100+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng, dễ nhớ

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Tiếng Anh về thời tiết cung cấp nhiều từ vựng và cách diễn đạt hữu ích để mô tả các hiện tượng tự nhiên chẳng hạn như trời nắng, mưa, nhiệt độ, dự báo thời tiết,… Hiểu và sử dụng tốt các từ ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng trong đời sống hàng ngày. Cùng IRIS English khám phá ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Mời các bạn theo chân IRIS English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé!

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết: Tình trạng thời tiết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu
Sunny
/ˈsʌn.i/
Trời nắng
It’s a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
Clear
/klɪər/
Trời quang đãng
The sky is clear and bright. (Bầu trời quang đãng và sáng sủa.)
Cloudy
/ˈklaʊ.di/
Trời nhiều mây
Today is cloudy with a chance of rain. (Hôm nay trời nhiều mây và có khả năng mưa.)
Overcast
/ˈəʊ.və.kɑːst/
Trời âm u
The sky is overcast and grey. (Bầu trời âm u và xám xịt.)
Foggy
/ˈfɒɡ.i/
Trời có sương mù
It was a foggy morning today. (Sáng nay trời có sương mù.)
Misty
/ˈmɪs.ti/
Trời mù nhẹ
The forest looked misty and mysterious. (Khu rừng trông mù sương và huyền bí.)
Rainy
/ˈreɪ.ni/
Trời mưa
Tomorrow will be a rainy day. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
Stormy
/ˈstɔː.mi/
Trời giông bão
It’s too stormy to go outside. (Trời quá giông bão để ra ngoài.)
Windy
/ˈwɪn.di/
Trời có gió
The weather is windy and cold. (Thời tiết có gió và lạnh.)
Humid
/ˈhjuː.mɪd/
Độ ẩm cao, trời oi bức
It’s very humid in the summer here. (Ở đây, mùa hè rất oi bức.)
Dry
/draɪ/
Trời khô ráo
The air is dry and pleasant. (Không khí khô ráo và dễ chịu.)
Wet
/wet/
Trời ẩm ướt
Be careful on the wet road. (Hãy cẩn thận khi đi trên đường ướt.)
Snowy
/ˈsnəʊ.i/
Trời có tuyết
It’s snowy outside, so bundle up. (Bên ngoài trời có tuyết, hãy mặc ấm.)
Icy
/ˈaɪ.si/
Trời đóng băng, lạnh giá
The roads are icy, so drive slowly. (Đường bị đóng băng, hãy lái chậm.)
Blustery
/ˈblʌs.tər.i/
Trời gió mạnh, gió giật
It’s a blustery day by the beach. (Hôm nay trời gió mạnh ở bờ biển.)
Drizzle
/ˈdrɪz.əl/
Mưa phùn, mưa lất phất
Light drizzle began in the evening. (Mưa phùn nhẹ bắt đầu vào buổi tối.)
Hazy
/ˈheɪ.zi/
Trời mù sương do bụi
The horizon looks hazy today. (Chân trời hôm nay trông mờ sương.)
Scorching/Hot
/ˈskɔː.tʃɪŋ/ /hɒt/
Nắng nóng, trời oi
It’s scorching hot in the desert. (Trời cực kỳ nóng ở sa mạc.)
Chilly
/ˈtʃɪl.i/
Lạnh nhẹ
It’s getting chilly in the evening. (Trời bắt đầu lạnh nhẹ vào buổi tối.)
Cold
/kəʊld/
Trời lạnh
Winter is cold and snowy here. (Mùa đông ở đây lạnh và có tuyết.)
Freezing
/ˈfriː.zɪŋ/
Trời rất lạnh, đóng băng
It’s absolutely freezing outside! (Bên ngoài lạnh đến mức đóng băng!)
Breezy
/ˈbriː.zi/
Trời lộng gió, có gió nhẹ
It’s a breezy day, perfect for a walk. (Hôm nay trời gió nhẹ, rất thích hợp để đi bộ.)
Muggy
/ˈmʌɡ.i/
Trời oi bức, ngột ngạt
The weather is muggy and uncomfortable. (Thời tiết oi bức và khó chịu.)
Thunderstorm
/ˈθʌn.də.stɔːm/
Bão có sấm sét
There was a thunderstorm last night. (Đêm qua có một trận bão sấm sét.)
Gale
/ɡeɪl/
Gió giật mạnh
The gale made it hard to walk. (Gió giật mạnh khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)
Downpour
/ˈdaʊn.pɔːr/
Mưa lớn, mưa rào
We were caught in a heavy downpour. (Chúng tôi bị mắc mưa lớn.)
Sleet
/sliːt/
Mưa tuyết
The sleet made driving hazardous. (Mưa tuyết khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm.)
Hurricane
/ˈhʌr.ɪ.keɪn/
Bão lớn (ở Đại Tây Dương)
A hurricane is expected along the coast. (Dự kiến có bão lớn dọc bờ biển.)
Dewy
/ˈdjuː.i/
Ẩm ướt sương đêm
The grass was fresh and dewy in the morning. (Buổi sáng cỏ tươi mát và ẩm ướt sương đêm.)
Flurries
/ˈflʌr.iz/
Tuyết rơi nhẹ
Light flurries started falling in the evening. (Tuyết rơi nhẹ bắt đầu vào buổi tối.)
Heatwave
/ˈhiːt.weɪv/
Đợt nóng, sóng nhiệt
We’re in the middle of a severe heatwave. (Chúng tôi đang trong một đợt nóng gay gắt.)

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết: Nhiệt độ

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu
Temperature
/ˈtɛmpərətʃər/
Nhiệt độ
The temperature today is quite high. (Nhiệt độ hôm nay khá cao.)
Celsius
/ˈsɛl.si.əs/
Độ C (Celsius)
Water freezes at 0 degrees Celsius. (Nước đóng băng ở 0 độ C.)
Fahrenheit
/ˈfær.ən.haɪt/
Độ F (Fahrenheit)
It is 32 degrees Fahrenheit outside. (Ngoài trời là 32 độ F.)
Boiling point
/ˈbɔɪ.lɪŋ pɔɪnt/
Điểm sôi
Water’s boiling point is 100 degrees Celsius. (Điểm sôi của nước là 100 độ C.)
Freezing point
/ˈfriː.zɪŋ pɔɪnt/
Điểm đóng băng
The freezing point of alcohol is lower than that of water. (Điểm đóng băng của rượu thấp hơn nước.)
Degree
/dɪˈɡriː/
Độ (đơn vị đo nhiệt độ)
It was a chilly 15 degrees today. (Hôm nay là 15 độ, lạnh nhẹ.)
Thermometer
/θɜːrˈmɒm.ɪ.tər/
Nhiệt kế
I checked the thermometer, and it showed 30 degrees. (Tôi kiểm tra nhiệt kế, nó chỉ 30 độ.)
Heat
/hiːt/
Nhiệt, hơi nóng
The heat from the sun can be intense in summer. (Nhiệt từ mặt trời có thể rất gay gắt vào mùa hè.)
Cold
/koʊld/
Lạnh
It was too cold to go outside without a jacket. (Trời quá lạnh để ra ngoài mà không mặc áo khoác.)
Warm
/wɔːrm/
Ấm
The tea is still warm. (Trà vẫn còn ấm.)
Chilly
/ˈtʃɪl.i/
Lạnh nhẹ
It felt chilly in the evening. (Cảm giác lạnh nhẹ vào buổi tối.)
Mild
/maɪld/
Ôn hòa
The climate here is mild throughout the year. (Khí hậu ở đây ôn hòa quanh năm.)
Sweltering
/ˈswɛl.tər.ɪŋ/
Nóng nực
It was a sweltering day at the beach. (Hôm đó rất nóng nực ở bãi biển.)
Scorching
/ˈskɔːr.tʃɪŋ/
Nắng gắt, nóng gay gắt
The scorching heat made everyone seek shade. (Nhiệt độ gay gắt khiến mọi người tìm chỗ râm.)
Cool
/kuːl/
Mát, dễ chịu
A cool breeze was refreshing on a hot day. (Một làn gió mát làm dịu mát trong một ngày nóng.)
Blazing
/ˈbleɪ.zɪŋ/
Nóng rực, cháy bỏng
The blazing sun made it hard to stay outside. (Mặt trời rực rỡ khiến khó chịu khi ở ngoài.)
Frost
/frɔːst/
Sương giá
There was a layer of frost on the grass this morning. (Có một lớp sương giá trên cỏ sáng nay.)
Warmth
/wɔːrmθ/
Nhiệt độ ấm áp
The warmth of the fire was comforting. (Nhiệt độ ấm áp của lửa rất thoải mái.)

Các từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Các từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết: Hiện tượng thời tiết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu
Thunder
/ˈθʌn.dər/
Sấm
We heard thunder before the rain started. (Chúng tôi nghe thấy sấm trước khi mưa bắt đầu.)
Lightning
/ˈlaɪt.nɪŋ/
Sét
The lightning struck a tree during the storm. (Sét đánh vào một cái cây trong cơn bão.)
Hail
/heɪl/
Mưa đá
Hail fell heavily during the storm. (Mưa đá rơi xuống nặng nề trong cơn bão.)
Snow
/snoʊ/
Tuyết
Snow covered the ground in the winter. (Tuyết phủ kín mặt đất vào mùa đông.)
Rain
/reɪn/
Mưa
We need umbrellas because it’s going to rain. (Chúng ta cần ô vì trời sẽ mưa.)
Drizzle
/ˈdrɪz.əl/
Mưa phùn
It was drizzling all afternoon. (Trời mưa phùn cả buổi chiều.)
Blizzard
/ˈblɪz.ərd/
Bão tuyết
The blizzard caused many flights to be canceled. (Bão tuyết đã khiến nhiều chuyến bay bị hủy.)
Tornado
/tɔːrˈneɪ.doʊ/
Lốc xoáy
The tornado caused significant damage to the town. (Lốc xoáy đã gây thiệt hại lớn cho thị trấn.)
Flood
/flʌd/
Lũ lụt
The heavy rain caused a flood in the area. (Mưa lớn đã gây lũ lụt trong khu vực.)
Drought
/draʊt/
Hạn hán
The drought affected the crops in the region. (Hạn hán đã ảnh hưởng đến mùa màng trong khu vực.)
Storm
/stɔːrm/
Bão
The storm knocked out power in several neighborhoods. (Cơn bão đã làm mất điện ở một số khu phố.)
Overcast
/ˈoʊ.vər.kæst/
Trời âm u
The sky was overcast all day, leading to rain. (Trời âm u cả ngày, dẫn đến mưa.)
Cyclone
/ˈsaɪ.kloʊn/
Bão nhiệt đới
The cyclone caused widespread destruction. (Bão nhiệt đới đã gây ra sự tàn phá rộng lớn.)
Atmospheric pressure
/ˌætməsˈfɛrɪk ˈprɛʃər/
Áp suất khí quyển
Low atmospheric pressure can lead to storms. (Áp suất khí quyển thấp có thể dẫn đến bão.)
Fog
/fɔːɡ/
Sương mù
The fog made it difficult to see the road. (Sương mù khiến việc nhìn đường trở nên khó khăn.)
Heatwave
/ˈhiːt.weɪv/
Đợt nóng
The heatwave lasted for several weeks. (Đợt nóng kéo dài trong vài tuần.)
Windstorm
/ˈwɪnd.stɔːrm/
Cơn bão gió
The windstorm uprooted many trees. (Cơn bão gió đã làm bật gốc nhiều cây.)
Cold front
/koʊld frʌnt/
Đường rãnh lạnh
A cold front is moving in from the north. (Một đường rãnh lạnh đang di chuyển từ phía bắc.)

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết: Dụng cụ và thiết bị đo thời tiết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu
Thermometer
/θɜːrˈmɒm.ɪ.tər/
Nhiệt kế
I checked the thermometer, and it showed 30 degrees. (Tôi kiểm tra nhiệt kế, nó chỉ 30 độ.)
Barometer
/bəˈrɒm.ɪ.tər/
Áp kế
The barometer indicated a drop in pressure before the storm. (Áp kế chỉ ra áp suất giảm trước cơn bão.)
Anemometer
/ˌæn.ɪˈmɒm.ɪ.tər/
Thiết bị đo gió
The anemometer recorded wind speeds of over 50 mph. (Thiết bị đo gió ghi nhận tốc độ gió hơn 50 dặm/giờ.)
Hygrometer
/haɪˈɡrɒm.ɪ.tər/
Ẩm kế
The hygrometer showed that the humidity was very high. (Ẩm kế cho thấy độ ẩm rất cao.)
Rain gauge
/reɪn ɡeɪdʒ/
Đo lượng mưa
We used a rain gauge to measure the amount of rainfall. (Chúng tôi sử dụng một dụng cụ đo lượng mưa để đo lượng mưa.)
Wind vane
/wɪnd veɪn/
Cờ gió
The wind vane pointed to the north, indicating the wind direction. (Cờ gió chỉ về phía bắc, chỉ ra hướng gió.)
Psychrometer
/saɪˈkrɒm.ɪ.tər/
Thiết bị đo độ ẩm
A psychrometer can be used to find the humidity in the air. (Một thiết bị đo độ ẩm có thể được sử dụng để tìm độ ẩm trong không khí.)
Weather balloon
/ˈwɛðər bəˈluːn/
Khí cầu thời tiết
Weather balloons are released to gather data on atmospheric conditions. (Khí cầu thời tiết được thả để thu thập dữ liệu về điều kiện khí quyển.)
Ceilometer
/siːˈlɒm.ɪ.tər/
Thiết bị đo độ cao của mây
The ceilometer measures the height of clouds in the sky. (Thiết bị đo độ cao của mây trong bầu trời.)
Snow gauge
/snoʊ ɡeɪdʒ/
Dụng cụ đo tuyết
The snow gauge showed a total accumulation of 12 inches of snow. (Dụng cụ đo tuyết cho thấy tổng lượng tuyết tích lũy là 12 inch.)
Rainometer
/reɪˈnɒm.ɪ.tər/
Dụng cụ đo lượng mưa
The rainometer was used to track rainfall during the storm. (Dụng cụ đo lượng mưa được sử dụng để theo dõi lượng mưa trong cơn bão.)
Solarimeter
/ˌsoʊ.lərˈɪm.ɪ.tər/
Dụng cụ đo ánh sáng mặt trời
The solarimeter measured the intensity of sunlight. (Dụng cụ đo ánh sáng mặt trời đo cường độ ánh sáng mặt trời.)

Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ và thiết bị đo thời tiết

Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ và thiết bị đo thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết: Hoạt động dự báo thời tiết

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu
Forecast
/ˈfɔː.kæst/
Dự báo
The weather forecast predicts rain for tomorrow. (Dự báo thời tiết dự đoán có mưa vào ngày mai.)
Meteorologist
/ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/
Nhà khí tượng
A meteorologist explained the upcoming storm. (Một nhà khí tượng đã giải thích về cơn bão sắp tới.)
Weather report
/ˈwɛðər rɪˈpɔːrt/
Báo cáo thời tiết
I always check the weather report before going out. (Tôi luôn kiểm tra báo cáo thời tiết trước khi ra ngoài.)
Prediction
/prɪˈdɪk.ʃən/
Dự đoán
The prediction for the weekend looks promising. (Dự đoán cho cuối tuần có vẻ hứa hẹn.)
Severe weather
/sɪˈvɪər ˈwɛðər/
Thời tiết khắc nghiệt
Severe weather warnings were issued for the area. (Cảnh báo thời tiết khắc nghiệt đã được phát đi cho khu vực này.)
Radar
/ˈreɪ.dɑːr/
Ra đa
The radar showed a large storm moving toward us. (Ra đa cho thấy một cơn bão lớn đang di chuyển về phía chúng ta.)
Doppler radar
/ˈdɒp.lər ˈreɪ.dɑːr/
Ra đa Doppler
Doppler radar can detect changes in wind speed and direction. (Ra đa Doppler có thể phát hiện sự thay đổi trong tốc độ và hướng gió.)
Satellite imagery
/ˈsæt.əl.aɪt ˈɪm.ɪ.dʒəri/
Hình ảnh vệ tinh
Satellite imagery helps meteorologists track storms from space. (Hình ảnh vệ tinh giúp các nhà khí tượng theo dõi bão từ không gian.)
Front
/frʌnt/
Mặt trận
A cold front is moving in from the northwest. (Một mặt trận lạnh đang di chuyển vào từ phía tây bắc.)
Pressure system
/ˈprɛʃ.ər ˈsɪs.təm/
Hệ thống áp suất
The high-pressure system is bringing clear skies. (Hệ thống áp suất cao mang lại bầu trời quang đãng.)
Temperature gradient
/ˈtɛmpərətʃər ˈɡreɪ.di.ənt/
Độ dốc nhiệt độ
The temperature gradient indicates a change in weather. (Độ dốc nhiệt độ cho thấy sự thay đổi thời tiết.)
Wind shear
/wɪnd ʃɪr/
Độ xé gió
Wind shear can affect the development of storms. (Độ xé gió có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bão.)
Humidity
/hjuːˈmɪd.ɪ.ti/
Độ ẩm
The humidity level is high today, making it feel hotter. (Độ ẩm hôm nay cao, khiến cảm giác nóng hơn.)
Climate change
/ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/
Biến đổi khí hậu
Climate change is affecting weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn cầu.)

Thành ngữ tiếng Anh về thời tiết thông dụng

Idiom
Nghĩa
Ví dụ câu
Every cloud has a silver lining
Mọi khó khăn đều có điều tốt đẹp phía sau
Even though she lost her job, she believes that every cloud has a silver lining. (Mặc dù cô ấy mất việc, cô tin rằng mọi khó khăn đều có điều tốt đẹp phía sau.)
It’s raining cats and dogs
Trời mưa to, mưa như trút nước
We can’t go out now; it’s raining cats and dogs! (Chúng ta không thể ra ngoài bây giờ; trời đang mưa to!)
Under the weather
Không khỏe, cảm thấy không tốt
I think I’ll stay home today; I’m feeling a bit under the weather. (Tôi nghĩ hôm nay sẽ ở nhà; tôi cảm thấy không được khỏe.)
Break the ice
Khởi đầu cuộc trò chuyện, làm quen
To break the ice at the party, he started telling jokes. (Để khởi đầu cuộc trò chuyện ở bữa tiệc, anh ấy bắt đầu kể chuyện cười.)
Make hay while the sun shines
Nắm bắt cơ hội khi có thể
We should make hay while the sun shines and start our project now. (Chúng ta nên nắm bắt cơ hội khi có thể và bắt đầu dự án ngay bây giờ.)
Steal someone’s thunder
Đánh cắp sự chú ý của ai đó
She stole my thunder by announcing her engagement before I could. (Cô ấy đã đánh cắp sự chú ý của tôi bằng cách thông báo đính hôn trước khi tôi có thể.)
Snowed under
Quá bận rộn, bị quá tải
I’m snowed under with work this week. (Tôi đang quá bận rộn với công việc tuần này.)
Throw caution to the wind
Mạo hiểm, không lo lắng về hậu quả
He threw caution to the wind and decided to invest all his savings in the business. (Anh ấy đã mạo hiểm và quyết định đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào kinh doanh.)
Chasing rainbows
Theo đuổi những điều không thực tế
She’s chasing rainbows if she thinks she can become a movie star overnight. (Cô ấy đang theo đuổi những điều không thực tế nếu nghĩ rằng có thể trở thành ngôi sao điện ảnh chỉ sau một đêm.)
Weather the storm
Vượt qua khó khăn, kiên cường
We managed to weather the storm and keep the business running. (Chúng tôi đã vượt qua khó khăn và giữ cho doanh nghiệp hoạt động.)
Bite the bullet
Đương đầu với tình huống khó khăn
Sometimes you just have to bite the bullet and get the job done. (Đôi khi bạn chỉ cần đương đầu với tình huống khó khăn và hoàn thành công việc.)
A storm in a teacup
Làm to chuyện, phóng đại vấn đề nhỏ
Their argument was just a storm in a teacup; they made up quickly. (Cuộc cãi vã của họ chỉ là chuyện bé xé ra to; họ đã làm hòa nhanh chóng.)
Head in the clouds
Không thực tế, mơ mộng
He has his head in the clouds and doesn’t see the problems around him. (Anh ấy có cái đầu mơ mộng và không thấy những vấn đề xung quanh.)
Take a rain check
Hẹn gặp lại sau, hoãn lại
Can we take a rain check on our meeting? I’m busy today. (Chúng ta có thể hẹn gặp lại sau cuộc họp không? Hôm nay tôi bận.)
Sunshine and rain
Đời sống có cả niềm vui và nỗi buồn
Life is a mix of sunshine and rain; you have to take both. (Cuộc sống là sự kết hợp giữa niềm vui và nỗi buồn; bạn phải chấp nhận cả hai.)

Thành ngữ tiếng Anh về thời tiết thông dụng

Thành ngữ tiếng Anh về thời tiết thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết
Dịch nghĩa
What’s the weather like today?
Thời tiết hôm nay như thế nào?
It’s really hot outside.
Ngoài trời thật nóng.
I think it’s going to rain later.
Tôi nghĩ trời sẽ mưa sau đó.
Do you prefer sunny or rainy days?
Bạn thích ngày nắng hay ngày mưa hơn?
I love how the snow looks on the trees.
Tôi thích cách mà tuyết nhìn trên cây.
It feels so humid today.
Hôm nay cảm giác thật oi bức.
The forecast says a cold front is moving in.
Dự báo nói rằng một đợt lạnh đang tiến vào.
Can you believe how windy it is?
Bạn có thể tin được thời tiết gió như thế này không?
It’s a beautiful day to go for a walk.
Hôm nay là một ngày đẹp để đi dạo.
I need to check the weather report before we leave.
Tôi cần kiểm tra báo thời tiết trước khi chúng ta đi.
What’s the temperature today?
Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?
Are we expecting any storms this week?
Chúng ta có dự kiến có bão trong tuần này không?
When does the rainy season start?
Khi nào mùa mưa bắt đầu?
Is it going to be chilly tonight?
Tối nay có lạnh không?
Do you think we should bring an umbrella?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên mang ô không?

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Dưới đây là mốt số mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời tiết hữu ích mà bạn nên bỏ túi:
  • Tham gia hoạt động ngoài trời: Miêu tả thời tiết bằng từ vựng đã học.
  • Xem dự báo thời tiết: Chú ý từ vựng trong bản tin thời tiết.
  • Nghe nhạc/xem phim: Nhận diện từ vựng liên quan trong lời bài hát hoặc đối thoại.
  • Đọc sách/bài báo: Ghi chú từ mới và sử dụng chúng trong câu.
  • Thực hành nói: Tham gia cuộc trò chuyện về thời tiết.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Luyện tập qua trò chơi và bài kiểm tra.
  • Tạo câu chuyện/bài thơ: Sáng tác với từ vựng về thời tiết.

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Bài tập từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Bài tập từ vựng tiếng Anh về thời tiết: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ thích hợp từ danh sách sau vào chỗ trống: foggy, breezy, scorching, chilly, overcast, drizzly, freezing, mild, balmy, thundery
  1. It was a _______ morning, and I could barely see the road.
  2. A _______ day is perfect for a picnic at the park.
  3. The sun was _______ yesterday, making it hard to stay outside for too long.
  4. I wore a sweater because the evening air felt _______.
  5. The sky is _______ today; I think it might rain later.
  6. It was a _______ day, with light rain falling throughout the afternoon.
  7. The temperatures were _______ last night, so I had to bring out my warm blankets.
  8. Spring usually brings _______ weather, which is nice for outdoor activities.
  9. The evening was _______ and pleasant, perfect for a walk.
  10. A _______ night made us stay indoors due to the thunder and lightning.
Đáp án bài từ vựng tiếng Anh về thời tiết:
  1. It was a foggy morning, and I could barely see the road.
  2. A breezy day is perfect for a picnic at the park.
  3. The sun was scorching yesterday, making it hard to stay outside for too long.
  4. I wore a sweater because the evening air felt chilly.
  5. The sky is overcast today; I think it might rain later.
  6. It was a drizzly day, with light rain falling throughout the afternoon.
  7. The temperatures were freezing last night, so I had to bring out my warm blankets.
  8. Spring usually brings mild weather, which is nice for outdoor activities.
  9. The evening was balmy and pleasant, perfect for a walk.
  10. A thundery night made us stay indoors due to the thunder and lightning.

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết cung cấp 100+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết mà IRIS English gửi đến độc giả ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Chúc các bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và học thuộc các từ vựng quen thuộc này!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page