Từ vựng Giáng sinh tiếng Anh là một trong những phần không thể thiếu để mô tả, bộc lộ cảm xúc trong đêm hội lớn nhất trong mùa đông trên toàn thế giới. Cùng IRIS English khám phá ngay 50+ từ vựng và các lời chúc mừng Noel bằng tiếng Anh nhé!
Giáng sinh tiếng Anh là gì?
Giáng Sinh trong tiếng Anh là Christmas. Ngoài ra, lễ Giáng sinh tiếng Anh còn gọi là Lễ Noel. Đây là một ngày lễ kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu Kitô – nhân vật trung tâm trong đạo Kitô giáo. Nhìn chung, Giáng sinh còn là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của người theo Kitô giáo, nhưng ngày nay, nó đã trở thành một dịp lễ lớn trên toàn thế giới với ý nghĩa văn hóa và gia đình.
Nguồn gốc và ý nghĩa
Giáng Sinh được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm (hoặc đêm 24/12 với lễ vọng) để kỷ niệm ngày Chúa Giêsu được sinh ra tại Bethlehem (nay thuộc Israel). Theo Kinh Thánh, Chúa Giêsu được sinh ra trong một máng cỏ, báo hiệu sự ra đời của Đấng Cứu Thế.
Đối với người Kitô hữu, lễ Giáng Sinh không chỉ là ngày lễ mừng sự ra đời của Chúa Giêsu mà còn là dịp để thể hiện tình yêu thương, sự tha thứ và niềm hy vọng.
Biểu tượng và phong tục Giáng sinh truyền thống
- Cây thông Noel: Cây thông được trang trí bằng đèn, quả cầu, ngôi sao và nhiều đồ trang trí khác, biểu tượng cho sự sống và hy vọng.
- Ông già Noel (Santa Claus): Hình ảnh ông già mặc đồ đỏ, râu trắng, cưỡi tuần lộc phát quà cho trẻ em là biểu tượng của sự hào phóng và niềm vui. Ông già Noel bắt nguồn từ hình tượng Thánh Nicholas, một vị thánh nổi tiếng vì lòng nhân từ.
- Món quà Giáng Sinh: Trao đổi quà tặng là phong tục phổ biến, biểu thị lòng yêu thương và sự sẻ chia.
- Đèn và trang trí Giáng Sinh: Các con phố, ngôi nhà, và nhà thờ thường được thắp sáng rực rỡ, tạo không khí ấm áp.
- Bữa tiệc và tụ họp gia đình: Gia đình và bạn bè sum họp, thưởng thức các món ăn truyền thống như gà tây, bánh khúc cây (yule log), và bánh quy gừng.
Biểu tượng và phong tục Giáng sinh truyền thống
Ý nghĩa Giáng sinh hiện đại
Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Giáng Sinh ngày nay còn được coi là dịp để:
- Thể hiện tình yêu thương: Làm từ thiện, tặng quà, quan tâm đến những người xung quanh.
- Gắn kết gia đình: Là thời gian nghỉ ngơi, sum họp gia đình và chia sẻ niềm vui.
- Lan tỏa niềm vui: Các hoạt động ca hát, vui chơi và trao đổi lời chúc mừng khiến Giáng Sinh trở thành một mùa lễ vui vẻ.
Tất tần tật về bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh
Cùng IRIS English khám phá bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tận hưởng đêm Noel một cách trọn vẹn nhất nhé!
Từ vựng Giáng sinh tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng Sinh |
Santa Claus | /ˈsæn.tə klɔːz/ | Ông già Noel |
Christmas tree | /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ | Cây thông Noel |
Reindeer | /ˈreɪn.dɪər/ | Tuần lộc |
Sleigh | /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
Christmas Eve | /ˈkrɪs.məs ˌiːv/ | Đêm Giáng Sinh |
Ornaments | /ˈɔː.nə.mənts/ | Đồ trang trí (trên cây) |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Wreath | /riːθ/ | Vòng nguyệt quế |
Stocking | /ˈstɒk.ɪŋ/ | Tất Giáng Sinh |
Gingerbread | /ˈdʒɪn.dʒər.bred/ | Bánh gừng |
Candy cane | /ˈkæn.di ˌkeɪn/ | Kẹo cây gậy |
Gift / Present | /ɡɪft/ /ˈprez.ənt/ | Quà tặng |
Chimney | /ˈtʃɪm.ni/ | Ống khói |
Snowman | /ˈsnəʊ.mæn/ | Người tuyết |
Carols | /ˈkær.əlz/ | Bài hát Giáng Sinh |
Bell | /bel/ | Chuông |
Holly | /ˈhɒl.i/ | Cây nhựa ruồi |
Mistletoe | /ˈmɪs.l.toʊ/ | Cây tầm gửi |
Nativity | /nəˈtɪv.ɪ.ti/ | Cảnh Chúa Giáng Sinh |
North Pole | /ˌnɔːrθ ˈpoʊl/ | Bắc Cực |
Elf (Elves) | /elf/ (/elvz/) | Yêu tinh |
Lights | /laɪts/ | Đèn trang trí |
Snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
Tất tần tật về bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh
Từ vựng Giáng sinh tiếng Anh chủ đề thức ăn Noel
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Roast turkey | /rəʊst ˈtɜː.ki/ | Gà tây nướng |
Stuffing | /ˈstʌf.ɪŋ/ | Nhân nhồi (trong gà tây) |
Gravy | /ˈɡreɪ.vi/ | Nước sốt từ thịt |
Mashed potatoes | /mæʃt pəˈteɪ.təʊz/ | Khoai tây nghiền |
Cranberry sauce | /ˈkræn.bər.i sɔːs/ | Nước sốt quả nam việt quất |
Christmas pudding | /ˈkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh pudding Giáng Sinh |
Yule log cake | /juːl lɒɡ keɪk/ | Bánh khúc cây |
Mince pies | /mɪns paɪz/ | Bánh nhân trái cây khô |
Gingerbread | /ˈdʒɪn.dʒər.bred/ | Bánh gừng |
Eggnog | /ˈeɡ.nɒɡ/ | Rượu trứng |
Roast vegetables | /rəʊst ˈvedʒ.tə.bəlz/ | Rau củ nướng |
Christmas cookies | /ˈkrɪs.məs ˈkʊk.iz/ | Bánh quy Giáng Sinh |
Candy cane | /ˈkæn.di ˌkeɪn/ | Kẹo cây gậy |
Fruitcake | /ˈfruːt.keɪk/ | Bánh trái cây khô |
Mulled wine | /mʌld waɪn/ | Rượu vang nóng |
Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒk.lət/ | Sô-cô-la nóng |
Christmas ham | /ˈkrɪs.məs hæm/ | Thịt giăm bông Giáng Sinh |
Cheese platter | /tʃiːz ˈplæt.ər/ | Khay phô mai |
Trifle | /ˈtraɪ.fəl/ | Bánh kem trái cây (lớp) |
Panettone | /ˌpæn.ɪˈtəʊ.neɪ/ | Bánh Panettone (bánh Ý) |
Roasted chestnuts | /ˈrəʊ.stɪd ˈtʃes.nʌts/ | Hạt dẻ nướng |
Brussels sprouts | /ˈbrʌs.əlz spraʊts/ | Cải brussels |
Plum pudding | /plʌm ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh pudding mận |
Spiced cider | /spaɪst ˈsaɪ.dər/ | Nước táo nóng pha gia vị |
Honey-glazed carrots | /ˈhʌn.i ɡleɪzd ˈkær.əts/ | Cà rốt nướng mật ong |
Christmas cake | /ˈkrɪs.məs keɪk/ | Bánh Giáng Sinh, thường làm từ trái cây và rượu rum |
Từ vựng Giáng sinh tiếng Anh chủ đề trang trí Noel
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Christmas tree | /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ | Cây thông Noel |
Ornaments | /ˈɔː.nə.mənts/ | Đồ trang trí |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Tinsel | /ˈtɪn.səl/ | Dây kim tuyến |
Wreath | /riːθ/ | Vòng nguyệt quế |
Lights | /laɪts/ | Đèn trang trí |
Bauble | /ˈbɔː.bəl/ | Quả cầu trang trí (cây thông) |
Garland | /ˈɡɑː.lənd/ | Dây hoa, dây lá trang trí |
Candy cane | /ˈkæn.di ˌkeɪn/ | Kẹo cây gậy |
Mistletoe | /ˈmɪs.l.toʊ/ | Cây tầm gửi |
Holly | /ˈhɒl.i/ | Cây nhựa ruồi |
Stocking | /ˈstɒk.ɪŋ/ | Tất Giáng Sinh |
Snowflake decoration | /ˈsnəʊ.fleɪk ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | Trang trí bông tuyết |
Bell | /bel/ | Chuông |
Nativity scene | /nəˈtɪv.ɪ.ti siːn/ | Cảnh Chúa Giáng Sinh |
Ribbon | /ˈrɪb.ən/ | Dây ruy băng |
Lantern | /ˈlæn.tən/ | Đèn lồng |
Angel | /ˈeɪn.dʒəl/ | Thiên thần |
Snowman decoration | /ˈsnəʊ.mæn ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | Người tuyết trang trí |
Christmas tree topper | /ˈkrɪs.məs ˌtriː ˈtɒp.ər/ | Đỉnh trang trí cây thông |
Christmas bow | /ˈkrɪs.məs bəʊ/ | Nơ Giáng Sinh |
Festive tablecloth | /ˈfes.tɪv ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | Khăn trải bàn lễ hội |
Icicle lights | /ˈaɪ.sɪ.kəl laɪts/ | Đèn hình băng tuyết |
Tree skirt | /triː skɜːt/ | Tấm vải phủ chân cây thông Noel |
Pinecone decoration | /ˈpaɪn.kəʊn ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | Trang trí hình quả thông |
Christmas sign | /ˈkrɪs.məs saɪn/ | Biển hiệu Giáng Sinh (chữ “Merry Christmas”) |
Từ vựng Giáng sinh tiếng Anh chủ đề trang trí Noel
Các cụm từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh quen thuộc
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
The more, the merrier | Càng đông càng vui | Invite more friends; the more, the merrier! |
Be there with bells on | Rất hào hứng, sẵn sàng tham gia | I’ll be there with bells on for the Christmas dinner. |
Like turkeys voting for Christmas | Làm điều bất lợi cho bản thân | Supporting that plan is like turkeys voting for Christmas. |
Deck the halls | Trang trí nhà cửa rực rỡ (nhất là dịp Giáng Sinh) | Let’s deck the halls with lights and ornaments. |
Christmas came early | Điều gì đó tuyệt vời xảy ra bất ngờ | Winning the lottery felt like Christmas came early! |
Don’t look a gift horse in the mouth | Đừng chê bai món quà được tặng | The sweater might not fit, but don’t look a gift horse in the mouth. |
Good things come in small packages | Những điều tốt đẹp thường đến từ điều nhỏ bé | The tiny box under the tree proves that good things come in small packages! |
‘Tis the season | Đây là mùa lễ hội (thường để khuyến khích lan tỏa niềm vui) | ‘Tis the season to be jolly and kind to one another. |
Trim the tree | Trang trí cây thông Noel | We’ll trim the tree with lights and baubles this evening. |
Cold turkey | Từ bỏ đột ngột một thói quen | After Christmas, I’ll quit sugar cold turkey. |
Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa và ấm áp nhất
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn các lời chúc Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa và ấm áp nhất nhé!
Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh hay nhất
- “Wishing you a Christmas filled with love, joy, and laughter. May the holiday season bring you happiness and memories to cherish forever!” (Chúc bạn một Giáng Sinh tràn đầy yêu thương, niềm vui và tiếng cười. Mong mùa lễ hội mang lại hạnh phúc và những kỷ niệm đáng nhớ mãi mãi!)
- “Merry Christmas! May your days be merry and bright, and your heart be light with the love of family and friends.” (Chúc Giáng Sinh vui vẻ! Mong ngày của bạn luôn vui tươi, rực rỡ và trái tim ngập tràn tình yêu thương từ gia đình và bạn bè.)
- “Wishing you peace, happiness, and the warmth of loved ones this Christmas and always.” (Chúc bạn bình an, hạnh phúc và sự ấm áp từ những người thân yêu trong dịp Giáng Sinh và mãi mãi.)
Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh dành cho gia đình
- “To my wonderful family, Merry Christmas! Thank you for filling my life with love and joy. Here’s to many more Christmases together!” (Gửi đến gia đình tuyệt vời của tôi, chúc Giáng Sinh vui vẻ! Cảm ơn vì đã lấp đầy cuộc sống của tôi bằng tình yêu và niềm vui. Mong nhiều mùa Giáng Sinh nữa sẽ đến bên nhau!)
- “Christmas is special because of the love we share as a family. Wishing you all the blessings of the season” (Giáng Sinh đặc biệt vì tình yêu chúng ta chia sẻ như một gia đình. Chúc bạn nhận được mọi phước lành trong mùa lễ này!)
Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa và ấm áp nhất
Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh dành cho bạn bè
- “Merry Christmas to my dearest friend! May your holiday season sparkle with moments of love, laughter, and goodwill.” (Chúc Giáng Sinh vui vẻ đến người bạn thân yêu nhất của tôi! Mong mùa lễ hội của bạn luôn rực rỡ với tình yêu, tiếng cười và sự tốt lành.)
- “Friends like you make the season magical. Wishing you a Christmas as amazing as you are!” (Những người bạn như bạn làm mùa Giáng Sinh trở nên kỳ diệu. Chúc bạn một Giáng Sinh tuyệt vời như chính bạn!)
- “May your Christmas be wrapped in cheer and filled with love. Thank you for being such a wonderful friend!” (Chúc bạn có một Giáng Sinh tràn đầy niềm vui và tình yêu thương. Cảm ơn vì đã là một người bạn tuyệt vời!)
Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh lãng mạn
- “Merry Christmas, my love! You are the reason my holidays are so bright and full of joy. I’m so grateful to have you in my life.” (Giáng Sinh vui vẻ, tình yêu của anh/em! Em/Anh là lý do khiến kỳ nghỉ của anh/em rực rỡ và tràn đầy niềm vui. Anh/Em rất biết ơn vì có em/anh trong cuộc đời.)
- “All I want for Christmas is you. Thank you for making every day feel like a holiday. I love you!” (Điều duy nhất anh/em muốn cho Giáng Sinh chính là em/anh. Cảm ơn vì đã khiến mỗi ngày đều giống như một ngày lễ. Anh/Em yêu em/anh!)
Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh cho đồng nghiệp
- “Wishing you and your family a joyful holiday season. May your Christmas be filled with peace and cheer!” (Chúc bạn và gia đình một mùa lễ hội đầy niềm vui. Mong Giáng Sinh của bạn tràn đầy bình an và niềm vui!)
- “Merry Christmas and Happy New Year! May your hard work bring great rewards in the coming year.” (Chúc Giáng Sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc! Mong sự chăm chỉ của bạn mang lại những thành quả lớn trong năm tới.)
Có thể bạn quan tâm: 180+ lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay, ấm áp, ý nghĩa
Đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh
Cùng IRIS English bỏ túi 3+ đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh cực kỳ hữu ích nhé!
Đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh số 1
Christmas is a magical time of the year filled with joy, love, and togetherness. Families come together to exchange gifts, enjoy delicious meals, and decorate the Christmas tree. The streets are lit up with colorful lights, and the air is filled with the sound of Christmas carols. It is a season to spread kindness and cherish moments with loved ones. Wishing everyone a Merry Christmas and a Happy New Year!
Dịch nghĩa:
Giáng Sinh là khoảng thời gian kỳ diệu trong năm, tràn đầy niềm vui, tình yêu và sự đoàn tụ. Các gia đình quây quần để trao đổi quà, thưởng thức những bữa ăn ngon và trang trí cây thông Noel. Các con phố rực rỡ ánh đèn màu sắc, và không khí tràn ngập tiếng hát mừng Giáng Sinh. Đây là mùa để lan tỏa lòng tốt và trân trọng những khoảnh khắc bên người thân. Chúc mọi người Giáng Sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc!
![50+ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh cùng lời chúc ấm áp nhất 6 Đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh](https://iris.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/giang-sinh-tieng-anh-5-1024x577.jpg)
Đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh hay
Đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh số 2
Christmas is the most wonderful time of the year when everyone feels the warmth of love and generosity. It is a season of giving and sharing, where people exchange gifts and send heartfelt wishes to each other. Homes are decorated with beautiful lights, wreaths, and a sparkling Christmas tree. Children eagerly wait for Santa Claus to bring them presents, while families gather around for cozy dinners and cheerful celebrations. Christmas is not just about presents; it’s about creating memories and spreading happiness.
Dịch nghĩa:
Giáng Sinh là thời gian tuyệt vời nhất trong năm khi mọi người cảm nhận được sự ấm áp của tình yêu và lòng hào phóng. Đây là mùa của sự cho đi và sẻ chia, nơi mọi người trao đổi quà tặng và gửi những lời chúc chân thành đến nhau. Các ngôi nhà được trang hoàng bằng những ánh đèn lấp lánh, vòng nguyệt quế và cây thông rực rỡ. Trẻ em háo hức chờ ông già Noel mang quà đến, trong khi các gia đình quây quần bên những bữa tối ấm cúng và những buổi tiệc vui vẻ. Giáng Sinh không chỉ là quà tặng; đó là việc tạo nên những kỷ niệm và lan tỏa hạnh phúc.
Đoạn văn Giáng sinh tiếng Anh số 3
Christmas is a special time to celebrate love, peace, and togetherness. It’s a holiday that brings joy to people of all ages. Streets are filled with twinkling lights, and homes are filled with the sweet aroma of baked cookies and festive meals. Children write letters to Santa, hoping their wishes will come true, while families enjoy decorating the tree and singing carols together. More than the gifts and decorations, Christmas reminds us to be kind, grateful, and cherish the moments we have with our loved ones.
Dịch nghĩa:
Giáng Sinh là dịp đặc biệt để kỷ niệm tình yêu, hòa bình và sự đoàn tụ. Đây là ngày lễ mang niềm vui đến cho mọi lứa tuổi. Các con phố rực rỡ ánh đèn, và những ngôi nhà ngập tràn hương thơm ngọt ngào của bánh quy và các món ăn lễ hội. Trẻ em viết thư cho ông già Noel, mong ước của chúng sẽ trở thành hiện thực, trong khi các gia đình cùng nhau trang trí cây thông và hát những bài hát mừng Giáng Sinh. Hơn cả quà tặng và trang trí, Giáng Sinh nhắc nhở chúng ta hãy sống tử tế, biết ơn và trân trọng những khoảnh khắc bên người thân yêu.
Có thể bạn quan tâm: 33+ đoạn văn viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn
Các bài hát Giáng sinh tiếng Anh hay nhất mọi thời đại
Dưới đây là 10+ bài hát Giáng sinh tiếng Anh hay nhất mà bạn nên bỏ túi để chuẩn bị vui chơi hết mình cùng gia đình, người thân và bạn bè nhé!
- Jingle Bells
- We Wish You a Merry Christmas
- Silent Night
- All I Want for Christmas Is You – Mariah Carey
- Last Christmas – Wham!
- Santa Claus Is Coming to Town
- Feliz Navidad – José Feliciano
- O Holy Night
- Let It Snow! Let It Snow! Let It Snow!
- It’s Beginning to Look a Lot Like Christmas
Xem thêm:
- 160+ caption Giáng sinh tiếng Anh ý nghĩa, hay nhất mọi thời đại
- 30+ bài hát Giáng sinh tiếng Anh kinh điển, hay nhất mọi thời đại
- 100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cho bé thông dụng
Mong rằng bài hát cung cấp từ vựng Giáng sinh tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Chúc các bạn có một đêm Noel an lành, hạnh phúc và quây quần bên những người yêu thương. Một lần, IRIS English xin kính chúc quý độc giả MERRY CHRISTMAS!