Caption Giáng sinh tiếng Anh vui vẻ và hài hước
- “It’s Christmas, let’s sleigh it!” (Giáng Sinh đến rồi, hãy quẩy hết mình nào!)
- “Santa saw your browser history. You’re getting a dictionary this year.” (Ông già Noel đã xem lịch sử trình duyệt của bạn rồi. Năm nay bạn sẽ nhận được một cuốn từ điển đấy!)
- “Dear Santa, define ‘nice’ – I might qualify this year!” (Ông già Noel ơi, định nghĩa ‘ngoan’ đi – có thể năm nay con đủ tiêu chuẩn rồi đó!)
- “Christmas calories don’t count, right?” (Calorie mùa Giáng Sinh không tính mà, đúng không?)
- “‘Tis the season to sparkle… and eat all the cookies!” (Mùa này là để lấp lánh… và ăn hết bánh quy thôi!)
- “Santa’s favorite reindeer reporting for duty.” (Tuần lộc yêu thích của ông già Noel đã sẵn sàng làm nhiệm vụ.)
- “The only snow I need is powdered sugar on my cookies!” (Thứ tuyết duy nhất tôi cần là đường bột trên bánh quy của mình!)
- “Fa-la-la-la-la, wine is my Christmas cheer.” (Fa-la-la-la-la, rượu vang là niềm vui Giáng Sinh của tôi.)
- “Is it just me, or do Christmas trees get sassier every year?” (Có phải chỉ mình tôi thấy cây thông Giáng Sinh ngày càng sang chảnh không nhỉ?)
- “All I want for Christmas is a nap!” (Điều tôi muốn cho Giáng Sinh này chỉ là một giấc ngủ thôi!)
Caption Giáng sinh tiếng Anh vui vẻ và hài hước
Caption Giáng sinh tiếng Anh ý nghĩa và cảm động
- “May your Christmas be wrapped in love and filled with joy.” (Chúc Giáng Sinh của bạn tràn ngập yêu thương và niềm vui.)
- “The magic of Christmas is not in the presents but in His presence.” (Phép màu của Giáng Sinh không nằm ở những món quà mà ở sự hiện diện thiêng liêng.)
- “Home is where the Christmas tree is.” (Nhà chính là nơi có cây thông Giáng Sinh.)
- “Christmas is about giving, loving, and creating memories.” (Giáng Sinh là về sự cho đi, yêu thương và tạo nên những kỷ niệm.)
- “May your heart be light, and your holiday be bright.” (Chúc trái tim bạn nhẹ nhàng và kỳ nghỉ của bạn rực rỡ.)
- “Happiness is homemade, especially during Christmas.” (Hạnh phúc là do chính tay mình tạo ra, đặc biệt là vào dịp Giáng Sinh.)
- “Christmas isn’t just a day, it’s a state of mind.” (Giáng Sinh không chỉ là một ngày, mà là một trạng thái tâm hồn.)
- “Let’s spread kindness like snowflakes this Christmas.” (Hãy lan tỏa lòng tốt như những bông tuyết trong Giáng Sinh này.)
- “Wishing you peace, love, and all the blessings this holiday season.” (Chúc bạn bình an, yêu thương và mọi phước lành trong mùa lễ này.)
- “Christmas is not what’s under the tree but who’s around it.” (Giáng Sinh không phải là những món quà dưới cây thông mà là những người ở bên cạnh bạn.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh ý nghĩa và cảm động
Caption Giáng sinh tiếng Anh lãng mạn và ngọt ngào
- “Meet me under the mistletoe!” (Hẹn gặp nhau dưới nhành tầm gửi nhé!)
- “All I want for Christmas is you.” (Điều tôi muốn cho Giáng Sinh chỉ là bạn thôi.)
- “You’re the twinkle in my Christmas lights.” (Bạn chính là ánh sáng lấp lánh trong đèn Giáng Sinh của tôi.)
- “Cold hands, warm heart – that’s Christmas with you.” (Tay lạnh, nhưng trái tim ấm áp – đó là Giáng Sinh khi có bạn.)
- “You make my Christmas merry and bright.” (Bạn làm cho Giáng Sinh của tôi trở nên vui vẻ và rực rỡ.)
- “Snowflakes are kisses from heaven, and you’re my angel.” (Bông tuyết là những nụ hôn từ thiên đường, còn bạn là thiên thần của tôi.)
- “Our love is the best gift I could ever ask for.” (Tình yêu của chúng ta là món quà tuyệt vời nhất mà tôi từng mong đợi.)
- “Christmas with you feels like magic.” (Giáng Sinh bên bạn giống như một phép màu.)
- “Kissing you under the mistletoe is my favorite tradition.” (Hôn bạn dưới nhành tầm gửi là truyền thống yêu thích của tôi.)
- “Together is my favorite place to be this Christmas.” (Bên nhau là nơi yêu thích nhất của tôi trong mùa Giáng Sinh này.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh lãng mạn và ngọt ngào
Caption Giáng sinh tiếng Anh gia đình và bạn bè
- “Christmas is better with family by your side.” (Giáng Sinh sẽ tuyệt hơn khi có gia đình bên cạnh.)
- “Cheers to holiday traditions and family connections.” (Chúc mừng những truyền thống và kết nối gia đình trong kỳ nghỉ lễ.)
- “Making memories with the ones who matter most.” (Tạo nên những kỷ niệm với những người quan trọng nhất.)
- “Friends are the family we choose, especially during Christmas.” (Bạn bè là gia đình mà chúng ta chọn, đặc biệt là trong Giáng Sinh.)
- “Christmas is not complete without laughter and love.” (Giáng Sinh không thể trọn vẹn nếu thiếu tiếng cười và yêu thương.)
- “Thankful for a family that makes every Christmas special.” (Biết ơn gia đình vì đã làm mỗi mùa Giáng Sinh trở nên đặc biệt.)
- “Surround yourself with love and laughter this holiday season.” (Hãy bao quanh mình bằng yêu thương và tiếng cười trong kỳ nghỉ này.)
- “The best gift of all is time spent together.” (Món quà tuyệt vời nhất chính là thời gian bên nhau.)
- “Family, food, and festive fun – the perfect Christmas trio.” (Gia đình, thức ăn và niềm vui lễ hội – bộ ba hoàn hảo cho Giáng Sinh.)
- “Here’s to making this Christmas unforgettable with loved ones.” (Chúc bạn tạo nên một mùa Giáng Sinh không thể quên cùng những người thân yêu.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh gia đình và bạn bè
Caption Giáng sinh tiếng Anh thức ăn và đồ uống
- “Hot cocoa cures everything, especially in December.” (Sô cô la nóng chữa lành mọi thứ, đặc biệt là trong tháng 12.)
- “Cookies, eggnog, and Christmas cheer – repeat!” (Bánh quy, eggnog và niềm vui Giáng Sinh – lặp lại nào!)
- “Christmas baking is my cardio.” (Nướng bánh Giáng Sinh là cách tôi tập cardio.)
- “Santa isn’t the only one eating cookies tonight.” (Ông già Noel không phải người duy nhất ăn bánh quy tối nay đâu!)
- “Here for the gingerbread and good vibes.” (Tôi đến đây vì bánh gừng và không khí vui vẻ.)
- “Powered by peppermint lattes and sugar cookies.” (Sống nhờ latte bạc hà và bánh quy đường.)
- “Eggnog is proof that Christmas miracles exist.” (Eggnog là bằng chứng cho thấy phép màu Giáng Sinh tồn tại.)
- “Calories don’t count when it’s Christmas dessert!” (Calorie không được tính khi đó là món tráng miệng Giáng Sinh!)
- “Cookie crumbs and cocoa smiles – the taste of Christmas.” (Vụn bánh quy và nụ cười sô cô la – hương vị của Giáng Sinh.)
- “Feasting my way through the holidays like a pro.” (Tôi ăn thả ga xuyên kỳ nghỉ như một chuyên gia.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh thức ăn và đồ uống
Caption Giáng sinh tiếng Anh tuyết và không khí mùa đông
- “Walking in a winter wonderland!” (Dạo bước trong xứ sở mùa đông thần tiên!)
- “The best part of winter? Christmas, of course!” (Điều tuyệt nhất của mùa đông? Tất nhiên là Giáng Sinh rồi!)
- “Let it snow, let it glow, let it be Christmas!” (Hãy để tuyết rơi, ánh sáng tỏa và Giáng Sinh đến!)
- “Every snowflake is a kiss from winter.” (Mỗi bông tuyết là một nụ hôn từ mùa đông.)
- “Chilly mornings, cozy evenings, and Christmas dreams.” (Những buổi sáng lạnh giá, tối ấm áp và giấc mơ Giáng Sinh.)
- “Snow angels and frosty smiles make the season bright.” (Thiên thần tuyết và nụ cười băng giá làm mùa lễ hội thêm rực rỡ.)
- “There’s snow place like home for the holidays.” (Không nơi nào bằng nhà trong kỳ nghỉ lễ.)
- “Catching snowflakes and Christmas vibes.” (Bắt lấy những bông tuyết và không khí Giáng Sinh.)
- “Frozen toes, warm cocoa, and Christmas magic.” (Ngón chân lạnh giá, sô cô la nóng và phép màu Giáng Sinh.)
- “Sweater weather + holiday cheer = perfection.” (Thời tiết áo len + niềm vui lễ hội = hoàn hảo.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh tuyết và không khí mùa đông
Caption Giáng sinh tiếng Anh hài hước về ông già Noel
- “Santa, I swear I’ve been good (ish) this year!” (Ông già Noel ơi, con thề con ngoan (gần như) năm nay rồi!)
- “Does Santa accept late-night bribes? Asking for a friend.” (Ông già Noel có nhận hối lộ khuya không? Hỏi giúp bạn thôi mà.)
- “Sleigh my name, sleigh my name!” (Gọi tên tôi, gọi tên tôi, trên xe trượt tuyết đi!)
- “Santa’s little helper… after coffee.” (Trợ lý nhỏ của ông già Noel… sau khi uống cà phê.)
- “If Santa needs help, I volunteer as tribute!” (Nếu ông già Noel cần giúp, tôi tình nguyện làm cống phẩm!)
- “Santa doesn’t judge, so I’m good.” (Ông già Noel không phán xét, nên con ngoan mà!)
- “Waiting for Santa like a kid waits for cookies.” (Đợi ông già Noel như cách một đứa trẻ đợi bánh quy.)
- “Santa: the original delivery expert.” (Ông già Noel: chuyên gia giao hàng đầu tiên.)
- “Caught Santa eating my cookies. Can’t blame him!” (Bắt quả tang ông già Noel ăn bánh quy của tôi. Không trách được ổng!)
- “Dear Santa, define ‘nice’ – we need to talk.” (Ông già Noel ơi, định nghĩa ‘ngoan’ đi – chúng ta cần nói chuyện.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh hài hước về ông già Noel
Caption Giáng sinh tiếng Anh về lời chúc và ước nguyện
- “May your Christmas be as beautiful as the first snowfall.” (Chúc Giáng Sinh của bạn đẹp như bông tuyết đầu mùa.)
- “Sending love, joy, and peace to you this Christmas.” (Gửi đến bạn yêu thương, niềm vui và bình an trong mùa Giáng Sinh này.)
- “May the magic of Christmas fill your heart with wonder.” (Chúc phép màu Giáng Sinh lấp đầy trái tim bạn với những điều kỳ diệu.)
- “Wishing you all the joy your heart can hold.” (Chúc bạn mọi niềm vui mà trái tim bạn có thể chứa đựng.)
- “May your days be merry and bright this holiday season.” (Chúc những ngày lễ này của bạn vui vẻ và rực rỡ.)
- “Christmas blessings to you and your family.” (Giáng Sinh an lành đến bạn và gia đình.)
- “Hoping your Christmas is filled with love and laughter.” (Hy vọng Giáng Sinh của bạn ngập tràn yêu thương và tiếng cười.)
- “May the spirit of the season bring you peace and happiness.” (Chúc tinh thần mùa lễ hội mang lại cho bạn bình an và hạnh phúc.)
- “A joyful Christmas and a blessed New Year to you.” (Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ và Năm Mới an lành.)
- “Merry everything and happy always!” (Chúc mọi thứ vui vẻ và bạn luôn hạnh phúc!)
Caption Giáng sinh tiếng Anh về lời chúc và ước nguyện
Caption Giáng sinh tiếng Anh lan tỏa cảm hứng
- “Christmas is not about presents but presence.” (Giáng Sinh không phải là về những món quà mà là sự hiện diện.)
- “Believe in the magic of Christmas.” (Hãy tin vào phép màu của Giáng Sinh.)
- “Christmas reminds us to spread love and kindness.” (Giáng Sinh nhắc nhở chúng ta lan tỏa yêu thương và lòng tốt.)
- “Be the light that shines brightly this holiday season.” (Hãy là ánh sáng tỏa rạng trong mùa lễ hội này.)
- “Christmas isn’t perfect, but it’s perfectly magical.” (Giáng Sinh không hoàn hảo, nhưng nó là phép màu hoàn hảo.)
- “Even the smallest acts of kindness can light up the season.” (Ngay cả những hành động nhỏ nhất cũng có thể thắp sáng mùa lễ.)
- “The joy of Christmas is found in giving.” (Niềm vui Giáng Sinh nằm trong sự cho đi.)
- “Create your own Christmas magic.” (Hãy tạo nên phép màu Giáng Sinh của riêng bạn.)
- “Celebrate the season by sharing love with everyone around you.” (Hãy chào đón mùa lễ bằng cách chia sẻ yêu thương với mọi người xung quanh.)
- “Let Christmas remind us of the good in the world.” (Hãy để Giáng Sinh nhắc nhở chúng ta về những điều tốt đẹp trong thế giới này.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh lan tỏa cảm hứng
Caption Giáng sinh tiếng Anh lấp lánh và sang trọng
- “Shine bright like Christmas lights.” (Tỏa sáng như đèn Giáng Sinh.)
- “Tinsel, glitter, and all things fabulous – that’s Christmas!” (Dây kim tuyến, ánh kim và mọi thứ lộng lẫy – đó là Giáng Sinh!)
- “Making spirits bright with a little sparkle.” (Làm bừng sáng tâm hồn với chút lấp lánh.)
- “All is calm, all is glam!” (Mọi thứ đều yên bình và lộng lẫy!)
- “Twinkling lights and cozy nights – perfection.” (Đèn lấp lánh và những đêm ấm áp – thật hoàn hảo.)
- “Dressed to sleigh this Christmas!” (Ăn diện để ‘lướt’ qua Giáng Sinh!)
- “Add a little sparkle to your holiday season.” (Thêm chút lấp lánh cho mùa lễ hội của bạn.)
- “Glamour and glitter, Christmas feels better.” (Sự quyến rũ và ánh kim làm Giáng Sinh trở nên tuyệt hơn.)
- “Wrapped in sparkles and tied with love.” (Được gói trong ánh lấp lánh và buộc bằng tình yêu.)
- “Wherever there’s light, there’s Christmas magic.” (Nơi nào có ánh sáng, nơi đó có phép màu Giáng Sinh.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh lấp lánh và sang trọng
Caption Giáng sinh tiếng Anh về trẻ em
- “Christmas is even better through the eyes of a child.” (Giáng Sinh đẹp hơn khi nhìn qua đôi mắt của trẻ thơ.)
- “Watching kids open presents is the real Christmas magic.” (Nhìn trẻ con mở quà chính là phép màu Giáng Sinh thực sự.)
- “Little hands, big Christmas dreams.” (Những bàn tay nhỏ, nhưng giấc mơ Giáng Sinh thật lớn.)
- “Making Santa’s job harder, one wish list at a time!” (Làm khó ông già Noel từng danh sách ước muốn một!)
- “The joy of Christmas is in their giggles and smiles.” (Niềm vui của Giáng Sinh nằm trong tiếng cười và nụ cười của chúng.)
- “Christmas morning is made for children’s laughter.” (Buổi sáng Giáng Sinh được tạo nên từ tiếng cười của trẻ nhỏ.)
- “Teaching them the magic of giving this Christmas.” (Dạy trẻ về phép màu của sự cho đi trong mùa Giáng Sinh này.)
- “Little reindeer in training!” (Tuần lộc nhỏ đang tập luyện!)
- “Presents under the tree, but their joy is the best gift.” (Quà dưới cây thông, nhưng niềm vui của trẻ mới là món quà tuyệt nhất.)
- “Christmas is more magical with little ones around.” (Giáng Sinh trở nên kỳ diệu hơn khi có trẻ nhỏ xung quanh.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh về trẻ em
Caption Giáng sinh tiếng Anh về kỷ niệm và truyền thống
- “Traditions are the heart of Christmas.” (Truyền thống là trái tim của Giáng Sinh.)
- “Every ornament tells a story.” (Mỗi món đồ trang trí đều kể một câu chuyện.)
- “Christmas memories are the best kind of gifts.” (Những kỷ niệm Giáng Sinh là loại quà tặng tuyệt vời nhất.)
- “The sound of carols and laughter fills the air.” (Âm thanh của những bài hát mừng và tiếng cười ngập tràn không gian.)
- “Building traditions one holiday at a time.” (Xây dựng truyền thống từng mùa lễ hội một.)
- “Passing down the magic of Christmas to the next generation.” (Truyền lại phép màu của Giáng Sinh cho thế hệ tiếp theo.)
- “Unwrapping the memories, not just the presents.” (Mở ra những kỷ niệm, không chỉ là những món quà.)
- “Christmas traditions keep us connected, year after year.” (Truyền thống Giáng Sinh giữ chúng ta gắn bó, năm này qua năm khác.)
- “The magic of Christmas is in the little things.” (Phép màu của Giáng Sinh nằm trong những điều nhỏ bé.)
- “The best traditions are the ones we create together.” (Những truyền thống tuyệt vời nhất là những truyền thống chúng ta cùng tạo nên.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh về kỷ niệm và truyền thống
Caption Giáng sinh tiếng Anh ấn tượng
- “Believe in the magic of Christmas and let it light up your world.” (Hãy tin vào phép màu Giáng Sinh và để nó thắp sáng thế giới của bạn.)
- “Christmas isn’t a season, it’s a feeling of pure joy and wonder.” (Giáng Sinh không chỉ là một mùa, mà là cảm giác tràn ngập niềm vui và sự kỳ diệu.)
- “Twinkle lights, cozy nights, and hearts full of delight – that’s Christmas.” (Đèn lấp lánh, những đêm ấm áp và trái tim tràn ngập niềm vui – đó là Giáng Sinh.)
- “Deck the halls with moments that take your breath away.” (Trang trí mùa lễ hội bằng những khoảnh khắc khiến bạn ngỡ ngàng.)
- “May your Christmas sparkle like the brightest star in the sky.” (Chúc Giáng Sinh của bạn lấp lánh như ngôi sao sáng nhất trên bầu trời.)
- “This season, let love and kindness be the greatest gifts you give.” (Mùa này, hãy để tình yêu và lòng tốt trở thành món quà lớn nhất bạn trao đi.)
- “Christmas: the perfect time to rewrite the stars in your story.” (Giáng Sinh: thời điểm hoàn hảo để viết lại những vì sao trong câu chuyện của bạn.)
- “In a world full of Grinches, be someone’s Christmas cheer.” (Giữa một thế giới đầy ‘kẻ xấu,’ hãy là niềm vui Giáng Sinh của ai đó.)
- “Christmas is the only time of year where magic feels real.” (Giáng Sinh là thời điểm duy nhất trong năm mà phép màu trở nên thật sự.)
- “Make it a December to remember.” (Hãy biến tháng Mười Hai này thành kỷ niệm khó quên.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh ấn tượng
Caption Giáng sinh tiếng Anh dành cho FA
- “Single bells, single bells, single all the way!” (Chuông reo đơn độc, reo mãi thôi!)
- “Santa, just bring me pizza. I’ll handle the rest.” (Ông già Noel ơi, chỉ cần mang pizza đến cho con thôi. Mọi thứ khác con tự lo được.)
- “Who needs mistletoe when you’ve got snacks and Netflix?” (Ai cần nhành tầm gửi khi đã có đồ ăn vặt và Netflix?)
- “It’s not loneliness, it’s peacefulness. Merry Christmas!” (Không phải cô đơn, mà là yên bình thôi. Giáng Sinh vui vẻ!)
- “Santa, is it too late to ask for a boyfriend/girlfriend?” (Ông già Noel ơi, giờ xin người yêu có muộn quá không?)
- “All I want for Christmas is… nobody asking why I’m single.” (Điều tôi muốn trong Giáng Sinh là… không ai hỏi vì sao tôi độc thân.)
- “My Christmas wish? Someone to share my fries with.” (Điều ước Giáng Sinh của tôi? Một người để chia sẻ khoai tây chiên.)
- “Who needs a relationship when you’ve got hot cocoa and a blanket?” (Ai cần tình yêu khi đã có sô cô la nóng và chăn ấm?)
- “Being single means more Christmas cookies for me!” (Độc thân nghĩa là nhiều bánh quy Giáng Sinh hơn cho tôi!)
- “This Christmas, I’m focusing on self-love – and dessert!” (Giáng Sinh này, tôi tập trung vào việc yêu bản thân – và món tráng miệng!)
Caption Giáng sinh tiếng Anh dành cho FA
Caption Giáng sinh tiếng Anh dành cho người muốn tìm người yêu
- “Dear Santa, I’m not picky – just send someone who loves Christmas as much as I do.” (Ông già Noel ơi, con không kén chọn đâu – chỉ cần gửi ai đó yêu Giáng Sinh như con thôi.)
- “Under the mistletoe, waiting for the right one to show up.” (Dưới nhành tầm gửi, đợi người phù hợp xuất hiện.)
- “Santa, forget the presents. Just wrap up a soulmate for me!” (Ông già Noel ơi, bỏ quà đi. Gói giúp con một tri kỷ thôi!)
- “Willing to trade my cookies for a Christmas date.” (Sẵn sàng đổi bánh quy lấy một buổi hẹn hò Giáng Sinh.)
- “Hoping to meet someone who lights up my tree and my heart.” (Hy vọng gặp ai đó thắp sáng cả cây thông và trái tim tôi.)
- “Is it just me, or does Christmas feel more magical with someone special?” (Có phải chỉ mình tôi cảm thấy Giáng Sinh kỳ diệu hơn khi có ai đó đặc biệt không?)
- “Looking for a Christmas partner to help me hang the ornaments.” (Tìm bạn đồng hành Giáng Sinh để cùng treo đồ trang trí.)
- “I’ll be your Rudolph if you’ll be my Santa.” (Tôi sẽ làm Rudolph nếu bạn làm ông già Noel của tôi.)
- “Who’s ready to make this a Christmas to remember with me?” (Ai sẵn sàng biến Giáng Sinh này thành kỷ niệm khó quên cùng tôi?)
- “This Christmas, I’m adding ‘love’ to my wish list.” (Giáng Sinh này, tôi thêm chữ ‘tình yêu’ vào danh sách ước nguyện của mình.)
Caption Giáng sinh tiếng Anh dành cho người muốn tìm người yêu
Caption Giáng sinh tiếng Anh tặng người đang yêu
- “You’re my favorite Christmas gift this year and every year.” (Bạn là món quà Giáng Sinh yêu thích của tôi, năm nay và mãi mãi.)
- “All I want for Christmas is to spend it with you.” (Điều tôi muốn trong Giáng Sinh này là được bên bạn.)
- “You light up my life like Christmas lights.” (Bạn thắp sáng cuộc sống của tôi như những ánh đèn Giáng Sinh.)
- “You’re the mistletoe to my holiday cheer.” (Bạn là nhành tầm gửi trong niềm vui ngày lễ của tôi.)
- “Snow is falling, love is calling – and it’s all for you.” (Tuyết đang rơi, tình yêu đang gọi – và tất cả là dành cho bạn.)
- “Every Christmas with you feels like the best one yet.” (Mỗi mùa Giáng Sinh bên bạn đều cảm thấy như mùa tuyệt nhất.)
- “Kissing you under the mistletoe is my favorite tradition.” (Hôn bạn dưới nhành tầm gửi là truyền thống yêu thích của tôi.)
- “Baby, it’s cold outside, but you keep me warm.” (Ngoài trời lạnh giá, nhưng bạn làm tôi ấm áp.)
- “You’re the reason my Christmas is merry and bright.” (Bạn là lý do khiến Giáng Sinh của tôi vui vẻ và rực rỡ.)
- “Let’s make this Christmas as magical as our love.” (Hãy biến Giáng Sinh này trở nên kỳ diệu như tình yêu của chúng ta.)
- 180+ lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay, ấm áp, ý nghĩa
- IRIS English – Những lời chúc ngọt ngào nhân dịp Ngày của mẹ 20/10
- Bật mí 18+ cách luyện nói tiếng Anh như người bản xứ