Các Loại Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập Kèm Đáp Án

cac-loai-tu-trong-tieng-anh
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình? Hiểu rõ về từ loại trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Từ loại là những nhóm từ được phân loại theo chức năng và cách sử dụng của chúng trong câu.
Bài viết này IRIS English sẽ giúp bạn hiểu rõ về loại từ trong tiếng Anh, giúp bạn:
  • Hiểu rõ 8 loại từ chính: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, đại từ, số từ.
  • Phân biệt chức năng của mỗi loại từ: Mỗi loại từ có vai trò riêng biệt trong việc xây dựng câu văn.
  • Nắm vững cách sử dụng từng loại từ: Ứng dụng kiến thức vào thực tế để viết và nói tiếng Anh hiệu quả.

cac-loai-tu-trong-tieng-anh

Mục lục

Khái niệm từ loại tiếng Anh

Bạn có thể tưởng tượng từ loại như là những chiếc áo khoác cho từ vựng. Mỗi chiếc áo khoác có một kiểu dáng, một chức năng riêng. Tương tự, mỗi từ loại cũng có vai trò và cách sử dụng khác nhau trong câu.
Ví dụ:
  • Danh từ (Noun) là tên gọi của người, vật, địa điểm, ý tưởng,… như: “dog” (con chó), “school” (trường học), “love” (tình yêu).
  • Động từ (Verb) là hành động, trạng thái, sự kiện,… như: “run” (chạy), “sleep” (ngủ), “exist” (tồn tại).
  • Tính từ (Adjective) miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ, như: “big” (lớn), “beautiful” (đẹp), “funny” (vui nhộn).
  • Trạng từ (Adverb) bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, như: “quickly” (nhanh chóng), “very” (rất), “happily” (vui vẻ).
Dễ hiểu hơn, hãy tưởng tượng:
  • Danh từ là những “cái gì” trong câu.
  • Động từ là những “làm gì” trong câu.
  • Tính từ là những “như thế nào” trong câu.
  • Trạng từ là những “khi nào”, “ở đâu”, “như thế nào” trong câu.

Có bao nhiêu loại từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có 8 từ loại chính:
  1. Danh từ (Noun): Là tên gọi của người, vật, địa điểm, ý tưởng,…Ví dụ: “dog” (con chó), “school” (trường học), “love” (tình yêu).
  2. Động từ (Verb): Là hành động, trạng thái, sự kiện,…Ví dụ: “run” (chạy), “sleep” (ngủ), “exist” (tồn tại).
  3. Tính từ (Adjective): Miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Ví dụ: “big” (lớn), “beautiful” (đẹp), “funny” (vui nhộn).
  4. Trạng từ (Adverb): Bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: “quickly” (nhanh chóng), “very” (rất), “happily” (vui vẻ).
  5. Giới từ (Preposition): Cho biết mối quan hệ giữa danh từ/đại từ với các thành phần khác trong câu. Ví dụ: “on”, “in”, “under”, “above”, “with”, “for”.
  6. Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau. Ví dụ: “and”, “but”, “or”, “because”, “so”.
  7. Đại từ (Pronoun): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại. Ví dụ: “I”, “you”, “he”, “she”, “it”, “we”, “they”.
  8. Số từ (Numeral): Biểu thị số lượng hoặc thứ tự. Ví dụ: “one”, “two”, “three”, “first”, “second”, “third”.
Bạn có thể tưởng tượng tiếng Anh như một trò chơi xếp hình, từ loại là những mảnh ghép, bạn cần hiểu từng mảnh ghép để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh!

Cách dùng các từ loại trong tiếng Anh

Bạn có thể tưởng tượng các loại từ trong tiếng Anh như những chiếc hộp đựng đồ chơi. Mỗi chiếc hộp có một loại đồ chơi riêng biệt, và bạn có thể chơi với chúng theo những cách khác nhau. Tương tự, trong tiếng Anh, cũng có nhiều loại từ, mỗi loại có vai trò và cách sử dụng riêng biệt trong câu.
Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết cách dùng của mỗi từ loại trong tiếng Anh:

Từ loại danh từ trong tiếng Anh (Noun)

Định nghĩa danh từ

Bạn có thể tưởng tượng danh từ như những “chìa khóa” mở ra cánh cửa của câu chuyện. Mỗi chiếc chìa khóa đại diện cho một người, vật, địa điểm, ý tưởng,… và giúp bạn hình dung rõ hơn về nội dung của câu chuyện. Tương tự, danh từ trong tiếng Anh cũng đóng vai trò như những “chìa khóa” để bạn hiểu nội dung của câu.
Hiểu được danh từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung của câu và xây dựng câu văn tiếng Anh một cách chính xác!
Nói cách khác, danh từ là tên gọi của:
  • Người: “teacher” (giáo viên), “student” (học sinh), “doctor” (bác sĩ),…
  • Vật: “book” (quyển sách), “car” (xe hơi), “phone” (điện thoại),…
  • Địa điểm: “school” (trường học), “city” (thành phố), “country” (quốc gia),…
  • Ý tưởng: “love” (tình yêu), “freedom” (tự do), “peace” (hòa bình),…
Lưu ý:
  • Danh từ có thể là danh từ riêng (tên riêng, viết hoa chữ cái đầu): “John”, “London”, “Christmas”…
  • Danh từ có thể là danh từ chung (tên chung): “boy”, “cat”, “table”…
  • Danh từ có thể là danh từ đếm được (có thể đếm được): “two books”, “five apples”…
  • Danh từ có thể là danh từ không đếm được (không thể đếm được): “water”, “air”, “information”…

Cách sử dụng

  1. Danh từ làm chủ ngữ:
  • Danh từ là thành phần chính của câu, trả lời câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?”.
  • Ví dụ:
    • The dog is barking. (Con chó đang sủa.)
    • My friend is coming to visit. (Bạn của tôi sắp đến thăm.)
  1. Danh từ làm tân ngữ:
  • Danh từ nhận tác động từ động từ.
  • Ví dụ:
    • I love my family. (Tôi yêu gia đình mình.)
    • She bought a new car. (Cô ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
  1. Danh từ làm bổ ngữ:
  • Danh từ bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Ví dụ:
    • My brother is a doctor. (Anh trai tôi là bác sĩ.)
    • I want to be a singer. (Tôi muốn trở thành ca sĩ.)
  1. Danh từ làm thành phần của cụm danh từ:
  • Danh từ có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm danh từ.
  • Ví dụ:
    • The beautiful red dress is on sale. (Chiếc váy đỏ đẹp đang giảm giá.)
    • My best friend’s house is near the beach. (Nhà của người bạn thân nhất của tôi ở gần bãi biển.)
  1. Danh từ đếm được và không đếm được:
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được, có dạng số nhiều (thêm “s” hoặc “es”).
    • Ví dụ: “book”, “apple”, “chair”
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm được, không có dạng số nhiều.
    • Ví dụ: “water”, “air”, “information”, “advice”
  • Lưu ý: Một số danh từ có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy theo ngữ cảnh.
  1. Sử dụng mạo từ với danh từ:
  • Mạo từ “a/an” dùng với danh từ đếm được số ít.
  • Mạo từ “the” dùng với danh từ đã được xác định rõ.
  • Ví dụ:
    • I bought a new car. (Tôi mua một chiếc xe hơi mới.)
    • I bought the car that was on sale. (Tôi mua chiếc xe hơi đang giảm giá.)
  1. Danh từ riêng và danh từ chung:
  • Danh từ riêng: Tên riêng của người, địa điểm, sự kiện,… (viết hoa chữ cái đầu).
  • Danh từ chung: Tên gọi chung của người, vật, địa điểm, sự kiện,…
  • Ví dụ:
    • John is my friend. (John là bạn của tôi.)
    • I live in London. (Tôi sống ở Luân Đôn.)
    • We celebrated Christmas. (Chúng tôi kỷ niệm Giáng sinh.)

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong từ loại tiếng Anh

  1. Trả lời câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?”: Nếu một từ có thể trả lời câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” thì rất có thể đó là danh từ.
  • Ví dụ: “Who is that?” – “That is my friend.” (Ai là người đó? – Đó là bạn của tôi.)/ “What is that?” – “That is a book.” (Cái gì đó? – Đó là một cuốn sách.)
  1. Có thể thêm “s” hoặc “es” để tạo thành số nhiều: Danh từ đếm được có thể tạo thành số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ.
  • Ví dụ: “book” – “books”, “cat” – “cats”, “box” – “boxes”
  1. Có thể đi trước bởi mạo từ “a”, “an”, “the”: Mạo từ “a” hoặc “an” thường đi trước danh từ đếm được số ít.
  • Mạo từ “the” thường đi trước danh từ đã được xác định rõ.
  • Ví dụ: “a book”, “an apple”, “the car”, “the moon”
  1. Có thể đi trước bởi tính từ: Tính từ thường được dùng để miêu tả danh từ.
  • Ví dụ: “a big house”, “a beautiful flower”, “a blue sky”
  1. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu: Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ (thực hiện hành động) hoặc tân ngữ (nhận tác động từ động từ) trong câu.
  • Ví dụ: “The dog barks.” (Chủ ngữ là “The dog”)/ “She bought a new car.” (Tân ngữ là “a new car”)
  1. Có thể là một phần của cụm danh từ: Cụm danh từ thường bao gồm một danh từ chính và một hoặc nhiều từ bổ nghĩa.
  • Ví dụ: “the big red car“, “my best friend’s house
  1. Có thể kết hợp với giới từ: Giới từ thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ với các thành phần khác trong câu.
  • Ví dụ: “on the table”, “in the house”, “with my friend”
Lưu ý: Không phải tất cả các từ đáp ứng các dấu hiệu trên đều là danh từ. Ví dụ: một số động từ có thể được sử dụng như danh từ trong trường hợp cụ thể.
Ngoài ra có cách nhận diện 1 từ là danh từ là dựa vào đuôi của từ vựng. Với thường đi kèm với danh từ trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng nhận biết chúng. Dưới đây là một số đuôi phổ biến:
  1. 1. Đuôi “-er” hoặc “-or”: Thường chỉ người hoặc vật có chức năng hoặc vai trò cụ thể: Teacher (giáo viên), writer (nhà văn), actor (diễn viên), doctor (bác sĩ), player (người chơi)
  2. 2. Đuôi “-tion”, “-sion”, “-ation”, “-ance”, “-ence”: Thường chỉ hành động, trạng thái, quá trình: Information (thông tin), decision (quyết định), education (giáo dục), importance (tầm quan trọng), difference (sự khác biệt)
  3. 3. Đuôi “-ment”: Thường chỉ kết quả, hành động, trạng thái: Agreement (thỏa thuận), movement (chuyển động), treatment (điều trị)
  4. 4. Đuôi “-ness”: Thường chỉ tính chất, trạng thái: Happiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn), kindness (lòng tốt), darkness (bóng tối)
  5. 5. Đuôi “-ship”: Thường chỉ mối quan hệ, vị trí: Friendship (tình bạn), relationship (mối quan hệ), membership (tính thành viên), ownership (quyền sở hữu)
  6. 6. Đuôi “-hood”: Thường chỉ giai đoạn, thời kỳ: Childhood (tuổi thơ), neighborhood (hàng xóm), brotherhood (tình huynh đệ), womanhood (nết đàn bà)
  7. 7. Đuôi “-ism”: Thường chỉ hệ thống tư tưởng, học thuyết, phong cách: Communism (chủ nghĩa cộng sản), capitalism (chủ nghĩa tư bản), realism (chủ nghĩa hiện thực)
Lưu ý: Không phải tất cả các từ kết thúc bằng những đuôi này đều là danh từ. Một số từ có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: “treatment” (danh từ: sự điều trị), “treat” (động từ: đối xử)
Tuy nhiên, việc nắm vững những đuôi phổ biến này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt danh từ trong các câu tiếng Anh.

Từ loại động từ trong tiếng Anh (Verb)

Định nghĩa động từ trong từ loại tiếng Anh

Bạn có thể tưởng tượng động từ như những “hành động” trong câu chuyện. Chúng mô tả những gì nhân vật làm, những gì xảy ra, hoặc những gì đang tồn tại. Động từ là trái tim của câu, tạo nên sự sống động và chuyển động cho câu chuyện.
Nói cách khác, động từ là:
  • Hành động: “run” (chạy), “jump” (nhảy), “eat” (ăn), “write” (viết), “sing” (hát),…
  • Trạng thái: “be” (là), “seem” (dường như), “feel” (cảm thấy), “look” (nhìn), “sound” (nghe),…
  • Sự kiện: “happen” (xảy ra), “occur” (diễn ra), “change” (thay đổi), “grow” (lớn lên),…
Ví dụ:
  • “The dog barks.” (Con chó đang sủa.) – “barks” là động từ chỉ hành động.
  • “She is happy.” (Cô ấy vui.) – “is” là động từ “be” chỉ trạng thái.
  • “The weather changed quickly.” (Thời tiết thay đổi nhanh chóng.) – “changed” là động từ chỉ sự kiện.
Lưu ý:
  • Động từ có thể được chia theo thì, thể, ngôi,…
  • Ví dụ: “I am happy”, “She is happy”, “He was happy”.
Tóm lại, động từ là những từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện, tạo nên sự chuyển động và ý nghĩa cho câu tiếng Anh.

Cách sử dụng

Động từ là trái tim của câu tiếng Anh, chúng tạo nên sự chuyển động và ý nghĩa cho câu chuyện. Hiểu cách sử dụng động từ là điều rất quan trọng để bạn có thể nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
  1. Động từ làm vị ngữ:
  • Động từ thường đứng sau chủ ngữ trong câu và diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện của chủ ngữ.
  • Ví dụ:
    • The dog barks. (Con chó đang sủa.)
    • She is happy. (Cô ấy vui.)
    • The weather changed quickly. (Thời tiết thay đổi nhanh chóng.)
  1. Động từ chia theo thì:
  • Thì của động từ cho biết thời gian của hành động, trạng thái hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • I am studying English. (Hiện tại đơn)
    • She was sleeping. (Quá khứ đơn)
    • He will be working tomorrow. (Tương lai đơn)
  1. Động từ chia theo thể:
  • Thể của động từ cho biết cách thức hành động được thực hiện.
  • Ví dụ:
    • I can speak English. (Khả năng)
    • I should study harder. (Sự cần thiết)
    • I have to go to work. (Sự bắt buộc)
  1. Động từ chia theo ngôi:
  • Ngôi của động từ cho biết chủ ngữ là ai.
  • Ví dụ:
    • I am happy. (Ngôi thứ nhất số ít)
    • You are happy. (Ngôi thứ hai số ít)
    • He/She/It is happy. (Ngôi thứ ba số ít)
  1. Động từ có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ:
  • Cụm động từ gồm một động từ chính và một hoặc nhiều động từ phụ.
  • Ví dụ:
    • I want to go to the beach. (muốn đi)
    • She has to work late today. (phải làm việc)
  1. Động từ có thể kết hợp với trạng từ để bổ sung thông tin:
  • Trạng từ cho biết thời gian, địa điểm, cách thức của hành động.
  • Ví dụ:
    • She sings beautifully. (Hát đẹp)
    • He arrived early. (Đến sớm)
    • I live here. (Sống ở đây)
  1. Động từ có thể chia theo dạng thức:
  • Dạng thức của động từ cho biết vai trò của động từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • To eat is to live. (Danh động từ)
    • Eating is my favorite hobby. (Danh động từ)
    • I enjoyed eating. (Phân từ quá khứ)

Phân loại động từ

  1. Theo chức năng:
  • Động từ hành động (Action Verbs): Chỉ hành động cụ thể.
    • Ví dụ: “run”, “jump”, “eat”, “write”, “sing”.
  • Động từ trạng thái (State Verbs): Chỉ trạng thái, cảm giác hoặc ý kiến.
    • Ví dụ: “be”, “seem”, “feel”, “look”, “sound”, “know”, “believe”.
  • Động từ liên kết (Linking Verbs): Kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, thường là tính từ hoặc danh từ.
    • Ví dụ: “be”, “become”, “appear”, “feel”, “look”, “smell”, “taste”, “sound”.
  1. Theo cấu trúc:
  • Động từ chính (Main Verbs): Là động từ chính trong câu, biểu thị hành động hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: “run”, “eat”, “sleep”, “think”, “love”.
  • Động từ phụ (Auxiliary Verbs): Hỗ trợ động từ chính để tạo thành các thì, thể hoặc câu hỏi.
    • Ví dụ: “be”, “have”, “do”, “will”, “can”, “should”, “must”.
  • Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Một loại động từ phụ, thể hiện khả năng, sự cần thiết, sự cho phép,…
    • Ví dụ: “can”, “could”, “may”, “might”, “will”, “would”, “shall”, “should”, “must”.
  1. Theo ngữ cảnh:
  • Động từ thường (Regular Verbs): Chia động từ theo quy luật chung, thêm “-ed” ở quá khứ và quá khứ phân từ.
    • Ví dụ: “walk” – “walked” – “walked”, “play” – “played” – “played”.
  • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Chia động từ theo quy luật riêng, không theo quy luật chung.
    • Ví dụ: “go” – “went” – “gone”, “see” – “saw” – “seen”, “take” – “took” – “taken”.
  • Động từ transititive (Động từ có tân ngữ): Cần có tân ngữ để hoàn chỉnh nghĩa.
    • Ví dụ: “She read a book.” (Tân ngữ là “a book”)
  • Động từ intransitive (Động từ không có tân ngữ): Không cần có tân ngữ để hoàn chỉnh nghĩa.
    • Ví dụ: “He ran quickly.”

Dấu hiệu nhận biết từ loại động từ trong tiếng Anh

  1. Đuôi “-ing”
  • Thường chỉ hành động đang diễn ra:
    • Walking, running, singing, playing, sleeping
  1. Đuôi “-ed”
  • Thường chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ (cho động từ thường):
    • Walked, played, talked, cooked, watched
  1. Đuôi “-ize”
  • Thường chỉ hành động, quá trình, hoặc biến đổi:
    • Organize, realize, analyze, modernize, finalize
  1. Đuôi “-ify”
  • Thường chỉ hành động, quá trình, hoặc biến đổi:
    • Simplify, beautify, clarify, magnify, purify
  1. Đuôi “-en”
  • Thường chỉ hành động, quá trình, hoặc biến đổi:
    • Strengthen, lengthen, widen, soften, darken
  1. Đuôi “-ate”
  • Thường chỉ hành động, quá trình, hoặc biến đổi:
    • Activate, appreciate, celebrate, create, educate
Lưu ý:
  • Không phải tất cả các từ kết thúc bằng những đuôi này đều là động từ.
  • Ví dụ: “walking” (danh động từ), “cooked” (quá khứ phân từ)
  • Một số động từ bất quy tắc không tuân theo quy luật thêm “-ed” cho quá khứ.
  • Ví dụ: “go” – “went”, “see” – “saw”

Từ loại tính từ trong từ loại tiếng Anh (Adjective)

Định nghĩa tính từ

Bạn có thể tưởng tượng tính từ như những “màu sắc” tô điểm cho câu chuyện, giúp bạn hình dung rõ hơn về nhân vật, vật, địa điểm,… Tính từ bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ, làm cho câu văn thêm sinh động và giàu ý nghĩa.
Nói cách khác, tính từ là những từ miêu tả:
  • Tính chất: “big” (lớn), “small” (nhỏ), “hot” (nóng), “cold” (lạnh),…
  • Màu sắc: “red” (đỏ), “blue” (xanh), “green” (xanh lá), “yellow” (vàng),…
  • Hình dạng: “round” (tròn), “square” (vuông), “long” (dài), “short” (ngắn),…
  • Chất liệu: “wooden” (gỗ), “metal” (kim loại), “plastic” (nhựa), “cotton” (bông),…
  • Cảm xúc: “happy” (vui), “sad” (buồn), “angry” (giận dữ), “excited” (hào hứng),…
Ví dụ:
  • “The big red car is fast.” (Chiếc xe hơi màu đỏ lớn chạy nhanh.) – “big” và “red” là tính từ miêu tả xe hơi.
  • “She is a beautiful singer.” (Cô ấy là một ca sĩ xinh đẹp.) – “beautiful” là tính từ miêu tả ca sĩ.
  • “He is happy today.” (Anh ấy vui hôm nay.) – “happy” là tính từ miêu tả cảm xúc.
Lưu ý:
  • Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (“be”, “become”, “appear”,…)
  • Tính từ có thể được so sánh (comparative) và so sánh nhất (superlative)
  • Ví dụ: “big” – “bigger” – “biggest”, “happy” – “happier” – “happiest”.
Tóm lại, tính từ là những từ miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ, làm cho câu văn thêm phong phú và giàu ý nghĩa.

Cách sử dụng từ loại tính từ trong tiếng Anh

  1. Tính từ làm bổ ngữ cho danh từ:
  • Tính từ thường đứng trước danh từ, bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ.
  • Ví dụ:
    • “The big red car is fast.” (Chiếc xe hơi màu đỏ lớn chạy nhanh.)
    • “She is a beautiful singer.” (Cô ấy là một ca sĩ xinh đẹp.)
  1. Tính từ làm bổ ngữ cho động từ liên kết:
  • Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết (“be”, “become”, “appear”,…) để miêu tả trạng thái, tính chất của chủ ngữ.
  • Ví dụ:
    • “He is happy today.” (Anh ấy vui hôm nay.)
    • “The weather is cold.” (Thời tiết lạnh.)
  1. Tính từ đứng sau danh từ trong một số trường hợp:
  • Tính từ có thể đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như:
    • Tính từ bổ nghĩa cho danh từ có chức năng là chủ ngữ hoặc tân ngữ: “The people present” (những người có mặt)
    • Tính từ miêu tả tính cách hoặc cảm xúc: “The girl afraid” (cô gái sợ hãi)
  1. Tính từ kết hợp với danh từ để tạo thành cụm danh từ:
  • Tính từ có thể kết hợp với danh từ tạo thành một cụm danh từ, miêu tả chi tiết hơn về danh từ.
  • Ví dụ: “the beautiful blue sky” (bầu trời xanh đẹp), “a big red apple” (quả táo đỏ lớn).
  1. Tính từ được so sánh:
  • Tính từ có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về mức độ:
    • So sánh hơn (Comparative): “bigger”, “happier”, “faster”
    • So sánh nhất (Superlative): “biggest”, “happiest”, “fastest”
  • Ví dụ: “This car is bigger than that one.” (Chiếc xe này lớn hơn chiếc kia.)
    • “He is the fastest runner in the class.” (Anh ấy là người chạy nhanh nhất lớp.)
  1. Tính từ có thể được sử dụng với các từ bổ nghĩa:
  • Một số từ có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, tạo nên sự nhấn mạnh hoặc sắc thái khác nhau:
    • “very” (rất), “extremely” (cực kỳ), “quite” (khá), “rather” (khá), “too” (quá), “so” (rất),…
  • Ví dụ: “He is very happy.”, “She is extremely beautiful.”

Dấu hiệu nhận biết

Bạn có thể tưởng tượng tính từ như những “chiếc nhãn” dán lên danh từ, miêu tả đặc điểm, tính chất của chúng. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết một từ là tính từ:
  1. Trả lời câu hỏi “Như thế nào?”
  • Nếu một từ có thể trả lời câu hỏi “Như thế nào?” khi miêu tả một danh từ, thì rất có thể đó là tính từ.
  • Ví dụ: “What kind of car is it?” – “It’s a big red car.” (Loại xe nào vậy? – Đó là một chiếc xe hơi màu đỏ lớn.)
  1. Thường đứng trước danh từ
  • Tính từ thường đứng trước danh từ, bổ sung thông tin về danh từ đó.
  • Ví dụ: “a beautiful house”, “a delicious meal”, “a funny movie”
  1. Có thể đứng sau động từ liên kết (“be”, “become”, “appear”,…)
  • Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết để miêu tả trạng thái của chủ ngữ.
  • Ví dụ: “He is happy.”, “The weather is cold.”, “She became famous.”
  1. Có thể được so sánh (comparative) và so sánh nhất (superlative)
  • Tính từ có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về mức độ:
    • So sánh hơn (Comparative): “bigger”, “happier”, “faster”
    • So sánh nhất (Superlative): “biggest”, “happiest”, “fastest”
  1. Có thể kết hợp với các từ bổ nghĩa:
  • Một số từ có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, tạo nên sự nhấn mạnh hoặc sắc thái khác nhau:
    • “very” (rất), “extremely” (cực kỳ), “quite” (khá), “rather” (khá), “too” (quá), “so” (rất),…
  1. Thường kết thúc bằng các đuôi phổ biến:
  • Một số đuôi thường gặp ở tính từ:
    • “-ful” (beautiful, helpful, careful)
    • “-ous” (famous, dangerous, generous)
    • “-ly” (friendly, lovely, lonely)
    • “-able” (comfortable, enjoyable, readable)
    • “-ive” (attractive, active, creative)
Lưu ý:
  • Không phải tất cả các từ kết thúc bằng các đuôi trên đều là tính từ. Ví dụ, “friendly” là tính từ nhưng “lovely” có thể là tính từ hoặc trạng từ.
  • Một số từ có thể là tính từ hoặc trạng từ tùy theo ngữ cảnh.
  • Ví dụ: “fast” (tính từ: nhanh) – “He is a fast runner.” (trạng từ: nhanh chóng) – “He runs fast.”

Từ loại trạng từ trong từ loại tiếng Anh (Adverb)

Khái niệm trạng từ

Bạn có thể tưởng tượng trạng từ như những “chỉ dẫn” bổ sung thêm thông tin cho câu chuyện, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức, thời gian, địa điểm,… mà hành động diễn ra. Trạng từ làm cho câu văn thêm sinh động, rõ ràng và chi tiết hơn.
Nói cách khác, trạng từ là những từ:
  • Bổ sung thông tin cho động từ: “He ran quickly.” (Anh ấy chạy nhanh.) – “quickly” bổ sung thông tin cho động từ “ran”.
  • Bổ sung thông tin cho tính từ: “She is very happy.” (Cô ấy rất vui.) – “very” bổ sung thông tin cho tính từ “happy”.
  • Bổ sung thông tin cho trạng từ khác: “He arrived extremely early.” (Anh ấy đến cực kỳ sớm.) – “extremely” bổ sung thông tin cho trạng từ “early”.
Trạng từ có thể trả lời các câu hỏi:
  • Như thế nào? (How?): “He ran quickly.” (Anh ấy chạy nhanh.) – “quickly” trả lời câu hỏi “như thế nào?”.
  • Khi nào? (When?): “He arrived yesterday.” (Anh ấy đến hôm qua.) – “yesterday” trả lời câu hỏi “khi nào?”.
  • Ở đâu? (Where?): “He lives here.” (Anh ấy sống ở đây.) – “here” trả lời câu hỏi “ở đâu?”.
  • Tại sao? (Why?): “He went to school because he had a test.” (Anh ấy đi học vì anh ấy có bài kiểm tra.) – “because” trả lời câu hỏi “tại sao?”.
Ví dụ:
  • “She happily sang a song.” (Cô ấy vui vẻ hát một bài hát.) – “happily” bổ sung thông tin cho động từ “sang”.
  • “The movie was incredibly funny.” (Bộ phim rất hài hước.) – “incredibly” bổ sung thông tin cho tính từ “funny”.
  • “He walked very slowly.” (Anh ấy đi bộ rất chậm.) – “very slowly” bổ sung thông tin cho động từ “walked”.
Lưu ý:
  • Trạng từ thường đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.
Tóm lại, trạng từ là những từ bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, làm cho câu văn thêm chi tiết và rõ ràng.

Cách sử dụng từ loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là những “chìa khóa” giúp bạn mở rộng thông tin trong câu chuyện, tạo nên bức tranh đầy đủ và chi tiết hơn. Hiểu cách sử dụng trạng từ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và sinh động hơn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
  1. Trạng từ bổ sung thông tin cho động từ:
  • Trạng từ thường đứng sau động từ, bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm,… của hành động.
  • Ví dụ:
    • “He ran quickly.” (Anh ấy chạy nhanh.) – “quickly” bổ sung thông tin cho động từ “ran”.
    • “She arrived yesterday.” (Cô ấy đến hôm qua.) – “yesterday” bổ sung thông tin cho động từ “arrived”.
    • “He lives here.” (Anh ấy sống ở đây.) – “here” bổ sung thông tin cho động từ “lives”.
  1. Trạng từ bổ sung thông tin cho tính từ:
  • Trạng từ có thể đứng trước tính từ để nhấn mạnh hoặc làm thay đổi ý nghĩa của tính từ.
  • Ví dụ:
    • “She is very happy.” (Cô ấy rất vui.) – “very” nhấn mạnh tính từ “happy”.
    • “The weather is incredibly cold.” (Thời tiết lạnh kinh khủng.) – “incredibly” làm thay đổi ý nghĩa của tính từ “cold”.
  1. Trạng từ bổ sung thông tin cho trạng từ khác:
  • Trạng từ có thể đứng trước trạng từ khác để nhấn mạnh hoặc làm thay đổi ý nghĩa của trạng từ đó.
  • Ví dụ:
    • “He arrived extremely early.” (Anh ấy đến cực kỳ sớm.) – “extremely” nhấn mạnh trạng từ “early”.
  1. Trạng từ đứng đầu câu:
  • Trạng từ có thể đứng đầu câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc thể hiện sự chuyển tiếp trong ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • Unfortunately, he missed the bus.” (Thật không may, anh ấy đã lỡ xe buýt.)
    • Later, she went to the store.” (Sau đó, cô ấy đi đến cửa hàng.)
  1. Trạng từ đứng cuối câu:
  • Trạng từ có thể đứng cuối câu để bổ sung thông tin cho cả câu hoặc tạo sự nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    • “He went to the library to study.” (Anh ấy đi đến thư viện để học.)
    • “I love this city very much.” (Tôi rất yêu thành phố này.)
  1. Trạng từ có thể được so sánh:
  • Trạng từ có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về mức độ:
    • So sánh hơn (Comparative): “more quickly”, “more happily”, “more slowly”
    • So sánh nhất (Superlative): “most quickly”, “most happily”, “most slowly”
  • Ví dụ: “He ran more quickly than his friend.” (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của mình.)

Dấu hiệu nhận biết

  1. Trả lời các câu hỏi:
  • Như thế nào? (How?): Trạng từ miêu tả cách thức, phương pháp, cường độ của hành động hoặc tính chất.
    • Ví dụ: “He ran quickly.” (Anh ấy chạy nhanh.) – “quickly” trả lời câu hỏi “như thế nào?”
  • Khi nào? (When?): Trạng từ chỉ thời gian của hành động hoặc sự kiện.
    • Ví dụ: “She arrived yesterday.” (Cô ấy đến hôm qua.) – “yesterday” trả lời câu hỏi “khi nào?”.
  • Ở đâu? (Where?): Trạng từ chỉ địa điểm của hành động hoặc sự kiện.
    • Ví dụ: “He lives here.” (Anh ấy sống ở đây.) – “here” trả lời câu hỏi “ở đâu?”.
  • Tại sao? (Why?): Trạng từ chỉ lý do hoặc mục đích của hành động.
    • Ví dụ: “He went to school because he had a test.” (Anh ấy đi học vì anh ấy có bài kiểm tra.) – “because” trả lời câu hỏi “tại sao?”.
  1. Thường đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác:
  • Trạng từ thường bổ sung thông tin cho các thành phần khác trong câu.
  • Ví dụ: “She happily sang a song.” (Cô ấy vui vẻ hát một bài hát.) – “happily” bổ sung thông tin cho động từ “sang”.
  1. Có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu:
  • Trạng từ có thể đứng đầu câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc thể hiện sự chuyển tiếp trong ý tưởng.
  • Ví dụ: “Unfortunately, he missed the bus.” (Thật không may, anh ấy đã lỡ xe buýt.)
  • Trạng từ có thể đứng cuối câu để bổ sung thông tin cho cả câu hoặc tạo sự nhấn mạnh.
  • Ví dụ: “He went to the library to study.” (Anh ấy đi đến thư viện để học.)
  1. Có thể được so sánh:
  • Trạng từ có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về mức độ:
    • So sánh hơn (Comparative): “more quickly”, “more happily”, “more slowly”
    • So sánh nhất (Superlative): “most quickly”, “most happily”, “most slowly”
  1. Thường kết thúc bằng các đuôi phổ biến:
  • Một số đuôi thường gặp ở trạng từ:
    • “-ly” (quickly, happily, slowly, carefully)
    • “-wards” (forwards, backwards, upwards)
    • “-wise” (clockwise, otherwise, likewise)
Lưu ý:
  • Không phải tất cả các từ kết thúc bằng các đuôi trên đều là trạng từ. Ví dụ, “lovely” có thể là tính từ hoặc trạng từ.
  • Một số từ có thể là trạng từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh.
  • Ví dụ: “fast” (tính từ: nhanh) – “He is a fast runner.” (trạng từ: nhanh chóng) – “He runs fast.”

Từ loại giới từ trong từ loại tiếng Anh (Preposition)

Khái niệm giới từ

Bạn có thể tưởng tượng giới từ như những “cầu nối” kết nối danh từ hoặc đại từ với các phần khác trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng. Giới từ cho biết vị trí, thời gian, cách thức, mục đích,… của danh từ hoặc đại từ đó.
Nói cách khác, giới từ là những từ:
  • Chỉ vị trí: “on”, “in”, “under”, “above”, “beside”, “between”, “behind”, “in front of”,…
  • Chỉ thời gian: “at”, “on”, “in”, “before”, “after”, “during”, “since”, “until”,…
  • Chỉ cách thức: “by”, “with”, “without”, “through”, “across”, “over”,…
  • Chỉ mục đích: “for”, “to”, “from”,…
Ví dụ:
  • “The book is on the table.” (Cuốn sách ở trên bàn.) – “on” chỉ vị trí của cuốn sách.
  • “I went to school at 8:00 AM.” (Tôi đến trường lúc 8 giờ sáng.) – “at” chỉ thời gian đi học.
  • “She walked through the park.” (Cô ấy đi bộ qua công viên.) – “through” chỉ cách thức đi bộ.
  • “He bought a present for his mother.” (Anh ấy mua một món quà cho mẹ của mình.) – “for” chỉ mục đích mua quà.
Lưu ý:
  • Giới từ thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ, tạo thành cụm giới từ.
  • Cụm giới từ thường đóng vai trò là trạng ngữ, bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ trong câu.

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là những “chiếc cầu” nối kết các thành phần trong câu, giúp bạn tạo nên một câu văn mạch lạc và đầy đủ thông tin. Hiểu cách sử dụng giới từ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
  1. Giới từ chỉ vị trí:
  • On: Trên bề mặt của một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The book is on the table.” (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • In: Bên trong một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The cat is in the box.” (Con mèo ở trong hộp.)
  • Under: Dưới một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The ball is under the chair.” (Quả bóng ở dưới ghế.)
  • Above: Trên cao hơn một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The bird is flying above the tree.” (Con chim đang bay trên cây.)
  • Beside: Bên cạnh một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “She sat beside me.” (Cô ấy ngồi cạnh tôi.)
  • Between: Giữa hai vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The house is between the park and the river.” (Ngôi nhà nằm giữa công viên và con sông.)
  • Behind: Phía sau một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The dog is hiding behind the door.” (Con chó đang ẩn náu sau cánh cửa.)
  • In front of: Phía trước một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The car is parked in front of the house.” (Chiếc xe hơi đỗ trước nhà.)
  1. Giới từ chỉ thời gian:
  • At: Chỉ một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: “I went to school at 8:00 AM.” (Tôi đến trường lúc 8 giờ sáng.)
  • On: Chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc một ngày trong tháng.
    • Ví dụ: “I will meet you on Monday.” (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai.)
  • In: Chỉ một khoảng thời gian dài hơn như một năm, một tháng hoặc một mùa.
    • Ví dụ: “I was born in 1990.” (Tôi sinh năm 1990.)
  • Before: Trước một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: “I arrived before the meeting started.” (Tôi đến trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • After: Sau một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: “I will go to bed after I finish my homework.” (Tôi sẽ đi ngủ sau khi làm xong bài tập về nhà.)
  • During: Trong suốt một khoảng thời gian.
    • Ví dụ: “I was asleep during the movie.” (Tôi ngủ trong suốt bộ phim.)
  • Since: Từ một thời điểm nào đó đến nay.
    • Ví dụ: “I have lived here since 2010.” (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • Until: Cho đến một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: “I will stay here until tomorrow.” (Tôi sẽ ở đây cho đến ngày mai.)
  1. Giới từ chỉ cách thức:
  • By: Bằng cách nào đó.
    • Ví dụ: “I went to work by bus.” (Tôi đi làm bằng xe buýt.)
  • With: Cùng với ai hoặc cái gì đó.
    • Ví dụ: “She came with her friend.” (Cô ấy đến cùng với bạn của mình.)
  • Without: Không có ai hoặc cái gì đó.
    • Ví dụ: “He went to the party without me.” (Anh ấy đi dự tiệc mà không có tôi.)
  • Through: Qua một vật thể hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: “The train went through the tunnel.” (Tàu lửa đi qua đường hầm.)
  • Across: Qua một vật thể hoặc địa điểm theo chiều ngang.
    • Ví dụ: “He walked across the street.” (Anh ấy đi bộ qua đường.)
  • Over: Qua một vật thể hoặc địa điểm theo chiều dọc.
    • Ví dụ: “The plane flew over the mountains.” (Máy bay bay qua núi.)
  1. Giới từ chỉ mục đích:
  • For: Vì, để, cho.
    • Ví dụ: “I bought a gift for my mother.” (Tôi mua một món quà cho mẹ của mình.)
  • To: Đến, hướng đến, để làm gì.
    • Ví dụ: “I went to the store.” (Tôi đến cửa hàng.)
  • From: Từ, khởi đầu từ.
    • Ví dụ: “I came from Vietnam.” (Tôi đến từ Việt Nam.)
Lưu ý:
  • Việc lựa chọn giới từ chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Luyện tập cách sử dụng giới từ bằng cách đọc nhiều sách, bài báo tiếng Anh và làm bài tập ngữ pháp.

Dấu hiệu nhận biết

  1. Thường đứng trước danh từ hoặc đại từ:
  • Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí, thời gian, cách thức, mục đích,… của chúng.
  • Ví dụ: “The book is on the table.” (Cuốn sách ở trên bàn.) – “on” đứng trước danh từ “table”.
  1. Tạo thành cụm giới từ:
  • Giới từ thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ tạo thành cụm giới từ, đóng vai trò là trạng ngữ, bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ.
  • Ví dụ: “He walked through the park.” (Anh ấy đi bộ qua công viên.) – “through the park” là cụm giới từ.
  1. Thường xuất hiện trong danh sách các giới từ phổ biến:
  • Danh sách các giới từ phổ biến trong tiếng Anh: “on”, “in”, “under”, “above”, “beside”, “between”, “behind”, “in front of”, “at”, “on”, “in”, “before”, “after”, “during”, “since”, “until”, “by”, “with”, “without”, “through”, “across”, “over”, “for”, “to”, “from”,…
  1. Không thể thay đổi hình thức:
  • Giới từ thường không thay đổi hình thức khi chia thì hoặc thể.
Lưu ý:
  • Không phải tất cả các từ đứng trước danh từ hoặc đại từ đều là giới từ.
  • Ví dụ: “The big red car” – “big” là tính từ, không phải giới từ.
  • Một số từ có thể là giới từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
  • Ví dụ: “get on” (lên) – “on” là giới từ; “They got on the bus.” (lên) – “got on” là động từ.

Từ loại liên từ trong từ loại tiếng Anh

Định nghĩa liên từ trong loại từ tiếng Anh

Bạn có thể tưởng tượng liên từ như những “cầu nối” kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau, tạo nên sự mạch lạc và logic cho câu chuyện. Liên từ giúp cho câu văn thêm sinh động, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các phần khác nhau trong câu.
Nói cách khác, liên từ là những từ:
  • Kết nối các từ với nhau: “He likes to eat and drink.” (Anh ấy thích ăn và uống.) – “and” kết nối hai động từ “eat” và “drink”.
  • Kết nối các cụm từ với nhau: “He went to the store but didn’t buy anything.” (Anh ấy đến cửa hàng nhưng không mua gì.) – “but” kết nối hai cụm từ “went to the store” và “didn’t buy anything”.
  • Kết nối các câu với nhau: “I went to the park because it was a beautiful day.” (Tôi đến công viên vì trời đẹp.) – “because” kết nối hai câu.
Có hai loại liên từ chính:
  • Liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions): Kết nối các phần có cùng cấp bậc trong câu.
    • Ví dụ: “and”, “but”, “or”, “nor”, “for”, “yet”, “so”.
  • Liên từ phụ hợp (Subordinating Conjunctions): Kết nối một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
    • Ví dụ: “because”, “although”, “since”, “while”, “when”, “if”, “unless”, “as”, “before”, “after”,…
Ví dụ:
  • “I like to eat and drink.” (Tôi thích ăn và uống.) – “and” là liên từ phối hợp, kết nối hai động từ “eat” và “drink”.
  • “He went to the store but didn’t buy anything.” (Anh ấy đến cửa hàng nhưng không mua gì.) – “but” là liên từ phối hợp, kết nối hai cụm từ.
  • “I went to the park because it was a beautiful day.” (Tôi đến công viên vì trời đẹp.) – “because” là liên từ phụ hợp, kết nối mệnh đề phụ thuộc “it was a beautiful day” với mệnh đề chính “I went to the park”.
Lưu ý:
  • Liên từ thường đứng giữa hai phần được kết nối.
  • Liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự mạch lạc và logic cho câu văn.

Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh

Loại liên từVí dụCách sử dụng
Phối hợp liên từ (Coordinating Conjunctions)and, but, or, nor, for, yet, soNối các phần ngữ pháp có cùng cấp bậc (từ, cụm từ, mệnh đề) với nhau.
andI like apples and bananas.Nối hai ý có tính chất bổ sung.
butI like apples but I don’t like oranges.Chỉ ra sự đối lập giữa hai ý.
orYou can have an apple or a banana.Đưa ra sự lựa chọn.
norI don’t like apples nor bananas.Chỉ ra sự phủ định đối với cả hai ý.
forI like apples for they are sweet.Giải thích lý do cho ý trước đó.
yetI like apples yet I don’t like oranges.Chỉ ra sự đối lập nhẹ nhàng hơn “but”.
soI like apples so I eat them every day.Chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của ý trước đó.
Phụ thuộc liên từ (Subordinating Conjunctions)because, although, since, when, if, while, before, after, until, unless, etc.Nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính.
becauseI like apples because they are healthy.Chỉ ra lý do cho hành động hoặc sự kiện.
althoughAlthough I like apples, I don’t like oranges.Chỉ ra sự đối lập giữa hai ý.
sinceSince you like apples, I brought you some.Chỉ ra thời gian hoặc lý do cho hành động.
whenI like apples when they are ripe.Chỉ ra thời điểm diễn ra hành động.
ifIf you like apples, you should try this one.Chỉ ra điều kiện cho hành động.
whileWhile I like apples, I don’t like pears.Chỉ ra sự đồng thời hoặc đối lập giữa hai hành động.
beforeI ate an apple before I went to bed.Chỉ ra thời gian diễn ra hành động trước hành động khác.
afterI ate an apple after I finished my dinner.Chỉ ra thời gian diễn ra hành động sau hành động khác.
untilI ate apples until I was full.Chỉ ra thời gian diễn ra hành động cho đến khi nào.
unlessI will eat an apple unless you tell me not to.Chỉ ra điều kiện phủ định cho hành động.
Liên từ tương đối (Relative Pronouns)who, whom, whose, which, thatNối một mệnh đề phụ thuộc với một danh từ trong mệnh đề chính, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc.
whoThe man who is sitting there is my father.Thay thế cho người, làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ thuộc.
whomThe man whom I met yesterday is my friend.Thay thế cho người, làm tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc.
whoseThe woman whose house is on fire is my neighbor.Chỉ sở hữu của người hoặc vật.
whichThe book which I am reading is very interesting.Thay thế cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc.
thatThe girl that I saw yesterday is my sister.Thay thế cho người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc.

Dấu hiệu nhận biết

  1. Vị trí:
  • Liên từ thường đứng giữa hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
  • Ví dụ: “I like apples and bananas.” (Tôi thích táo và chuối.) – “and” đứng giữa hai danh từ “apples” và “bananas”.
  1. Chức năng:
  • Liên từ nối các phần ngữ pháp lại với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: “I went to the store because I needed milk.” (Tôi đi đến cửa hàng vì tôi cần sữa.) – “because” nối mệnh đề phụ thuộc “I needed milk” với mệnh đề chính “I went to the store”.

Từ loại đại từ trong từ loại tiếng Anh

Định nghĩa đại từ trong loại từ tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh là những từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại. Nói cách khác, đại từ là những từ được sử dụng để ám chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó trong câu hoặc ngữ cảnh.
Ví dụ:
  • John is a good student. He always does his homework. (“He” thay thế cho “John”)
  • The cat is sleeping on the couch. It is very cute. (“It” thay thế cho “The cat”)
Đại từ giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn, rõ ràng và tránh sự lặp lại nhàm chán.

Cách sử dụng từ loại đại từ trong tiếng Anh

Loại đại từVí dụCách sử dụngLưu ý
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)I, you, he, she, it, we, they, me, you, him, her, it, us, themThay thế cho người hoặc vật. Chia theo ngôi (người), số (số ít/số nhiều) và giới tính (nếu có).Phải phù hợp với danh từ được thay thế về ngôi, số và giới tính.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)mine, yours, his, hers, its, ours, theirsChỉ sở hữu của người hoặc vật.Phải phù hợp với danh từ được thay thế về ngôi và số.
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselvesChỉ hành động tác động lên chính bản thân chủ ngữ.Phải phù hợp với chủ ngữ về ngôi và số.
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)this, that, these, thoseChỉ ra người hoặc vật cụ thể.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)who, whom, whose, what, whichĐược sử dụng để hỏi.
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)who, whom, whose, which, thatNối một mệnh đề phụ thuộc với một danh từ trong mệnh đề chính.Phải phù hợp với danh từ được thay thế về ngôi, số và giới tính.
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)someone, anyone, nobody, everybody, something, anything, nothing, everything, some, any, no, all, each, every, both, few, many, several, much, littleChỉ những người hoặc vật không xác định rõ ràng.

Từ loại từ hạn định trong từ loại tiếng Anh

Định nghĩa từ hạn định trong loại từ tiếng Anh

Từ hạn định (determiner) trong tiếng Anh là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định rõ hơn danh từ đó. Nói cách khác, từ hạn định là những từ giúp chúng ta biết được danh từ là gì, bao nhiêu, hay như thế nào.

Cách sử dụng từ loại hạn định trong tiếng Anh

Loại từ hạn địnhVí dụCách sử dụngLưu ý
Từ hạn định xác định (Definite Determiners)The, This, That, These, ThoseChỉ danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc danh từ duy nhất trong ngữ cảnh, hoặc chỉ định danh từ cụ thể.Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng phù hợp.
Từ hạn định không xác định (Indefinite Determiners)A, An, Some, AnyChỉ danh từ không xác định rõ ràng hoặc một số lượng không xác định.“A/An” dùng cho danh từ số ít, “Some/Any” dùng cho danh từ số nhiều.
Từ hạn định số lượng (Quantifiers)Many, Much, Few, Little, Several, A few, A little, All, Both, Every, Each, One, Two, Three…Chỉ số lượng cụ thể hoặc không xác định.Dùng phù hợp với ngữ cảnh và số lượng.
nutbamtaive

Bài tập từ loại tiếng Anh (kèm đáp án chi tiết)

Đề bài bài tập từ loại trong tiếng Anh

I. Nhận biết từ loại:
  1. Xác định từ loại của những từ in đậm:
    1. The cat is sleeping on the couch. (danh từ, danh từ)
    2. He walks to school every day. (động từ, tính từ)
    3. She is very happy today. (trạng từ, tính từ)
    4. My favorite color is blue. (tính từ, tính từ)
    5. I went to the store to buy some milk. (động từ, danh từ)
  2. Chọn từ loại phù hợp điền vào chỗ trống:
    1. The ______ is red. (color/red/colour) (tính từ)
    2. She ______ to school every day. (walk/walks/walking) (động từ)
    3. My ______ book is on the table. (favorite/favorites/favouritest) (tính từ)
    4. He is a ______ boy. (kind/kindness/kindly) (tính từ)
    5. I ______ a new car yesterday. (buy/bought/buying) (động từ)
  3. Phân loại các từ sau vào các cột tương ứng: | Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ | |—|—|—|—| | book, table, cat, dog, house, flower, city, country, sun, moon, star, rain, wind | run, walk, jump, eat, sleep, talk, sing, play, study, work, love, hate, think, know, see, hear | big, small, tall, short, happy, sad, good, bad, new, old, fast, slow, easy, difficult, beautiful, ugly | quickly, slowly, happily, sadly, well, badly, very, really, too, so, much, little, always, never, often, sometimes |
  4. Xác định từ loại của những từ in đậm trong câu sau:
    1. The beautiful girl is singing a happy song very loudly.
    2. The tall man walked quickly through the park.
II. Thay thế từ loại:
  1. Thay thế danh từ bằng đại từ phù hợp:
    1. The boy is playing in the garden. (He)
    2. The girl is reading a book. (She)
    3. The children are laughing. (They)
    4. The dog is barking. (It)
    5. My parents are at home. (They)
  2. Thay thế động từ bằng động từ tương đương:
    1. Go to school. (Attend)
    2. Eat some food. (Have)
    3. Speak English. (Talk)
    4. Play football. (Kick)
    5. Study hard. (Learn)
  3. Thay thế tính từ bằng trạng từ tương đương:
    1. He is a fast runner. (quickly)
    2. She is a careful driver. (carefully)
    3. The food is delicious. (deliciously)
    4. The song is beautiful. (beautifully)
    5. He is a hard worker. (hard)
III. Hoàn thành câu:
  1. Hoàn thành câu bằng cách thêm từ loại phù hợp vào chỗ trống:
    1. The ______ is shining brightly. (sun)
    2. She is a ______ student. (good)
    3. He ______ to the store every day. (go)
    4. The food is ______ delicious. (very)
    5. I ______ a new book yesterday. (buy)
  2. Hoàn thành câu với từ loại thích hợp:
    1. The _______ cat is sleeping on the _______ chair. (black, comfortable)
    2. He ______ to the park every day. (walks)
    3. The ______ girl is singing ______. (young, beautifully)
    4. I ______ my homework ______. (do, carefully)
IV. Chọn đáp án đúng:
  1. Choose the correct word to complete the sentence:
    1. I like to _______ my favorite music. (listen/listening/listened)
    2. The _______ dog is barking. (big/bigger/biggest)
    3. She is a _______ writer. (good/better/best)
    4. He _______ to school every day. (walk/walks/walking)
    5. The food is _______ delicious. (very/too/so)
  2. Choose the correct word to complete the sentence:
    1. He is a _______ boy. (kind/kindness/kindly)
    2. The food is _______. (delicious/deliciously)
    3. She sang the song _______. (beautiful/beautifully)
    4. He is a _______ worker. (hard/hardly)
V. Viết câu:
  1. Viết câu với danh từ:
    1. book, table, dog, flower, city
  2. Viết câu với động từ:
    1. run, eat, sleep, talk, sing
  3. Viết câu với tính từ:
    1. big, small, happy, sad, new, old
  4. Viết câu với trạng từ:
    1. quickly, slowly, happily, sadly, well, badly, always, never, often
VI. Tự tạo câu:
  1. Tạo 5 câu với các từ loại khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)
  2. Tạo 5 câu với các từ loại khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), sử dụng các từ hạn định phù hợp.
  3. Tạo 5 câu với các từ loại khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), sử dụng các đại từ phù hợp.

Đáp án các loại từ trong tiếng Anh

I.
  • The cat is sleeping on the couch. (danh từ, danh từ)
  • He walks to school every day. (động từ, tính từ)
  • She is very happy today. (trạng từ, tính từ)
  • My favorite color is blue. (tính từ, tính từ)
  • I went to the store to buy some milk. (động từ, danh từ)
  • The color is red. (tính từ)
  • She walks to school every day. (động từ)
  • My favorite book is on the table. (tính từ)
  • He is a kind boy. (tính từ)
  • I bought a new car yesterday. (động từ)
  • Danh từ: book, table, cat, dog, house, flower, city, country, sun, moon, star, rain, wind
  • Động từ: run, walk, jump, eat, sleep, talk, sing, play, study, work, love, hate, think, know, see, hear
  • Tính từ: big, small, tall, short, happy, sad, good, bad, new, old, fast, slow, easy, difficult, beautiful, ugly
  • Trạng từ: quickly, slowly, happily, sadly, well, badly, very, really, too, so, much, little, always, never, often, sometimes
  • The beautiful girl is singing a happy song very loudly.
  • The tall man walked quickly through the park.
II.
  • He is playing in the garden.
  • She is reading a book.
  • They are laughing.
  • It is barking.
  • They are at home.
  • Attend school.
  • Have some food.
  • Talk English.
  • Kick football.
  • Learn hard.
  • He is a quick runner.
  • She is a careful driver.
  • The food is delicious.
  • The song is beautiful.
  • He is a hard worker.
III.
  • The sun is shining brightly.
  • She is a good student.
  • He goes to the store every day.
  • The food is very delicious.
  • I bought a new book yesterday.
  • The black cat is sleeping on the comfortable chair.
  • He walks to the park every day.
  • The young girl is singing beautifully.
  • I do my homework carefully.
IV.
  • I like to listen to my favorite music.
  • The big dog is barking.
  • She is a good writer.
  • He walks to school every day.
  • The food is very delicious.
  • He is a kind boy.
  • The food is delicious.
  • She sang the song beautifully.
  • He is a hard worker.
V.
  • The book is on the table.
  • The dog is barking.
  • The flower is beautiful.
  • The city is big.
  • I like to read a book.
  • The boy runs quickly.
  • I eat breakfast every morning.
  • The cat sleeps in the sun.
  • We talk to each other.
  • The birds sing beautifully.
  • The house is big.
  • The girl is happy.
  • The weather is bad today.
  • This is a new car.
  • The old man is very kind.
  • The car drives quickly.
  • The dog barks loudly.
  • The children are playing happily.
  • She ate the food sadly.
  • He always goes to school on time.
VI.
  • The beautiful girl is singing a song.
  • I love to eat pizza.
  • My new car is very fast.
  • The boy is playing happily in the park.
  • She walks to the store quickly.
  • The big red car is in the garage.
  • He ate all the cookies quickly.
  • She bought some flowers for her mother.
  • Every morning, I drink a cup of coffee.
  • They are playing in the park now.
  • He is my best friend.
  • They are going to the movies tonight.
  • She likes to read books.
  • It is a beautiful day.
  • I want to go to the beach.
Lưu ý:
  • Danh sách này chỉ là một ví dụ, bạn có thể thêm các câu khác để phù hợp với trình độ học sinh.
  • Hãy sử dụng các từ vựng đa dạng và phong phú để giúp học sinh tiếp thu tốt hơn.
  • Chọn những câu phù hợp với ngữ cảnh và văn hóa của học sinh.

Tham khảo: Mất gốc Tiếng Anh nên bắt đầu từ đâu? – Giải pháp

Các loại từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức tiếng Anh cơ bản và nền tảng. Việc hiểu rõ các loại từ này không chỉ giúp bạn xây dựng câu chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Hãy coi các loại từ như những mảnh ghép cần thiết để tạo nên bức tranh hoàn chỉnh trong việc sử dụng ngôn ngữ. Vì vậy hãy nắm vững kiến thức này trước khi muốn học nâng cao những kiến thức khác trong tiếng Anh nhé!

Mục lục

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page