Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn và những lỗi sai thường gặp

phan-biet-qua-khu-don-va-qua-khu-tiep-dien-va-nhung-loi-sai-thuong-gap
Trong tiếng Anh, việc phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững. Hai thì này không chỉ giúp bạn mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ mà còn giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm khác biệt cơ bản giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, cách sử dụng chúng trong câu, cũng như những lưu ý cần thiết để tránh những lỗi thường gặp. Hãy cùng tìm hiểu để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Phân Biệt Khái Niệm Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Simple Past)thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) đều diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa.
  • Quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà không có sự liên quan đến thời điểm hiện tại. Đây là thì đơn giản, thường dùng để kể lại các sự kiện hoặc hành động xảy ra trong quá khứ.
  • Quá khứ tiếp diễn được dùng để miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.

So Sánh Công Thức Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

Loại câu
Quá khứ đơn (Simple Past)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Câu khẳng định
S + V2 (động từ quá khứ)
S + was/were + V-ing
Ví dụ
I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
I was reading when she called. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi.)
Câu phủ định
S + did not (didn’t) + V (động từ nguyên mẫu)
S + was/were + not + V-ing
Ví dụ
She didn’t eat dinner last night. (Cô ấy đã không ăn tối tối qua.)
They weren’t playing football at 5 PM. (Họ đã không chơi bóng đá vào lúc 5 giờ chiều.)
Câu nghi vấn
Did + S + V (động từ nguyên mẫu)?
Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ
Did you go to the park? (Bạn đã đi công viên phải không?)
Were you watching TV when I called? (Bạn đang xem TV khi tôi gọi phải không?)

Phân Biệt Cách Dùng Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

phan-biet-qua-khu-don-va-qua-khu-tiep-dien

Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn
  • Thì quá khứ đơn được dùng khi:
    • Diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ.
    • Diễn tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra theo thứ tự trong quá khứ.
    • Diễn tả các thói quen, sự kiện xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I visited London last summer. (Tôi đã thăm London vào mùa hè năm ngoái.)
    • She graduated from university two years ago. (Cô ấy tốt nghiệp đại học hai năm trước.)
Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
  • Thì quá khứ tiếp diễn được dùng khi:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.
    • Diễn tả các hành động song song diễn ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I was reading when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo.)
    • They were playing football at 5 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Simple Past và Past Continuous

  • Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
    • Các từ chỉ thời gian: yesterday, last week, two days ago, in 2000, etc.
    • Hành động đã hoàn thành và không kéo dài.
  • Ví dụ: I saw the movie last night.
  • Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:
    • Các từ chỉ thời gian: while, when, at that moment, etc.
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Ví dụ: She was reading a book when I called her.

Cách Kết Hợp Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

Việc kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các hành động xảy ra đồng thời hoặc xen kẽ trong quá khứ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hai thì này cùng nhau.
Cấu Trúc Kết Hợp
  • Sử dụng “when”:
    • Khi một hành động đang diễn ra, một hành động khác xảy đến.
    • Cấu trúc:
      • When + S1 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn), S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn).
      • Ví dụ: “I was reading when she called.” (Tôi đang đọc sách thì cô ấy gọi.)
  • Sử dụng “while”:
    • Khi hai hành động xảy ra đồng thời.
    • Cấu trúc:
      • While + S1 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn), S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn).
      • Ví dụ: “While I was studying, my brother was playing games.” (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.)
Công thức
Ví dụ
Giải thích
Công thức 1:
While + hành động đang diễn ra, hành động xen ngang
While I was reading a book, the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại đổ chuông.)
Diễn tả hành động đang diễn ra (đọc sách) khi một hành động khác xen ngang (điện thoại đổ chuông).
Công thức 2:
Hành động xen ngang + while + hành động đang diễn ra
The phone rang while I was reading a book. (Điện thoại đổ chuông trong khi tôi đang đọc sách.)
Hành động xen ngang (điện thoại đổ chuông) xảy ra trong khi hành động đang diễn ra (đọc sách).
Công thức 3:
When + hành động đang diễn ra, hành động xen ngang
When I was walking to school, it started to rain. (Khi tôi đang đi bộ đến trường, trời bắt đầu mưa.)
Hành động đang diễn ra (đi bộ) khi một hành động xen ngang (mưa bắt đầu).
Công thức 4:
Hành động đang diễn ra + when + hành động xen ngang
I was walking to school when it started to rain. (Tôi đang đi bộ đến trường thì trời bắt đầu mưa.)
Diễn tả hành động đang diễn ra (đi bộ) khi một hành động xen ngang (mưa bắt đầu).
Lưu ý:
  • Dấu phẩy: Bắt buộc phải có dấu phẩy ngăn cách hai vế ở công thức 1 và công thức 3.
  • Thì chia:
    • Hành động xen ngang sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.
    • Hành động đang diễn ra sẽ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
  • Vị trí của từ:
    • “While” sẽ đứng trước vế được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
    • “When” sẽ đứng trước vế chia ở thì quá khứ đơn.

Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì QKĐ và QKTD

Việc sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng hai thì này, cùng với cách khắc phục.
Nhầm Lẫn Giữa Hai Thì: Sử dụng quá khứ đơn khi nên dùng quá khứ tiếp diễn, hoặc ngược lại.
  • Ví dụ sai: “I watched TV when my mom was cooking.”
  • Sửa: “I was watching TV when my mom was cooking.”
  • Giải thích: Hành động “watching TV” đang diễn ra trong khi hành động “cooking” xảy ra.
Thiếu Dấu Phẩy: Không sử dụng dấu phẩy giữa hai vế câu khi cần thiết.
  • Ví dụ sai: “While I was studying my friend called.”
  • Sửa: “While I was studying, my friend called.”
  • Giải thích: Dấu phẩy cần thiết để ngăn cách hai vế câu.
Sử Dụng Thì Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh: Không chọn thì phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • Ví dụ sai: “I was eating dinner last night.”
  • Sửa: “I ate dinner last night.”
  • Giải thích: “Last night” chỉ rõ thời điểm đã kết thúc, nên sử dụng quá khứ đơn.
Quá Khứ Tiếp Diễn Không Có Thời Điểm Cụ Thể: Sử dụng quá khứ tiếp diễn mà không chỉ rõ thời điểm cụ thể.
  • Ví dụ sai: “I was playing soccer.”
  • Sửa: “I was playing soccer at 3 PM yesterday.”
  • Giải thích: Cần có thời điểm cụ thể để làm rõ hành động đang diễn ra.
Sử Dụng Hành Động Xen Nghang Không Chính Xác: Không chia đúng thì cho hành động xen ngang.
  • Ví dụ sai: “I was walking to the store when I saw a friend.”
  • Sửa: “I saw a friend when I was walking to the store.”
  • Giải thích: Hành động xen ngang (saw) phải ở thì quá khứ đơn.
Không Nhận Biết Các Từ Chỉ Thời Gian: Bỏ qua các từ chỉ thời gian giúp xác định thì.
  • Ví dụ sai: “I was studying yesterday.”
  • Sửa: “I studied yesterday.”
  • Giải thích: Từ “yesterday” chỉ rõ hành động đã hoàn thành, nên dùng quá khứ đơn.
Bảng Tổng Hợp Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn
Tiêu chí
Quá khứ đơn (Simple Past)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Khái niệm
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc câu
S + V2 (động từ quá khứ)
S + was/were + V-ing
Câu khẳng định
I played football yesterday (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
I was reading when she called (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi.)
Câu phủ định
S + did not (didn’t) + V (động từ nguyên mẫu)
S + was/were + not + V-ing
Câu nghi vấn
Did + S + V (động từ nguyên mẫu)?
Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ câu phủ định
She didn’t eat dinner last night (Cô ấy không ăn tối tối qua)
They weren’t playing football at 5 PM (Họ đã không chơi bóng đá vào lúc 5 giờ chiều)
Ví dụ câu nghi vấn
Did you go to the park? (Bạn đã đi công viên phải không?)
Were you watching TV when I called? (Bạn đang xem TV khi tôi gọi phải không?)
Dấu hiệu nhận biết
Các từ chỉ thời gian: yesterday, last week, two days ago, in 2000, etc.
Các từ chỉ thời gian: while, when, at that moment, etc.
Mô tả hành động
Diễn tả hành động hoàn thành, không có sự gián đoạn.
Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ, hoặc hành động bị gián đoạn.
Ví dụ mô tả hành động
I visited London last summer. (Tôi đã thăm London vào mùa hè năm ngoái.)
I was reading a book when she called. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi.)
Hành động song song
Không diễn tả hành động song song.
Dùng để diễn tả các hành động song song xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ hành động song song
Không có.
While I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.)
Hành động bị gián đoạn
Không diễn tả hành động bị gián đoạn.
Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.
Ví dụ hành động bị gián đoạn
Không có.
I was walking to the park when it started to rain. (Tôi đang đi bộ đến công viên khi trời bắt đầu mưa.)
Sử dụng “while” và “when”
Không dùng “while” và “when” để kết nối.
Dùng “while” và “when” để kết nối hành động đang diễn ra và hành động xen ngang.
Ví dụ với “while” và “when”
Không có.
While I was working, she was watching TV. (Trong khi tôi đang làm việc, cô ấy đang xem TV.)

Bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với When và while

Danh sách bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn kết hợp

Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “when” hoặc “while”:
  1. I was reading a book ___ she called me.
  2. ___ I was walking to school, it started to rain.
  3. They were playing soccer ___ the rain began.
  4. She was cooking dinner ___ her husband was setting the table.
  5. ___ he was studying, his phone rang.
Bài Tập 2: Viết lại câu Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc đúng với “when” hoặc “while”:
  1. The phone rang. I was taking a shower.
    1. Viết lại: _____________________________________________
  2. She was watching TV. Her brother was doing homework.
    1. Viết lại: _____________________________________________
  3. I was reading a novel when my friend arrived.
    1. Viết lại: _____________________________________________
  4. While he was playing the guitar, she sang a song.
    1. Viết lại: _____________________________________________
  5. The children were sleeping when the storm started.
    1. Viết lại: _____________________________________________
Bài Tập 3: Tạo câu Sử dụng các từ gợi ý để tạo câu hoàn chỉnh với “when” hoặc “while”:
  1. (I / cook) + (the doorbell / ring)
    1. Câu: _______________________________________________
  2. (they / play) + (it / start / rain)
    1. Câu: _______________________________________________
  3. (she / study) + (the lights / go out)
    1. Câu: _______________________________________________
  4. (we / have dinner) + (the guests / arrive)
    1. Câu: _______________________________________________
  5. (he / drive) + (his phone / ring)
    1. Câu: _______________________________________________

Đáp án bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với when và while

Đáp Án Bài Tập 1:
  1. when
    1. Giải thích: Hành động gọi điện xảy ra khi tôi đang đọc sách.
  2. While
    1. Giải thích: Hành động đi bộ đang diễn ra thì trời bắt đầu mưa.
  3. while
    1. Giải thích: Hành động chơi bóng đang diễn ra thì trời bắt đầu mưa.
  4. while
    1. Giải thích: Hành động nấu ăn và chuẩn bị bàn xảy ra đồng thời.
  5. While
    1. Giải thích: Hành động học đang diễn ra thì điện thoại reo.
Đáp Án Bài Tập 2:
  1. When the phone rang, I was taking a shower.
    1. Giải thích: Hành động gọi điện xảy ra xen vào hành động đang tắm.
  2. While she was watching TV, her brother was doing homework.
    1. Giải thích: Cả hai hành động đều diễn ra đồng thời.
  3. I was reading a novel when my friend arrived.
    1. Giải thích: Hành động bạn đến xảy ra khi tôi đang đọc sách.
  4. While he was playing the guitar, she sang a song.
    1. Giải thích: Hai hành động diễn ra đồng thời.
  5. The children were sleeping when the storm started.
    1. Giải thích: Hành động bão bắt đầu xảy ra khi trẻ em đang ngủ.
Đáp Án Bài Tập 3:
  1. While I was cooking, the doorbell rang.
    1. Giải thích: Hành động chuông cửa reo xen vào hành động nấu ăn.
  2. They were playing when it started to rain.
    1. Giải thích: Hành động trời mưa xảy ra khi họ đang chơi.
  3. While she was studying, the lights went out.
    1. Giải thích: Hành động mất điện xảy ra khi cô ấy đang học.
  4. While we were having dinner, the guests arrived.
    1. Giải thích: Hành động khách đến xảy ra trong khi chúng tôi ăn tối.
  5. When he was driving, his phone rang.
    1. Giải thích: Hành động điện thoại reo xảy ra khi anh ấy đang lái xe.
Việc phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là một phần thiết yếu trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Qua bài viết này, bạn đã nắm được những điểm khác biệt quan trọng giữa hai thì này, cũng như cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy nhớ rằng thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp. Đừng ngần ngại áp dụng những gì đã học vào thực tế để trở thành một người nói tiếng Anh tự tin và lưu loát hơn.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page