her own room.
(Jenny ước cô ấy có phòng riêng.)
  1. Jenny wishes her sister didn’t put dirty clothes on her bed.
(Jenny ước em gái cô ấy không để quần áo bẩn lên giường.)
  1. Jenny wishes her sister Jane would spend less time playing computer games.
(Jenny ước em gái Jane sẽ dành ít thời gian chơi game trên máy tính hơn.)
  1. Jenny wishes her sister Jane would change her habits.
(Jenny ước em gái Jane sẽ thay đổi thói quen của mình.)
  1. Jenny wishes her sister would clean the room with her.
(Jenny ước em gái cô ấy sẽ dọn phòng cùng cô ấy.)
  1. 5. Work in pairs. Tell your partner three wishes.
(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn ba điều ước.)
You can refer to the following:
(Bạn có thể tham khảo như sau)
  • Your everyday life
(Cuộc sống hàng ngày của bạn)
  • Your study at school
(Việc học của bạn ở trường)
-Your family (family members, relationship, …)
(Gia đình của bạn (thành viên trong gia đình, mối quan hệ,…))
  • Your friends
(Những người bạn của bạn)
Example: (Ví dụ)
I wish I had a dishwasher to do the washing-up for me every day.
(Tôi ước gì có một chiếc máy rửa bát để rửa bát cho tôi mỗi ngày.)
Lời giải chi tiết:
  • I wish I could travel to Korea.
(Tôi ước tôi có thể đi du lịch đến Hàn Quốc.)
  • I wish I got a high score in the final exam.
(Tôi ước tôi đạt được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)
  • I wish I could speak English fluently.
(Tôi ước tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • I wish I had more money to spend on my hobbies.
(Tôi ước mình có nhiều tiền hơn để chi tiêu cho sở thích của mình.)
  • I wish my family had a garden.
(Tôi ước gì gia đình tôi có một khu vườn.)
  • I wish my younger brother studied harder.
(Tôi ước gì em trai tôi học chăm chỉ hơn.)
  • I wish I had a new guitar.
(Tôi ước tôi có một cây đàn ghi-ta mới.)

Bài tập The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

  1. 1. Write the correct forms of the verbs in the table.
(Viết dạng đúng của động từ trong bảng.)
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 2. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the present perfect.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành.)
  1. We (join) _ that project.
  2. I (play) _ a computer game at his house once.
  3. She _ never (work) _ in such an unpleasant workplace.
  4. He _ never (be) _ a class monitor.
  5. They (go) _ birdwatching several times.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
  • We use the present perfect to express an action which happened at an unstated time in the past and is completed in the present.
(Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.)
Example: (Ví dụ)
He has listened to this piece of music.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)
She has read an article about Cu Lan Village.
(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)
  • We also use the present perfect to express our experiences.
(Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.)
Example: (Ví dụ)
I have tried skydiving.
(Tôi đã thử nhảy dù.)
Have you ever taken an eco-tour?
(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa?)
No, I haven’t.
(Tôi chưa.)
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. We have joined that project.
(Chúng tôi đã tham gia dự án đó.)
  1. 2. I have played a computer game at his house once.
(Tôi đã từng chơi game trên máy tính ở nhà anh ấy một lần.)
  1. 3. She has never worked in such an unpleasant workplace.
(Cô ấy chưa bao giờ làm việc ở một nơi làm việc khó chịu như vậy.)
  1. 4. He has never been a class monitor.
(Anh ấy chưa bao giờ là lớp trưởng.)
  1. 5. They have gone birdwatching several times.
(Họ đã đi ngắm chim nhiều lần.)
  1. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
  1. 1. We _ in our school’s sports competition once.
A. participate
B. have participated
C. has participated
D. are participating
  1. 2. Nam _ any photos of his village for two years.
A. has not taken
B. have not taken
C. does not take
D. is taking
  1. 3. They _ detective stories several times.
A. were reading
B. read
C. has read
D. have read
  1. 4. I _ never _ that film before.
A. did; watched
B. has; watched
C. have; watched
D. was, watching
  1. 5. She _ her cousin since she left school.
A. haven’t met
B. doesn’t meet
C. hasn’t met
D. didn’t meet
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. B
We have participated in our school’s sports competition once.
(Chúng tôi đã từng tham gia cuộc thi thể thao của trường một lần.)
Giải thích: Dấu hiệu hiện tại hoàn thành “once” (đã từng), chủ ngữ “we” => have Ved/V3
  1. 2. A
Nam has not taken any photos of his village for two years.
(Nam đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào về ngôi làng của mình trong hai năm.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “for two years”, chủ ngữ “Nam” số ít, dạng phủ định => has not Ved/V3
  1. 3. D
They have read detective stories several times.
(Họ đã đọc truyện trinh thám nhiều lần.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “several times” (vài lần), chủ ngữ “They” số nhiều => have Ved/V3
  1. 4. C
I have never watched that film before.
(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “never” và “before”, chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất => have never Ved/V3
  1. 5. C
She hasn’t met her cousin since she left school.
(Cô đã không gặp anh họ của mình kể từ khi cô rời trường học.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since”, chủ ngữ “She” ngôi ba số ít, dạng phủ định => hasn’t Ved/V3
  1. 4. Write sentences about Mai’s experiences, using the information in the table.
(Viết câu về trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng.)
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Example: Mai hasn’t visited a village of an ethnic group.
(Ví dụ: Mai chưa đến thăm một ngôi làng của người dân tộc thiểu số.)
Lời giải chi tiết:
  1. Mai hasn’t climbed a mountain.
(Mai chưa leo núi.)
  1. Mai has seen an elephant.
(Mai đã nhìn thấy một con voi.)
  1. Mai hasn’t joined a tribal dance.
(Mai chưa tham gia điệu nhảy dân tộc.)
  1. Mai hasn’t taken a photo of a forest.
(Mai chưa chụp ảnh rừng.)
  1. Mai has gone on an eco-tour.
(Mai đã đi du lịch sinh thái.)
  1. 5. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences using the present perfect.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.)
Example: (Ví dụ)
A: Have you visited a village of an ethnic group?
(Bạn đã đến thăm một ngôi làng của một dân tộc thiểu số chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven’t.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Have you climbed a mountain?
(Bạn đã leo núi chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven’t.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
2.
A: Have you seen an elephant?
(Bạn đã nhìn thấy một con voi chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven’t.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
3.
A: Have you joined a tribal dance?
(Bạn đã tham gia một điệu nhảy của bộ lạc chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven’t.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
4.
A: Have you taken a photo of a forest?
(Bạn đã chụp ảnh một khu rừng chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven’t.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
5.
A: Have you gone on an eco-tour?
(Bạn đã đi du lịch sinh thái chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven’t.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)

Bài tập Câu tường thuật

  1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu hỏi.)
  1. “Will pollution endanger the wildlife here?” Kate asked.
→ Kate _ if pollution would endanger the wildlife there.
A. told me
B. said to me
C. wanted to know
D. questions me
  1. “Are you enjoying your flight?” the stewardess asked me.
→The stewardess asked me if I _ my flight.
A. am enjoying
B. was enjoying
C. enjoyed
D. would enjoy
  1. “Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?”
→ She asked Phong _ in Phu Yen Province.
A. was Ganh Da Dia
B. if Ganh Da Dia is
C. whether Ganh Da Dia was
D. if it is Ganh Da Dia
  1. “Can I take a photo inside the cave?” he said to the guide.
→ He _ the guide if he could take a photo inside the cave.
A. asked
B. said
C. advised
D. ordered
  1. “Is the weather good in Sa Pa in the winter?”
→ She wanted to know _
A. was the weather good in Sa Pa in the winter?
B. if the weather is good in Sa Pa in the winter.
C. whether was the weather good in Sa Pa in the winter.
D. if the weather was good in Sa Pa in the winter.
Phương pháp giải:
Remember!
In reporting Yes/No questions, we often use the verb ask or want to know, we use the word order of statements.
(Trong câu hỏi Yes/No tường thuật, chúng ta thường sử dụng động từ ask hoặc want to know, chúng ta sử dụng trật tự từ của các câu trần thuật.)
In reporting Yes/No questions, we normally use if/whether + clause.
(Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng mệnh đề if/whether +mệnh đề.)
Example: (Ví dụ)
Anna: “Do you plan to climb any mountains this summer, Joe?
(Anna: “Bạn có dự định leo núi nào vào mùa hè này không, Joe?”)
→ Anna asked Joe if/whether he planned to climb any mountains that summer.
(Anna đã Joe liệu anh ấy có dự định leo núi nào vào mùa hè năm đó không.)
Lời giải chi tiết:
  1. C
  2. B
  3. C
  4. A
  5. D
  6. C
Trong câu tường thuật Yes/No, chúng ta sử dụng “asked” hoặc “want to know”.
“Will pollution endanger the wildlife here?” Kate asked.
(“Ô nhiễm có gây nguy hiểm cho động vật hoang dã ở đây không?” Kate hỏi.)
→ Kate wanted to know if pollution would endanger the wildlife there.
(Kate muốn biết liệu ô nhiễm có gây nguy hiểm cho động vật hoang dã ở đó không.)
  1. B
Câu trực tiếp ở thì hiện tại tiếp diễn => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ tiếp diễn “was enjoying”.
“Are you enjoying your flight?” the stewardess asked me.
(“Bạn có thích chuyến bay của mình không?” Cô tiếp viên hỏi tôi.)
→ The stewardess asked me if I was enjoying my flight.
(Tiếp viên hỏi tôi có thích chuyến bay không.)
  1. C
Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “is” => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ đơn “was”.
 “Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?”
(“Gành Đá Đĩa ở tỉnh Phú Yên phải không, Phong?”)
→ She asked Phong whether Ganh Da Dia was in Phu Yen Province.
(Cô ấy hỏi Phong có phải Gành Đá Đĩa ở tỉnh Phú Yên không.)
  1. A
Trong câu tường thuật Yes/No, chúng ta sử dụng “asked” hoặc “want to know”.
“Can I take a photo inside the cave?” he said to the guide.
(“Tôi có thể chụp ảnh bên trong hang được không?” anh ấy nói với người hướng dẫn.)
→ He asked the guide if he could take a photo inside the cave.
(Anh ấy hỏi người hướng dẫn xem anh ấy có thể chụp ảnh bên trong hang động không.)
  1. D
Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “is” => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ đơn “was”.
“Is the weather good in Sa Pa in the winter?”
(“Thời tiết Sa Pa vào mùa đông có đẹp không?”)
→ She wanted to know if the weather was good in Sa Pa in the winter.
(Cô ấy muốn biết thời tiết ở Sa Pa vào mùa đông có đẹp không.)
Bài 2
  1. Complete the following reported questions.
(Hoàn thành các câu hỏi tường thuật sau đây.)
  1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”
→ He asked the children if they were _______.
  1. “Do you often meet Angela at school?”
→ She asked us whether we _______.
  1. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”
→ She wanted to know if Mark _______.
  1. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”
→ I asked the teacher _______.
  1. “Can we go to the campsite by bike?”
→ Arthur wanted to know _______.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
next week => the next week/ the following week/ the week after
Lời giải chi tiết:
  1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”
(“Bạn có hào hứng với chuyến đi Mũi Né sắp tới không?”)
→ He asked the children if they were excited about their upcoming trip to Mui Ne.
(Anh ấy hỏi bọn trẻ xem chúng có hào hứng với chuyến đi Mũi Né sắp tới không.)
  1. “Do you often meet Angela at school?”
(“Bạn có thường gặp Angela ở trường không?”)
→ She asked us whether we often met Angela at school.
(Cô ấy hỏi chúng tôi có thường xuyên gặp Angela ở trường không.)
  1. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”
(“Tuần sau bạn có ghé thăm thác Giang Điền không?”)
→ She wanted to know if Mark would visit Giang Dien Waterfall the next week/ the following week/ the week after.
(Cô ấy muốn biết tuần sau Mark có đến thăm thác Giang Điền không.)
  1. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”
(“Vườn quốc gia Côn Đảo có hệ động thực vật phong phú không?”)
→ I asked the teacher if Con Dao National Park was rich in flora and fauna.
(Tôi hỏi giáo viên rằng Vườn quốc gia Côn Đảo có hệ động thực vật phong phú không.)
  1. “Can we go to the campsite by bike?”
(“Chúng ta có thể đi đến khu cắm trại bằng xe đạp được không?”)
→ Arthur wanted to know if we could go to the campsite by bike.
(Arthur muốn biết liệu chúng tôi có thể đi đến khu cắm trại bằng xe đạp không.)
Bài 3
  1. Rewrite the sentences in reported questions.
(Viết lại các câu bằng câu hỏi tường thuật.)
  1. “Are you still working from home?” I asked my dad.
(“Bố vẫn đang làm việc ở nhà phải không ạ?” tôi hỏi bố tôi.)
  1. “Do you have to pack your suitcase, Anne?” said Mark.
(“Bạn có phải đóng gói hành lý không, Anne?” Mark nói.)
  1. Lan: “Are you interested in visiting Phu Quoc Island, Tom?”
(Lan: “Tom, bạn có muốn đến tham quan đảo Phú Quốc không?”)
  1. “Can we afford to go to Niagara Falls, Mum?” said Kay.
(“Mẹ ơi, chúng ta có đủ khả năng để đến Thác Niagara không?” Kay nói.)
  1. “Will they visit Sa Pa and climb Mount Fansipan this summer?”
(“Liệu họ có đến thăm Sa Pa và leo đỉnh Phan-xi-păng vào mùa hè này không?”)
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
Lời giải chi tiết:
  1. I asked my dad if he was still working from home.
(Tôi hỏi bố tôi có còn làm việc ở nhà không.)
you => he
are…working => was working
  1. Mark asked Anne if she had to pack her suitcase.
(Mark hỏi Anne liệu cô ấy có cần đóng gói hành lý không.)
you => she
Do…have to => had to
  1. Lan asked Tom if he was interested in visiting Phu Quoc Island.
(Lan hỏi Tom liệu anh ấy có thích đến thăm đảo Phú Quốc không.)
you => he
Are => was
4.Kay asked Mum if they could afford to go to Niagara Falls.
(Kay hỏi mẹ liệu họ có đủ khả năng để đến Thác Niagara không.)
we => they
can => could
  1. I wanted to know if they would visit Sa Pa and climb Mount Fansipan that summer.
(Tôi muốn biết liệu họ có đến thăm Sa Pa và leo núi Fanxipan vào mùa hè năm đó không.)
will => would
Bài 4
  1. Read the passage and underline the Yes/No questions. Then write them in reported questions.
(Đọc đoạn văn và gạch chân các câu hỏi Có/Không. Sau đó viết chúng vào các câu hỏi tường thuật.)
A tour guide is taking a group of tourists to visit Tonle Sap Lake in Cambodia. The guide said to them: “Is it your first time here?” Some said yes and some said no. Olivia asked the guide: “Do the people here live on fishing?”. He said most of them did. Then Mark said: “Do their children go to school on land?”. “Yes, they do,” said the guide.
→ The guide asked them _______.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
Lời giải chi tiết:
A tour guide is taking a group of tourists to visit Tonle Sap Lake in Cambodia. The guide said to them: “Is it your first time here?” Some said yes and some said no. Olivia asked the guide: “Do the people here live on fishing?”. He said most of them did. Then Mark said: “Do their children go to school on land?”. “Yes, they do,” said the guide.
(Hướng dẫn viên du lịch đưa đoàn du khách đi tham quan hồ Tonle Sap ở Campuchia. Người hướng dẫn viên nói với họ: “Đây là lần đầu tiên các bạn đến đây phải không?” Một số người nói có, một số nói không. Olivia hỏi người hướng dẫn: “Người dân ở đây sống bằng nghề đánh cá phải không?”. Anh ấy nói hầu hết họ đều làm vậy. Rồi Mark nói: “Con cái họ có đi học trên đất liền không?”. “Có, họ có,” người hướng dẫn nói.)
  1. “Is it your first time here?”
(“Đây là lần đầu tiên các bạn đến đây phải không?”)
=> The guide asked them if it was their first time there.
(Người hướng dẫn hỏi họ có phải đây là lần đầu tiên họ đến đó không.)
  1. “Do the people here live on fishing?”
(“Người dân ở đây sống bằng nghề đánh cá phải không?”)
=> Olivia asked the guide if the people there lived on fishing.
(Olivia hỏi người hướng dẫn có phải người dân ở đó sống bằng nghề đánh cá không.)
  1. “Do their children go to school on land?”
(“Con cái họ có đi học trên đất liền không?”)
=> Mark asked if their children went to school on land.
(Mark hỏi con của họ có đi học trên đất liền không.)

Bài tập Relative pronouns (Đại từ quan hệ)

Relative pronouns: which, who, and whose
(Đại từ quan hệ: which, who, và whose)
  1. Underline the noun or noun phrase in each sentence that which or who refers to.
(Gạch dưới danh từ hoặc cụm danh từ trong mỗi câu mà which hoặc who đề cập tới.)
  1. People who travel abroad usually use travel apps.
  2. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.
  3. Is this the video which explains some new trends in tourism?
  4. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?
  5. They want to visit a city which is famous for its rich history.
Phương pháp giải:
Remember!
(Ghi nhớ!)
Who and which are relative pronouns.
(Who và Which là những đại từ quan hệ.)
They are used after a noun to show which person/thing we are talking about.
(Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới.)
Who refers to a person, and which refers to a thing.
(Who chỉ người, which chỉ vật.)
Example: (Ví dụ)
I know a girl who works as a tour guide in Singapore.
(Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)
I’m reading a travel brochure which I picked up in Japan.
(Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.)
Lời giải chi tiết:
  1. People
  2. The brochure
  3. the video
  4. a local tour guide
  5. a city
  6. People who travel abroad usually use travel apps.
(Những người đi du lịch nước ngoài thường sử dụng các ứng dụng du lịch.)
  1. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.
(Tài liệu quảng cáo mà bạn có thể nhận miễn phí tại sân bay sẽ rất hữu ích cho kỳ nghỉ của bạn ở Bangkok.)
  1. Is this the video which explains some new trends in tourism?
(Đây có phải là video giải thích một số xu hướng mới trong du lịch không?)
  1. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?
(Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có thể nói được tiếng Anh không?)
  1. They want to visit a city which is famous for its rich history.
(Họ muốn đến thăm một thành phố nổi tiếng với lịch sử phong phú.)
Bài 2
  1. Underline the correct relative pronoun for each sentence
(Gạch dưới đại từ quan hệ đúng cho mỗi câu.)
  1. This is the brochure which / who provides the information you need for your visit to Beijing.
  2. ABC is the company which / who won the Best Travel Agency Award last year.
  3. The elders which / who are not good at using online apps prefer package tours.
  4. A hop-on hop-off bus which / who runs from here every hour is the fastest way to visit a city
  5. Food tourism is for tourists which / who want to explore the unique dishes of a place.
Phương pháp giải:
  • Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
  • Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
Lời giải chi tiết:
  1. which
  2. which
  3. who
  4. which
  5. who
  6. Tân ngữ “the brochure: tờ rơi quảng cáo” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
This is the brochure which provides the information you need for your visit to Beijing.
(Đây là tập tài liệu cung cấp thông tin bạn cần cho chuyến thăm Bắc Kinh.)
  1. Tân ngữ “the company: công ty” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
ABC is the company which won the Best Travel Agency Award last year.
(ABC là công ty đã giành được Giải thưởng Đại lý Du lịch Tốt nhất năm ngoái.)
  1. Chủ ngữ “the elders: người cao tuổi” là danh từ chỉ người => dùng đại từ quan hệ “who”.
The elders who are not good at using online apps prefer package tours.
(Những người lớn tuổi không giỏi sử dụng các ứng dụng trực tuyến thì thích các chuyến tham quan trọn gói hơn.)
  1. Chủ ngữ “A hop-on hop-off bus: chiếc xe buýt hop-on hop-off” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
A hop-on hop-off bus which runs from here every hour is the fastest way to visit a city.
(Xe buýt hop-on hop-off chạy từ đây mỗi giờ là cách nhanh nhất để tham quan thành phố.)
  1. Tân ngữ “tourists: du khách” là danh từ chỉ người => dùng đại từ quan hệ “who”.
Food tourism is for tourists who want to explore the unique dishes of a place.
(Du lịch ẩm thực dành cho du khách muốn khám phá những món ăn độc đáo của một nơi.)
Bài 3
  1. Complete each sentence with who or whose.
(Hoàn thành mỗi câu với who hoặc whose.)
  1. Mr Minh, _ will guide us on our Cu Chi Tunnel tour, is on his way.
  2. This is the writer _ book Travel on $50 a Day is my favourite travel guide.
  3. My son, _ is a huge fan of Taylor Swift, is on a music tour to see her in concert.
  4. Ha Giang, _ beauty and history are appealing, is a must-go in my tour list.
  5. While travelling, my father often spends time talking with the locals _ stories, he says, are interesting about the land we are visiting.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
Whose is a relative pronoun. It is used to show possession by people and things.
(Whose là đại từ quan hệ. Nó được dùng để thể hiện sự sở hữu của người và đồ vật.)
Example: (Ví dụ)
The man whose book you are reading is my friend.
(Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.)
We visited a city whose houses are painted in different bright colours.
(Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.)
Lời giải chi tiết:
  1. who
  2. whose
  3. who
  4. whose
  5. whose
  6. Chủ ngữ “Minh” là danh từ chỉ người, phía sau vị trí còn trống là động từ “will guide” => điền đại từ quan hệ “who”.
Mr Minh, who will guide us on our Cu Chi Tunnel tour, is on his way.
(Anh Minh, người sẽ hướng dẫn chúng tôi trong chuyến tham quan Địa đạo Củ Chi, đang trên đường đến đây.)
  1. Phía sau vị trí còn trống là danh từ “book Travel on $50 a Day: cuốn sách Travel on $50 a Day” => điền đại từ quan hệ “whose”.
This is the writer whose book Travel on $50 a Day is my favourite travel guide.
(Đây là nhà văn có cuốn Du lịch với $50 một ngày là cẩm nang du lịch yêu thích của tôi.)
  1. Phía sau vị trí còn trống là động từ “is” => điền đại từ quan hệ “who”.
My son, who is a huge fan of Taylor Swift, is on a music tour to see her in concert.
(Con trai tôi, một fan cuồng nhiệt của Taylor Swift, đang có chuyến lưu diễn âm nhạc để xem buổi hòa nhạc của cô ấy.)
  1. Phía sau vị trí còn trống là cụm danh từ “beauty and history” => điền đại từ quan hệ “whose”.
Ha Giang, whose beauty and history are appealing, is a must-go in my tour list.
(Hà Giang, nơi có vẻ đẹp và lịch sử hấp dẫn, là một địa điểm không thể bỏ qua trong danh sách du lịch của tôi.)
  1. Phía sau vị trí còn trống là danh từ “stories” => điền đại từ quan hệ “whose”.
While travelling, my father often spends time talking with the locals whose stories, he says, are interesting about the land we are visiting.
(Trong khi đi du lịch, bố tôi thường dành thời gian trò chuyện với những người dân địa phương, theo ông, những câu chuyện của họ rất thú vị về vùng đất chúng tôi đang đến thăm.)
Bài 4
  1. Match a clause in A with a clause in B to make a complete sentence.
(Nối mệnh đề ở A với mệnh đề ở B để thành câu hoàn chỉnh.)
A
B
  1. Don’t forget to visit the National Air and Space Museum
a. whose products are on display at the Handicraft Show.
  1. Yesterday I phoned Pierre,
b. who knows a lot about the history of this area?
  1. There, I could see the ruinous hall
c. which appeared in the film “Jane Eyre”.
  1. Could you recommend a local tour guide
d. whose breathtaking collection is a must- to-see.
  1. We were lucky to meet some artisans
e. who is arranging accommodation for our stay in Paris.
Phương pháp giải:
  • Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
  • Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
  • Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1 – d
2 – e
3 – c
4 – b
5 – a
1 – d. Don’t forget to visit the National Air and Space Museum, whose breathtaking collection is a must- to-see.
(Đừng quên ghé thăm Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, nơi có bộ sưu tập ngoạn mục không thể bỏ qua.)
2 – e. Yesterday I phoned Pierre, who is arranging accommodation for our stay in Paris.
(Hôm qua tôi đã gọi điện cho Pierre, người đang sắp xếp chỗ ở cho chúng tôi ở Paris.)
3 – c. There, I could see the ruinous hall which appeared in the film “Jane Eyre”.
(Ở đó, tôi có thể nhìn thấy căn phòng đổ nát từng xuất hiện trong bộ phim “Jane Eyre”.)
4 – b. Could you recommend a local tour guide who knows a lot about the history of this area?
(Bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn viên du lịch địa phương biết nhiều về lịch sử của khu vực này không?)
5 – a. We were lucky to meet some artisans whose products are on display at the Handicraft Show.
(Chúng tôi may mắn được gặp một số nghệ nhân có sản phẩm được trưng bày tại Triển lãm Thủ công mỹ nghệ.)

Bài tập suggest / advise / recommend + V-ing hoặc một mệnh đề với should)

suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should
(sugguest/ advise/ recommend + V-ing hoặc mệnh đề với should)
  1. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
  1. The sales assistant suggested that Tom _ the portable laptop.
A. should buy
B. will buy
C. buys
D. bought
  1. My smartphone broke down last week, and Mary recommended _ it to the repair centre.
A. I will bring
B. I bringing
C. I bring
D. me bring
  1. My uncle recommended _ a robotic vacuum cleaner.
A. to buy
B. buying
C. to buying
D. buy
  1. I suggest that you _ the directions carefully before assembling the computer.
A. should read
B. would read
C. will read
D. could read
  1. She advises _ a yoga class to improve flexibility and relaxation.
A. to take
B. took
C. take
D. taking
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
After the verbs suggest, advise, and recommend we can use V-ing or a clause with should to report someone’s ideas about what someone else should do, or what they should do themselves.
(Sau các động từ suggest, advise, and recommend, chúng ta có thể dùng V-ing hoặc mệnh đề với Should để tường thuật ý kiến của ai đó về việc người khác nên làm hoặc việc họ nên tự làm.)
suggest / advise / recommend + V-ing
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive
Example: (Ví dụ)
My sister suggested buying a new laptop.
(Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
They recommended (that) he (should) give up writing.
(Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.)
Lời giải chi tiết
  1. A
  2. C
  3. B
  4. A
  5. D
  6. A
suggest + + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
The sales assistant suggested that Tom should buy the portable laptop.
(Người trợ lý bán hàng gợi ý Tom nên mua chiếc máy tính xách tay di động.)
  1. C
recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
My smartphone broke down last week, and Mary recommended I bring it to the repair centre.
(Điện thoại thông minh của tôi bị hỏng vào tuần trước và Mary khuyên tôi nên mang nó đến trung tâm sửa chữa.)
  1. B
recommend + V-ing: gợi ý làm gì
My uncle recommended buying a robotic vacuum cleaner.
(Chú tôi khuyên bạn nên mua một chiếc robot hút bụi.)
  1. A
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
I suggest that you should read the directions carefully before assembling the computer.
(Tôi khuyên bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi lắp ráp máy tính.)
  1. D
advise + V-ing: khuyên làm gì
She advises taking a yoga class to improve flexibility and relaxation.
(Cô ấy khuyên nên tham gia lớp học yoga để cải thiện tính linh hoạt và thư giãn.)
Bài 2
  1. Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
  1. I recommended (collect) _ old electronic devices.
  2. The sales assistant suggested that I (exchange) _ the digital music player I bought last month.
  3. The teacher advised that we (access) _ the Internet for extra information about our lecture.
  4. The doctor advised (not use) _ digital devices before bedtime.
  5. My classmate recommended that I (have) _ the PC repaired as soon as possible.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
  1. collecting
  2. (should) exchange
  3. (should) access
  4. not using
  5. (should) have
  6. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
I recommended collecting old electronic devices.
(Tôi đề nghị thu thập các thiết bị điện tử cũ.)
  1. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
The sales assistant suggested that I (should) exchange the digital music player I bought last month.
(Người trợ lý bán hàng gợi ý rằng tôi (nên) đổi chiếc máy nghe nhạc kỹ thuật số mà tôi đã mua vào tháng trước.)
  1. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
The teacher advised that we (should) access the Internet for extra information about our lecture.
(Giáo viên khuyên rằng chúng tôi (nên) truy cập Internet để biết thêm thông tin về bài giảng của mình.)
  1. advise + (not) + V-ing: khuyên (không) làm gì
The doctor advised not using digital devices before bedtime.
(Bác sĩ khuyên không nên sử dụng thiết bị kỹ thuật số trước khi đi ngủ.)
  1. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
My classmate recommended that I (should) have the PC repaired as soon as possible.
(Bạn cùng lớp của tôi khuyên tôi nên sửa máy tính càng sớm càng tốt.)
Bài 3
  1. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it.
(Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại.)
  1. The (A) teacher suggested that we (B) don’t waste time (C) playing video (D) games.
  2. I advise (A) to try a new workout (B) routine to (C) keep things (C) interesting.
  3. Her parents recommend (A) that she (B) studies harder (C) so that she can get (D) into a good university.
  4. The (A) sales assistant suggested that I (B) must choose a tablet (C) with a brighter (D) colour.
  5. (A) If you (B) like chicken, I recommend (C) eat at the restaurant (D) opposite our office.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
  • suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
  • suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
  1. 2. A 3. B 4. B 5. C
  2. B
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
Sửa: don’t waste => shouldn’t waste
The teacher suggested that we shouldn’t waste time playing video games.
(Giáo viên gợi ý rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.)
  1. A
advise + V-ing: khuyên làm gì
Sửa: to try => trying
I advise trying a new workout routine to keep things interesting.
(Tôi khuyên bạn nên thử một thói quen tập luyện mới để giữ cho mọi thứ trở nên thú vị.)
  1. B
recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Sửa: studies => (should) study
Her parents recommend that she (should) study harder so that she can get into a good university.
(Cha mẹ cô ấy khuyên cô ấy (nên) học chăm chỉ hơn để có thể vào được một trường đại học tốt.)
  1. B
suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
Sửa: must => should
The sales assistant suggested that I should choose a tablet with a brighter colour.
(Nhân viên bán hàng gợi ý tôi nên chọn máy tính bảng có màu sáng hơn.)
  1. C
recommend + V-ing: gợi ý làm gì
Sửa: eat => eating
If you like chicken, I recommend eating at the restaurant opposite our office.
(Nếu bạn thích thịt gà, tôi khuyên bạn nên ăn ở nhà hàng đối diện văn phòng của chúng tôi.)
Bài 4
  1. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sau đó thực hành trao đổi với bạn của bạn.)
Example: (Ví dụ)
A: What should we do to keep our house clean?
(Chúng ta nên làm gì để giữ nhà cửa sạch sẽ?)
B: I suggest (buy) buying a robotic vacuum cleaner.
(Tôi đề xuất một robot hút bụi.)
  1. A: What should we do to create three dimensional objects?
B: I recommend (use) _ a 3D printer.
  1. A: What should we do to prevent global warming?
B: I suggest we should (reduce) _ exhaust fumes.
  1. A: What should we do if we want to communicate with others on the move?
B: I advise (use) _ a smartphone.
  1. A: What should we do to protect and preserve our national parks?
B: I advise that we should (limit) _ the number of visitors every day.
  1. A: What should we do to improve our health?
B: I recommend (eat) _ more fruits and vegetables.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
  • suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
  • suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải chi tiết:
  1. using
  2. reduce
  3. using
  4. limit
  5. eating
  6. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
A: What should we do to create three dimensional objects?
(Chúng ta nên làm gì để tạo ra các vật thể ba chiều?)
B: I recommend using a 3D printer.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng máy in 3D.)
  1. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
A: What should we do to prevent global warming?
(Chúng ta nên làm gì để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu?)
B: I suggest we should reduce exhaust fumes.
(Tôi đề nghị chúng ta nên giảm lượng khí thải.)
  1. advise + V-ing: khuyên làm gì
A: What should we do if we want to communicate with others on the move?
(Chúng ta nên làm gì nếu muốn liên lạc với người khác khi đang di chuyển?)
B: I advise using a smartphone.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng điện thoại thông minh.)
  1. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
A: What should we do to protect and preserve our national parks?
(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn các vườn quốc gia của mình?)
B: I advise that we should limit the number of visitors every day.
(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng du khách mỗi ngày.)
  1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
A: What should we do to improve our health?
(Chúng ta nên làm gì để cải thiện sức khỏe của mình?)
B: I recommend eating more fruits and vegetables.
(Tôi khuyên bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)

Bài tập Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do

  1. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
  1. Although / But footballers are well-paid, they have short careers.
  2. She still applied for the job so / though she had almost no chance to get it.
  3. Although / However she went to the cinema early, she couldn’t buy the ticket.
  4. She has to do repetitive tasks in her job, although / but she still likes it.
  5. Though / But Mike felt tired, he managed to finish his homework.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
An adverbial clause of concession expresses contrast. It is introduced with a subordinate conjunction. The most common conjunctions are though and although. Though and although can be placed at the beginning or in the middle of the sentence.
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản. Nó được giới thiệu với một liên từ phụ. Các liên từ phổ biến nhất là though và although. Though và although có thể được đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.)
Lời giải chi tiết:
  1. Although
  2. though
  3. Although
  4. although
  5. Though
  6. Although footballers are well-paid, they have short careers.
(Mặc dù các cầu thủ bóng đá được trả lương cao nhưng họ có sự nghiệp ngắn ngủi.)
  • Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
  • But: nhưng (đứng giữa câu)
  1. She still applied for the job though she had almost no chance to get it.
(Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù cô ấy gần như không có cơ hội nhận được nó.)
  • so: do đó
  • though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
=> Câu chỉ sụ tưởng phản => dùng “though”
 3. Although she went to the cinema early, she couldn’t buy the ticket.
(Dù đến rạp sớm nhưng cô ấy không mua được vé.)
  • Although: Mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
  • However: Tuy nhiên (đứng ngăn cách với mệnh đề bởi dấu phẩy “,” hoặc/và dấu chấm phẩy “;”)
  1. She has to do repetitive tasks in her job, although she still likes it.
(Cô ấy phải làm những công việc lặp đi lặp lại trong công việc của mình, mặc dù cô ấy vẫn thích nó.)
  • Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
  • But: nhưng (đứng giữa câu)
  1. Though Mike felt tired, he managed to finish his homework.
(Mặc dù Mike cảm thấy mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn hoàn thành được bài tập về nhà.)
  • Though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
  • But: nhưng (đứng giữa câu)
Bài 2
  1. Complete the sentences with so or such.
(Hoàn thành câu với so hoặc such.)
  1. The factory was _ far from his home that he couldn’t go there to work.
  2. Katie was _ a lazy worker that no manager wanted to hire her.
  3. They are _ creative designers that everyone admires them.
  4. Can you speak louder? You voice is _ soft that I can’t hear you.
  5. He is _ a handsome man that many people think he could be an actor.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
An adverbial clause of result shows the result of an action or event. It is often introduced with so/such… that… We use so + adj + that and such (+ a/an) + adj + noun + that.
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được giới thiệu với so/such… that… Chúng ta sử dụng so + adj + that và such (+ a/an) + adj + danh từ + that.)
Example: (Ví dụ)
The box was so heavy that the worker couldn’t lift it up.
(Chiếc hộp nặng đến nỗi người công nhân không thể nhấc nó lên được.)
She is such a skilful tailor that all the ladies in the neighbourhood like the clothes she makes.
(Cô ấy là một thợ may khéo léo đến nỗi tất cả phụ nữ trong khu phố đều thích quần áo cô ấy may.)
An adverbial clause of reason explains the reason why an action is done or an event happens. It is often introduced with because and since. Since is often placed at the beginning of a sentence. Because can be placed at the beginning or in the middle of the sentence.
(Mệnh đề trạng từ chỉ lý do giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc một sự kiện xảy ra. Nó thường được giới thiệu với because và since. Since thường được đặt ở đầu câu. Because có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.)
Example: (Ví dụ)
James wants to become a tour guide because he loves travelling. / Because he loves travelling, James wants to become a tour guide.
(James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch vì anh ấy thích đi du lịch. / Vì thích đi du lịch nên James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
Since she was late, she couldn’t join the career orientation session.
(Vì đến muộn nên cô không thể tham gia buổi định hướng nghề nghiệp.)
Lời giải chi tiết:
  1. so
  2. such
  3. such
  4. so
  5. such
  6. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “far” (xa) => so
The factory was so far from his home that he couldn’t go there to work.
(Nhà máy quá xa nhà nên anh không thể đến đó làm việc.)
  1. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a lazy worker” (người công nhân lười biếng) => such
Katie was such a lazy worker that no manager wanted to hire her.
(Katie là một công nhân lười biếng đến mức không người quản lý nào muốn thuê cô.)
  1. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “creative designers” (các nhà thiết kế sáng tạo) => such
They are such creative designers that everyone admires them.
(Họ là những nhà thiết kế sáng tạo đến mức mọi người đều ngưỡng mộ họ.)
  1. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “soft” (nhẹ nhàng) => so
Can you speak louder? You voice is so soft that I can’t hear you.
(Bạn có thể nói to hơn không? Giọng bạn nhỏ quá nên tôi không nghe được.)
  1. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a handsome man” (một người đàn ông đẹp trai) => such
He is such a handsome man that many people think he could be an actor.
(Anh ấy đẹp trai đến mức nhiều người nghĩ anh ấy có thể trở thành một diễn viên.)
  1. Join the sentences, using the given word in brackets.
(Nối các câu, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
  1. Jenny didn’t attend the job fair. She was ill. (because)
(Jenny không tham dự hội chợ việc làm. Cô ấy bị ốm.)
  1. Henry is excellent at maths. Everyone thinks he will become a mathematician. (since)
(Henry giỏi toán. Mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
  1. Mai practised speaking English a lot. She wanted to get a high score on the speaking test. (because)
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều. Cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
  1. Ms Nga is away this week. We’ll put off the next class meeting. (since)
(Tuần này cô Nga đi vắng. Chúng ta sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
  1. I couldn’t go to the office on time. There was a traffic jam. (because)
(Tôi không thể đến văn phòng đúng giờ. Đã xảy ra ùn tắc giao thông.)
Phương pháp giải:
Cách dùng “because” và “since”:
  • since (vì): đặt ở đầu câu
  • because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
Lời giải chi tiết:
  1. Jenny didn’t attend the job fair because she was ill.
(Jenny không tham dự ngày hội việc làm vì cô ấy bị ốm.)
  1. Since Henry is excellent at maths, everyone thinks he will become a mathematician.
(Vì Henry giỏi toán nên mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
  1. Mai practised speaking English a lot because she wanted to get a high score on the speaking test.
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều vì cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
  1. Since Ms Nga is away this week, we’ll put off the next class meeting.
(Vì tuần này cô Nga đi vắng nên chúng tôi sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
  1. I couldn’t go to the office on time because there was a traffic jam.
(Tôi không thể đến cơ quan đúng giờ vì tắc đường.)
Bài 4
  1. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.
(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
  1. I forgot to bring money, so I couldn’t buy the career guidebook. (because)
(Tôi quên mang theo tiền nên không mua được sách hướng dẫn nghề nghiệp.)
→ I couldn’t
  1. My navigation skill is very bad. I could never work as a taxi driver. (so)
(Kỹ năng điều hướng của tôi rất tệ. Tôi không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
→ I’m
  1. Sally couldn’t use the computer. There was a power cut. (since)
(Sally không thể sử dụng máy tính. Đã bị cắt điện)
→ Since
  1. She had a university degree, but she couldn’t find a good job. (although)
(Cô ấy có bằng đại học nhưng không tìm được việc làm tốt.)
→ Although
  1. The florist was very skillful. Her flower shop attracted many customers. (such)
(Người bán hoa rất khéo léo. Cửa hàng hoa của cô thu hút được rất nhiều khách hàng.)
→ She was
Phương pháp giải:
  • Cách dùng “because” và “since”:
  • since (vì): đặt ở đầu câu
  • because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
  • although + S + V: mặc dù
  • so + S + V: vì vậy
  • S1 + V1 + such + cụm danh từ + that + S2 + V2: … quá… đến nỗi mà…
Lời giải chi tiết:
  1. I couldn’t buy the career guidebook because I forgot to bring money.
(Tôi không thể mua sách hướng dẫn nghề nghiệp vì quên mang theo tiền.)
  1. I’m so bad at navigation that I could never work as a taxi driver.
(Tôi kém khả năng định vị nên không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
  1. Since there was a power cut, Sally couldn’t use the computer.
(Vì bị cắt điện nên Sally không thể sử dụng máy tính.)
  1. Although she had a university degree, she couldn’t find a good job.
(Mặc dù cô ấy có bằng đại học nhưng cô ấy không thể tìm được việc làm tốt.)
  1. She was such a skilful florist that her flower shop attracted many customers.
(Cô ấy là một người bán hoa khéo léo đến nỗi cửa hàng hoa của cô ấy đã thu hút được rất nhiều khách hàng.)

Bài tập Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)

  1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
  1. English is the language _ is known as a global language.
A. who
B. which
C. whose
D. what
  1. People _ speak English well can find jobs in international companies more easily.
A. who
B. which
C. whose
D. why
  1. People from countries _ do not share a common language use English to work together effectively.
A. who
B. which
C. whose
D. where
  1. The woman _ son won the English speaking contest felt very proud.
A. who
B. which
C. whose
D. when
  1. I met a man _ first language is Arabic at the conference.
A. who
B. which
C. what
D. whose
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
A relative clause tells us more about people and things. It usually starts with a relative pronoun.
(Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.)
Defining relative clauses give us essential information. Without this information, people are not clear which person(s) or thing(s) we are talking about.
(Việc xác định mệnh đề quan hệ cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào.)
Example: (Ví dụ)
  • The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)
  • He gave me the dictionary which you suggested.
(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)
Lời giải chi tiết:
  1. B
  2. A
  3. D
  4. C
  5. D
  6. B
Phía trước có danh từ chỉ vật “the language: ngôn ngữ”, phía sau có động từ “is” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ “which” thay thế cho “the language”.
English is the language which is known as a global language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ được mệnh danh là ngôn ngữ toàn cầu.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. what: điều mà, cái mà… (có chức năng như “danh từ + đại từ quan hệ”)
  1. A
Phía trước có danh từ chỉ người “people: mọi người”, phía sau có động từ “speak” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ “who” thay thế cho “people”.
People who speak English well can find jobs in international companies more easily.
(Những người nói tiếng Anh tốt có thể tìm được việc làm ở các công ty quốc tế dễ dàng hơn.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. why: lý do, tại sao
  1. D
Phía trước có “from countries” => vị trí còn trống cần một đại từ quan hệ chỉ nơi chốn “where”.
People from countries where do not share a common language use English to work together effectively.
(Mọi người từ những quốc gia không có chung ngôn ngữ đều sử dụng tiếng Anh để làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. where = at/on/in + which: chỉ nơi chốn
  1. C
Phía sau có danh từ “son: con trai” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu “whose” (whose son = her son).
The woman whose son won the English speaking contest felt very proud.
(Người phụ nữ có con trai đoạt giải cuộc thi nói tiếng Anh cảm thấy rất tự hào.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. when = at/on/in + which: chỉ thời gian
  1. D
Phía sau có danh từ “first language: ngôn ngữ thứ nhất” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu “whose” (whose first language = his first language).
I met a man whose first language is Arabic at the conference.
(Tôi đã gặp một người đàn ông có ngôn ngữ đầu tiên là tiếng Ả Rập tại hội nghị.)
A. who: chỉ người (+ V)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. what: điều mà, cái mà… (có chức năng như “danh từ + đại từ quan hệ”)
D. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
Bài 2
  1. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it.
(Gạch chân mệnh đề quan hệ trong mỗi câu. Quyết định xem đại từ quan hệ là chủ ngữ (S) hay tân ngữ (O) của mệnh đề quan hệ và liệu chúng ta có thể hoặc không thể bỏ qua nó.)
  1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember.
  2. I don’t like the grammar exercises which are in this book.
  3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.
  4. The students who love languages can join our Reading Club.
  5. The teacher who we admire can speak three languages.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
The relative pronoun who or which can be the subject or the object of the relative clause. We must use it when it is the subject of the relative clause. We can omit it if it is the object.
(Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ.)
Example: (Ví dụ)
  • The man who is talking to the girl is bilingual in English and French.
                    S
(Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)
→ must use who
(phải dùng who)
  • The man who you met this morning is bilingual in English and French.
                    O
(Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)
→ can omit who
(có thể lược bỏ who)
Lời giải chi tiết:
  1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember.
(Những từ vựng mới chúng ta học hôm qua rất khó nhớ.)
  • Đại từ quan hệ “which” thay thế cho cụm “the new vocabulary items” (những từ vựng mới) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
  1. I don’t like the grammar exercises which are in this book.
(Tôi không thích các bài tập ngữ pháp trong cuốn sách này.)
  • Đại từ quan hệ “which” thay thế cho cụm “the grammar exercises” (bài tập ngữ pháp) – đóng vai trò là tân ngữ trong câu => có thể lược bỏ.
  1. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.
(Người dịch cuốn tiểu thuyết này sang tiếng Việt phải thông thạo tiếng Anh.)
  • Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the man” (người đàn ông) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
  1. The students who love languages can join our Reading Club.
(Những học sinh yêu thích ngôn ngữ có thể tham gia Câu lạc bộ Đọc sách của chúng tôi.)
  • Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the students” (học sinh) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
  1. The teacher who we admire can speak three languages.
(Người giáo viên mà chúng ta ngưỡng mộ có thể nói được ba thứ tiếng.)
  • Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the teacher” (giáo viên) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
Bài 3
  1. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary.
(Những câu này đúng hay sai? Sửa chúng nếu cần thiết.)
  1. My sister doesn’t like films have unhappy endings.
  2. What is the name of the man who is the director of the language centre?
  3. One of the four official languages people use in Singapore is English.
  4. I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.
  5. Students who grades are high can compete in this contest.
Lời giải chi tiết:
  1. SAI. Câu còn thiếu đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “films”. Danh từ “films: bộ phim” là danh từ chỉ vật => bổ sung đại từ quan hệ “which”.
My sister doesn’t like films which have unhappy endings.
(Chị tôi không thích những bộ phim có kết thúc không vui.)
  1. ĐÚNG. Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm bổ nghĩa cho danh từ “the man”. Danh từ “the man: người đàn ông” là danh từ chỉ người nên ta dùng đại từ quan hệ “who”.
What is the name of the man who is the director of the language centre?
(Người đàn ông là giám đốc trung tâm ngoại ngữ tên là gì?)
  1. SAI. Câu còn thiếu đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “one of the four official languages” => bổ sung đại từ quan hệ “which”.
One of the four official languages which people use in Singapore is English.
(Một trong bốn ngôn ngữ chính thức được người dân Singapore sử dụng là tiếng Anh.)
  1. ĐÚNG. Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm bổ nghĩa cho danh từ “the English lesson”. Danh từ “the English lesson: tiết học tiếng Anh” là danh từ chỉ vật nên ta dùng đại từ quan hệ “which”.
I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.
(Tôi thích bài học tiếng Anh mà cô Oanh dạy ngày hôm qua.)
  1. SAI. Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm chỉ sự sở hữu của chủ ngữ “students: học sinh” => sửa đại từ quan hệ “who” thành “whose”. (whose grades = students’ grades: điểm của học sinh”)
Students whose grades are high can compete in this contest.
(Những học sinh có điểm cao có thể tham gia cuộc thi này.)
Bài 4
  1. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng đại từ quan hệ.)
  1. I met a woman. Her husband is a famous linguist.
(Tôi đã gặp một người phụ nữ. Chồng cô là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.)
  1. My friend’s father gave us the tickets. He owns a travel agency.
(Bố của bạn tôi đã cho chúng tôi vé. Anh ấy sở hữu một công ty du lịch.)
  1. The grammar exercise was very complicated. Nobody could do it.
(Bài tập ngữ pháp rất phức tạp. Không ai có thể làm được điều đó.)
  1. I study English in a language school. It is in the centre of the city.
(Tôi học tiếng Anh ở trường ngoại ngữ. Nó nằm ở trung tâm thành phố.)
  1. The student completed the quiz the fastest. The teacher praised him.
(Học sinh hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất. Thầy khen ngợi anh.)
Phương pháp giải:
Đại từ quan hệ
  • who: thay thế cho người (+ V / clause).
  • which: thay thế cho vật (+ V / clause).
  • whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N + V…).
Lời giải chi tiết:
  1. I met a woman whose husband is a famous linguist.
(Tôi gặp một người phụ nữ có chồng là nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “her” (whose husband = her husband: chồng của cô ấy).
  1. My friend’s father, who owns a travel agency, gave us the tickets.
(Bố của bạn tôi, chủ một công ty du lịch, đã đưa vé cho chúng tôi.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “my friend’s father” (bố của bạn tôi).
  1. The grammar exercise which nobody could do was very complicated.
(Bài tập ngữ pháp mà không ai có thể làm được rất phức tạp.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “the grammar exercise” (bài tập ngữ pháp).
  1. I study English in a language school which is in the center of the city.
(Tôi học tiếng Anh ở một trường ngoại ngữ ở trung tâm thành phố.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho tân ngữ chỉ vật “a language school” (một trường ngoại ngữ).
  1. The student who the teacher praised completed the quiz the fastest.
(Học sinh được giáo viên khen hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “the student” (học sinh).

Bài tập Non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)

  1. Complete the sentences with correct relative pronouns.
(Hoàn thành câu với đại từ quan hệ đúng.)
  1. Planet Earth, _ is also called the Blue Planet, is covered with water and land.
  2. Peter Molnar, _ has done many studies on climate change, is one of the best-known Earth scientists.
  3. Neil Armstrong, _ trip to the moon marked a giant leap for mankind, was the first to walk on the moon.
  4. Suoi Thau, _ is in Ha Giang, is one of the most gorgeous grasslands in Viet Nam.
  5. People often do green things to protect Earth on the Earth Day, _ is celebrated on 22nd April.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
  • We use non-defining relative clauses to add extra information.
(Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin.)
Example: (Ví dụ)
Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
  • If we remove the non-defining relative clause, the sentence still makes sense.
(Nếu bỏ mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn có nghĩa.)
Example: (Ví dụ)
Earth depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
  • We use comma(s) with non-defining relative clauses.
(Chúng ta sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không xác định.)
  • Relative pronouns cannot be omitted in non-defining relative clauses.
(Đại từ quan hệ không được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ không xác định.)
Lời giải chi tiết:
  1. which
  2. who
  3. whose
  4. which
  5. which
  6. Planet Earth, which is also called the Blue Planet, is covered with water and land.
(Hành tinh Trái Đất, còn được gọi là Hành tinh xanh, được bao phủ bởi nước và đất.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “Planet Earth” (Hành tinh Trái Đất).
  1. Peter Molnar, who has done many studies on climate change, is one of the best-known Earth scientists.
(Peter Molnar, người đã thực hiện nhiều nghiên cứu về biến đổi khí hậu, là một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “Peter Molnar”.
  1. Neil Armstrong, whose trip to the moon marked a giant leap for mankind, was the first to walk on the moon.
(Neil Armstrong, người có chuyến du hành lên mặt trăng đánh dấu bước nhảy vọt khổng lồ của nhân loại, là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “whose” để chỉ sự sở hữu của “Neil Armstrong” (Neil Armstrong’s trip = whose trip).
  1. Suoi Thau, which is in Ha Giang, is one of the most gorgeous grasslands in Viet Nam.
(Suối Thầu ở Hà Giang là một trong những đồng cỏ đẹp nhất Việt Nam.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “Suoi Thau” (Suối Thầu).
  1. People often do green things to protect Earth on the Earth Day, which is celebrated on 22nd April.
(Mọi người thường làm những việc xanh để bảo vệ Trái đất nhân Ngày Trái đất được tổ chức vào ngày 22 tháng 4.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “the Earth Day” (Ngày Trái Đất).
Bài 2
  1. Underline the relative clauses. Tick (✔) if the relative clause can be omitted.
(Gạch chân các mệnh đề quan hệ. Đánh dấu (✔) nếu mệnh đề quan hệ có thể được lược bỏ.)
  1. The second planet from the Sun is Venus, which is sometimes called the Earth’s sister.
  2. The ocean, which is the body of salt water, contains 97% of Earth’s water.
  3. Landforms make up the areas which include mountains, hills, plains, and plateaus.
  4. One of the world’s most famous Earth scientists is James Hutton, who is a British geologist.
  5. Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears, whose main food is seals.
Lời giải chi tiết:
The second planet from the Sun is Venus, which is sometimes called the Earth’s sister.
(Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời là Sao Kim, đôi khi được gọi là chị em của Trái Đất.)
Giải thích: Mệnh đề “which is sometimes called the Earth’s sister” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
The second planet from the Sun is Venus.
(Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời là Sao Kim.)
=> có thể lược bỏ.
The ocean, which is the body of salt water, contains 97% of Earth’s water.
(Đại dương là vùng nước mặn, chứa 97% lượng nước trên Trái Đất.)
Giải thích: Mệnh đề “which is the body of salt water” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
The ocean contains 97% of Earth’s water.
(Đại dương chứa 97% lượng nước trên Trái Đất.)
=> có thể lược bỏ.
3.
Landforms make up the areas which include mountains, hills, plains, and plateaus.
(Địa hình tạo thành các khu vực bao gồm núi, đồi, đồng bằng và cao nguyên.)
Giải thích: Mệnh đề “which include mountains, hills, plains, and plateaus” bị lược bỏ thì câu không có nghĩa hoàn chỉnh.
=> không thể lược bỏ.
One of the world’s most famous Earth scientists is James Hutton, who is a British geologist.
(Một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất thế giới là James Hutton, một nhà địa chất người Anh.)
Giải thích: Mệnh đề “who is a British geologist” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
One of the world’s most famous Earth scientists is James Hutton.
(Một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất thế giới là James Hutton.)
 => có thể lược bỏ.
Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears, whose main food is seals.
(Băng và nước ở Bắc Cực tạo nên môi trường sống cho gấu Bắc Cực, thức ăn chính của chúng là hải cẩu.)
Giải thích: Mệnh đề “whose main food is seals” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears.
(Băng và nước ở Bắc Cực tạo nên môi trường sống cho gấu Bắc Cực.)
=> có thể lược bỏ.
Bài 3
  1. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A – E).
(Hoàn thành mỗi câu (1-5) bằng mệnh đề quan hệ không xác định (A – E).)
A. which is a Germanic word
(đó là một từ tiếng Đức)
B. which is also called the Red Planet
(còn được gọi là Hành tinh Đỏ)
C. whose radius is nearly 4 million miles
(có bán kính gần 4 triệu dặm)
D. who explained ecological balance to us
(người đã giải thích sự cân bằng sinh thái cho chúng ta)
E. which has a large collection of animals, birds and reptiles, and unique plants
(nơi có một bộ sưu tập lớn các loài động vật, chim và bò sát cũng như các loài thực vật độc đáo)
  1. Mars, _______, is very much similar to Earth.
  2. Earth, _______, is the fifth largest planet in our solar system.
  3. The name of our planet, _______, simply means “the ground”.
  4. Cat Ba National Park, _______, is one of the most famous tropical rainforests in Viet Nam.
  5. We were interested in the talk by Mr An, _______.
Lời giải chi tiết:
1 – B
2 – C
3 – A
4 – E
5 – D
1 – B. Mars, which is also called the Red Planet, is very much similar to Earth.
(Sao Hỏa, còn được gọi là Hành tinh Đỏ, rất giống Trái Đất.)
2 – C. Earth, whose radius is nearly 4 million miles, is the fifth largest planet in our solar system.
(Trái Đất có bán kính gần 4 triệu dặm, là hành tinh lớn thứ năm trong hệ mặt trời của chúng ta.)
3 – A. The name of our planet, which is a Germanic word, simply means “the ground”.
(Tên hành tinh của chúng ta, là một từ tiếng Đức, có nghĩa đơn giản là “mặt đất”.)
4 – E. Cat Ba National Park, which has a large collection of animals, birds and reptiles, and unique plants, is one of the most famous tropical rainforests in Viet Nam.
(Vườn quốc gia Cát Bà là nơi có bộ sưu tập lớn các loài động vật, chim, bò sát và thực vật độc đáo, là một trong những khu rừng mưa nhiệt đới nổi tiếng nhất Việt Nam.)
5 – D. We were interested in the talk by Mr An, who explained ecological balance to us.
(Chúng tôi rất thích thú với bài nói chuyện của ông An, người đã giải thích cho chúng tôi về cân bằng sinh thái.)
Bài 4
  1. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
  1. The Moon is Earth’s only natural satellite. Its surface is dark.
(Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất. Bề mặt của nó có màu tối.)
  1. Moonquakes are much weaker than Earthquakes. Moonquakes can last up to half an hour.
(Động đất trên Mặt trăng yếu hơn nhiều so với Động đất trên Trái đất. Trận động đất trên Mặt trăng có thể kéo dài tới nửa giờ.)
  1. Mars has mountains and canyons on its surface. It is a rocky planet like Earth.
(Sao Hỏa có núi và hẻm núi trên bề mặt. Đó là một hành tinh đá giống như Trái Đất.)
  1. Venus is considered the twin sister of Earth. Venus has a similar size and structure as Earth.
(Sao Kim được coi là chị em song sinh của Trái đất. Sao Kim có kích thước và cấu trúc tương tự Trái Đất.)
  1. We should protect rivers and lakes. Rivers and lakes provide humans with their main sources of fresh water.
(Chúng ta nên bảo vệ sông hồ. Sông và hồ cung cấp cho con người nguồn nước ngọt chính.)
Phương pháp giải:
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: đứng sau dấu phẩy và khi lược bỏ đi thì câu vẫn có nghĩa.
  • Đại từ quan hệ
  • who: thay thế cho người (+ V / clause).
  • which: thay thế cho vật (+ V / clause).
  • whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
  1. The Moon, whose surface is dark, is Earth’s only natural satellit
(Mặt trăng có bề mặt tối, là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “its” (của nó), whose surface = its surface; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
  1. Moonquakes, which can last up to half an hour, are much weaker than Earthquakes.
(Động đất trên Mặt trăng có thể kéo dài tới nửa giờ, yếu hơn nhiều so với Động đất trên Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Moonquakes” (động đất trên Mặt trăng); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
  1. Mars, which is a rocky planet like Earth, has mountains and canyons on its surface.
(Sao Hỏa, một hành tinh đá giống Trái Đất, có núi và hẻm núi trên bề mặt.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Mars” (sao Hỏa); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
  1. Venus, which has a similar size and structure as Earth, is considered the twin sister of Earth.
(Sao Kim có kích thước và cấu trúc tương tự Trái Đất, được coi là chị em song sinh của Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Venus” (sao Kim); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
  1. We should protect rivers and lakes, which provide humans with their main sources of fresh water.
(Chúng ta nên bảo vệ sông hồ, nơi cung cấp nguồn nước ngọt chính cho con người.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho tân ngữ chỉ vật “rivers and lake” (sông hồ); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

Bài tập động từ + động từ nguyên mẫu có to / V-ing

  1. 1. Write the correct form of the verbs in brackets.
(Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
  1. fancy (ride) _______ a buffalo
  2. learn (use) _______ traditional farming tools
  3. mind (not touch) _______ the displays
  4. decide (make) _______ a kite
  5. avoid (play) _______ on the streets
  6. promise (learn) _______ more about the history of our village
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
  • The verb after want, promise, decide, agree, learn, plan has the to-infinitive form.
(Động từ sau want, promise, decide, agree, learn, plan có dạng nguyên thể có “to”.)
Example: (Ví dụ)
We decided to do some research on Thai traditional dancing.
(Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)
  • The verb after enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest has the -ing form.
(Động từ sau enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest có dạng đuôi ing.)
Example: (Ví dụ)
I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology.
(Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. fancy + V-ing: thích làm gì
fancy riding a buffalo
(thích cưỡi trâu)
  1. 2. learn + to V: học làm gì
learn to use traditional farming tools
(học cách sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống)
  1. 3. mind + V-ing: bận tâm, phiền
mind not touching the displays
(tâm trí không chạm vào màn hình)
  1. 4. decide + to V: quyết định làm gì
decide to make a kite
(quyết định làm một con diều)
  1. 5. avoid + V-ing: tránh làm gì
avoid playing on the streets
(tránh chơi trên đường phố)
  1. 6. promise + to V: hứa làm gì
promise to learn more about the history of our village
(hứa sẽ tìm hiểu thêm về lịch sử của làng chúng tôi)
  1. 2. Underline the correct verb form for each sentence.
(Gạch dưới dạng động từ đúng cho mỗi câu.)
  1. I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show
  2. My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition.
  3. Do you mind to replay / replaying that folk music? It’s lovely.
  4. My uncle always avoids to tell / telling stories about his past.
  5. They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century.
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. fancy + V-ing: thích làm gì
I really fancy wearing this traditional cone hat at our Fashion Show.
(Tôi thực sự thích đội chiếc mũ nón truyền thống này tại buổi trình diễn thời trang của chúng tôi.)
  1. 2. decide + to V: quyết định làm gì
My brother has decided to enter the Back to Our Past Competition.
(Anh trai tôi đã quyết định tham gia Cuộc thi Trở lại quá khứ của chúng ta.)
  1. 3. mind + V-ing: bận tâm, phiền
Do you mind replaying that folk music? It’s lovely.
(Bạn có phiền khi phát lại bản nhạc dân gian đó không? Nó thật dễ thương.)
  1. 4. avoid + V-ing: tránh làm gì
My uncle always avoids telling stories about his past.
(Chú tôi luôn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của mình.)
  1. 5. plan + to V: lên kế hoạch làm gì
They plan to do research about life in Hue in the 19th century.
(Họ dự định nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19.)
  1. 3. Complete each sentence with the correct form of a verb from the box.
(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong khung.)
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. We want _______ how to make toys from natural materials.
  2. Yesterday, we finished _______ on the poster for our Good Old Days project.
  3. I have promised _______ my grandfather how to find news online.
  4. My grandmother suggested _______ a traditional long dress for the wedding.
  5. Our group agreed _______ a presentation about school uniforms in the 20th century.
Phương pháp giải:
make (v): tạo ra/ làm ra
learn (v): học
give (v): đưa/ cho
work (v): làm việc
teach (v): dạy
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. want + to V: muốn làm gì
We want to learn how to make toys from natural materials.
(Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên.)
  1. 2. finish + V-ing: hoàn thành
Yesterday, we finished working on the poster for our Good Old Days project.
(Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành xong tấm áp phích cho dự án Good Old Days.)
  1. 3. promise + to V: hứa làm gì
I have promised to teach my grandfather how to find news online.
(Tôi đã hứa sẽ dạy ông tôi cách tìm tin tức trực tuyến.)
  1. 4. suggest + V-ing: gợi ý làm gì
My grandmother suggested making a traditional long dress for the wedding.
(Bà tôi đề nghị may một chiếc áo dài truyền thống cho đám cưới.)
  1. 5. agree + to V: đồng ý làm gì
Our group agreed to give a presentation about school uniforms in the 20th century.
(Nhóm chúng tôi đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20.)
  1. 4. Choose the incorrect underlined word or phrase in each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ gạch chân sai trong mỗi câu.)
  1. Just a few years ago, I would never fancy to have a smart TV in my home.
A B C D
  1. Tom promised adding some information about the past to his presentation.
A B C D
  1. I’ve decided learning how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
A B C D
  1. My children plan researching and make our family tree for the past hundred years.
A B C D
  1. Do you mind not to talk about the past in such a negative way?
A B C D
Lời giải chi tiết:
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
  1. 1. D
fancy + V-ing: thích làm gì
Sửa: to have => having
Just a few years ago, I would never fancy having a smart TV in my home.
(Chỉ vài năm trước, tôi chưa bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà mình.)
  1. 2. A
promise + to V: hứa làm gì
Sửa: adding => to add
Tom promised to add some information about the past to his presentation.
(Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)
  1. 3. B
decide + to V: quyết định làm gì
Sửa: learning => to learn
I’ve decided to learn how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
(Tôi quyết định tìm hiểu cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)
  1. 4. B
plan + to V: lên kế hoạch làm gì
Sửa: researching => to research
My children plan to research and make our family tree for the past hundred years.
(Các con tôi dự định nghiên cứu và lập cây phả hệ của chúng tôi suốt trăm năm qua.)
  1. 5. C
mind + V-ing: phiền, bận tâm làm gì
Sửa: to talk => talking
Do you mind not talking about the past in such a negative way?
(Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)
  1. 5. Work in pairs. Take turns to complete the sentences.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hoàn thành các câu.)
  1. For my future career, I want ___________________.
  2. Do you mind not ___________________?
  3. We all agreed ___________________.
  4. I have never fancied ___________________.
  5. For our two-day holiday, I suggest ___________________.
Lời giải chi tiết:
  1. 1. For my future career, I want to become a banker.
(Vì sự nghiệp tương lai của tôi, tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng.)
  1. 2. Do you mind not interrupting me while I’m speaking?
(Bạn có phiền không ngắt lời tôi khi tôi đang nói không?)
  1. 3. We all agreed to meet at the restaurant for lunch.
(Tất cả chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở nhà hàng để ăn trưa.)
  1. 4. I have never fancied living in a forest.
(Tôi chưa bao giờ thích sống trong rừng.)
  1. 5. For our two-day holiday, I suggest visiting a nearby beach and enjoying some relaxing time by the sea.
(Đối với kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi khuyên bạn nên ghé thăm một bãi biển gần đó và tận hưởng thời gian thư giãn bên bờ biển.)

Mẹo giúp nhớ công thức, cấu trúc ngữ pháp nhanh

  1. Tạo Sơ Đồ Tư Duy: Hãy vẽ sơ đồ tư duy cho mỗi chủ đề ngữ pháp tiếng anh lớp 9. Sử dụng màu sắc khác nhau để phân biệt các phần cấu trúc ngữ pháp như thì, động từ, câu điều kiện, v.v. Cách này giúp não bộ ghi nhớ hình ảnh và liên kết kiến thức dễ dàng.
  2. Dùng Các Câu Ví Dụ: Với mỗi cấu trúc ngữ pháp tiếng anh lớp 9, hãy tạo một câu ví dụ quen thuộc với cuộc sống hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu cách áp dụng cấu trúc đó trong thực tế.
  3. Ghi Âm và Nghe Lại: Hãy thử ghi âm lại bài học ngữ pháp tiếng anh lớp 9 của mình, sau đó nghe lại vào những thời gian rảnh rỗi. Việc lắng nghe thường xuyên giúp củng cố kiến thức và làm quen với cấu trúc ngữ pháp.
  4. Chơi Trò Chơi Liên Quan Đến Ngữ Pháp: Thử sử dụng ứng dụng học ngữ pháp hoặc tham gia vào các trò chơi trực tuyến tập trung vào ngữ pháp tiếng anh lớp 9. Trò chơi giúp việc học trở nên thú vị và giảm căng thẳng khi phải ghi nhớ cấu trúc khó.
  5. Áp Dụng Vào Cuộc Sống Thực Tế: Mỗi ngày, hãy chọn một cấu trúc ngữ pháp tiếng anh lớp 9 và cố gắng sử dụng nó khi nói hoặc viết. Việc lặp lại sẽ giúp bạn nhớ kỹ càng và tự nhiên hơn.
  6. Thường Xuyên Ôn Tập: Hãy tạo thói quen ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 theo từng tuần hoặc tháng. Ôn tập sẽ giúp bạn không bị quên và dần dần thành thạo các cấu trúc.
  7. Sử Dụng Flashcards: Ghi các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh lớp 9 lên flashcard và mang theo bên mình. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi và sẽ nhớ nhanh hơn khi thường xuyên nhìn thấy.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là một trong những kiến thức cơ bản nền tảng. Đây cũng chính là kiến thức nền để học các kiến thức mở rộng và nâng cao sau này. Bạn nên nắm vững những kiến thức ngữ pháp trên. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi tự học, cần người có chuyên môn đồng hành và hỗ trợ kịp thời thì có thể tham khảo khoá học tiếng Anh cho học sinh THCS của IRIS English.

Mục lục

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page