Các cấu trúc need thường gặp
- Một động từ thường (ordinary verb).
- Một động từ khiếm khuyết (modal verb).
- Một danh từ (noun).
Need là động từ khiếm khuyết
- Không cần chia động từ theo ngôi hay thì.
- Theo sau “need” là động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
- Câu khẳng định: Hiếm khi dùng vì không phổ biến.
- Câu phủ định:
- S + need not + V-infinitive (Ai đó không cần phải làm gì.)
- Ví dụ: You need not go to the meeting. (Bạn không cần đi họp.)
- Câu nghi vấn:
- Need + S + V-infinitive? (Ai đó có cần phải làm gì không?)
- Ví dụ: Need I finish this report today? (Tôi có cần hoàn thành báo cáo hôm nay không?)
- “Need” ở dạng khiếm khuyết thường trang trọng và ít được dùng trong tiếng Anh hiện đại. Người ta hay thay bằng “do not need to” hoặc “do I need to?” trong giao tiếp.
Need là động từ thường
- Khẳng định: S + need + to V-infinitive (Ai đó cần làm gì.)
- Phủ định: S + do/does/did not + need + to V-infinitive (Ai đó không cần làm gì.)
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + need + to V-infinitive? (Ai đó có cần làm gì không?)
- Hiện tại:
- She needs to study harder. (Cô ấy cần học chăm chỉ hơn.)
- Do you need to attend the meeting? (Bạn có cần tham dự buổi họp không?)
- Quá khứ:
- He needed to call his parents. (Anh ấy đã cần gọi cho bố mẹ mình.)
- We didn’t need to wait for long. (Chúng tôi không cần đợi lâu.)
- Tương lai:
- You will need to bring your ID card. (Bạn sẽ cần mang thẻ ID.)
- Will I need to pay in advance? (Tôi có cần thanh toán trước không?)
Need là danh từ
- Be in need of + danh từ: (Cần một thứ gì đó.)
Ex: The house is in need of repair. (Ngôi nhà cần được sửa chữa.)
- There is a need for + danh từ: (Có nhu cầu về điều gì đó.)
Ex: There is a need for stricter regulations. (Có nhu cầu về các quy định nghiêm ngặt hơn.)
- The family is in need of support. (Gia đình đó cần sự hỗ trợ.)
- There is an urgent need for medical supplies. (Có nhu cầu cấp thiết về vật tư y tế.)
Cách dùng cấu trúc need
Sau Need là To V hay V-ing?
Cấu trúc | Chủ ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Need + to V | Người | Ai đó cần làm gì | I need to fix my bike. |
Need + V-ing | Vật | Cái gì cần được làm | The bike needs fixing. |
- Cách dùng: Dùng khi chủ ngữ là người và cần thực hiện hành động.
- Ví dụ:
- I need to buy a new phone. (Tôi cần mua một chiếc điện thoại mới.)
- They need to prepare for the test. (Họ cần chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
- Cách dùng: Dùng khi chủ ngữ là vật, mang ý nghĩa bị động (việc gì đó cần được thực hiện).
- Ví dụ:
- The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
- This document needs signing. (Tài liệu này cần được ký.)
Câu chủ động với need
- Công thức: S + need(s) + to + V-infinitive + (object) (Chủ ngữ + cần + làm điều gì đó + tân ngữ (nếu có)).
- Hiện tại đơn:
- I need to finish my homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà.)
- She needs to attend the meeting. (Cô ấy cần tham gia cuộc họp.)
- Quá khứ đơn:
- They needed to leave early. (Họ đã cần rời đi sớm.)
- He needed to speak to his manager. (Anh ấy đã cần nói chuyện với quản lý.)
- Tương lai:
- We will need to prepare for the exam. (Chúng ta sẽ cần chuẩn bị cho kỳ thi.)
- You will need to submit your documents tomorrow. (Bạn sẽ cần nộp tài liệu vào ngày mai.)
- Động từ “need” phải chia theo thì và ngôi phù hợp với chủ ngữ.
- Trong câu phủ định, sử dụng trợ động từ:
- do not/does not/did not + need to + V-infinitive.
- Ví dụ: She doesn’t need to go now. (Cô ấy không cần đi ngay bây giờ.)
- Trong câu nghi vấn, dùng trợ động từ:
- Do/Does/Did + S + need to + V-infinitive?
- Ví dụ: Do you need to bring your ID? (Bạn có cần mang theo ID không?)
Câu bị động với need
- Công thức 1: S (vật) + need(s) + V-ing. (Chủ ngữ (vật) + cần + được thực hiện hành động nào đó)
- Công thức 2: S (vật) + need(s) + to be + V3/Past Participle. (Chủ ngữ (vật) + cần + được + động từ ở dạng quá khứ phân từ)
- Hiện tại đơn:
- The house needs cleaning (Ngôi nhà cần được dọn dẹp)
- These documents need to be signed (Những tài liệu này cần được ký)
- Quá khứ đơn:
- The room needed painting last week (Căn phòng đã cần được sơn lại tuần trước)
- This equipment needed to be repaired urgently (Thiết bị này đã cần được sửa chữa khẩn cấp)
- Tương lai:
- Your report will need reviewing before submission (Báo cáo của bạn sẽ cần được xem xét trước khi nộp)
- The car will need to be serviced next month (Chiếc xe sẽ cần được bảo dưỡng vào tháng tới)
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + need + V-ing | Cần hành động được thực hiện (nhẹ nhàng) | The floor needs mopping. (Sàn nhà cần được lau) |
S + need + to be + V3/PP | Nhấn mạnh việc cần hoàn thành (trang trọng hơn) | The proposal needs to be revised. (Bản đề xuất cần được chỉnh sửa) |
Sử dụng cấu trúc giả định với “It is necessary”
- Cấu trúc:
- S + need + to V (nguyên thể)
- → It is necessary (for + O) + to V (nguyên thể)
- Ví dụ:
- You need to submit the report by Friday (Bạn cần nộp báo cáo trước thứ Sáu)
- → It is necessary for you to submit the report by Friday (Cần thiết cho bạn nộp báo cáo trước thứ Sáu)
Phân biệt cấu trúc need và have to
Tiêu chí | Need | Have to |
Mức độ bắt buộc | Thể hiện sự cần thiết, nhưng không mang tính bắt buộc cao | Thể hiện sự bắt buộc cao, thường do yếu tố bên ngoài áp đặt |
Nguồn gốc | Xuất phát từ nhu cầu hoặc mong muốn cá nhân | Xuất phát từ quy định, luật lệ hoặc hoàn cảnh bên ngoài |
Cách dùng | Có thể dùng như động từ thường hoặc động từ khiếm khuyết | Luôn dùng như động từ thường, cần chia theo thì và chủ ngữ |
Ví dụ | I need to call my friend (Tôi cần gọi cho bạn) | I have to call my boss (Tôi phải gọi cho sếp) |
Các từ thay thế cho “Need”
Khi “Need” mang nghĩa “Cần làm gì”
- Require
Ý nghĩa: Mang tính trang trọng, thường dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chuyên môn.
Ví dụ: You require special permission to enter this area. (Bạn cần sự cho phép đặc biệt để vào khu vực này.) - Have to
Ý nghĩa: Chỉ sự bắt buộc, thường xuất phát từ quy định hoặc hoàn cảnh bên ngoài.
Ví dụ: I have to complete this assignment by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai.) - Must
Ý nghĩa: Chỉ sự cần thiết mạnh mẽ, thường được dùng khi nhấn mạnh nghĩa vụ.
Ví dụ: You must wear a helmet while riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.) - Be obliged to
Ý nghĩa: Chỉ sự bắt buộc, mang tính trang trọng hơn “have to”.
Ví dụ: Employees are obliged to follow company policies. (Nhân viên phải tuân theo chính sách của công ty.) - Be required to
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự yêu cầu, đặc biệt trong quy định hoặc hợp đồng.
Ví dụ: You are required to submit the form by the deadline. (Bạn được yêu cầu nộp biểu mẫu trước thời hạn.)
Khi “Need” mang nghĩa “Cần một thứ gì đó”
- Demand
Ý nghĩa: Mang tính mạnh mẽ hơn, thường dùng khi nói về yêu cầu cấp bách.
Ví dụ: This situation demands immediate attention. (Tình huống này đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.) - Call for
Ý nghĩa: Dùng khi một việc gì đó yêu cầu hoặc cần hành động cụ thể.
Ví dụ: The problem calls for urgent solutions. (Vấn đề này cần những giải pháp khẩn cấp.) - Be in need of
Ý nghĩa: Mang tính trang trọng, dùng để nhấn mạnh nhu cầu thiếu thốn.
Ví dụ: The refugees are in need of basic supplies. (Những người tị nạn đang cần các nhu yếu phẩm cơ bản.) - Long for
Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn hoặc khao khát một điều gì.
Ví dụ: She longs for peace and quiet. (Cô ấy khao khát sự bình yên và yên tĩnh.) - Require
Ý nghĩa: Dùng khi nói về nhu cầu cần thiết.
Ví dụ: Plants require sunlight to grow. (Cây cối cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)
Khi “Need” mang nghĩa “Cần được làm gì” (bị động)
- Require + V-ing
Ý nghĩa: Diễn tả một hành động cần được thực hiện.
Ví dụ: The engine requires repairing. (Động cơ cần được sửa chữa.) - Be necessary to + V
Ý nghĩa: Chỉ sự cần thiết một cách trang trọng.
Ví dụ: It is necessary to update the software regularly. (Việc cập nhật phần mềm thường xuyên là cần thiết.) - Be essential to + V
Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động.
Ví dụ: It is essential to follow safety protocols. (Tuân thủ các quy trình an toàn là rất quan trọng.) - Call for + V-ing
Ý nghĩa: Nhấn mạnh yêu cầu một hành động cụ thể.
Ví dụ: The situation calls for immediate action. (Tình huống này cần hành động ngay lập tức.) - Be due for + Noun
Ý nghĩa: Chỉ một điều gì đó cần được thực hiện theo kế hoạch.
Ví dụ: The car is due for maintenance. (Chiếc xe cần được bảo trì.)
Khi “Need” mang ý nghĩa cảm xúc hoặc khát vọng
- Desire
Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn mạnh mẽ.
Ví dụ: He desires a successful career. (Anh ấy khao khát một sự nghiệp thành công.) - Yearn for
Ý nghĩa: Thể hiện sự mong mỏi hoặc khao khát sâu sắc.
Ví dụ: She yearns for a simpler life. (Cô ấy khao khát một cuộc sống đơn giản hơn.) - Crave
Ý nghĩa: Diễn tả sự thèm muốn hoặc mong muốn mãnh liệt.
Ví dụ: He craves recognition for his work. (Anh ấy khao khát được công nhận vì công việc của mình.) - Aspire to
Ý nghĩa: Chỉ sự hướng tới mục tiêu hoặc khát vọng.
Ví dụ: She aspires to be a great leader. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
Từ/Cụm từ | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
Require | Cao | Văn bản học thuật, chuyên môn, công việc | The project requires detailed planning. (Dự án yêu cầu lập kế hoạch chi tiết.) |
Have to | Trung bình | Quy định, yêu cầu bên ngoài, tình huống bắt buộc | I have to submit the form today. (Tôi phải nộp biểu mẫu hôm nay.) |
Must | Cao | Nghĩa vụ mạnh mẽ, mang tính cá nhân hoặc pháp lý | You must wear a helmet while driving. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe.) |
Be obliged to | Cao | Tình huống trang trọng, mang tính quy định | Citizens are obliged to pay taxes. (Công dân bắt buộc phải nộp thuế.) |
Be required to | Cao | Văn bản chính thức, quy định công việc | You are required to follow the company rules. (Bạn được yêu cầu tuân thủ nội quy công ty.) |
Call for | Trung bình | Tình huống yêu cầu hành động cụ thể | This task calls for immediate action. (Công việc này yêu cầu hành động ngay lập tức.) |
Be in need of | Cao | Tình trạng thiếu thốn, yêu cầu trợ giúp | The refugees are in need of urgent support. (Những người tị nạn cần hỗ trợ khẩn cấp.) |
Long for | Thấp – Cảm xúc | Mong muốn sâu sắc, khát khao cá nhân | She longs for a peaceful life. (Cô ấy khao khát một cuộc sống bình yên.) |
Crave | Trung bình | Mong muốn mãnh liệt, đôi khi ám chỉ sự thèm khát | He craves recognition for his efforts. ( Anh ấy khao khát được công nhận vì nỗ lực của mình.) |
Aspire to | Cao | Mong muốn đạt được điều lớn lao, mục tiêu | She aspires to become a great leader. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà lãnh đạo tài giỏi.) |
Be necessary to | Cao | Diễn tả điều cần thiết trong ngữ cảnh trang trọng | It is necessary to submit your application by Friday. (Cần thiết nộp đơn trước thứ Sáu.) |
Be essential to | Cao | Nhấn mạnh tầm quan trọng và tính không thể thiếu | Regular exercise is essential to maintaining good health. (Tập thể dục đều đặn rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
- Ngữ cảnh trang trọng: Sử dụng require, be obliged to, be necessary to khi viết văn bản chính thức, học thuật hoặc giao tiếp trang trọng.
- Ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày: Các từ như have to, must, long for phù hợp hơn trong hội thoại hoặc văn bản không trang trọng.
- Thể hiện cảm xúc: Dùng long for, crave, aspire to để thể hiện khao khát hoặc mong muốn cá nhân.
Bài tập cấu trúc need
Tổng hợp các dạng bài tập cấu trúc need
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (5 câu)
- The car _________ (repair) because it has broken down.
- You _________ (not worry) too much about the results; you did your best.
- The house _________ (paint) before we can sell it.
- Does she _________ (attend) the meeting this afternoon?
- This problem _________ (address) immediately to avoid further issues.
Bài 2: Viết lại câu (6 câu)
- You need to clean the kitchen.
- The report needs to be reviewed before submission.
- The documents need organizing for tomorrow’s meeting.
- The computer needs fixing; it doesn’t work properly.
- She needs to book the tickets for the trip.
- The floor needs mopping after last night’s event.
Bài 3: Chọn đáp án đúng (7 câu)
- The walls _________ (need/needs) to be repainted after the renovation. a) need b) needs
- You _________ (do not need/need not) worry about the deadline anymore. a) do not need b) need not
- _________ you _________ (need/needs) to finish this by tomorrow? a) Do, need b) Does, need
- The car _________ (needs/need) washing. a) needs b) need
- This task _________ (call for/need) immediate attention. a) call for b) needs
- The problem _________ (needs fixing/needs to fix). a) needs fixing b) needs to fix
- We _________ (need not/don’t need) attend the meeting. a) need not b) don’t need
Bài 4: Phân biệt “Need” và “Have to” (6 câu)
- You _________ (need/have to) pay attention to the teacher.
- She _________ (not need/not have to) leave early yesterday.
- Do we _________ (need/have to) bring our ID cards?
- I _________ (need/have to) finish this assignment by the deadline.
- They _________ (need not/don’t have to) worry about the weather.
- The room _________ (need/have to) cleaning before the guests arrive.
Bài 5: Viết câu với gợi ý (6 câu)
- (The documents / organize).
- (We / not / worry / exam results).
- (The walls / repaint).
- (I / call / customer service).
- (She / finish / her homework).
- (The floor / clean / soon).
Đáp án bài tập về cấu trúc need
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- The car needs repairing because it has broken down.
Cần sử dụng dạng bị động với V-ing để nói chiếc xe cần được sửa chữa.
- You don’t need to worry too much about the results; you did your best.
Dạng phủ định: don’t need to + V.
- The house needs painting before we can sell it.
Sử dụng “needs + V-ing” để chỉ việc ngôi nhà cần được sơn.
- Does she need to attend the meeting this afternoon?
Dạng nghi vấn: “Does she need to + V”.
- This problem needs to be addressed immediately to avoid further issues.
Dạng bị động trang trọng: “needs to be + V3/ed”.
Bài 2: Viết lại câu
- The kitchen needs cleaning.
Chủ động: “You need to clean the kitchen” → Bị động: “The kitchen needs cleaning”.
- You need to review the report before submission.
Bị động: “The report needs to be reviewed” → Chủ động: “You need to review the report”.
- Someone needs to organize the documents for tomorrow’s meeting.
Bị động: “The documents need organizing” → Chủ động: “Someone needs to organize the documents”.
- You need to fix the computer; it doesn’t work properly.
Bị động: “The computer needs fixing” → Chủ động: “You need to fix the computer”.
- The tickets for the trip need to be booked by her.
Chủ động: “She needs to book the tickets” → Bị động: “The tickets need to be booked”.
- Someone needs to mop the floor after last night’s event.
Bị động: “The floor needs mopping” → Chủ động: “Someone needs to mop the floor”.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
- a) need
- b) need not
- a) Do, need
- a) needs
- b) needs
- a) needs fixing
- b) don’t need
- “Needs” dùng cho chủ ngữ số ít hoặc số nhiều.
- “Need not” và “don’t need” đều đúng nhưng khác về ngữ cảnh. “Need not” trang trọng hơn.
- “Needs fixing” đúng vì nói về việc một vật cần được sửa chữa.
Bài 4: Phân biệt “Need” và “Have to”
- You have to pay attention to the teacher.
- She didn’t have to leave early yesterday.
- Do we need to bring our ID cards?
- I have to finish this assignment by the deadline.
- They don’t have to worry about the weather.
- The room needs cleaning before the guests arrive.
- “Have to” dùng khi có nghĩa vụ hoặc yêu cầu từ bên ngoài.
- “Need” dùng để chỉ nhu cầu cần thiết.
Bài 5: Viết câu với gợi ý
- The documents need organizing.
- We don’t need to worry about the exam results.
- The walls need repainting.
- I need to call customer service.
- She needs to finish her homework.
- The floor needs to be cleaned soon.
- Sử dụng đúng cấu trúc: need + V-ing hoặc need + to V.
- Đối với phủ định, thêm “don’t need to”.